Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Tài liệu ĐỀ THI ĐẠI HỌC Môn thi: Hoá học - Không Phân ban đề 8 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (226.7 KB, 6 trang )

LPT:

008

Trang 1/5








Đ


T
H
I

Đ

I

H

C
M
ôn

th


i
:
H


h

c
-
K
hông
P
hân

ban

Thời gian làm bài: 90 phút
Số câu tr

c nghiệm: 50



M
ã

đ

:


008




Câu

1.

Đ
un
m

t
ancol

A

v
ới
hỗn

h

p

(
lấ
y


d
ư
)

K
B
r

v
à
H
2
SO
4
đ
ặc
,
t
hu

đ
ược c
h
ất
h

u
cơ B;
h
ơi c


a
12,3

g
am c
h
ất B

i t
r
ê
n
c
h
iếm m

t t
h
ể tíc
h

b

ng
t
h
ể tíc
h
c


a
2,8

g
am
n
itơ t
rong
c
ùng

đ
iề
u

k
iệ
n.

Kh
i
đun

nóng

v
ới C
uO,


ancol

A

b
iế
n
t
h
à
nh
a

e
h
it
.
C
ông
t
h
ức cấ
u
tạ
o
c

a
A
là:

A.
C
H
3
OH
B
.
C
2
H
5
OH
C
.
C
H
3
C
H
2
C
H
2
OH

D.
C
H
3
C

H(OH)
C
H
3


Câu

2.
T
rong
các câ
u

s
a
u,

u

n
à
o

không

đúng
?
A.


Ph
e
no
l làm mất mà
u

n
ước
bro
m
do

nguy
ê
n
tử
h
i
đro
t
rong

vòng

b
e
n
ze
n
c


a
ph
e
no
l
d

d
à
ng

b
ị t
h
a
y
t
h
ế
b
ởi
bro
m
.

B
.

Ph

e
no
l làm mất mà
u

n
ước
bro
m
do

ph
e
no
l
d
ễ t
h
am
g
ia
ph

n

ng
c
ộng

bro

m
C
.

Dung

d
ịc
h

ph
e
no
l là m

t a
x
it
y
ế
u,

không
làm
đỏ

quỳ
tím
D.


Ph
e
no
l c
ó

nh
a
x
it mạ
nh

h
ơ
n

ancol


Câu

3.

Ng
ười ta
đ
iề
u
c
h

ế a
n
ili
n

b

ng
các
h

n
it
ro


a
500

g
am
b
e
n
ze
n

rồ
i
kh


h

p
c
h
ất
n
it
ro

s
i
nh

r
a
.
Biết
h
iệ
u

su
ất m

i
g
iai
đo


n

78%.

Khố
i lượ
ng
a
n
ili
n
t
hu

đ
ược là:
A.

346,7

g
am B
.

362,7

g
am C
.


463,4

g
am
D.

465,0

g
am

Câu

4.
C
ho

0,92

g
am
hỗn

h

p

gồ
m a

x
etile
n

v
à a

e
h
it a
x
etic
ph

n

ng

ho
à
n
t
o
à
n

v
ới
dung


d
ịc
h

AgNO
3

(NH
3
)
t
hu

đ
ược
5,64

g
am
hỗn

h

p

r

n.
T
h

à
nh

ph

n

%
các c
h
ất t
rong
t
rong

hỗn

h

p

đ

u
lầ
n
lượt là:

A.


28,74%

v
à
71,26%
B
.

28,71%

v
à
71,29%
C
.

28,26%

v
à
71,74%

D.

26,28%

v
à
73,72%



Câu

5.

Mộ
t e
s
te c
ó
c
ông
t
h
ức
ph
â
n
tử là C
4
H
6
O
2
,

kh
i t
hủy


ph
â
n
t
rong
m
ô
i t
r
ườ
ng
a
x
it t
hu

đ
ược
đ
imet
y
l
x
et
on.
C
ông
t
h
ức cấ

u
tạ
o
t
hu

gọn
c

a C
4
H
6
O
2
là:
A.

H
C
OO


C
H
 C
H


C

H
3
B
.

H
C
OO


C
(
C
H
3
)
 C
H
2

C
.
C
H
3
C
OO


C

H
 C
H
2
D.
C
H
2
 C
H


C
OO
C
H
3


Câu

6.

