Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

VOCABULARY STRUCTURES – ETS 2020

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (828.71 KB, 15 trang )

/>
VOCABULARY & STRUCTURES – ETS 2020
TEST 2
PART 5
Be mindful of something: quan tâm, lưu tâm, để ý đến…
Intern = trainee = apprentice = probationer = beginner (n) thực tập sinh
parking regulations : các quy định đậu xe
Financial aids/ support: hỗ trợ tài chính
Help Somebody do Something: giúp ai làm gì
Help Vo: giúp làm gì
6. Indicate = specify = designate = point out = show (v): chỉ ra
7. Indicate that: chỉ ra rằng…. (+ clause)
8. aspect of the workshop : khía cạnh của hội thảo.
9. Be beneficial to Sb/St: có lợi cho cái gì
10. customer database : dữ liệu khách hàng
11. Continue until : tiếp tục cho đến khi.
12. Last until: kéo dài cho đến khi..
13. Due to = thanks to = owing to = because of = as a result of : vì, do, nhờ có.. (+ N)
14. delay = postpone = put off = hold up = suspend (v): trì hỗn
15. delay doing something : trì hỗn việc làm gì
16. cause/lead to a delay : gây ra một sự chậm trễ.
17. Want to do something: muốn làm gì
18. Purchase = buy = pay for = acquire = procure = obtain = snap up (v): mua/ có được
19. how to do something : cách để làm gì
20. Ex: I don’t know how to get to your house. Tôi không biết cách để đi đến nhà bạn.
21. course = class = program of study = curriculum (n): khóa học, lớp
22. do/take a course : tham gia một khóa học
23. an elementary/ intermediate/ advanced course : một khóa học sơ cấp/ trung cấp/ nâng cao.
24. ease = relieve = reduce = diminish = lessen (v): làm giảm nhẹ, xoa dịu
25. ease congestion: làm giảm sự tắc nghẽn
26. ease my pain: xoa dịu nỗi đau


27. be under renovation : đang được hồi phục lại.
28. modernize = remodel = bring up to date = update = renovate = streamline = innovate (v): hiện đại
hóa, đổi mới
29. guest accommodations : chỗ ở của khách
30. study = research = survey (n): nghiên cứu
1.
2.
3.
4.
5.

1
Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083


/>
31. show that : chỉ ra rằng (+ clause)
32. show your appreciation/gratitude : bày tỏ sự cảm kích
33. trade show : triển lãm thương mại
34. customer = client = consumer = patron = buyer = purchaser (n): khách hàng.
35. frequent = visit gerularly = patronize = be a regular visitor = haunt (v): hay lui tới hoặc thăm một
nơi nào đó
Ex: to frequent the theatre (hay lui tới rạp hát)
36. frequent = regular (adj): thường xuyên.
37. need to do something: cần phải làm gì
38. business plan : kế hoạch kinh doanh.
39. loan application : đơn xin cho vay.
40. process = deal with = attend to = see to = sort out = handle = take care of (v): xử lý, giải quyết
41. process = procedure (n): quy trình, quá trình.
42. submit an application/claim/proposal/ request : nộp/ đệ trình một đơn, yêu cầu, đề xuất.

43. request someone to do something: yêu cầu ai làm gì
44. request that : yêu cầu rằng (+ clause)
45. donate something to somebody/something : quyên góp, đóng góp cái gì đến ai
46. confess to N/Ving = admit: thừa nhận, thú nhận…
47. complimentary = free = no charge = no cost = waive = without charge : miễn phí
48. shuttle bus : xe buýt chạy tuyến đường ngắn
49. take someone to/into/around something : đưa ai đến đâu
50. guest = client = patron = visitor = boarder = lodger (n): khách
51. major landmarks : những địa danh lớn.
52. pay/give someone a compliment : cho ai lời khen
53. compliment someone on something : khen ngợi ai về việc gì.
54. for + clause: vì…(khơng đứng đầu câu)
55. realtor = estate agent (n): người môi giới bất động sản
56. succeed in doing something: thành cơng trong việc gì…
Ex: Very few people succeed in losing weight and keeping it off. Rất ít người thành công trong
việc giảm cân và giữ dáng.
57. succeed someone as something : kế vị, thay thế vị trí của ai
Ex: Anderson is expected to succeed Rondell as president of the board. Anderson được dự kiến là
sẽ thay thế/ kế vị ông Rondell như là chủ tịch Hội đồng quản trị.
58. finally = eventually = ultimately = in the end = at last : cuối cùng.
59. Suit/ meet…needs: phù hợp/ đáp nhu cầu
60. review = reconsider = examine = inspect = judge (v): kiểm tra, xem xét lại
61. custodial-service bids : giá thầu dịch vụ chăm sóc, bảo quản
2
Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083


