Tải bản đầy đủ (.pdf) (32 trang)

Danh sach phong thi SBD thi tuyen sinh vao lop 10 nam hoc 20142015

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (894.51 KB, 32 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

1 Định Bình 3 561049 Nguyễn Ngọc Chung 01/05/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.8 6.0 2.0 1.0 K_Nghề,ConTB<81%


2 Định Bình 3 561050 Ngơ Văn Chương 28/06/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.8 6.8 0.0 1.0 K_Nghề Nhất TD
3 Định Bình 3 561061 Phạm Thị Dung 04/08/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.7 6.8 0.0 1.5 G_Nghề


4 Định Bình 4 561074 Phạm Văn Đại 26/05/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 8.0 7.1 0.0 1.0 K_Nghề


5 Định Bình 4 561078 Lê Đình Đạt 21/06/99 Nam n Định, Thanh Hóa TB T 7.1 5.8 0.0 1.5 G_Nghề


6 Định Bình 5 561110 Ngơ Thị Hạnh 10/06/99 Nữ n Định, Thanh Hóa K T 7.5 8.0 0.0 1.5 G_Nghề KK Sử
7 Định Bình 6 561131 Nguyễn Thị Hiền 28/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 8.0 7.4 0.0 1.5 G_Nghề


8 Định Bình 8 561180 Phạm Thị Huyền 14/02/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 8.4 7.3 0.0 1.5 G_Nghề


9 Định Bình 9 561209 Hoàng Thị Phương Lan 10/11/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 9.1 7.7 0.0 1.5 G_Nghề KK Tốn
10 Định Bình 10 561232 Lê Quang Linh 09/02/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 6.7 5.6 0.0 1.5 G_Nghề


11 Định Bình 10 561233 Hồng Thị Yến Linh 10/11/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 9.1 7.5 0.0 1.5 G_Nghề


12 Định Bình 11 561248 Vũ Văn Lực 21/09/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.4 6.2 0.0 1.0 K_Nghề


13 Định Bình 11 561256 Nguyễn Thị Mai 01/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa TB T 6.1 6.1 0.0 1.5 G_Nghề


14 Định Bình 12 561278 Nguyễn Phương Nam 19/08/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 6.0 6.4 0.0 1.5 G_Nghề


15 Định Bình 12 561279 Trịnh Văn Nam 08/12/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 6.4 6.7 0.0 1.5 G_Nghề


16 Định Bình 13 561292 Trịnh Đình Nghĩa 21/10/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 8.6 6.3 0.0 1.5 G_Nghề


17 Định Bình 13 561297 Trương Thị Nhàn 22/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 8.5 7.4 0.0 1.5 G_Nghề



18 Định Bình 13 561300 Ngơ Thị Nhu 15/04/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.8 7.2 0.0 2.5 G_Nghề, 3_HSG Ba Sử
19 Định Bình 13 561305 Bùi Thị Nhung 09/05/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.3 8.2 0.0 1.5 G_Nghề


20 Định Bình 15 561337 Phạm Văn Quyền 25/07/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.0 6.6 2.0 1.5 G_Nghề,ConTB<81%


21 Định Bình 15 561340 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 29/05/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.5 7.9 0.0 1.5 G_Nghề


22 Định Bình 15 561341 Trịnh Thị Ngọc Quỳnh 07/05/99 Nữ CH Belarus K T 7.4 6.8 0.0 1.5 G_Nghề


23 Định Bình 15 561351 Nguyễn Hồng Sơn 05/06/98 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.9 6.5 0.0 1.5 G_Nghề


24 Định Bình 15 561359 Nguyễn Thanh Tâm 16/08/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.9 6.8 0.0 1.5 G_Nghề KK Lí
25 Định Bình 16 561375 Ngơ Thị Thảo 20/09/99 Nữ n Định, Thanh Hóa K T 7.4 7.1 0.0 1.5 G_Nghề


26 Định Bình 17 561385 Phạm Văn Thắng 05/11/98 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.1 6.8 0.0 1.5 G_Nghề


27 Định Bình 18 561409 Ngơ Thị Thúy 19/10/99 Nữ n Định, Thanh Hóa K T 7.3 7.3 0.0 1.5 G_Nghề


28 Định Bình 18 561418 Thiều Sĩ Tồn 09/08/99 Nam n Định, Thanh Hóa K T 8.4 6.9 0.0 1.5 G_Nghề KK Lí
29 Định Bình 19 561449 Phạm Minh Tuấn 19/02/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.0 5.8 0.0 1.5 G_Nghề


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

32 Định Bình 20 561463 Nguyễn Thị Tùng 12/07/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.6 7.7 0.0 1.5 G_Nghề


33 Định Bình 20 561464 Lê Văn Tùng 16/12/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 8.2 6.8 0.0 1.5 G_Nghề


34 Định Bình 20 561479 Phạm Thị Vi 28/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.1 8.8 0.0 1.5 G_Nghề Ba Văn
35 Định Hải 1 561004 Đỗ Văn An 13/05/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 7.3 6.1 0.0 1.0 K_Nghề


36 Định Hải 1 561020 Nguyễn Thị Anh 20/03/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.1 7.9 0.0 1.5 G_Nghề



37 Định Hải 2 561038 Trịnh Thị Linh Chi 30/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.2 8.0 0.0 1.5 G_Nghề


38 Định Hải 2 561044 Trịnh Quốc Chiến 14/04/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa G T 9.1 7.1 0.0 3.0 G_Nghề,2_HSG Nhì Hóa
39 Định Hải 4 561075 Nguyễn Xuân Đại 19/08/98 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.0 6.1 0.0 1.0 K_Nghề


40 Định Hải 4 561080 Nguyễn Thành Đạt 09/09/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB K 5.0 5.1 0.0 1.5 G_Nghề


41 Định Hải 5 561120 Lê Thị Thu Hằng 20/06/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.3 7.1 0.0 1.0 K_Nghề


42 Định Hải 6 561133 Vũ Thị Hiền 01/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.3 8.1 0.0 1.5 G_Nghề


43 Định Hải 9 561196 Nguyễn Thị Lan Hương 22/01/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.1 8.4 0.0 1.0 K_Nghề KK GDCD
44 Định Hải 13 561306 Đồng Thị Hồng Nhung 28/08/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.0 8.6 0.0 1.5 G_Nghề


45 Định Hải 14 561321 Phạm Thị Phượng 02/11/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.5 8.3 0.0 1.5 G_Nghề


46 Định Hải 15 561354 Vũ Văn Sơn 28/03/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.9 7.3 0.0 1.5 G_Nghề


47 Định Hải 17 561386 Lê Đức Thắng 02/10/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.8 6.0 0.0 1.5 G_Nghề


48 Định Hải 18 561431 Trương Thị Huyền Trang 16/07/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.5 8.8 0.0 3.0 G_Nghề,2_HSG Nhì Văn
49 Định Hải 19 561451 Bùi Văn Tuấn 23/10/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 8.3 7.2 0.0 1.0 K_Nghề


50 Định Hải 19 561457 Nguyễn Thị Tuyết 12/12/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 7.7 8.1 0.0 1.5 G_Nghề


51 Định Hải 20 561458 Trần Thị Tuyết 20/07/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.4 8.1 0.0 1.5 G_Nghề


52 Định Hải 20 561465 Trương Văn Tùng 21/02/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.7 7.0 0.0 1.0 K_Nghề KK TD
53 Định Hải 20 561473 Trịnh Thị Uyên 09/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.6 7.7 0.0 1.5 G_Nghề KK TD
54 Định Hồ 1 561014 Ngơ Thị Vân Anh 20/10/99 Nữ n Định, Thanh Hóa TB T 5.1 6.2 0.0 1.0 K_Nghề



55 Định Hoà 1 561015 Hoàng Thị Phương Anh 19/11/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa TB T 6.1 5.9 0.0 1.5 G_Nghề


56 Định Hoà 1 561016 Lê Tuấn Anh 25/02/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.1 6.1 0.0 1.5 G_Nghề


57 Định Hoà 1 561017 Nguyễn Văn Anh 08/08/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.0 5.1 0.0 1.0 K_Nghề


58 Định Hồ 2 561025 Ngơ Xn ánh 10/01/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.8 6.8 0.0 1.0 K_Nghề


59 Định Hoà 2 561026 Nguyễn Thị Ngọc ánh 18/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.1 7.9 0.0 3.0 G_Nghề,2_HSG Nhì Địa
60 Định Hồ 2 561041 Lê Minh Chiến 15/01/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB K 6.0 5.6 0.0 1.5 G_Nghề


