Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

DE KSCL KI 2 NAM 2015 2016

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.81 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC TRƯỜNG THPT LIỄN SƠN. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ II NĂM HỌC 2015– 2016 Môn: Toán; Khối 10 Thời gian làm bài: 120 phút. Không kể thời gian phát đề. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH ( 8.0 điểm). f  x  x 2  2  m  1 x  m Câu 1 ( 2.0 điểm) Cho tam thức bậc hai: f  x  0 a) Tìm m để nhận mọi x là nghiệm. f  x  0 b) Tìm m để phương trình có 2 nghiệm phân biệt x1 , x2 lớn hơn 1. Câu 2 ( 1.0 điểm ) Giải các phương trình sau:. a) 5 x  6=3 x  2. b) x 2 . x – 1  1 0. Câu 3 ( 2.0 điểm) Giải các bất phương trình: 2 5  2 c) 3x 2  7 x  2 3  5 x  2 x 2 0 x  5 x  4 x  7 x  10 Câu 4 ( 3.0 điểm ) Cho  ABC biết: A(4;5), B(1;1) và I(0;–2) là tâm đường tròn nội tiếp  ABC. a) x 2  3x . x 2  3x  5  1. b). . 2. . a) Viết phương trình đường thẳng AB. b) Tính cosin của góc tạo bởi hai đường thẳng AB và AI. c) Tính khoảng cách từ I đến đường thẳng AB. Viết phương trình đường thẳng BC PHẦN RIÊNG ( 2.0 điểm ) A. Dành cho học sinh khối A, A1 . Câu 5a ( 1.0 điểm ) H  2; 2  a) Cho tam giác ABC biết tọa độ trực tâm . Tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là điểm I  1; 2 . M  1;1 . Xác định tọa độ các điểm A, B, C biết trung điểm của BC là điểm và hoành độ điểm B. âm. b) Cho hình chữ nhật ABCD. Kẻ BK  AC. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AK và CD. Chứng minh 0  rằng: BMN 90  y 4  2 xy 2  7 y 2  x 2  7 x  8  3 y 2  13  15  2 x  x  1   Câu 6a ( 1.0 điểm ) Giải hệ phương trình B. Dành cho học sinh khối B, D. Câu 5b ( 1.0 điểm ) Tính giá trị của biểu thức. K. 6cos  2016sin  11sin   3cos , biết cot   2. A  1; 0  , B   2; 4  , C   1; 4  , D  3;5  Câu 6b ( 1.0 điểm ) Trong mặt phẳng Oxy cho các điểm và đường thẳng d : 3x  y  5 0 . Tìm điểm M trên d sao cho hai tam giác MAB, MCD có diện tích bằng nhau.. --------------------HẾT-------------------Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Họ và tên thí sinh ………………………………………………………………..SBD……………………….

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×