Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (7.58 MB, 100 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Unit One A.Vocabulary (Từ vựng) Greetings: Chào. you: bạn, anh … (chỉ người đang nói với.) I: tôi Hello / Hi: xin chào I am = I’m: tôi là Good morning: chào (buổi sáng) Eg (VD): I am Nga (Tôi là Nga) Good afternoon: chào ( buổi chiều) My: của tôi Goodbye / bye : chào tạm biệt Eg: My name is Nga (Tên của tôi là Nga) 1: one 2: two 3: three 4: four 5: five name: tên B. Grammar (Ngữ pháp) 1. Làm quen:. Nice to meet you. _ Nice to meet you too. - Nice to meet you, Nam.. (Tôi rất vui được gặp bạn, Nam ạ.). Nice to meet you, LiLi.. (Tôi rất vui được gặp bạn, LiLi ạ.). - Nice to meet you.. (Tôi rất vui được gặp bạn.). Nice to meet you too.. (Tôi cũng rất vui được gặp bạn.). 2.Giới thiệu tên:. I’m + tên. / My name is + tên Nam: Hello. I’m Nam. (Chào bạn. Tôi là Nam.) Mai: Hello. My name is Mai.. (Chào bạn. Tên của mình là Mai.). *Note (chú ý): I’m = I am. C. Practice. (Luyện tập) D. Home work (Bài tập về nhà) 1.Write ( Hãy viết mỗi từ / câu sau 3 dòng) Hello/ Good morning / Good night / Good bye/ Name /Thank you/ Thanks Nice to meet you 2. Matching. 3. Jumble words. a, one. A, số ba. olehl. b, hello. B, cảm ơn. haknt s. c, three. C, số một. m a n e. Hello.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> e, thanks. D, số bốn. fuor. f, four. E, chào bạn. n e i c. 4. Circle the odd one out. (Khoanh tròn một từ khác loại) 1 Good morning. Hi. Good evening. 2 Hello. Hi. LiLi. 3 Name. I. You. 4 Two. To. Three. 5. Complete the dialouge. A: Hello. I’m (1) B: (2). .. , Nam. I’m Mai.. A: Nice to meet B: (4). , LiLi.. to meet you, Nam.. 6. Reorder the sentences to make a dialouge. Nice to meet you too. Hi, I am Nga. Nice to meet you. 5. Good bye. Hello, Nga. I’m LiLi. Bye.. ================================================. Unit Two A. Vocabulary: (Từ vựng) How: thế nào? Fine: khỏe. See: gặp, nhìn thấy. Goodbye / bye : chào tạm biệt. Thanks : cảm ơn. Thank you: cảm ơn.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Later: sau, thời gian sau. 6: six. B.Grammar: (Ngữ pháp) 1.Chào, hỏi thăm sức khỏe:. 7: seven 8: eight 9: nine 10: ten. A: How are you? B: I’m fine, thank you. And you? A: Fine, thanks.. Mai: Hello, Nam. How are you?. (Chào Nam, bạn có khỏe không?). Nam: Hi, Mai. I’m fine, thank you. And you?(Chào Mai, tôi khỏe, cảm ơn.Còn bạn?) Fine, thanks.. (Khỏe, cảm ơn). 2. Chào tạm biệt.. Goodbye _ Bye. See you later.. -Mai: Goodbye, Nam. Nam: Bye. See you later. - Alan: Goodbye, LiLi. LiLi: Goodbye, Alan. C. Practice. (Luyện tập) 1. Matching hello. 2. Jumble words. e s e =. tạm biệt bạn. name. sau. y e b. =. see. tên. m a n e. =. Goodbye. gặp. t a n h s k. =. later. chào anh. n e i c. =. 3. Reorder the sentences to make a dialouge. Nice to meet you too. 1. Hi, I’m Mai. Nice to meet you. Hello, Mai. I’m Nam.. 4. Complete the dialouge. you A: B: A: B:. meet. Alan. Hello. I’m (1) ………….. (2) ………, Alan. I’m LiLi. Nice to meet (3) …………, LiLi. (4) ………. to …………. you, Alan.. Nice. Hi.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> D. Home work (Bài tập về nhà) 1.Write ( Hãy viết mỗi từ / câu sau 4 dòng) -see, later, six, seven, eight, nine , ten -How are you? _ I’m fine, thank you. And you? -Goodbye. See you later. -Nice to meet you . _ Nice to meet you too. 2. Reorder the words to make sentences. a, am. I LiLi.. =. b, to. you. =. nice meet.. c, see later you . goodbye.. =. d, you how are ?. =. 3. Circle the odd one out. (Khoanh tròn một từ khác loại) 1. fine. nice. Mai. 2. thanks. are. am. 3. how. hello. hi. 4. you. and. I. 4. Complete the sentences and read aloud. (Hoàn thành câu sau đó đọc to) a, H _, I’m _i _i. b, He _ _ o, Mai. I’m A _an. c, N_ce to m_ _ t you. 5. Let’s match. 1.. I. a. you. 2.. How. b. am Mai. 3.. Thank. c. are you?. 4.. Nice. d. to meet you.. 6.Reorder the sentences to make a dialouge.(Sắp xếp câu để tạo thành đọan hội thoại .) I’m fine. Thanks. 1. Hi, Alan. I’m fine, thank you. And you? Hello, LiLi. How are you? ================================================. Unit three A. Vocabulary: (Từ vựng).
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Alphabet bảng chữ cái My: của tôi Your: của bạn Our: của chúng tôi, của chúng ta. Song: bài hát That: đó, đấy What: gì, cái gì Too: cũng Name: tên. B.Grammar: (Ngữ pháp) * Hỏi và trả lời về tên:. What’s your name? _ My name’s + tên. That’s _ _ _ _ _ … (Tên của bạn là gì?. _ Tên của tôi là … . Đó là _ _ _ _ …). What’s = What is name’s = name is Eg: Nam: Hello. I’m Nam. What’s your name? (Chào bạn. Mình là nam. Tên của bạn là gì?) Linda: Hi. My name’s Linda. That’s L-I-N-D-A. (Chào bạn. Tên của tôi là Linda. Đó là L-I-N-D-A. C. Practice. (Luyện tập) 1. Matching Our. Của tôi. 2. Jumble words. r u o =. Name. Của chúng tôi. r u oy. =. See. Tên. y m. =. Your. Gặp. w a t h. =. My. Của bạn. a t h t. =. 3.Complete the dialouge and read aloud. (Hoàn thành đoạn hội thoại và đọc to.) A. W_a_ is y_ _r nam_? B. My _ame is Loan. A. H_w _re you? B. I’m f_n_. Tha_ _s. A. N_ce to m_ _ t you. B. Ni_ _ to _ _ et _ou to_. D. Home work (Bài tập về nhà) 1.Write ( Hãy viết mỗi từ / câu sau 5 dòng) Your, Our, That, What, Name, one, two, three. What’s your name? _ My name is ………... Nice to meet you. Nice to meet you too. 2.Reorder the sentences to make a dialouge.(Sắp xếp câu để tạo thành đọan hội thoại.).
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Nice to meet you, Alan.. 1.. My name’s Alan. What’s your name? 2. 1 What’s your name?. 3.. My name’s Peter.. 4.. Nice to meet you, Peter.. 5.. 3. Complete the dialouge.(Hoàn thành vào đoạn hội thoại.) meet nam Linda my nice e A: Hello. I’m ……………. . .What’s your ……………? B: ………….. name’s Alan. A: ………….. to meet you, Alan. B: Nice to …………… you, Linda.. Revision Unit 2,3 1. Jumble words. e s e = oto y e b = taler m a n e = eetm t a n h s k = holel n e i c = n e ci r u o = a t h t r u oy = hwo w a t h = geodboy 2. Reorder the words to make sentences. a, am I LiLi. = b, to you nice meet. = c, see later you . goodbye. = d, you how are ? = d, am I LiLi. = e, to you nice meet. = f, see later you . goodbye. = g, name is your What ? = 3. Let’s match.. = = = = = = = =. 1. I a. See you later. 2. How b. am Mai 3. Thank c. are you? 4. Nice d. to meet you. 5. What’s e. Peter. 6. My name’s f. your name? 7. Bye g. you 4. Complete the sentences and read aloud. (Hoàn thành câu sau đó đọc to).
<span class='text_page_counter'>(7)</span> A. W_a_ is y_ _r nam_? B. My _ame is LiLi. A. H_w _re you? B. I’m f_n_. Tha_ _s. A. N_ce to m_ _ t you. B. Ni_ _ to _ _ et _ou to_. 5.Reorder the sentences to make a dialouge.(Sắp xếp câu để tạo thành đọan hội thoại.) Nice to meet you, Lan. My name’s Lan. What’s your name? 1 What’s your name? My name’s Nam. Nice to meet you, Nam. 6.Odd one out. (kẻ chân 1 từ khác) a, Thanks Goodbye b, Your Our c, Peter Hello d, That What e, Hi Meet 7. Complete sentnces. (Hoàn thành câu) a, Hello. My is Hoa. b, How you? c, is your name? d, Nice to you. e, I’m fine, thank . you?. 1. 2. 3. 4. 5.. Thank you You Linda How See. ================================================.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Test 1 I.. Odd one out.. 1. a. Hi 2. a. fine 3. a. Boy 4. a. Mai 5. a. How II. Circle the best answer.. b. Hello b. bye b. bye b. Tom b. you. . 1. How _____ you, Mai? - ______ Ok, thanks. a. are / I’m b. do / I’m 2. _______ do you spell _______ name? a. How / you b. How / your 3. _______, Mai. ______ am Hoa. a. Bye / I’m b. Hi / I 4. Hi, My ________ is Lan. a. I’m b. Name 5. ________, Hoa - Bye, Mai. a. Goodbye b. Hello III. Write the words. 1. ruyo. …………………………... 2. anme. …………………………... 3. ksntah. ………………………….. 4. who. ……………………….…. 5. ienf. …………………….……. 6. ybe. ………………………….. 7. irlg. ………………………….. 8. lespl. ………………………….. IV. 4. 3.. c. Thanks c. OK c. goodbye c. girl c. I. c. are / I c. How / are c. Hello / I’m c. your c. hi. Find the words. 1. . . 2. T. . . . . . . . . . . Y .
<span class='text_page_counter'>(9)</span> 5.. 6.. V.. Number to complete the dialogue.. Hi, Hoa. I’m John.. I’m fine, thank you. And you?. How are you, John ?. Bye, Hoa.. I’m fine, thank you.. Bye, John.. Hello, I’m Hoa. VI. Write the sentences using cued words. 1. Hello / Nga …………………………………………………………. 2. Hi / Nga / Hoa. ………………………………………………………….. 3. How / spell / name / - J- O- H- N …………………………………………………………… …………………………………………………………… 4. How / you / OK / thanks. ……………………………………………………………. ……………………………………………………………. 5. Are / OK / ? …………………………………………………………...... Unit Four A. Vocabulary: (Từ vựng) Friend: bạn. Who: ai…?.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> He: nó, bạn ấy, anh ấy She: nó, bạn ấy, chị ấy We: chúng ta, chúng tôi Miss: cô, bà Everyone: mọi người B.Grammar: (Ngữ pháp). Good morning: chào (buổi sáng) Please: vui lòng, làm ơn Sit down: ngồi xuống Stand up: đứng lên, đứng dậy. A: Who’s she? B: She’s + tên. She’s my friend. Eg: Who’s she? ( Kia là ai?) She’s Lan. She’s my friend. (Đó là Lan. Bạn ấy là bạn của tôi.) A: Who’s he? B: He’s + tên. He’s my friend. Eg: Who’s he? ( Kia là ai?) He’s Alan. He’s my friend. (Đó là Alan. Bạn ấy là bạn của tôi.) Sit down, please. (Mời ngồi) Stand up, please. (Vui lòng đứng dậy) C. Practice. (Luyện tập) 1.Circle the odd one out. (Khoanh tròn một từ khác loại) 1 she. my. he. 2 goodbye. hi. hello. 3 meet. see. too. 4 friends. she’s. he’s. 2.Complete the sentences and read aloud (Hoàn thành câu sau đó đọc to) a. H_ is P_ter. H_ is my fr_end. b. Sh_ is Li_ _ . Sh_ is my fri_nd. 3. Read and match. ( Đọc và nối). c. _e i_ Alan. _e is my frie_d.. 1. He’s Alan.. a. Sit down, Linda.. 2. She’s LiLi.. b. Stand up, LiLi. 3. She’s Linda.. c. Sit down, Nam.. 4. He’s Nam.. d. Stand up, Alan.. D. Home work (Bài tập về nhà).
<span class='text_page_counter'>(11)</span> 1.Write ( Hãy viết mỗi từ sau 3 dòng) Who,who’s, he, he’s, she, she’s, we, friend, good morning, everyone. 2. Write ( Hãy viết mỗi câu sau 5 dòng) -Who’s she? _ She’s Lan. She’s my friend -Who’s he? _ He’s Alan. He’s my friend. -Sit down, please -Stand up, please. -Good moring, everyone. 3.Reorder the sentences to make a dialouge. (Sắp xếp câu để tạo thành đọan hội thoại) Nice to meet you, Peter.. 1. Miss Lan, This is Peter. He’s my friend.. 2. 1 Good morning, Miss Lan.. 3. Nice to meet you too.. 4. Good morning, LiLi.. 5. 4. Complete the dialouge. (Hoàn thành đoạn hội thoại sau đó chép lại và đọc to) A: Hi. name’s Linda. A: ………………………………… your name? B: My. ………………………………….. Nam.. She’s my. B: ………………………………… , Mai. …………………………………. A:. , Mai.. A: …………………………………. C:. , Linda.. C: …………………………………. ================================================. Unit Five A. Vocabulary: (Từ vựng) Big: to, lớn >< Small: nhỏ bé Classroom: lớp học, phòng học Go out: đi ra it: nó (đồ vật, con vật) it’s: của nó B.Grammar: (Ngữ pháp) * Giới thiệu trường, lớp … This is … Eg: This is my school.. School: trường học library: thư viện school library: thư viện của trường This: này, đây way: đường. (Đây là …). (Đây là trường của tôi.).
<span class='text_page_counter'>(12)</span> This is my classroom. (Đây là lớp của tôi.) This is my school library.(Đây là thư viện của trường tôi.) *Giới thiệu tên và miêu tả trường:’ -A: This is my school. (Đây là trường của tôi.) B: What’s it’s name? (Tên của nó là gì?) A: It’t Tot Đong School. (Đó là trường Tốt Động.) B: Oh, it’s big. (Ồ, nó to thế.) -C: This is my school. (Đây là trường của tôi.) D: What’s it’s name? (Tên của nó là gì?) C: It’s Sao Mai school. It’s small. (Đó là trường Sao Mai. Nó nhỏ.) C. Practice. (Luyện tập) Let’s sing: The way to school. (Con đường tới trường.) This is the way we go to school. (Đây là con đường chúng em đi học) Go to school. Go to school. (Đi học, đi học.) This is the way we go to school. (Đây là con đường chúng em đi học) Go to school every morning. (Đi học mọi buổi sáng.) 1.Let’s match (Hãy nối) Big Thư viện School Thư viện của trường Small Nhỏ Library Trường School library To 2.Reorder the letters to make words. Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ đúng a, s o o l c h = b, m a l s l = c, r y b a r l i = d, g i b = e, l a s s o m r c o = f, h i t s = g, y a w = 3. Cicle the odd one out. (Khoanh tròn 1 từ khác loại.) 1. friend classroom library 2. she he it 3. stand school sit 4. this that how 5. friend big small D. Home work (Bài tập về nhà) 1.Write ( Hãy viết mỗi từ / câu sau 5 dòng) Big, small, school, library, classroom, this.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> -This is my school. This is my school. This is my school. This is my school. -This is my school library. This is my school library. This is my school library. -This is my classroom. This is my classroom. This is my classroom. 2. Complete the sentences and read aloud (Hoàn thành câu sau đó đọc to) a. Th_ s is _ y sch _ _ l. _t’s Sao Mai School. b. This is _y sch_ _l library. It’s s_all. 3. Reorder the words to make sentences. (Sắp xếp từ để tạo thành câu đúng.) 1. Mai is this .. =. 2. friend he my is .. =. 3. my this school is .. =. 4. big is it .. =. 4. Complete the dialouge. (Hoàn thành đoạn hội thoại.) A: Hello. (1) name’s Linh. This is my (2) . B: What’s it’s (3) ? A: It’s Trung Hoa school. B: Oh, big. 5.Reorder the sentences to make a dialouge. (Sắp xếp câu để tạo thành đọan hội thoại) 1. It’s Sao Mai School.. 1.. This is my school.. 2.. Oh, it’s big.. 3.. What’s it’s name?. 4.. ================================================. Unit Six A. Vocabulary: (Từ vựng) Bag: cặp sách, túi sách Close: đóng lại >< open: mở ra Book: quyển sách May: có thể (dùng để xin phép) Eraser: cái tẩy No; Not : không Pen: bút mực Yes: vâng, dạ, đúng, phải, có Ruler: thước kẻ New: mới Come in: đi vào Eg: new school: trường mới; new friend: bạn mới B.Grammar: (Ngữ pháp) 1.Hỏi và trả lời đặc điểm trường, đồ vật to hay nhỏ. This is my school.(Đây là trường của tôi Is your book big? (Sách của bạn có to k?) Is it big? (Nó có to không?) Yes, it is. (Có) Yes, it is. (Có) No, it isn’t. It’s small. (Không. Nó nhỏ).
