Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Cach thanh lap danh tu trong Tieng Anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.25 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>CÁCH THÀNH LẬP DANH TỪ </b>
<b>(FORMATION OF NOUNS)</b>


<i><b>A. Cách thành lập danh từ đơn (formation of one-word nouns):</b></i>


- Thêm tiếp vĩ ngữ (suffix) -er, -ar, -or hoặc -ling vào sau động từ để chỉ người hành
động, vật tác động:


<i>to sell (bán)</i> <b>seller (người bán)</b>


<i>to read (đọc)</i> <b>reader (người đọc)</b>


<i>to lie (nói dối)</i> <b>liar (người nói dối)</b>


<i>to beg (ăn xin)</i> <b>beggar (người ăn xin)</b>


<i>to act (hành động, diễn xuất)</i> <b>actor (diễn viên)</b>


<i>to visit (thăm, thăm quan)</i> <b>visitor (khách tham quan)</b>
<i>to cool (làm mát, làm lạnh)</i> <b>cooler (máy lạnh)</b>


<i>to dry (làm khô)</i> <b>dryer (máy làm khô, máy sấy)</b>


<i>to hire(thuê mướn)</i> <b>hireling (người làm thuê)</b>
- Thêm tiếp vĩ ngữ (suffix) -ing vào sau động từ để chỉ một việc làm:


to sell (bán) selling (việc bán)


to buy (mua) buying (việc bán)


to teach (dạy học) teaching (việc dạy học)



to write (viết) writing (việc viết)


- Thêm tiếp vĩ ngữ (suffix) -dom vào sau danh từ, tính từ hay động từ để làm thành một
danh từ chỉ một lĩnh vực hay tình trạng:


<i>king (vua)</i> <b>kingdom (nước quân chủ)</b>


<i>official (chính thức)</i> <b>officialdom (chế độ công chức)</b>
<i>heir (người thừa kế)</i> <b>heirdom (quyền thừa kế, di sản)</b>


<i>free</i> <b>freedom (sự tự do)</b>


<i>to bore (gây chán)</i> <b>boredom (sự nhàm chán)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i>child (trẻ con)</i> <i>childhood (thời thơ ấu)</i>


<i>boy (con trai)</i> <i>boyhood (thuở thiếu thời)</i>


<i>neighbour (người hàng xóm)</i> <i>neighbourhood (khu hàng xóm)</i>
<i>false (giả dối)</i> <i>falsehood (sự dối trá, giả mạo)</i>
- Thêm tiếp vĩ ngữ (suffix) -th vào một tính từ để chỉ các chiều dài, chiều rộng,…
Thường có sự thay đổi nhỏ về chính tả.


<i>long (dài)</i> <i>length (chiều dài)</i>


<i>wide (rộng)</i> <i>width (chiều dài)</i>


<i>deep (sâu)</i> <i>depth (chiều sâu)</i>



<i>high (cao)</i> <i>height (chiều cao)</i>


- Thêm tiếp vĩ ngữ (suffix) -ship vào một tính từ hay danh từ, thêm -ness sau một tính
từ để chuyển thành một danh từ có ý nghĩa trừu tượng:


<i>friend (bạn)</i> <i>friendship (tình bạn)</i>


<i>owner (chủ sở hữu)</i> <i>ownership (quyền sở hữu)</i>
<i>hard (vất vả, khó nhọc)</i> <i>hardship (sự nặng nhọc, vất vả)</i>
<i>lazy (lười biếng)</i> <i>laziness (sự lười biếng)</i>


<i>dry (khô ráo)</i> <i>dryness</i>


- Thêm tiếp vĩ ngữ (suffix) -ful vào sau danh từ để chuyển thành một danh từ chỉ sức
chịu đựng:


spoon (muỗng, thìa) spoonful (một muỗng đầy)
mouth (miệng, mồm) mouthful (một miệng đầy)


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

book (cuốn sách) booklet (cuốn sách nhỏ)
duck (vịt cái) duckling (vịt nhỏ)


bird (con chim) birdie (con chim nhỏ)


- Thêm tiếp vĩ ngữ (suffix) -ment, -ance , -ation, -ition, -ion, -ity,… vào động từ để
chuyển thành các danh từ chỉ sự việc hay tình trạng:


