Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (263.63 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT</b>
<b>Khóa ngày 18/3/2016</b>
<b>TT</b> <b>SBD</b> <b>Phịng <sub>thi</sub></b> <b>Giới </b>
<b>tính</b> <b>Ngày sinh</b> <b>Nơi sinh</b> <b>Lớp</b> <b>Trường THPT</b> <b>Môn thi</b>
<b>Điểm</b>
<b>thi</b>
<b>Xếp</b>
<b>giải</b>
<b>Ghi </b>
<b>chú</b>
1 1273 49 PHƯƠNG ĐỒN XN ÁI Nữ 12/03/1999Quy Nhơn, Bình Định 11A1 số 1 Tuy Phước Tiếng Anh <i><b>14.25</b></i> Ba
2 1279 49 NGUYỄN NGUYÊN CHI Nữ 21/03/1999Quảng Trị 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh <i><b>17.25</b></i> Nhất
3 1284 49 LÊ NHẢ DUYÊN Nữ 12/09/1999Hoài Nhơn- BĐ 11TN1 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh <i><b>12.25</b></i> KK
4 1291 49 TRẦN BÌNH GIANG Nữ 12/06/2000Quy Nhơn, BĐ 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh <i><b>14.25</b></i> Ba
5 1294 49 NGUYỄN NGỌC GIAO Nữ 09/08/2000Quy Nhơn, BĐ 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh <i><b>15.25</b></i> Ba
6 1296 49 HUỲNH THỊ TRÚC HÀ Nữ 18/12/1999Đak Lak 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh <i><b><sub>12.50</sub></b></i> KK
7 1304 50 NGUYỄN VĂN TUẤN HÀO Nam 11/02/1999TP. HCM 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh <i><b>13.25</b></i> KK
8 1306 50 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG Nữ 01/08/1999Phù Cát-BĐ 11A1 Phù Cát 1 Tiếng Anh <i><b>13.00</b></i> KK
9 1308 50 DIỆP GIA HÂN Nữ 09/04/1999Tây Sơn, Bình Định 11A4 Quang Trung Tiếng Anh <i><b>12.25</b></i> KK
10 1309 50 DƯƠNG GIA HÂN Nữ 08/09/2000Quy Nhơn, BĐ 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh <i><b>14.00</b></i> Ba
11 1313 50 PHẠM THỊ MINH HẬU Nữ 30/05/2000Tuy Phước, Bình Định 10A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh <i><b>11.25</b></i> KK
12 1315 50 TRẦN THỊ HẬU Nữ 17/06/1999Phù Cát, BĐ 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh <i><b>14.00</b></i> Ba
13 1316 50 NGUYỄN THỊ THÁI HIỀN Nữ 09/10/1999Phù Cát, BĐ 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh <i><b>15.00</b></i> Ba
14 1323 50 LƯU HUY HỒNG Nam 02/04/1999Hồi Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Tiếng Anh <i><b>15.50</b></i> Ba
15 1327 51 NGUYỄN QUANG HUY Nam 04/11/1999Quy Nhơn, BĐ 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh <i><b>15.25</b></i> Ba
16 1328 51 NGUYỄN TRẦN CÔNG HUY Nam 28/07/1999Phù Cát, Bình Định 11A3 số 2 Phù Cát Tiếng Anh <i><b>12.00</b></i> KK
17 1331 51 HOÀNG HƯƠNG Nữ 12/02/1999Quy Nhơn, BĐ 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh <i><b><sub>11.00</sub></b></i> KK
18 1333 51 NGUYỄN NHẬT LAN HƯƠNG Nữ 03/11/1999Quy Nhơn, BĐ 11 A1 Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh <i><b>16.00</b></i> Nhì
19 1338 51 ĐINH ĐỖ NHƯ KHUÊ Nữ 10/08/1999Phù Cát, Bình Định 11A1 số 2 Phù Cát Tiếng Anh <i><b>13.75</b></i> KK
20 1347 51 NGUYỄN HOÀI LINH Nữ 20/03/2000Quy Nhơn, BĐ 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh <i><b>15.00</b></i> Ba
21 1350 51 PHAN THỊ THÙY LINH Nữ 02/11/1999Quy Nhơn, BĐ 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh <i><b>15.50</b></i> Ba