<span class='text_page_counter'>(14)</span> No, it isn’t. It’s small. (Không.Nó nhỏ) 2. Câu đề nghị và xin phép. - Open your book, please. (Hãy mở sách ra.) Close your book, please. (Hãy đóng sách lại.) - May I go out? _ Sure. (Em có thể ra ngoài được không? _ Tất nhiên rồi) C. Practice. (Luyện tập) 1.Let’s match (Hãy nối) Bag Trường Book Nhỏ Eraser Thước kẻ Ruler Cặp sách School Cái tẩy Small Quyến sách 2.Reorder the letters to make words. Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ đúng a, s o o c l h = e, m s l a l = b, g i b = f, k o o b = c, u l r e r = g, g b a = d, s e r a r e = 3. Cicle the odd one out. (Khoanh tròn 1 từ khác loại.) 1. name classroom library 2. big small it’s 3. book pen that 4. my ruler your 5. ruler erasser D. Home work (Bài tập về nhà) 1.Write ( Hãy viết mỗi từ sau 5 dòng) Book, pen, eraser, bag, ruler, open, close, big, small, come in. 2.Write ( Hãy viết mỗi câu sau 5 dòng) Open your book, please. Close your book, please. Is your school big? Yes, it is. Is your book big? No, it isn’t. It’s small. 3. Complete the sentences and read aloud (Hoàn thành câu sau đó đọc to) 1. Th _ s _y sch _ _ l.. =. 2. _ t’s Sao Mai Sch _ _l .. =. 3. This is _ y sch _ _l library.. =. 4. It’s s _all.. =. 4. Reorder the words to make sentences. (Sắp xếp từ để tạo thành câu đúng.) 1. Nam is this.. =. 2. friend he my is .. =.
<span class='text_page_counter'>(15)</span> 3. my this school is .. =. 4. small is it .. =. 5. Complete the dialoege. (Hoàn thành đoạn hội thoại.) A: Hi, Peter. This is my (1) . B: What’s its ? A: Trung Hoa School. B: Is it ? A: , it isn’t. My school is small. TEST 2 1. Odd one out. (2,5 points) big small book open stand close nice fine ruler school ruler eraser pen library classroom friend ruler pen sit stand please down too up goodbye hello hi my he your 2. Complete the words in the following sentences. (5 points) a, Stand , please. b, Sit , please. c, Open book, please. d, May I come ? e, May I go ? f, your school big? _ Yes, it is. g, He my friend. h, My school library is . It isn’t small. i, Nice meet you. j, Goodbye. you later. 3. Read and match. ( 2,5 points) 1. Is this your school? a, It’s Ngo Si Lien school. 2. May I go out? b, What’s his name? 3. This is my school library. c, I’m fine, thanks. 4. He is my friend. d, Yes, it is. It is Nguyen Hue school. 5. What’s its name? e, My name’s Minh. 6. Sit down, please, Linda. f, No, it isn’t. It’s small. 7. How are you? g, No, it isn’t my pen. 8. What’s your name? h, Thank you, Miss Hoa..
<span class='text_page_counter'>(16)</span> 9. Is your school big? 10. Is this your pen? 1_ 2 _ 3_ 4 _. i, Your school library is big. j, Sure. 5_ 6_ 7_ 8_ 9_ 10 _ TEST 3. I. Put the words in the right columns. school library small schoolyard big tall classroom. student teacher. School II.Choose the right words to complete the following sentences. 1. is she? (Who / What) 2. the window, please. (Close / Come) 3. My name’s Hung. is H-U-N-G.(They /That) 4.Goodbye. See you . (later / after) 5. This is my new school . (class/ library) III. Reoder the letter to make words.. old new Activities -. 1.OMLSSCORA. =. 4. SADNT. =. 2. LDAG. =. 5. LPESAE. =. 3. MAEN = 6. RELRU = IV. Choose the correct answers. 1. – “I am Nam. .” _ “My name is Hung. Glad to meet you.” A. Nice to meet you B. Nice is meet you. C. Nice meet you. D. Nice to meet you too. 2. “ ?” _ “Her name is Nguyet.” A. What his name? B.What’s her name? C.What’s it name? D. What she name? 3. “What’s that?” _ “ .” A. This is my classroom. B. That my classroom. C. This are my classroom . D. That is my classroom. 4. “Is your bag big?” _ “ .” A. Yes, it isn’t B. No, it is C. No, it isn’t. It’s small D. Yes, it is. It’s small. 5. _ “It’s cold. .” A. Clean the floor, please. B. Open the book, please. C. Close the window, please. D.Stand, please.. FIRST TERM EXAMINATION..
<span class='text_page_counter'>(17)</span> Name:. Class:. Mark:. Part I. Listening. Question 1: Listen and number (1 point) Nice to meet you. What’s your name? Nice to meet you too. My name’s Alan. Goodbye. Question 2: Listen and write T(True) or F(False) (1 point) 1. She’s LiLi. 2. This is my school. 3. My book is big. 4. Nice to meet you. 5. This is my father. Question 3: Listen and draw the lines. (1 point) 1. She’s my friend. He’s my friend. 2. It’s Thang Long School. It’s Thanh Binh School. 3. My school is big. My school library is big. 4. My classroom is small. My classroom is nice. 5. She’s LiLi. She’s Linda. Question 4: Listen and tick. (1 point) 1 Bye Goodbye . 2 Name Name’s . 3 I My . 4 Hi Fine . 5 Sister Brother . Question 5: Listen and complete. (1 point) 1, My name’s Lan. 2, …….. name’s Peter 3, Nice ……. meet you. 4, Thank …….. . 5, How ……… you? Part II. Reading and writing. Question 6: Look and read. (1 point).
<span class='text_page_counter'>(18)</span> Hi, my name is Long. This is my school. It’s Thanh Binh School. My school is big. This is my classroom. It’s small. That is my school library. It’s big and nice. That is my teacher, her name’s Huong. Put a tick in the box as example. 1. His name is Long. 2. Long’s school is big. 3. Long’s classroom is big. 4. His school library is small. 5. His mother’s name’s Huong. Question 7: Look and read. (1 point) Mai: Hello. My name’s Mai. What’s your name? Peter: Hi, My name’s Peter. Nice to meet you. Mai: Nice to meet you, too. Peter: This is my friend. His name’s Alan. Mai: Nice to meet you, Alan. Alan: Nice to meet you, Mai. Write Yes or No as example y 1, Her name is Mai. 2, Peter is Mai’s friend. 3, Alan is Peter’s friend. 4,Alan is Mai’s friend. 5, Mai is Peter’s friend. Question 8: Look at the picture, look at the letters. Write words (1 point) P b e n o l d r a c h s i k. Part III. Speaking TEST bµi 1.Khoanh trßn mét tõ kh¸c lo¹i. 1.a.is 2.a.big 3.a.how 4.a.class 5.a.hi 6.a.classroom 7.a.your. b.are b.five b.we b.book b.goodmorning b.student b.he. c.do c.nice c.what c.pen c.good bye c.library c.she. d.am d.new d.when d.eraser d.hello d.school d.they.
<span class='text_page_counter'>(19)</span> 8.a.mother 9.a.its 10.a.down 11.a.clsose 12.a.please 13.a.meet 14.a.rulers 15.a.friend 16.a.it 17.a.fine 18.a.read 19.a.Lili 20.a.desk. b.father b.this b.up b.open b.ten b.come b.pencils b.teacher b.this b.four b.may b.Peter b.dog. c.teacher c.his c.to d.good c.eight c.see c.school bags c.sister c.these c.six c.come c.Alan c.cat. d.brother d.her d.name d.look d.one d.thank d.friends d.student d.that d.nine d.go d.Tom c.fish. Bµi 2. Nèi c©u ë cét A víi c©u ë cét B. A 1.How is your mother? 2.What is her name? 3How old are you? 4.Is your name Lan? 5.How are you? 6.Is your book big? 7.May I come in? 8.What is its name? 9.Who is he? 10.Who is that? 11.What is his name? 12.Who is this? 13.Is your school big and nice? 14.Goodbye! 15.Hi1 I'm Peter. 16.Is she your sister? 17.How is your father? 18.Is your ruler new? 19.good night,children. 20.good morning,Miss Chi.. B a.I am eight years old. b.Yes,it is. c.I'm fine , thank you. d.My mother is well,thanks. e.No.It is small. f.He is my brother. g.That is my teacher h.It is Kim Dong primary school. i.Sure. k.Her name is Hoa. l.yes, my school is . m.Bye.See you later. n.No.she isn't. o.He is fine.Thank you. p.No.It is old. r.Good night,Dad and Mum. s.Hello.My name is Trang. t.Good morning,Linda. u.His name is Tuan. v.This is my friend.. Bµi 3.s¾p xÕp l¹i c©u. 1.name / Phuong / My / is. _________________________________________________ 2.is / Who / that/ ? _______________________________________________________ 3.are / How / you? _______________________________________________________ 4.come / May / I / in? _____________________________________________________ 5.meet / you / Nice / to /. __________________________________________________ 6.your / What / name / is / ? ________________________________________________ 7.my / This/ friend / is / new. _______________________________________________ 8.school / Is / small/ your/ bag? _____________________________________________ 9.please/ ,/ your /close / book/ ______________________________________________ 10.name / Her / / Mary/ is . _________________________________________________. A->B 1-> 2-> 3-> 4-> 5-> 6-> 7-> 8-> 9-> 10-> 11-> 12-> 13-> 14-> 15-> 16-> 17-> 18-> 19-> 20->.
<span class='text_page_counter'>(20)</span> 11.his / What / name / is ? _________________________________________________ 12.am / fine / you /, / I/ thank. ______________________________________________ 13.school / big / nice / Her / is / and. _________________________________________ 14.go / May / out / I /? ____________________________________________________ 15.she / Who / is / ? ______________________________________________________ 16.is / sister / She / my . __________________________________________________ 17.bye / . / See / Good / later / you. ___________________________________________ 18.pen / not / My /is / new. _________________________________________________ 19.school / Tran Quoc Tuan/ primary/ My /is / school. _______________________________________________________________________ 20.its / What / name / is ? _ _________________________________________________ Bµi 4.Tr¶ lêi c©u hái. 1.What is your name ? ____________________________________________________ 2.How are you today? ____________________________________________________ 3.What is the name of your school ? _________________________________________ 4.Is your class big ? _ _____________________________________________________ 5.Is your school Kim Dong primary school? _ __________________________________ 6.Is your school bag is new ? _______________________________________________ 7.Who is this ? _ ____________________________________ sister. 8.What is her name ? _ _______________________________ Thuy. 9.Who is he? ______________________________________ friend. 10.What is his name? _______________________________ Huan Bµi 5.T×m vµ söa lçi sai. 1.This is my friend. He is Nga. _____________________________________________ 2.I am fine, thanks you. ___________________________________________________ 3.Good bye.She you soon. _________________________________________________ 4.Nice to met you ,too. ____________________________________________________ 5.That is his school bag ?.
<span class='text_page_counter'>(21)</span> __________________________________________________ 6.What is you name? _____________________________________________________ 7.My name' is Nguyet. ___________________________________________________ 8.What is he? - He is Hoan. ________________________________________________ 9.What is it name ? _______________________________________________________ 10.That is my friend. Her name is Peter. ______________________________________ 11.Its is Nguyen Hue primary school. ________________________________________ 12.Look up the board, please. ______________________________________________ 13.Stand down ,please. ____________________________________________________ 14.May I come out ? ______________________________________________________ 15.How are your mother? __________________________________________________ 16.This is new her class. ___________________________________________________ 17.She is my friend,Alan. __________________________________________________ 18.Listen after me,please. __________________________________________________ 19.Is that your books? ____________________________________________________ 20.My mother is fine,thank. ________________________________________________ Bµi 6.§Æt c©u hái cho c¸c c©u tr¶ lêi sau. 1______________________________________________________________________ My name is Huong. 2._____________________________________________________________________ It is Nguyen Du primary school. 3.______________________________________________________________________ Her name is Trang. 4.______________________________________________________________________ She is my mother. 5._____________________________________________________________________ No.My pencil is small. 6.______________________________________________________________________ I'm fine ,thank you. 7. _____________________________________________________________________ This is my father. 8.______________________________________________________________________ His name is Huy. 9.______________________________________________________________________ Yes,my house is very nice. 10._____________________________________________________________________ yes,that is my new school library. Bài 7.Chọn một từ để điền vào chỗ trống..
<span class='text_page_counter'>(22)</span> 1.This ______my school library. 2. ________ up, please. 3..________ is your name? 4.Is _____ notebook big? 5.______ is Linda. 6.______ is my classroom. 7.Good morning,_____ Lien. 8.May I ______ in ? 9.I am fine, _______ you. 10.How _____ your father? 11.Is your school big _____ nice? 12.No,it _________ . 13.______ is that ? -That is Trung. 14._______ this your house? 15.He is my ______ . 16.This is my _______ classsroom. 17.What is ________ name? 18.My house is small ________ nice. 19.Look______ the board , please. 20.______ I go out? _ Sure.. a.are a.sit a.What a.you a.She a.Its a.this a.go a.thank a.is a.but a.isn't a.How a.Am a.brother a.new a.its a.and a.at a.what. b.is b.read b.How b.your b.I b.That b.her b.come b.thank you b.are b.and b.aren't b.What b.is b.sister b.student b.it b.but b.up b.May. c.am c.stand c.May c.she c.He c.It's c.Miss c.be c.thanks c.am c.very c.is c.Who c.are c.mother c.teacher c.it's c.so c.down c.How. Bµi 8.®iÒn mét ch÷ c¸i cßn thiÕu vµo chç trèng. 1.H_ w are yo _? 11.Is he_ pe_cil s_all? 2.S _ t down, plea _e. 12.Tha_ is an e_aser. 3,st _ _d up , please. 13.W _at is i_s name? 4.go _ db _ e. See you l _ter. 14.May I go o_t ? 5._ pen the b _ ok. 15.Re_ d a_ ter me, please. 6.C _ ose your boo _ . 16.My cla_ _ room is very ni_ce. 7._ hat is h_ s name? 17.Lan is my f _iend. 8.ni_e to m_ et you , please. 18.Tha_ is my s _ ster. 9.H_ llo.I'm Lili. 19.He_ nam_ is Mai. 10.I'm f_ ne,tha _ks. 20.Li_ten to m _ , please. Bµi 9.S¾p xÕp l¹i ®o¹n héi tho¹i sau. I, ___ Nice to meet you too. ___ Nice to meet you. _1__ What is your name? ___ I'm fine, thank you. ___ My name is Peter. ___ How are you? II, ___ How are you? _1__ Hello.I'm Tuan. ___ I'm fine, thank you. ___ Oh,She is Lien.She's my friend. ___ Hi,Tuan.I'm Trung. ___ Who's she?. III, ___ Linda,this is Peter. He's my friend. ___ Nice to meet you too. ___ Hello,Linda. ___ Nice to meet you ,Peter. ___ Hi,Tonny. IV, ___Oh,He is my brother,Hung. ___ Hello,Phu. How are you? ___ Who is he? ___ I'm fine, thanks. And you? ___ Fine, thanks.. Bài 10.Viết T vào câu đúng và F vào câu sai. 1.a.My name is Hoa. 6.a.What is she name? b. My names is Hoa. b. What is her name? 2.a. It name is Quang Trung primary school. 7.a.I'm fine,thank you. b. Its name is Quang Trung primary school. b.I'm fine.Thanks you very much..
<span class='text_page_counter'>(23)</span> 3.a.That is my friend new. b. That is my new friend. 4.a.Who is she? - She is Mai. b. Who she is? - She is Mai. 5.a.May I go out? _sure. b. May I go in? _sure.. 8.a.He is my friend, Nguyet. b. She is my friend, Nguyet. 9.a.Sit down ,please. b.stand down, please. 10.a.Nice to met you,Thanh. b.Nice to see you,Thanh.. Bµi 11.Em viÕt nh thÕ nµo b»ng tiÕng Anh. 1.Xin chµo! T«i lµ Dung. _______________________________________________________________________ 2.H«m nay b¹n cã khoÎ kh«ng? _______________________________________________________________________ 3.§©y lµ trêng häc cña t«i. _______________________________________________________________________ 4.C¸i bót cña t«i nhá. _______________________________________________________________________ 5.QuyÓn s¸ch cña b¹n cã to kh«ng? _______________________________________________________________________ 6.Rất vui đợc gặp bạn. _______________________________________________________________________ 7.Xin phÐp c« cho em vµo líp? _______________________________________________________________________ 8.§Ò nghÞ c¸c em gÊp s¸ch l¹i. _______________________________________________________________________ 9.§©y lµ b¹n cña t«i. _______________________________________________________________________ 10.Tªn cña b¹n Êy lµ Sen. _______________________________________________________________________ 11.Chóc bè vµ mÑ ngñ ngon. _______________________________________________________________________ 12.Kia lµ ai thÕ ,Lan? _______________________________________________________________________ 13.Kia lµ mÑ cña m×nh. _______________________________________________________________________ 14.Tªn cña c« Êy lµ g×? _______________________________________________________________________ 15.Tªn cña c« Êy lµ Hanh. _______________________________________________________________________ 16.C¸c em h·y gi÷ trËt tù . _______________________________________________________________________ 17.Mêi c¸c em ngåi xuèng. _______________________________________________________________________ 18.Tªn trêng häc cña b¹n lµ g×? _______________________________________________________________________ 19.Tªn cña nã lµ trêng tiÓu häc Kim §ång. _______________________________________________________________________ 20.Xin chµo. B¹n tªn lµ g×? _______________________________________________________________________ Bµi 12. §iÒn tõ cßn thiÕu vµo chç trèng. 1.This is my _________ library. 2.I am ________ thank you. 3.Good morning,_________ Minh. 4.May I _________ out? 5.How ______ your mother?.
<span class='text_page_counter'>(24)</span> 6.She _______ my siter. 7.What _______ its name? 8.________ name is Mimi. 9.________ to meet you,too. 10.Goodbye. ________ you soon. 11.This is his friend. ____________ is Trung. 12.Is _______ notebook old? 13.No.it is _____ .It's new. 14._______. I'm Joanna. 15.My school is big _______ nice. 16. .________ that your book? 17.I'm fine,thanks. ___________ how are you? 18.This is my ___________ .His name is Binh. 19.Its name is Sao Mai _________ school. 20.______ up , please. the end. ĐỀ 1 Bài 1.Khoanh tròn từ khác loại. 1.A.this B.How 2.A.Open B.Close 3.A.your B.my 4.A.school B.library 5.A.hello B.hi Bài 2.Hoàn thành các câu sau.. C. What C.Stand C.its C.classroom C.good bye. D.Who D.Nice D.she D.friend D.thanks.
