Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

Toan Luyen tap chung tuan 17

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.69 MB, 15 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Toán LUYEÄN TAÄP CHUNG Giáo viên: Phạm Thị Xuân Hường.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Chaëng 1. Khởi động. Chaëng 2. Vượt chướng ngại vật. Chaëng 3. Taêng toác. Chaëng 4. Veà ñích.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Chaëng 1. Khởi động.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Baøi 1 : Tính a). +. 4 6. -. 9 2. +. 5 3. - 8 7. +. 2 7. - 10 8. b) 8–5–2=. 10 – 9 + 7 =. 9–5+4=. 10 + 0 - 5 =. 4+4–6=. 2+6+1=. 6-3+2=. 7-4+4=.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Baøi 1 : Tính a). +. 4 6. 10. -. 9 2 7. +. 5 3. - 8. 8. 1. 7. +. 2 7. - 10. 9. 2. 8.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Baøi 1 : Tính b) 8 – 5 – 2 = 1 10 – 9 + 7 = 8. 9–5+4= 0. 10 + 0 - 5 = 5. 4+4–6= 2. 6-3+2=5. 7 - 4 + 4 =7. 2+6+1= 9.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Chaëng 2. Vượt chướng ngaïi vaät.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Baøi 2 :. Soá ?. 3 5 8 = ...…+ 6 10 =…4 + .... 9 = 10 - ... 1. 7 =…...…+ 0 7. 6 = …...…+ 1 5. 2 =…2 - ... 0.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> NGHỈ GIỮA TIẾT.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Chaëng 3. Taêng toác.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> Baøi 3 : Trong caùc soá 6, 8, 4, 2, 10 : a) Số nào lớn nhất ?. 10. b) Soá naøo beù nhaát ?. 2.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Chaëng 4. Veà ñích.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> Bài 4 : Viết phép tính thích hợp : Coù. : 5 con caù. Theâm. : 2 con caù. Coù taát caû : ... con caù ?. 5. + 2. = 7.

<span class='text_page_counter'>(15)</span>

<span class='text_page_counter'>(16)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×