Tải bản đầy đủ (.docx) (14 trang)

GLOSARY 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (157.83 KB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF……… A. Reading alarm (n)đồng hồ báo thức lead-led-led (v)daãn, daét arrive (v)đến arrival (n) sự đến plough (v/n) caøy, caùi caøy harrow (v/n) bừa, cái bừa take a rest nghæ giaûi lao peasant (n) noâng daân continue (v)tieáp tuïc field/ (n) cánh đồng repair (v)sửa chữa pump (v) bơm ( nước) transplant (v)bứng trồng a plot of land mảnh đất plan (n)kế hoạch love + v-ing (gerund) (v) scan the passage đọc quét make a note ghi chuù (daily) routine (công việc) thường lệ B. Speaking timetable (n) thời gian biểu civic education (n) công dân information technology( n) coâng ngheä thoâng tin maths toán học physics (n) vaät lyù hoïc literature (n) vaên hoïc biology (n) sinh hoïc chemistry ( n) hoá học physical education giaùo duïc theå chaát geography (n) ñòa lyù hoïc history (n)sử học C. Listening Hear nghe thấy cyclo driver (n)người đạp xích lô decide (v) quyeát ñònh decision (n) sự quyết định statement (n) lời phát biểu true (adj) right false (adj) wrong passenger (n) haønh khaùch immediately (adv) tức thì, lập tức take turn luaân phieân, thay phieân nhau occupation (n) ngheà nghieäp D. Writing connector (n) từ nối câu forget (v)# remember on that day quite (adv) hôi, khaù take off (v) # land(v) on time đúng giờ air-hostess (n) nữ tiếp viên hàng không serve ( lunch) (v) phuïc vuï shake (v) laéc maïnh fasten (v) thaét chaët fasten seat beltsthen roài thì dip chúc (đầu) xuống realize ( v) nhaän ra be in danger gaëp nguy hieåm scream ( in panic) (v) kêu la (vì sợ) give up (hope) tuyeät voïng gain (v) đạt được pilot (n) phi coâng announce (v ) thoâng baùo experience (n) việc đã từng xảy ra, kinh nghiệm fire exit (n) lối thoát hiểm cough (v) ho choke (v) ngạt thou fire brigade (n) đội cứu hoả (seriously) hurt (p.p)bò thöông naëng E. Language focus catch (v) bắt được fisherman (n)ngö daân instead of + gerund (prep) thay vì rubbish (n) raùc spend + time / money + gerund tiêu tốn thời gian/ tiền bạc UNIT 2: SCHOOL TALK A. Reading entertainment hobby so on language one of the flat. n) giaûi trí (n) sở thích vaân vaân (n) ngôn ngữ một trong những (n) caên hoä. health problems such as international like + v-ing enjoy narrow. (n) vấn đề sức khoẻ nhö laø (adj) quoác teá (v) say meâ (adj) heïp.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> crowded household weight attitude safety B. Speaking rearrange luyeän taäp stay at home awful sick backache toothache C. Listening semester plan D. Writing on occasion address nhaân in capitals male E. Language focus marvelous nervous have trouble consider mind stop agree. (adj) đông đúc (n) gia ñình, caên hoä (n) trọng lượng (n) thái độ (n) sự an toàn. traffic stuck shopper opinion. (v) saép xeáp laïi. practise. (n) giao thoâng (adj) bò taéc, bò keït (n) người mua sắm (n) yù kieán (v) thực hành,. (exp) (adj) kinh khuûng (adj) beänh (n) beänh ñau löng (n) ñau raêng. special tired headache. (adj) ñaëc bieät (adj) meät moûi (n) bệnh nhức đầu. (n) hoïc kyø (v) dự định. have a drink. (exp) uoáng. (exp) nhaân dòp, (n) ñòa chæ. provide (v) cung caáp = supply marital status (n) tình traïng hoân. (exp) bằng chữ viết hoa (n) nam giới. sign female. (adj) wonderful (adj) hoài hoäp, caêng thaúng (exp) gaëp khoù khaên (v) caân nhaéc (suy nghó) (v) quan taâm, phieàn long (v) ngöng khoâng laøm tieáp (v) đồng ý. target avoid practise enjoy suggest threaten. (v) kyù teân (n) nữ giới (n) aim:muïc tieâu, muïc ñích (v) traùnh (v) thực hành, luyện tập (v) say meâ (v) gợi ý, đề nghị (v) đe doạ. UNIT 3: PEOPLE BACKGROUND A. Reading scientist specialization brilliant harbour save money interrupt in spite of from then on tragic obtain ease humanitarian strong-willed humane B. Speaking Hobby experience interview C. Listening. (n) khoa hoïc gia (n) chuyeân moan (adj) thông minh (v) nuôi dưỡng, ấp ủ tieát kieäm (v) làm gián đoạn (exp) maëc duø (exp) từ đó về sau (adj)bi thaûm (v) có được, đạt được (v )laøm dòu (adj) nhân đạo (adj) coù yù chí maïnh meõ (adj) có lòng nhân đạo, nhân từ. scientific receive mature career tutor realize earn ( a degree) research position award human come true ambitious. (adj) thuoäc khoa hoïc (v) nhận được (adj) chín chắn (n) occupation (n) gia sö (v) thực hiện (v) kiếm được, đạt được (n) việc nghiên cứu (n) vị trí, chức vụ (v) tặng thưởng (n) nhân loại, loài ngươi (exp) trở thành hiện thực (adj) coù tham voïng. (n)sở thích (n)kinh nghieäm (v)phoûng vaán. appearance imagine. (n)ngoại hình (v)tưởng tượng.