Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

phep tru trong pham vi 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (428.29 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>GV : Nguyễn Thị Trang. MÔN TOÁN- LỚP 1 C BÀI: PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 6.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Toán. Kiểm tra bài cũ: Tổ 1 4+1+1=. Tổ 2 3+2+1=. Tổ 3 5+ 0 + 1 =.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Toán. Phép trừ trong phạm vi 6 6–1=5. 6–5=1. 6–2=4. 6–4=2. 6–3=3. 6–3=3.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Toán. Phép trừ trong phạm vi 6 6–1=5. 6–5=1. 6–2=4. 6–4=2. 6–3=3. 6–3=3.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Toán Phép trừ trong phạm vi 6. 6 5 6 4 6 3 6 2 6 1. -. 1 2 3 4 5. = = = = =. Phan Thi Nguyệt. 5.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Toán. Phép trừ trong phạm vi 6 1 Tính:. 6 3 3. 6 4 2. 6 1 5. 6 4 3. 6 3 2. 6 4 5.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Toán. Phép trừ trong phạm vi 6 2 Tính: 5 + 1 = 6. 4+2=6. 3+3=6. 6–5= 1. 6–2=4. 6–3=3. 6–1= 5. 6–4= 2. 6–6= 0.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Toán. Phép trừ trong phạm vi 6 3 Tính: 6–4–2= 6. 6–2–1=3. 6–3–3= 0. 6–2–4= 1. 6–1–2= 3. 6–6. = 0.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Toán. Phép trừ trong phạm vi 6 4 Viết phép tính thích hợp: a). b). 6. –. 1. =. 5. 6. –. 2. =. 4.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Toán. Phép trừ trong phạm vi 6 Trò chơi: Tiếp sức -3. +2 4. 4. 6. -1. -2 +1. +3 3. 0. 1. 4. 6 -4. 0. 1 -3.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Toán. Phép trừ trong phạm vi 6 Củng cố: 6–1=5. 6–5=1. 6–2=4. 6–4=2. 6–3=3. 6–3=3.

<span class='text_page_counter'>(12)</span>

<span class='text_page_counter'>(13)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×