Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Danh sach HS hoan thanh chuong trinh Tieu hoc 1415

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (175.75 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD&ĐT THANH OAI TRƯỜNG TIỂU HỌC THANH VĂN. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH HOÀN THÀNH CHƯƠNG TRÌNH TIỂU HỌC NĂM HỌC 2014 – 2015. TT. Họ và tên HS. Nữ. Dân tộc. Ngày sinh. Nơi sinh. Lớp. Đánh giá cả năm các mặt GD T. 1 2 3. Nguyễn Mai Anh. x. Kinh. Trương Thế Anh. Đỗ Ngọc Kim Chi. 5. Ng Trọng Dũng. 6. Nguyễn Tiến Dũng. 7. Nguyễn Phạm Đô. 8. Nguyễn Hải Đường. 9. Trần Ng Ngọc Hân. 10 Trương Minh Hiếu 11 PhThị Kim Hoàng 12 Trương Việt Hoàng 13 NgThị Thu Huyền. Bệnh viện TO. 16/11/2004. BV Bắc T.Long. 11/07/2004. Thanh Văn TO. 03/04/2004. Thanh Văn TO. 29/07/2004. Thanh Văn TO. 05/11/2004. Bệnh viện TO. 10/12/2003. Thanh Văn TO. 11/06/2004. Thanh Văn TO. 05/05/2004. BV Đồng Nai. 22/11/2004. BVHà Đông. 24/10/2004. Thanh Văn TO. 07/05/2004. Bệnh viện TO. 28/11/2004. Thanh Văn TO. 01/09/2004. Thanh Văn TO. 23/07/2004. BV Đồng Nai. 07/08/2004. Thanh Văn TO. Kinh x Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh x Kinh Kinh x Kinh Kinh x Kinh. 14 Đỗ Quang Hưng 15 Tô Hoài Lâm 16 Đặng Thùy Linh. 13/09/2004. Kinh. Trần Thanh Bình. 4. Kinh. Kinh Kinh x. Kết quả. Kết quả. HS tự do lang thang cơ nhỡ. TV. Năng lực. Phẩm chất. 5A 5A 5A 5A 5A 5A 5A 5A 5A 5A 5A 5A 5A 5A 5A 5A. HT X. CHT. Đã HTC T. KTĐ K CN HT. CHT. C Đạt đạt xHTC T. C đạt. Toán. T Việt. x x. x x x. 9 9 10. 9 9 8. x x x. Đạt. X. x x Ghix chú. X. x. x. x. 10. 10. x. X. x. x. x. 10. 8. x. X. x. x. x. 9. 7. x. X. x. x. x. 8. 7. x. X. x. x. x. 10. 9. x. X. x. x. x. 10. 10. x. X. x. x. x. 8. 7. x. X. x. x. x. 10. 9. x. X. x. x. x. 8. 7. x. X. x. x. x. 10. 10. x. X. x. x. x. 10. 8. x. X. x. x. x. 9. 8. x. X. x. x. x. 10. 10. x. X.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 17 Ng Phương Nam 18 Đỗ Quỳnh Nga 19 Nguyễn Thị Ngọc 20 Lê Tri Nhân 21 Tô Đình Nhu 22 Tô Ngọc Nhi 23 Ng: Minh Phương 24 Nguyễn Thu Trang 25 Quang Văn Tuấn 26 Đỗ Thị Thơm 27 Quang Thị Thư 28 Trương Đinh Trưởng. Kinh 16/02/2004. TT YT TO. 25/02/2004. TT YT Thường Tín. 24/01/2004. BV Hà Đông. 27/09/2004. BV……………... 11/06/2004. Thanh Văn TO. 07/08/2004. Thanh Văn TO. 11/08/2004. Thanh Văn TO. 27/08/2004. Bệnh viện TO. 10/02/2004. Thanh Văn TO. 29/10/2004. BV Hà Đông. 27/08/2004. Thanh Văn TO Thanh Văn TO BV Hà Đông. Kinh x Kinh x Kinh Kinh Kinh x Kinh x Kinh x Kinh Kinh x Kinh x Kinh. 29 Trương Thị Yến Vy. x. Kinh. 01/10/2004 08/02/2004. 