Đ
un

nóng
a
x
it a

x
etic
v
ới
ancol
i
so-
am
y
lic
(
C
H
3
)
2
C
H
C
H
2
C
H
2
OH
c
ó

H
2

SO
4
đ
ặc

c tác t
hu

đ
ược
i
so-
am
y
l a
x
etat
(d

u
c
huố
i
).
Biết
h
iệ
u

su

ất
ph

n

ng

đ
ạt
68%.
Lượ
ng

d

u
c
huố
i t
hu

đ
ược từ
132,35

g
am
a
x
it a

x
etic
đun

nóng

v
ới
200

g
am
ancol
i
so-
am
y
lic là:
A.

295,5

g
am B
.

286,7

g
am C

.

220,5

g
am
D.

195,0

g
am

Câu

7.
C
ho
các c
h
ất
s
a
u
:

1.

HO
C

H
2
C
H
2
OH

2.

HO
C
H
2
C
H
2
C
H
2
OH

3.

HO
C
H
2
C
H(OH)
C

H
2
OH

4.
C
H
3
C
H
2
O
C
H
2
C
H
3

5.
C
H
3
C
H(OH)
C
H
2
OH



Nh

ng
c
h
ất tác
dụng

đ
ược
v
ới C
u(OH)
2
là:
A.

1,

2,

3,

5
B
.

1,


2,

4,

5
C
.

1,

3,

5

D.

3,

4,

5


Câu

8.
C
6
H
5

NH
2
là c
h
ất l
ỏng

không

u,
ta
n

r
ất ít t
rong

n
ước
,
m
uố
i c

a a
n
ili
n
là c
h

ất
r

n
ta
n

đ
ược t
rong
H
2
O.
K
h
i làm t
h
í
ngh
iệm
s
a
u
: “N
hỏ
từ từ
H
Cl
đ


c v
ào

dung

d
ịc
h
C
6
H
5
N
H
2
sau

đó
l

c
nh
ẹ t
hu

đ
ược
dung

d

ịc
h
X
.
N
hỏ
tiế
p

dung

d
ịc
h
N
aOH

đ
ế
n

d
ư v
ào

dung

d
ịc
h

X”
thì

A.

s
a
u
t
h
í
ngh
iệm t
hu

đ
ược
dung

d
ịc
h
t
rong

suố
t
B
.


s
a
u
t
h
í
ngh
iệm t
hu

đ
ược
dung

d
ịc
h

ph
â
n
lớ
p

C
.
ba
n

đ


u
tạ
o

k
ết t

a
s
a
u

đó
ta
n

nh
a
nh

v
à c
uố
i c
ùng

ph
â
n

lớ
p

D.
các hiện tượng ở
A,
B
,
C
đ

u

s
ai

Câu

9.
C
ho

g
l
u
c
o
zơ lê
n
me

n

v
ới
h
iệ
u

su
ất
70%,

h

p
t
hụ
t
o
à
n

bộ

s

n

ph
ẩm

kh
í t
ho
át
r
a
v
à
o

2
lít
dung

d
ịc
h
N
a
OH

0,5M

(d
=
1,05

g
/ml
)

t
hu

đ
ược
dung

d
ịc
h
c
h
ứa
h
ai m
uố
i
v
ới t
ổng

nồng

độ

3,21%.

Khố
i lượ
ng

g
l
u
c
o

đ
ã
dùng
là:
A.

67,5

g
am B
.

96,43

g
am C
.

135

g
am
D.


192,86

g
am

LPT:

008

Trang 2/5





Câu

10.

Ng
ười ta
đ
iề
u
c
h
ế
ancol
et
y

lic
b

ng

ph
ươ
ng

ph
á
p

n
me
n

g
l
u
c
o

,

g
iả
s

ph


n

ng

x

y

r
a
ho
à
n
t
o
à
n,

n
ế
u
t
hu

đ
ược
230

g

am
ancol
et
y
lic t
h
ì t
h
ể tíc
h

kh
í cac
bon
ic t
hu

đ
ược là:
A.

56
lít B
.

84
lít C
.

112

lít
D.

