Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Danh sach tot nghiep 20132014

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.29 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM PHÒNG GD&ĐT THANH OAI. Mẫu 4. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. Hội đồng xét công nhận tốt nghiệp. DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP THCS. THCS LIÊN CHÂU. NĂM HỌC 2013-2014. Danh sách 1: Học sinh học hết chương trình THCS năm học 2013-2014 có XL học lực từ Trung bình trở lên. STT. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33. HỌ VÀ TÊN. NGUYỄN ĐỨC AN ĐÀO THỊ LAN ANH HOÀNG QUỲNH ANH NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH HOÀNG MINH CHÂU ĐÀO QUANG ĐẠI HOÀNG VĂN ĐIỆP ĐÀO BÁ HÀ ĐÀO THỊ HÀ ĐÀO THỊ HÀ LÊ THỊ HÀ NGUYỄN THỊ MỸ HẢO NGUYỄN THỊ HẬU NGUYỄN THỊ HIỀN NGUYỄN HÙNG HIỆP ĐÀO THỊ HIẾU NGUYỄN MINH HIẾU QUÁCH VĂN HIẾU ĐÀO THỊ HOA HOÀNG THỊ HOA NGUYỄN THỊ HOA ĐÀO THỊ HÒA NGUYỄN ĐÌNH HỒNG ĐÀO BÁ HUỲNH LÊ THỊ LAN HƯƠNG HOÀNG THỊ HƯỜNG ĐÀO QUANG HỮU ĐỖ VĂN KHANG NGUYỄN VĂN KHANG ĐÀO THỊ KHUYÊN ĐÀO THỊ LAM ĐÀO THỊ LAN ĐÀO THỊ LỆ. GIỚI TÍNH. DÂN TỘC. Nam Nữ Nữ Nữ Nữ Nam Nam Nam Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nam Nữ Nam Nam Nữ Nữ Nữ Nữ Nam Nam Nữ Nữ Nam Nam Nam Nữ Nữ Nữ Nữ. Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh. NGÀY SINH. NƠI SINH. LỚP. XL HẠNH KIỂM LỚP 9. 04/04/1999 18/07/1999 15/12/1999 09/11/1999 01/04/1999 08/02/1999 07/06/1999 19/05/1998 16/09/1999 08/09/1999 29/05/1999 13/07/1999 31/10/1997 06/10/1999 05/05/1999 03/02/1998 06/08/1998 15/10/1999 26/11/1999 30/01/1999 06/04/1999 30/12/1999 30/12/1999 27/10/1999 23/02/1999 06/12/1999 16/10/1999 20/11/1999 30/10/1999 30/08/1999 24/09/1999 25/09/1999 21/08/1999. Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Bắc Cạn Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Nội Hà Nội Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Nội Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây. 9A 9A 9A 9B 9A 9B 9A 9A 9A 9B 9B 9A 9A 9A 9A 9A 9A 9B 9B 9B 9A 9A 9B 9B 9A 9B 9A 9B 9B 9B 9A 9B 9A. Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt. XL HỌC LỰC LỚP 9. Khá Khá Giỏi Trung bình Khá Trung bình Khá Trung bình Khá Giỏi Trung bình Khá Trung bình Trung bình Khá Khá Khá Khá Giỏi Trung bình Khá Trung bình Giỏi Khá Giỏi Khá Khá Trung bình Trung bình Khá Khá Trung bình Khá. HƯỞNG ƯU TIÊN. HƯỞNG KHUYẾN KHÍCH. XL TỐT NGHIỆP. NK, NG, NG, vh4, NG, NG, NG, NG,. Khá Khá Giỏi Trung bình Khá Trung bình Khá Trung bình Khá Giỏi Trung bình Khá Trung bình Trung bình Khá Khá Khá Khá Giỏi Trung bình Khá Trung bình Giỏi Khá Giỏi Khá Khá Trung bình Trung bình Khá Khá Trung bình Khá. NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG,. GHI CHÚ.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> STT. 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63. HỌ VÀ TÊN. LƯU VĂN LĨNH HOÀNG THỊ LOAN NGUYỄN THỊ LOAN ĐÀO THỊ HUYỀN LƯƠNG LÊ THỊ LỰU NGUYỄN THỊ NGUYỆN NGUYỄN HUY PHONG HOÀNG THỊ PHƯƠNG ĐÀO THỊ PHƯỢNG NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG ĐÀO BÁ QUÝ LÊ THỊ QUYÊN HOÀNG VĂN TÂN NGUYỄN VĂN TẤN NGUYỄN VĂN THÀNH ĐÀO THỊ THẮM ĐÀO THỊ THU THUỶ NGUYỄN THỊ THƯ NGUYỄN XUÂN THƯỞNG HOÀNG THỊ TRÀ HOÀNG THỊ TRANG NGUYỄN THỊ TRANG NGUYỄN THỊ TRANG NGUYỄN THỊ TRANG NGUYỄN THU TRANG ĐÀO BÁ TRINH ĐÀO QUANG TRƯƠNG NGUYỄN QUANG TRƯỜNG NGUYỄN THỊ THU UYÊN NGUYỄN QUỐC VIỆT. GIỚI TÍNH. DÂN TỘC. Nam Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nam Nữ Nữ Nữ Nam Nữ Nam Nam Nam Nữ Nữ Nữ Nam Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nam Nam Nam Nữ Nam. Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh. NGÀY SINH. NƠI SINH. LỚP. XL HẠNH KIỂM LỚP 9. 15/08/1999 13/02/1999 14/03/1999 22/06/1999 01/08/1999 25/05/1999 01/07/1999 04/03/1999 29/03/1999 10/09/1999 04/09/1999 30/10/1998 28/07/1999 18/02/1999 27/07/1998 30/01/1999 16/10/1999 25/05/1999 10/02/1999 14/05/1999 15/02/1999 27/12/1999 08/10/1999 22/11/1999 04/11/1999 24/04/1999 08/12/1998 22/01/1998 08/03/1999 04/04/1999. Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây Hà Tây. 9B 9B 9A 9B 9A 9B 9B 9B 9A 9B 9A 9A 9A 9B 9B 9B 9B 9A 9B 9A 9A 9B 9B 9B 9A 9A 9A 9B 9B 9B. Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt. XL HỌC LỰC LỚP 9. Giỏi Giỏi Trung bình Giỏi Khá Giỏi Trung bình Khá Giỏi Trung bình Khá Trung bình Trung bình Khá Trung bình Trung bình Giỏi Trung bình Khá Khá Khá Khá Khá Khá Giỏi Khá Trung bình Khá Trung bình Trung bình. HƯỞNG ƯU TIÊN. HƯỞNG KHUYẾN KHÍCH. XL TỐT NGHIỆP. NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, NG, vh4, NG, NG, NG, NG, NG,. Giỏi Giỏi Trung bình Giỏi Khá Giỏi Trung bình Khá Giỏi Trung bình Khá Trung bình Trung bình Khá Trung bình Trung bình Giỏi Trung bình Khá Khá Khá Khá Khá Khá Giỏi Khá Trung bình Khá Trung bình Trung bình. GHI CHÚ.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> STT. HỌ VÀ TÊN. GIỚI TÍNH. DÂN TỘC. NGÀY SINH. DUYỆT VÀ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP THCS Tổng số: Trong đó:. 63 học sinh. Nam: 23. XL HẠNH KIỂM LỚP 9. XL HỌC LỰC LỚP 9. HƯỞNG ƯU TIÊN. HƯỞNG KHUYẾN KHÍCH. Loại TB:. CHỦ TỊCH. 63. 22. (chữ ký, họ tên, đóng dấu). Nữ: 40. Tốt nghiệp do được hưởng ưu tiên: Ngày....... tháng........ năm............. TRƯỞNG PHÒNG (chữ ký, họ tên, đóng dấu). LỚP. Ngày....... tháng........ năm. Được công nhận tốt nghiệp:. Loại Giỏi: 12 Loại Khá: 29. NƠI SINH. khuyến khích:. XL TỐT NGHIỆP. GHI CHÚ.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×