Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

Su dung cau lenh lap lop 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (704.32 KB, 11 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>100. Baøi taäp: Haõy veõ vaø vieát leänh hình sau. 100.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Baøi taäp: Haõy veõ vaø vieát leänh hình sau Caùch 1. FD 100 RT 90. 100. FD 100 RT 90 FD 100 RT 90. 100. Caùch 2. FD 100. FD 100 RT 90 FD 100 RT 90 FD 100 RT 90 FD 100.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

<span class='text_page_counter'>(4)</span> FD 100 100. RT 90 FD 100 RT 90 100. FD 100 RT 90 FD 100.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Bµi 3.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Repeat n. [caùc caâu leänh laëp].  Soá n laø chæ soá laàn laëp.  Các câu lệnh được lặp lại được ghi trong ngoặc vuông.  Giữa Repeat và n phải có dấu cách..

<span class='text_page_counter'>(7)</span> FD 100 RT 90 FD 100 RT 90 FD 100 RT 90 FD 100. Repeat 4[FD 100 RT 90].

<span class='text_page_counter'>(8)</span> B1-Những dòng nào dưới đây là câu lệnh được viết đúng?. v. Repeat 4[FD 100 RT 90] REPEAT 4[FD 100, RT 90]. v. REPEAT 4[FD 100 RT 90] REPEAT 4 {FD 100 RT 90}. v. REPEAT 4[FD 100 RT 90].

<span class='text_page_counter'>(9)</span> B2- Điền vào chỗ trống(...) để được câu lệnh đúng REPEAT ... 4 [ FD 100 RT 90 ]. 90] REPEAT 4[ FD 100 ... RT ... 2 [ FD 100 RT 90 FD 50 RT 90 REPEAT ... ... ] 50RT 90 ] REPEAT 2[ FD 100 ... RT 90 FD ... REPEAT 3[ FD 100 ... RT 120 ]. 3 [ FD 100 RT 120 ] REPEAT ....

<span class='text_page_counter'>(10)</span> 120. 90. 120 Repeat 4[FD 120 RT 90]. 150 Repeat 3[FD 150 RT 60].

<span class='text_page_counter'>(11)</span> H·y nhí CÊu tróc m« t¶ c¸c lÖnh lÆp: REPEAT n [...] REPEAT n [ các lệnh đợc lặp lại ].

<span class='text_page_counter'>(12)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×