Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

TKB lan6 HKII NH 20152016tuan 35

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.2 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Phòng giáo Dục và Đào Tạo Krông Nô Trường THCS Nâm Nung. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự Do - Hạnh Phúc. PHÂN CÔNG LAO ĐỘNG Học kỳ II. Năm học 2015– 2016 ( Lần 6. Áp dụng từ ngày 2 tháng 5 năm 2016 đến ngày 7 tháng 5 năm 2016) Tuần 35 đến hết tuần 35 STT. HỌ TÊN. 1 2. H.N.DANH L.V. ANH LANG.T. CÚC P. T . HUÊ N.L.K. NHÂN. 3 4 5 6. B.T.HỮU. 7. PHẠM VĂN ĐỨC. 8. LÊ THỊ HIỀN. 9. L.C.THIÊN. 10. ĐOÀN MINH CƯƠNG. 11. H NUNH. 12. Y VINH. CN. KN. DẠY LỚP. TT:3t T.Pho. Văn 9a1,2: 8 tiết + Văn 6a1: 3 tiết Văn 7a1,2,3: 9 tiết + Văn 6a3: 3 tiết. TS tiết dạy và k/nhiệm 14 12. Văn 8a1,2: 6 tiết + Văn 6a2: 3 tiết. DƯ. BC TS. -5 -7. BC BC. 9. -10. BC. Anh 8a1,2: 6 tiết + Anh 7a1,2,3: 6 tiết. 15. -4. BC. Anh 9a1,2: 4 tiết + Anh 6a1,2,3: 9 tiết. 17. -2. BC. Tin 9a1,2: 4 tiết + Tin 8a1,2: 4 tiết + Tin 7a1: 2 tiết. 12. -7. BC. Lý 9a1,2: 2 tiết + Tin 6a3: 2 tiết + Toán 6a3: 4 tiết. 12. -7. BC. TT:3t. Lý 8a1,2: 2 tiết + Lý 7a1,2,3: 3 tiết + Lý 6a1,2,3: 3 tiết + Công nghệ 8a1,2: 2 tiết. 13. -6. BC. TT:3t. Sinh 9a1,2: 4 tiết + Sinh 8a1,2: 4 tiết + Sinh 7a3: 2 tiết. 17. -2. BC. Sinh 7a1,2: 4 tiết + Hoa 8a1,2: 4 tiết + Hoa 9a1,2: 4 tiết. 12. -7. BC. Gdcd 6a1,2,3: 3 tiết + Gdcd 7a1,2,3: 3 tiết + Gdcd 8a1,2: 2 tiết. 12. -7. BC. Gdcd 9a1,2: 2 tiết + Sinh 6a1,2,3: 6 tiết. 8. -11. BC. TT:3t CNh 9a2:4t TK 2t CNh 6a3:4t. CNh 7a3:4t. CNh 8a1:4t.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 13. LÊ VĂN HỆ. TPT: 7t. Địa 9a1,2: 2 tiết + Địa 6a1,2,3: 3 tiết. 5. -2. BC. 14. P.V.HỌC. Địa 8a1,2: 4 tiết + Địa 7a1,2,3: 6tiết + Sử 6a1,2,3: 3 tiết. 16. -3. BC. 15. Đ.T.LIÊN. Sử 9a1,2: 4 tiết + Sử 8a1,2: 2tiết + Sử 7a1,2,3: 6 tiết. 16. -3. BC. 16. T.H.LIÊM. PHT. Toán 7a1: 4 tiết. 4. 00. BC. 17. NINH CÔNG LUẬN. T.Pho. Toán 9a1,2: 8 tiết + Toán 7a2,3: 8 tiết. 16. -3. BC. 18. ĐẶNG T.N. DUNG. Toán 8a1,2: 8 tiết + Toán 6a1,2: 8 tiết. 16. -3. BC. 19. TRẦN BÁ THUẦN. CNh 7a1:4t. LĐ. MT 6a1,2,3: 3 tiết + MT 7a1,2,3: 3 tiết + MT 8a1,2: 2 tiết + MT 9a1,2: 2 tiết. 14. -5. BC. 20. TRƯƠNG THỊ THƯƠNG. CNh 9a1:4t. T.Pho. Công nghệ 9a1,2: 2 tiết + Công nghệ 7a1,2,3: 3 tiết + Công nghệ 6a2,3: 4 tiết. 13. -6. BC. 21. H.D.THUỴ. HT. Công nghệ 6a1: 2 tiết. 2. 