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> champion hoïc) romantic D. Writing curriculum vitae attend travel agency E. Language focus pan sand carpet. (n)nhaø voâ ñòch. diploma. (n)chứng chỉ(sau khoá. (adj)laõng maïn (n)baûn lí loch (v)tham dự (n)công ty lữ hành. detail tourist guide work as. (n)chi tieát (n)hướng dẫn viên du lịch (v)aøm vieäc ( ngheà nghieäp). (n)caùi xoong, chaûo (n)caùt (n)taám thaûm. mat bench. (n)taám chieáu (n)baêng gheá daøi. UNIT 4: SPECIAL EDUCATION A. Readings other job deaf mentally retarded opposition believe attend effort Consume finger add proud of angry admiring B. Speaking test examination to be honest C. Listening photograph photography photogenic fascinate professional surroundings sorrow passion exhibit stimulate D. Writing native khí advertisement complain resolution contact E. Language focus. (adj)khaùc (n)coâng vieäc (adj)ñieác adj)thiểu năng trí tuệ (n)sự phản đối (v)tin tưởng (v)tham dự (n)nỗ lực (v)tieâu thuï (n)ngoùn tay (v)coäng (adj)tự hào (adj)giận dữ (adj)đáng khâm phục. enjoy (v) thích thuù disabled ( adj) không có khả năng, khuyết tật dumb (adj) câm prevent--- from (v)phoøng traùnh opposed (to) (v) phản đối belief (n) nieàm tin realize (v) nhaän ra time consuming (adj) mất/ tốn thời gian raise (v) giô cao demonstration (n) huớng dẫn, chỉ dẫn subtract (v) trừ humorous (adj) khoâi haøi suspicious (adj) nghi ngờ admire (v) hâm phục, ngưỡng mộ. (n) kieåm tra (n)kyø thi (exp)thực lòng mà nói. oral test then break. kieåm tra mieäng (adv)lúc đó, vậy thì (n)giờ giải lao. (n)taám hình (n)ngheä thuaät nhieáp aûnh (adj)lên ảnh đẹp (v)mê hoặc, làm say mê (adj)chuyeân nghieäp (n)vuøng phuï can (n)noãi buoàn (n)nieàm say meâ (v) (v)kích thích, khích leä. photographer photographic join fascinated (p.p) calm sb down deaf (adj) mute (adj) exhibition labourer escape (v). (n)nhieáp aûnh vieân (adj)thuoäc nhieáp aûnh (v)gia nhaäp. (adj)baûn ñòa. air-conditioned. (adj)có điều hoà không. (n)muïc quaûng caùo (v) phàn nàn (n)giaûi phaùp (v)tieáp xuùc, lieân laïc. complaint (n) lời phàn nàn resolve (v)giaûi quyeát look forward to + v-ing (v)trông chờ. (v)xoa dòu, doã daønh điếc dumb (n)cuoäc trieån laõm (n)người lao động thoát khỏi.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> injured sick young (adj) A. Reading scene prepare receive miraculous appropriate calculate subtract divide collection document interact relax strange B. Speaking performance receive choùng allow process hold as soon as possible C. Listening cell phone worried refused headache D. Writing instruction lift slot require obtain select E. Language focus. (adj)bò thöông poor (adj) ngheøo (adj)beänh unemployed (adj)thaát nghieäp trẻ UNIT 5: TECHNOLOGY AND YOU (n)phong caûnh (v)chuaån bò (v) nhận (adj)kyø laï, huyeàn dieäu (adj)thích hợp v) tính toán (v)trừ (v)chia (n)boä söu taäp (n)taøi lieäu (v)tương tác (v)thö giaõn (adj)xa laï. scenic. (adj)thuoäc phong caûnh produce (v)saûn xuaát foreign (adj)nước ngoài device (n)duïng cuï capable (of) (adj)coù khaû naêng add (v) cộng multiply (v)nhaân accuracy (n)sự chính xác magical (adj) kỳ diệu communicator (n)người giao tiếp entertainment (n)sự giải trí programme (n)chöông trình. (n)cuoäc bieåu dieãn (v) nhận. send – sent – sent quickly. (v) gửi (adv) moät caùch nhanh. (v)permit (v)tiến hành, sử lí (v) tổ chức (exp) càng sớm càng tốt. transmit store design participant. (v)chuyeån giao, truyeàn (v)lưu trữ (v) thieát keá (n) người tham dự. (n) điện thoại di động (v.p)lo laéng (v.p)khước từ, từ chối (n) đau đầu. camcorder memory excuse decide. (n)camera +recorder (n)trí nhớ, ký ức, kỷ niệm (n)lời bào chữa, (viện) cớ (v) quyết định. (n)sự hướng dẫn (v)naâng lean (n) khe, kẽ (v)cần, đòi hỏi (v)đạt được, thu được (v)lựa chọn. operate insert press emergency make sure adjust. (v)làm hoạt động, kích hoạt (v)cheøn vaøo (v) ấn (n)sự khẩn cấp (exp) phải đảm bảo là (v)ñieàu chænh. UNIT 6: AN EXCURSION. A. Reading lotus resort waterfall term on occasion cave campfire permit persuade geography destination. (n) hoa sen (n) khu nghỉ dưỡng (n) thaùc (n) = semester (exp) nhân dịp (n) hang động (n) đốt lửa trại (v) cho phép (v) thuyeát phuïc (n) ñòa lyù hoïc (n) nơi đến. picturesque (adj) đẹp như tranh altitude (n) cao độ bank (n) bờ (sông) come to an end (exp) kết thúc rock (n) đá suppose (v) cho raèng permission (n) sự cho phép let s.o + v (without to) (v) để cho ai làm gì inform (v) thoâng baùo relax (v) thư giãn.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> B. Speaking participant (n) người tham gia, tham dự sundeck (n) mũi tàu (get )sunburnt (adj)bò raùm naéng suffer (v)chịu đựng C. Listening glorious 5 5555555555555555555555555555555555555555555555555555555555555555555555555555555555555555 55555555555555555 (adj)huy hoàng, rực rỡ destination (n) điển đến delicious (adj)ngon spacious (adj)roäng raõi guitar (n) đàn ghi ta left-over (n)thức ăn thừa botanical garden (n)vườn bách thảo D. Writing confirmation (n)sự xác nhận confirm (v) xác nhận, khẳng định pick s.o up (v)noun convenient (adj)thuaän tieän convenience (n) sự tiện lợi as soon as possible (exp) càng sớm cáng tốt/ có thể prepare (v)chuaån bò fortunately (adv) may maén wait (for) (v) đợi bunch (n)buoàng (chuoái) mango (n)xoài accept (v)chaáp nhaän pagoda (n)chuøa term (n)semester UNIT 7: THE MASS MEDIA A. Reading channel (n)keânh truyeàn hình population (n)daân soá development (n)sự phát triển cartoon (n) phim hoạt hình adventure (n)cuoäc phieâu löu return (v)trở về punishment (n)sự trừng phạt comment (n/v)bình luaän comedy (n) hài kịch news (n) tin tức, thời sự folk song (n)daân ca documentary (adj)taøi lieäu drama (n)play culture (n)văn hoá vs. (versus) (prep) đấu với recommend (v)giới thiệu, tiến cử B. Speaking provide (v)cung caáp receive (v)tieáp nhaän aurally (adv) through ears present (v)trình bày, giới thiệu visually (adv) through eyes deliver (v)phaân phoái in common (exp) cuøng chung distinctive (adj)phaân bieät feature (n)neùt ñaëc tröng C. Listening healthy (adj)khoeû maïnh, laønh maïnh health (n)sức khoẻ cloudy (adj)đầy mây, u ám cloud (n)mây because of + noun vì, do in spite of + noun mặc dù happen (v)tình cờ, xảy ra leave – left – left (v) rời, để quên, climb (v)leo, treøo D. Writing advantage n) thuận lợi disadvantage (n) bầt lợi, nhược điểm passive (adj)thụ động encourage (v)khuyeán khích present (v)trình bày, giới thiệu entertain (v)giaûi trí, tieâu khieån increase (v)gia taêng aware of (adj)ý thức về responsibility (n) traùch nhieäm violent (adj) bạo lực violence (n) interfere (v)xen vào, làm gián đoạn E. Language focus destroy (v)phaù huyû voice (n)gioïng noùi make a mistake (exp) maêc’sai laàm wildlife (n)đời sống hoang dã cancel (v)huyû boû manage (v)xoay sở.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> UNIT 8: THE STORY OF MY VILLAGE A. Reading produce villager mud manage wish method quaû laø bumper export thanks to improve B. Speaking possible resurface canal flooded C. Listening difference suburb there used to be D. Writing turn opposite follow look forward + v-ing E. Language focus couch bowl put on slippery A. READING - map (n): - sea (n): - gulf : - Atlantic ocean: - Indian ocean: - Antarctic ocean: - Asia (n): - Africa (n): - Australia (n) - Europe( n) - America - North America - seal - turtle - divide (v) - part - cover (v) - earth - century - mystery( n). (v)saûn xuaát (n)make ends meet// (exp) (n)buøn (v) cố gắng, quản lý (n)ước điều (n)way:phương thức. village (n)ngoâi laøng straw (n)rôm raï shortage (n)sự thiếu thốn college (n)trương cao đẳng, đại học introduce (v)giới thiệu result in (v)dẫn đến, kết. (adj) tốt (v/n)xuaát khaåu (prep)nhờ bởi (v)caûi thieän, caûi tieán. cash crop entertainment author effect. (n) cây thương phẩm (n) giải trí (n)writer (n)hieäu quaû. (adj)coù theå (v)trải lại (mặt đường) (n)kênh, sông đào (adj)bò ngaäp