Tải bản đầy đủ (.ppt) (21 trang)

So 0 trong phep tru

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.79 MB, 21 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường tiểu học Hoa Thủy. Toán:Tiết 40 – Số 0 trong phép trừ.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 1, Giới thiệu phép trừ 2 số bằng nhau. 1–1=O.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 3–3=O.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 1, Giới thiệu phép trừ 2 số bằng nhau. 1–1=0 Kết luận:. 3–3=0. Mét sè trõ ®i chÝnh nã thì kÕt qu¶ b»ng 0..

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 2, Giới thiệu phép trừ “ một số trừ đi 0 ”. 4. 0. 4. 4- 0. =. 4.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> 2, Giới thiệu phép trừ “ một số trừ đi 0 ”. 5. 0. 5. 5- 0. =. 5.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 2, Giới thiệu phép trừ “ một số trừ đi 0 ”. 4. 4 4–0=4. Kết luận:. 0. 5. 5. 0. 5–0=5. Một số trừ đi 0 thỡ kết quả bằng chính số đó..

<span class='text_page_counter'>(9)</span> 3–3=0. 1–1=0. 4. 4 4–0=4. 0. 5. 5 5–0=5. Mét sè trõ ®i chÝnh nã thì kÕt quả b»ng 0. Một số trừ đi 0 thỡ kết quả bằng chính số đó.. 0.

<span class='text_page_counter'>(10)</span>

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Bài 1: Tính. 5–1=4 5–2= 3 5–3= 2 5–4= 1 5–5= 0. 1–1= 2–2= 3–3= 4–4= 5–5=. 0 0 0 0 0. 1–0= 2–0= 3–0= 4–0= 5–0=. 1 2 3 4 5.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> Bài 2: Tính. 0+2= 2+0= 2–2= 2–0=. 2 2 0 2. 0+3= 3+0= 3–3= 3–0=. 3 3 0 3. 0+4= 4+0= 4-4= 4–0=. Một số cộng hoặc trừ đi 0 thì vẫn bằng chính số đó. 0 là kết quả của phép tính trừ hai số bằng nhau..

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Bài 3: Viết phép tính thích hợp. 3. -. 3. =. 0. 2 -. 2. =. 0.

<span class='text_page_counter'>(14)</span>

<span class='text_page_counter'>(15)</span> 1. 2. 3. 4. 5. 6.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> Số ?. 1 1 - 0 = ....

<span class='text_page_counter'>(17)</span> Điền dấu: >, <, = ?. 2 - 0 ... = 2 +0.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> Số ?. 0 =3 3 - ....

<span class='text_page_counter'>(19)</span> Điền dấu: >, <, = ?. 3 – 0 ... = 3+0.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> 1–1=0 2–2=0 3–3=0 4–4=0 5–5=0. 1–0=1 2–0=2 3–0=3 4–0=4 5–0=5. Mét sè trõ ®i chÝnh nã thì kÕt quả b»ng 0. Một số trừ đi 0 thỡ kết quả bằng chính số đó..

<span class='text_page_counter'>(21)</span> GV : HOÀNG THỊ HƯƠNG.

<span class='text_page_counter'>(22)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×