Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Danh sach CBGVNV nam hoc 20152016

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.92 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD&ĐT PHAN THIẾT TRƯỜNG THCS HỒ QUANG ẢNH. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc. DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN Năm học: 2015-2016 (tính đến ngày 24/9/2015). ST T. Họ và tên. Ngày Sinh. Dân tộc. Tôn giáo. Thường trú (KP, phường). 1 2 3 4 5 6 7 8. Phạm Thị Ngọc Kinh Phạm Minh Sơn Trần Long Nguyễn Ngọc Thanh Thảo Trương Đức Tường Trần Thị Hoàng Thi Bùi Thị Ánh Kim Nguyễn Thị Phi Quỳnh. 29/8/1966 26/7/1968 28/9/1985 3/3/1976 10/7/1971 4/11/1978 2/11/1980 16/11/1982. Kinh Kinh kinh Kinh Kinh kinh Kinh Kinh. Kp4-Hàm Tiến KP 3- Mũi Né Thiện Nghiệp Kp3- Phú Thủy Kp2- Hàm Tiến Kp4-Phú Thủy Bến lội-H Thắng Kp6- Phú Thủy. kinh. không Không không không Không không không Không Công giáo. 9. Nguyễn Thị Thanh Xuân. 24/2/1986. Thanh Hải. 10. Mai Thị Kim Lợi. 1/1/1986. Kinh. không. Thiện Nghiệp. Năm vào ngành. Chức vụ. Trình độ CM. Môn. 1986 1991 2006 1977 1997 2000 2003 2003. HT PHT TTCM GV GV GV GV GV. ĐHSP ĐHSP ĐHSP ĐHSP ĐHSP ĐHSP ĐHSP ĐHSP. Địa Lý Toán Toán Toán Toán Lý- Tin Hóa. 2010 2009. GV. CĐSP. GV. CĐSP. GV. Sinh-Hóa KTGĐKTNN KTGĐKTNN GDTC GDTC. 2010 11 12 13. PhanThị Mỹ Hà Nguyễn Thành Trung Nguyễn Thị Ngọc Huyền. 25/5/1988 4/6/1979 6/1/1982. Kinh kinh Kinh. 14 15 16 17 18 19 20 21 22. Đào Ngọc Hùng Anh Ngô Thị Hường Nguyễn Tấn Hùng Võ Thị Thanh Hậu Lê Thị Bích Hiệp Châu Thị Ngọc Trinh Đào Thị Tâm Nguyễn Hồng Châu Trần Thị Diệu Phẩm. 7/1/1967 20/7/1970 6/4/1961 13/9/1984 1/1/1991 13/2/1974 23/9/1979 14/7/1987 26/7/1969. Kinh kinh Kinh Kinh kinh Kinh Kinh kinh Kinh. Không không không Công giáo không không Không không không Không không không. Thiện nghiệp Phú Thủy Đức Nghĩa-PT. 2004 2004. GV. CĐSP ĐHSP ĐHSP. Kp4-Hàm Tiến Kp2-Hàm Tiến Kp2- Hàm Tiến Kp9-Bình Hưng Kp4- Hàm Tiến Kp4- Hàm Tiến Kp4- Hàm Tiến Thuận hòa-HTB Kp3-Hưng Long. 1993 1992 1985 2010 2012 1996 2004 2013 1995. GV TTCM GV GV GV GV GV GV GV. CĐSP ĐHSP ĐHSP CĐSP CĐSP ĐHSP ĐHSP ĐHSP ĐHSP. Trì nh độ LL CT. Biên chế/ HĐU B. TC TC. Đảng viên. Đơn vị công tác 20142015 (Đối với GV mới chuyển đến). Ghi chú. X X. LTV TVương TVương X X X X. HàHuy Tập CTPC. Thể dục Địa GDCD-Sử Sử Văn Văn Văn Anh. X. TPT. X HVương.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32. Nguyễn Thị Kim Loan Đỗ Thị Mỹ Hạnh Nguyễn Thị Minh Yến Nguyễn Thị Huệ Đỗ Thị Liễu Lê Thị Diệu Võ Văn Tuyến Nguyễn Thị Tám Võ Văn Tánh Bùi Thị Ngọc Ánh. 31/3/1972 2/9/1971 4/11/1981 16/02/1984 15/5/1964 27/12/1982 25/6/1960 1971 01/07/1987 1991. Kinh kinh Kinh Kinh Kinh kinh Kinh Kinh Kinh Kinh. Không không không Không Không không không Không Không Không. Phan Thiết Phan Thiết Phú Tài Phong nẫm -PT Kp2- Hàm Tiến Phú Thủy Thiện Nghiệp Thiện Nghiệp Thiện Nghiệp Thiện NGhiệp. 1998 1997 2002 2005 2004 2006 2006 2009 2014 2013. GV GV GV GV NV NV NV NV NV NV. ĐHSP ĐHSP ĐHSP ĐHSP TCTV ĐH. ĐHSP TC. Anh Anh Nhạc-Họa Văn Thư viện Kế toán Bảo vệ Tạp vụ CNTT Văn thư. Phan Thiết, ngày 24 tháng 9 năm 2015 HIỆU TRƯỞNG Phạm Thị Ngọc Kinh. HVương NDu NDu M. Lâm-HTB. X X.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

×