Tải bản đầy đủ (.ppt) (16 trang)

Chuong III 10 Phep nhan phan so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (229.58 KB, 16 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>KIỂM TRA BÀI CŨ: CÂU1: HÌNH VẼ SAU THỂ HIỆN QUY TẮC GÌ?. .. =. . .. CÂU 2: THỰC HIỆN PHÉP TÍNH:. 2 9 a)  3 4. 3 b )2  7 Bài làm:. 2 9 2.9 1.3 3 a)     3 4 3.4 1.2 2 3 2 3 2.3 6 b)2   .   7 1 7 1.7 7.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> TIẾT 86: PHÉP NHÂN HAI PHÂN SỐ 1. QUY TẮC: SGK. a c a.c  = (a, b, c,d  Z; b, d 0) b d b.d Ví dụ : Thực hiện phép tính :.  5  3 ( 5).( 3) 15 5 3      7 4 7 4 7.4 28  2 3  2.15  1.3  3     5.4 1.2 2 5 4.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> TIẾT 86: PHÉP NHÂN HAI PHÂN SỐ. Bài tập: Điền đúng (Đ) hoặc sai (S) vào ô trống thích hợp. Sè. 3 lµ tÝch cña hai ph©n sè: 34 a) b). 3 1   2  17 3 1  17  2. c). 3 1  17 2. d). 3 1  2  17. S.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> THẢO LUẬN NHÓM câu1. Thực hiện phép tính.  28  2 a)  22 4   3 b)   5  . Câu2. 2. Tìm x biết:. 1 7 4 x  . 6 8 3.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> BÀI LÀM câu1. Ta có:.  28  2 ( 28).( 2) ( 28).( 2) ( 7).( 1) 7 a)      22.4 22.4 11.1 11 22 4 2 9   3   3  3 ( 3).(  3) b)       5  5 5 5.5 25 Câu2. Ta có: x . 1 7 4   6 8 3. 1 7 x  6 6. 1 (  7).4 x  6 8.3. 7 1 x  6 6. 1 (  7).1 x  6 2.3. 6 x  1 6.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> TIẾT 86: PHÉP NHÂN HAI PHÂN SỐ 1. QUY TẮC: SGK 2.NHẬN XÉT:. * Tổng quát:. b a.b a = (a, b, c  Z; c 0) c c *Ví. dụ: Thực hiện phép tính:. 2 a) (-3)  = 5. ( 3).2  6  5 5. ( 3).( 5) 15 -3  b) (-5) = 8 8 8.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> TIẾT 86: PHÉP NHÂN HAI PHÂN SỐ 1. QUY TẮC: SGK 2.NHẬN XÉT:. ?4. Tính : a )(  2)  3 (  2).(  3). 7. 7. 6  7. 5 5.(  3) 5.(  1)  5 b) (  3)    33 33 11 11 7 c) 0  0 31.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> VÒNG QUAY Ô CHỮ. câu4 3. câu1 2. 10. 9. 9. 10. 10 9 10. câu3 0. 10. 8. câu5 1. 9. câu2 6. 10. 8. câu6 6.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> CÂU 1: THỰC HIỆN PHÉP TÍNH. -1  1 5  2 10.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> CÂU 2: ĐIỀN VÀO Ô TRỐNG.          …..         ….  ….           .

<span class='text_page_counter'>(11)</span> CÂU 3: GIÁ TRỊ CỦA X LÀ. 2 3 x:  3 2. x 1.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> CÂU 4: ĐIỀN VÀO CHỖ TRỐNG. a c a ….. c    b d b d a, b, c, d  z; b, d 0.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> CÂU 5: ĐIỀN VÀO CHỖ TRỐNG. x y   1 y x …. x, y  z; x, y 0.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> CÂU 5: ĐIỀN VÀO CHỖ TRỐNG.   1    2 . 2. 1  …… 4.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> 1. Quy tắc : Muốn nhân hai phân số, ta nhân các tử với nhau và nhân các mẫu với nhau .. a c a.c   (a, b, c, d  Z ; b, d 0) b d b.d. 2. Nhận xét : Muốn nhân một số nguyên với một phân số (hoặc một phân số với một số nguyên), ta nhân số nguyên với tử của phân số và giữ nguyên mẫu.. b a.b a = (a, b, c  Z; c 0) c c.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> •. Xem lại quy tắc nhân hai phân số và nhân một số nguyên với một phân số .. •. Làm các bài tập: 69; 70 và 72 .. •. Xem và chuẩn bị trước bài : ”TÍNH CHẤT CƠ BẢN CỦA PHÉP NHÂN PHÂN SỐ”..

<span class='text_page_counter'>(17)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×