30 Phạm Thị Như Ý. x. Kinh. 27/10/2004. Thanh Văn TO. 31 Nguyễn Quỳnh Anh 32 Tạ Thị Bình. x x x x. Kinh. 12/08/2004. Trạm y tế TV. Kinh. 29-4-2004. BV Đồng Nai. Kinh. 25-1-2004. BV Thanh Oai. Kinh. 22-9-2004. Trạm y tế TV. Kinh. 06/09/2004. Trạm y tế TV. Kinh. 05/01/2004. Trạm y tế TV. Kinh. 14-6-2004. Trạm y tế TV. Kinh. 17-3- 2004. Trạm y tế TV. Kinh. 13-3-2004. BV Thanh Oai. Kinh. 22-10-2004. Trạm y tế TV. Kinh. 14-10-2004. Trạm y tế TV. Kinh. 11/26/2004. Trạm y tế TV. Kinh. 06/06/2004. BV Thanh Oai. 33 Nguyễn Kim Chi 34 Trần Thị Kim Chi 35 Quang Hồng Chỉnh 36 Ng: Thị Kim Chiều 37 Ng: Thị Thu Hà 37 Bùi Thị Diệu Hằng 39 Quang T Thuý Hằng 40 Ng: Hữu Huy Hoàng 41 Phạm Ngọc Huyền 42 Ng: Thị Huyền 43 Nguyễn Quốc Huy. x x x x x x. 5A 5A 5A 5A 5A 5A 5A 5A 5A 5A 5A 5A 5A 5A 5B 5B 5B 5B 5B 5B 5B 5B 5B 5B 5B 5B 5B. X. x. x. x. 10. 7. x. X. x. x. x. 9. 9. x. X. x. x. x. 10. 10. x. X. x. x. x. 9. 7. x. X. x. x. x. 10. 9. x. X. x. x. x. 9. 8. x. X. x. x. x. 10. 10. x. X. x. x. x. 10. 9. x. X. x. x. x. 10. 10. x. X. x. x. x. 8. 10. x. X. x. x. x. 10. 8. x. X. x. x. x. 7. 8. x. X. x. x. x. 10. 9. x. X. x. x. x. 10. 9. x. X. x. x. x. 9. 10. x. X. x. x. x. 8. 9. x. X. x. x. x. 10. 10. x. X. x. x. x. 8. 8. x. X. x. x. x. 8. 7. x. X. x. x. x. 10. 10. x. X. x. x. x. 8. 8. x. X. x. x. x. 8. 8. x. X. x. x. x. 8. 9. x. X. x. x. x. 9. 9. x. X. x. x. x. 5. 6. x. X. x. x. x. 9. 9. x. X. x. x. x. 9. 7. x.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 44 Nguyễn Hữu Huy 45 Nguyễn Đình Long. Kinh. 04/12/2004. Trạm y tế TV. Kinh. 14-7-2004. Lâm Đồng. 46 Nguyễn Thị Hà Mây 47 Trần Thị My. Kinh. 06/03/2004. BV Thanh Oai. Kinh. 17-8-2004. Trạm y tế TV. Kinh. 01/06/2004. TT YTT Tín. Kinh. 04/09/2004. BV Tỉnh Hà Tây. Kinh. 20-8-2004. Trạm y tế TV. Kinh. 10/04/2004. Trạm y tế TV. Kinh. 03/04/2004. Trạm y tế TV. Kinh. 06/12/2004. BV Tỉnh Hà Tây. Kinh. 07/12/2004. Trạm y tế TV. Kinh. 15-8-2004. Trạm y tế T Tín. Kinh. 01/09/2004. BV Nông nghiệp. Kinh. 27-7-2004. Trạm y tế TV. Kinh. 17-3-2004. Trạm y tế TV. Kinh. 15-10-2004. BV Tỉnh Hà Tây. 48 Trần Hoài Nam 49 NgThị Như Quỳnh. x x x. 50 Ng Trọng Quang 51 Ng: Th Diễm Quỳnh 52 Trần Đình Tài 53 Hoàng Thị Thanh. x x. 54 Ng Quyết Thắng 55 Trần Thị Trang 56 Trần Th Tuỳ Trang 57 Nguyễn Thanh Trúc 58 Nguyễn Đình Trung 59 Hoàng Như Ý. x x x x. Tổng hợp: - Tổng số học sinh lớp 5: 59 ; Nữ: 34 - Được công nhận HTCT TH: 59; Tỷ lệ: 100% - Chưa HTCT TH: 0. 5B 5B 5B 5B 5B 5B 5B 5B 5B 5B 5B 5B 5B 5B 5B 5B. X. x. x. x. 9. 8. x. X. x. x. x. 8. 9. x. X. x. x. x. 9. 8. x. X. x. x. x. 7. 8. x. X. x. x. x. 9. 9. x. X. x. x. x. 10. 9. x. X. x. x. x. 8. 8. x. X. x. x. x. 9. 10. x. X. x. x. x. 5. 6. x. X. x. x. x. 9. 8. x. X. x. x. x. 9. 7. x. X. x. x. x. 9. 9. x. X. x. x. x. 8. 9. x. X. x. x. x. 6. 9. x. X. x. x. x. 9. 8. x. X. x. x. x. 8. 8. x. Thanh Văn, ngày 20 tháng 5 năm 2015 HIỆU TRƯỞNG. (Ký, ghi rõ họ tên). Giáo viên chủ nhiệm lớp 5 (Ký, ghi rõ họ tên). Lớp 5A: Nguyễn Thị Hà Lớp 5B: Đặng Thị Nga. Nguyễn Thị Quỳnh Hoa.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×