Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (159.79 KB, 13 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Kiểm tra bài cũ HS1: Hãy điền vào chỗ (...) để hoàn thành các công thức sau:. 1.. A 2 = .... 2.. A.B = .... (A 0, B 0). 3.. A ... B. ( A 0, B 0). 4.. A 2 .B = .... (B 0). 5. A. B .... (A 0, B 0). A. B .... (A 0, B 0).
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Kiểm tra bài củ HS1:Hãy điền vào chỗ (...) để hoàn thành các công thức sau:. 1.. A2 =. 2.. A .B =. 3.. A B. 4.. A 2 .B = A .. . A A.. B. A B. 5. A. B A. B . ( A 0 , B 0 ) ( A 0 , B 0 ). B. A 2 .B A 2 .B. ( B 0 ) ( A 0 , B 0 ) ( A 0 , B 0 ).
<span class='text_page_counter'>(3)</span> HS2: Hãy điền vào chỗ (...) để hoàn thành các công thức sau:. 6. 7. 8. 9.. A ... B A ... B C ... A B C ... A B. (Với AB 0 và B 0) (Với B 0) (Với A 0,A B ) 2. (Với A 0,B 0 A B).
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Hãy điền vào chỗ (...) để hoàn thành các công thức sau:. A 1 6. AB B B. (Với AB 0 và B 0). A. A B 7. B B 8. 9.. C A B. (Với B 0). C . C A B. . A B A B. 2. C . . . A B A B. (Với A 0,A B ) 2. (Với A 0, B 0 A B).
<span class='text_page_counter'>(5)</span>
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Rút gọn Hướng dẫn. a 5 a 6 a 4. 5 a 6. a a 4. 4 a. 4 a. 5. 6 4a 5 a a 2 5 a 2 a 2a 5 a3 a a 5 a 5 a3 a 2 a 5 6 a 5. 5 Với a > 0.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Rút gọn biểu thức sau. 3 5a . 20a 4 45a a. Với a ≥ 0.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Chứng minh đẳng thức. (1 2 3)(1 2 . 3) 2 2. Biến đổi vế trái. Gi¶i:. VT =. (1 2 . . 3 (1 2 . . 3 2 2 . (1 2 ) 2 ( 3) 2 1 2 2 2 3 2 2 VP Sau khi biến đổi ta thấy VT = VP. Vậy đẳng thức được chứng minh. 8.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> Chứng minh đẳng thức a a b b a b. ab ( a . b ) 2 Với a> 0, b > 0.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> Cho biểu thức 2. a 1 a -1 a +1 P= . 2 2 a a +1 a -1 a) Rút gọn biểu thức P; b) Tìm giá trị của a để P < 0 c) Tìm a để P = a. Với a > 0 và a 1.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> Rút gọn biểu thức sau x2 3 a, x 3. 1 a a b, 1 a. Với a ≥ 0 và a≠1..
<span class='text_page_counter'>(12)</span> Đáp án x2 3 ( x 3)( x a, x 3 x 3 Ta cã. `. 3). 1 a a 1 a 3 (1 b) 1 a 1 a. x . 3. a )(1 a a 2 ) 1 a. 1 a a. 12.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> BÀI TẬP VỀ NHÀ. 1) Học kỹ lý thuyết về rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai. 2) Làm các bài tập: Bài số 58, 59, 61,62, trang 32,33,34 SGK Bài số 80, 81, trang 15 SBT.
<span class='text_page_counter'>(14)</span>