Tải bản đầy đủ (.ppt) (24 trang)

HINH HOC 9 Tiet 16 on tap chuong 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (532.47 KB, 24 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

<span class='text_page_counter'>(3)</span> HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC VUÔNG. Hệ thức về cạnh và đường cao trong tam giác vuông. Tỉ số lượng giác của góc nhọn. Hệ thức giữa cạnh và góc trong tam giác vuông. Giải tam giác vuông Ứng dụng thực tế.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 1) Các hệ thức về cạnh và đường cao trong tam giác vuông A. .... 1) b2 = a.b’ .... c2 = a.c’ .... 2) h2 = b’.c’. 3) a.h =. .... b.c. 1 1 1 + .... + 4) 2  .... 2 2 b c h. c. B. b. h b'. c' H a. C.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 2) Định nghĩa các tỉ số lượng giác của góc nhọn.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 2) Định nghĩa các tỉ số lượng giác của góc nhọn. C. A. . sinα =. Cạnh đối ....huyền Cạnh. AC  BC. cosα =. ...... kề Cạnh ......huyền Cạnh. AB = BC. tanα =. Cạnh ......đối ... Cạnh kề. AC = AB. cotα =. ...... kề Cạnh ...... Cạnh đối. AB = AC. B.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> 3) Một số tính chất của các tỉ số lượng giác. *Cho α + β = 900 .. C. . A. . B.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 3) Một số tính chất của các tỉ số lượng giác. *Cho α + β = 900 .. C. . .....β sin α = cosβ. tanα = cotβ. cosα = sin * Một số tính chấtβkhác. cotα = tanβ. 0< sinα <1 ; 0 < cosα <1 A. . B. sin2α + cos2α = 1 ... tanα =. sinα cosα. cosα cotα = sinα. tanα. cotα = 1.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> II.Bài tập.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Bài tập 33 - sgk tr 93 Chọn kết quả đúng trong các kết quả dưới đây:.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Bài tập 33. Câu a. Trong hình vẽ, sin  bằng:. a/. . 5 3. b/. 5 4. 5 4. c/ 3 3. 5. 3 d/ 4.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> Bài tập 33 Trong hình vẽ, sin Q bằng:. Câu b. PR a/ RS. PR b/ QR. PS c/ SR. SR d/ QR.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Bài tập 33. Câu c. Trong hình vẽ, cos  bằng:. a/. 2a 3. c/. 3 2. b/. d/. a 3. 2 3a. 2.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> 2/ Bài tập 34(SGK - 93). a/ Cho hình vẽ, hãy chọn hệ thức đúng:. c. a. b a/ sinα = c. b b/ cotα = c. a c/ tanα = c. a d/ cotα = c.  b.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> 2/ Bài tập 34(SGK - 93). b/Cho hình vẽ, hệ thức nào sau đây không đúng: 2. 2. A) sinα+cos α =1 . B) sinα = cosβ 0. C) cosβ = sin (90 -α) . sinα D) tanα = cosα.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> 3/Bài tập Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH, AH = 6cm, BH = 3cm. Tính HC, AC..

<span class='text_page_counter'>(17)</span> 1) Các hệ thức về cạnh và đường cao trong tam giác vuông A. .... 1. b2 = a.b’ .... c2 = a.c’ .... 2. h2 = b’.c’. 3. a.h =. .... b.c. 1 1 1 .... + + .... 4.  2 2 2 b c h. c. B. b. h b'. c' H a. C.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> Bài 37 (SGK- 94) Cho tam giác ABC có AB = 6cm; AC = 4,5cm, BC = 7,5cm.. a) Chứng minh tam giác ABC vuông tại A. Tính các góc B, C và đường cao AH của tam giác đó. b)Hỏi rằng điểm M mà diện tích tam giác MBC bằng diện tích tam giác ABC nằm trên đường nào?.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> Bài 37 (SGK- 94) Cho tam giác ABC có AB = 6cm, AC = 4,5cm, BC = 7,5cm.. a) Chứng minh tam giác ABC vuông tại A. Tính các góc B, C và đường cao AH của tam giác đó. b)Hỏi rằng điểm M mà diện tích tam giác MBC bằng diện tích tam giác ABC nằm trên đường nào?.

<span class='text_page_counter'>(20)</span>  Ôn lại lý thuyết chương 1 và các bài tập đã giải.  Xem lại các hệ thức về cạnh và góc trong tam giác vuông.  -Làm các bài tập 35,38,39,40(SGK- 94,95.). . -Lµm bµi 90, 97 ( SBT – 104,105)  Tiết sau tiếp tục Ôn tập.. .

<span class='text_page_counter'>(21)</span> Bài 40 ( SGK/tr.95 ) B. Tính chiều cao của cây trong h.50? (làm tròn đến đêximét). 350. A H. 30m. C. 1,7m. D.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> Bài 40 ( SGK – trang 95): B. Tính chiều cao của cây ?. Chiều cao của cây là: BH = BA + AH. 350. A H. C. 1,7m 30m. D.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> * Bµi 35/SGK.94 TØ sè gi÷a hai c¹nh gãc vu«ng cña mét tam gi¸c vu«ng b»ng 19:28. T×m c¸c gãc cña nã. C gîi ý. 28 Gi¶ sö ,Tam gi¸c ABC vu«ng t¹i A cã. AB 19  AC 28.    C ?; B ?. A. 19. B.

<span class='text_page_counter'>(24)</span>

<span class='text_page_counter'>(25)</span>

×