126
lít

Câu

11.

u

n
à
o

s
a
u

đ
â
y

không

đúng
?
A.
Các

v
ật liệ
u

po
lime t
h
ườ
ng
là c
h
ất
r

n

không

b
a
y

h
ơi
B
.

H

u


h
ết các
po
lime ta
n
t
rong

n
ước
v
à các
dung
m
ô
i
h

u

C
.

Po
lime là
nh

ng
c

h
ất c
ó

ph
â
n
tử
khố
i
r
ất lớ
n

v
à
do

nh
iề
u
mắt
x
íc
h
liê
n

k
ết

v
ới
nh
a
u

D.

Po
lietile
n

v
à
po
li
(v
i
ny
l cl
oru
a
)
là l
o
ại
po
lime t
ổng


h

p,
c
òn
ti
nh

bộ
t
v
à
x
e
n
l
u
l
o
zơ là l
o
ại
po
lime t
h

n
nh

n.



Câu

12.
Từ các ami
no
a
x
it c
ó
c
ông
t
h
ức
ph
â
n
tử C
3
H
7
O
2
N
c
ó
t
h

ể tạ
o
t
h
à
nh

b
a
o

nh

u
l
o
ại
tripeptit
A.

8
l
o
ại B
.

1
l
o
ại C

.

2
l
o
ại
D.

6
l
o
ại

Câu

13.

Mộ
t
h

p
c
h
ất
h

u
cơ mạc
h

t
h

ng,
c
ó
c
ông
t
h
ức
ph
â
n
tử là C
3
H
10
O
2
N
2
,
tác
dụng

v
ới
k
iềm tạ

o
t
h
à
nh

NH
3
; mặt
kh
ác tác
dụng

v
ới a
x
it tạ
o
t
h
à
nh
m
uố
i ami
n

b
ậc
1.

C
ông
t
h
ức cấ
u
tạ
o
t
hu

gọn
c

a c
h
ất
h

u

đó
là:
A.

H
2
N



C
H
2
C
OO
C
H
2


NH
2
B
.

H
2
N


C
H
2
C
H
2
C
OONH
4


C
.
C
H
3


NH


C
H
2
C
OONH
4
D.

(
C
H
3
)
2
N


C
OONH
4



Câu

14.
C
ho
các
h

p
c
h
ất: C
2
H
6
; C
2
H
5
Cl; C
2
H
5
NH
2
; C
H
3

C
OO
C
2
H
5
; C
H
3
C
OOH
; C
H
3
C
HO.
Các
h

p
c
h
ất
tạ
o

r
a
đ
ược liê

n

k
ết
h
i
đro

g
iữa các
ph
â
n
tử là:
A.
C
2
H
5
Cl; C
2
H
5
NH
2
; C
H
3
C
OO

C
2
H
5
; C
H
3
C
OOH
; C
H
3
C
HO
B
.
C
2
H
5
NH
2
; C
H
3
C
OO
C
2
H

5
; C
H
3
C
OOH
; C
H
3
C
HO

C
.
C
2
H
5
NH
2
; C
H
3
C
OO
C
2
H
5
; C

H
3
C
OOH
D.
C
2
H
5
NH
2
; C
H
3
C
OOH


Câu

15.

Đ

đố
t c
h
á
y


ho
à
n
t
o
à
n

1
m
o
l
ancol

no

X
cầ
n

3,5
m
o
l
O
2
.
C
ông
t

h
ức cấ
u
tạ
o
t
hu

gọn
c

a
ancol

X

là:
A.
C
2
H
4
(OH)
2
B
.
C
3
H
5

(OH)
3
C
.
C
3
H
6
(OH)
2
D.
C
4
H
8
(OH)
2


Câu

16.

Isopr
e
n
c
ó
t
h

ể c
ộng

h

p

bro
m t
h
e
o
tỉ lệ
số
m
o
l
1
:
1

đ
ể tạ
o
t
h
à
nh

số


đồng

ph
â
n
là:
A.

1

đồng

ph
â
n
B
.

2

đồng

ph
â
n
C
.

4


đồng

ph
â
n

D.

3

đồng

ph
â
n


Câu

17.