61 Định Hoà 3 561052 Lê Đức Cơng 18/09/99 Nam n Định, Thanh Hóa K T 6.5 5.7 0.0 1.5 G_Nghề


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

63 Định Hoà 3 561066 Lê Thị Duyên 16/01/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.7 7.0 0.0 1.5 G_Nghề KK Sinh
64 Định Hoà 5 561105 Vũ Việt Hải 03/10/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.3 5.8 0.0 1.5 G_Nghề


65 Định Hồ 5 561106 Lê Thị Hảo 24/01/99 Nữ Thiệu Hóa, Thanh Hóa K T 7.8 7.5 0.0 1.0 K_Nghề KK Sinh
66 Định Hoà 5 561117 Lê Thị Hằng 05/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.1 5.6 0.0 1.5 G_Nghề


67 Định Hoà 6 561130 Nguyễn Thị Thu Hiền 19/02/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.7 7.2 0.0 1.5 G_Nghề


68 Định Hoà 6 561138 Trịnh Thanh Hiếu 24/11/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.3 5.0 0.0 1.0 K_Nghề


69 Định Hoà 7 561152 Lê Thị Hoa 29/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.2 6.4 0.0 1.0 K_Nghề


70 Định Hoà 9 561215 Phạm Xuân Lâm 07/02/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB K 5.2 5.1 0.0 1.0 K_Nghề


71 Định Hoà 10 561231 Lê Thị Linh 06/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.5 8.5 0.0 1.5 G_Nghề



72 Định Hoà 11 561246 Nguyễn Hữu Lương 18/06/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.1 5.8 0.0 1.0 K_Nghề


73 Định Hoà 11 561255 Hoàng Thị Mai 11/03/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.8 5.9 0.0 1.0 K_Nghề Nhì TD
74 Định Hồ 12 561268 Bùi Cao Minh 12/10/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 8.7 6.8 0.0 1.5 G_Nghề


75 Định Hồ 13 561294 Ngơ Thị Hồng Ngọc 06/02/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.3 7.3 0.0 1.5 G_Nghề KK Sử
76 Định Hoà 13 561304 Bùi Thị Nhung 25/07/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.1 5.9 0.0 1.0 K_Nghề


77 Định Hoà 14 561314 Đỗ Văn Phương 01/04/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 8.7 6.6 0.0 1.5 G_Nghề


78 Định Hoà 14 561329 Vũ Hùng Quân 08/06/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.7 6.4 0.0 1.5 G_Nghề


79 Định Hoà 14 561336 Ngơ Thị Qun 10/11/99 Nữ n Định, Thanh Hóa K T 7.1 7.2 0.0 1.5 G_Nghề KK GDCD
80 Định Hoà 15 561349 Lê Thanh Sang 05/01/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 8.1 5.8 0.0 1.0 K_Nghề


81 Định Hoà 15 561350 Vũ Văn Sáu 01/07/98 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB K 6.1 6.1 0.0 1.0 K_Nghề


82 Định Hoà 15 561357 Nguyễn Thị Tâm 06/12/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.2 7.3 0.0 1.5 G_Nghề


83 Định Hoà 15 561358 Lê Minh Tâm 13/08/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 6.1 5.3 0.0 1.5 G_Nghề


84 Định Hồ 16 561373 Ngơ Thị Thảo 08/12/99 Nữ n Định, Thanh Hóa TB T 5.1 5.7 0.0 1.5 G_Nghề


85 Định Hoà 16 561374 Đoàn Thị Thu Thảo 09/12/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.0 5.6 0.0 1.0 K_Nghề


86 Định Hoà 17 561408 Nguyễn Thị Thúy 24/11/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa TB T 6.2 5.8 0.0 0.0


87 Định Hoà 18 561427 Vũ Thùy Trang 11/06/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.7 5.8 0.0 1.5 G_Nghề


88 Định Hoà 19 561456 Lê Thị Tuyết 17/01/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.1 6.3 0.0 1.5 G_Nghề KK Địa


89 Định Hoà 20 561461 Phạm Văn Tùng 04/09/98 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.0 5.2 0.0 1.0 K_Nghề


90 Định Hoà 20 561477 Nguyễn Thị Vân 01/04/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 5.9 7.3 0.0 1.0 K_Nghề


91 Định Hoà 20 561484 Lê Thị Xuân 10/02/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa TB T 6.4 5.9 0.0 1.5 G_Nghề


92 Định Hưng 1 561010 Trịnh Thị Vân Anh 29/03/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa TB T 6.3 5.9 0.0 1.0 K_Nghề


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

94 Định Hưng 2 561030 Trịnh Thị Biên 30/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.3 7.1 0.0 2.5 G_Nghề, 2_HSG Ba Sinh
95 Định Hưng 2 561039 Nguyễn Văn Chiến 23/08/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 6.7 6.4 0.0 1.5 G_Nghề


96 Định Hưng 2 561040 Lưu Văn Chiến 24/08/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 8.2 6.5 0.0 1.5 G_Nghề


97 Định Hưng 3 561057 Trịnh Thị Dung 27/11/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.8 6.7 0.0 1.5 G_Nghề


98 Định Hưng 3 561065 Kiều Thị Duyên 20/01/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.7 6.8 0.0 1.5 G_Nghề


99 Định Hưng 3 561070 Trịnh Xuân Dũng 11/09/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.9 5.4 0.0 1.5 G_Nghề


100 Định Hưng 4 561076 Lê Đình Vĩ Đạt 20/11/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 6.7 5.3 0.0 1.0 K_Nghề


101 Định Hưng 4 561085 Nguyễn Văn Đô 08/10/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 6.7 5.4 0.0 1.0 K_Nghề


102 Định Hưng 4 561089 Lưu Anh Đức 01/07/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.5 5.9 0.0 1.5 G_Nghề


103 Định Hưng 5 561100 Trịnh Thị Hà 28/08/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.8 6.1 0.0 1.5 G_Nghề


104 Định Hưng 5 561101 Phạm Thị Hà 25/06/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.2 6.8 0.0 1.5 G_Nghề KK Anh
105 Định Hưng 5 561104 Đỗ Thị Minh Hải 12/11/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.4 6.8 0.0 1.0 K_Nghề



106 Định Hưng 5 561109 Trịnh Thị Hạnh 08/01/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.5 7.3 0.0 1.0 K_Nghề Ba Sinh
107 Định Hưng 6 561128 Hồ Thị Hiền 01/06/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.5 6.2 0.0 1.5 G_Nghề


108 Định Hưng 7 561158 Nguyễn Thị Hồng 26/01/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.1 7.5 0.0 1.5 G_Nghề


109 Định Hưng 7 561159 Trịnh Thị Hồng 08/12/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.1 7.5 0.0 1.5 G_Nghề Nhì Địa
110 Định Hưng 9 561200 Trịnh Thị Hường 10/06/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.9 8.0 0.0 1.5 G_Nghề


111 Định Hưng 9 561205 Trịnh Quốc Khánh 28/01/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB K 5.1 5.3 0.0 1.0 K_Nghề


112 Định Hưng 9 561214 Trịnh Thị Lâm 03/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.1 7.5 0.0 1.0 K_Nghề


113 Định Hưng 9 561216 Lưu Thị Liên 14/04/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.0 6.5 0.0 1.0 K_Nghề


114 Định Hưng 10 561217 Trần Thị Liên 09/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.2 7.0 0.0 1.0 K_Nghề Ba Địa
115 Định Hưng 10 561225 Trịnh Quang Linh 03/09/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 6.8 5.7 0.0 1.5 G_Nghề


116 Định Hưng 10 561226 Trịnh Ngọc Linh 17/01/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 5.9 6.6 0.0 1.5 G_Nghề


117 Định Hưng 10 561240 Trương Thị Loan 21/01/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.9 7.0 0.0 1.5 G_Nghề


118 Định Hưng 11 561241 Trịnh Thị Loan 14/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 8.1 6.8 0.0 1.0 K_Nghề


119 Định Hưng 11 561250 Trương Thị Lý 10/05/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.3 7.6 0.0 1.0 K_Nghề Ba GDCD
120 Định Hưng 11 561254 Nguyễn Thị Mai 11/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 9.2 7.4 0.0 1.5 G_Nghề


121 Định Hưng 12 561267 Trịnh Công Minh 20/06/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.5 6.2 0.0 1.5 G_Nghề


122 Định Hưng 12 561271 Phạm Ngọc Hà My 01/10/99 Nữ Mường Lát, Thanh HóaK T 7.3 6.5 0.0 1.5 G_Nghề