22 1354 52 NGUYỄN VĂN MÃNH Nam 10/08/1999Phù Cát, Bình Định 11A1 số 3 Phù Cát Tiếng Anh <i><b><sub>16.00</sub></b></i> Nhì
<b>HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT</b>
<b>Họ đệm Tên</b>
<b>-TT</b> <b>SBD</b> <b>Phòng <sub>thi</sub></b> <b>Giới </b>
<b>tính</b> <b>Ngày sinh</b> <b>Nơi sinh</b> <b>Lớp</b> <b>Trường THPT</b> <b>Mơn thi</b>
<b>Điểm</b>
<b>thi</b>
<b>Xếp</b>
<b>giải</b>
<b>Ghi </b>
<b>chú</b>
<b>Họ đệm Tên</b>
23 1355 52 HUỲNH THỊ DIỄM MY Nữ 18/11/1999Hồi nhơn- Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh <i><b>13.00</b></i> KK
24 1359 52 LÊ XUÂN NGÂN Nữ 09/02/1999Quy Nhơn, BĐ 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh <i><b>13.25</b></i> KK
25 1366 52 TÔ TRẦN NGUYÊN NGÂN Nữ 27/11/2000Quy Nhơn, BĐ 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh <i><b>14.75</b></i> Ba
26 1372 52 NGUYỄN THỊ BỘI NGỌC Nữ 13/08/1999Quy Nhơn, BĐ 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh <i><b>15.25</b></i> Ba
27 1374 52 PHÙNG THỊ MAI NGUYÊN Nữ 22/03/1999Quy Nhơn, BĐ 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh <i><b>14.25</b></i> Ba
28 1378 52 NGUYỄN THÀNH NHÂN Nam 26/10/1999Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh <i><b>11.75</b></i> KK
29 1381 53 NGUYỄN THỊ TRÚC NHI Nữ 19/08/1999Quy Nhơn, BĐ 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh <i><b><sub>12.00</sub></b></i> KK
30 1382 53 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Nữ 03/07/1999Hồi Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Tiếng Anh <i><b>14.00</b></i> Ba
31 1391 53 NGUYỄN BÁ PHONG Nam 15/09/1999Quy Nhơn, BĐ 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh <i><b>16.25</b></i> Nhì
32 1392 53 TRỊNH DUY PHÚ Nam 27/06/1999Quy Nhơn, BĐ 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh <i><b>15.75</b></i> Ba
33 1394 53 ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG Nữ 22/08/1999Quy Nhơn, BĐ 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh <i><b><sub>12.50</sub></b></i> <sub>KK</sub>
34 1399 53 ĐẶNG THỊ BÍCH QUN Nữ 05/11/2000An Nhơn-Bình Định 10A1 Hịa Bình Tiếng Anh <i><b>12.75</b></i> KK
35 1401 53 NGUYỄN HỒNG QUYÊN Nữ 01/01/1999Tây Sơn , Bình Định 11T Tây Sơn Tiếng Anh <i><b>12.75</b></i> KK
36 1402 53 NGUYỄN PHÚC NHÃ QUYÊN Nữ 30/06/2000Quy Nhơn, BĐ 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh <i><b>14.75</b></i> Ba
37 1403 53 NGUYỄN HUỲNH NHƯ QUỲNH Nữ 25/05/1999Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh <i><b>15.25</b></i> Ba
38 1404 53 BÙI PHƯƠNG QUỲNH Nữ 06/09/1999Quy Nhơn, BĐ 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh <i><b>16.00</b></i> Nhì
39 1406 53 VÕ THỊ TUYẾT SA Nữ 28/08/1999Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh <i><b>14.00</b></i> Ba
40 1408 54 BÙI THANH SƠN Nam 03/07/1999Tây Sơn , Bình Định 11T Tây Sơn Tiếng Anh <i><b>11.75</b></i> KK
41 1410 54 ĐÀO VĂN SỸ Nam 27/03/2000Phù Mỹ, Bình Định 10A1 THPT số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh <i><b>12.50</b></i> KK