Đ

t c
h
á
y

5,8


g
am c
h
ất
M
ta t
hu

đ
ược
2,65

g
am
N
a
2
C
O
3
,

2,25

g
am
H
2
O


v
à
12,1

g
am C
O
2
.
C
ông
t
h
ức
ph
â
n
tử c

a
M
là:
A.
C
6
H
5
ON
a B

.
C
7
H
7
ON
a C
.
C
8
H
9
ON
a
D.
C
9
H
11
ON
a


Câu

18.

Hỗn

h


p

X

gồ
m
2
c
h
ất
h

u

k
ế tiế
p

nh
a
u
t
rong
c
ùng

d
ã
y


đồng

đ

ng,

ph
â
n
tử c

a c
húng
c
h
ỉ c
ó
m

t
nhó
m c
h
ức
.
C
h
ia
X

làm
2

ph

n

b

ng

nh
a
u

-

Ph

n

1
:
đ
em
đố
t c
h
á
y


ho
à
n
t
o
à
n

rồ
i c
ho
t
o
à
n

bộ

s

n

ph
ẩm c
h
á
y

(

c
h
ỉ c
ó
C
O
2
v
à
H
2
O)
lầ
n
lượt
qu
a
b
ì
nh

(1)

đ

ng

dung

d

ịc
h

H
2
SO
4
đ
ặc
,

b
ì
nh

(2)

đ

ng

dung

d
ịc
h
Ca
(OH)
2
d

ư
,
t
h

y

khố
i lượ
ng

b
ì
nh

(1)

ng

2,16

g
am
,

b
ì
nh

(2)

c
ó

7

g
am
k
ết t

a
.

-

Ph

n

2
: c
ho
tác
dụng

h
ết
v
ới
N

a
d
ư t
h
ì t
h
ể tíc
h

kh
í
H
2
(đk
tc
)
t
hu

đ
ược là
b
a
o

nh

u
?
A.


0,224
lít B
.

0,56
lít C
.

1,12
lít
D.

2,24
lít

Câu

19.

1,97

g
am
fo
mali
n
tác
dụng


v
ới
AgNO
3
/
NH
3
tạ
o

r
a
10,8

g
am
Ag
t
h
ì
nồng

độ

%
c

a
a


e
h
it
fo
mic t
rong

fo
mali
n
là:
A.

35,00%
B
.

38,07%
C
.

40,00%

D.

42,00%


Câu


20.

Mộ
t c
h
iếc c
h
ìa
khó
a làm
b

ng

h

p

k
im C
u



F
e
b

r
ơi

xuống

đ
á
y

g
iế
ng.

S
a
u
m

t t
h
ời
g
ia
n
c
h
iếc
c
h
ìa
khó
a
s

ẽ:
A.
Bị ă
n
m
òn


a
họ
c
B
.
Bị ă
n
m
òn

đ
iệ
n


a
C
.

Không

b

ị ă
n
m
òn

D.

Ăn
m
òn

đ
iệ
n


a
ho
ặc ă
n
m
òn


a
họ
c t
ùy
t
h

e
o
lượ
ng
C
u



F
e c
ó
t
rong
c
h
ìa
khó
a
đó

LPT:

008

Trang 3/5





4
3 4

Câu

21.

Ph
át
b
iể
u

n
à
o

s
a
u

đ
â
y

không

đúng
?
A.


Mộ
t
v
ật
b

ng

k
im l
o
ại
nguy
ê
n
c
h
ất t
h
ì
không

b
ị ă
n
m
òn

B

.

Mộ
t
v
ật
b

ng

k
im l
o
ại
nguy
ê
n
c
h
ất t
h
ì
không

b
ị ă
n
m
òn


đ
iệ
n


a
C
.

Mộ
t
v
ật
b

ng

k
im l
o
ại
nguy
ê
n
c
h
ất t
h
ì
không


b

kh

D.

Mộ
t
v
ật
b

ng

k
im l
o
ại
nguy
ê
n
c
h
ất t
h
ì
không

b


ox
i

a

Câu

22.
Cho các vật cùng khối lượng làm bằng C
u
;
Mg
;
A
l;
h

p

k
im
A
l


Ag,
vật
n
à

o

kh
i tác
dụng

v
ới
dung

d
ịc
h

H
2
SO
4
l
o
ã
ng

g
iải
phóng

bọ
t
kh

í
H
2
nh
iề
u

nh
ất?