123 Định Hưng 12 561285 Trịnh Thị Nga 04/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.2 7.0 0.0 1.5 G_Nghề


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

125 Định Hưng 13 561289 Trịnh Thị Ngân 04/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.4 6.9 0.0 1.5 G_Nghề


126 Định Hưng 13 561302 Trịnh Thị Nhung 08/08/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.5 7.1 0.0 1.5 G_Nghề


127 Định Hưng 13 561303 Trịnh Thị Nhung 23/11/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.6 6.4 0.0 1.5 G_Nghề


128 Định Hưng 13 561312 Trương Thị Phương 07/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.5 7.3 0.0 1.5 G_Nghề


129 Định Hưng 14 561313 Trịnh Thị Lan Phương 19/12/99 Nữ Thái Nguyên K T 6.3 6.8 0.0 1.5 G_Nghề


130 Định Hưng 14 561318 Bùi Văn Phước 21/07/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.1 5.1 0.0 1.0 K_Nghề


131 Định Hưng 14 561319 Trịnh Thị Bích Phượng 29/05/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.1 7.0 0.0 1.5 G_Nghề


132 Định Hưng 14 561324 Bùi Văn Quang 25/07/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 6.2 5.8 0.0 1.5 G_Nghề


133 Định Hưng 15 561339 Nguyễn Thị Quỳnh 14/08/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 5.8 6.6 0.0 1.0 K_Nghề


134 Định Hưng 15 561347 Trịnh Đình Quý 14/07/98 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.9 5.9 0.0 1.5 G_Nghề


135 Định Hưng 16 561363 Trịnh Thị Thanh 09/05/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.4 6.0 0.0 1.5 G_Nghề


136 Định Hưng 16 561364 Bùi Thị Thanh 02/04/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.4 7.0 0.0 1.5 G_Nghề


137 Định Hưng 16 561365 Lương Thị Thanh 19/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.9 7.3 0.0 1.5 G_Nghề Ba Sử
138 Định Hưng 17 561391 Mai Văn Thịnh 12/01/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 6.9 5.7 0.0 1.0 K_Nghề


139 Định Hưng 17 561392 Trịnh Thị Thu 06/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.6 7.7 0.0 1.5 G_Nghề



140 Định Hưng 17 561393 Nguyễn Thị Thu 23/06/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.6 8.1 0.0 1.5 G_Nghề


141 Định Hưng 17 561402 Bùi Thị Thủy 02/03/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.9 7.0 0.0 1.5 G_Nghề


142 Định Hưng 17 561407 Trịnh Thị Thúy 19/04/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.4 8.3 0.0 1.5 G_Nghề KK Văn
143 Định Hưng 18 561416 Trịnh Thị Tiếp 21/04/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.0 7.7 0.0 3.0 G_Nghề,3_HSG Nhì Địa
144 Định Hưng 18 561417 Nguyễn Thị Tình 11/02/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.0 6.6 0.0 1.5 G_Nghề


145 Định Hưng 18 561425 Trương Thị Huyền Trang 24/07/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.1 7.8 0.0 2.0 K_Nghề, 3_HSG Ba Sinh
146 Định Hưng 19 561437 Trịnh Thị Thùy Trâm 01/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 7.5 8.0 0.0 1.5 G_Nghề


147 Định Hưng 19 561441 Nguyễn Văn Trường 29/12/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.9 6.0 0.0 1.0 K_Nghề


148 Định Hưng 19 561446 Hoàng Văn Tuấn 08/01/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.7 6.5 0.0 1.5 G_Nghề


149 Định Hưng 19 561455 Đỗ Thị Tuyết 27/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.4 7.0 0.0 1.5 G_Nghề


150 Định Hưng 20 561472 Đỗ Văn Tư 21/06/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K K 6.5 6.2 0.0 1.0 K_Nghề


151 Định Hưng 20 561476 Trịnh Thị Thảo Vân 17/08/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.3 7.3 0.0 1.5 G_Nghề


152 Định Liên 1 561002 Nguyễn Thị An 06/05/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.4 6.0 0.0 1.5 G_Nghề


153 Định Liên 2 561032 Lưu Đức Bình 01/05/99 Nam n Định, Thanh Hóa G T 9.0 7.4 0.0 1.0 K_Nghề KK Toán
154 Định Liên 2 561035 Lưu Thanh Cao 20/12/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB K 4.9 5.2 0.0 1.0 K_Nghề


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

156 Định Liên 2 561048 Lê Đình Chính 03/11/99 Nam n Định, Thanh Hóa K T 7.6 6.3 0.0 1.5 G_Nghề


157 Định Liên 3 561053 Lê Văn Cương 15/12/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 8.3 7.1 0.0 1.0 K_Nghề



158 Định Liên 3 561054 Lê Mạnh Cường 01/03/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa G T 8.7 6.8 0.0 1.5 G_Nghề


159 Định Liên 4 561088 Lưu Thiện Đức 08/04/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa G T 9.4 7.2 0.0 1.0 K_Nghề KK Tốn, Lí
160 Định Liên 4 561096 Trịnh Thị Hà 02/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.7 7.2 0.0 1.5 G_Nghề KK Sinh
161 Định Liên 5 561097 Nguyễn Thu Hà 01/05/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 9.3 8.3 0.0 1.5 G_Nghề KK Văn
162 Định Liên 5 561098 Lưu Thiện Hà 07/06/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 6.8 6.2 0.0 1.0 K_Nghề


163 Định Liên 5 561099 Trịnh Đình Hà 11/12/99 Nam n Định, Thanh Hóa TB K 5.1 5.4 0.0 1.0 K_Nghề


164 Định Liên 5 561102 Lưu Anh Hào 18/11/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa G T 8.9 7.3 0.0 1.5 G_Nghề KK Lí
165 Định Liên 5 561103 Lê Thị Hải 05/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.5 6.0 0.0 1.0 K_Nghề


166 Định Liên 5 561116 Trịnh Thị Hằng 17/11/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 8.4 7.6 0.0 1.5 G_Nghề


167 Định Liên 6 561134 Lê Trí Hiếu 26/11/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 8.6 6.7 0.0 1.5 G_Nghề


168 Định Liên 6 561135 Lưu Thị Hiếu 15/08/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 8.1 7.7 0.0 1.5 G_Nghề


169 Định Liên 6 561136 Lê Văn Hiếu 26/11/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 6.4 5.5 0.0 1.0 K_Nghề


170 Định Liên 7 561151 Nguyễn Thị Hoa 14/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 5.4 6.8 0.0 1.5 G_Nghề


171 Định Liên 7 561153 Trịnh Đình Hợp 25/08/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.0 6.2 0.0 1.0 K_Nghề


172 Định Liên 7 561165 Lưu Thanh Huệ 18/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.2 6.1 0.0 1.0 K_Nghề


173 Định Liên 8 561169 Trịnh Quang Huy 06/06/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.8 6.7 0.0 1.5 G_Nghề


174 Định Liên 8 561177 Lưu Thị Huyền 16/06/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.8 7.3 0.0 1.5 G_Nghề



175 Định Liên 8 561178 Trịnh Thị Huyền 10/03/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 9.6 8.3 0.0 1.5 G_Nghề Ba Toán
176 Định Liên 8 561186 Lê Văn Hùng 21/05/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 8.9 7.3 0.0 1.0 K_Nghề


177 Định Liên 8 561187 Vũ Đức Hùng 13/04/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB K 5.8 6.1 0.0 1.5 G_Nghề


178 Định Liên 8 561191 Nguyễn Văn Hưng 15/11/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 8.1 7.0 0.0 1.5 G_Nghề


179 Định Liên 9 561193 Trịnh Thị Lan Hương 15/07/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.2 7.6 0.0 1.5 G_Nghề Ba GDCD
180 Định Liên 9 561207 Lê Phương Lan 06/11/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.7 8.5 0.0 1.0 K_Nghề Nhất Sử
181 Định Liên 10 561222 Nguyễn Diệu Linh 02/04/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 8.2 8.2 0.0 1.5 G_Nghề


182 Định Liên 10 561223 Lê Nhật Linh 22/07/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 9.0 8.1 0.0 1.5 G_Nghề


183 Định Liên 10 561224 Trịnh Thị Linh 03/05/98 Nữ Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.3 5.9 0.0 1.0 K_Nghề


184 Định Liên 10 561239 Trịnh Thị Loan 19/10/98 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.2 7.1 0.0 1.5 G_Nghề


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

187 Định Liên 11 561263 Nguyễn Văn Mạnh 03/01/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 6.2 7.1 0.0 1.0 K_Nghề