luït. widen medical muddy cart. (v)mở rộng (adj)thuoäc y hoïc, y teá (adj)buøn laày (v)chở bằng xe bò, ngựa. (n)sự khác biệt (n)ngoại ô (exp) đã từng có. resort replace restaurant. (n)khu nghỉ dưỡng (v)thay theá n)nhaø haøng. (v)reõ, queïo (prep)đối diện (v)theo sau. bridge enclose direction. (n)caùi caàu (v)gởi kèm theo (n)sự hướng dẫn. (n)trường kỷ, đi văng mouse (n)con chuoät (n)caùi baùt bone (n)xöông (v)maëc vaøo It takes/took sb time to do s.th maát bao laâu (adj) trơn, trượt UNIT 9: UNDERSEA WORLD bản đồ biển vịnh đại tây dương ấn độ dương nam băng dương châu á châu phi châu úc, châu đại dương châu âu châu mĩ bắc mĩ hải cẩu con rùa biển chia phần bao phủ (trái) đất thế kỷ sự huyền bí, bí ẩn. - ocean ( n): đại dương - bay: vịnh - Pacific ocean: thái bình dương - Arctic ocean: bắc băng dương ( Southern ocean) - Asian (adj.) - African (adj.) - European (adj.) - South America nam mĩ - jellyfish con sứa - shark cá mập - be divided into - altogether tổng cộng - percent phần trăm - surface bề mặt - challenge ( v) (n) thách thức, thử thách, sự thách thức… - mysterious (adj).

<span class='text_page_counter'>(7)</span> - lie ( v) nằm, lay ( past) lain ( past participle) lying - beneath dưới, bên dưới - overcome (v) vượt qua - deth (n) độ sâu - deep (adj) - device (n) thiết bị - submarine tầu ngầm - investigate (v) điều tra, nghiên cứu - investigation (n) sự điều tra, sự nghiên cứu - investigator( n) người điều tra, người nghiên cứu - investigable (adj)có thể điều tra được - the seabed đáy biển - sample mẫu - marine (adj) thuộc về biển - marine life sinh vật biển - back to trở lại, quay trở lại - further thêm - satellite vệ tinh - a wide range of nhiều - photograph (n) bức ảnh = photo - include bao gồm - temperature nhiệt độ - undersea populations số lượng các loài sinh vật biển - exist (v) tồn tại - existence( n) - such như vậy, như thế - precious (adj)quý giá, quý báu - plant (n) thực vật - animal( n) động vật - fall (v) into chia ra - major (adj) chính - live on/ depend on sống nhờ vào, dựa vào - the bottom tầng đáy - starfish sao biển - move (v) di chuyển - independence (n) độc lập - independent (adj) - independently (adv) - current (n) dòng nước/ điện - tiny (adj) nhỏ bé - organism sinh vật, cá thể - be carried along the current trôi dọc theo dòng nước - however cho dù như thế nào - oversized (adj) quá cỡ, to - contribute ( v) đong góp - contributon (n) - biodiversity (n) sự đa dạng về mặt sinh học - maintain (v) duy trì - be at stake/ risk = be in danger of bị nguy hiểm, bị đe dọa - partly (adv) một phần - surround (v) bao quanh - term (n) thuật ngữ - refer to đề cập đến - balance cân bằng - analyse (v) phân tích - experiment thí nghiệm - huge ( adj) to lớn, khổng lồ Conditional sentence type II If + S + Ved/ were, S + would/ could + Vinfinitive B. SPEAKING - action (n) hành động - protect ( v) bảo vệ - place (n) vị trí - place (v) để, để vào, đặt - rubbish rác - plastic bag túi nilon - proper (adj) thích hợp, phù hợp - properly (adv) - dustbin thùng rác - sparing (adj) tiết kiệm - sparingly (adv) - pollute (v) làm cho ô nhiễm - pollution ( n) sự ô nhiễm - polluted (adj) bị ô nhiễm - pollutant (n ) vật/ chất gây ô nhiễm - fish ( n) cá - fish ( v) đanh bắt cá - species (n) loài - limited (adj) có hạn/ hạn chế - threatened (adj) đang bị đe dọa - endangered ( adj) đang bị nguy hiểm/ đe dọa - dispose (v) vứt, bỏ - fishing line dây câu - fishing net lưới bắt cá - herbicide ( n) chất diệt cỏ - pesticide thuốc trừ sâu - fertilizer (n) phân bón - harm (v) (n) hại, có hại - harmful (adj) - environment (n) môi trường - environmental (adj) - keep (v) giữ, bắt - release thả - the rest còn lại - smart (adj) lịch sự.