Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

TKB lan 9tuan37 HK2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (123.29 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Phòng giáo Dục và Đào Tạo Krông Nô Trường THCS Nâm Nung. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự Do - Hạnh Phúc. PHÂN CÔNG LAO ĐỘNG Học kỳ II. Năm học 2014 – 2015 ( Lần 9. Áp dụng từ ngày 25 tháng 5 năm 2015 đến ngày 30 tháng 5 năm 2015) Tuần 37 - Hết Tuần 37 (sử 7, địa 8, anh 6 8 9, toán 6789, hóa 89, sinh 689, tin 89 , TD6789, Cnghệ 6 giảm) STT. HỌ TÊN. 1. DƯ. BC/ TS. 14. -5. BC. 12. -7. BC. 12. -7. BC. 17. -2. BC. DIA7 A3 1. 4. -15. BC. TIN 9a1, 2 TIN 8a1, 2 TIN 7a1, 2,3   2 2 6. 12. -7. BC. KN. DẠY LỚP. H.N.DANH. TT 3. 2. L.V. ANH. T.Phó. 3. N.L.K. NHÂN. 4. P. T . HUÊ. Van9a1, 2 Van6a1 8 + 3 Van7a1, 2,3 Van 6a 3 9 + 3 NN 6a1, 2,3 NN 9a1, 2 6 2 + NN 7 a1, 2,3 NN 8a1, 2 6 4 +. 5. P.V.HỌC. 6. B.T.HỮU. 7. Đ.T.LIÊN. 8. LÊ THỊ HIỀN. 9. L.C.THIÊN. 10 11. ĐOÀN MINH CƯƠNG NG.LÊ TRỌNG. CN. TS tiết dạy và k/nhiệm. Cnh9a2 4 Cnh7a1 4. TT 3. CTCD 3 Tkhd 2. TT 3. Cnh9 a1 4 Cnh8a1 4 Cnh 7a2 4. TT 3. SU 9a1, 2 SU 8a1, 2 SU 7 A1,2,3   4 2 3 Ly9 A1, 2 2 SINH 9a1,2 SINH 8a1,2  2 2 HOA9 A1,2 HOA8 A1,2  2 2 TD 9a1,2 TD 7 A1,2,3  2 3. 9. -10. BC. 5. -14. BC. 11. -8. BC. 8. -11. BC. 9. -10. BC.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 12. H NUNH. 13. Y VINH. 14. LANG.T. CÚC. 15. H.D.THUỴ. HT. 16. T.H.LIÊM. PHT. Cnh6a2 4 Cnh8a2 4. TRẦN BÁ THUẦN NINH CÔNG LUẬN. Cnh6 a1 4. 19. TRƯƠNG THỊ THƯƠNG. Cnh6a3 4. 20. ĐẶNG T.N. DUNG. 21. PHẠM VĂN ĐỨC. 22. LÊ VĂN HỆ. 23. VÕ VĂN CHƯƠNG. 17 18. Sinh6 a1,2,3 3 Van8a1, 2 Van6a 2 6 + 3 Cng6a1 1 Toan7a3 2. LĐ. T.Phó. TPT. -19. BC. 7. -12. BC. 13. -6. BC. 1. -1. BC. 2. -2. BC. -15. BC. 8. -11. BC. 13. -6. BC. 8. -11. BC. 12. -7. BC. 4. -3. BC. 10. -7. HĐ TS. 4 Toan9a1,2 Toan 7a1,2  4 4 CN 6a 2,3 CN 7 a1, 2,3 CN 8a1, 2   2 3 4 Toan8a1,2 Toan6a3 Toan6a1   4 2 2. Cnh7a3 4. 00. Tin6 A1,2,3 Toan6a2  6 2 Dia8a1,2 Dia 7a1, 2  2 2 TD 8a1,2 TD 6 A1,2,3  4 6. P.HIỆU TRƯỞNG.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Phòng Giáo Dục và Đào Tạo Krông Nô Trường THCS Nâm Nung. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự Do - Hạnh Phúc. THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI SÁNG Học kỳ II. Năm học 2014 – 2015 ( Lần 9. Áp dụng từ ngày 25 tháng 5 năm 2015 đến ngày 30 tháng 5 năm 2015) Tuần 37 - Hết Tuần 37 (sử678, địa69, gd 6789, nhac 678, mỹ thuật 67, lý 678, sinh 7, công nghệ 9: Hết chương trình) Thứ. 2. 