<span class='text_page_counter'>(25)</span> 1.Wh _ t is y _ ur 2.Th _ t is m _. n _ me ? br _ ther.. 3.s _ t d _ wn , please. 4.S _ e is my fr _ _nd. 5.N _ ce to m _ _ t you. Bài 3.Chọn một đáp án đúng. A.is B.are C.am 1.This………………… my sister A.you B.he C.your 2.What is …………….. name? A.She B.I C.He 3.Hello. ……………… am Trung. A.your B.they C.it 4.Is ………….. school big ? A.My B.That C.He 5………….. name is Peter. Bài 4.Nối câu ở cột A với câu ở cột B sao cho phù hợp. A B Trả lời 1.Nice to meet you. a.I am fine, thank you. 12.May I come in ? b.My name is Linda. 23.How are you ? c.Nice to meet you, 3too. 4.What is your name ? d.Bye. See you later 45.Good bye. e.Sure. 5Bài 5.Sắp xếp đoạn hội thoại sau. ___ Lili, this is John. He 's my friend. ___ Hi, Alex. ___ Nice to meet you, too. ___ Hello, Lili. ___ Nice to meet you John. Bài 6. Em hãy sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh. 1.my / This / classroom / is . ……………………………………………….. 2. name / Tuan/ is / My . ……………………………………………….. 3.your / What / name / is ? . 4.later/ See / you/ Bye/ . /. ……………………………………………….. 5.Sao Mai / name / is / Its. ……………………………………………….. . ……………………………………………….. .. ĐỀ 2 Bµi 1.Khoanh trßn vµo mét tõ kh¸c lo¹i.(1 ®iÓm ) 1.a.school b.library c.classroom 2.a.open b.book c.close 3.a.I b.you c.my 4.a.bye b.hello c.hi 5.a.small b.big c.thanks Bµi 2.§iÒn c¸c ch÷ c¸i vµo chç trèng. (1 ®iÓm ). d.meet d.read d.it d.good morning d. nice.
<span class='text_page_counter'>(26)</span> 1.Th _ s is my cl _ ssr _ om. 2.Wh _ t is _ ts n _ me? 3.I'm f _ ne, th _ nk y _ u. 4.s_e is m _ fr_ _ nd. 5.Is y_ _ r sch_ _ l l _ br _ ry? Bài 3.Chọn một đáp án thích hợp nhất. (2 điểm ). 1.This is my ……………. school. 2.Who………….. she ? 3………your school big and nice? 4.He is Trung. ……… my brother. 5.Close ……….. books, please.. a.not a.is a.are a.He's a.you. Bµi 4.Nèi c©u ë cét A vµ c©u ë cét B sao cho phï hîp. (2 ®iÓm ). A 1.Is your school library small ? 2.How are you ? 3.What is your name ? 4.Nice to meet you. 5.What is its name ?. b.new b.are b.nice b.She's b.your. B a.My name is Nguyet. b.Yes,it is. c.Nice to meet you, too. d.Its name is Sao Mai. e.I'm fine , thank you.. c.class c.am c.is c.He c.a A->B 1-> 2-> 3-> 4-> 5->. Bµi 5.S¾p xÕp c¸c tõ sau thµnh c©u . (2 ®iÓm ). 1.your / name / What / is / ? 2.is / friend / She / , / Nga / my/. 3.book / That / my / is. 4.name / Thang Long / is / school / Its. 5.I / come / May / in / ? /. …………………………………………………….. …………………………………………………….. …………………………………………………….. …………………………………………………….. ……………………………………………………... Bµi 6.Mçi c©u sau ®©y cã mét lçi sai . Em h·y t×m vµ söa lçi sai. (2 ®iÓm ). 1.I am fine,thanks you. 2.What is she ? - She is my friend. 3.Its is Thanh Xuan primary school. 4.What's you name ? 5.That is Mai . He is my friend.. Bộ đề thi đề 3. …………………………………………………….. …………………………………………………….. …………………………………………………….. …………………………………………………….. ……………………………………………………... §Ò kiÓm tra chÊt lîng häc k× 1 N¨m häc 2012-2013 M«n tiÕng anh líp 3 (Thêi gian lµm bµi 40 phót). Hä vµ tªn______________________________________Líp__________ §iÓm _____________ Bµi 1.Khoanh trßn vµo mét tõ kh¸c lo¹i.(1 ®iÓm ). 1.a.classroom 2.a.big 3.a.what 4.a.am 5.a.friend. b.eraser b.book b.it b.is b.open. Bài 2.Chọn một đáp án thích hợp nhất. (2 điểm ). c.pen c.small c.who c.are c.close. d.ruler d.new d.how d.good d. stand.
<span class='text_page_counter'>(27)</span> 1.He is Tung.He is my …………. . 2.That is my…………. . 3……………. down,please. 4.What is ……………. name ? 5.How………….. you ?. a.friend a.book a.stand a.he a.are. b.new b.big b.read b.your b.is. c.class c.he c.sit c.it c.am. Bµi 3.Nèi c©u ë cét A vµ c©u ë cét B sao cho phï hîp. (2 ®iÓm ). A 1.Is your school big and nice ? 2.Who is she ? 3.What is your name ? 4.Goodbye. 5.How are you ?. B a.My name is Nguyet. b.No , it isn't. c.I'm fine, thank you. d.She is Hoa. e.Bye. See you later.. A->B 1-> 2-> 3-> 4-> 5->. Bài 4.Chọn một từ đã cho để điền vào chỗ trống.(2 điểm ) come he school this meet book 1…………………… is my classroom. 2.I'm …………………… thanks. 3.Open your ……………………..,please. 4.Is your ……………………. new? 5………………. is your name ?. nice. fine. small. Bµi 5.Mçi c©u sau ®©y cã mét lçi sai . Em h·y t×m vµ söa lçi sai. (2 ®iÓm ) 1.She is Alan. ________________________________________________ 2.That's is my friend . ________________________________________________ 3.It's name is Thang Long school. _______________________________________________ 4.Good bye. See you late. _______________________________________________ 5.Nice too see you,Huong. ________________________________________________ Bài 6.Sắp xếp đoạn hội thoại sau. .( 1 ®iÓm) ___ ___ ___ ___ ___. How are you ? Hi . I'm LiLi I'm fine , thank you. Nice to meet you . Hello, LiLi . My name is Mai. the end. what.
<span class='text_page_counter'>(28)</span> Bộ đề thi đề 4. §Ò kiÓm tra chÊt lîng häc k× 1 N¨m häc 2012-2013 M«n tiÕng anh líp 3 (Thêi gian lµm bµi 40 phót). Hä vµ tªn_____________________________________. Líp ________§iÓm ______________. __________________________________________________________________ Bµi 1.Khoanh trßn vµo mét tõ kh¸c lo¹i.(1 ®iÓm ). 1.a.sit 2.a.small 3.a.book 4.a.friend 5.a.how. b.stand b.big b.ruler b.mother b.that. c.read c.my c.library c.sister c.what. Bµi 2.Nèi c©u ë cét A víi c©u ë cét B sao cho phï hîp. A B 1.Is your bag big ? a.Yes, it is . 2.Who is he ? b.My name is Trang. 3.Is its name Thang Long ? c.No,it isn't. It is small. 4.What is your name ? d.I'm fine, thank you . 5.How are you ? e.He is my dad.. d.nice d.fine d.eraser d.brother d.who. A->B 1 2 3 4 5. Bµi 3. Hoµn thµnh c©u. 1.Th__t is my fr__ __nd. 2.Is y__ __r. h__ __ se n__c__ ?. 3.Wh__t is i__s n__me ? 4.M__y I c__m__. in ?. 5.I'm f__ne th__nk you . And y__u ? Bµi 4.S¾p xÕp l¹i c¸c c©u sau. 1.house / This / my / is . _____________________________________________________________ 2.your / Is / notebook / new ? _____________________________________________________________ 3.please / , / up / stand / . _____________________________________________________________ 4.later / bye / . / you / good / see . ____________________________________________________________.
<span class='text_page_counter'>(29)</span> 5.is / My / Minh Khai / school . ___________________________________________________________ Bµi 5 . Mçi c©u sau cã mét lçi sai . Em h·y t×m vµ söa l¹i. 1.How are you ? I'am fine, thank you _____________________________________________________________ 2.That is my mum. He is Thanh. _____________________________________________________________ 3.What is he ? - He is my friend _____________________________________________________________ 4.What is it's name ? - It is Hoa Hong. _____________________________________________________________ 5.Is you pencil small ? _____________________________________________________________ Bµi 6.S¾p xÕp l¹i ®o¹n héi tho¹i sau . a.She is my new friend,Huong. b.Hi, Lan . How are you ? c. Oh,Who is she ? d.Hello, Nga. I'm fine, thank you a lot. And you ? e.Fine , thank you very much. the end. Name: ………………………… KIỂM TRA HỌC KÌ I MÔN TIẾNG ANH –LỚP 3 Class:…………………………… NĂM HỌC: 2012-2-13 – Thời gian: 40 phút Marks:. Question 1. Question 2. Question 3. PART I. LISTENING ( 10 minutes ) Question 1: Listen and number ( 1 mark ). Question 4. Question 5.
<span class='text_page_counter'>(30)</span> b . . . c. d. Question 2 : Circle the underline different word ( 1 mark ) 1. fine 2. Tony. hi they. this. 3. classroomschool 4. pens. goodbye. Linda these. room. pupils. book gardens. kitchens. PART II. READING Question 3 : Look at the pictures then circle the correct sentences ( 2 marks ) 1.a. Hello. I’m Linda. That’s L-I-N-D-A b. Hi. I’m Tom. That’s T-O-M. 3. a. It’s a computer b. It’s a pen. 2. a. It’s Kim Lien primary school b. It’s. Kim Dong primary school. 4. a.May I come in ? b. May I go out ?. Question 4: Look at the pictures and reorder the letters ( 2 marks ) 1. 2..
<span class='text_page_counter'>(31)</span> Class: 3…. Name:………………………………... EXAMINATION Subject: English Time : 35 minutes enirdf - …………….. 4.. 3.. tdnsa up - …………... oodbgey - …………... Question 5: Reorder the words ( 4 marks ) 1. name / my / is Nam ………………………………… 2. is / it/ table / a ………………………………… 3. Book/ open / please / your ………………………………… 4. are / pencils / they …………………………………. Mark. I. Circle the odd one out:(2ms) 1.. A. name. B. your. C. my. 2.. A. What. B. Who. C. you. 3.. A. school. B. How. C. classroom. 4.. A. is. B. this. C. that. II.Reorder the words to complete the sentences:(2ms) 1. You/ are/ how/?. Oelhl …………….
<span class='text_page_counter'>(32)</span> =>…………………………………. 2. To/ nice/ you/ meet. =>…………………………………. 3. Its/ is/ what/ name? =>…………………………………. 4. Is/ book/ your/ big? =>…………………………………. III.Circle the letter A, B, C or D:(2ms) 1. What____ your name? A. do B. is 2. _____ is Linda. A. He B. She 3. Is ____ school big? A. your. B. you. C. are. D. does. C. My. D. I. C. this. D. that. C. Stand. D. Are. 4. _____ up, please! A. Is. B. Sit. IV. Reorder the words:(2ms). 1.. B. 3.. R. 4.. C. III.. k. l. a. 2.. S. e. r. c. o. r. l. m. Complete the dialogue: (2ms) Alan: Hi, Nam. This is my school. Nam: What’s …………. name?.
<span class='text_page_counter'>(33)</span> Alan: It’s “C” Thanh My Tay ………… Nam: Is………..school big? Alan: …….., it isn’t. It’s small. THE END. Answer Key I. Circle the odd one out:(2ms) 1. A 2. B 3. C 4. A II. Reorder the words to complete the sentences:(2ms) 1. How are you? 2. Nice to meet you. 3. What is its name? 4. Is your book big? III. Circle the letter A, B, C or D:(2ms) 1. B 2. B 3. A 4. c IV. Complete the words:(2ms) 1. Book 2. School 3. Ruler 4. Classroom V. Complete the dialogue:(2ms).
<span class='text_page_counter'>(34)</span> 1. its 2. school 3. your 4. No. Unit Seven A. Vocabulary: (Từ vựng) Family: gia đình Sister: chị, em gái Member: thành viên Brother: anh, em trai Family members: các thành viên trong Who: ai gia đình Excuse: thứ lỗi, tha lỗi Father: bố Her: của nó, của chị ấy Mother: mẹ His: của nó, của anh ấy B.Grammar: (Ngữ pháp) LiLi: Excuse me. (Xin thứ lỗi cho tôi.) Mai: Yes? (Vâng?) LiLi: Who’s that? (Kia là ai?) Mai: That’s my brother. (Đó là anh trai của tôi) LiLi: Who’s that? Ai kia? Mai: That’s my father. His name’s Hung. Đó là bố của tôi. Bố tên là Hùng. LiLi: And who’s that? Còn kia là ai? Mai: That’s my mother. Her name’s Lan. Đó là mẹ củ tôi. Mẹ tên là Lan. What’s his name?. His name’s. (Tên của anh / bác ấy là gì? Tên của bác ấy là What’s her name?. Her name’s. (Tên của cô ấy là gì?. Tên của cô ây là. C. Practice. (Luyện tập). ). ).
<span class='text_page_counter'>(35)</span> 1.Let’s match (Hãy nối) Family Chị, em gái Brother Bố Mother Gia đình Sister Anh, em trai Father Mẹ 2.Reorder the letters to make words. Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ đúng a, o r t e h b r = b, h t r e f a = c, t i s e r s = d, h t o m r e = e, e h r = f, i h s = g, e m b m r e = 3. Cicle the odd one out. (Khoanh tròn 1 từ khác loại.) 1. father family mother 2. member sister brother 3. Who What Excuse 4. ruler member pen 5. you his her D. Home work (Bài tập về nhà) 1.Write ( Hãy viết mỗi từ / câu sau 5 dòng) Father, Mother, Sister, Brother, Who, Her, His -Who’s that? That’s my father . His name’s Hung -What’s his name? His name’s Hung. -What’s her name? Her name’s Lan. 2. Complete the sentences and read aloud (Hoàn thành câu sau đó đọc to) is. this. name. My name is Nam. This is(1) This is my(2) His(5). mother. her. my. family.. .Her name(3) is Son. This is my siter. (6). Huong. (4) is my father. name is Nga.. 3. Reorder the words to make sentences. (Sắp xếp từ để tạo thành câu đúng.) 1. family is my this .. =. 2. is who that .. =. 3. that Mai is .. =. 4. my is name phong .. =. ================================================.
<span class='text_page_counter'>(36)</span> Unit Eight A. Vocabulary: (Từ vựng) Age: tuổi Old: già, cũ (tuổi) Year: năm One: số một Two: số hai Three: số ba. Four: số bốn Five: số năm Six: số sáu Seven: số bảy Eight: số tám Nine: số 9 Ten: số mười B.Grammar: (Ngữ pháp) Hỏi và trả lời về tuổi How old are you?. _ I’m + số tuổi. Eg: How old are you? _ I’m eight. (Bạn bao nhiêu tuổi? _ Tôi 8 tuổi) How old are you? _ I’m seven. (Bạn bao nhiêu tuổi? _ Tôi 7 tuổi) How old is she? _ She’s + số tuổi Eg: How old is she? _ She is six (Bạn ấy bao nhiêu tuổi? _ Bạn ấy 6 tuổi) How old is she? _ She is nine. (Chị ấy bao nhiêu tuổi? _ Chị ấy 9 tuổi) How old is he? _ He’s + số tuổi Eg: How old is he? _ He’s five. (Bạn ấy bao nhiêu tuổi? _ Bạn ấy 5 tuổi) How old is he? _ He’s ten years old. (Anh ấy bao nhiêu tuổi? _ Anh ấy 10 tuổi) C. Practice. (Luyện tập) 1.Let’s match (Hãy nối) Brother gia đình Erasser số ba Eight anh trai Family cái tẩy Three số tám 2.Reorder the letters to make words. Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ đúng a, a t e r h f b, g a b c, v n e s e n. = = =.
<span class='text_page_counter'>(37)</span> d, n e p = e, e y a r = f, l d o = g, x i s = 3. Cicle the odd one out. (Khoanh tròn 1 từ khác loại.) 1. mother you mother 2. old nine ten 3. he his she 4. who how too 5. friend pen ruler D. Home work (Bài tập về nhà) 1.Write ( Hãy viết mỗi từ / câu sau 5 dòng) Three, four, five, seven, eight, nine. How old are you? _ I’m eight. How old is he? _ He is nine. How old is she? – She is seven. 2. Complete the sentences and read aloud (Hoàn thành câu sau đó đọc to) A: Wh_ is _ _ at? B: Th_ t’s my bro_ _ er. A: H_ _ old is he? B: He is n_ n _ years _ld. 3. Reorder the words to make sentences. (Sắp xếp từ để tạo thành câu đúng.). 1. you old how are ?. =. 2. am I nine .. =. 3. What name your is ?. =. 4. to you nice meet .. =. ================================================. Unit Nine A. Vocabulary: (Từ vựng) house: nhà room: phòng living room: phòng khách kitchen: bếp bathroom: buồng tắm. chair: ghế tựa desk: bàn học table: bàn they: họ, chúng nó large: rộng lớn.
