Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

PPCT Anh 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (110.02 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD& ĐT CHỢ MỚI TRƯỜNG THCS LONG KIẾN TỔ NGOẠI NGỮ. PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TRUNG HỌC CƠ SƠ MÔN: TIẾNG ANH (Kèm theo Quyết định số ……../QĐ-THCS Long Kiến ngày tháng 8 năm 2014 của THCS Long Kiến). LỚP: 7 Cả năm: 35 tuần x 3 tiết/tuần Học kì I: 18 tuần x 3 tiết/tuần Học kì II: 17 tuần x 3 tiết/tuần Tuần. Tiết. Tên bài dạy. = 105 tiết = 54 tiết = 51 tiết Nội dung điều chỉnh. HỌC KÌ I 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30. UNIT 1: BACK TO SCHOOL (5 tiết) UNIT 2: PERSONAL INOFORMATION (5 tiết) UNIT 3: AT HOME (5 tiết). UNIT 4: AT SCHOOL (5 tiết). UNIT 5: WORK AND PLAY (5 tiết). Ôn tập A1, A3 A2 A4, A5 (A6 không dạy) B1, B2 B4, B5, B6 A1, A2 A4 B1, B2 B3, B4 B6, B7 A1 A2- không dạy phần A.3 B1 B4 B5 Language Focus 1 Revision Unit 1,2,3 45-minute Test A1, A2, A4 A3, A5 A6 B1, B2 B3 45-minute Test Correction A1 A2 A4 B1, B2 B3.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 11 12 13 14. 15. 16 17 18. 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54. UNIT 6: AFTER SCHOOL (6 tiết). UNIT 7: THE WORLD OF WORK (5 tiết). A1 A2, A4 A3 B1 B2 B3 Language Focus 2 Revision Unit 4,5,6 45-minute Test A1 A2, A3 A4 B1, B4 B2, B3 45-minute Test Correction A1, A2 A3 A4, A5 B1 B2, B4 Revision (1) Revision (2) Revision (3) The first term examination. UNIT 8: PLACES (5 tiết). REVISION. HỌC KÌ II 19. 20. 21 22 23 24 25. 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75. UNIT 9: AT HOME AND AWAY (5 tiết). UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE (5 tiết) UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY (5 tiết). UNIT 12: LET'S EAT (5 tiết). A1 A2, A3 A4 B1 B3, B4 Language Focus 3 A1 A2, A3 (bỏ A4) B1 B3, B4 A1 A2, A3 B1- không dạy phần B.3 B4 Revision Unit 9,10,11 45-minute Test A1, A2 A3(a), A4- Không dạy phần A.3b B1 B2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 26. 27. 28 29. 30. 31 32 33 34 35. 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105. Duyệt Hiệu Trưởng. B4 Language Focus 4 45-minute Test Correction UNIT 13: ACTIVITIES (5 tiết). UNIT 14: FREETIME FUN (5 tiết). UNIT 15: GOING OUT (5 tiết). UNIT 16: PEOPLE AND PLACES (6 tiết). REVISION. A1 A3, A5 A4 B1, B2 B3 A1 A2 A3 B1, B2 B3 45-minute Test A1 A2 B1, B2 B3 B4 45-minute Test Correction A1, A2 A3 A4 B1, B2 B4 B5 Language Focus 5 Revision (1) Revision (2) The second term examination.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×