188 Định Liên 12 561266 Nguyễn Thanh Minh 04/06/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 9.0 7.5 0.0 1.5 G_Nghề KK hóa
189 Định Liên 12 561275 Lê Văn Nam 22/04/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.9 6.7 0.0 1.0 K_Nghề


190 Định Liên 12 561276 Lê Hoàng Nam 23/02/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB K 5.1 5.2 0.0 1.0 K_Nghề


191 Định Liên 13 561293 Lê Thị Ngoan 15/05/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.2 5.4 0.0 1.0 K_Nghề


192 Định Liên 13 561299 Lưu Thiện Nhân 10/06/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa G T 9.5 8.1 0.0 1.5 G_Nghề Ba Tốn
193 Định Liên 13 561308 Ngơ Thị Oanh 05/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 8.0 7.8 0.0 1.5 G_Nghề Nhì Sử
194 Định Liên 17 561389 Đinh Cơng Thi 14/07/99 Nam n Định, Thanh Hóa G T 8.8 6.5 0.0 1.0 K_Nghề Ba Anh


195 Định Liên 18 561424 Lưu Thị Trang 03/11/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.6 6.8 0.0 1.0 K_Nghề


196 Định Liên 19 561435 Nguyễn Thị Trâm 31/12/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 8.1 7.8 0.0 1.5 G_Nghề Ba Anh
197 Định Liên 19 561436 Lê Thị Ngọc Trâm 17/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.5 8.1 0.0 1.0 K_Nghề


198 Định Liên 19 561444 Trịnh Quốc Tuấn 10/08/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 6.8 7.4 0.0 1.0 K_Nghề


199 Định Liên 19 561445 Lưu Văn Tuấn 25/08/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.0 5.7 0.0 1.0 K_Nghề


200 Định Liên 20 561467 Vũ Thanh Tùng 19/09/98 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 5.9 6.6 0.0 1.0 K_Nghề


201 Định Liên 20 561468 Lê Anh Tú 24/05/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.5 5.6 0.0 1.0 K_Nghề


202 Định Liên 20 561469 Lê Văn Tú 27/08/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.3 5.8 0.0 1.0 K_Nghề


203 Định Liên 20 561474 Trịnh Thị Tú Văn 07/04/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 8.7 7.4 0.0 1.5 G_Nghề


204 Định Long 3 561064 Trịnh Thị Dung 07/11/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.1 8.0 0.0 1.5 G_Nghề KK Anh


205 Định Long 6 561121 Trịnh Thị Hằng 21/08/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 9.2 7.9 0.0 1.0 K_Nghề


206 Định Long 6 561126 Trịnh Thị Hậu 15/12/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.0 7.4 0.0 1.5 G_Nghề KK Sử
207 Định Long 6 561142 Ngô Thị Hịa 23/08/99 Nữ n Định, Thanh Hóa G T 8.9 8.0 0.0 1.0 K_Nghề Nhì Hóa
208 Định Long 7 561154 Nguyễn Cơng Hợp 23/03/99 Nam n Định, Thanh Hóa TB T 5.7 5.3 0.0 1.5 G_Nghề


209 Định Long 10 561218 Trịnh Thị Liên 05/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.0 7.1 0.0 1.5 G_Nghề


210 Định Long 12 561269 Trịnh Hồng Minh 16/08/99 Nam n Định, Thanh Hóa TB K 6.5 5.9 0.0 1.5 G_Nghề


211 Định Long 13 561291 Lê Thị Ngân 14/01/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.8 7.2 0.0 1.5 G_Nghề KK Địa


212 Định Long 15 561345 Trịnh Thị Quỳnh 26/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.4 6.9 0.0 1.0 K_Nghề


213 Định Long 16 561367 Hoàng Thị Thanh 02/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.7 8.6 0.0 1.5 G_Nghề


214 Định Long 17 561405 Nguyễn Thị Thủy 29/12/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.8 7.3 0.0 1.5 G_Nghề


215 Định Long 20 561471 Đoàn Văn Tú 05/09/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 6.5 6.9 0.0 1.0 K_Nghề


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

218 Định Tăng 3 561068 Trần Doãn Dũng 24/12/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 6.3 6.3 0.0 1.5 G_Nghề


219 Định Tăng 4 561077 Lê Tiến Đạt 30/03/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.4 7.3 0.0 1.5 G_Nghề


220 Định Tăng 4 561079 Trần Quốc Đạt 22/12/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 5.9 6.6 0.0 1.5 G_Nghề


221 Định Tăng 4 561091 Hách Lê Trường Đức 12/10/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.9 6.1 0.0 1.0 K_Nghề


222 Định Tăng 5 561111 Lê Thúy Hạnh 02/05/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.3 8.7 0.0 1.5 G_Nghề


223 Định Tăng 7 561146 Lê Văn Hoàng 27/07/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 8.6 7.1 0.0 1.0 K_Nghề


224 Định Tăng 9 561210 Lê Thị Lan 05/08/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.2 7.7 0.0 1.5 G_Nghề


225 Định Tăng 9 561211 Trần Thị Lan 21/05/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.7 6.5 0.0 1.5 G_Nghề


226 Định Tăng 10 561234 Hách Thị Linh 08/05/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa TB T 6.8 5.6 0.0 1.5 G_Nghề


227 Định Tăng 11 561243 Trần Hoàng Long 21/10/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 6.9 6.5 0.0 1.5 G_Nghề


228 Định Tăng 12 561272 Lưu Thị Trà My 15/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.1 6.7 0.0 1.5 G_Nghề



229 Định Tăng 12 561280 Trần Doãn Nam 18/02/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 7.2 5.8 0.0 1.5 G_Nghề


230 Định Tăng 14 561326 Trịnh Minh Quang 27/09/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 8.4 7.0 0.0 1.0 K_Nghề


231 Định Tăng 15 561342 Lê Thị Vạn Quỳnh 29/06/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.7 8.3 0.0 1.5 G_Nghề KK lí


232 Định Tăng 15 561343 Hách Thị Thu Quỳnh 10/06/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.0 8.7 0.0 1.0 K_Nghề KK Sử
233 Định Tăng 15 561352 Lê Xuân Sơn 05/03/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 5.9 7.0 0.0 1.0 K_Nghề KK TD


234 Định Tăng 15 561353 Lê Văn Sơn 03/11/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.1 7.4 0.0 1.5 G_Nghề


235 Định Tăng 16 561376 Nguyễn Thị Thảo 15/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.7 7.8 0.0 1.0 K_Nghề KK Địa
236 Định Tăng 17 561403 Đặng Thị Thủy 28/03/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.9 7.4 0.0 1.5 G_Nghề Ba TD
237 Định Tăng 18 561413 Lưu Văn Tiến 01/06/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.1 6.0 0.0 1.0 K_Nghề


238 Định Tăng 18 561428 Đặng Thị Trang 29/05/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.8 8.6 0.0 1.5 G_Nghề


239 Định Tân 1 561003 Lê Thị An 28/12/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.1 6.8 0.0 1.5 G_Nghề


240 Định Tân 1 561012 Nguyễn Thị Trâm Anh 01/01/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 8.5 7.4 0.0 1.5 G_Nghề


241 Định Tân 1 561013 Lê Lan Anh 26/11/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.3 8.3 0.0 1.5 G_Nghề Ba Toán KK Toán
242 Định Tân 1 561023 Nguyễn Văn Anh 24/02/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB K 6.1 5.4 0.0 1.5 G_Nghề


243 Định Tân 3 561058 Phạm Thị Dung 20/06/96 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.8 7.4 0.0 1.5 G_Nghề


244 Định Tân 3 561059 Nguyễn Thị Dung 16/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.6 8.1 0.0 3.0 G_Nghề, 2_HSG Nhì Địa
245 Định Tân 3 561060 Nguyễn Thị Dung 19/08/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 8.2 7.8 0.0 2.5 G_Nghề, 3_HSG Ba Địa
246 Định Tân 4 561073 Nguyễn Thị Dương 01/05/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 8.3 8.0 0.0 1.5 G_Nghề



247 Định Tân 4 561084 Lê Khắc Điệp 10/04/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa G T 8.9 7.0 0.0 1.5 G_Nghề


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

249 Định Tân 4 561092 Trịnh Ngọc Giang 20/11/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 7.1 5.4 0.0 1.5 G_Nghề


250 Định Tân 4 561093 Nguyễn Trường Giang 05/02/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa G T 9.4 8.2 0.0 1.0 K_Nghề


251 Định Tân 4 561095 Nguyễn Thị Giang 05/04/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.8 7.4 0.0 1.5 G_Nghề