<span class='text_page_counter'>(38)</span> bedroom: phòng ngủ bed: cái giường B.Grammar: (Ngữ pháp). on: ở trên in: ở trong. There is (có một + danh từ số ít) Eg: There is a pen on the table. (Có một cái bút ở trên bàn.) There’s a bed in the room. (Có một cái giường ở trong phòng ngủ.) There are (có những + danh từ số nhiều) Eg: There are chairs in the room. (Có những cái ghế ở trong phòng.) There’re tables in the living room. (Có những cái bàn ở trong phòng khách) Note: There is = There’s There are = There’re C. Practice. (Luyện tập) 1.Let’s match (Hãy nối) house: buồng tắm kitchen: phòng ngủ bathroom: ghế tựa bedroom: nhà chair: bếp 2.Reorder the letters to make words. Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ đúng a, t b a l e = b, o o r m = c, d e b = d, e k s d = e, g a l e r = f, f e t h a r = g, n e n i = 3. Cicle the odd one out. (Khoanh tròn 1 từ khác loại.) 1. house bathroom bedroom 2. this old that 3. library kitchen living room 4. father family mother 5. book pen desk D. Home work (Bài tập về nhà) 1.Write ( Hãy viết mỗi từ sau 4 dòng) House, living room, kitchen, bathroom, bedroom, bed, chair, desk, table, large, they.
<span class='text_page_counter'>(39)</span> 1.Write ( Hãy viết mỗi câu sau 5 dòng) There is = There’s There are = There’re There is a table in the room = There’s a table in the room There are two chairs in the room. = There’re two chairs in the room. They are big. = They’re big. They are small = They’re small. 2. Complete the sentences and read aloud (Hoàn thành câu sau đó đọc to) a,There b, c, d, There. a bathroom. is a kitchen. are two chairs in the living room. pens in the table.. e, This. the living room.. f, That. my bedroom.. g, How old h, What. she? your name?. 3. Reorder the words to make sentences. (Sắp xếp từ để tạo thành câu đúng.). 1. two in are there the house beds. = 2. is the living room big .. =. 3. the small are bedrooms. =. 4. room is my large.. = TEST THREE. 1.Listen and number 5 points) father family mother in kitchen 2. Listen and check. ( 5 points) 1. Who’s that? Who’s he? 2. That’s my father. That’s my brother. 3. What’s his name? How old is he? 4. He’s five. He’s nine. 5. This is my bedroom. There’s a bed in the room. 3.Complete the sentences. ( 5 points) 1. o’s that? 2. at’s her name? 3.H old is she? 4. ere are two ba rooms in my house. 5. ey are sma . 4. Circle the odd one out. ( 5 points) 1 father mother sister family 2 house bedroom bathroom kitchen 3 chair bed room table 4 six it two ten 5 how who on what.
<span class='text_page_counter'>(40)</span> 5.Competethe dialouge.( 5 points) A: (1) is that? B: That’s my sister. A: What’s her (2) ? B: Her name is Lien. A: How (3) is she? B: She is six. A: And (4) old are you? B: I am ten (5) old. 6. Read and complete the table.( 10 points) Her house is in the town. There are six rooms in the house. There are two bedrooms and two bathrooms in the house. There is one living room in the house. It is large. There is one kitchen in the house. It is small. Her house is nice.. living room(s) bedroom(s) Bathroom(s) kitchen(s) Total:. (1) (2) (3) (4) (5). Unit Ten A. Vocabulary: (Từ vựng) Weather: thời tiết Sunny: có nắng Rainy: có mưa Cloud: mây Cloudy: có mây Windy: có gió B.Grammar: (Ngữ pháp) 1, Hỏi và trả lời về thời tiết: How’s the weather today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?) Eg: How’s the weather today? (Thời tiết hôm nay như thế nào? How’s the weather today? (Thời tiết hôm nay như thế nào? 2. Hỏi có bao nhiêu cái gì đó:. city: thành phố many: nhiều around: xung quanh, đó đây over there: đằng kia, chỗ kia today: ngày hôm nay world: thế giới. It’s. _ It’s sunny. _ Trời nắng) _ It’s rainy in Ha Noi _ Trời mưa ở Hà Nội). How many+danh từ số nhiều +are there ? (Có bao nhiêu ………………..?) eg: How many pens are there? _ There is one. (Có bao nhiêu cái bút? _ Có một cái.). There’s one … (Có 1) There’re two … (Từ 2 trở lên).
<span class='text_page_counter'>(41)</span> How many clouds are there? _ There are seven (Có bao nhiêu đám mây? _ Có bẩy đám mây.) C. Practice. (Luyện tập) 1.Let’s match (Hãy nối) Weather: có mưa Sunny: có mây Rainy: thời tiết Cloudy: có nắng Windy: có gió 2.Reorder the letters to make words. Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ đúng a, l c o u y d = b, n n y u s n = c, t i c y = d, h o e s u = e, e a w t r h e = f, k e t i c h n = g, a r i n y = 3. Cicle the odd one out. (Khoanh tròn 1 từ khác loại.) 1. in on go 2. the how what 3. cloudy sunny weather 4. large big two 5. large six two D. Home work (Bài tập về nhà) 1.Write ( Hãy viết mỗi từ / câu sau 5 dòng) Weather, sunny, rainy, cloudy, windy, city, today How’s the weather today? _ It’s sunny. How many pens are there? _ There is one 2. Complete the sentences and read aloud (Hoàn thành câu sau đó đọc to) a, The w_ _ th_ r is _ _ ou_y tod_y. b, It’_ s_ nn_ in Ha Noi. c, It’_ s_ nn_ in Ho Chi Minh city too. d, Thi_ is the ba _ _ _ oom. e, Thi_ is the k_tch_n. 3. Reorder the words to make sentences. (Sắp xếp từ để tạo thành câu đúng.). 1. the how weather is ?. =. 2. today sunny it’s .. =.
<span class='text_page_counter'>(42)</span> 3. the big living room is .. =. 4. rainy Ha Noi in it’s .. =. 5. school my is this .. =. 6. friend is my she’s .. =. Unit Eleven A. Vocabulary: (Từ vựng) pet: vật nuôi trong nhà bird: con chim cat: con mèo dog: con chó B.Grammar: (Ngữ pháp) 1, Hỏi bạn có cái gì đó không: Do you have (Bạn có. ? không?). or: hoặc, hay fish: con cá have: có. Yes.. No.. Eg: Do you have pets? _ Yes. (Bạn có vật nuôi không? _ Có) Do you have dogs? _ Yes. (Bạn có chó không? _ Có) Do you have a cat? _ No. (Bạn có mèo không? _ Không) 2. Hỏi bạn có bao nhiêu cái gì đó: How many + danh từ số nhiều + do you have? I have Eg: How many dogs do you have? _I have one dog. (Bạn có bao nhiêu con chó? _ Tôi có 1 con chó) How many cats do you have? _ I have two cats. (Bạn có bao nhiêu con mèo? _ Tôi có 2 con mèo) C. Practice. (Luyện tập) 1.Let’s match (Hãy nối) pet con chim bird con chó sunny vật nuôi dog con cá fish có nắng 2.Reorder the letters to make words. Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ đúng a, h i s f = b, d i b r = c, h e v a = d, w i d n y = e, d y o l c u =.
<span class='text_page_counter'>(43)</span> f, w a e r t h e = g, t a c = 3. Cicle the odd one out. (Khoanh tròn 1 từ khác loại.) 1. cat dog pet 2. they she he 3. cat fish dog 4. are have am 5. who what many 6. large six two D. Home work (Bài tập về nhà) 1.Write ( Hãy viết mỗi từ sau 3 dòng) Pet, bird, cat, dog, fish, 2.Write ( Hãy viết mỗi câu sau 5 dòng) Do you have pets? _ Yes. Do you have dogs? _ Yes. Do you have a cat? _ No. How many dogs do you have? _I have one dog. How many cats do you have? _ I have two cats. 3. Complete the sentences and read aloud (Hoàn thành câu sau đó đọc to) a, H_w many c_ts d_ you have? _ I h_ve tw_ c_ts. b, D_ you h_ve p_ts?. _ Yes. I h_ve _en p_ts.. c, How_ the _ _ather to_ay?. _ It_ s_nn_ in Ha Noi.. d, Th_r_ is a b_d in t_e r_ _m. e, Th_r_ are ch_irs in t_e li_ing r_ _m. 4. Reorder the words to make sentences. (Sắp xếp từ để tạo thành câu đúng.). 1. have pets how you do many ? = 2. three have pets I .. =. 3. the how’s today weather .. =. 4. a has cat a and dog he .. =. 5. rainy Ha Noi in it’s .. =. Unit Twelve A. Vocabulary: (Từ vựng) toy: đồ chơi ball: qủa bóng doll: búp bê robot: người máy. ship: tàu thủy some: một số where: ở đâu new: mới.
<span class='text_page_counter'>(44)</span> B.Grammar: (Ngữ pháp) Have / Has: có I / you / we / they… + have + danh từ Eg: I have many toys. (Tôi có nhiều đồ chơi.) I have a new robot. It’s very nice. (Tớ có một người máy mới. Nó rất đẹp.) We have a ship. (Chúng tôi có một cái tàu thủy.) They have a ball. (Các bạn ấy có một quả bóng.) She / He …+ has + danh từ Eg: My sister has two new dolls. (Em gái tớ có 2 búp bê mới.) He has a new ball. (Bạn ấy có một quả bóng mới.) Where: ở đâu? Where are the danh từ số nhiều ? Eg: Where are the balls? (Những quả bóng đâu? Where are the ships? (Những cái tàu thủy đâu?. _ They’re over there. _ Chúng ở đằng kia.) _ They’re here. _ Chúng ở đây.). Where is the danh từ số ít ? Eg: Where is the ball? (Quả bóng đâu? Where is the ship? (Cái tàu thủy đâu? C. Practice. (Luyện tập). They’re. _ _ _ _. It’s. It’s over there. Nó ở đằng kia.) It’s here. Nó ở đây.). 1.Let’s match (Hãy nối) ship con chim doll tàu thủy bird người máy robot búp bê fish mới new con cá 2.Reorder the letters to make words. Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ đúng a, b d i r = b, v a e h =.
<span class='text_page_counter'>(45)</span> c, l o l d = d, s p h i = e, b o r o t = f, t y o = g, d g o = 3. Cicle the odd one out. (Khoanh tròn 1 từ khác loại.) 1. pet ball ship 2. dog ship cat 3. it big small 4. toy fish bird 5. doll robot pet D. Home work (Bài tập về nhà) 1.Write ( Hãy viết mỗi từ sau 2 dòng) Toys, doll, robot, ship, ball, have, has, new 2.Write ( Hãy viết mỗi câu sau 5 dòng) I have many toys . I have a new robot My sister has two new dolls . He has a ball Where are the balls? _ They’re over there. Where is the ball? _ It’s over there. 2. Complete the sentences and read aloud (Hoàn thành câu sau đó đọc to) a, H_w m_ny pet_ d_ you have? _ I h_ve one d_ g and two _at _. b, H_w many toy_ d_ you have? _ I have three ba_ _s and two robo_ _. 3. Reorder the words to make sentences. (Sắp xếp từ để tạo thành câu đúng.). 1.. =. 2.. =. 3.. =. 4.. =. ================================================. Unit One A.Vocabulary (Từ vựng) Greetings: Chào Hello / Hi: xin chào Good morning: chào (buổi sáng) Good afternoon: chào ( buổi chiều). you: bạn, anh … (chỉ người đang nói với.) I: tôi I am = I’m: tôi là Eg (VD): I am Nga (Tôi là Nga) My: của tôi.
<span class='text_page_counter'>(46)</span> Goodbye / bye : chào tạm biệt name: tên Eg: My name is Nga (Tên của tôi là Nga) 1: one 2: two 3: three 4: four 5: five B. Grammar (Ngữ pháp) 1. Làm quen:. Nice to meet you. _ Nice to meet you too. - Nice to meet you, Nam.. (Tôi rất vui được gặp bạn, Nam ạ.). Nice to meet you, LiLi.. (Tôi rất vui được gặp bạn, LiLi ạ.). - Nice to meet you.. (Tôi rất vui được gặp bạn.). Nice to meet you too.. (Tôi cũng rất vui được gặp bạn.). 2.Giới thiệu tên:. I’m + tên. / My name is + tên Nam: Hello. I’m Nam. (Chào bạn. Tôi là Nam.) Mai: Hello. My name is Mai.. (Chào bạn. Tên của mình là Mai.). *Note (chú ý): I’m = I am. C. Practice. (Luyện tập) D. Home work (Bài tập về nhà) 1.Write ( Hãy viết mỗi từ / câu sau 3 dòng) Hello/ Good morning / Good night / Good bye/ Name /Thank you/ Thanks Nice to meet you 2. Matching. 3. Jumble words. a, one. A, số ba. olehl. b, hello. B, cảm ơn. haknt s. c, three. C, số một. m a n e. e, thanks. D, số bốn. fuor. f, four. E, chào bạn. n e i c. 4. Circle the odd one out. (Khoanh tròn một từ khác loại) 1. Good morning. Hi. Good evening. 2. Hello. Hi. LiLi. 3. Name. I. You. 4. Two. To. Three. 5. Complete the dialouge. A: Hello. I’m (1) B: (2) A: Nice to meet. .. , Nam. I’m Mai. , LiLi.. Hello.
<span class='text_page_counter'>(47)</span> B: (4). to meet you, Nam.. 6. Reorder the sentences to make a dialouge. Nice to meet you too. Hi, I am Nga. Nice to meet you. 5. Good bye. Hello, Nga. I’m LiLi. Bye.. ==============================================. Unit Two A. Vocabulary: (Từ vựng) How: thế nào? Fine: khỏe. See: gặp, nhìn thấy. Goodbye / bye : chào tạm biệt. Thanks : cảm ơn. Later: sau, thời gian sau. 6: six. Thank you: cảm ơn 7: seven 8: eight 9: nine 10: ten. B.Grammar: (Ngữ pháp) 1.Chào, hỏi thăm sức khỏe: A: How are you? B: I’m fine, thank you. And you? A: Fine, thanks. Mai: Hello, Nam. How are you?. (Chào Nam, bạn có khỏe không?). Nam: Hi, Mai. I’m fine, thank you. And you?(Chào Mai, tôi khỏe, cảm ơn.Còn bạn?) Fine, thanks.. (Khỏe, cảm ơn). 2. Chào tạm biệt.. Goodbye _ Bye. See you later.. -Mai: Goodbye, Nam. Nam: Bye. See you later. - Alan: Goodbye, LiLi. LiLi: Goodbye, Alan. C. Practice. (Luyện tập) 1. Matching. hello name see. 2. Jumble words.. tạm biệt bạn sau tên. e s e y e b m a n e. = = =.
<span class='text_page_counter'>(48)</span> Goodbye gặp t a n h s k later chào anh n e i c 3. Reorder the sentences to make a dialouge. Nice to meet you too. 1 Hi, I’m Mai. Nice to meet you. Hello, Mai. I’m Nam. 4. Complete the dialouge. you meet Alan Nice A: Hello. I’m (1) ………….. B: (2) ………, Alan. I’m LiLi. A: Nice to meet (3) …………, LiLi. B: (4) ………. to …………. you, Alan. D. Home work (Bài tập về nhà) 1.Write ( Hãy viết mỗi từ / câu sau 4 dòng) -see, later, six, seven, eight, nine , ten -How are you? _ I’m fine, thank you. And you? -Goodbye. See you later. -Nice to meet you . _ Nice to meet you too.. = =. Hi. 2. Reorder the words to make sentences. a, am I LiLi. = b, to you nice meet. = c, see later you . goodbye. = d, you how are ? = 3. Circle the odd one out. (Khoanh tròn một từ khác loại) 1 fine nice Mai 2 thanks are am 3 how hello hi 4 you and I 4. Complete the sentences and read aloud. (Hoàn thành câu sau đó đọc to) a, H _, I’m _i _i. b, He _ _ o, Mai. I’m A _an. c, N_ce to m_ _ t you. 5. Let’s match. 1. 2. 3. 4.. I How Thank Nice. a. you b. am Mai c. are you? d. to meet you. 6.Reorder the sentences to make a dialouge.(Sắp xếp câu để tạo thành đọan hội thoại .) I’m fine. Thanks. 1 Hi, Alan. I’m fine, thank you. And you? Hello, LiLi. How are you? ================================================.
<span class='text_page_counter'>(49)</span> Unit three A. Vocabulary: (Từ vựng) Alphabet bảng chữ cái My: của tôi Your: của bạn Our: của chúng tôi, của chúng ta. Song: bài hát That: đó, đấy What: gì, cái gì Too: cũng Name: tên. B.Grammar: (Ngữ pháp) What’s your name? _ My name’s + tên. That’s _ _ _ _ _ … * Hỏi và trả lời về tên: (Tên của bạn là gì? _ Tên của tôi là … . Đó là _ _ _ _ …) What’s = What is name’s = name is Eg: Nam: Hello. I’m Nam. What’s your name? (Chào bạn. Mình là nam. Tên của bạn là gì?) Linda: Hi. My name’s Linda. That’s L-I-N-D-A. (Chào bạn. Tên của tôi là Linda. Đó là L-I-N-D-A. C. Practice. (Luyện tập) 1. Matching. 2. Jumble words.. Our Của tôi r u o = Name Của chúng tôi r u oy = See Tên y m = Your Gặp w a t h = My Của bạn a t h t = 3.Complete the dialouge and read aloud. (Hoàn thành đoạn hội thoại và đọc to.) A. W_a_ is y_ _r nam_? B. My _ame is Loan. A. H_w _re you? B. I’m f_n_. Tha_ _s. A. N_ce to m_ _ t you. B. Ni_ _ to _ _ et _ou to_. D. Home work (Bài tập về nhà) 1.Write ( Hãy viết mỗi từ / câu sau 5 dòng) Your, Our, That, What, Name, one, two, three. What’s your name? _ My name is ………... Nice to meet you. Nice to meet you too. 2.Reorder the sentences to make a dialouge.(Sắp xếp câu để tạo thành đọan hội thoại.) Nice to meet you, Alan. 1. My name’s Alan. What’s your name? 2. 1 What’s your name? 3. My name’s Peter. 4. Nice to meet you, Peter. 5. 3. Complete the dialouge.(Hoàn thành vào đoạn hội thoại.) meet name Linda my nice A: Hello. I’m ……………. . .What’s your ……………?.
