Phụ lục I:
(Kèm theo Công văn số 5512/BGDĐT-GDTrH ngày 18 tháng 12 năm 2020 của Bộ
GDĐT)
TRƯỜNG: ..............
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------
........
TỔ:
........
KẾ HOẠCH DẠY HỌC CỦA TỔ CHUYÊN MÔN
MÔN TIẾNG ANH, KHỐI LỚP 6.
(Năm học 2021 - 2022)
I. Đặc điểm tình hình
1. Số lớp: 2 ; Số học sinh:180; Số học sinh học chun đề lựa chọn (nếu có): Khơng.
2. Tình hình đội ngũ: Số giáo viên: 04; Trình độ đào tạo: Đại học: 04; Trên đại học: 0.
Mức đạt chuẩn nghề nghiệp giáo viên : Tốt: 04.
3. Thiết bị dạy học: (Trình bày cụ thể các thiết bị dạy học có thể sử dụng để tổ chức
dạy học mơn học/hoạt động giáo dục)
STT Thiết bị dạy học Số lượng Các bài thí nghiệm/thực hành
1
Máy laptop cá
nhân
02
Loa cá nhân
Ghi chú
Tất cả các tiết dạy của chương
trình lớp 6.
4. Phịng học bộ mơn/phịng thí nghiệm/phịng đa năng/sân chơi, bãi tập (Trình bày
cụ thể các phịng thí nghiệm/phịng bộ mơn/phịng đa năng/sân chơi/bãi tập có thể sử
dụng để tổ chức dạy học mơn học/hoạt động giáo dục)
STT
1
Tên phịng
Phịng lab,
phịng học có TV
Số lượng
01
Phạm vi và nội dung sử
dụng
Tất cả các khối lớp. ( Đặc
biệt là lớp 6)
II. Kế hoạch dạy học
1
Ghi chú
1. Phân phối chương trình
2
STT
1
Bài học(1)
Hướng dẫn học
Số
tiết(2)
01
Yêu cầu cần đạt(3)
- Học sinh biết về tổng quan nội dung sách
giáo khoa lớp 6 và cách học chương trình
mới.
- Nói về ngơi trường mình muốn được đi
học.
- Nghe hiểu về nội dung tương đối chi tiết về
các hđ ở trường.( 80-100 từ).
2
Unit 1
07
- Viết 1 đoạn văn về ngơi trường của mình
(40-60 từ)
- Đọc hiểu về thông chung và cụ thể về
trường học. (100-120 từ)
- Sử dụng được thì hiện tại đơn.
- Phân được 2 nguyên âm: /ɑː/ and /ʌ/
- Miêu tả các căn phòng trong nhà một cách
cơ bản.
- Nghe hiểu về nội dung tương đối chi tiết về
một ngôi nhà.( 80-100 từ).
3
Unit 2
07
- Viết email cho bạn để miêu tả ngơi nhà của
mình. (40-60 từ)
- Đọc hiểu về thông chung và cụ thể về các
căn phòng và đồ đạc. (100-120 từ)
- Sử dụng được sở hữu cách và giới từ chỉ
nơi chốn.
- Phân được 2 âm: /s/ and /z/
- Nói về những người bạn của mình.
- Nghe hiểu về nội dung chi tiết về những
người bạn thân .( 80-100 từ).
4
Unit 3
07
- Viết 1 đoạn văn về bạn thân (50 từ)
- Đọc hiểu về thông chung và cụ thể về
những người bạn và trại hè. (100-120 từ)
3 được thì hiện tại tiếp diễn.
- Sử dụng
- Phân được 2 âm: /b / and /p/
2. Kiểm tra, đánh giá định kỳ
Bài kiểm tra,
đánh giá
Thời
gian(1)
Thời
điểm(2)
Yêu cầu cần đạt(3)
Hình thức(4)
Giữa Học kỳ 1 60 phút Tuần 9
Hs nắm được các kiến
thức của các Unit đã học Trắc nghiệm + Tự
và vận dụng chúng vào luận ( Trên giấy)
cuộc sống hàng ngày.
Cuối Học kỳ 1 60 phút
Tuần 18
Hs nắm được các kiến
thức của các Unit
Trắc nghiệm + Tự
HKI.vận dụng chúng vào luận( Trên giấy)
cuộc sống hàng ngày.
Tuần 26
Hs nắm được các kiến
thức của các Unit đã học Trắc nghiệm + Tự
và vận dụng chúng vào luận( Trên giấy)
cuộc sống hàng ngày..
Tuần 35
Hs nắm được các kiến
thức của các Unit
Trắc nghiệm + Tự
HKII.vận dụng chúng vào luận( Trên giấy)
cuộc sống hàng ngày..
Giữa Học kỳ 2 60 phút
Cuối Học kỳ 2 60 phút
(1) Thời gian làm bài kiểm tra, đánh giá.
(2) Tuần thứ, tháng, năm thực hiện bài kiểm tra, đánh giá.