/>
62. Another = an + other  số ít: 1 người khác, 1 cái khác (ko xác định)
The other  số ít : cái cịn lại, người cịn lại (xác định)

Others : những người khác, những cái khác
The others : những người khác, những người còn lại (xác định)
63. cancel an order : hủy đơn hàng
64. place an order : đặt một đơn hàng
65. to fill an order : thực hiện một đơn hàng
66. because of = due to = owing to = on account of = as a result of : do, bởi vì (+ N)
67. shipping agent : đại lý/ người giao hàng
68. whether + clause (conj): liệu có hay khơng (hàm ý một sự lựa chọn)
Ex: He asked whether it was true. Anh ấy hỏi liệu điều đó đúng hay khơng.
69. whether to do something
Ex: I'm not sure whether to resign or stay on. Tôi không chắc liệu nên từ chức hay ở lại.
70. whether or not : dù .... hay không
Ex: I'll be happy whether or not I get the job. Tơi vẫn vui dù có nhận được công việc này hay
không.
71. absorbent = permeable = pervious = spongy (adj): thấm hút, hút nước
72. paper towels : khăn giấy
73. enter into a business agreement with somebody : ký kết một hợp đồng kinh doanh với ai
74. enter into a contract with (to...) : ký hợp đồng với
75. enter into a partnership with (to...) : quan hệ hợp tác với
76. agreement = contract: hợp đồng
77. agree with somebody about/on something: đồng ý với ai về cái gì
78. agree to do something: đồng ý làm gì
79. contractor (n): nhà thầu
80. the terms of the contract : điều khoản của hợp đồng.
81. renegotiate (v) thương lượng, đàm phán lại.
82. online banking : ngân hàng trực tuyến
83. required = essential = necessary = compulsory = obligatory = mandatory (adj): cần thiết, bắt
buộc có
84. strongly recommend : đặc biệt đề xuất
85. recommend doing something : đề xuất việc làm gì

86. recommend someone to do something : đề nghị ai làm gì
87. customer = client = patron (n) khách hàng
88. although = even though = though = in spite of the fact that = despite the fact that = while (conj):
mặc dù (+ clause)
89. instead of = rather than (prep): thay vì (+ N)
3
Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083


/>
90. regardless of = despite = without regard to = without consideration of = notwithstanding = no
matter = in spite of (prep) bất kể (+ N)
91. viewer = watcher = audience = spectator (n): người xem, khán giả
92. relate to somebody : đồng cảm với ai đó
93. relate to = regarding = concern = be relevant to = pertain to = involve: liên quan đến
94. main character : nhân vật chính
95. offer = provide = come up with = suggest = extend = propose (v): cung cấp
96. community wellness programs : chương trình sức khỏe cộng đồng.
97. rear entrance : lối vào phía sau
98. be closed for repairs : đóng cửa để sửa chữa
99. access to something = entrance = entry = way in : đường vào
100.
access to something / somebody : cơ hội/quyền sử dụng cái gì; sự đến gần ai
101.
remote areas/ regions: vùng sâu, vùng xa
102.
want to do something : muốn làm gì
103.
product = goods = merchandise = wares = produce (n): sản phẩm
104.

furthermore = moreover = in addition = besides = additionally (adv) hơn nữa, vả lại
105.
equip somebody/ something with something: trang bị/ cung cấp cho ai /cái gì với cái gì
106.
be equipped to do something : được trang bị để làm gì
107.
well/fully equipped : được trang bị tốt/ đầy đủ.
108.
approved: được phê duyệt/ được chấp thuận
109.
vendor = supplier = seller = retailer = dealer = merchant (n): bên bán/ nhà cung cấp
110.
record (n) hồ sơ
111.
record = note = take down (v) ghi chép lại
112.
customer = client = patron = consumer (n) khách hàng
113.
item = product = goods = merchandise (n) hàng hóa/ sản phẩm
114.
assemble = gather = collect = get/ bring together (v) tập hợp lại/ thu thập
115.
address = presentation = lecture = speech = talk = statement (n) bài phát biểu/
bài thuyết trình
116.
address = deal with = resolve = handle = manage = sort out = attend to (v) giải quyết
117.
address a problem/ question/ issue : giải quyết một vấn đề
118.
earn money : kiếm tiền