<span class='text_page_counter'>(50)</span> B: ………….. name’s Alan. A: ………….. to meet you, Alan. B: Nice to …………… you, Linda. =====================================================. Unit Four A. Vocabulary: (Từ vựng) Friend: bạn He: nó, bạn ấy, anh ấy She: nó, bạn ấy, chị ấy We: chúng ta, chúng tôi Miss: cô, bà Everyone: mọi người B.Grammar: (Ngữ pháp). Who: ai…? Good morning: chào (buổi sáng) Please: vui lòng, làm ơn Sit down: ngồi xuống Stand up: đứng lên, đứng dậy. A: Who’s she? B: She’s + tên. She’s my friend. Eg: Who’s she? ( Kia là ai?) She’s Lan. She’s my friend. (Đó là Lan. Bạn ấy là bạn của tôi.) A: Who’s he? B: He’s + tên. He’s my friend. Eg: Who’s he? ( Kia là ai?) He’s Alan. He’s my friend. (Đó là Alan. Bạn ấy là bạn của tôi.) Sit down, please. (Mời ngồi) Stand up, please. (Vui lòng đứng dậy) C. Practice. (Luyện tập) 1.Circle the odd one out. (Khoanh tròn một từ khác loại) 1 she my he 2 goodbye hi hello 3 meet see too 4 friends she’s he’s 2.Complete the sentences and read aloud (Hoàn thành câu sau đó đọc to) a. H_ is P_ter. H_ is my fr_end. b. Sh_ is Li_ _ . Sh_ is my fri_nd. 3. Read and match. ( Đọc và nối). c. _e i_ Alan. _e is my frie_d.. 1. He’s Alan.. a. Sit down, Linda.. 2. She’s LiLi.. b. Stand up, LiLi. 3. She’s Linda.. c. Sit down, Nam..
<span class='text_page_counter'>(51)</span> 4. He’s Nam.. d. Stand up, Alan.. D. Home work (Bài tập về nhà) 1.Write ( Hãy viết mỗi từ sau 3 dòng) Who,who’s, he, he’s, she, she’s, we, friend, good morning, everyone. 2. Write ( Hãy viết mỗi câu sau 5 dòng) -Who’s she? _ She’s Lan. She’s my friend -Who’s he? _ He’s Alan. He’s my friend. -Sit down, please -Stand up, please. -Good moring, everyone. 3.Reorder the sentences to make a dialouge. (Sắp xếp câu để tạo thành đọan hội thoại) Nice to meet you, Peter.. 1. Miss Lan, This is Peter. He’s my friend.. 2. 1 Good morning, Miss Lan.. 3. Nice to meet you too.. 4. Good morning, LiLi.. 5. 4. Complete the dialouge. (Hoàn thành đoạn hội thoại sau đó chép lại và đọc to) A: Hi. name’s Linda. A: ………………………………… your name? B: My. Nam.. She’s my. …………………………………. B: …………………………………. , Mai. …………………………………. A:. , Mai.. A: …………………………………. C:. , Linda.. C: …………………………………. ================================================. Unit Five A. Vocabulary: (Từ vựng) Big: to, lớn >< Small: nhỏ bé Classroom: lớp học, phòng học Go out: đi ra it: nó (đồ vật, con vật) it’s: của nó B.Grammar: (Ngữ pháp) * Giới thiệu trường, lớp …. This is …. School: trường học library: thư viện school library: thư viện của trường This: này, đây way: đường. (Đây là …). Eg: This is my school. (Đây là trường của tôi.) This is my classroom. (Đây là lớp của tôi.) This is my school library.(Đây là thư viện của trường tôi.) *Giới thiệu tên và miêu tả trường:’.
<span class='text_page_counter'>(52)</span> -A: This is my school. (Đây là trường của tôi.) B: What’s it’s name? (Tên của nó là gì?) A: It’t Tot Đong School. (Đó là trường Tốt Động.) B: Oh, it’s big. (Ồ, nó to thế.) -C: This is my school. (Đây là trường của tôi.) D: What’s it’s name? (Tên của nó là gì?) C: It’s Sao Mai school. It’s small. (Đó là trường Sao Mai. Nó nhỏ.) C. Practice. (Luyện tập) Let’s sing: The way to school. (Con đường tới trường.) This is the way we go to school. (Đây là con đường chúng em đi học) Go to school. Go to school. (Đi học, đi học.) This is the way we go to school. (Đây là con đường chúng em đi học) Go to school every morning. (Đi học mọi buổi sáng.) 1.Let’s match (Hãy nối) Big Thư viện School Thư viện của trường Small Nhỏ Library Trường School library To 2.Reorder the letters to make words. Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ đúng a, s o o l c h = b, m a l s l = c, r y b a r l i = d, g i b = e, l a s s o m r c o = f, h i t s = g, y a w = 3. Cicle the odd one out. (Khoanh tròn 1 từ khác loại.) 1. friend classrooom library 2. she he it 3. stand school sit 4. this that how 5. friend big small D. Home work (Bài tập về nhà) 1.Write ( Hãy viết mỗi từ / câu sau 5 dòng) Big, small, school, library, classroom, this -This is my school. This is my school. This is my school. This is my school. -This is my school library. This is my school library. This is my school library. -This is my classroom. This is my classroom. This is my classroom. 2. Complete the sentences and read aloud (Hoàn thành câu sau đó đọc to) a. Th_ s is _ y sch _ _ l. _t’s Sao Mai School. b. This is _y sch_ _l library. It’s s_all. 3. Reorder the words to make sentences. (Sắp xếp từ để tạo thành câu đúng.) 1. Mai is this . 2. friend he my is . 3. my this school is .. = = =.
<span class='text_page_counter'>(53)</span> 4. big is it . = 4. Complete the dialouge. (Hoàn thành đoạn hội thoại.) A: Hello. (1) name’s Linh. This is my (2) . B: What’s it’s (3) ? A: It’s Trung Hoa school. B: Oh, big. 5.Reorder the sentences to make a dialouge. (Sắp xếp câu để tạo thành đọan hội thoại) 1. It’s Sao Mai School. 1. This is my school. 2. Oh, it’s big. 3. What’s it’s name? 4. ================================================. Unit Six A. Vocabulary: (Từ vựng) Bag: cặp sách, túi sách Close: đóng lại >< open: mở ra Book: quyển sách May: có thể (dùng để xin phép) Eraser: cái tẩy No; Not : không Pen: bút mực Yes: vâng, dạ, đúng, phải, có Ruler: thước kẻ New: mới Come in: đi vào Eg: new school: trường mới; new friend: bạn mới B.Grammar: (Ngữ pháp) 1.Hỏi và trả lời đặc điểm trường, đồ vật to hay nhỏ. This is my school.(Đây là trường của tôi Is your book big? (Sách của bạn có to k?) Is it big? (Nó có to không?) Yes, it Yes, it is. (Có) is. (Có) No, it isn’t. It’s small. (Không. Nó nhỏ) No, it isn’t. It’s small. (Không.Nó nhỏ) 2. Câu đề nghị và xin phép. - Open your book, please. (Hãy mở sách ra.) Close your book, please. (Hãy đóng sách lại.) - May I go out? _ Sure. (Em có thể ra ngoài được không? _ Tất nhiên rồi) C. Practice. (Luyện tập) 1.Let’s match (Hãy nối) Bag Trường Book Nhỏ Eraser Thước kẻ Ruler Cặp sách School Cái tẩy Small Quyến sách 2.Reorder the letters to make words. Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ đúng a, s o o c l h = e, m s l a l = b, g i b = f, k o o b = c, u l r e r = g, g b a = d, s e r a r e = 3. Cicle the odd one out. (Khoanh tròn 1 từ khác loại.).
<span class='text_page_counter'>(54)</span> 1. name classroom library 2. big small it’s 3. book pen that 4. my ruler your 5. ruler erasser D. Home work (Bài tập về nhà) 1.Write ( Hãy viết mỗi từ sau 5 dòng) Book, pen, eraser, bag, ruler, open, close, big, small, come in. 2.Write ( Hãy viết mỗi câu sau 5 dòng) Open your book, please. Close your book, please. Is your school big? Yes, it is. Is your book big? No, it isn’t. It’s small. 3. Complete the sentences and read aloud (Hoàn thành câu sau đó đọc to) 1. Th _ s _y sch _ _ l.. =. 2. _ t’s Sao Mai Sch _ _l .. =. 3. This is _ y sch _ _l library.. =. 4. It’s s _all.. =. 4. Reorder the words to make sentences. (Sắp xếp từ để tạo thành câu đúng.) 1. Nam is this.. =. 2. friend he my is .. =. 3. my this school is .. =. 4. small is it .. =. 5. Complete the dialoege. (Hoàn thành đoạn hội thoại.) A: Hi, Peter. This is my (1) . B: What’s its ? A: Trung Hoa School. B: Is it ? A: , it isn’t. My school is small. ==================================================.
<span class='text_page_counter'>(55)</span> REVISION TEST 2 1. Odd one out. (2,5 points) big small open stand nice fine school ruler pen library friend ruler sit stand down too goodbye hello my he 2. Complete the words in the following sentences. (5 points) a, Stand , please. b, Sit , please. c, Open book, please. d, May I come ? e, May I go ? f, your school big? _ Yes, it is. g, He my friend. h, My school library is . It isn’t small. i, Nice meet you. j, Goodbye. you later. 3. Read and match. ( 2,5 points). book close ruler eraser classroom pen please up hi your.
<span class='text_page_counter'>(56)</span> 1. Is this your school? 2. May I go out? 3. This is my school library. 4. He is my friend. 5. What’s its name? 6. Sit down, please, Linda. 7. How are you? 8. What’s your name? 9. Is your school big? 10. Is this your pen? 1_ 2 _ 3_ 4 _ 5_. 6_. a, It’s Ngo Si Lien school. b, What’s his name? c, I’m fine, thanks. d, Yes, it is. It is Nguyen Hue school. e, My name’s Minh. f, No, it isn’t. It’s small. g, No, it isn’t my pen. h, Thank you, Miss Hoa. i, Your school library is big. j, Sure. 7_ 8_ 9_ 10 _. =====================================. TEST I. Put the words in the right columns. ruler close clean book stand sit eraser pen notebook open Things in school bag. Actions. II. Complete the sentences. 1, My Nam. 2, Peter is my , too. _ “What’s 3, “This is my school.” _ “What’s name? 4, May I go ? _ . 5, “Is your school library big?” _ “ , it III. Reorder the sentences to make a dialouge. Good afternoon, Mai. It’s Chuc Son School Mai, this is a photo of my new school. Good afternoon, Hoa Oh, it’s big. What’s its name? IV.. Unit Seven. name?”. . It’s small.”.
<span class='text_page_counter'>(57)</span> A. Vocabulary: (Từ vựng) Family: gia đình Sister: chị, em gái Member: thành viên Brother: anh, em trai Family members: các thành viên trong gia Who: ai đình Excuse: thứ lỗi, tha lỗi Father: bố Her: của nó, của chị ấy Mother: mẹ His: của nó, của anh ấy B.Grammar: (Ngữ pháp) LiLi: Excuse me. (Xin thứ lỗi cho tôi.) Mai: Yes? (Vâng?) LiLi: Who’s that? (Kia là ai?) Mai: That’s my brother. (Đó là anh trai của tôi) LiLi: Who’s that? Ai kia? Mai: That’s my father. His name’s Hung. Đó là bố của tôi. Bố tên là Hùng. LiLi: And who’s that? Còn kia là ai? Mai: That’s my mother. Her name’s Lan. Đó là mẹ củ tôi. Mẹ tên là Lan.. What’s his name?. His name’s. (Tên của anh / bác ấy là gì? Tên của bác ấy là What’s her name?. Her name’s. (Tên của cô ấy là gì?. Tên của cô ây là. ). ). C. Practice. (Luyện tập) 1.Let’s match (Hãy nối) Family Chị, em gái Brother Bố Mother Gia đình Sister Anh, em trai Father Mẹ 2.Reorder the letters to make words. Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ đúng a, o r t e h b r = b, h t r e f a = c, t i s e r s = d, h t o m r e = e, e h r = f, i h s = g, e m b m r e = 3. Cicle the odd one out. (Khoanh tròn 1 từ khác loại.) 1. father family mother 2. member sister brother 3. Who What Excuse 4. ruler member pen 5. you his her D. Home work (Bài tập về nhà).
<span class='text_page_counter'>(58)</span> 1.Write ( Hãy viết mỗi từ / câu sau 5 dòng) Father, Mother, Sister, Brother, Who, Her, His -Who’s that? That’s my father . His name’s Hung -What’s his name? His name’s Hung. -What’s her name? Her name’s Lan. 2. Complete the sentences and read aloud (Hoàn thành câu sau đó đọc to) is. this. name. My name is Nam. This is(1). mother. her. my. family.. This is my(2) .Her name(3) Huong. (4) is Son. This is my siter. (6) name is Nga.. is my father. His(5). 3. Reorder the words to make sentences. (Sắp xếp từ để tạo thành câu đúng.). 1. family is my this .. =. 2. is who that .. =. 3. that Mai is .. =. 4. my is name phong .. =. ================================================. Unit Eight A. Vocabulary: (Từ vựng) Age: tuổi Old: già, cũ (tuổi) Year: năm One: số một Two: số hai Three: số ba. Four: số bốn Five: số năm Six: số sáu Seven: số bảy Eight: số tám Nine: số 9 Ten: số mười. B.Grammar: (Ngữ pháp) Hỏi và trả lời về tuổi. How old are you?. _ I’m + số tuổi. Eg: How old are you? _ I’m eight. (Bạn bao nhiêu tuổi? _ Tôi 8 tuổi) How old are you? _ I’m seven. (Bạn bao nhiêu tuổi? _ Tôi 7 tuổi). How old is she? _ She’s + số tuổi Eg: How old is she? _ She is six (Bạn ấy bao nhiêu tuổi? _ Bạn ấy 6 tuổi) How old is she? _ She is nine. (Chị ấy bao nhiêu tuổi? _ Chị ấy 9 tuổi). How old is he? _ He’s + số tuổi.
<span class='text_page_counter'>(59)</span> Eg: How old is he? _ He’s five. (Bạn ấy bao nhiêu tuổi? _ Bạn ấy 5 tuổi) How old is he? _ He’s ten years old. (Anh ấy bao nhiêu tuổi? _ Anh ấy 10 tuổi) C. Practice. (Luyện tập) 1.Let’s match (Hãy nối) Brother gia đình Erasser số ba Eight anh trai Family cái tẩy Three số tám 2.Reorder the letters to make words. Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ đúng a, a t e r h f = b, g a b = c, v n e s e n = d, n e p = e, e y a r = f, l d o = g, x i s = 3. Cicle the odd one out. (Khoanh tròn 1 từ khác loại.) 1. mother you mother 2. old nine ten 3. he his she 4. who how too 5. friend pen ruler D. Home work (Bài tập về nhà) 1.Write ( Hãy viết mỗi từ / câu sau 5 dòng) Three, four, five, seven, eight, nine. How old are you? _ I’m eight. How old is he? _ He is nine. How old is she? – She is seven. 2. Complete the sentences and read aloud (Hoàn thành câu sau đó đọc to) A: Wh_ is _ _ at? B: Th_ t’s my bro_ _ er. A: H_ _ old is he? B: He is n_ n _ years _ld. 3. Reorder the words to make sentences. (Sắp xếp từ để tạo thành câu đúng.). 1. you old how are ?. =. 2. am I nine .. =. 3. What name your is ?. =. 4. to you nice meet .. =.
<span class='text_page_counter'>(60)</span> ================================================. Unit Nine A. Vocabulary: (Từ vựng) house: nhà room: phòng living room: phòng khách kitchen: bếp bathroom: buồng tắm bedroom: phòng ngủ bed: cái giường B.Grammar: (Ngữ pháp). chair: ghế tựa desk: bàn học table: bàn they: họ, chúng nó large: rộng lớn on: ở trên in: ở trong. There is (có một + danh từ số ít) Eg: There is a pen on the table. (Có một cái bút ở trên bàn.) There’s a bed in the room. (Có một cái giường ở trong phòng ngủ.). There are (có những + danh từ số nhiều) Eg: There are chairs in the room. (Có những cái ghế ở trong phòng.) There’re tables in the living room. (Có những cái bàn ở trong phòng khách) Note: There is = There’s There are = There’re C. Practice. (Luyện tập) 1.Let’s match (Hãy nối) house: buồng tắm kitchen: phòng ngủ bathroom: ghế tựa bedroom: nhà chair: bếp 2.Reorder the letters to make words. Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ đúng a, t b a l e = b, o o r m = c, d e b = d, e k s d = e, g a l e r = f, f e t h a r = g, n e n i = 3. Cicle the odd one out. (Khoanh tròn 1 từ khác loại.) 1. house bathroom bedroom 2. this old that 3. library kitchen living room 4. father family mother 5. book pen desk.
<span class='text_page_counter'>(61)</span> D. Home work (Bài tập về nhà) 1.Write ( Hãy viết mỗi từ sau 4 dòng) House, living room, kitchen, bathroom, bedroom, bed, chair, desk, table, large, they 1.Write ( Hãy viết mỗi câu sau 5 dòng) There is = There’s There are = There’re There is a table in the room = There’s a table in the room There are two chairs in the room. = There’re two chairs in the room. They are big. = They’re big. They are small = They’re small. 2. Complete the sentences and read aloud (Hoàn thành câu sau đó đọc to) a,There a bathroom. e, This the living room. b, is a kitchen. f, That my bedroom. c, are two chairs in the living room. g, How old she? d, There pens in the table. h, What your name? 3. Reorder the words to make sentences. (Sắp xếp từ để tạo thành câu đúng.) 1. two in are there the house beds. = 2. is the living room big . = 3. the small are bedrooms = 4. room is my large. = ============================================================.