(3) Yêu cầu (mức độ) cần đạt đến thời điểm kiểm tra, đánh giá (theo phân phối chương
trình).
(4) Hình thức bài kiểm tra, đánh giá: viết (trên giấy hoặc trên máy tính); bài thực hành;
dự án học tập.
III. Các nội dung khác (nếu có):
............................................................... ...........................................................................
............................................................... ............................................................................
…., ngày tháng năm 20…
TỔ TRƯỞNG
(Ký và ghi rõ họ tên)
HIỆU TRƯỞNG
(Ký và ghi rõ họ tên)
4
Phụ lục II:
Khung kế hoạch tổ chức các hoạt động giáo dục của tổ chuyên môn
(Kèm theo Công văn số 5512/BGDĐT-GDTrH ngày 18 tháng 12 năm 2020 của Bộ
GDĐT)
TRƯỜNG: ..............
........
TỔ:
........
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------
5
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC CÁC HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC CỦA TỔ CHUYÊN
MÔN
(Năm học 2021 - 2022)
1. Khối lớp: 6; Số học sinh: 180
Số
Yêu cầu cần
Thời
Địa
STT Chủ đề(1)
tiết(
đạt(2)
điểm(4) điểm(5)
3)
1
Học sinh
Dạy chuyên nắm được
đề tiếng anh kiến thức của
7:
các bài học 1
GRAMMAR cũ và áp
PRACTICE dụng vào làm
bài tập.
Tuần 8
Phịng
Lab
Chủ
trì(6)
GV
Tiếng
anh
Điều
Phối
kiện
hợp(7) thực
hiện(8)
Các
thành
viên
trong tổ
Máy tính
+ Kết
nối
Internet.
(1) Tên chủ đề tham quan, cắm trại, sinh hoạt tập thể, câu lạc bộ, hoạt động phục vụ
cộng đồng.
(2) Yêu cầu (mức độ) cần đạt của hoạt động giáo dục đối với các đối tượng tham gia.
(3) Số tiết được sử dụng để thực hiện hoạt động.
(4) Thời điểm thực hiện hoạt động (tuần/tháng/năm).
(5) Địa điểm tổ chức hoạt động (phịng thí nghiệm, thực hành, phịng đa năng, sân
chơi, bãi tập, cơ sở sản xuất, kinh doanh, tại di sản, tại thực địa...).
(6) Đơn vị, cá nhân chủ trì tổ chức hoạt động.
(7) Đơn vị, cá nhân phối hợp tổ chức hoạt động.
(8) Cơ sở vật chất, thiết bị giáo dục, học liệu…
…., ngày tháng năm 20…
TỔ TRƯỞNG
HIỆU TRƯỞNG
(Ký và ghi rõ họ tên)
(Ký và ghi rõ họ tên)
6
Phụ lục III
(Kèm theo Công văn số 5512/BGDĐT-GDTrH ngày 18 tháng 12 năm 2020 của Bộ
GDĐT)
TRƯỜNG: ..............
........
TỔ:
........
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------
7
KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN
MÔN HỌC: TIẾNG ANH, LỚP 6.
(Năm học 2021 - 2022)
I. Kế hoạch dạy học
1. Phân phối chương trình
TUẦ TIẾT
N PPCT
TÊN BÀI DẠY
1
1
Sách giáo
khoa
Phịng
học
Phịng
Lab
A Closer look 1
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
A Closer look 2
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet..
Phịng
Lab
Communication
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
6
Skills 1
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
7
Skills 2
4
3
Giới thiệu sách +
Hướng dẫn cách
học
Getting started
3
2
THIẾT BỊ
DẠY HỌC
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
2
5
Unit 1: My New
School
NỘI DUNG CHI
TIẾT
ĐỊA
ĐIỂM
DẠY
HỌC
8
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
Looking back &
project
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet..
Phịng
Lab
Getting started
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
A Closer look 1
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
A Closer look 2
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
Communication
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet..
Phịng
Lab
Skills 1
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
14
Skills 2
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
15
Looking back &
project
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
Getting started
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet..
Phịng
Lab
17
A Closer look 1
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
18
A Closer look 2
8
9
10
4
11
12
Unit 2: My home
13
5
6
16
Unit 3: My
Friends
9
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
Phịng
+ Internet.
Lab
Communication
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
Skills 1
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet
Phịng
Lab
21
Skills 2
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
22
Looking back &
project
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
23
Feedback on
project Unit 1,2
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
Review 1
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet..
Phịng
Lab
25
Review 1
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
26
The mid- 1st term
Test
19
7
8
20
24
9
Unit 4:
Phịng
Lab
Getting started
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
28
A Closer look 1
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
29
A Closer look 2
Máy chiếu/
Phịng
27
My Neighbourhood
10
10
Loa/ Máy tính
+ Internet..
Lab
Communication
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
Skills 1
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
32
Skills 2
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
33
Looking back &
project
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet..
Phịng
Lab
Getting started
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
A Closer look 1
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
A Closer look 2
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
37
Communication
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet..