119.
earn a living : kiếm sống.
120.
furnish = fit out = outfit = provide with furniture (v): trang bị, tân trang
121.
once = when = as soon as = after (conj) một khi, ngay khi (+ clause)
122.
supervisor = manager = director = overseer = controller (n) người giám sát
123.
do/ carry out / conduct an inspection: thực hiện/ tiến hành một sự kiểm tra
124.
complete/ finish an inspection : hoàn tất việc kiểm tra
4
Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083


/>
regular/ frequent inspection : sự kiểm tra thường xuyên.
inspection = examination = checkup (n) sự kiểm tra
confidence = trust = belief = faith (n) sự tin cậy
confidence to do something : tự tin làm gì
have confidence in somebody/something : có niềm tin vào ai/ cái gì
board of directors = executives = senior managers : ban giám đốc
approve = agree with = endorse = consent to = authorize = sanction (v) đồng ý/ chấp thuận
approve of someone doing something : đồng ý cho ai làm việc gì
merger (with) = union = combination = affiliation = incorporation (n): sự sát nhập/
sự hợp nhất
134.
regularly = frequently = often (adv) thường xuyên.
135.

poll = survey = opinion poll = canvass = market research (n) cuộc thăm dò ý kiến
136.
poll = survey = ask = question = interview (v) thăm dò (ý kiến)
137.
resident = local = inhabitant = citizen = community = occupant (n) người dân
138.
disrepair = ruin = collapse = abandonment = destruction = demolition (n) tình trạng đổ nát/
hư hỏng
139.
issue = matter = problem = affair = question (n) vấn đề
140.
issue = publication (n) ấn phẩm/ số báo
141.
issue (v) cấp, phát
142.
issue a passport/ permit/ visa : cấp ra hộ chiếu/ giấy phép/ thị thực
143.
issue somebody with something : cấp/ phát cho ai cái gì.
144.
issue something to somebody : cung cấp cái gì đến cho ai
145.
concern = worry = disturb = trouble = bother (v) làm ai lo lắng
146.
agree to do something : đồng ý làm gì
147.
attend the conference : tham dự hội nghị.
148.
in order that = so that : để ( + clause)
149.
so as to = in order to = to Vo: để làm gì (+ Vinf)

150.
with a view to + Ving: nhằm mục đích, với ý định làm gì
Ex: He is decorating the house with a view to selling it. Anh ấy trang trí ngơi nhà với ý định
là sẽ bán nó.
151.
considering = taking into consideration = taking into account : xét đến, tính đến.
152.
collect = pick up = gather = assemble (v) đi lấy/ thu thập
153.
take something to something : đưa, di chuyển cái gì đến nơi nào
154.
department = division (n) bộ phận
155.
inform/ notify somebody of / about something : thông báo cho ai về cái gì
156.
complaint = dissatisfaction = disapproval = objection (n) lời phàn nàn/ khiếu nại
157.
discuss = talk about (v) thảo luận
125.
126.
127.
128.
129.
130.
131.
132.
133.

5
Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083



/>
158.
159.
160.
161.
162.
163.
164.
165.
166.

discuss something with someone: thảo luận cái gì với ai
discuss the matter/issue/ problem : thảo luận vấn đề.
reputable = highly regarded = prestigious = reliable (adj): có danh tiếng tốt/ đáng tin
reputable organization : tổ chức có uy tín/ nổi tiếng
accomplished = proficient = talented = competent = professional (adj) giỏi, có tài năng
accomplish = complete = finish = fulfill = carry out = perform (v) hoàn thành/ thực hiện
As + N : như là, với tư cách là
Ex: I'm speaking as your employer. Tơi đang nói chuyện với tư cách là ông chủ của bạn.
in charge of = responsible for : chịu trách nhiệm

PART 6
167.
168.
169.
170.
171.
172.