252 Định Tân 6 561123 Phạm Thị Thúy Hằng 04/04/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.9 6.8 0.0 1.5 G_Nghề


253 Định Tân 6 561124 Nguyễn Thị Thu Hằng 23/04/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.6 8.3 0.0 1.5 G_Nghề KK Văn
254 Định Tân 6 561129 Nguyễn Thị Hiền 22/05/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.6 6.4 0.0 1.5 G_Nghề


255 Định Tân 6 561137 Trịnh Trần Hiếu 12/03/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 8.1 8.1 0.0 1.5 G_Nghề


256 Định Tân 7 561147 Nguyễn Việt Hồng 27/07/99 Nam n Định, Thanh Hóa K T 7.4 6.7 0.0 1.5 G_Nghề


257 Định Tân 7 561156 Phạm Thị Hồng 01/02/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.7 8.3 0.0 2.5 G_Nghề, 3_HSG Ba Sinh
258 Định Tân 7 561161 Trần Thị Hồng 02/08/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.9 8.5 0.0 2.5 G_Nghề, 3_HSG Ba Văn
259 Định Tân 7 561162 Nguyễn Thị Hồng 10/12/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 8.4 7.3 0.0 1.5 G_Nghề


260 Định Tân 8 561170 Trịnh Quang Huy 20/11/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.9 6.7 0.0 1.5 G_Nghề


261 Định Tân 8 561179 Vũ Thị Huyền 12/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 9.1 8.2 0.0 1.5 G_Nghề KK Anh
262 Định Tân 8 561188 Nguyễn Phi Hùng 06/07/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa G T 8.1 7.4 0.0 1.5 G_Nghề KK Sinh
263 Định Tân 9 561194 Nguyễn Thị Hương 10/07/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.3 6.8 0.0 1.5 G_Nghề


264 Định Tân 9 561195 Trần Thu Hương 04/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 9.1 8.0 0.0 1.5 G_Nghề


265 Định Tân 9 561206 Trịnh Xuân Khánh 10/09/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 8.8 6.9 0.0 1.0 K_Nghề



266 Định Tân 9 561208 Phạm Thị Lan 06/01/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.9 6.9 0.0 1.5 G_Nghề Ba GDCD
267 Định Tân 9 561212 Trần Thị Lan 18/01/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 8.2 7.2 0.0 1.0 K_Nghề


268 Định Tân 10 561227 Lê Thị Hồng Linh 16/01/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.6 6.9 0.0 1.5 G_Nghề Nhất GDCD
269 Định Tân 10 561228 Nguyễn Thị Khánh Linh 17/06/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.5 6.7 0.0 1.5 G_Nghề


270 Định Tân 10 561229 Tô Thị Mỹ Linh 10/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.1 7.0 0.0 1.5 G_Nghề


271 Định Tân 10 561230 Phạm Quang Linh 11/09/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa G T 8.6 8.0 0.0 1.5 G_Nghề


272 Định Tân 11 561245 Nguyễn Thị Luận 24/06/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 8.6 8.3 0.0 1.5 G_Nghề


273 Định Tân 11 561247 Đinh Tấn Lực 24/07/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa G T 8.5 6.8 0.0 1.5 G_Nghề


274 Định Tân 11 561261 Nguyễn Như Mạc 28/09/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 8.8 6.7 0.0 1.5 G_Nghề


275 Định Tân 12 561270 Nguyễn Đăng Minh 01/05/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.3 5.6 2.0 1.5 G_Nghề,ConTB<81%


276 Định Tân 12 561277 Nguyễn Văn Nam 25/07/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 6.2 5.5 0.0 1.5 G_Nghề


277 Định Tân 12 561283 Quản Hồng Nam 16/10/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 6.7 6.1 0.0 0.5 TB_Nghề


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

280 Định Tân 13 561298 Nguyễn Thị Nhâm 14/08/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.9 7.4 0.0 1.5 G_Nghề


281 Định Tân 13 561310 Trần Lý Phú 10/09/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa G T 8.9 7.6 0.0 1.5 G_Nghề


282 Định Tân 14 561320 Nguyễn Thị Hồng Phượng 16/05/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.8 6.6 0.0 1.0 K_Nghề


283 Định Tân 14 561325 Lê Văn Quang 30/10/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.5 6.6 0.0 1.5 G_Nghề



284 Định Tân 14 561332 Hoàng Mai Quế 01/04/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.4 7.6 0.0 1.5 G_Nghề KK Sử


285 Định Tân 14 561333 Hồng Thị Quy 01/02/99 Nữ n Định, Thanh Hóa K T 6.9 7.0 0.0 1.5 G_Nghề


286 Định Tân 14 561335 Trịnh Thị Quyên 15/03/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 9.0 8.2 0.0 1.5 G_Nghề


287 Định Tân 15 561356 Trần Văn Sỹ 09/03/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 7.0 6.0 0.0 1.5 G_Nghề


288 Định Tân 16 561371 Phạm Thị Thảo 27/05/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.9 6.7 0.0 1.5 G_Nghề


289 Định Tân 16 561372 Trịnh Đức Thảo 26/12/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.1 6.9 0.0 1.0 K_Nghề


290 Định Tân 16 561383 Phạm Thị Thắm 10/07/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.6 8.2 0.0 1.5 G_Nghề


291 Định Tân 17 561388 Lê Đức Thắng 25/09/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 8.7 6.9 0.0 2.5 G_Nghề,3_HSG Ba Lí
292 Định Tân 17 561396 Nguyễn Văn Thuận 06/01/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.2 6.6 0.0 1.5 G_Nghề


293 Định Tân 17 561397 Nguyễn Xuân Thuận 19/08/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa G T 8.5 8.1 0.0 1.5 G_Nghề


294 Định Tân 17 561400 Nguyễn Thị Thùy 10/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.3 6.6 0.0 1.5 G_Nghề


295 Định Tân 18 561412 Đoàn Trọng Tiến 25/07/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.7 6.7 0.0 1.5 G_Nghề


296 Định Tân 18 561426 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 06/01/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.5 6.8 0.0 1.5 G_Nghề KK GDCD
297 Định Tân 19 561433 Nguyễn Thị Trang 06/06/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 8.4 7.3 0.0 1.5 G_Nghề


298 Định Tân 19 561447 Nguyễn Anh Tuấn 25/03/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 6.7 6.3 0.0 1.5 G_Nghề


299 Định Tân 19 561448 Nguyễn Văn Tuấn 19/12/98 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 6.8 7.2 0.0 1.5 G_Nghề



300 Định Tân 20 561475 Trịnh Hùng Văn 21/09/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 7.2 6.4 0.0 1.5 G_Nghề


301 Định Tiến 1 561019 Nguyễn Thế Anh 20/12/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa G T 8.3 8.1 0.0 1.5 G_Nghề KK Anh
302 Định Tiến 1 561021 Vũ Thị Kim Anh 22/06/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.5 7.1 0.0 1.5 G_Nghề


303 Định Tiến 2 561027 Nguyễn Thị Ngọc ánh 23/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.1 7.5 0.0 1.5 G_Nghề


304 Định Tiến 2 561043 Nguyễn Văn Chiến 18/10/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 6.9 6.3 0.0 1.5 G_Nghề KK Hóa
305 Định Tiến 2 561046 Lê Thị Chinh 08/08/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.4 7.1 0.0 1.5 G_Nghề KK Sử
306 Định Tiến 3 561055 Nguyễn Văn Cường 18/06/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.3 5.2 0.0 1.5 G_Nghề


307 Định Tiến 3 561062 Trịnh Thị Dung 06/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.8 7.4 0.0 1.5 G_Nghề KK Sử


308 Định Tiến 3 561063 Trịnh Thị Dung 10/11/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.9 8.1 0.0 1.5 G_Nghề


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

311 Định Tiến 5 561118 Nguyễn Thị Hằng 06/07/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.8 6.8 0.0 1.5 G_Nghề


312 Định Tiến 5 561119 Khương Minh Hằng 18/03/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.3 7.2 0.0 1.5 G_Nghề


313 Định Tiến 6 561125 Lê Văn Hân 26/03/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 8.0 6.1 0.0 1.0 K_Nghề


314 Định Tiến 6 561132 Vũ Thị Hiền 01/06/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.7 6.8 0.0 1.5 G_Nghề KK TD
315 Định Tiến 6 561139 Nguyễn Trung Hiếu 28/04/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.4 6.9 0.0 1.5 G_Nghề Nhất TD
316 Định Tiến 6 561143 Vũ Thị Hòa 10/05/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.9 7.4 0.0 1.5 G_Nghề


