Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Tài liệu Bảng kê hóa đơn chứng từ doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (165.82 KB, 2 trang )


đ

Mẫu số: 03/GTGT
BẢNG KÊ HÓA ĐƠN CHỨNG TỪ HÀNG HÓA MUA VÀO
(Dùng cho cơ sở kê khai khấu trừ thuế hàng tháng)
Từ tháng 01 đến tháng 03 Năm 2004
Tên đơn vị kinh doanh: Công ty ABC
Mã số thuế: 0100727825-001
Địa chỉ: 391A Nam Kì Khởi Nghĩa, Q3, TPHCM
Hoá đơn chứng từ mua
Tên người bán
Mã số thuế của
người bán
Mặt hàng
Doanh số mua
vào chưa có thuế
Thuế
suất
(%)
Thuế GTGT
đầu vào
Ghi
chú

hiệu
hoá
đơn
Số hoá
đơn
Ngày, tháng


năm phát
hành HĐ
12 3 4 5 6 7 8 9 10
TX/01 008761 2/1/2004
Cty Vật tư tổng hợp Thanh Xuân- (Thanh Xuân Bắc, Hà
Nội)
0100866220-1 Vật liệu phụ VLP5 519 750 000 10 51 975 000
TX/01 008762 2/1/2004
Cty Vật tư tổng hợp Thanh Xuân- (Thanh Xuân Bắc, Hà
Nội)
0100866220-1 vật liệu phụ VLP5 5 250 000 5 262 500
SA/01 108760 3/1/2004
Người bán S1- (47 Tràng Tiền, Hà Nội) 0100176657-4 Vật liệu chính VLC4 537 570 000 10 53 757 000
SA/01 108761 4/1/2004
Người bán S1- (47 Tràng Tiền, Hà Nội) 0100176657-4 Vật liệu chính VLC4 5 430 000 5 271 500
SA/00 109774 6/1/2004
Người bán S2- (46 Lê Lợi, Q.1, Tp.HCM) 0300147941-3 Hàng H1 2 000 000 5 100 000
SB/01 208711 6/1/2004
Người bán S2- (46 Lê Lợi, Q.1, Tp.HCM) 0300147941-3 Hàng H1 71 000 000 10 7 100 000
SB/01 208713 8/1/2004
Người bán S2- (46 Lê Lợi, Q.1, Tp.HCM) 0300147941-3 vật liệu chính VLC5 6 170 000 5 308 500
SB/01 208721 8/1/2004
Người bán S2- (46 Lê Lợi, Q.1, Tp.HCM) 0300147941-3 Vật liệu chính VLC5 610 830 000 10 61 083 000
AA/01 079556 15/01/2004 CTy Đ
iện thoại Hà Nội- (47 Nguyễn Du, Hà Nội) 0301307676-001-1 Bộ phận QLDN 2 800 000 10 280 000
SC/00 309763 18/01/2004 Tr
ần Văn Tám- (Phòng Tiêu Thụ) Hàng H3 3 000 000 10 300 000
SC/00 309764 18/01/2004 Tr
ần Văn Tám- (Phòng Tiêu Thụ) 400 000 5 20 000
GX/00 002192 20/01/2004 Cty Đ