173.
174.
175.
176.
177.
178.
179.
180.
181.
182.
183.
184.
185.
186.
187.
188.
189.
190.
191.
192.

purchase = acquisition = buy = order = bargain = shopping (n) sự mua
purchase = buy = pay for = acquire = snap up = procure (v) mua
due to do something : đến hạn làm gì
take a short survey : tham gia một cuộc khảo sát ngắn
customer feedback : phản hồi của khách hàng
monitor = track = oversee = observe (v) giám sát/ theo dõi
upon completion : khi hoàn thành
upon arrival : khi đến nơi
make a reservation request : thực hiện một yêu cầu đặt phịng

availability (n) tình trạng sẵn có
schedule = itinerary = timetable = agenda = calendar = timeline (n) lịch trình
schedule = arrange = set up = plan (v) lên lịch
to be ahead of/on/ behind schedule : trước/ đúng/ chậm tiến độ/ thời hạn quy định
schedule an appointment : lên lịch một cuộc hẹn
reschedule (v) lên lịch lại
immediately = promptly = quickly (adv) ngay lập tức
to conflict with something: đối lập/ trái ngược/ mâu thuẫn
notify/ inform somebody of/ about something (v) thông báo cho
decline = refuse = reject = deny (v) từ chối
decline to do something : từ chối làm gì
decline an offer/invitation : từ chối/ khước từ lời mời
decline = decrease = reduce = diminish = shrink = drop (v) giảm
decline steadily/ sharply/ rapidly/ dramatically: giảm đều đặn/ nhanh chóng
ahead of time = early = in advance : sớm, trước thời hạn
reserve = book = make a reservation for (v) đặt trước
therefore = consequently = as a result = thus (adv) do đó, cho nên
6

Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083


/>
193.
be delighted to inform/ notify : rất vui để thông báo
194.
profile = describe = depict = outline = sketch (v) mô tả/ giới thiệu sơ lược
195.
issue = publication (n) số báo/ ấn phẩm
196.

consider doing something : cân nhấc/ xem xét việc làm gì
197.
a great honor : một niềm vinh dự lớn
198.
include = cover = contain = consist of (v) bao gồm
199.
include something in/on something : bao gồm cái gì vào cái gì
200.
enterprise = business = company = organization = corporation (n) công ty
201.
advance = promote = boost = strengthen = improve = foster (v) thúc đẩy
202.
in advance : trước
203.
significant = important = remarkable = meaningful = crucial (adj) quan trọng/ đáng kể/ có
ý nghĩa
204.
founder = promoter (n) người sáng lập
205.
public-domain : khu vực/ vùng công cộng
206.
curator (n) người phụ trách (bảo tàng,...)
207.
advertisement = commercial = promotion = infomercial = announcement (n) quảng cáo
208.
employee = staff = worker = personnel (n) nhân viên
209.
regarding = concerning = relating to = about = with regard to = with respect to (prep) về/
liên quan đến
210.

position = job = employment = opening (n) vị trí/ công việc
211.
exhibition = show = display = showcase = exhibit = exposition = demonstration (n) cuộc
triển lãm
212.
the artwork of local sculptor : tác phẩm nghệ thuật của nhà điêu khắc địa phương
213.
decide to do something : quyết định làm gì
214.
allocate something to someone/something : phân bổ/ chỉ định cái gì đến ai/ cái gì đó
215.
dedicated = committed = devoted (adj) tận tụy/ tận tâm
216.
dedicated = exclusive (adj) dành riêng
217.
successful applicant/ candidate : ứng viên thành công
218.
knowledge = understanding = comprehension = command = mastery (n) sự am hiểu/ kiến
thức
219.
artist (n) nghệ sĩ/ họa sĩ
220.
preferred (adj) được ưu tiên/ được ưa thích hơn
221.
be encouraged to do something : được khuyến khích làm gì
222.
extension (n) sự mở rộng/ số máy lẻ
223.
extensive experience : kinh nghiệm chuyên sâu/ nhiều kinh nghiệm
224.

qualified (adj) đủ khả năng/ đủ điều kiện
225.
qualify for = be eligible for : đủ điều kiện
7
Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083


/>
PART 7
226.
reward = recompense = give an award to (v) thưởng
227.
reward someone with something : thưởng cho ai với cái gì
228.
loyal customer : khách hàng trung thành
229.
special discount : giảm giá đặc biệt
230.
round-trip ticket = return ticket : vé khứ hồi
231.
one-way ticket : vé một chiều
232.
fare = ticket price = cost = charge = fee (n) tiền vé
233.
companion = friend = partner = intimate = confidant (n) bạn/ người đồng hành
234.
valid for : có giá trị, có hiệu lực
235.
exchange = interchange = change (v) trao đổi
236.