317 Định Tiến 7 561145 Lê Văn Hoàng 08/04/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.5 7.2 0.0 1.5 G_Nghề. KK Hóa
318 Định Tiến 7 561148 Trịnh Thị Hồi 29/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.9 7.2 0.0 1.5 G_Nghề


319 Định Tiến 7 561163 Cao Thị Hồng 17/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 5.7 6.8 0.0 1.0 K_Nghề



320 Định Tiến 10 561235 Vũ Thùy Linh 20/08/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 8.0 8.0 0.0 1.5 G_Nghề


321 Định Tiến 11 561257 Cao Thị Ngọc Mai 30/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.2 7.6 0.0 1.5 G_Nghề


322 Định Tiến 11 561258 Lê Hồng Mai 09/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.3 7.9 0.0 1.5 G_Nghề KK Toán, Anh
323 Định Tiến 11 561259 Nguyễn Thị Tuyết Mai 19/05/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.9 7.2 0.0 1.5 G_Nghề


324 Định Tiến 12 561273 Trịnh Thị Trà My 06/08/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 5.8 7.0 0.0 1.5 G_Nghề Nhì GDCD
325 Định Tiến 12 561274 Nguyễn Thị Mỹ 08/04/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 9.4 7.7 0.0 1.5 G_Nghề


326 Định Tiến 12 561281 Lê Văn Nam 14/06/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.1 6.2 0.0 1.5 G_Nghề Nhất TD
327 Định Tiến 12 561287 Lê Minh Ngà 10/02/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 6.7 5.6 0.0 1.5 G_Nghề


328 Định Tiến 14 561330 Lê Ngọc Quân 23/05/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 6.9 5.4 0.0 1.0 K_Nghề


329 Định Tiến 14 561331 Lê Hồng Quân 16/06/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.1 5.1 0.0 1.0 K_Nghề


330 Định Tiến 15 561338 Lê Quang Quyết 24/08/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.4 6.3 0.0 1.0 K_Nghề


331 Định Tiến 15 561360 Nguyễn Thành Tâm 15/02/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB K 5.0 4.4 0.0 1.0 K_Nghề


332 Định Tiến 16 561366 Cao Thị Thanh Thanh 16/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.1 7.2 0.0 1.5 G_Nghề


333 Định Tiến 16 561377 Nguyễn Thị Hương Thảo 22/11/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 7.7 8.3 0.0 1.5 G_Nghề KK Văn


334 Định Tiến 16 561378 Trịnh Thị Phương Thảo 23/08/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.8 7.5 0.0 2.5 G_Nghề, 3_HSG Ba GDCD
335 Định Tiến 17 561390 Vũ Văn Thiện 01/03/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.8 6.2 0.0 1.5 G_Nghề


336 Định Tiến 17 561394 Lê Thị Thu 20/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.5 6.2 0.0 1.5 G_Nghề



337 Định Tiến 17 561404 Nguyễn Thị Thủy 15/04/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.6 6.5 0.0 1.0 K_Nghề KK TD
338 Định Tiến 18 561410 Trịnh Thị Thúy 24/04/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 8.1 7.0 0.0 1.0 K_Nghề


339 Định Tiến 18 561414 Lê Minh Tiến 18/08/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 8.3 7.1 0.0 1.0 K_Nghề


340 Định Tiến 18 561415 Cao Văn Tiến 28/03/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 8.6 6.9 0.0 1.5 G_Nghề


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

342 Định Tiến 18 561429 Lê Thị Trang 05/04/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.4 7.1 0.0 1.5 G_Nghề


343 Định Tiến 18 561430 Phạm Thị Trang 14/08/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.8 8.1 0.0 1.5 G_Nghề


344 Định Tiến 19 561438 Nguyễn Minh Trí 14/09/99 Nam n Định, Thanh Hóa K T 7.9 7.1 0.0 1.5 G_Nghề


345 Định Tiến 19 561442 Vũ Xuân Trường 21/11/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 6.5 7.0 0.0 1.5 G_Nghề


346 Định Tiến 19 561450 Trịnh Ngọc Tuấn 16/06/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 6.4 6.2 0.0 1.0 K_Nghề


347 Định Tiến 19 561453 Lê Văn Tuyên 10/02/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 8.5 6.0 0.0 1.5 G_Nghề


348 Định Tiến 20 561470 Lê Văn Tú 08/08/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.0 5.5 0.0 1.0 K_Nghề


349 Định Tường 2 561047 Lưu Thị Chinh 16/08/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.8 7.8 0.0 1.5 G_Nghề


350 Định Tường 3 561067 Đinh Thị Duyên 09/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 9.6 8.5 0.0 1.5 G_Nghề


351 Định Tường 4 561081 Trần Văn Đạt 20/01/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.2 5.5 0.0 1.0 K_Nghề


352 Định Tường 4 561094 Lê Công Giang 17/09/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB K 5.5 5.5 0.0 1.0 K_Nghề



353 Định Tường 8 561189 Trịnh Đăng Hùng 03/12/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB K 5.5 5.9 0.0 1.5 G_Nghề


354 Định Tường 9 561201 Lê Thị Hường 03/04/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.8 7.5 0.0 1.0 K_Nghề


355 Định Tường 11 561260 Lê Thị Ngọc Mai 25/04/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.6 8.0 0.0 1.5 G_Nghề


356 Định Tường 12 561282 Lê Như Nam 22/04/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 6.4 6.4 0.0 1.0 K_Nghề


357 Định Tường 14 561315 Đinh Thị Phương 22/02/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa TB T 6.0 6.0 0.0 1.0 K_Nghề


358 Định Tường 15 561344 Nguyễn Thị Quỳnh 23/06/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.7 6.6 0.0 1.0 K_Nghề


359 Định Tường 17 561387 Đinh Quang Thắng 04/10/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 5.7 6.5 0.0 1.0 K_Nghề


360 Định Tường 17 561401 Đinh Thị Thùy 17/02/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.2 8.2 0.0 1.5 G_Nghề


361 Định Tường 18 561432 Đinh Thị Trang 21/11/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 9.0 8.8 0.0 1.5 G_Nghề Ba Văn
362 Định Tường 19 561440 Lê Bá Trung 13/04/98 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.7 6.3 0.0 1.0 K_Nghề


363 Định Tường 20 561480 Trần Thị Vinh 21/03/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 5.1 7.7 0.0 1.5 G_Nghề


364 Định Tường 20 561482 Trần Tường Vũ 26/09/99 Nam Như Thanh, Thanh HóaK T 7.5 7.6 0.0 1.5 G_Nghề


365 Định Thành 1 561022 Lê Thị Lan Anh 24/08/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.7 8.0 0.0 1.5 G_Nghề


366 Định Thành 2 561033 Nguyễn Thị Bình 21/01/99 Nữ n Định, Thanh Hóa K T 6.1 7.5 0.0 1.0 K_Nghề


367 Định Thành 2 561034 Nguyễn Thị Bình 05/09/99 Nữ n Định, Thanh Hóa G T 8.6 8.2 0.0 1.5 G_Nghề KK Anh


368 Định Thành 6 561122 Trịnh Thị Thanh Hằng 06/07/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.1 8.1 0.0 1.5 G_Nghề



369 Định Thành 6 561144 Lê Thị Hòa 20/07/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.4 8.0 0.0 1.5 G_Nghề KK MT
370 Định Thành 7 561166 Lê Thị Huệ 07/01/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.3 7.6 0.0 1.5 G_Nghề


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

373 Định Thành 9 561202 Lê Thị Hường 12/08/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.1 7.1 0.0 1.5 G_Nghề


374 Định Thành 10 561236 Lê Thị Nga Linh 02/03/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.7 8.0 0.0 1.0 K_Nghề


375 Định Thành 11 561242 Lê Thị Phương Loan 23/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.4 7.4 0.0 1.5 G_Nghề KK Sử
376 Định Thành 14 561316 Lê Văn Phương 09/12/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 6.8 5.9 0.0 1.0 K_Nghề


377 Định Thành 15 561348 Nguyễn Thị Quý 03/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.6 7.5 0.0 1.5 G_Nghề KK Địa
378 Định Thành 15 561355 Lê Thế Sơn 27/11/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.5 6.0 0.0 1.0 K_Nghề


379 Định Thành 16 561361 Nguyễn Văn Tâm 21/06/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 6.1 6.6 0.0 1.5 G_Nghề


380 Định Thành 17 561395 Phạm Thị Minh Thu 11/06/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.9 7.8 0.0 1.5 G_Nghề