00. BC. 22. VÕ VĂN CHƯƠNG. CNh 8a2:4t. TD 8a1,2: 4 tiết + TD 6a1,2,3: 6 tiết. 14. -5. BC. 23. NG.LÊ TRỌNG. CNh 7a2:4t. TD 9a1,2: 4 tiết + TD 7a1,2,3: 6 tiết. 14. -5. BC. 24. VŨ THỊ THẮNG. Nhạc 6a1,2,3: 3 tiết + Nhạc 7a1,2,3: 3 tiết + Nhạc 8a1,2: 2 tiết. 8. -9 Con nhỏ. BC. 25. NGUYỄN THỊ HÒA. Tin 6a1,2: 4 tiết + Tin 7a2,3: 4 tiết. 12. -5. TS. CTCĐ 3t CNh 6a1:4t. CNh 6a2:4t. P.HIỆU TRƯỞNG..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Phòng Giáo Dục và Đào Tạo Krông Nô Trường THCS Nâm Nung. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự Do - Hạnh Phúc. THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI SÁNG Học kỳ II. Năm học 2015– 2016 ( Lần 6. Áp dụng từ ngày 2 tháng 5 năm 2016 đến ngày 7 tháng 5 năm 2016) Tuần 35 đến hết tuần 35 thứ Tiết 6a1. 6a2. 6a3. 7a1. 7a2. 7a3. 8a1. 8a2. 9a1. 9a2. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5. CC Địa-Hệ Sinh-Vinh Toán-Dung Toán-Dung NN-Nhân TD-Chương Văn-Danh Văn-Danh. CC TD-Chương CN-Thương NN-Nhân Sinh-Vinh Sử-Học CN-Thương NN-Nhân NN-Nhân. CC NN-Nhân Nhạc-Thắng CN-Thương Mt – Thuần Toán– Đức Toán– Đức TD-Chương Địa-Hệ. CC Sử -Liên Lý-Hiền Toán-Liêm Địa-Học Văn –Anh Văn –Anh Toán-Liêm Sinh-Cương. CC NN-Huê TD-Trọng Địa-Học Gdcd –Nunh Toán – Luận Toán – Luận Lý-Hiền Văn –Anh. CC Lý-Hiền NN-Huê Tin – Hòa Tin – Hòa CN-Thương Sinh-Thiên Toán – Luận Toán – Luận. CC Địa-Học Toán-Dung Hoá-Cương NN-Huê Sinh-Thiên C.nghệ-Hiền Hoá-Cương Địa-Học. CC Toán-Dung Địa-Học NN-Huê Sử -Liên TD-Chương Hoá-Cương Địa-Học C.nghệ-Hiền. CC Toán – Luận Sử -Liên Mt-Thuần Hoá-Cương Tin-hữu Tin-hữu Địa-Hệ CN-Thương. CC TD-Trọng NN-Nhân Toán–Luận Lý– Đức Hoá-Cương Văn-Danh Tin-Hữu Tin-Hữu. Toán-Dung TD-Chương Lý-Hiền Mt – Thuần. Văn – Cúc Gdcd –Nunh Toán-Dung Toán-Dung. TD-Chương Văn –Anh Sinh-Vinh Gdcd –Nunh. Tin-Hữu Tin-Hữu Mt-Thuần NN-Huê. TD-Trọng Mt-Thuần NN-Huê Văn –Anh. Mt-Thuần TD-Trọng Văn –Anh Nhạc-Thắng. Lý-Hiền Toán-Dung Gdcd-Nunh Văn-Cúc NN-Huê. Gdcd-Nunh Sinh-Thiên Văn-Cúc Tin-Hữu Tin-Hữu. 