Phịng
Lab
38
Skills 1
30
31
11
34
s
35
36
Unit 5: Natural
Wonderss of the
World
13
11
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
39
Skills 2
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
40
Looking back &
project
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
41
Feedback on
project Unit 3,4
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet..
Phịng
Lab
Getting started
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
A Closer look 1
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
A Closer look 2
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
Communication
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet..
Phịng
Lab
Skills 1
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
47
Skills 2
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
16
48
Looking back &
project
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
17
49
Review 2
14
42
43
44
15
45
Unit 6:
Our Tet Holiday
46
12
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
Phịng
Lab
Phịng
18
Phịng
Lab
50
Review 2
51
Feedback on
project Unit 5,6
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
52
Revision for the 1st
term test
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
Phịng
Lab
53
Máy chiếu/
Revision for the 1st
Loa/ Máy tính
term test
+ Internet..
Phịng
Lab
The 1st term test
Phịng
học
Học kỳ II: 17 tuần x 3 tiết/tuần= 51 tiết
TUẦ TIẾT
N PPCT
19
Lab
Máy chiếu/
Loa/ Máy tính
+ Internet.
54
II.
+ Internet..
55
TÊN BÀI
DẠY
Unit 7:
Televion
NỘI DUNG CHI
TIẾT
THIẾT BỊ DẠY
HỌC
ĐỊA ĐIỂM
DẠY HỌC
Getting started
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
13
20
21
22
56
A Closer look 1
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
57
A Closer look 2
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet..
Phịng Lab
58
Communication
59
Skills 1
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
60
Skills 2
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
61
Looking back &
project
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet..
Phịng Lab
62
Getting started
63
Unit 8:
Sports and A Closer look 1
Games
64
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
Phịng Lab
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
A Closer look 2
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
65
Communication
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet..
Phịng Lab
66
Skills 1
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
14
Phịng Lab
Internet.
23
24
67
Skills 2
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
68
Looking back &
project
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
69
Getting started
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet..
Phịng Lab
70
A Closer look 1
71
A Closer look 2
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
Communication
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
73
Skills 1
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet..
Phòng Lab
74
Skills 2
75
Looking back &
project
72
25
26
76
Unit 9:
Cities of
the World
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Feedback on
project Unit 7,8
15
Phịng Lab
Phịng Lab
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
27
77
Review 3
78
Review 3
79
The mid- 2nd term
test
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
80
Getting started
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
A Closer look 1
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet..
Phịng Lab
81
28
29
Unit 10:
Our
Houses in
the Foture
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet..
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
82
A Closer look 2
83
Communication
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
84
Skills 1
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
85
Skills 2
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet..
Phịng Lab
86
Looking back &
project
87
Unit 11:
Our
Getting started
16
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Phịng Lab
Phịng Lab
Phịng Lab
Internet.
30
88
A Closer look 1
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
89
A Closer look 2
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet..
Phịng Lab
90
31
32
Greener
World
Communication
Phịng Lab
91
Skills 1
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
92
Skills 2
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
93
Looking back &
project
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet..
Phịng Lab
94
Feedback on
Máy chiếu/ Loa/
project Unit 9,10 Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
95
Getting started
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
A Closer look 1
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
A Closer look 2
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet..
Phịng Lab
96
Unit 12:
Robots
33
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
97
17
34
35
98
Communication +
Feedback on
project Unit 11.
99
Skills 1
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
100
Skills 2
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
101
Looking back &
project
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet..
Phịng Lab
102
Review 4
103
Review 4
104
Revision for the 2nd
term test
105
The 2nd term test.
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Máy chiếu/ Loa/
Máy tính +
Internet.
Phịng Lab
Phịng Lab
Phịng Lab
2. Chun đề lựa chọn(đối với cấp trung học phổ thông)
STT Chuyên đề (1)
Số tiết
Địa điểm dạy học
Thời điểm (3) Thiết bị dạy học (4)
(2)
(5)
1
2
...
18
(1) Tên bài học/chuyên đề được xây dựng từ nội dung/chủ đề (được lấy nguyên hoặc
thiết kế lại phù hợp với điều kiện thực tế của nhà trường) theo chương trình, sách giáo
khoa mơn học/hoạt động giáo dục.
(2) Số tiết được sử dụng để thực hiện bài dạy/chuyên đề.
(3) Tuần thực hiện bài học/chuyên đề.
(4) Thiết bị dạy học được sử dụng để tổ chức dạy học.
(5) Địa điểm tổ chức hoạt động dạy học (lớp học, phòng học bộ mơn, phịng đa năng,
bãi tập, tại di sản, thực địa...).
2. Nhiệm vụ khác (nếu có): (Bồi dưỡng học sinh giỏi; Tổ chức hoạt động giáo dục...)
.............................................................................................................................................
.....
… ngày..... tháng.... năm......
TỔ TRƯỞNG
(Ký và ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN
(Ký và ghi rõ họ tên)
19