<b>Động từ</b> <b>Danh từ</b>


<i>-govern (cai trị)</i> <i>government (chính phủ), governance (quản trị, </i>


<i>quản lý)</i>


<i>-develop (phát triển)</i> <i>development (sự phát triển)</i>
<i>-resist (kháng cự)</i> <i>resistance (sự kháng cự)</i>


<i>-organise, -ize (tổ chức)</i> <i>organisation, -zation (sự tổ chức)</i>
<i>-compete (thi đua)</i> <i>competition (sự ganh đua)</i>


<i>-confess (thú nhận)</i> <i>confession (sự thú nhận)</i>
<i>-continue (tiếp tục)</i> <i>continuity (sự tiếp tục)</i>


- Thêm tiếp vĩ ngữ (suffix) -ty, -ity vào tính từ để chuyển thành danh từ có ý nghĩa trừu
tượng:


<i>difficult (khó khăn)</i> <i>difficulty (sự khó khăn)</i>


<i>safe (an toàn)</i> <i>safety (sự an toàn)</i>


<i>secure (chắc chắn, an toàn)</i> <i>security (sự chắc chắn về an toàn, an ninh,</i>
<i>sự an ninh)</i>


- Thêm tiếp đầu ngữ (prefix) vào đằng trước một danh từ: -thêm in-, im-, dis-, un- vào
trước danh từ để chuyển thành danh từ có ý nghĩa phủ định hoặc phản nghĩa:


<i>digestion (sự tiêu hóa)</i> <i>indigestion (sự khơng tiêu hóa)</i>
<i>patience (sự kiên nhẫn)</i> <i>impatience (sự thiếu kiên nhẫn)</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<i>unity (sự thống nhất)</i> <i>disunity (sự thiếu hoặc không thống nhất)</i>
- Thêm mis- vào trước danh từ để chuyển thành danh từ chỉ một sự lộn xộn, sai lầm,
hoặc danh từ phản nghĩa:



<i>use (sự sử dụng)</i> <i>misuse (sự sử dụng sai)</i>


<i>conduct (phẩm hạnh)</i> <i>misconduct (hành vi sai trái)</i>
<i>application (sự áp dụng)</i> <i>misapplication (sự dùng sai) </i>


<i>fortune (vận may)</i> <i>misfortune (vận rủi)</i>


<i>deed (việc làm)</i> <i>misdeed (việc làm bậy)</i>


- Thêm co- vào trước danh từ để chuyển thành danh từ chỉ nghĩa chung với (đồng,…)
<i>worker (người làm việc)</i> <i>co-worker (đồng nghiệp)</i>


<i>owner (chủ sở hữu)</i> <i>co-owner (đồng chủ sở hữu)</i>
<i>director (giám đốc)</i> <i>co-director (đồng giám đốc)</i>
<i>heir (người thừa kế)</i> <i>co-heir (người thừa kế)</i>


- Thêm re- vào trước danh từ để chuyển thành danh từ chỉ một sự lặp lại, làm lại, phản
ứng lại:


<i>decoration (sự trang hoàng)</i> <i>redecoration (sự trang hoàng lại)</i>
<i>action (hành động)</i> <i>reaction (sự phản ứng)</i>


<i>arrangement (sự sắp xếp)</i> <i>rearrangement (sự sắp xếp lại)</i>
<i>formation (sự thành lập, tổ chức)</i> <i>reformation (sự tổ chức lại)</i>


-Thêm over-, under-, after-, out- vào danh từ để chuyển thành các danh từ có ý nghĩa
trên, quá (over), dưới mức (under), sau (after), ngoài, phụ (out),…


<i>use (sử sử dụng)</i> <i>overuse (sự sử dụng q mức)</i>


<i>coat (áo khốt)</i> <i>overcoat (áo khốt ngồi)</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<i>clothes (quần áo)</i> <i>underclothes (quần áo lót)</i>
<i>Secretary (Tổng trưởng)</i> <i>Undersecretary (thứ trưởng)</i>


<i>house (nhà)</i> <i>outhouse (nhà phụ, nhà ngoài)</i>


</div>

<!--links-->

×