Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Bài tập ngữ pháp HSK 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (163.93 KB, 15 trang )

1. Đặt“并”vào vị trí thích hợp
我们①讨论②通过③了他的④方案(fānɡ’àn)(plan)。
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④
2. Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
我们_____是兄弟。
A. 并不
B. 并
C. 并没
D. 并没有
3. Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
他____知道我要来,却没等我。
A. 明明
B. 但是
C. 偏偏
D. 即使
4.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)
______他说他不想参加,最后却来了。
A. 但是


B. 尽管
C. 虽然
D. 偏偏
5.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
他们要去超市的话必须_____这座桥。
A. 去过
B. 过去
C. 通过


D. 回过
6.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
____这件事情,他学会了坚强。
A. 经过
B. 通过
C. 走过
D. 从来
7.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
他经常很晚回家,_____,我们知道他还没有结婚。
A. 由此
B. 由这儿
C. 因此
D. 由于


8.Chọn cụm từ thích hợp và điền vào chỗ trống.

这次地震(dìzhèn)(earthquake)是__________________________
A. 由北京经过上海的。
B. 由火山爆发(bàofā)(erupt)造成的。
C. 由我负责的。
D. 由此而来。
9.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
)。
冬天,中国的北方比较干燥(gānzào)(dry),_____南方比较湿润(shīrùn)(moist
A. 却
B. 明明
C. 而
D. 由
10.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống(Nhiều đáp án)

她有一双干净____明亮的眼睛。
A. 又
B. 而
C. 却
D. 很
11.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
他是因为什么____生气?
A. 又


B. 而
C. 却
D. 并
12.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)
他的话_____我明白很多东西。
A. 让
B. 而
C. 使
D. 并
13.Đặt“使”放到合适的位置上。
他①人②感到③不④高兴。
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④
14.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)
我今天参加了三____考试。
A. 次
B. 遍
C. 趟

D. 场


15.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)
这个题目我看一____就会了。
A. 次
B. 遍
C. 趟
D. 场
16.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
我_____他说的观点不是很好。
A. 想
B. 认为
C. 以为
D. 使
17.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống(Nhiều đáp án)
大家都____她不参加了呢,结果来了。
A. 以为
B. 认为
C. 使
D. 思考
18.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
这件太大了,你们还有_____的颜色吗?
A. /


B. 另外
C. 另
D. 并
19.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)

我最近很忙,这个工作你们还是___找别人吧。
A. 又
B. 另
C. 而
D. 另外
20.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
这家店除了给我们打八折,还____提供了免费的茶水。
A. 另外
B. 也
C. 和
D. 另
21.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
下午的会议很重要你不能迟到要_____参加。
A. 按时
B. 及时
C. 即使
D. 一定


22.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
这场雪下得很_____。
A. 按时
B. 及时
C. 即使
D. 一定
23.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống(Nhiều đáp án)
我记得这里_____有一座木桥,现在没有了。
A. 本来
B. 从来
C. 原来

D. 过来
24.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
______给我发信息的是你啊。
A. 本来
B. 从来
C. 原来
D. 过来
25.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
这些是我_____的工资。
A. 全


B. 全部
C. 应该
D. 全都
26.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống(Nhiều đáp án)
今天的练习我____都做完了。
A. 全
B. 全部
C. 全都
D. 而且
27.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống(Nhiều đáp án)
这个东西____他来说非常重要。
A. 关于
B. 由于
C. 对于
D. 对
28.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
_____昨天的比赛,我有一些话想说。
A. 对于

B. 关于
C. 由于
D. 关


29.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống(Multipe Response)
夏季这里_____会有台风。
A. 往往
B. 常常
C. 将来
D. 往
30.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
你去中国留学要_____给我打电话。
A. 往往
B. 常常
C. 将来
D. 往
31.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
这个东西_____不好用_____不便宜,你为什么要买?
A. 越……越……
B. 既……又……
C. 不是……但是……
D. 因为……所以……
32.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
他____是我哥哥____是足球队的队长。
A. 既……也……


B. 不仅……而……
C. /……和……

D. 一边……一边……
33.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
我____不想做,_____没时间做。
A. 不仅……而且……
B. 不但……而且……
C. 又……又……
D. 不是……而是……
34.Chọn câu trả lời thích hợp và điền vào chỗ trống.
——那个人是你的男朋友吗?
——不是我男朋友,______________
A. 是吧?
B. 而是我哥哥。
C. 你呢?
D. 而是他吧.
35.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
他_____碗都不肯洗,更不用说让他做饭了。
A. 连
B. 也
C. 而


D. 只
36.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống(Nhiều đáp án)
他连我的话都不听,_____会听你的。
A. 连
B. 也
C. 更不用说
D. 更不要说
37.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống(Nhiều đáp án)
_____他是美国人,_____他的英语说得不怎么流利。

A. 不但……而且……
B. 尽管……可是……
C. 虽然……但是……
D. 越……越……
38.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)
尽管你说的都对,我_______有一点儿建议。
A. 可是
B. 还是
C. 仍然
D.但是
39.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
除非请他吃饭,____他怎么会出门呢?


A. 也
B. 可是
C. 否则
D. 尽管
40.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
快点儿跑,_____要被狼(láng)(wolf)追上了。
A. 否则
B. 除非
C. 要么
D. 而是
41.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống(Nhiều đáp án)
____好坏,我们都买了。
A. 无论
B. 不管
C. 尽管
D. 否则

42.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
____你愿意,我___可以给你。
A. 不管……都……
B. 无论……也……
C. 只要……就……


D. 即使……也……
43.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)
只要每天都努力学习,汉语水平___能提高。
A. 才
B. 就
C. 便
D. 而
44.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
你___都来了,___吃点儿东西再回去吧!
A. 只要……都……
B. 不管……就……
C. 既然……就……
D. 即使……也……
45.选词填空 (Nhiều đáp án)
你既然都说了,我___没什么好说的了。
A. 才
B. 也
C. 就
D. 只
46.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
_____身体情况不好,他____坚持去参加会议。



A. 无论……也……
B. 既然……就……
C. 不管……都……
D. 即使……也……
47.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
即使他再差,他___是第二名。
A. 就
B. 都
C. 也
D. 不
48.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
他___怎么聪明,____解不出这道题。
A. 即使……也……
B. 既然……就……
C. 再……也……
D. 尽管……可是……
49.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống(Nhiều đáp án)
____累,明天也要凌晨三点起床。
A. 尽管
B. 再
C. 不管


D. 既然
Đáp án: 1-B, 2-A, 3-A, 4-B và C, 5-C, 6-B, 7-A, 8-B, 9-C, 10-A và B, 11-B, 12-A và C, 13-A,
14-A và D, 15-A và B, 16-B, 17-A và B, 18-B, 19-A và D, 20-A, 21-A, 22-B, 23-A và C,
24-C, 25-B, 26-A và B, 27-C và D, 28-B, 29-A và B, 30-B, 31-B, 32-A, 33-D, 34-B, 35-A,
36-C và B, 37-B và C, 38-B và C, 39-C, 40-A, 41-A và B, 42-C, 43-B và C, 44-C, 45-B và C,
46-D, 47-C, 48-C, 49-A và B




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×