A.
C
u
B
.

Mg
C
.

A
l
D.

A
l


Ag



Câu

23.

H

p

k
im
F
e

Z
n
c
ó
cấ
u
tạ
o
ti
nh
t
h

dung

d

ịc
h

r

n.


a ta
n

1,165

g
am
h

p

k
im
n
à
y

b

ng

dung

d
ịc
h
a
x
it a
x
it
H
Cl
d
ư t
ho
át
r
a
448
ml
kh
í
h
i
đro

(đk
tc
).
T
h
à

nh

ph

n

%
c

a
h

p

k
im là:
A.

27,0%

F
e
v
à
73,0%
Z
n
B
.


72,0%

F
e
v
à
28,0%
Z
n

C
.

72,1%

F
e
v
à
27,9%
Z
n

D.

73,0%

F
e
v

à
27,0%
Z
n


Câu

24.

Đ

b

o

qu

n
các
k
im l
o
ại
k
iềm cầ
n
:
A.


Ng
âm c
húng

v
à
o

n
ước B
.

G
iữ c
húng
t
rong
l

c
ó

đ

y

n

p


k
í
n

C
.

Ng
âm c
húng
t
rong

ancol

nguy
ê
n
c
h
ất
D.

Ng
âm c
húng
t
rong

d


u

hỏ
a

Câu

25.

Đ
iệ
n

ph
â
n

dung

d
ịc
h
C
u(NO
3
)
2
v
ới cườ

ng

độ

dòng

đ
iệ
n

9,65A

đ
ế
n

kh
i
b
ắt
đ

u
c
ó

kh
í t
ho
át

r
a ở
cat
o
t t
h
ì
d

ng
lại
,
t
h
ời
g
ia
n

đ
iệ
n

ph
â
n

40

phú

t
.

Khố
i lượ
ng
C
u

s
i
nh

r
a ở cat
o
t là:
A.

15,36

g
am B
.

11,52

g
am C
.


7,68

g
am
D.

3,84

g
am

Câu

26.

u

n
à
o

s
a
u

đ
â
y


v

n
ước cứ
ng

không

đúng
?
A.

N
ước cứ
ng

n
ước c
ó
c
h
ứa
nh
iề
u
i
on
Ca
2+
,


Mg
2+

B
.

N
ước
không
c
h
ứa
ho
ặc c
h
ứa ít i
on
Ca
2+
,

Mg
2+

n
ước mềm
C
.


N
ước cứ
ng
c
ó
c
h
ứa m

t t
rong

h
ai i
on
Cl
¯

v
à SO
2
ho
ặc cả
h
ai thì có tính cứ
ng
tạm t
h
ời
D.


N
ước cứ
ng
c
ó
c
h
ứa
đồng
t
h
ời a
n
i
on
HCO


v
à SO
2
ho
ặc Cl
¯
thì có tính cứ
ng
t
o
à

n

ph

n


Câu

27.


a ta
n

8,2

g
am
hỗn

h

p

bộ
t CaC
O
3
v

à
Mg
C
O
3
t
rong

n
ước cầ
n vừa hết

2,016
lít
kh
í C
O
2
(đk
tc
).

Khố
i
lượ
ng

(g
am
)

m

i m
uố
i
b
a
n

đ

u
là:
A.

1,48

v
à
6,72
B
.

4,0

v
à
4,2
C
.


4,2

v
à
4,0

D.

6,72

v
à
1,48


Câu

28.

Nguy
ê
n
tử
27
X
c
ó
cấ
u


h
ì
nh
elect
ron

1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
1
.

H
ạt
nh
â
n

nguy
ê
n
tử
X

c
ó

số

n
ơt
ron

v
à
số

pro
t
on
lầ
n
lượt là:
A.

13
;
13
B
.

13
;
14

C
.

14
;
13

D.

27
;
13


Câu

29.
C
ho

350
ml
dung

d
ịc
h

N
a

OH

1M

v
à
o

100
ml
dung

d
ịc
h

A
lCl
3
1M.

Kh
i
ph

n

ng

k

ết t

c
A.
t
hu

đ
ược
7,8

g
am
k
ết t

a. B
.
t
hu

đ
ược
3,9

g
am
k
ết t


a.
C
.
t
hu

đ
ược
23,4

g
am
k
ết t

a.
D.

không

k
ết t

a.