iện Lực Hà Nội- (A2 Trần Nguyên Hãn, Hà Nội) 010038545-1 Phân xưởng sản xuất 4 000 000 10 400 000
SB/01 209763 24/01/2004
Người bán S2- (46 Lê Lợi, Q.1, Tp.HCM) 0300147941-3 Hàng H2 58 000 000 10 5 800 000
SB/01 209774 24/01/2004
Người bán S2- (46 Lê Lợi, Q.1, Tp.HCM) 0300147941-3 Hàng H2 1 000 000 5 50 000
NT/00 024961 30/01/2004 Cty nước sạch Hà Nội- (31B Yên Phụ, Hà Nội) 0300167835-4 Phân xưởng sản xuất 4 000 000 5 200 000
CE/00 463799 3/2/2004
Người bán S3- (811A Đường Giải Phóng, Hà Nội) 0100686209001-1 Chi phí sữa chữa lớn 1 800 000 10 180 000
AG/98 904312 7/2/2004 Công ty ABC- (123A Trần Hưng Đạo, Q.1, Tp.HCM)
chi trả chi phí tiếp
khách
1 200 000 10 120 000
AT/00 094567 7/2/2004 Cty Quảng cáo Goldsun- (21 Lê Phụng Hiểu, TPHCM) 100951182
thanh toán tạm ứng
công tác phí
3 000 000 10 300 000
SN/00 095832 14/02/2004 Công ty ABC- (123A Trần Hưng Đạo, Q.1, Tp.HCM)
chi ti
ền vận chuyển sản
phẩm i bán
800 000 10 80 000
XT/43 009451 15/02/2004 Khách sạn Bông Sen- (Vũng Tàu) 75300000564 Ti
ền phòng 2 000 000 10 200 000
SB/01 032659 22/02/2004
Người bán S3- (811A Đường Giải Phóng, Đà Nẵng) 0100686209001-1 Hàng H3 600 000 5 30 000
SB/01 219221 22/02/2004
Người bán S2- (46 Lê Lợi, Q.1, Tp.HCM) 0300147941-3 Hàng H1 1 000 000 5 50 000
SB/01 219764 23/02/2004
Người bán S2- (46 Lê Lợi, Q.1, Tp.HCM) 0300147941-3 Hàng H1 35 500 000 10 3 550 000
Page 125



AZ/08 082452 1/3/2004 Người bán S5- (133 Nguyễn Công Trứ, Q1, TPHCM) 0100320500-1 Hàng H5 48 825 000 10 4 882 500
SC/00 309774 2/3/2004
Người bán S3- (811A Đường Giải Phóng, Hà Nội) 0100686209001-1 Công cụ CC1 9 150 000 10 915 000
AC/01 009354 4/3/2004
Người bán S4- (181 Giảng Võ, Đà Nẵng) 0100230800-1 Phụ tùng PT1 5 000 000 10 500 000
BG/99 449579 4/3/2004
CTy cơ khí Trần Hưng Đạo- (32 Trần Quang Khải, Đà
Nẵng)
0100105528-1
Nhập mua một máy
tiện
33 000 000 10 3 300 000
MX/01 984501 7/3/2004
Cty chuyên cung cấp thiết bị, VPP Hồng Hà- (Ngô Quyền,
Quảng Ngãi)
0102455067-1
chi phí văn phòng
phẩm phải trả
500 000
10 50 000
AX/85 135790 11/3/2004
Cty LD Mô tô Honda- (390 Điện Biên Phủ, Bình Thạnh,
TPHCM)
0100686223-1
Nhập mua 1 mô tô cho
bộ phận quản lý
50 000 000 10 5 000 000
AA/01 237501 13/03/2004 Công ty ABC- (123A Trần Hưng Đạo, Q.1, Tp.HCM)

chi tiền mua sách báo
định kỳ
400 000 10 40 000
SC/00 309781 17/03/2004
Người bán S3- (811A Đường Giải Phóng, Đà Nẵng) 0100686209001-1 Hàng H3 30 000 000 10 3 000 000
AC/01 095834 22/03/2004 Ngân hàng ACB- (18 Nguyễn Thái Học, Ba Đình, Hà Nội) 0300103282-1
thanh toán thủ tục phí
ngân hàng
200 000 10 20 000
TX/02 009763 23/03/2004
Nguyễn Văn Tư- (Phòng Vật Tư) NL1 5 000 000 10 500 000
TX/02 009764 23/03/2004
Nguyễn Văn Tư- (Phòng Vật Tư) NL1 350 000 5 17 500
SA/77 142091 25/03/2004 Cty Quảng cáo Goldsun- (21 Lê Phụng Hiểu, Hà Nội) 100951182
chi phí trả cho việc lắp
đặt hệ thống chiếu sáng
12 000 000 10 1 200 000
AN200
3
044451 30/03/2004 Công ty ABC- (123A Trần Hưng Đạo, Q.1, Tp.HCM)
Chi sữa chữa thường
xuyên TSCĐ

1 000 000
10 100 000
DF/03 000456 31/03/2004 Nhà sách Nguyễn Văn Cừ- (13 Cách Mạng Tháng 8, Q3) 120004567 Mua dụng cụ, vpph
ẩm 1 000 000 10 100 000
TỔNG CỘNG
2 073 525 000 206 042 500
Page 126

×