Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

5A Dang ki thi dua 20152016 mau moi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (136.13 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường Tiểu học Văn Đức Tổ chuyên môn 4 + 5.. BẢN ĐĂNG KÍ THI ĐUA CÁ NHÂN NĂM HỌC: 2015 - 2016 Họ và tên: Cao Thị Lý. Chỗ ở: Vĩnh Đại – Văn Đức. Số điện thoại: 09682293478. Ngày tháng năm sinh: 24 / 4 / 1975 Năm vào ngành:…1996. Bậc lương: 4. Hệ số: 3,03. Năm nâng lương: 2014. Trình độ chuyên môn:…Cao đẳng tiểu học Công tác được giao:…Chủ nhiệm lớp 5A THỐNG KÊ CÁC LOẠI ĐIỂM LỚP 5A - NĂM HỌC 2014-2015. Điểm. 10 T/S. Tiếng Việt Toán Khoa học Lịch Sử & Địa lí Tiếng Anh Tin học TỔNG:. 6 10 1 0 7 1 25. 9. Nữ. 4 3 1 0 4 0 12. T/S. 11 7 17 8 9 12 64. Nữ. 4 3 8 3 3 6 27. 8. 7. K.tật. T/S. Nữ. K.tật. 0 0 0 0 0. 6 4 8 5 8 11 42. 3 3 2 2 6 3 19. 0 0 0 0 0 0 0. 0 0. T/S. 6 3 2 7 4 5 27. 6. 5. dưới 5. Nữ. K.tật. T/S. Nữ. K.tật. T/S. Nữ. K.tật. 2 2 1 3 0 4 12. 0 0 0 0 0 0 0. 1 1 2 5 1 1 11. 0 1 1 2 0 0 4. 0 0 0 0 0 0 0. 0 5 0 5 0 0 10. 0 1 0 3 0 0 4. 0 0 0 0 0 0 0. T/S. 0 0 0 0 0 0 0. Nữ. 0 0 0 0 0 0 0. Đăng kí phấn đấu các chỉ tiêu và danh hiệu thi đua trong năm học như sau: I. PHỔ CẬP GIÁO DỤC: Sĩ số: 30.em. Nữ: 13 em. Duy trì sĩ số vào phổ cập đúng độ tuổi: 30em = 100.% II. CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TOÀN DIỆN 1PHẤN ĐẤU ĐẠT CÁC LOẠI ĐIỂM LỚP 5A - NĂM HỌC 2015-2016. Học kì I. T/S. Nữ. 30 30 30 30 30 30. 13 13 13 13 13 13. 30. 13. K.tật. 0 0 0 0 0 0 0.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Điểm Tiếng Việt. 9 - 10 14. 7 -8 12. 5-6 4. Dưới 5 0. Tính chất lượng 30. Toán Khoa học Lịch Sử & Địa lí Tiếng Anh Tin học. 13 14 7 15 14. 7 10 10 11 12. 10 6 13 4 4. 0 0 0 0 0. 30 30 30 30 30. Điểm Tiếng Việt. 9 - 10 16. 7 -8 12. 5-6 2. Dưới 5 0. Tính chất lượng 30. Toán Khoa học Lịch Sử & Địa lí Tiếng Anh Tin học. 15 16 8 16 16. 7 10 10 10 10. 8 4 12 4 4. 0 0 0 0 0. 30 30 30 30 30. Cuối năm. 2. ĐĂNG KÍ KẾT QUẢ HỌC TẬP CÁC MÔN HỌC VÀ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC Tiếng Việt Hoàn thành. Toán. Chưa hoàn. Hoàn thành. Khoa học. Lịch Sử & Địa lí. Chưa. Hoàn. Chưa. Hoàn. Chưa. Hoàn. Chưa. thành. thành. hoàn. thành. hoàn. thành. hoàn. thành. hoàn. thành. năm. Tin học. Hoàn. thành. HK I Cuói. Tiếng Anh. Chưa hoàn. thành. thành. thành. SL % 30 100. S/L % 0 0.0. SL % 30 100. S/L % 0 0.0. SL % 30 100. S/L % 0 0.0. SL % 30 100. S/L % 0 0.0. SL % 30 100. S/L % 0 0.0. SL % 30 100. S/L % 0 0.0. 30 100. 0. 30 100. 0. 30 100. 0. 30 100. 0. 30 100. 0. 30 100. 0. 0.0. 0.0. 0.0. 0.0. 0.0. 0.0.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Đạo. Âm. đức. nhạ. Mĩ. Kĩ. Thể. thuậ thuậ. dục. c. t. t. Hoà. Chư. Hoà. Chư. Hoà. Chư. Hoà. Chư. Hoà. Chư. n. a. n. a. n. a. n. a. n. a. thàn. hoàn. thàn. hoàn. thàn. hoàn. thàn. hoàn. thàn. hoàn. h. thàn. h. thàn. h. thàn. h. thàn. h. thàn. SL. %. SL. %. SL. %. h. h. S/L. h. %. h. S/L. %. h. S/L. %. SL. %. S/L. %. SL. %. S/L. %. HK. 30 100 0. 