Câu

30.

Ph


n

ng

n
à
o

d
ưới
đ
â
y

không
t
h

s

dụng

đ

đ
iề
u
c
h

ế
F
e
O
?

A.

F
e
(OH)
2

o
t
B
.
FeCO
3

o
t

C
.

F
e
(NO
3

)
3

o
t

D.
C
O
+
F
e
2
O
3

o
t
Câu

31.
T
rong

số
các l
o
ại
qu


ng

s
ắt: FeCO
3

(x
i
đ
e
r
it
),

F
e
2
O
3
(h
ematit
),

F
e
3
O
4
(
ma

nh
etit
),

F
e
S
2
(p
i
r
it
).
C
h
ất c
h
ứa
h
àm lượ
ng

%

F
e
nhỏ

nh
ất là:

A.
FeCO
3

B
.

F
e
2
O
3
C
.

F
e
3
O
4
D.

F
e
S
2


Câu


32.

u

n
à
o

s
a
u

đ
â
y

không

đúng
?
A.

F
e c
ó

kh

n
ă

ng
ta
n
t
rong

dung

d
ịc
h

F
eCl
3
B
.
C
u
c
ó

kh

n
ă
ng
ta
n
t

rong

dung

d
ịc
h

F
eCl
3

C
.

F
e c
ó

kh

n
ă
ng
ta
n
t
rong

dung


d
ịc
h
C
u
Cl
2
D.

Ag
c
ó

kh

n
ă
ng
ta
n
t
rong

dung

d
ịc
h


F
eCl
3


Câu

33.

Ph

n

ng

n
à
o

d
ưới
đ
â
y

không
t
h

tạo ra


ox
it c

a
n
itơ?

A.
C
u
+
dung

d
ịc
h

HNO
3


o
t
B
.
CaC
O
3
+

dung

d
ịc
h

HNO
3


C
.

NH
4
Cl +
N
a
NO
3


o
t

D.

NH
3
+

O
2


o
t

LPT:

008

Trang 4/5




o

Câu

34.
T
rộn
lẫ
n

dung

d
ịc

h
m
uố
i
(NH
4
)
2
SO
4
v
ới
dung

d
ịc
h
Ca
(NO
2
)
2
rồ
i
đun

nóng
t
h
ì t

hu

đ
ược c
h
ất
kh
í
X

(s
a
u

kh
i
đ
ã l
o
ại
bỏ

h
ơi
n
ước
).

X
là:

A.

N
2
B
.

N
2
O
C
.

NO

D.

NO
2


Câu

35.

D
ã
y
c
h

ất
n
à
o
c
ho

d
ưới
đ
â
y

gồ
m các c
h
ất
đ

u
tác
dụng

đ
ược
v
ới
dung

d

ịc
h

HNO
3
?
A.
C
uO,

Ag,

F
e
SO
4
B
.

F
e
O,

S
i
O
2
,
C


C
.

A
lCl
3
,
C
u,

S

D.

F
e
S,

F
e
2
(SO
4
)
3
,

N
a
OH



Câu

36.

Kh
i
đ
iệ
n

ph
â
n

dung

d
ịc
h
m
uố
i t
rong

n
ước
,
t

r

số

pH

khu

v
ực
g

n
m

t
đ
iệ
n
cực tă
ng

n.

Dung
d
ịc
h
m
uố

i
đ
em
đ
iệ
n

ph
â
n
là:
A.
MgSO
4

B
.

KCl
C
.
C
uSO
4
D.

AgNO
3



Câu

37.

H

p
c
h
ất
n
à
o

s
a
u

đ
â
y
c
h
ỉ c
h
ứa liê
n

k
ết c

ộng


a t
r
ị?
A.

H
2
SO
4
B
.

KNO
3
C
.

NH
4
Cl
D.
Ca
O


Câu


38.

A
m
on
iac
ph

n

ng

v
ới tất cả các c
h
ất t
rong

d
ã
y

A.

H
2
SO
4
,


PbO,

F
e
O,

N
a
OH
B
.

H
Cl
,

KOH,

F
eCl
3
,
Cl
2

C
.