<span class='text_page_counter'>(62)</span> TEST THREE 1.Listen and number 5 points) father family mother in kitchen 2. Listen and check. ( 5 points) 1. Who’s that? Who’s he? 2. That’s my father. That’s my brother. 3. What’s his name? How old is he? 4. He’s five. He’s nine. 5. This is my bedroom. There’s a bed in the room. 3.Complete the sentences. ( 5 points) 1. o’s that? 2. at’s her name? 3.H old is she? 4. ere are two ba rooms in my house. 5. ey are sma . 4. Circle the odd one out. ( 5 points) 1 father mother sister family 2 house bedroom bathroom kitchen 3 chair bed room table 4 six it two ten 5 how who on what 5.Competethe dialouge.( 5 points) A: (1) is that? B: That’s my sister. A: What’s her (2) ? B: Her name is Lien. A: How (3) is she? B: She is six. A: And (4) old are you? B: I am ten (5) old. 6. Read and complete the table.( 10 points) Her house is in the town. There are six rooms living room(s) (1) bedroom(s) (2) in the house. There are two bedrooms and Bathroom(s) (3) two bathrooms in the house. There is one kitchen(s) (4) living room in the house. It is large. There is Total: (5) one kitchen in the house. It is small. Her house is nice. TEST 3 Câu 1: khoanh tròn đáp án đúng nhất :(3ms) 1.It’s .......... to meet you. a. look b. nice c. raise 2.This .......... my friend , Andy.. MARK S d. at.
<span class='text_page_counter'>(63)</span> a. is b. am 3.Who is.......... ?-> She is my baby sister. a. he b. she 4. This is my .......... a. mother b. make 5. Who is he ? -> He is my.......... a. sister b. family 6.What’s this ? a.Yes, it is b. It’s a pencil 7. How .......... crayons ? -> Six crayons. a. the b. a 8.This is a .......... a. notebook b. books 9. How are you ? . I’m ........... Thank you a. the b. an 10. Do ……. make a mess. a. note b. no 11. What .............. these? -> They are pens a. is b. are 12. How……are you?-> I’m ten years old. a. many b. the. c. are. d. a. c. they. d. I. c. listen. d. go. c. mother. d. brother. c. She is Kate. d.green. c. many. d. an. c. noteboooks. d. markers. c. fine. d. infe. c. not. d. have. c. do. d. am. c. old. d. is. Câu 2. Nối cột A và cột B sao cho thích hợp :(1,5ms) A 1. sister 2. mother 3. father 4. brother 5. grandfather 6. grandmother. B a. mẹ b. bà nội, bà ngoại c. chị, em gái d. cha e. anh, em trai f. ông nội, ngoại. Câu 3.Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống :(2ms) Point , Write , Put , Look , Raise , Take, go, watch 1.............. your name. 2. ............ at the board. 3. ............ your hand. 4. ............ to the teacher. 5. ............. TV. 6. ............ out your book. 7.............. your book away. 8. ............... to the bed..
<span class='text_page_counter'>(64)</span> Câu 4: Khoanh tròn vào từ khác loại. (1,5ms) 1. a. you b. mother 2. a. nine b. old 3. a. ruler b. she 4. a. open b. close 5. a. where b. who 6. a. has b. am Câu 5: Xếp thành câu hoàn chỉnh. (2ms) 1. these/ are / What? -> ........................................................................... 2. my/ grandfather/ He/ is. -> ........................................................................... 3. is/ my/ friend/ this. -> .......................................................................... 4. nice/ to/ It/ meet/ you/ is/ too. -> ........................................................................... c. father c. ten c. he c. ten c. the c. are. Good luck !. Answer keys I. (3ms) mỗi câu đúng 0,25 1 b. 2 a. 3 b. 4 a. 5 d. 6 a. 7 c. 8 a. II. (1,5ms) mỗi câu đúng 0,25. 1. c 2. a 3. d. 4. e. III. (2ms) mỗi câu đúng 0,5. 1. write 2. look 5. watch 6. take. 3. raise 7. put. IV. (1,5ms) mỗi câu đúng 0,25.. 9 c. 5. f. 10 c. 11 b. 6. b. 4. point 8. go. 12 c.
<span class='text_page_counter'>(65)</span> 1. a. 2. b. 3. a. 4.c. 5. c. 6.a. V. (2ms) mỗi câu đúng 0,5. 1. What are these? 2. He is my grandfather. 3. This is my friend. 4. It is nice to meet you, too.. Unit Ten A. Vocabulary: (Từ vựng) Weather: thời tiết Sunny: có nắng Rainy: có mưa Cloud: mây Cloudy: có mây Windy: có gió B.Grammar: (Ngữ pháp) 1, Hỏi và trả lời về thời tiết:. city: thành phố many: nhiều around: xung quanh, đó đây over there: đằng kia, chỗ kia today: ngày hôm nay world: thế giới. How’s the weather today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?) Eg: How’s the weather today? (Thời tiết hôm nay như thế nào? How’s the weather today? (Thời tiết hôm nay như thế nào? 2. Hỏi có bao nhiêu cái gì đó:. It’s. _ It’s sunny. _ Trời nắng) _ It’s rainy in Ha Noi _ Trời mưa ở Hà Nội). How many+danh từ số nhiều +are there ?. There’s one … (Có 1).
<span class='text_page_counter'>(66)</span> eg: How many pens are there? (Có bao nhiêu cái bút? How many clouds are there? (Có bao nhiêu đám mây? C. Practice. (Luyện tập). _ There is one. _ Có một cái.) _ There are seven _ Có bẩy đám mây.). 1.Let’s match (Hãy nối) Weather: có mưa Sunny: có mây Rainy: thời tiết Cloudy: có nắng Windy: có gió 2.Reorder the letters to make words. Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ đúng a, l c o u y d = b, n n y u s n = c, t i c y = d, h o e s u = e, e a w t r h e = f, k e t i c h n = g, a r i n y = 3. Cicle the odd one out. (Khoanh tròn 1 từ khác loại.) 1. in on go 2. the how what 3. cloudy sunny weather 4. large big two 5. large six two D. Home work (Bài tập về nhà) 1.Write ( Hãy viết mỗi từ / câu sau 5 dòng) Weather, sunny, rainy, cloudy, windy, city, today How’s the weather today? _ It’s sunny. How many pens are there? _ There is one 2. Complete the sentences and read aloud (Hoàn thành câu sau đó đọc to) a, The w_ _ th_ r is _ _ ou_y tod_y. b, It’_ s_ nn_ in Ha Noi. c, It’_ s_ nn_ in Ho Chi Minh city too. d, Thi_ is the ba _ _ _ oom. e, Thi_ is the k_tch_n. 3. Reorder the words to make sentences. (Sắp xếp từ để tạo thành câu đúng.). 1. the how weather is ?. =. 2. today sunny it’s .. =. 3. the big living room is .. =.
<span class='text_page_counter'>(67)</span> 4. rainy Ha Noi in it’s .. =. 5. school my is this .. =. 6. friend is my she’s .. =. ===========================================.
<span class='text_page_counter'>(68)</span> Unit Eleven A. Vocabulary: (Từ vựng) pet: vật nuôi trong nhà bird: con chim cat: con mèo dog: con chó B.Grammar: (Ngữ pháp) 1, Hỏi bạn có cái gì đó không:. Do you have (Bạn có. ? không?). or: hoặc, hay fish: con cá have: có. Yes.. No.. Eg: Do you have pets? _ Yes. (Bạn có vật nuôi không? _ Có) Do you have dogs? _ Yes. (Bạn có chó không? _ Có) Do you have a cat? _ No. (Bạn có mèo không? _ Không) 2. Hỏi bạn có bao nhiêu cái gì đó:. How many + danh từ số nhiều + do you have? Eg: How many dogs do you have? _I have one dog. (Bạn có bao nhiêu con chó? _ Tôi có 1 con chó) How many cats do you have? _ I have two cats. (Bạn có bao nhiêu con mèo? _ Tôi có 2 con mèo) C. Practice. (Luyện tập) 1.Let’s match (Hãy nối) pet con chim bird con chó sunny vật nuôi dog con cá fish có nắng. I have. 2.Reorder the letters to make words. a, h i s f = b, d i b r = c, h e v a = d, w i d n y = e, d y o l c u = f, w a e r t h e = g, t a c = 3. Cicle the odd one out. (Khoanh tròn 1 từ khác loại.) 1. cat dog pet 2. they she he 3. cat fish dog 4. are have am 5. who what many 6. large six two D. Home work (Bài tập về nhà) 1.Write ( Hãy viết mỗi từ sau 3 dòng) Pet, bird, cat, dog, fish, 2.Write ( Hãy viết mỗi câu sau 3 dòng) Do you have pets? _ Yes. Do you have a cat? _ No. How many dogs do you have? _I have one dog. How many cats do you have? _ I have two cats..
<span class='text_page_counter'>(69)</span> 3. Complete the sentences and read aloud (Hoàn thành câu sau đó đọc to). a, H_w many c_ts d_ you have? _ I h_ve tw_ c_ts. b, D_ you h_ve p_ts?. _ Yes. I h_ve _en p_ts.. c, How_ the _ _ather to_ay?. _ It_ s_nn_ in Ha Noi.. d, Th_r_ is a b_d in t_e r_ _m. e, Th_r_ are ch_irs in t_e li_ing r_ _m. 4. Reorder the words to make sentences. (Sắp xếp từ để tạo thành câu đúng.). 1. have pets how you do many ?. =. 2. three have pets I .. =. 3. the how’s today weather .. =. 4. a has cat a and dog he .. =. 5. rainy Ha Noi in it’s .. =. 5. Ask and answer:. Do you have dogs?. 1.dogs/no No. 2.cat/yes 3. fish/yes 4. cat/no 5.birds/yes. 5. Ask and answer:. How may cats do you have?. 1.cat/1 I have one cat 2. pig/2 3. quail/3 4. hen/6 5. duck/10.
<span class='text_page_counter'>(70)</span> Unit Twelve A. Vocabulary: (Từ vựng) toy: đồ chơi ball: qủa bóng doll: búp bê robot: người máy B.Grammar: (Ngữ pháp) Have / Has: có. ship: tàu thủy some: một số where: ở đâu new: mới. I / you / we / they… + have + danh từ Eg: I have many toys. (Tôi có nhiều đồ chơi.) I have a new robot. It’s very nice. (Tớ có một người máy mới. Nó rất đẹp.) We have a ship. (Chúng tôi có một cái tàu thủy.) They have a ball. (Các bạn ấy có một quả bóng.). She / He …+ has + danh từ Eg: My sister has two new dolls. (Em gái tớ có 2 búp bê mới.) He has a new ball. (Bạn ấy có một quả bóng mới.) Where: ở đâu?. Where are the danh từ số nhiều ? Eg: Where are the balls? (Những quả bóng đâu? Where are the ships? (Những cái tàu thủy đâu?. _ They’re over there. _ Chúng ở đằng kia.) _ They’re here. _ Chúng ở đây.). Where is the danh từ số ít ? Eg: Where is the ball? (Quả bóng đâu? Where is the ship? (Cái tàu thủy đâu?. C. Practice. 1.Let’s match ship doll. con chim tàu thủy. They’re. _ _ _ _. It’s over there. Nó ở đằng kia.) It’s here. Nó ở đây.). It’s.
<span class='text_page_counter'>(71)</span> bird người máy robot búp bê fish mới new con cá 2.Reorder the letters to make words. a, b d i r = b, v a e h = c, l o l d = d, s p h i = e, b o r o t = f, t y o = 3. Cicle the odd one out. (Khoanh tròn 1 từ khác loại.) 1. pet ball ship 2. dog ship cat 3. it big small 4. toy fish bird 5. doll robot pet D. Home work (Bài tập về nhà) 1.Write ( Hãy viết mỗi từ sau 2 dòng) Toys, doll, robot, ship, ball, have, has, new 2.Write ( Hãy viết mỗi câu sau 5 dòng) I have many toys . I have a new robot My sister has two new dolls . She has a ball Where are the balls? _ They’re over there. Where is the ball? _ It’s over there. 2. Complete the sentences and read aloud (Hoàn thành câu sau đó đọc to) a, H_w m_ny pet_ d_ you have? _ I h_ve one d_ g and two _at _. b, H_w many toy_ d_ you have? _ I have three ba_ _s and two robo_ _.. ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TIẾNG ANH LỚP 3 Bài 1. Khoanh tròn từ khác loại..
<span class='text_page_counter'>(72)</span> 1. a. is b. are c. do d. am 2. a. big b. five c. nice d. new 3. a. how b. we c. what d. when 4. a. class b. book c. pen d. eraser 5. a. hi b. good morning c. good bye d. hello 6. a. classroom b. bedroom c. library d. school 7. a. your b. he c. she d. they 8. a. mother b. father c. teacher d. brother 9. a. its b. this c. his d. her 10. a. down b. up c. to d. name 11. a. close b. open d. good d. look 12. a. please b. ten c. eight d. one 13. a. meet b. fine c. see d. thank 14. a. rulers b. pencils c. school bags d. friends 15. a. friend b. teacher c. sister d. student 16. a. it b. this c. these d. that 17. a. fine b. four c. six d. nine 18. a. read b. may c. come d. go 19. a. Lili b. Peter c. Alan d. Tom 20. a. desk b. dog c. cat c. fish Bài 2. Nối các câu trả lời ở cột B với các câu hỏi ở cột A. A B 1. How is your mother? a. I am eight years old. 2. What is her name? b. Yes, it is. 3. How old are you? c. I'm fine , thank you. 4. Is your name Lan? d. My mother is well, thanks. 5. How are you? e. No. It is small. 6. Is your book big? f. He is my brother. 7. May I come in? g. That is my teacher 8. What is its name? h. It is Kim Dong primary school. 9. Who is he? i. Sure. 10. Who is that? k. Her name is Hoa. 11. What is his name? l. Yes, my school is . 12. Who is this? m. Bye. See you later. 13. Is your school big and nice? n. No, she isn't. 14. Goodbye! o. He is fine. Thank you. 15. Hi, I'm Peter. p. No. It is old. 16. Is she your sister? r. Good night, Dad and Mum. 17. How is your father? s. Hello. My name is Trang. 18. Is your ruler new? t. Good morning, Linda. 19. Good night, children. u. His name is Tuan. 20. Good morning, Miss Chi. v. This is my friend. Bài 3. Sắp xếp lại thành câu hoàn chỉnh. 1. name / Phuong / My / is. _________________________________________________ 2. is / Who / that/ ? __________________________________________________ 3. are / How / you? __________________________________________________. A->B 1-> 2-> 3-> 4-> 5-> 6-> 7-> 8-> 9-> 10-> 11-> 12-> 13-> 14-> 15-> 16-> 17-> 18-> 19-> 20->.
<span class='text_page_counter'>(73)</span> 4. come / May / I / in? _________________________________________________ 5. meet / you / Nice / to /. __________________________________________________ 6. your / What / name / is / ? ________________________________________________ 7. my/ This/ friend / is / new. _________________________________________________ 8. school / Is / small/ your/ bag? _________________________________________________ 9. please/ ,/ your /close / book/ __________________________________________________ 10. name / Her / / Mary/ is . _________________________________________________ 11. his / What / name / is ? __________________________________________________ 12. am / fine / you /, / I/ thank. __________________________________________________ 13. school / big / nice / Her / is / and. __________________________________________________ 14. go / May / out / I /? _________________________________________________ 15. she / Who / is / ? __________________________________________________ 16. is / sister / She / my . __________________________________________________ 17. bye / . / See / Good / later / you. __________________________________________________ 18. pen / not / My /is / new. _________________________________________________ 19. school / Tran Quoc Tuan/ Primary/ My /is / school. __________________________________________________ 20. its / What / name / is? _________________________________________________ Bài 4. Trả lời những câu hỏi sau. 1. What is your name? ____________________________________________________ 2. How are you today? ____________________________________________________ 3. What is the name of your school? _________________________________________ 4. Is your class big? _____________________________________________________.
<span class='text_page_counter'>(74)</span> 5. Is your school Kim Dong primary school? __________________________________ 6. Is your school bag is new? _______________________________________________ 7. Who is this? ____________________________________ sister. 8. What is her name? _______________________________ Thuy. 9. Who is he? ______________________________________ friend. 10. What is his name? _______________________________ Huan Bài 5. Gạch chân lỗi sai trong các câu sau rồi viết lại câu cho đúng 1. This is my friend. He is Nga. _____________________________________________ 2. I am fine, thanks you. ___________________________________________________ 3. Good bye. She you soon. _________________________________________________ 4. Nice to met you ,too. ____________________________________________________ 5. That is his school bag? __________________________________________________ 6. What is you name? _____________________________________________________ 7. My name' is Nguyet. ___________________________________________________ 8. What is he? - He is Hoan. ________________________________________________ 9. What is it name? _______________________________________________________ 10. That is my friend. Her name is Peter. ______________________________________ 11. Its is Nguyen Hue primary school. ________________________________________ 12. Look up the board, please. ______________________________________________ 13. Stand down, please. ____________________________________________________ 14. May I come out? ______________________________________________________ 15. How are your mother? __________________________________________________.