381 Định Thành 17 561398 Phạm Văn Thuyên 28/07/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.2 6.2 0.0 1.0 K_Nghề


382 Định Thành 18 561420 Lê Viết Tới 26/12/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 8.5 7.0 0.0 1.0 K_Nghề


383 Định Thành 19 561434 Trần Thị Trà 30/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.4 7.7 0.0 1.0 K_Nghề


384 Định Thành 20 561481 Lê Huy Vinh 18/12/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 6.1 6.4 0.0 1.5 G_Nghề


385 Lê Đình Kiên 1 561001 Nguyễn Văn An 06/02/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.9 7.3 0.0 1.0 K_nghề Ba Hóa
386 Lê Đình Kiên 1 561005 Lê Cơng Hồng Anh 16/10/99 Nam n Định, Thanh Hóa K T 7.7 6.1 0.0 1.5 G_Nghề


387 Lê Đình Kiên 1 561006 Nguyễn Trâm Anh 09/01/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 9.2 8.4 0.0 1.5 G_Nghề Nhì Lí


388 Lê Đình Kiên 1 561007 Đỗ Vân Anh 02/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.3 7.7 0.0 1.0 K_Nghề


389 Lê Đình Kiên 1 561008 Nguyễn Thị Kiều Anh 01/01/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.1 7.6 0.0 1.5 G_Nghề


390 Lê Đình Kiên 1 561024 Bùi Tiến Anh 01/10/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.9 7.2 0.0 1.5 G_Nghề


391 Lê Đình Kiên 2 561029 Nguyễn Hải Biên 25/09/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa G T 9.9 8.0 0.0 2.5 3_HSG, G_Nghề Ba Tốn
392 Lê Đình Kiên 2 561045 Lê Thị Lan Chinh 14/12/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.8 7.3 0.0 1.0 K_Nghề


393 Lê Đình Kiên 3 561071 Nguyễn Khánh Dư 05/09/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.4 6.5 0.0 1.5 G_Nghề Nhất Sinh
394 Lê Đình Kiên 4 561083 Vũ Anh Điệp 08/07/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa G T 8.3 7.6 0.0 1.5 G_Nghề


395 Lê Đình Kiên 4 561086 Nguyễn Minh Đức 17/09/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa G T 8.9 8.1 0.0 1.5 G_Nghề Ba Anh, Nhì TD
396 Lê Đình Kiên 5 561107 Vũ Thị Hạnh 25/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.4 7.4 0.0 1.5 G_Nghề Nhất Sinh
397 Lê Đình Kiên 5 561112 Hồng Thị Thúy Hằng 21/06/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 7.7 8.1 0.0 1.5 G_Nghề


398 Lê Đình Kiên 6 561127 Nguyễn Thu Hiền 02/04/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 9.1 6.9 0.0 1.5 G_Nghề


399 Lê Đình Kiên 6 561141 Nguyễn Hồng Hiệp 18/06/99 Nam n Định, Thanh Hóa G T 8.2 7.2 0.0 1.5 G_Nghề


400 Lê Đình Kiên 7 561150 Nguyễn Diệu Hoa 18/11/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.6 8.2 0.0 1.5 G_Nghề KK Anh


401 Lê Đình Kiên 7 561155 Trịnh Thị Hồng 28/03/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.0 7.7 0.0 2.5 G_Nghề, 3_HSG Nhất Địa Ba Địa
402 Lê Đình Kiên 7 561160 Trịnh Thị Hồng 03/04/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 9.9 8.3 0.0 1.5 G_Nghề Nhất Toán


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

404 Lê Đình Kiên 8 561171 Mai Đức Huy 12/08/99 Nam Thạch Thành, Thanh HóaK T 7.6 6.7 0.0 1.5 G_Nghề


405 Lê Đình Kiên 8 561172 Trịnh Thanh Huyền 01/11/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 9.6 8.1 0.0 2.5 G_Nghề, 3_HSG Nhì Lí Ba Lí
406 Lê Đình Kiên 8 561173 Nguyễn Khánh Huyền 23/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.1 7.2 0.0 1.5 G_Nghề KK TD



407 Lê Đình Kiên 8 561174 Đỗ Ngọc Huyền 13/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 9.3 8.2 0.0 1.5 G_Nghề Ba Anh
408 Lê Đình Kiên 8 561183 Phạm Tiến Hùng 24/02/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.5 5.9 0.0 1.0 K_Nghề


409 Lê Đình Kiên 8 561184 Trịnh Đình Hùng 05/01/99 Nam n Định, Thanh Hóa K T 8.1 7.1 0.0 1.5 G_Nghề


410 Lê Đình Kiên 8 561185 Trịnh Xuân Hùng 29/07/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.6 7.5 0.0 1.5 G_Nghề Nhất Sinh


411 Lê Đình Kiên 10 561219 Nguyễn Thùy Linh 17/12/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 9.1 8.1 0.0 1.5 G_Nghề KK Anh
412 Lê Đình Kiên 11 561249 Lê Minh Lý 27/08/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.7 7.1 2.0 1.5 G_Nghề,ConTB<81%


413 Lê Đình Kiên 12 561284 Phạm Thị Quỳnh Nga 30/08/99 Nữ Thạch Thành, Thanh HóaG T 8.6 8.6 0.0 1.5 G_Nghề Ba Văn
414 Lê Đình Kiên 12 561288 Bùi Kim Ngân 15/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 9.2 8.5 0.0 1.5 G_Nghề Nhất Hóa


415 Lê Đình Kiên 13 561301 Nguyễn Trang Nhung 26/06/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 7.4 8.3 0.0 2.5 G_Nghề, 3_HSG Ba Văn
416 Lê Đình Kiên 13 561311 Lê Thị Hà Phương 08/06/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.2 8.5 0.0 1.5 G_Nghề Ba Văn


417 Lê Đình Kiên 14 561322 Lưu Đức Quang 03/08/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa G T 9.2 7.5 0.0 1.5 G_Nghề Ba Toán


418 Lê Đình Kiên 14 561328 Nguyễn Bá Quang 12/02/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa G T 8.8 7.5 0.0 2.5 G_Nghề,3_HSG Ba Lí
419 Lê Đình Kiên 14 561334 Nguyễn Thị Qun 02/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.9 8.3 0.0 3.0 G_Nghề, 2_HSG Nhì Văn
420 Lê Đình Kiên 16 561368 Đỗ Thị Thao 30/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.8 7.7 0.0 1.0 K_Nghề


421 Lê Đình Kiên 16 561369 Lê Thị Phương Thảo 15/12/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.8 7.5 0.0 1.5 G_Nghề Nhất Sinh
422 Lê Đình Kiên 16 561384 Trịnh Việt Thắng 22/04/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 8.0 6.6 0.0 1.5 G_Nghề


423 Lê Đình Kiên 18 561421 Vũ Thị Thu Trang 20/12/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.1 7.0 0.0 1.5 G_Nghề


424 Lê Đình Kiên 19 561443 Nguyễn Đức Tuấn 30/08/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.3 5.6 0.0 1.0 K_Nghề


425 Lê Đình Kiên 20 561459 Hà Minh Tùng 24/09/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa G T 8.4 7.7 1.0 1.5 G_Nghề, DT MườngBa Hóa


426 Lê Đình Kiên 20 561460 Trịnh Thanh Tùng 06/07/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.6 6.5 0.0 1.0 K_Nghề


427 TT Quán Lào 1 561009 Vũ Trường Anh 02/07/99 Nam Thiệu Hóa, Thanh Hóa K T 7.9 6.4 0.0 1.5 G_Nghề KK Văn
428 TT Quán Lào 2 561031 Lê Đình Bình 22/07/99 Nam n Định, Thanh Hóa K T 7.3 6.4 0.0 1.5 G_Nghề


429 TT Quán Lào 2 561037 Vũ Linh Chi 25/06/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.7 6.9 0.0 1.5 G_Nghề


430 TT Quán Lào 3 561051 Phạm Ngọc Cơng 23/09/99 Nam n Định, Thanh Hóa TB T 6.3 5.7 0.0 1.5 G_Nghề


431 TT Quán Lào 3 561072 Lê ánh Dương 18/09/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 6.9 6.4 0.0 1.5 G_Nghề


432 TT Quán Lào 4 561087 Nguyễn Duy Đức 09/08/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 8.5 6.4 0.0 1.0 K_Nghề Ba Hóa
433 TT Quán Lào 5 561108 Phạm Thị Hạnh 08/08/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.4 6.6 0.0 1.5 G_Nghề