3. 4. 5. 6. 7. Tiết 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5. 6a1. 6a2. 6a3. 7a1. 7a2. 7a3. 8a1. 8a2. 9a1. 9a2. CC NN-Nhân Văn –Danh. CC Tin – Đức Tin – Đức. CC TD-Chương Văn –Anh. CC Văn –Anh. CC Toán–Luận. CC NN-Huê. CC CN-Thương TD-Chương. CC Văn-Cúc Toán – Dung. CC Lý-Hiền TD-Trọng. CC Văn –Danh Hoá-Cương. NN-Nhân Sinh-Vinh. Văn – Cúc NN-Nhân. Sinh-Vinh Toán – Dung. Tin-Hữu Tin-Hữu. Văn-Anh NN-Huê. CN-Thương Văn –Anh. Sinh-Thiên Địa-Hệ Toán – Dung. Toán – Dung CN-Thương Sinh-Thiên. Văn-Danh Toán–Luận Hoá-Cương. Toán–Luận Văn –Danh Tin-Hữu. Văn –Danh Toán – Dung Toán – Dung. Toán – Đức TD-Chương NN-Nhân. Toán – Dung NN-Nhân Tin – Đức. Địa-Hệ Toán–Luận. Văn –Anh NN-Huê. Toán–Liêm Văn –Anh. Văn-Cúc Văn-Cúc NN-Huê. CN-Thương Tin-Hữu Văn-Cúc. Tin-hữu Văn–Danh. NN-Nhân TD-Trọng. Tin – Đức Tin – Đức. Văn –Cúc Sinh-Vinh. CN-Thương Văn –Anh. Toán–Luận CN-Thương NN-Huê. Địa-Hệ Toán–Luận TD-Trọng. Văn –Anh TD-Trọng Tin-Hữu. Toán – Dung NN-Huê. NN-Huê Văn-Cúc. Văn-Danh Sinh-Thiên. Lý-Hiền Văn-Danh. TD-Chương Cng-Thuỵ. Toán – Đức CN-Thương. Văn –Anh NN-Nhân. NN-Huê Văn-L.Anh Văn-Anh. Tin-Hữu Tin-Hữu CN-Thương. Địa-Học Toán– Liêm Tin-Hữu. CN-Thương Văn-Cúc. Hoá-Cương NN-Huê. Văn-Danh Toán – Luận. Toán- Luận Văn –Danh. Văn –Danh Shl – Thuần. Văn – Cúc Shl-Vinh. Tin – Đức Shl-Thương. TD-Trọng SHL-Huê. Văn-Anh Shl-Trọng. NN-Huê Shl – Đức. Hoá-Cương Tin-Hữu Shl-Cương. TD-Chương Địa-Hệ Shl-Cúc. NN-Nhân Shl-Thiên. Sinh-Thiên Shl-Nhân. P.HIỆU TRƯỞNG.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> NGÀY NGHI Học kỳ II. Năm học 2014 – 2015 ( Lần 9. Áp dụng từ ngày 25 tháng 5 năm 2015 đến ngày 30 tháng 5 năm 2015) Tuần 37 - Hết Tuần 37 (sử678, địa69, gd 6789, nhac 678, mỹ thuật 67, lý 678, sinh 7, công nghệ 9: Hết chương trình). STT. HỌ TÊN. 1. H.N.DANH. 2 3 4. L.V. ANH NHÂN P. T . HUÊ. 5. P.V.HỌC. 6. B.T.HỮU. 7 8. Đ.T.LIÊN LÊ THỊ HIỀN. 9. L.C.THIÊN. 10. CƯƠNG. 11 12 13 14 15 16 17. NG.LÊ TRỌNG H NUNH Y VINH LANG.T. CÚC H.D.THUỴ T.H.LIÊM VŨ THỊ THẮNG. CN. KN TT 3. T.Phó CTCD 3 Tkhd 2. THỨ NGHI. TS tiết dạy và k/nhiệ m. DƯ. BC/ TS BC BC BC BC BC BC BC BC. Cnh9 a1 4 Cnh8a1 4. TT 3. BC BC BC. TPT Cnh8a2 4. BC BC BC BC BC. Cnh6a2 4. BC.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 18 19 20 21 22. TRẦN BÁ THUẦN NINH CÔNG LUẬN TRƯƠNG THỊ THƯƠNG ĐẶNG T.N. DUNG PHẠM VĂN ĐỨC. 23. LÊ VĂN HỆ. 24. VÕ VĂN CHƯƠNG. Cnh6 a1 4 Cnh9a2 4 Cnh6a3 4. BC BC T.Phó. BC BC. Cnh 7a3 4 Cnh7a1 4. BC BC. P.HIỆU TRƯỞNG.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×