<span class='text_page_counter'>(75)</span> 16. This is new her class. ___________________________________________________ 17. She is my friends __________________________________________________ 18. Listen after me, please. __________________________________________________ 19. Is that your books? ____________________________________________________ 20. My mother is fine, thank. ________________________________________________ Bài 6. Đặt câu hỏi cho những câu trả lời sau. 1______________________________________________________________________ My name is Huong. 2._____________________________________________________________________ It is Nguyen Du primary school. 3.______________________________________________________________________ Her name is Trang. 4.______________________________________________________________________ She is my mother. 5._____________________________________________________________________ No. My pencil is small. 6.______________________________________________________________________ I'm fine, thank you. 7. _____________________________________________________________________ This is my father. 8.______________________________________________________________________ His name is Huy. 9.______________________________________________________________________ Yes, my house is very nice. 10._____________________________________________________________________ Yes, that is my new school library. Bài 7. Chọn 1 từ thích hợp điền vào chỗ trống. 1. This_____ my school library. 2. ________ up, please. 3. ________ is your name? 4. Is _____ notebook big? 5. ______ is Linda. 6. ______ is my classroom. 7. Good morning, _____ Lien. 8. May I ______ in? 9. I am fine, _______ you. 10. How _____ your father? 11. Is your school big _____ nice? 12. No, it _________.. a. are a. sit a. What a. you a. She a. Its a. this a. go a. thank a. is a. but a. isn't. b. is b. read b. How b. your b. I b. That b. her b. come b. thank you b. are b. and b. aren't. c. am c. stand c. May c. she c. He c. It's c. Miss c. be c. thanks c. am c. very c. is.
<span class='text_page_counter'>(76)</span> 13. ______ is that? -That is Trung. 14. _______ this your house? 15. He is my ______. 16. This is my _______ classroom. 17. What is ________ name? 18. My house is small ________ nice. 19. Look______ the board, please. 20. ______ I go out? _ Sure. Bài 8. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống. 1. H_ w are yo _? 2. S _ t down, plea _e. 3. St _ _d up, please. 4. Go _ db _ e. See you l _ter. 5. _ pen the b _ ok. 6. C _ ose your boo _. 7. _ hat is h_ s name? 8. Ni_e to m_ et you, please. 9. H_ llo. I'm Lili. 10. I'm f_ ne, tha _ks. Bài 9. Sắp xếp các đoạn hội thoại sau I, ___Nice to meet you too. ___Nice to meet you. _1_What is your name? ___I'm fine, thank you. ___My name is Peter. ___How are you? II, ___How are you? ___Hello. I'm Tuan. ___I'm fine, thank you. ___Oh, She is Lien. She's my friend. ___Hi, Tuan. I'm Trung. ___Who's she? III, ___ Linda, this is Peter. He's my friend. ___ Nice to meet you too. ___ Hello, Linda. ___ Nice to meet you, Peter. ___ Hi, Tonny. IV, ___Oh, He is my brother, Hung. ___ Hello, Phu. How are you? ___Who is he?. a. How a. Am a. brother a. new a. its a. and a. at a. what. b. What b. is b. sister b. student b. it b. but b. up b. May. c. Who c. are c. mother c. teacher c. it's c. so c. down c. How. 11. Is he_ pe_cil s_all? 12. Tha_ is an e_aser. 13. W _at is i_s name? 14. May I go o_t ? 15. Re_ d a_ ter me, please. 16. My cla_ _ room is very ni_ce. 17. Lan is my f _iend. 18. Tha_ is my s _ ster. 19. He_ nam_ is Mai. 20. Li_ten to m _, please..
<span class='text_page_counter'>(77)</span> ___I'm fine, thanks. And you? ___Fine, thanks. Bài 10. Viết T sau câu đúng và viết F sau câu sai. 1. a. My name is Hoa. b. My names is Hoa. 2. a It name is Trung Hoa primary school b. Its name is Trung Hoa primary school. 3. a. That is my friend new b. That is my new friend. 4. a. Who is she? - She is Mai. b. Who she is? - She is Mai. 5.a. May I go out? b. May I go in? 6.a. What is she name? b. What is her name? 7.a. I'm fine, thank you. b. I'm fine. Thanks you very much. 8.a. He is my friend, Huyen. b. She is my friend, Huyen. 9.a. Sit down ,please. b. Stand down, please. 10.a. Nice to met you, Thanh. b. Nice to see you, Thanh. Bài 11. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống 1. This is my _________ library. 2. I am ________ thank you. 3. Good morning, _________ Minh. 4. May I _________ out? 5. How ______ your mother? 6. She _______ my sister. 7. What _______ its name? 8. ________ name is Mimi. 9. ________ to meet you, too. 10. Goodbye. ________ you soon. 11. This is his friend. ____________ is Trung. 12. Is _______ notebook old? 13. No, it is _____ .It's new. 14. _______. I'm Peter. 15. My school is big _______ nice. 16. ________ that your book? 17. I'm fine, thank you._____ you? 18. This is my ___________ .His name is Binh. 19. Its name is Sao Mai _________school. 20.______up, please..
<span class='text_page_counter'>(78)</span> REVIEW FOR THE FIRST SEMESTER I. Reorder these letters 1. holel = …………… 2. eyb = …………… 3. bgeyood = ………….. 4. slelp = ………….. 5. inLad = ………….. 6. enif = ………….. 7. ohw = ………….. 8. haknts = ………….. 9. oegbyod = ………….. 10.lcepni = ………….. 11.mocpuert= ………….. 12.rmoclosas= ………….. 13.brilyra = ………….. 14.kobo = ………….. 15. hoclos = ………….. 16. rerlu = ………….. 17. brebru = ………….. 18. epn = ………….. 19. ckbapcka= ………….. 20. pnoe = ………….. 21. ecsol = ………….. 22. cemo ni = ………….. 23. tdnas pu = …………...
<span class='text_page_counter'>(79)</span> 24. its onwd = ………….. 25. folotabl = ………….. 26. nbadtimno=………….. 27. sehsc = ………….. 28. tblaskebal = ………….. 29.earbd = ………….. 30. yalp = ………….. II. Odd one out : 1.a.is 2.a.big 3.a.how 4.a.class 5.a.hi 6.a.classroom 7.a.your 8.a.mother 9.a.its 10.a.down 11.a.clsose 12.a.please 13.a.meet 14.a.rulers 15.a.friend 16.a.it 17.a.fine 18.a.read 19.a.Lili 20.a.desk. b. are b. five b. we b. book b. good morning b. student b. he b. father b. this b. up b. open b. ten b. fine b. pencils b. teacher b. this b. four b. may b. Peter b. dog. c. do c. nice c. what c. pen c. good bye c. library c. she c. teacher c. his c. to d. good c. eight c. see c. school bags c. sister c. these c. six c. come c. Alan c. cat. III. Choose the correct answer : 1.This …………..my school library. a. are b. is 2. ………….. up, please. a. sit b. read 3. .………….. is your name? a. What b. How 4. Is ………….. notebook big? a. you b. your 5. ………….. is Linda. a. She b. I 6.………….. is my classroom. a. Its b. That 7.Good morning,………….. Lien. a. this b. her. c. am c. stand c. May c. she c. He c. It's c. Miss. d. am d. new d. when d. eraser d. hello d. school d. they d. brother d. her d. name d. look d. one d. thank d. friends d. student d. that d. nine d. go d. Tom c. fish.
<span class='text_page_counter'>(80)</span> 8.May I ………….. in ? a. go b. come c. be 9.I am fine, ………….. you. a. thank b. thank you c. thanks 10.How ………….. your father? a. is b. are c. am 11.Is your school big ………….. nice? a. but b. and c. very 12.No,it ………….. . a. isn't b. aren't c. is 13.………….. is that ? -That is Trung. a. How b. What c. Who 14.………….. this your house? a. Am b. is c. are 15.He is my ………….. . a. brother b. sister c. mother 16.This is my ………….. classroom. a. new b. student c. teacher 17.What is ………….. name? a. its b. it c. it's 18.My house is small ………….. nice. a. and b. but c. so 19.Look………….. the board , please. a. at b. up c. down 20.………….. I go out? _ Sure. a. what b. May c. How IV. Match the question in column A with the correct answer in column B A 1. How is your mother? 2. What is her name? 3How old are you? 4.Is your name Lan? 5.How are you? 6.Is your book big? 7.May I come in? 8.What is its name? 9.Who is he? 10.Who is that? 11.What is his name? 12.who is this? 13.Is your school big and nice? 14.Goodbye! 15.Hi1 I'm Peter. 16.Is she your sister? 17.How is your father?. B a. I am eight years old. b. Yes, it is. c. I'm fine , thank you. d. My mother is well, thanks. e. No. It is small. f. He is my brother. g. That is my teacher h. It is Kim Dong primary school. i. Sure. k. Her name is Hoa. l. yes, my school is . m. Bye. See you later. n. No. she isn't. o. He is fine. Thank you. p. No. It is old. r. Good night, Dad and Mum. s. Hello. My name is Trang.. A->B 1-> 2-> 3-> 4-> 5-> 6-> 7-> 8-> 9-> 10-> 11-> 12-> 13-> 14-> 15-> 16-> 17->.
<span class='text_page_counter'>(81)</span> 18.Is your ruler new? 19.good night, children. 20.good morning, Miss Chi.. t. Good morning, Linda. u. His name is Tuan. v. This is my friend.. V. Fill in the blank with the correct letter: 1.H_ w are yo _? 2.S _ t down, plea _e. 3,st _ _d up , please. 4.go _ db _ e. See you l _ter. 5._ pen the b _ ok. 6.C _ ose your boo _ . 7._ hat is h_ s name? 8.ni_e to m_ et you , please. 9.H_ llo. I'm Lili. 10.I'm f_ ne, tha _ks. 11.Is he_ pe_cil s_all? 12.Tha_ is an e_aser. 13.W _at is i_s name? 14.May I go o_t ? 15.Re_ d a_ ter me, please. 16.My cla_ _ room is very ni_ce. VI. Order these sentences into the dialogue : 1 A : Hello, Mai B : Hi, Tuan . How are …………….. ? A : I’m fine, …………. And you ? B : I’m fine too. A : ……………..is Nam. B : Hi, Nam. How do you spell your ………? 2 A : Is …………… Tuan ? B : No , he ………… ………… is Peter. A : …….. that Mary ? B : Yes , she ………….. 3. A : Hello. My ………… is Anh. B : Look at this …………… A : This ………..my new school. B : It is Hua Tao …………..….. school. A : This is Mai. She’s my new ………... 17.Lan is my f _iend. 18.Tha_ is my s _ ster. 19.He_ nam_ is Mai. 20.Li_ten to m _ , please. 21. _ook. 22. l_mp 23. _eah. 24. s_oke 25. too_ 26. ga_den 27. k_tchen 28. pen_il 29. _chool 30. p_ay 31. p_ane 32. b_own. 18-> 19-> 20->.
<span class='text_page_counter'>(82)</span> 4 A : Do you like ……………….chess ? B : No, I ………….. I like …………….with my friends. Do you like ……………. puzzle ? A: Yes , I ………… VII. Fill in the blank with one suitable word : 1.This is my ………….. library. 2.I am ………….. thank you. 3.Good morning,………….. Minh. 4.May I ………….. out? 5.How ………….. your mother? 6.She ………….. my sister. 7.What ………….. its name? 8.………….. name is Mimi. 9.………….. to meet you, too. 10.Goodbye. ………….. you soon. 11.This is his friend. ………….. is Trung. 12.Is ………….. notebook old? 13.No.it is ………….. .It's new. 14.………….. . I'm Joanna. 15.My school is big ………….. nice. 16. ………….. that your book? 17.I'm fine, thanks. ………….. how are you? 18.How do you …………….your name ? 19.Its name is Sao Mai ………….. school. 20.………….. up , please. VIII. Reorder these words into the correct sentence: 1.name / Phuong / My / is. ………………………………………… 2.is / Who / that/ ? ………………………………………… 3.are / How / you? ………………………………………… 4.come / May / I / in? ………………………………………… 5.meet / you / Nice / to /. ………………………………………… 6.your / What / name / is / ? ………………………………………… 7.my / This/ friend / is / new..
<span class='text_page_counter'>(83)</span> ………………………………………… 8.school / Is / small/ your/ bag? ………………………………………… 9.please/ ,/ your /close / book/ ………………………………………… 10.name / Her / / Mary/ is . ………………………………………… 11.his / What / name / is ? ………………………………………… 12.am / fine / you /, / I/ thank. ………………………………………… 13.school / big / nice / Her / is / and. ………………………………………… 14.go / May / out / I /? ………………………………………… 15.she / Who / is / ? ………………………………………… 16.is / sister / She / my . ………………………………………… 17.bye / . / See / Good / later / you. ………………………………………… 18.pen / not / My /is / new. ………………………………………… 19.school / Tran Quoc Tuan/ primary/ My /is / school. ………………………………………… 20.like / Do / badminton / you / playing/ ? _ ………………………………………… 21. do / at/ What / do / you / break time / ? ………………………………………… 22. chat / my / I / with / friends .………………………………………… 23. is / sharpener / It / pencil / a / ………………………………………… 24. your / that / Is / classroom / ? ………………………………………… 25. The / is / old / library / big / and . ………………………………………… IX. Answer the questions: 1.What is your name ? ………………………………………… 2.How are you today? ………………………………………….
<span class='text_page_counter'>(84)</span> 3.What is the name of your school ? ………………………………………… 4.Is your class big ? _ ………………………………………… 5.Is your school Kim Dong primary school? _ ………………………………………… 6.Is your school bag is new ? ………………………………………… 7.Who is this ? _ ………………………………………… sister. 8.What is her name ? _ …………………………………………Thuy. 9.Who is he? ………………………………………… friend. 10.What is his name? ………………………………………… Tuan X. Find and correct the mistake: 1.This is my friend. He is Nga. ………………………………………… 2.I am fine, thanks you. ………………………………………… 3.Good bye. She you soon. ………………………………………… 4.Nice to met you ,too. ………………………………………… 5.That is his school bag ? ………………………………………… 6.What is you name? ………………………………………… 7.My name' is Nguyet. ………………………………………… 8.What is he? - He is Toan. ………………………………………… 9.What is it name ? ………………………………………… 10.That is my friend. Her name is Peter. ………………………………………… 11.Its is Nguyen Hue primary school. ………………………………………… 12.Look up the board, please. ………………………………………… 13.Stand down ,please..
<span class='text_page_counter'>(85)</span> ………………………………………… 14.May I come out ? ………………………………………… 15.How are your mother? ………………………………………… 16.This is new her class. ………………………………………… 17.She is my friend, Alan. …………………………………………_ 18.Listen after me, please. ………………………………………… 19.Is that your books? ………………………………………… 20.My mother is fine, thank. ………………………………………… XI . Make questions for these answers: 1 …………………………………………………………….. My name is Huong. 2. …………………………………………………………….. It is Nguyen Du primary school. 3. …………………………………………………………….. Her name is Trang. 4. …………………………………………………………….. She is my mother. 5.…………………………………………………………….. No. My pencil is small. 6. …………………………………………………………….. I'm fine , thank you. 7. …………………………………………………………….. This is my father. 8. …………………………………………………………….. His name is Huy. 9. …………………………………………………………….. Yes, my house is very nice. 10. …………………………………………………………….. yes, that is my new school library. XII. Write T (true) into the right sentence and F (false) into the wrong sentence 1.a.My name is Hoa. b. My names is Hoa. 2.a.It name is Quang Trung primary school. b. Its name is Quang Trung primary school. 3.a.That is my friend new..
<span class='text_page_counter'>(86)</span> b. That is my new friend. 4.a.Who is she? - She is Mai. b. Who she is? - She is Mai. 5.a.May I go out? _sure. b. May I go in? _sure. 6.a.What is she name? b. What is her name? 7.a.I'm fine ,thank you. b. I'm fine. Thanks you very much. 8. a. He is my friend, Nguyet. b. She is my friend, Nguyet. 9.a. Sit down ,please. b. stand down, please. 10.a. Nice to met you , Thanh. b. Nice to see you , Thanh. XIII. Translate into English: 1.Xin chào ! Tôi là Dung. ………………………………………… 2.Hôm nay bạn có khỏe không? ………………………………………… 3. Đây là trường học của tôi. ………………………………………… 4.Cây bút chì của tôi thì ngắn. ………………………………………… 5.Quyển sách này của bạn phải không? ………………………………………… 6.Rất vui khi gặp lại bạn. ………………………………………… 7.Xin phép “ cho em vào lớp”? ………………………………………… 8. Đề nghị các em gấp sách lại. ………………………………………… 9. Đây là bạn của tôi. ………………………………………… 10.Tên của bạn ấy là Nam. ………………………………………… 11.Chúc bạn ngủ ngon. ………………………………………… 12.Kia là ai thế ,Lan? ………………………………………… 13.Kia là chị gái của mình. ………………………………………… 14.Tên của cô ấy là gì ?.
<span class='text_page_counter'>(87)</span> ………………………………………… 15.Tên của cô âý là Loan. ………………………………………… 16.Các em hãy giữ trật tự . ………………………………………… 17.Mời các em ngồi xuống. ………………………………………… 18.Tên trường học của bạn là gì? ………………………………………… 19.Tên của nó là trường tiểu học Hứa Tạo. ………………………………………… 20.Xin chào ! Bạn tên là gì ? ………………………………………….
<span class='text_page_counter'>(88)</span> XIII. Translate into English: 1.Xin chào ! Tôi là Dung. ………………………………………… 2.Hôm nay bạn có khỏe không? ………………………………………… 3. Đây là trường học của tôi. ………………………………………… 4.Cây bút chì của tôi thì ngắn. ………………………………………… 5.Quyển sách này của bạn phải không? ………………………………………… 6.Rất vui khi gặp lại bạn. ………………………………………… 7.Xin phép “ cho em vào lớp”? ………………………………………… 8. Đề nghị các em gấp sách lại. ………………………………………… 9. Đây là bạn của tôi. ………………………………………… 10.Tên của bạn ấy là Nam. ………………………………………… 11.Chúc bạn ngủ ngon. ………………………………………… 12.Kia là ai thế ,Lan? ………………………………………… 13.Kia là chị gái của mình. ………………………………………… 14.Tên của cô ấy là gì ? ………………………………………… 15.Tên của cô âý là Loan. ………………………………………… 16.Các em hãy giữ trật tự . ………………………………………… 17.Mời các em ngồi xuống. ………………………………………… 18.Tên trường học của bạn là gì? ………………………………………… 19.Tên của nó là trường tiểu học Hứa Tạo. ………………………………………… 20.Xin chào ! Bạn tên là gì ?………………………………………… the end.
