Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

CẤU HÌNH ASA VPN SSL ANYCONNECT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.13 KB, 4 trang )

CẤU HÌNH ASA VPN SSL ANYCONNECT

Link video: />TASK 1:
Đặt IP cho interface ASA
interface GigabitEthernet0/0
nameif inside
security-level 100
ip address 192.168.1.1 255.255.255.0
no shutdown

!
interface GigabitEthernet0/1
nameif outside
security-level 0
ip address 200.200.200.1 255.255.255.252
no shutdown

#######Route ra ngoài#########
route outside 0.0.0.0 0.0.0.0 200.200.200.2


TASK 2: ENABLE SSL VPN

###Bật tính năng vpn ssl####
webvpn

#####Chỉ ra Gói nào sẽ được down về client khi họ connect#####
anyconnect image flash:/anyconnect-win-4.1.08005-k9.pkg ****lấy từ lệnh show flash: trên firewall
ra*******

#####cho phép gọi đến IP outside để VPN######


enable outside

####mở tính năng anyconnect kết nối#####
anyconnect enable

#####cho phép traffic VPN đi từ ngoài vào####
sysopt connection permit-vpn

#######Tạo POOL IP gán cho user VPN##########
ip local pool VPN_POOL 192.168.10.100-192.168.10.200 mask 255.255.255.0

#######Chỉ ra dải mạng LAN mà user VPN được gọi vào##########
access-list ALLOW-ACCESS-LAN standard permit 192.168.1.0 255.255.255.0

#######Tạo policy áp đặt cho những người kết nối VPN########
group-policy ANYCONNECT_POLICY internal
group-policy ANYCONNECT_POLICY attributes


vpn-tunnel-protocol ssl-client ssl-clientless

split-tunnel-policy tunnelspecified
split-tunnel-network-list value ALLOW-ACCESS-LAN
dns-server value 8.8.8.8
exit

#######Tạo tunnel vpn và gắn với policy vừa tạo##########
tunnel-group MY_TUNNEL type remote-access
tunnel-group MY_TUNNEL general-attributes
default-group-policy ANYCONNECT_POLICY

address-pool VPN_POOL
exit

tunnel-group MY_TUNNEL webvpn-attributes
group-alias ONLINE_STAFF enable

webvpn
tunnel-group-list enable

#######Tạo account#########
username hainm password hainm
username hainm attributes
service-type remote-access

####Verify trên ASA######
ciscoasa# show vpn-sessiondb anyconnect
Session Type: AnyConnect


Username

: hainm

Index

Assigned IP : 192.168.10.100

: 11

Public IP : 100.100.100.2


Protocol

: Clientless SSL-Tunnel DTLS-Tunnel

License

: AnyConnect Premium

Encryption : Clientless: (1)AES256 SSL-Tunnel: (1)AES-GCM-256 DTLS-Tunnel: (1)AES256
Hashing

: Clientless: (1)SHA1 SSL-Tunnel: (1)SHA384 DTLS-Tunnel: (1)SHA1

Bytes Tx

: 865255

Bytes Rx

Group Policy : ANYCONNECT_POLICY

: 532441
Tunnel Group : MY_TUNNEL

Login Time : 02:50:58 UTC Thu Oct 7 2021
Duration

: 0h:52m:50s


Inactivity : 0h:00m:00s
VLAN Mapping : N/A

VLAN

: none

Audt Sess ID : c0a801010000b000615e6092
Security Grp : none



×