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

435 TT Quán Lào 5 561114 Trịnh Thị Hằng 29/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.5 6.6 0.0 1.5 G_Nghề


436 TT Quán Lào 5 561115 Vũ Thị Hải Hằng 12/04/99 Nữ Ninh Sơn, Ninh Thuận K T 7.4 6.7 0.0 1.5 G_Nghề


437 TT Quán Lào 6 561140 Lê Hữu Hiếu 27/03/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa G T 9.6 7.8 1.0 0.0 Học ở miền núi KK Hóa
438 TT Quán Lào 7 561157 Nguyễn Thị Hồng 28/11/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.7 6.0 0.0 1.0 K_nghề


439 TT Quán Lào 8 561175 Nguyễn Thị Huyền 08/11/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.2 6.8 0.0 1.5 G_Nghề


440 TT Quán Lào 8 561176 Nguyễn Thị Thu Huyền 02/02/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.5 7.1 0.0 1.5 G_Nghề


441 TT Quán Lào 8 561192 Trịnh Thị Mai Hương 11/12/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 7.7 8.2 0.0 1.0 K_Nghề


442 TT Quán Lào 9 561199 Lê Thị Thúy Hường 09/01/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.7 7.5 0.0 1.5 G_Nghề


443 TT Quán Lào 9 561204 Nguyễn Mạnh Khánh 01/09/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.0 6.5 0.0 1.5 G_Nghề



444 TT Quán Lào 9 561213 Vũ Tuấn Lâm 14/01/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB K 5.3 5.1 0.0 1.5 G_Nghề


445 TT Quán Lào 10 561220 Hồ Võ Tố Linh 14/07/99 Nữ Lang Chánh, Thanh HóaG T 8.5 7.6 0.0 1.5 G_Nghề


446 TT Quán Lào 10 561221 Trịnh Thị Mai Linh 15/03/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.3 7.6 0.0 1.5 G_Nghề Nhì MT
447 TT Quán Lào 11 561251 Trịnh Chi Mai 26/07/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.6 8.1 0.0 1.5 G_Nghề


448 TT Quán Lào 11 561262 Đỗ Lê Mạnh 23/11/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.6 6.2 0.0 1.5 G_Nghề


449 TT Quán Lào 11 561264 Nguyễn Kim Minh 02/12/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 9.5 8.3 0.0 3.5 G_Nghề, 1_HSG Nhất Sinh
450 TT Quán Lào 12 561265 Lê Thế Bình Minh 22/11/99 Nam n Định, Thanh Hóa K T 7.3 6.6 0.0 1.5 G_Nghề


451 TT Quán Lào 13 561309 Lê Văn Phú 30/07/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 8.0 6.6 0.0 1.5 G_Nghề


452 TT Quán Lào 14 561323 Trịnh Hữu Quang 02/10/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 6.4 6.2 0.0 1.5 G_Nghề


453 TT Quán Lào 15 561346 Lê Thế Quý 28/08/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa G T 9.4 7.5 0.0 1.5 G_Nghề Nhì Lí
454 TT Qn Lào 16 561362 Trịnh Đình Tâm 20/08/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.1 5.4 0.0 1.0 K_Nghề


455 TT Quán Lào 16 561370 Phan Phương Thảo 07/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 9.0 8.1 0.0 1.5 G_Nghề KK Anh
456 TT Quán Lào 16 561382 Lê Thị Hồng Thắm 28/11/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.7 7.1 0.0 1.5 G_Nghề


457 TT Quán Lào 17 561399 Hà Ngọc Thuyết 29/06/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa K T 7.6 6.8 0.0 1.5 G_Nghề


458 TT Quán Lào 17 561406 Nguyễn Phương Thúy 19/10/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.8 6.8 0.0 1.5 G_Nghề


459 TT Quán Lào 18 561422 Phạm Thùy Trang 15/03/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.3 8.3 0.0 1.5 G_Nghề KK Văn
460 TT Quán Lào 18 561423 Hà Thị Thu Trang 11/07/97 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.0 6.8 0.0 1.5 G_Nghề



461 TT Quán Lào 19 561439 Trịnh Đình Trọng 13/09/99 Nam n Định, Thanh Hóa TB T 6.0 5.5 0.0 1.0 K_Nghề


462 TT Quán Lào 20 561478 Ngơ Thị Yến Vi 01/02/99 Nữ n Định, Thanh Hóa G T 9.8 7.8 2.0 1.5 G_Nghề,ConBB<81%Ba Toán


463 Thiệu Ngọc 2 561028 Thiều Thị Ngọc ánh 05/10/99 Nữ Thiệu Hóa, Thanh Hóa G T 8.3 8.5 0.0 2.5 G_Nghề, 3_HSG Ba Sử
464 Thiệu Ngọc 11 561244 Lê Tất Long 18/10/99 Nam Thiệu Hóa, Thanh Hóa K T 7.3 7.3 0.0 1.5 G_Nghề


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

466 Thiệu Ngọc 14 561317 Nguyễn Thị Phương 12/08/99 Nữ Thiệu Hóa, Thanh Hóa G T 8.4 7.8 0.0 1.5 G_Nghề Ba Sinh
467 Thiệu Ngọc 16 561380 Trần Thị Thu Thảo 15/04/99 Nữ Thiệu Hóa, Thanh Hóa K T 5.9 7.8 0.0 1.5 G_Nghề


468 Thiệu Ngọc 16 561381 Hồng Văn Thái 06/09/99 Nam Thiệu Hóa, Thanh Hóa K T 8.1 6.8 0.0 1.5 G_Nghề


469 Thiệu Ngọc 19 561452 Phạm Văn Tuấn 11/01/99 Nam Thiệu Hóa, Thanh Hóa K T 7.1 6.7 0.0 1.5 G_Nghề


470 Thiệu Ngọc 20 561466 Phạm Văn Tùng 11/01/99 Nam Thiệu Hóa, Thanh Hóa K T 6.9 6.5 0.0 1.5 G_Nghề


471 Thiệu Vũ 7 561167 Trịnh Thị Huệ 24/02/99 Nữ Thiệu Hóa, Thanh Hóa K T 7.9 6.2 0.0 1.5 G_Nghề


472 Thiệu Vũ 8 561190 Nguyễn Văn Hùng 24/02/99 Nam Thiệu Hóa, Thanh Hóa K T 6.6 6.5 0.0 1.5 G_Nghề


473 Yên Lạc 7 561149 Lê Thị Hoa 11/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.0 7.4 0.0 1.0 K_Nghề KK Sử KK Sử


474 Yên Lạc 7 561164 Lê Thị Huê 25/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 7.7 7.1 0.0 1.5 G_Nghề KK Sử


475 Yên Lạc 8 561182 Lê Minh Huyền 03/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.8 7.6 0.0 1.5 G_Nghề Ba Sinh


476 Yên Lạc 9 561198 Nguyễn Diệu Hương 24/03/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.5 8.0 0.0 1.5 G_Nghề Ba Văn


477 Yên Lạc 9 561203 Trần Thị Hường 28/08/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.2 7.5 0.0 2.5 G_Nghề, 3_HSG Ba GDCD
478 Yên Lạc 10 561237 Lê Thị ánh Linh 23/06/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.4 8.1 0.0 2.5 G_Nghề,3_HSG Ba Văn


479 Yên Lạc 10 561238 Lê Thị Hương Linh 10/03/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.7 7.8 0.0 2.5 G_Nghề, 3_HSG Ba Lí
480 Yên Lạc 13 561296 Lê Thị Nguyệt 18/03/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.4 7.1 0.0 1.0 K_Nghề Ba Địa


481 Yên Lạc 16 561379 Trịnh Hương Thảo 26/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa G T 8.6 7.1 0.0 1.5 G_Nghề KK Anh
482 Yên Lạc 18 561411 Nguyễn Thị Thương 10/09/99 Nữ Yên Định, Thanh Hóa K T 6.6 6.3 0.0 1.5 G_Nghề KK Anh
483 Yên Lạc 20 561483 Trần Quốc Vương 08/01/99 Nam Yên Định, Thanh Hóa TB T 5.9 6.5 0.0 1.0 K_Nghề


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17></div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18></div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19></div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20></div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21></div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22></div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23></div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24></div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25></div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26></div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27></div>
<span class='text_page_counter'>(28)</span><div class='page_container' data-page=28></div>
<span class='text_page_counter'>(29)</span><div class='page_container' data-page=29></div>
<span class='text_page_counter'>(30)</span><div class='page_container' data-page=30></div>
<span class='text_page_counter'>(31)</span><div class='page_container' data-page=31></div>
<span class='text_page_counter'>(32)</span><div class='page_container' data-page=32></div>

<!--links-->

×