<span class='text_page_counter'>(89)</span> FINAL TEST I. Em hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước từ khác nhóm. 1. A. father 2. A. his 3. A. cloudy 4. A. dog 5. A. am 6. A. in 7. A. two 8. A. How. B. mother B. you B. rainy B. cat B. is B. on B. age B. What. C. family C. her C. sunny C. robot C. are C. and C. five C. Who. II. Em hãy khoanh tròn chữ cái đứng trước đáp án đúng. 9. …………..is that ? _ He is my father. A. Where B. What C. How 10. What is …………name? _ My name is Peter. A. his B. your C. her 11. What is her name? ………….name is Nga. A. His B. Your C. Its 12. How ………….are you? I’m ten years old. A. old B. nice C. about 13. How old ……….she? _ She is nine years old. A. are B. am C. is 14. There is a bed in the ……………..room. A. bath B. bed C. living 15. There are four ………………on the table. A. book B. a book C. the book 16. How is the…………………today? _ It is windy. A. sunny B. weather C. rainy 17. ……………… you have pets? Yes, I do.. A. Does B. Do C. Is 18. How……………….balls do you have? _ I have two. A. old B. no C. are. D. brother D. your D. weather D. bird D. have D. at D. nine D. That. D. Who D. its D. Her D. too D. has D. house D. books D. cloudy D. There D. many.
<span class='text_page_counter'>(90)</span> III. Điền từ vào chỗ trống để hoàn chỉnh đoạn văn. There; is ; many ; are ; in And now is the weather today. It (19)…………. sunny in Hanoi. There (20)……………… no clouds. In Hue, it is cloudy. There are (21) ……………..clouds. It is windy (22)…………… Da Nang. It is rainy in Ho Chi Minh City. (23)…………………are many clouds. IV. Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh: 24. have/ a/ cat./ I ………………………………………………………. 25. many/ dolls/ Alan/ and/ has/ robots. ……………………………………………………….. The end. A. Vocabulary: Hello:. xin chào. Hi: Me: tôi I: tôi I am = I’m : Tôi là Eg: I am Mai. / I’m Mai. You: bạn / amh / chị ( chỉ người đang nói với) Meet: gặp 1: one. 2: two. 3: three. 4: four. B. Grammar:. Nice to meet you. _ Nice to meet you too. -LiLi: Nice to meet you, Nam. (Tôi rất vui được gặp bạn, Nam ạ.) Nam: Nice to you, LiLi.. (Tôi rất vui được gặp bạn, LiLi ạ.). -Mai: Nice to meet you.. (Tôi rất vui được gặp bạn.). Ba:. (Tôi cũng rất vui được gặp bạn.). Nice to meet you too.. -Alan: Nice to meet you.. (Tôi rất vui được gặp bạn.). LiLi: Me too.. (Tôi cũng vậy). 5: five.
<span class='text_page_counter'>(91)</span> I’m + tên. -Nam: Hello. I’m Nam. (Chào bạn. Tôi là Nam.) Mai: Hello, Nam. I’m Alan.. (Chào bạn Nam. Tên của mình là Alan.). -Nga: Hello, I’m Nga. Mai: Hi, I’m Mai C. Practice. 1. Reoder the letter to make right words. a. h o l e l. =. d. y u o. =. b. c i n e. =. e. l a n a. =. c. m t e e. =. f. e m. =. 2. Reorder the words to make right sentences. ( sắp xếp từ để tạo thành câu đúng) a. to / nice / meet / you. = ………………………………………………… b. too / nice / to / you / meet. = ………………………………………………… c. I’m /. / Alan / hello. = ……...………………………………………… d. hi / I’m /. /LiLi /. = ………………………………………………... D. Home work 1.Write ( Hãy viết mỗi từ / câu sau 5 dòng) Hello/ Nice / meet / you / One/ Two/ Three/ Four/ Five Nice to meet you _ Me too. 1. Matching. 2. Jumble words. a, one. A, số ba. olehl. b, hello. B, gặp. ienc. c, three. C, số một. uoy. e, meet. D, số hai. fuor. f, two. E, chào bạn. vife. 3. Complete the dialouge. ( Hoàn thành vào đoạn hội thoại) A: Hello. I’m (1) B: (2). , Nam. I’m Mai.. A: Nice to meet B: (4). . , LiLi.. to you, Nam.. Hello.
<span class='text_page_counter'>(92)</span> 4.Reorder the sentences to make a dialouge.(Sắp xếp câu để tạo thành đoạn hội thoại). Nice to meet you too. Hi, I am Nga. Nice to meet you. Hello, Nga. I’m LiLi.. Unit One B A. Practice. (Luyện tập) 1. Let’s match. ( Hãy nối) 1.. three. a. khỏe. 2.. meet. b. số 3. 3.. fine. c. tôi. 4.. me. d. gặp. 2. Fill in the missing letters. (Điền các chữ cái còn thiếu.) a. o_e. e. y_u. j.. b. f_ v_. f.. k. t_ _ee.. c. n_m_. g. t_an_s. l. _o_r. d. f_ne. i.. n. n_c_. _ee_ _ell_. _wo. 3. Reorder the letters to make words. (Sắp xếp chữ cái để tạo thành từ đúng.) 1.. t h e e r. a.. 2.. f u o r. b.. 3.. vi e f. c.. 4.. wo t. d.. 4. Circle the odd one out. (Khoanh tròn một từ khác loại) 1 Hi .. Hello. LiLi. 2 Alan .. Hi. Mai. 3 I .. You. Alan. 4 LiLi .. Hi. I. 5 me .. Alan. LiLi.
<span class='text_page_counter'>(93)</span> 5. Reorder the words to make sentences. (Sắp xếp từ để tạo thành câu đúng.) a. you how are ?. =. b. to you nice meet .. =. c. am I LiLi . d. am I thank fine you , . 6. Let’s match. ( Hãy nối). = =. 1.. Hello.. a. Fine, thanks.. 2.. How are you?. b. Me too.. 3.. Nice to meet you?. c. Goodbye.. 4.. Goodbye.. d. I’m LiLi.. 5.. I am Peter.. e. Hi. 7.Reorder the sentences to make a dialouge.(Sắp xếp câu để tạo thành đọan hội thoại.) Nice to meet you, Nam. Hi, Mai. I am Nam Nice to meet you too. Hello. I’m Mai. 8. Write the respone. (Viết câu đáp lại) 1.. Hello.. 2.. Nice to meet you.. 3.. I am Lan.. 4.. How are you?. 5.. Bye.. B. Home work (Bài tập về nhà) 1.Write ( Hãy viết mỗi từ / câu sau 5 dòng) -Hello, meet, one, two, three, four, five -Nice to meet you . _ Me too. 1. Circle the odd one out. (Khoanh tròn một từ khác loại) 1 How .. Fine. What. 2 Your .. You. My.
<span class='text_page_counter'>(94)</span> 3 Meet .. I. You. 4 Name .. Are. Am. 5 Three .. Me. Two. 2. Reorder the letters to make words. (Sắp xếp chữ cái để tạo thành từ đúng.) 1. n e o. a.. 2. f e v i. b.. 3. h t r e e. c.. 4. w o t. d.. 3. Reorder the words to make sentences. (Sắp xếp từ để tạo thành câu đúng.) a. Nice meet Nam you to , .. =. b. am I thanks fine , .. =. c. too you meet you nice to . = d. I hello am Linh , .. =. 4.Write the respone. (Viết câu đáp lại) 1.. Nice to meet you.. 2.. How are you?. 3.. Goodbye.. 4.. An apple for you.. 5.. Hi. I am Trinh.. 5.Translate these sentences into English. (Dịch những câu sau sang tiếng Anh.) 1 Chào bạn. Mình là Lan Anh. 2 Mình rất vui được gặp bạn. 3 Mình cũng rất vui được gặp bạn. 4 Tạm biệt bạn. ========================================.
<span class='text_page_counter'>(95)</span> Unit Two A A. Vocabulary: (Từ vựng) How: thế nào? Fine: khỏe. See: gặp, nhìn thấy. Goodbye / bye : chào tạm biệt. Thanks : cảm ơn. Later: sau, thời gian sau. 6: six 7: seven 8: eight 9: nine 10: ten. Thank you: cảm ơn. B.Grammar: (Ngữ pháp) 1.Chào, hỏi thăm sức khỏe:. A: How are you? B: I’m fine, thank you. And you? A: Fine, thanks.. Mai: Hello, Nam. How are you?. (Chào Nam, bạn có khỏe không?). Nam: Hi, Mai. I’m fine, thank you. And you?(Chào Mai, tôi khỏe, cảm ơn.Còn bạn?) Fine, thanks.. (Khỏe, cảm ơn). 2. Chào tạm biệt.. Goodbye _ Bye. See you later.. -Mai: Goodbye, Nam. Nam: Bye. See you later. - Alan: Goodbye, LiLi. LiLi: Goodbye, Alan. C. Practice. (Luyện tập) 1. Matching hello. tạm biệt bạn. 2. Jumble words. e s e =. name. sau. y e b. =. see. tên. m a n e. =. Goodbye. gặp. t a n h s k. =. later. chào anh. n e i c. =. 3. Reorder the sentences to make a dialouge..
<span class='text_page_counter'>(96)</span> Nice to meet you too. 1. Hi, I’m Mai. Nice to meet you. Hello, Mai. I’m Nam.. 4. Complete the dialouge. you. meet. Alan. Nice. Hi. A: Hello. I’m (1) ………….. B: (2) ………, Alan. I’m LiLi. A: Nice to meet (3) …………, LiLi. B: (4) ………. to …………. you, Alan. D. Home work (Bài tập về nhà) 1.Write ( Hãy viết mỗi từ / câu sau 5 dòng) -See, Later, Goodbye, Thank you -How are you? _ I’m fine, thank you. And you? -Goodbye. See you later. -Nice to meet you . _ Nice to meet you too. 2. Reorder the words to make sentences. a, am. I LiLi.. =. b, to. you. =. nice meet.. c, see later you . goodbye.. =. d, you how are ?. =. 3. Circle the odd one out. (Khoanh tròn một từ khác loại) 1. fine. nice. Mai. 2. thanks. are. am. 3. how. hello. hi. 4. you. and. I. 4. Complete the sentences and read aloud. (Hoàn thành câu sau đó đọc to) 1 H _, I’m _i _i. 2 He _ _ o, Mai. I’m A _an. 3 N_ ice to m_ _ t you. 5. Let’s match.. = = =. 1.. I. a. you. 2.. How. b. am Mai.
<span class='text_page_counter'>(97)</span> 3.. Thank. c. are you?. 4.. Nice. d. to meet you.. 6.Reorder the sentences to make a dialouge.(Sắp xếp câu để tạo thành đọan hội thoại .) I’m fine. Thanks. 1. Hi, Alan. I’m fine, thank you. And you? Hello, LiLi. How are you?. ===============================================================. Unit Two B A. Practice: 1. Circle the odd one out. (Khoanh tròn một từ khác loại) 1 Hello. Thanks. Hi. 2 Bye. Hello. Goodbye. 3 Thank you. Thanks. Bye. 4 Thanks. Fine. Nice. 5 I. You. Are. 2.Complete the sentences and read aloud.(Hoàn thành câu sau đó chép lại và đọc. A: Ho_ are you?. A:. B: _’m fine, than_ you. A_d you?. B:. A: I’_ _ine, thank_.. A:. B: Go_d_ye. B:. A: S_ _ you l_ter.. A:. 3.Fill in the dialouge then read aloud. (Hoàn thành đoạn hội thoại sau đó đọc to) Tom: Hello, Jerry. How ? Jerry: Hi,Tom. I’m fine, you. And ? Tom: I’m fine, . Jerry: Goodbye, Tom. Tom: . See you . 4. Make dialouges. Say hello. ( Xây dựng đoạn hội thoại) Mi Mi & LiLi. Hello, LiLi. How are you? Hi, MiMi. I’m fine, thank you. And how are you?.
<span class='text_page_counter'>(98)</span> I’m fine, thanks. , Alan & Alice. . .. ,. ? ,. ,. ?. .. ?. .. , Mickey& BiBi. .. .. ,. ? .. ,. , .. 5. Make dialouges. Say goodbye. ( Xây dựng đoạn hội thoại) MiMi & LiLi. Goodbye, MiMi. Bye, LiLi. See you later.. Alan & Alice. , ,. . .. Mickey & BiBi. ,. . .. ,. .. .. 6. Translate these sentences into English. (Dịch những câu sau sang tiếng Anh) a. Chào bạn. Tôi rất vui được gặp bạn. b. Xin chào. Bạn có khỏe không? c. Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn? d. Tạm biệt bạn. Hẹn gặp lại bạn sau. e. Chào bạn. Tôi là BiBi. 7. Choose the correct answer. (Chọn một đáp án đúng.) - How are you? A. Nice to meet you too. B. Bye C. I’m fine, thanks. - Hi A. Hello B. Fine, thanks. C. See you later. - Bye A. See you later. B. Hi C. How are you? 8. Compete the English alphabet. (Hoàn thành vào bảng chữ cái.) A B _ D E _ _H I _ K L M _ O P _ _ S T U _ _ X _ _ B. Home work: 1.Write ( Hãy viết mỗi từ / câu sau 5 dòng).
<span class='text_page_counter'>(99)</span> Fine/ Good morning / Good night / Good bye / Name / Thank you / Thanks / How are you? – Fine. Thanks 2. Write. (Viết) Mai: , Nam. are you? Nam: Hi, Mai. fine, . And how you? Mai: Fine, . 3. Reorder the letters to make words. (Sắp xếp chữ cái để tạo thành từ đúng.) 1. ELOHL. 2. SKAHNT. 3. ENFI. 4. OHW. 5. YEODBOG. 4.Reorder the words to make sentences. (Sắp xếp từ để tạo thành câu đúng.) 1. you thank fine , .. =. 2. you are how ?. =. 3. fine you thank am I .. =. 4. you meet nice to .. =. ================================================= you doing?->............................................................................................... Chương Trình Tiếng Anh lớp 3 Học Kỳ I Ngày, tháng Tuần: 2. Nội dung bài (ở lớp) Unit One (1). Bài Tập (ở nhà) BT 1,2,3,4,5 (SBT).
<span class='text_page_counter'>(100)</span> Từ: 10/9/2012 Đến: 14/9/2012 Tuần: 3 Từ: 17/9/2012 Đến: 21/9/2012 Tuần: 4 Từ: 24/9/2012 Đến: 28/9/2012 Tuần: 5 Từ: 01/10/2012 Đến: 05/10/2012 Tuần: 6 Từ: 08/10/2012 Đến: 12/10/2012 Tuần: 7 Từ: 15/10/2012 Đến: 19/10/2012 Tuần: 8 Từ: 22/10/2012 Đến: 26/10/2012 Tuần: 9 Từ: 29/10/2012 Đến: 02/11/2012 Tuần: 10 Từ: 05/11/2012 Đến: 09/11/2012 Tuần: 11 Từ: 12/11/2012 Đến: 16/11/2012 Tuần: 12 Từ: 19/11/2012 Đến: 23/11/2012 Tuần: 13 Từ: 26/11/2012 Đến: 30/11/2012 Tuần: 14 Từ: 03/12/2012 Đến: 07/12/2012 Tuần: 15 Từ: 10/12/2012 Đến: 14/12/2012 Tuần: 16 Từ: 17/12/2012 Đến: 21/12/2012 Tuần: 17 Từ: 24/12/2012 Đến: 28/12/2012 Tuần: 18 Từ: 31/12/2012 Đến: 04/01/2012. Section A (phần A ) Unit One (1) Section B (phần B) Unit Two (2) Section A Unit Two (2) Section B Unit Three (3) Section A Unit Three (3) Section B Shelf Check One (Tự KT.Chữa bài KT) Kiểm Tra Chữa bài KT Unit Four (4) Section A Unit Four (4 ) Section B Unit Five (5) Section A Unit Five (5) Section B Unit Six (6) Section A Unit Six (6) Section B Shelf Check Two. Unit One (Tự học tiếng Anh) BT 5,6,7,8,9,10 (SBT) Unit 1vở BTBT và nâng cao BT 1,2,3,4,5 (SBT) Unit Two (Tự học tiếng Anh) BT 5,6,7,8,9,10 (SBT) Unit 2 vở BTBT và nâng cao BT 1,2,3,4,5 (SBT) Unit Three (Tự học tiếng Anh) BT 5,6,7,8,9,10 (SBT) Unit 3 vở BTBT và nâng cao Làm lại các bài tập khó. Kiểm Tra học Kỳ. Làm lại các bài tập khó. Ôn Tập. Làm lại các bài tập khó. Làm lại các bài tập khó BT 1,2,3,4,5 (SBT) Unit Four (Tự học tiếng Anh) BT 5,6,7,8,9,10 (SBT) Unit 4 vở BTBT và nâng cao BT 1,2,3,4,5 (SBT) Unit Five (Tự học tiếng Anh) BT 5,6,7,8,9,10 (SBT) Unit 5 vở BTBT và nâng cao BT 1,2,3,4,5 (SBT) Unit Six (Tự học tiếng Anh) BT 5,6,7,8,9,10 (SBT) Unit 6 vở BTBT và nâng cao Làm lại các bài tập khó. Chương Trình Tiếng Anh lớp 3 Học Kỳ II Ngày, tháng. Nội dung bài (ở lớp) Unit One (1). Bài Tập (ở nhà) BT 1,2,3,4,5 (SBT) Unit One (Tự học tiếng Anh).
<span class='text_page_counter'>(101)</span>