42 1411 54 LƯU THANH THANH Nữ 26/02/1999An Nhơn 11A9 An Nhơn 2 Tiếng Anh <i><b>12.50</b></i> KK
43 1417 54 PHAN THỊ THẠCH THẢO Nữ 25/12/1999Tuy Phước, Bình Định 11A1 số 1 Tuy Phước Tiếng Anh <i><b>11.50</b></i> KK
44 1419 54 VÕ PHÚC THIỆN Nam 26/07/1999Quy Nhơn, BĐ 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh <i><b>14.00</b></i> Ba
45 1420 54 PHAN THỊ NGỌC THỊNH Nữ 16/03/1999Phù Cát, Bình Định 11A1 số 3 Phù Cát Tiếng Anh <i><b><sub>11.50</sub></b></i> KK
46 1422 54 PHAN THỊ PHƯƠNG THÙY Nữ 12/12/1999Hồi nhơn- Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh <i><b>12.50</b></i> KK
47 1427 54 LÊ HOÀNG HƯƠNG THY Nữ 08/01/1999Quy Nhơn, BĐ 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh <i><b><sub>12.75</sub></b></i> KK
<b>-TT</b> <b>SBD</b> <b>Phịng <sub>thi</sub></b> <b>Giới </b>
<b>tính</b> <b>Ngày sinh</b> <b>Nơi sinh</b> <b>Lớp</b> <b>Trường THPT</b> <b>Môn thi</b>
<b>Điểm</b>
<b>thi</b>
<b>Xếp</b>
<b>giải</b>
<b>Ghi </b>
<b>chú</b>
<b>Họ đệm Tên</b>
48 1432 54 NGUYỄN HỒ DIỆU TRANG Nữ 21/02/1999Quy Nhơn, BĐ 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh <i><b>15.00</b></i> Ba
49 1438 55 LÊ NHỊ TRÚC Nữ 01/04/1999Phù Mỹ, Bình Định 11A2 THPT số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh <i><b>11.00</b></i> KK
50 1442 55 NGUYỄN THIỆN NGỌC TUYỀN Nữ 21/05/1999Tuy Phước, Bình Định 11A2 số 1 Tuy Phước Tiếng Anh <i><b>12.75</b></i> KK
51 1443 55 TRẦN NGỌC TUYỀN Nữ 06/08/2000Phù Cát, BĐ 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh <i><b>13.50</b></i> KK
52 1444 55 VÕ THÀNH TƯỜNG Nam 06/01/1999Phù Cát-BĐ 11A2 Phù Cát 1 Tiếng Anh <i><b>14.50</b></i> Ba
53 1448 55 LÊ THỊ THU UN Nữ 10/05/1999Hồi nhơn- Bình Định 11AD Nguyễn Trân Tiếng Anh <i><b>13.00</b></i> KK
54 1452 55 ĐẶNG THỊ TƯỜNG VI Nữ 06/02/2000Hoài Ân, BĐ 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh <i><b>13.00</b></i> KK
55 1453 55 NGUYỄN THỊ NGOC VI Nữ 06/05/1999Hoài Nhơn- BĐ 11TN1 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh <i><b>11.50</b></i> KK
56 1454 55 LÊ MAI THẢO VIÊN Nữ 24/05/2000Quy Nhơn, BĐ 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh <i><b>14.25</b></i> Ba
57 1455 55 HỒ NGUYỄN QUỐC VIỆT Nam 15/07/1999Hoài Nhơn- BĐ 11TN2 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh <i><b>12.00</b></i> KK
58 1456 55 HUỲNH QUỐC VIỆT Nam 02/10/1999Phù Cát-BĐ 11A1 Phù Cát 1 Tiếng Anh <i><b>11.50</b></i> KK
59 1458 55 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY Nữ 28/06/1999Quy Nhơn 11A1 Hùng Vương Tiếng Anh <i><b>12.25</b></i> KK
<i><b>T</b><b>ổ</b><b>ng c</b><b>ộ</b><b>ng danh sách này có</b></i> <i><b>59</b></i> <i><b>gi</b><b>ả</b><b>i, trong </b><b>đ</b><b>ó có: 1 gi</b><b>ả</b><b>i Nh</b><b>ấ</b><b>t, 4 gi</b><b>ả</b><b>i Nhì, 22 gi</b><b>ả</b><b>i Ba, 32 gi</b><b>ả</b><b>i Khuy</b><b>ế</b><b>n khích </b></i>
<b>Người đọc điểm</b> <b>Người vào điểm</b> <b>Kiểm tra</b> <b>Chủ tịch hội đồng chấm thi</b>
<i><b>Võ V</b><b>ă</b><b>n Thái</b></i> <i><b>Tr</b><b>ầ</b><b>n Xn Hồng</b></i> <i><b>Nguy</b><b>ễ</b><b>n </b><b>Đ</b><b>ình Hùng</b></i> <i><b>Đ</b><b>ào </b><b>Đứ</b><b>c Tu</b><b>ấ</b><b>n</b></i>