H
Cl

,

O
2
,
Cl
2
,
Z
n(OH)
2
D.

HNO
3
,
C
u
Cl
2
,
Ba(OH)
2
,

A
l
(OH)
3



Câu

39.

Hỗn

h

p

A

gồ
m
16,8

g
am
F
e;
6,4

g
am C
u

v
à
2,7


g
am
A
l
.
C
ho

A
tác
dụng

v
ới
dung

d
ịc
h

HNO
3
,

c
h
ỉ t
ho
át

r
a
kh
í
N
2
duy

nh
ất
,
t
rong

dung

d
ịc
h
t
hu

đ
ược
không
c
ó
m
uố
i

NH
4
NO
3
.
T
h
ể tíc
h

dung

d
ịc
h HNO
3
2M
t

i t
h
iể
u
cầ
n

dùng

đ



a ta
n

ho
à
n
t
o
à
n

hỗn

h

p

A
là:

A.

660
ml B
.

720
ml C
.


780
ml
D.

840
ml

Câu

40.


a ta
n
m
g
am
hỗn

h

p

bộ
t
F
e
v
à

F
e
O

b

ng
m

t lượ
ng

dung

d
ịc
h

H
Cl
v
ừa
đủ
t
h

y
t
ho
át

r
a
1,12

lít
kh
í
(đk
tc
)

v
à t
hu

đ
ược
dung

d
ịc
h

D.
C
ho

D
tác
dụng


v
ới
dung

d
ịc
h

N
a
OH

d
ư
,
l

c lấ
y

k
ết t

a tác
h

r
a
đ

em
nung
t
rong

không

kh
í
đ
ế
n

khố
i lượ
ng

không

đổ
i t
hu

đ
ược c
h
ất
r

n


n

ng

12

g
am
.
T
r

số
c

a m là:
A.

4,6

g
am B
.

5,0

g
am C
.


9,2

g
am
D.

10,0

g
am

Câu

41.
C
ho

h
i
đro
cac
bon

X
tác
dụng

v
ới Cl

2
t
hu

đ
ược m

t
s

n

ph
ẩm
h

u

duy

nh
ất:
C
2
H
4
Cl
2
. H
i

đro
cac
bon

Y
tác
dụng

v
ới Cl
2
t
hu

đ
ược
hỗn

h

p

h
ai
s

n

ph
ẩm c

ó
c
ùng
c
ông
t
h
ức C
2
H
4
Cl
2
.

C
ông
t
h
ức
ph
â
n
tử c

a
X,

Y
tươ

ng

ng
là:
A.
C
2
H
6
v
à C
2
H
4
B
.
C
2
H
4
v
à C
2
H
6
C
.
C
2
H

4
v
à C
2
H
2
D.
C
2
H
2
v
à C
2
H
6


Câu

42.

Đ
un

nóng

hỗn

h


p

ancol

gồ
m C
H
3
OH

v
à các
đồng

ph
â
n
c

a C
3
H
7
OH
v
ới

c tác
H

2
SO
4
đ
ậm
đ
ặc
c
ó
t
h
ể tạ
o
t
h
à
nh

b
a
o

nh

u

s

n


ph
ẩm?
A.

5
B
.

6
C
.

7

D.

8


Câu

43.
Liê
n

k
ết
h
i
đro


b

n

nh
ất t
rong

hỗn

h

p
meta
no
l


n
ước t
h
e
o
tỉ lệ m
o
l
1
:
1

là:

A.

O H

H
O H

CH
3

B
.

O H

CH
3

O H

CH
3

C
.

O H O H


H H
D.

O

H

O

H


CH
3
H


Câu

44.
C
ho

d
ã
y
c
huy

n



a
đ
iề
u
c
h
ế
s
a
u
: T
o
l
u
e
n

C
h
ất trong
D
là:



B

r

2

/Fe
 B



NaO

H/t

, p
 C



H

Cl

D

A.
Be
n
z
y
l cl
oru
a B

.

m-
met
y
l
ph
e
no
l
C
.

o-
met
y
l
ph
e
no
l
v
à
p-
met
y
l
ph
e
no

l
D.

o-
cl
o
t
o
l
u
e
n

v
à
p-
cl
o
t
o
l
u
e
n


Câu

45.


