Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

phiếu bài tập toán nâng cao lớp 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (240.36 KB, 3 trang )

Hệ thống Giáo dục Archimedes School

Điểm

Ý kiến của thầy, cô giáo

Phiếu học tập
Mơn Tốn | Khối 2 | Phiếu NC tuần 34.2

_____________________________________

_____________________________________
/10

_____________________________________

Họ và tên ________________________________________________
Lớp ________________________________________________
Mã học sinh _________________________________

Bài 1.
a) Kẻ thêm 2 đoạn thẳng để hình 1a có 4 hình tam b) Kẻ thêm 1 đoạn thẳng để hình 1b có 3 hình
giác.

tam giác và 3 hình tứ giác.

Hình 1b
Hình 1a
Bài 2. Hình 2 có:
…. hình tam giác.
…. hình tứ giác.



Hình 2
Bài 3. Hình 3 có:
…. hình tam giác.
…. hình tứ giác.
Tên các hình tứ giác là: _____________________
________________________________________

Hình 3

Bài 4. Hình 4 có:
…. hình tam giác.
…. hình chữ nhật.
Hãy kẻ thêm một đoạn thẳng để hình bên có
7 hình tam giác.

1

Hình 4


Bài 5. Hình 5 có:
…. đoạn thẳng.
…. hình tam giác.
Tên các đoạn thẳng là: _____________________
________________________________________

Hình 5

Bài 6. Hình 6 có:

…. đoạn thẳng.
…. tam giác.
…. tứ giác.
Hình 6
Bài 7. Hình 7 có:
…. hình tam giác.
…. hình vng.

Hình 7
Bài 8. Hình 8 có:
…. hình tam giác.
…. hình vng.

Hình 8
Bài 9. Hình 9 có:
…. đoạn thẳng.
…. hình tam giác.
…. hình tứ giác.
Hình 9
Bài 10. Hình 10 có:
…. hình tam giác.
…. hình tứ giác.
Hình 10
Hết
Đáp án phiếu toán 2 NC tuần 34.2
2


Bài 1.
a)


Bài 2.
7 hình tam giác.
3 hình tứ giác.

b)

Bài 3.

Bài 4.

12 hình tam giác.

3 hình tam giác.

8 hình tứ giác.

6 hình chữ nhật.

Tên các hình tứ giác là: ADEO,
OBCF, DABE, ABCF, ABFE, ABFD,
ABCE, ABCD.
Bài 5.

Bài 6.

Bài 7.

10 đoạn thẳng.


18 đoạn thẳng.

12 hình tam giác.

8 tam giác.

6 hình tam giác.

6 hình vng.

Tên đoạn thẳng: AB, BC, CD, AD, 5 hình tứ giác.
OA, OB, OC, OD, AC, BD.
Bài 8.
Bài 9.

Bài 10.

20 hình tam giác.

24 đoạn thẳng.

25 hình tam giác.

4 hình vng.

12 hình tam giác.

8 hình tứ giác.

6 hình tứ giác.


3



×