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> - seafood hải sản - be responsible for st/ V-ing có/ chịu trách nhiệm = take the responsibility for - responsibly (adv) - threat (n) +to sự đe dọa - threaten (v) dọa + to V - consequence (n) hậu quả - occur (v) sảy ra - occurrence (n) - offer (v) đưa ra - solve (v)giải quyết - solution (n) giải pháp - to be filled with = to be packed with = to be full of nhiều, đầy - piece mẩu/ mảnh - glass thủy tinh - cigarrette butt đầu thuốc lá - whale cá voi - shark ca mập - hunt (v) săn - food thức ăn - medicine thuốc uống - product sản phẩm - explosive thuốc nổ - oil dầu - spill tràn - tanker tàu trở dầu C. LISTENING - mammal động vật có vú - krill loài nhuyễn thể( tôm, cua, ….) - whaling việc săn bắt cá voi - migrate (v) di trú - migration (n) - conservation sự bảo tồn - give birth sinh con - increase (v) (n) tăng lên - decrease (v) (n) - long (adj) dài - length (n) chiều dài - weigh (v) cân nặng - weight (n) - feed (v) nuôi, ăn - international whaling commision - measure (n) biện pháp D. WRITING - sperm whale cá voi nhà táng, cá voi đầu to - tooth (n) răng - teeth (n) - carnivore (n) động vật ăn thịt - squid (n) con mực, cá mực - main ( adj) chính - diet đồ ăn hàng ngày - up to lên tới - male (n) con đực - female con cái - grow up lớn lên, trưởng thành - a bit một chút, một ít - calf con nhỏ ( động vật) - gestation (n) mang thai - life span tuổi thọ - brain (n) bộ não - to be at risk = to be at stake bị đe dọa - due to = because of vì - entrapment đánh bẫy, mắc bẫy - accidental (adj) vô tinh, tình cờ - range (n) phạm vi - habitat(n) nơi ở - size kích cỡ - offspring con cái - feeding habit thói quen ăn uống - conservation concerns mối lo lăng bảo tồn E. LANGUAGE FOCUS - / i∂/: ere/ ea/ ear/ eer - / e∂/: air/ uare/ ere/ are - / u∂/: ure/ oor/ our/ ual/ Should = had better: nên S + should/ shouldn’t + V-infinitive S + had better (not) + Vinfinitive I ( don’t) think + S + should + Vinfinitive UNIT 10: CONSERVATION A. READING - loss (n) sự mất mát - destroy (v) phá hủy - destruction (n) - destructive (adj) - vary (v)khác nhau, đa dạng - variety( n) sự khác nhau/ đa dạng – various (adj) - eliminate (v) loại bỏ/ giết - elimination (n).

<span class='text_page_counter'>(9)</span> - as = when khi - against trống lại, - cancer bệnh ung thư - AIDS( acquired immune deficiency syndrome) bệnh liệt kháng/ siđa - heart disease bệnh tim - sickness - true đúng, đích thực - constant (adj) liên tục, liên miên, không ngớt - supply ( v) (N) cung cấp - crop(n) mùa màng - hydroelectric thủy điện - dam đập - hold back giữ lại - power điện, năng lượng - grass cỏ - play an important part/ role in đóng vai trò quan trọng - circulation sự di chuyển/ lưu thông - thus do đó - conserve (v) giữ - run off chảy đi - fall (v) rơi xuống, mưa - take away cuốn theo - valuable quý giá/ màu mỡ - valuable soil đất đai mầu mỡ - cause( v) gây ra - flood lũ lụt - frequent(adj) thường xuyên - dry (adj) khô, cằn - these days ngày nay - damage thiệt hại, tổn thất - clean up (v) làm cho sạch - overnight (adv) trong vòng 1 đêm, rất nhanh, một sớm một chiều - nor không ( đưng đầu câu thì đảo ngữ) - appear(v) xuất hiện - appearance (n) - disappearance (n) - worsen (v) làm cho sấu đi - better (v) làm cho tốt hơn - search for tìm kiếm (seek) - law(n) luật pháp - pass(v) thông qua - defence (n) sự bảo vệ - defend (v) - get rid of loại bỏ - liquid chất lỏng - treat (v) chữa trị - cheat (v) lừa gạt - vegetation(n) thực vật - erode(v) xói mòn - erosion(n) sự xói mòn - save (v) cứu, tiết kiệm - planet (n) hành tinh B. SPEAKING - purpose (n) mục đích - feature (n) nét/ đặc điểm - sense ( n) cảm giác - sensitive (adj) nhạy cảm - image hình ảnh - nowadays ngày nay - imprison (v) giam cầm - against trái lại - will (n) mong muốn, - instead thay vì, thay bằng - endangered species các loài đang bị đe dọa/ có nguy cơ bị tuyệt chủng - reconstruct (v) xây dựng lại - own (v)(n) chủ, làm chủ - be famous for nổi tiếng về = be well-known - breed (v) sinh con (động vật), nuôi dưỡng, rèn luyện - reintroduce (v) thả - wild (n) hoang dã, tự nhiên - gorilla khỉ đột - policy chính sách - at times thỉnh thoảng - risk (n) nguy hiểm risky (adj) - keeper người nuôi thú - injure ( v) thương - be injured bị thương - injury (n) - suffer from bị ,chịu C. LISTENING - forester người coi rừng - campfirelửa trại - awful (adj) kinh khủng, khủng khiếp - cultivate (v) canh tác - cultivation (n0 - by chance vô tình - weather thời tiết - people’s mistake lỗi của con người - heap (n) đống - leaf (n) lá cây leaves (plural noun) - to be (not) allowed to V được phép, không được phép.