Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

Tài liệu Bải giảng phản ứng nhiệt luyện pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (170.71 KB, 16 trang )


Cần nhớ
Công thức viết phản ứng nhiệt luyện
Oxit KL A
+
H
2
CO
Al
C
t
o
KL A
H
2
O
+
CO
2
Al
2
O
3
CO
2
;CO
9Điều kiện
K
L A phải đứng sau Al
trong dãy hoạt động hoá học BêKêtôp
(K, Na, Ca, Mg, , Mn, Zn, Cr, Fe, …)


Al
9Ví dụ:
CuO + CO

t
o
Cu + CO
2
MgO + CO

t
o
Không pứ ( vì Mg đứng trước Al)

Bài tập áp dụng 1
Khử hết 6,4 gam M
x
O
y
, thấy cần 2,688 lit CO (đkc)
Tìm công thức của oxit ?
Pứ:
M
x
O
y
+ CO

t
o

M + CO
2
(1)
x
y
y

Giải
n
CO
= 2,688/ 22,4 = 0,12 (mol)
y
6,4
gam
0,12
mol
Theo (1) có:
Mx + 16 y
6,4
=
y
0,12

M = 37,33. y/x
=
18,67.
18,67.
2y/x
2y/x
2y/x

M
Với 2y/x là hoá trò M
1
2
3
18,67
37,33
56
Chọn: 2y/x = 3

M = 56

M : Fe
M : Fe

oxit:
Fe
Fe
2
2
O
O
3
3
(Mx +16y)
Daón
Daón
CO
CO
d

d


qua
qua
o
o


ng
ng
s
s
ửự
ửự
nung
nung
no
no


ng
ng
ch
ch
ửự
ửự
a
a
21,6 g

21,6 g
hoón
hoón
hụ
hụ
ù
ù
p
p
:
:
MgO
MgO
, Fe
, Fe
3
3
O
O
4
4
.
.
Sau
Sau
p
p
ửự
ửự
thu

thu
ủử
ủử


ù
ù
c
c
m
m
gam
gam
ra
ra


n
n
va
va


hh
hh
kh
kh


.

.
Daón
Daón
he
he


t
t
kh
kh


va
va


o
o
dd
dd
Ca(OH)
Ca(OH)
2
2
d
d


,

,
tha
tha


y
y
co
co


14
14
gam
gam
ke
ke


t
t
tu
tu


a
a
.
.
T

T


nh
nh
m?
m?
Aựp duùng 2:
(ẹHKTCN-2000)
Toựm taột aựp duùng 2:
21,6 gam
MgO
Fe
3
O
4
+ CO (dử)
t
o
CO
2
CO
m g raộn
m = ?
ddCa(OH)
ddCa(OH)
2
2
d
d



14
gam
gam
ke
ke


t
t
tu
tu


a
a
 Tóm tắt áp dụng 2:
21,6 gam
MgO
Fe
3
O
4
+ CO (dư)
t
o
CO
2
CO

m g rắn
m = ?
ddCa(OH)
ddCa(OH)
2
2
d
d
ư
ư
14
gam
gam
ke
ke
á
á
t
t
tu
tu
û
û
a
a
so
so
á
á
mol CO

mol CO
2
2
=
=
ha
ha
è
è
ng
ng
so
so
á
á
Cần thấy :
CO
CO không pứ với
ddCa(OH)
ddCa(OH)
2
2
Tớnh lửụùng
CO
CO
2
2
:
CO
2

CO
ddCa(OH)
ddCa(OH)
2
2
d
d


14
gam
gam
ke
ke


t
t
tu
tu


a
a
CO
2
+ Ca(OH)
2
CaCO
3

+ H
2
O (1)
Theo
Theo


e
e


ta
ta
co
co


ke
ke


t
t
tu
tu


a
a
la

la

ứ: CaCO
3


so
so


mol
mol
ke
ke


t
t
tu
tu


a
a CaCO
3
baống 14/100 = 0,14
Ta
Ta
co
co



pha
pha


n
n
ửự
ửự
ng
ng
ta
ta
ù
ù
o
o
ke
ke


t
t
tu
tu


a
a

:
:
0,14 mol
0,14 mol
Vaọy
: soỏ mol
CO
2
baống
0,14 mol
0,14 mol

×