20

g
am
hỗn

h

p

gồ
m
3
ami
n

đ
ơ
n
c
h
ức
A,
B
,
C
k
ế tiế
p


nh
a
u
t
rong

d
ã
y

đồng

đ

ng
tác
dụng

v
ừa
đủ

v
ới
dung

d
ịc
h


H
Cl
1M,

rồ
i c
ô
cạ
n

dung

d
ịc
h
t
h
ì t
hu

đ
ược
38,25

g
am
hỗn

h


p
m
uố
i
.

Ph
â
n
tử
A,
B
,
C
c
ó

đ
ặc
đ
iểm là:
A.

No

B
.
C
ó


1
liê
n

k
ết  C
.
C
ó

2
liê
n

k
ết 
D.
C
ó

1
liê
n

k
ết
b
a



Câu

46.
Cl
o


a
PV
C t
hu

đ
ược m

t l
o
ại tơ cl
or
i
n
t
rong

đó
cl
o
c
h
iếm

66,77%.
T
rung

b
ì
nh
m

t
ph
â
n
tử
cl
o
tác
dụng

v
ới
số
mắt
x
íc
h

PV
C là:
A.


1
B
.

2
C
.

3

D.

4


Câu

47.

Mộ
t
k
im l
o
ại
M
c
ó
t

ổng

số

h
ạt
gồ
m
(p
+
n
+ e
)
t
rong
i
on

M
2+

78.

Nguy
ê
n
t


M

c
ó

k
í
h
iệ
u
là:

A. B.

C. D.

LPT:

008

Trang 5/5



Câu

48.

Hòa
t
an


hoàn
t
oàn

5,94

gam

k
i
m
l
o
ại
R
t
rong

564

m
l
dung

d

ch

HNO
3

10%

(d

=

1,05

g
/
m
l
)

t
hu đ
ượ
c

dung

d

ch

X



2,688

lít
(đk
t
c)

hỗn

h

p

kh
í
Y

gồm

N
2
O



NO.

T

khố
i
của


Y

đố
i
v
ới
h
i
đro
l
à

18,5. K
i
m
l
o
ại
R
l
à
:
A.

A
l
(27)

B.


Cr

(52)

C.

Fe

(56)

D.

Zn

(65)


Câu

49.

Cho

16,7

gam

h


p

k
i
m

của

A
l
,

Fe,

Zn
t
ác

dụng

v
ới
dung

d

ch

NaOH


d
ư t
hoá
t
ra

5,04
lít
kh
í
(đk
t
c)



mộ
t
ph

n

r

n

không
t
an.


Lọc
lấ
y

ph

n

không
t
an

đem

hòa
t
an

h
ết
b

ng

dung

d

ch


HC
l
d
ư
(không



không

kh
í
)
t
hoá
t
ra

2,24
lít
kh
í
(đk
t
c).

Thành

ph


n

%

khố
i lượ
ng

của

A
l t
rong

h

p

k
i
m
l
à
:
A.

58,38%

B.


24,25%

C.

16,17%

D.

8,08%


Câu

50.

Hỗn

h

p

A



khố
i lượ
ng

17,86


gam

gồm

CuO,

A
l
2
O
3


FeO.

Cho

H
2
d
ư
qua

A

nung

nóng,


sau

kh
i
ph

n

ng

xong
t
hu

đ
ượ
c

3,6

gam

H
2
O.

Hòa
t
an


hoàn
t
oàn

A

b

ng

dung

d

ch

HC
l
d
ư
,

đ
ượ
c

dung

d


ch

B.



c

n

dung

d

ch

B
t
hu

đ
ượ
c

33,81

gam

muố
i

khan.

Khố
i lượ
ng

của

A
l
2
O
3
t
rong

hỗn

h

p

A
l
à
:

A.

3,46


gam

B.

3,06

gam

C.

1,86

gam

D.

1,53

gam






Cho:
H =
1;
Be =

9;

C
=
12;

N
=
14;
O =
16;

Na
=
23;
M
g
=
24;

A
l =
27;

S
=
32;

C
l =

35,5;
K =
39;

Ca
=
40;
Fe =
56;

Cu
=
64;
Z
n
=
65;

S
r =
88;

Ag
=
108;
B
a
=
137.



×