Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (21.3 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Ôn tập tiếng anh lớp 2 I. 1. 2. 3. 4. II.. Điền vào chỗ trống từ thích hợp. Teac er V t T wel U brel a. 5. 6. 7. 8.. V se S xte n B x Wa l. Sắp xếp những từ sau thành câu có nghĩa. 1. Are, they, puples 2. Jacket, got, a, I’ve. . .. 3. A, vase, got, I’ve . 4. Got, a, I’ve, hat III. IV. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. V.. 9. Ca e 10. Pl ms. 5. 6. 7. 8. 9. 10.. A, she, is, women Is, what, this Like, crisps, like, I Milkshake, like, he Got, she’s, twelve, raises Cake, I, like. Nối cột 1-10 và Cột A-G cho phù hợp. Zebra Fox Turtle Sixteen Plum Aple Waiter Cake Builer Fifteen Sắp xếp những câu sau đây thành từ đúng 1. o, z, o : . . 2. H, ,s, e : . 3. M, p, l, u : . 4. E, t, n : . 5. V, s, e ,a: . 6. T, h, a : . 7. T, b, l, e : . 8. M, u, j r, e, p: . 9. I, s, h, r, t: . 10. 0, f, x : .. A. B. C. D. E. F. G. H. I. J.. Con cáo 15 Quả táo Con rùa Quả mận Bồi bàn Ngựa vằn Bác thợ xây 16 Cái bánh.
<span class='text_page_counter'>(2)</span>
<span class='text_page_counter'>(3)</span>