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> - care for chăm sóc, bảo vệ - wood gỗ - woods rừng - wildlife động vật hoang dã - once một khi - spread lan ra/ tràn vào - put out dập tắt - completely hoàn toàn - duty nhiệm vụ D. WRITING - would like + to V - feel like + Ving - to be free to V - table tennis bóng bàn - join tham gia cùng - for a while một lúc, một lát = for a moment - afterwards sau đó - tree-planting festival E. LANGUAGE FOCUS Passive voice: Be + PII. tết trồng cây. UNIT 11: NATIONAL PARKS ( vườn quôc gia) A. READING - name(n) tên - name(v) nêu tên, kể tên - be named after đặt theo tên - be located nằm ở đâu - establish (v) thành lập - contain (v) có, chứa đựng, bao gồm - rainforest rừng mưa nhiệt đới - butterfly bươm bướm -cave hang động - hike mountain neo núi - dry season mùa khô - rainny season mùa mưa - to be over = to be up hết, song, kết thúc - to be surprised at ngạc nhiên vì gì - recognise nhận ra - habit thói quen - be dependent on/ upon dựa vào - survive ( v) tồn tại - survival (n) - orphan (n) trẻ mồ côi - orphan (v) khiến cho mồ côi - orphanage trại mồ côi - abandon (v) bỏ rơi - tropical nhiệt đới - sub-tropical cận nhiệt đới - wilderness vung hoang dã - temperate ôn đới - toxic (adj) độc - contaminate (v)làm cho ô nhiễm - contamination (n) sự ô nhiễm - contaminated (a) bị ô nhiễm B. SPEAKING - coach xe khách - food poisoning ngộ độc thức ăn - raincoat áo mưa - luggage hành lý - care (n) cẩn thận - careful (adj) - throw (v) ném, vứt threw (past) thrown( past participle) - waste rác - fine (v) (n) phạt (tiền) - get a fine bị phạt tiền - get lost bị lạc - get carsick bi say xe - get wet bị ướt - get a cold bị cảm lạnh - get a temperature bị sốt Conditional sentence III If + S+ had PII, S+ would/ could + have PII C. LISTENING - ethnic minority dân tộc thiểu số - flora hệ thực vật - fauna hệ động vật - enemy quân thù, kẻ thù - attack (v) tấn công - army quân, quân đội - station (v) đong quân - defeat (v) đánh bại - invader quân xâm lược D. WRITING - accept (v) to V đồng ý - refuse to V từ chối - acceptance (n) - refusal (n) - invite (v) mời - invitation (n) - expression sự thể hiện - express (v) - give my (best) regards to O cho gửu lời hỏi thăm. UNIT 12: MUSIC ( âm nhạc).

<span class='text_page_counter'>(11)</span> A. READING - folk music dân ca - pop music nhạc pop/ nhạc nhẹ - classical music nhạc cổ điển - rock’n’ roll ( rock on roll) nhạc rốc - traditional music nhạc truyền thống - orchesta dàn nhạc - style thể loại , phong cách - make + O + Vinfinitive - make + O + Adj - be different from khác với - language ngôn ngữ - clearly rõ ràng - communicate giao tiếp - especially đặc biệt - emotion tình cảm - like cũng như - express( v) thể hiện, diễn tả - expression (n) - idea (n) ý tưởng - thought (n) ý nghĩ - feeling (n) cảm giác - anger (n) sự tức giận - friendsship tình bạn - convey (v) thể hiện - integral (adj) thiết yếu - event sự kiện - set the tone for tạo âm hưởng - add (v) tạo, thêm vào - joyfulness (n) niềm vui - atmosphere bầu không khí - festival lễ hội - funeral đám tang - solemn trang nghiêm - mournful đau thương - lull ru - lull O to sleep ru ai ngủ - wake O up/ wake up O đánh thứ ai dậy - above bên trên ( những thứ/ điều đề cập trên) - entertain (v) giải trí - entertainment (n) - delight (v) làm vui delight the senses - in fact = in reality trên thực tế - business kinh doanh - imagine (v) tưởng tượng - fairy tale truyện cổ tích - succeed (v) thành công - success (n) - successful (adj) - successfully (adv) - criticise (v) chỉ trích - face (n) mặt - face (v) đối mặt - opinion quan điểm - role vai trò B. SPEAKING - cheer (v) làm cho vui - what kind/ type of? Loại nào - favourite yêu thích - band ban nhạc - singer ca sỹ - musician nhạc sỹ - song bài hát - piece of music đoạn nhạc - Both….and ….. cả ….và.. C. LISTENING - announcer phát thanh viên - guest khách mời - actor diễn viên - author tác giả - sweet and gentle ngọt ngào và nhẹ nhàng/ dịu êm - boring buồn tẻ - rousing khuấy động/ hào hứng/ sôi nổi - lyrical trữ tinh - exciting - rural thuộc về nông thôn - urban thuộc về thành thị/ đô thị - National anthem quốc ca - to be proud of tự hào - except for ngoại trừ D. WRITING - be born into a poor/ rich family. Sinh ra trong một gia đình - learn how to V học cách làm gi - compose (v) soạn nhạc - composer (n) nhà soạn nhạc - work (n) tác phẩm - as well as cũng như - become + N/ adj trở thành, trở nên - tune giai điệu - mixture sự pha trộn - beat (n) tiếng gõ - be known as được biết đến như là - all in all tổng cộng - rag (n) - poem (n) bài thơ - poet (n) nhà thơ - poetry thơ ca - art (n) nghệ thuật - artist (n) nghệ sỹ - artistic thuộc về nghệ thuật.