exchange something for something : trao đổi cái gì cho cái gì đó
237.
previously = formerly = beforehand (adv) trước
238.
obtain = get = acquire = gain (v) có được.
239.
guest speaker : diễn giả khách mời
240.
trend = tendency (n) xu hướng
241.
the current/ latest trend: xu hướng hiện tại/ mới nhất
242.
include = cover = contain = consist of (v) bao gồm
243.
registration (n) sự đăng ký
244.
required = necessary = compulsory = obligatory = mandatory (adj) cần thiết/ bắt buộc
245.
maintain = keep = retain (v) duy trì, giữ
246.
a safe workplace environment : một mơi trường làm việc an tồn
247.
rule = regulation = principle = directive = guideline = direction (n) quy tắc/ hướng dẫn
248.
be strictly observed : được tuân thủ nghiêm ngặt
249.
in violation of something : vi phạm cái gì
250.
Ex: Passing the red light is in violation of traffic rules. Vượt đèn đỏ là vi phạm luật giao
thông.

251.
be asked to do something : được yêu cầu làm gì
252.
safety glasses : kính bảo hộ
253.
alarm signals : tín hiệu báo động.
254.
obey evacuation instructions : tuân theo các hướng dẫn sơ tán
255.
permission = authorization = consent = sanction = approval = allowance (n) sự cho phép
256.
grant/ give somebody a permission to do something : cho phép ai làm việc gì
257.
premises = building = property = site = plant = factory (n) cơ sở/ nhà máy
258.
compliance with = obedience to = observance of = adherence to = conformity to : sự tuân
thủ
259.
tour guide : người hướng dẫn viên.
8
Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083


/>
260.
261.
262.
263.
264.
265.

266.
267.
268.
269.
270.
271.
272.
273.
274.
275.
276.
277.
278.
279.
280.
281.
282.
283.
284.
285.
286.
287.
288.
289.
290.
291.
292.
293.
294.
295.

296.

storage room : phòng lưu trữ/ phòng kho
clear out = tidy = clean up = empty (v) dọn dẹp
shred = cut up (v) cắt thành miếng nhỏ
need to do something : cần làm gì
want somebody to do something : muốn ai làm gì
set aside some time : dành chút thời gian
sort through : sắp xếp lại.
retailer (n) nhà bán lẻ
wholesaler (n) nhà bán sỉ
launch = release = introduce = begin = commence = inaugurate (v) ra mắt/ giới thiệu
bright colour : màu sắc tươi mới
unique designs : các thiết kế độc đáo
approach = method = coming = arrival (n) cách tiếp cận/ sự đến gần/ phương pháp
position = put = place = set = station (v) đặt vào vị trí
browse through : xem lướt qua
product information : thông tin sản phẩm
customer reviews : các đánh giá của khách hàng
identify = recognize = determine = distinguish = verify (v): nhận ra, nhận biết, nhận dạng
feature (n) tính năng (v) có
pressure sensor : cảm biến áp suất
be able/ unable to do something: có thể/ khơng thể làm gì
measurement = size = dimension = proportions (n) số đo/ kích thước
to take the measurements of something : đo/ lấy kích thước của cái gì
exact/precise/ accurate measurement : số đo chính xác.
a full/ wide/ broad variety of = a range of : nhiều/ đa dạng/ đủ loại
competitor = rival = contender = challenger = opponent = adversary (n) đối thủ cạnh tranh
major/ main competitor : đối thủ cạnh tranh chính.
important = vital = crucial = critial = significant = prime (adj) quan trọng

it is important to do something: quan trọng để làm gì
an ambitious expansion plan : một kế hoạch mở rộng đầy tham vọng
scout for = look = research (v) tìm kiếm
a new design facility : một cơ sở thiết kế mới.
tenant = renter = roomer = leaseholder = lodger (n): người thuê
suite = apartment = rooms = accommodations (n): căn hộ/ phòng
brief description : mơ tả ngắn gọn
ceiling (n) trần nhà
water leak: rị rỉ nước
9

Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083


/>
297.
discolor = stain (v) đổi màu/ làm bạc màu
298.
begin to do something : bắt đầu làm gì
299.
partner = colleague = associate = coworker = collaborator (n): đối tác/ cộng sự
300.
partner with = combine with = incorporate with (v) : hợp tác với
301.
to be present at : có mặt ở
302.
expensive office equipment : thiết bị văn phòng đắt tiền
303.
directly = immediately = right (adv) trực tiếp/ ngay lập tức
304.

