Tải bản đầy đủ (.ppt) (18 trang)

phep cong trong pham vi 5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.1 MB, 18 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Gi¸o viªn: Nguyễn Thị Hằng.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Kiểm tra bài cũ +. 1 2 3. +. 3 1 4. +. 1 1 2. +. 1 3 4. Đọc bảng cộng trong phạm vi 4.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 4+1=5.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 1+4=5.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 3+2=5.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> 2+3=5.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 4+1=5 1+4=5 4. 5. 1. 3+2=5 2+3=5 3. 5. 2.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> 4+1= 1 +4 = 3 +2 = 2 +3 =. 5 5 5 5.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Bài 1: Tính: a) 2+3= 5 4+1=5. 2+2=4 1+1= 2. 3+2= 5 1+4=5. 2+1=3 3+1= 4.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Bài 1: Tính b) 4 +. 1 5. Dãy 2. Dãy 1. +. 2 3 5. +. 2 2 4. +. 3 2 5. +. Dãy 3. 1 4 5. +. 1 3 4. +. 2 3 5. 4 +. 1 5. Bảng con.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> Bài 2: Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 5 4+1=… 5 1+4=… 4 5=1+…. 5 3+2=… 5 2+3=…. 4 3+1=… 4 2+2=…. 2 5=3+…. 4 = 2 + ...2.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Bài 3: Viết phép tính thích hợp:. a). 3. +. 2. =. 5.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> b). 2. +. 3. =. 5.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> Bài 4: Số?. 3+ 2= 5. 1 + 3 = 4. 2 + 1 = 3.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> “Tìm nhanh kết quả”.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> 3+2 1+4. 5 4+1. 3. 2 +. 4. 1 +. 2+3.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> 0 + 1 =. 4 + 0 =. m e c. C. á c à i! v o ạ l á 3 + 0 = i ặp g ô ng c y ẹ ầ H h t c á c c hú. n ạ m. k h. ẻ o h. 0 + 5 =. 0 + 2 =.

<span class='text_page_counter'>(19)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×