0.0. 30 100 0. 0.. 30 100 0. 0.. 30 100 0. 0. 30 100 0. 0. I Cuố. 30 100 0. 0.0. 30 100 0. 0.. 30 100 0. 0.. 30 100 0. 0. 30 100 0. 0. i năm 3. CHỈ TIÊU VỞ SẠCH CHỮ ĐẸP:. Đợt. Vở. Chữ. A SL. B. Chung. A. SL. %. B. SL. %. A. SL. %. B. 30. % 100. SL. %. SL. 0. 0. 21. 70. 9. 30. 21. 70. 9. % 30. 30. 100. 0. 0. 23. 76,7. 7. 23,3. 23. 76,7. 7. 23,3. Đợt 1 Đợt 2 4. TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC Kết quả đán h giá thư ờng xuy. Kết Kết Kết Học Học Hoà Dan quả quả quả sinh sinh n h đán đán đán khe khe thà h h h n nh hiệ n giá giá giá thư chư u địn Năn Phẩ thư ởng ơng h kì g m ởng cuố trìn chá về lực chất cuố i h.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> ên về học tập và hoạ t độn g giá o dục .. học tập và hoạ t độn g giá o dục .. tron tron g g nă nă m m học học . .. i học kì I. nă m học .. Hoà n thàn h. Đạt. Chư a đạt. Đạt. Chư a đạt. S/L. %. lớp u học ngo (K4 ), an Tiể Bác u học Hồ (k5). SL. Chư a hoàn thàn h %. Đạt. SL. %. SL. %. SL. %. SL. HK. 30. 100. 0. 0.0. 30. 100. 0. 0. 30. 100. 0. 0.0. 30. 100. 0. 0. 30. 100. 0. 0.0. 30. 100. 30. I Cuố. 30. 100. 0. 0.0. 30. 100. 0. 0. 30. 100. 0. 0.0. 30. 100. 0. 0. 30. 100. 0. 0.0. 30. 100. S/L. Chư a đạt. %. SL. %. S/L. %. Sl. %. S/L. %. SL. %. 30. i nă m. III. Chỉ tiêu các phong trào thi đua lớp chủ nhiệm: 1. Thi Aerobic: Có học sinh tham gia 8. Thi Tiếng Anh trên mạng Internet đạt: Có HS tham gia 2. Thi bóng đá Mi-ni đạt giải:Có học sinh tham gia đội tuyển 3. Thi Trang trí phòng học đẹp: giải Nhì. 9. Thi giải Toán trên mạng Internet đạt: Khuyến khích thị xã. 10. Thi viết chữ đẹp cấp trường đạt: giải Nhì. 4. Thi Phụ trách sao Giỏi: Giải Nhì.. 11. Thi viết chữ đẹp các cấp đạt: đạt giải Nhì thị xã, giải KK cấp tỉnh. 5. Thi phụ trách sao giỏi đạt giải:Giải Nhì. 12. Danh hiệu lớp: Xuất sắc. 6. Thi học sinh Giỏi ATGT: Khuyến khích cấp quốc gia 13. Thi kể chuyện đạo đức Bác Hồ: đạt giải Nhì 7. Thi Olympic cấp học: Khuyến khích thị xã. 14. Danh hiệu chi Đội: Vững mạnh. 100.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> IV. Chỉ tiêu đăng kí việc làm và danh hiệu của giáo viên: 1. Giáo viên có hồ sơ số sách : Tốt 2. Đăng kí việc làm thể hiện học tập và làm theo tấm gương đạo đức HCM: Soạn giáo ánh điện tử trong giảng dạy 3. Đăng kí đổi mới phương pháp dạy học: Rèn kĩ năng đọc diễn cảm cho HS lớp 5 4. Tự học, tự bồi dưỡng kế hoạch: 120 tiết, phấn đấu tổng số tiết tự học: 160 tiết. 5.Giáo viên dạy giỏi cấp trường: Giải Ba 6.Giáo viên chủ nhiệm giỏi các cấp: Đạt GVCN Giỏi cấp trường 7.Tên Sáng kiến: Rèn kĩ năng đọc diễn cảm cho học sinh lớp 5 Phấn đấu xếp loại Sáng kiến: Cấp trường: Khá 8.Danh hiệu thi đua cá nhân: Lao động Tiên Tiến 9.Đánh giá xếp loại Gv theo QĐ14: Xuất sắc 10.Đánh giá xếp loại viên chức: Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ Văn Đức, ngày 20 tháng 9 năm 2015 Giáo viên đăng kí Cao Thị Lý.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

×