need to do something: cần phải làm gì
305.
repair = restoration = fixing = mending = renovation (n): công việc sửa chữa
306.
assign (v) phân công, phân chia nhiệm vụ
307.
approve = agree with = endorse = consent to = sanction (v) đồng ý/ chấp thuận
308.
approve of someone doing something : đồng ý với ai việc làm gì
309.
investigate = inspect = examine = check out (v) kiểm tra/ điều tra
310.
be under investigation : đang được điều tra
311.
set up an appointment = schedule/ make/ arrange an appointment : sắp xếp / thiết lập một
cuộc hẹn
312.
estimate = evaluation = quotation = costing (n): sự đánh giá/ bảng báo giá
313.
estimate = evaluate = judge = gauge = rate = guess (v) đánh giá/ ước tính
314.
manufacturer = maker = produce = creator = fabricator (n): nhà sản xuất
315.
leading = top = best = main = most impostant (adj): dẫn đầu/ quan trọng
316.
a new fingerprint entry system : hệ thống nhập dấu vân tay
317.
(be) aimed at doing something : nhằm vào
318.
aim to do something : dự định làm gì

319.
the main/primary/principal aim : mục đích chính
320.
the ultimate/eventual/long-term aim : mục tiêu cuối cùng/ dài hạn
321.
company security : an ninh công ty
322.
enable someone to do something: cho phép ai làm gì
323.
significant improvement : những cải tiến đáng kể/ quan trọng
324.
tremendous asset : tài sản lớn
325.
access = enter = approach = gain entry to (v) đi vào/ tiếp cận/ truy cập
326.
identification badges : thẻ nhận dạng
327.
expensive = costly = high-priced = overpriced = dear = pricey (adj): đặt tiền
328.
pose = cause = put = create = produce = present (v): gây ra/ tạo ra
329.
a significant security threat : mối mối đe dọa an ninh đáng kể
330.
risky = dangerous = hazardous = high-risk = unsafe (adj) đầy rủi ro/ nguy hiểm
331.
decade = a period of 10 years (n): thập kỷ
332.
headquarters = the head/ main office (n): trụ sở chính
10
Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083



/>
333.
worldwide = global = international = universal : toàn thế giới
334.
technical assistance : sự hỗ trợ kỹ thuật.
335.
search through : tìm kiếm thơng qua
336.
public property tax records : các hồ sơ thuế tài sản công khai
337.
discover = find out = learn = see = recognize (v): biết/ tìm ra
338.
owner = homeowner = possessor = holder = proprietor = landlord (n): người chủ
339.
once = formerly = previously = in the past : trước đây/ đã từng
340.
general store : cửa hàng bách hóa
341.
be boarded up : bị đóng kín bằng ván
342.
unoccupied = vacant = empty = available = untenanted = abandoned (adj): khơng có người
ở/ bỏ khơng
343.
interested in doing something : có hứng thú/ quan tâm việc gì
344.
plan to do something : dự định làm gì
345.
modest improvement/ modification : sự sửa sang/ cải tiến nhỏ

346.
perfect location : vị trí hồn hảo
347.
keep sb/sth Adj : giữ cho ai/ cái gì như thế nào
348.
keep the original structure intact : giữ cho cấu trúc ban đầu nguyên vẹn
349.
minor = small = slight = inconsiderable = insignificant (adj): nhỏ/ không đáng kể
350.
fond memory : kỷ niệm đẹp/ êm đềm
351.
transform somebody/something (from something) into something : biến đổi ai/cái gì (từ
cái gì) thành cái gì.
352.
confident that: tự tin rằng (+ clause)
353.
bulletin board = noticeboard : bảng thông báo
354.
oversee = supervise = monitor = observe (v): giám sát/ theo dõi
355.
administrative assistant: trợ lý hành chính
356.
locked glass cabinets : tủ kính được khóa
357.
be responsible for = be in charge of : chịu trách nhiệm cho
358.
ensure = make sure = secure = guarantee = assure (v) đảm bảo
359.
announcements = notices = postings (n): thông báo
360.

elevator = lift = hoist (n): thang máy
361.
convey something to somebody : truyền tải/ truyền đạt cái gì đến ai
362.
convey a message : truyền đạt một thông điệp
363.
convey information : truyền đạt thông tin.
364.
reminder (n) lời nhắc
365.
relating to = about = concerning = regarding = with regard to (prep): liên quan đến
366.
lounge = waiting area = reception room = sitting room (n): phòng chờ/ phòng nghỉ ngơi
367.
sponsor = support = fund (v) tài trợ/ hỗ trợ
11
Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083


/>
368.
369.
370.
371.
372.
373.
374.
375.
376.
377.