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> - appreciate(v). đánh giá cao. UNIT 13: FILM AND CINEMA A. READING - history (n) lịc sử - historic(a) - historical (a) - discover(v) phát hiện ra, tìm ra - sequence( n) loạt, chuỗi - still (a) đứng yên, không chuyển động - motion (n) động, sự vận động - decade ( n) thập kỷ - rapid (a) nhanh chóng - rapidly(adv) - long ( a) - length (n) - long = in length - scene ( n) cảnh - character nhân vật - in the early/ late vào đầu/ cuối - audience ( n) khán giả - it was not until + period of time + that + S + Ved - film maker nhà làm phim - show ( v)chiếu, trình chiếu - complete (a) hoàn toàn - completely (adv) - at the end of cuối cùng ( thời gian) - in the end of cuối ( vật) - sound (n) âm thanh - spread (v) lan ra - silent (a) yên lặng - replace (v) thay thế - screen (n) màn hình B. SPEAKING - cartoon film phim hoạt hình - detective film phim trinh thám - horror film phim kinh dị - action film phim hành động - love story film phim tình cảm - thriller film phim rùng rợn - science fiction film phim khoa học viễn tưởng - war film phim chiến tranh - think of nghĩ - quite hoàn toàn - interesting thích thú, thú vị - boring nhàm trán - moving ( a) buồn - violent ( a) bạo lực - good fun vui - terrifying kinh khủng - prefer sth to sth thích gì hơn gì -prefer Ving to Ving = would rather Vinfinitive than Vinfinitive thích làm việc gì hơn việc gì - suppose( v) cho là C. LISTENING - column(n) cột ( trong bảng) - row (n) hàng - go to the cinema = go to the movie đi xem phim - go fishing/ shopping/ camping/ swimming/ sightseeing/ ……. - guess ( v) đoán - quest(n) khách - plan to V kế hoạch làm gì - calendar( n) lịch - of the Ns/NPs trong số - like O best/ most thích gì - tragic ( a) bi kịch, thảm kịch - shink ( v) chìm - luxury ( a) sang trọng - liner = ship tàu - voyage(n) hành trình - across ngang qua - base on dựa trên - disaster thảm họa - occur xảy ra - occurrence - generous (a) hào phóng - adventurer(n) ngươi phưu lưu - on board trên tàu - save(v) cứu, tiết kiệm -kill oneself = commit suicide tự tử - be engaged đính hôn - fall in love phải lòng/ yêu - hit (v) đâm vào ( = crash into) - iceberge tảng băng - happy/ good endning kết thúc có hậu - bad endning kết thúc ko có hậu - description( n) sự miêu tả - describe (v) miêu tả E. LANGUAGE FOCUS Adjectives of attitude:- present participle ( V-ing) - past participle ( PII) - irritate (v) làm phát cáu, chọc tức - horrify (v) làm khiếp sợ, choáng váng - embarrass (v) làm ngượng ngùng, lúng túng, sấu hổ - frustrate (v) làm nản lòng, không hài lòng - fascinate (v) làm cuốn hút - excite (v) làm hào hứng.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> - amuse (v) làm vui - profile (n) hồ sơ - valley thung lũng - enough + N đủ gì - depress (v) làm cho buồn - find + O + present participle. - surprise (v) làm ngạc nhiên - van (n) xe tải - Adj. + enough đủ - disappoint (v) làm cho thất vọng - exhaust ( v) làm cho cạn kiệt. kiệt sức - make + O + past participle. UNIT 14: THE WORLD CUP A. READING - to be held diễn ra, tổ chức - champion (n) đội/nhà vô địch - championship giải vô địch - runner-up (n) á quân, đội về nhì - tournament (n) giải thi đấu - consider (v) coi là , xem là- passion (n) đam mê - passionate(a) - globe(n) đia cầu, - global (a) - attract (v) thu hút - attraction (n) - attractive(a) - viewer (n) - FIFA ( International Federation of Association Football) ( Féderation Internationale de Football Association) - gorvening body cơ quan quản lý - be set up được thành lập = be established - organize (v) tổ chức - organization - take part in = participate in tham gia vào - host (v) đăng cai - host (n) chủ nhà - gain (v) giành được( gain a victory over O) - witness(v) chứng kiến -compete in elimination games thi đấu vòng loại - region (n) khu vực - final (a) cuối cùng, trung kết - finalist đội/ người lọt vào trung kết - jointly hold đồng đăng cai ( be joinly held by) - trophy (n) chiến lợi phẩm, cúp - continent (n) châu lục, lục địa - honoured title danh hiệu vô địch - facilities cơ sở hạ tầng B. SPEAKING - score (n) tỷ số - penalty shoot-out đá 11 met - nil không ( thể thao) - defeat đánh bại C. LISTENING - goal-scorer(n) người ghi bàn thắng - kick (v) sút - hero( n) anh hùng - retire (v) nghỉ hưu, giải nghệ - retirement (n) sự về hưu, giải nghệ - ambassador đại sứ - promote (v) thúc đẩy - goal (n) bàn thắng C. WRITING - committee (n) ủy ban - wish Sb Sth Chúc ai điều gì - wish to V mong muốn/ trân trọng - wish + S+ would V - wish + S+ Ved - wish + S+ had PII - announce (v) thông báo - announcer (n) người thông báo - announcement (n) sự thông báo - postpone(v) trì hoãn - condition (n) điều kiện - due to + Nn/ NP vì, do = because of N/ NP/ Ving - severe (a) khắc nghiệt - stadium sân vận động - captain(n) đội trưởng - season (n) mùa, mùa giải - volunteer(v) + to V tình nguyện - volunteer (n) người tình nguyện - voluntary ( a) - voluntarily( adv) - state( v) chỉ ra - take place diễn ra - cantact(v) liên lạc - look for = seek tìm kiếm - list of team members danh sách đội - qualification phẩm chất - head (n) đầu, người đứng đầu - Ho Chi Minh Communist Youth Union Đoàn TNCS HCM - friendly (a) thân thiện, giao hữu ( friendly match) E. LANGUAGE FOCUS - lose (v) thua( # win thắng) - go for a walk đi dạo - take + O + for a walk đưa ai/gì đi dạo - ticket (n) vé - bucket(n) xô, thùng - headache ( n) đau đầu - toothache (n) đau răng - backache (n) đau lưng.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> - have got a headache/ backache/ toothache…..bị đau - aspirin(n) thuốc kháng sinh - post(v) gửu ( thư từ…) qua đường bưu điện - ask O for money hỏi xin tiền ai - mean (a) keo kiệt bủn xỉn - suitcase( n) vali UNIT 16: HISTORICAL PLACES A. READING - list (n) danh mục, danh sách - list (v) liệt kê - culture (n) văn hóa - cultural( a) thuộc về văn hóa - cultural site điểm văn hóa - originally( adv) nguồn gốc - dynasty triều đài - representative (a) + of đại diện cho, điển hình - confusian thuộc về nhà nho - thought (n) suy nghĩ, tư tưởng - behave(v) cư sử, sử sự - behaviour cách cư sử - ground nền móng - hundreds/ thousands/ millions/ billions of Ns/NPs hàng trăm/ nghìn/…. - talented có tài - memmorialize (v) tôn vinh, tưởng nhớ - scholar học giả - achieve (v) đạt được - achievement (n) - engave(v) khắc bia - stone đá - royal hoàng gia - stele (n) bia đá - stelae (số nhiều) - giant (a) khổng lồ - tortoise con rùa - exist (v) tồn tại -existence (n) - example (n) mẫu - well-preserved (a) được bảo vệ/ giữ gìn tốt - architecture kiến trúc - archtect kiến trúc sư - banyan cây đa - feudal phong kiến - flourish (v) phát triển, nở hoa - pride(n) on tự hào - proud (a)+ of tự hào - initially khởi đầu - ignore thờ ơ - function (v) (n) chức năng B. SPEAKING - foreign (a) nước ngoài - visit ( v) (n) thăm - visitor (n) khach du lịch - mausoleum lăng - be situated nằm ở - square (n) hình vuông, quảng trường - roof mái - except trừ, ngoại trừ - maintenance(n) bảo dưỡng, sửa chữa - inside bên trong - outside bên ngoài - imperial city - heritage di sản - World cultural Heritage di sản văn hóa thế giới - comprise (v) bao gồm - section khu vực - royal citadel - imperial enclosure - Forbidden city cung cấm - admission fee: giá vé - Conference Hall/ Reunification Hall/ Independence Palace dinh thông nhất/ độc lập - bormbard(v) đánh bom - bombardment sự ném bom - chamber phòng lớn C. LISTENING -merchant thương gia, nhà buôn - vessel thuyền lớn, tầu lớn - certify phê duyệt - destination điểm đến - carve khắc, trạm - ornamental trang trí - pillar cột - role vai trò - characteristics đặc điểm.

<span class='text_page_counter'>(15)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×