Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Toan 11 HK2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (171.64 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG THCS, THPT QUANG TRUNG - NGUYỄN HUỆ -------------------------. Kiểm tra giữa học kì II Năm học: 2015- 2016 Môn: Toán - Lớp 11 Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề). Bài 1. (3,0 điểm) Tính đạo hàm của các hàm số sau. b) y  1  sin 2 x. a) y ( x  1) cosx c) y . 2x2  5x  4 3 x. d ) y (1  sin 2 x) cos 2 x. Bài 2. (1,0 điểm) y  2  x  .cos x  2sin x Cho hàm số . a) Tính y’, y’’..  b) Chứng minh rằng: y  y  2 sin x 0 . Bài 3. (2,0 điểm) y. 2x 1 (C ) x 1 . Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm M. a) Cho hàm số thuộc (C) có hoành độ xM = – 2 ;. 2 b) Viết phương trình tiếp tuyến của hàm số y  f ( x )  x  4 x  7 biết tiếp tuyến. 1 ( ) : y  x  3 2 vuông góc với đường thẳng .. Bài 4. (1,0 điểm)  x3  9 x  f ( x )  x  3 ; m  15; Cho hàm số. khi x 3 khi x 3. .Tìm m để hàm số liên tục tại điểm x = 3. Bài 5. (3,0 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh a, SA a 3; SA  (ABCD); gọi K là hình chiếu vuông góc của A lên SD.. a) Chứng minh (SBC )  (SAB);( ABK )  (SCD ); b) Tính góc giữa (SBC) và (ABCD); c) Tính d(A, (SBD))./. ------------------- Hết ----------------Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Họ và tên thí sinh : …………………………………….Số báo danh : …………… HƯỚNG DẪN CHẤM TOÁN 11 – HKII – 2015.2016. Bài. Hướng dẫn. Điểm. a) y ( x  1) cosx y ' ( x  1)'.cosx  (x  1).(s inx) '. 0,25. y ' cosx  (x  1).cosx. 0,25. y ' x .cosx. 0,25. b) y  1  sin 2 x.  1  sin x  ' y' 2. 0,25. 2. 2 1  sin x. y'  y'. 1. 2.sinx.(sinx) '. 0,25. 2 1  sin 2 x sinx.cos x. 0,25. 1  sin 2 x. 2 x2  5x  4 c) y  3 x.  2x y' . 2.  5x  4   3  x    2 x2  5x  4  3  x  .  3  x. 2.  4 x  5  3  x    2 x 2  5 x  4  y'  2  3  x y' .  2 x 2  12 x  11.  3  x. 2. 0,25. 0,25. 0,25. d ) y (1  sin 2 x) cos 2 x. 2. y ' (1  sin 2 x)cos 2 x  (1  sin 2 x)  cos 2 x  . 0,25. y ' 2cos 2 x.cos 2 x  (1  sin 2 x)(  2cosx.s inx). 0,25. y '  cos 2 x  sin 2 x   1  cos 2 x  sin 2 x . 0,25. y  2  x  .cos x  2sin x y '  cos x  (2  x )s inx  2 cos x cos x   x  2  sin x. 0,25 0,25.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> y ''  x  2  .cos x. 0,25. y  y  2sin x  x  2  .cos x   2  x  .cos x  2 sin x  2sin x 0. 0,25. 2 a) Viết PTTT của hàm số y  f ( x )  x  4 x  7 biết tiếp tuyến vuông góc với 1 ( ) : y  x  3 2 .. *)y ' 2 x  4. 0,25. *)PTTT 1 (d)  ( ) : y  x  3 2 1  y '  x0   k. 3. 0,25.  2 x0  4  2  x0 1  y0 4; M (1; 4). 0,25. *)PTTT của (C) tại M(1;4): (d ) : y  2 x  6. 0,25. b) Viết PTTT của (C) *) y ' . y. 2x 1 (C ) x 1 tại điểm M thuộc (C) có hoành độ xM = – 2.. 3.  x  1. 0,25. 2. *) x M  2  yM 1 *) y '( 2) . 0,25. 1 3. 0,25. *)PTTT của (C) tại M(-2;1): 4. (d ) : y . 1 1 x 3 3. 0,25. Tìm m để hàm số sau liên tục tại điểm x = 3;  x3  9 x  f ( x )  x  3 ; m  15;. khi x 3 khi x 3. x3  9 x = lim x(x+3)=18 x 3 x  3 x 3. *) lim. 0,25. *) f (3) m  15. 0,25. *) Hàm số liên tục tại x = 3. 0,25.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>  lim f ( x )=f(3) x 3. m=3. 0,25. a) Chứng minh (SBC )  (SAB);( ABK )  (SCD );  BC  AB( ABCD : hv) *)   BC  SA  SA  (ABCD); BC  (ABCD) . 0,25.  BC   SAB  ; BC   SBC    SBC    SAB . 0,25. CD  AD( ABCD : hv) *)  CD  SA  SA  (ABCD);CD  (ABCD)   CD   SAD   CD  SD. 0,25.  AB  SD( AB / / CD; CD  SD ) *)   AK  SD; gt  SD   ABK  ; SD  (SCD )  (SCD )   ABK . 0,25. b) Tính góc giữa (SBC) và (ABCD);. 5.  SBC    ABCD  BC   BC  AB;( gt)  BC  SB;  BC  (SAB), SB  (SAB)       SBC  ;  ABCD    AB; SB  SBA. 0,25 0,25. SA a 3   3 AB a    SBC  ;  ABCD   600. 0,25. tanB . c) Tính d(A, (SBD)) Trong mp (SAC, kẻ AH  SO (1)  BD  AC ( gt )  BD  SA;  SA  (ABCD); BD  (ABCD)     BD  (SAC)  BD  AH ;  AH  (SAC)  (2). Từ (1), (2):  AH  (SBD ) 1 2. . 1 2. . 1 2. . 2 2. . 0,25. 1 2. AO SA a 3a 3 a 21  AH 2  a2  AH  7 7 AH. 0,25. . 7 3a2.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×