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5. CN-Thụy Toán-Dung Tin – Hòa Tin – Hòa. Văn – Cúc Văn –Cúc Mt-Thuần Nhạc-Thắng. Tin – Đức Tin – Đức Sinh-Vinh Văn –Anh. TD-Trọng CN-Thương Toán-Liêm Toán-Liêm. Văn –Anh Địa-Học Toán – Luận Toán – Luận. Toán – Luận Văn –Anh Văn –Anh Địa-Học. Sử -Liên Nhạc-Thắng Toán-Dung NN-Huê. NN-Huê NN-Huê Nhạc-Thắng Toán-Dung. Toán – Luận Toán – Luận Sinh-Thiên Văn –Danh Văn-Danh Gdcd-Vinh TD-Trọng Văn-Danh Văn –Danh. Sinh-Thiên Gdcd-Vinh Văn –Danh Toán–Luận Toán–Luận CN-Thương Sử -Liên TD-Trọng Mt-Thuần. Văn-Danh Sử-Học NN-Nhân Sinh-Vinh. Toán-Dung Toán-Dung Sinh-Vinh Lý-Hiền. Văn –Anh Lý-Hiền Sử-Học NN-Nhân. NN-Huê Văn –Anh Sử -Liên Địa-Học. Tin – Hòa Tin – Hòa Sinh-Cương Sử -Liên. Địa-Học Sử -Liên NN-Huê Toán – Luận. Sinh-Thiên Toán- Luận Văn –Danh Văn –Danh. TD-Chương Tin – Hòa Tin – Hòa Địa-Hệ Shl – Hòa. Toán– Đức Toán– Đức NN-Nhân CN-Thương Shl – Đức. Sinh-Cương Nhac-Thắng TD-Trọng Gdcd –Nunh Shl-Liên. Nhạc-Thắng Sử -Liên CN-Thương Sinh-Cương Shl-Trọng. TD-Trọng Gdcd –Nunh Sử -Liên Sinh-Thiên Shl-Thiên. Văn-Cúc TD-Chương Lý-Hiền Toán-Dung Toán-Dung Văn-Cúc Sinh-Thiên Hoá-Cương Mt-Thuần Shl-Chương. NN-Nhân Sinh-Thiên Toán – Luận Hoá-Cương. CN-Thụy NN-Nhân Gdcd –Nunh Nhạc-Thắng Shl– Thuần. TD-Chương Văn-Cúc Toán-Dung Tin-Hữu Tin-Hữu Sinh-Thiên TD-Chương Mt-Thuần Văn-Cúc Shl –Nunh. Sử -Liên TD-Trọng Lý– Đức NN-Nhân Shl-Thương. NN-Nhân Hoá-Cương Địa-Hệ Sử -Liên Shl-Nhân. P.HIỆU TRƯỞNG.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> NGÀY NGHI Học kỳ II. Năm học 2015– 2016 ( Lần 6. Áp dụng từ ngày 2 tháng 5 năm 2016 đến ngày 7 tháng 5 năm 2016) Tuần 35 đến hết tuần 35. STT. HỌ TÊN. 1 2 4. H.N.DANH L.V. ANH N.L.K. NHÂN P. T . HUÊ. 5. P.V.HỌC. 6. B.T.HỮU. 7. Đ.T.LIÊN. 8. LÊ THỊ HIỀN. 3. 9 10 11. L.C.THIÊN ĐOÀN MINH CƯƠNG NG.LÊ TRỌNG. 12. H NUNH. 13. Y VINH LANG.T. CÚC H.D.THUỴ T.H.LIÊM. 14 15 16. CN. DƯ. BC/ TS. -2 -3. BC BC. 17. -2. BC. 15. -4. BC. 14. -6. BC. 13. -6. BC. 16. -3. BC. TT:3t. 13. -6. BC. TT:3t. 17. -2. BC. 12. -7. BC. 14. -5. BC. 12. -7. BC. 8. -11. BC. 16. -3. BC. 2 4. 00 00. BC BC. KN TT:3t T.Pho. CNh 9a2:4t CTCĐ 3t TK 2t CNh 6a1:4t CNh 7a3:4t. NGÀY NGHI. TS tiết dạy và k/nhiệ m 17 16. CNh 7a2:4t CNh 8a1:4t CNh 6a2:4t HT PHT.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 17 18 19 20 21 22 23 24. 10. -7 Con nhỏ. BC. LĐ. 12. -7. BC. T.Pho. 16. -3. BC. T.Pho. 16. -3. BC. 16. -3. BC. 14. -5. BC. 15. -4. BC. 7. 00. BC. VŨ THỊ THẮNG TRẦN BÁ THUẦN NINH CÔNG LUẬN TRƯƠNG THỊ THƯƠNG. CNh 7a1:4t. CNh 9a1:4t. ĐẶNG T.N. DUNG VÕ VĂN CHƯƠNG PHẠM VĂN ĐỨC LÊ VĂN HỆ. CNh 8a2:4t CNh 6a3:4t TPT: 7t. P.HIỆU TRƯỞNG.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×