378.
379.
380.
381.
382.
383.
384.
385.
386.
387.
388.
389.
390.
391.
392.
393.
394.
395.
396.
397.
398.
399.
400.
401.
402.
403.
404.

local festival : lễ hội địa phương
community event : sự kiện cộng đồng

submit an application/claim/proposal/ request : nộp một đơn/ đề xuất/ yêu cầu
check regularly/ frequently : kiểm tra thường xuyên
compliance with = obedience to = observance of = conformity to : sự tuân thủ với.
credit (v) ghi vào bên có
loyalty points : điểm thưởng khách hàng thân thiết
process = handle = deal with = see to = sort out = take care of (v): xử lý/ giải quyết
confirm = affirm (v): xác nhận
look up = search for = look for (v): tra cứu/ tìm kiếm
reservation = booking (n): sự đặt trước
be eligible to = qualify for : đủ điều kiện cho
upgrade (v) nâng cấp/ đề bạt
assist = help = aid (v): hỗ trợ/ giúp đơn
complete = finish = end = conclude = finalize (v): hồn thành
employment policy : chính sách công việc
attach = include = enclose = accompany (v) đính kèm/ kèm theo
assign = designate = allocate (v) phân công/ chỉ định
obtain = get = acquire = secure = gain (v) có được/ đạt được
parking permit/ license : giấy phép đỗ xe
make travel arrangements : sắp xếp/ chuẩn bị chuyến đi
facility = premises = site = place = establishment (n): cơ sở
the rest of : phần còn lại của
dress code : quy cách ăn mặc
vary by location : khác nhau tùy thuộc vào vị trí
attire = outfit = clothes = clothing = apparel = costume = garment (n):quần áo
approved (adj): được đồng ý/ được chấp thuận
define = describe = clarify = explain = determine (v) định rõ/ xác định
purchase = buy =acquire = snap up = procure = pay for (v): mua
regular fare : tiền vé thông thường
annual = yearly = every year = once a year (adj): hằng năm
agenda = schedule = program = timetable = itinerary (n): chương trình nghị sự/ lịch trình

be scheduled for : được lên lịch/ dự kiến
item on the agenda : mục/ chủ đề trong chương trình nghị sự.
original = first = early (adj): gốc/ đầu tiên
supervisor = manager = overseer = director (n): người giám sát
review = consider = examine = evaluate = assess = judge = analyze (v): xem xét/ đánh giá
12

Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083


/>
405.
406.
407.
408.
409.
410.
411.
412.
413.
414.
415.
416.
417.
418.
419.
420.
421.
422.
423.

424.
425.
426.
427.
428.
429.
430.
431.
432.
433.
434.
435.
436.
437.
438.
439.
440.
441.

goal = aim = objective = target = purpose (n): mục tiêu, mục đích
latest budget report : báo cáo ngân sách mới nhất
projected cost estimates : bảng ước tính chi phí dự kiến
community events : các sự kiện cộng đồng
local outreach opportunity: cơ hội tiếp cận cộng đồng địa phương
cost = expenses (n): chi phí
present = demonstrate = show = introduce (v): trình bày/ giới thiệu
sportswear catalog : danh mục sản phẩm quần áo thể thao.
gain international recognition: có được sự công nhận quốc tế
talent (n): nhân tài/ tài năng
to have a talent for : có năng khiếu về

attract (v): thu hút/ hấp dẫn
to attract attention : thu hút sự chú ý
boast = pride (v): lấy làm kiêu hãnh/ tự hào về
celebrity filmmakers : nhà làm phim nổi tiếng
feature (n) tính năng (v) có
animated = lively = energetic = excited = active (adj) đầy sức sống/ sôi nổi
animated films: phim hoạt hình
documentary (n) : phim tài liệu
feature film : phim truyện
exception (n): ngoại lệ
in advance = beforehand = ahead of time : trước
be expected to sell out quickly : được dự kiến bán hết nhanh chóng
individual =particular = unique = exclusive = personal (adj): đặc biệt/ riêng biệt/ cá nhân
separately = indivudually = singly = severally = independently (adv) tách biệt nhau
be able to do something : có thể làm gì
prize = award = reward = premium (n): giải thưởng/ phần thưởng
in person : trực tiếp
ceremony = celebration = observance (n): buổi lễ
take place = happen = occur = arise = transpire (v): xảy ra/ diễn ra
opportunity to do something : cơ hội làm gì
give a speech/ presentation/ remarks/ lecture / address : cho bài phát biểu/ thuyết trình
performance = showing (n): màn trình diễn (ca, múa,...)
accompany = go with : đi cùng với ai
to accompany somebody at / on something : đệm nhạc cho ai
Ex: He accompanied the choir on the piano. Anh ấy được đội họp xướng đệm đàn piano.
encourage somebody to do something : khuyến khích ai làm gì
13

Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083



/>
442.
apply for the position : nộp đơn/ ứng tuyển cho vị trí
443.
glowing referral : thư giới thiệu rực rỡ
444.
- on somebody’s behalf = on behalf of somebody : thay mặt cho
445.
chief recruiting officer : giám đốc tuyển dụng
446.
express your views/ opinions/ ideas/ admiration: bày tỏ quan điểm/ ý kiến/ sự ngưỡng mộ
447.
television commercials : quảng cáo truyền hình
448.
produce = create = make = maufacture = generate (v): sản xuất/ tạo ra
449.
offer = provide = present = give = extend (v): cung cấp
450.
be impressed with : bị gây ấn tượng với
451.
knowledge = expertise = understanding = command = mastery = proficiency (n): kiến
thức/ sự am hiểu
452.
specific experience : kinh nghiệm quý báu
453.
tremendous value : giá trị to lớn
454.
complete = fill in/ out = finish = finalize (v): hoàn thành
455.

oriention = training (n): sự định hướng
456.
assigned mentor : người hướng dẫn/ cố vấn được chỉ định
457.
escort somebody to somewhere = take somebody to somewhere : đưa / hộ tống ai đến nơi
nào
458.
duty = task = job = assignment = responsibility = role (n): nhiệm vụ
459.
get settled : dàn xếp ổn thỏa.
460.
solution = resolution = settlement (n): giải pháp/ cách giải quyết
461.
competition = competitiveness = vying = conflict = contest = tournament (n): sự cạnh
tranh/ cuộc thi
462.
legal department : bộ phận pháp lý
463.
wait to do something : chờ để làm gì
464.
negative impact/ influence/ effect : ảnh hưởng/ tác động tiêu cực
465.
productivity = efficiency = effectiveness (n): hiệu suất/ hiệu quả
466.
morale = spirit (n): tinh thần
467.
improve the situation : cải thiện tình hình
468.
remainder of the year : quãng thời gian còn lại của năm
469.

remainder = the rest (n): người còn lại/ vật còn lại
470.
sign up = register = enroll (v): đăng ký
471.
unscheduled/ emergency printing : việc in đột xuất/ khẩn cấp
472.
consider doing something : cân nhấc/ xem xét việc làm gì
473.
be under control : trong tầm kiểm soát
474.
expensive = costly = high-priced = pricey (adj): đắt giá/ tốn tiền
475.
in the meantime = meanwhile = for the time being : trong lúc đó
14
Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083


/>
476.
477.
478.
479.
480.
481.
482.
483.
484.
485.
486.
487.

488.
489.
490.

consecutive = successive = in a row = running = continuous (adj): liên tiếp/ liên tục
have set aside time : dành thời gian
absolutely necessary : thực sự cần thiết
free maintenance/ service : bảo dưỡng miễn phí
servicing date : ngày bảo dưỡng
discounted prices : giá được giảm
affordable remote-printing service : dịch vụ in từ xa giá cả phải chăng
sales representative : đại diện bán hàng
cope with : đối phó/ đương đầu với
to cope with difficulties/ problems : đương đầu với những khó khăn
implement = perform = fulfill = execute = carry out = accomplish (v): thực hiện
temporary staff : nhân viên tạm thời
allot = allocate = assign = designate (v): phân bổ/ chỉ định
break down = fail = not operate = out of order (v): hư hỏng/ không hoạt động
fail to do something : thất bại/ khơng có khả năng làm gì

15
Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083



×