Tải bản đầy đủ (.pdf) (44 trang)

Xây dựng một số hình thức tổ chức tập luyện ngoại khóa nhằm nâng cao hiệu quả học tập môn thể dục cho học sinh khối 11 trường thpt nghèn can lộc hà tĩnh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (550.11 KB, 44 trang )

1
TRƢỜNG ĐẠI HỌC VINH
KHOA GIÁO DỤC THỂ CHẤT

KHÓA LUẬN
TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC
Đề tài:

XÂY DỰNG MỘT SỐ HÌNH THỨC TỔ
CHỨC TẬP LUYỆN NGOẠI KHĨA NHẰM
NÂNG CAO HIỆU QUẢ HỌC TẬP MƠN THỂ
DỤC CHO HỌC SINH KHỐI 11 TRƢỜNG
THPT NGHÈN – CAN LỘC – HÀ TĨNH

Giáo viên hướng dẫn
Sinh viên thực hiện

VINH – 2011

: ThS. Đậu Thị Bình Hương
: Nguyễn Nhất


2

Lời cảm ơn
Tụi xin by t lũng cm n chõn thành tới Th.S Đậu Thị Bình
Hương, người đã hướng dẫn giúp đỡ tơi trong q trình thực hiện
nghiên cứu đề tài.
Qua đây tôi xin được bày tỏ sự biết ơn tới ban chủ nhiệm
khoa, Hội đồng khoa học khoa và các thầy cô giáo khoa Giáo Dục


Thể Chất đã giúp đỡ, góp ý chân tình để tơi hồn thành khố luận.
Tôi cũng bày tỏ sự biết ơn tới thầy cô giáo và học sinh Trường
THPT Nghèn đã tạo điều kiện cho tơi trong q trình nghiên cứu
và bạn bè đã động viên khích lệ tơi.
Do điều kiện và thời gian nghiên cứu cịn nhiều hạn chế nên sẽ
khơng tránh khỏi những sai sót.
Vậy tơi mong được sự đóng góp ý kiến của các thầy cô giáo và
bạn bè
Một lần nữa xin chân thành cảm ơn!
Sinh viên thực hiện
Nguyễn Nhất


3

DANH MỤC CÁC BẢNG TRONG LUẬN VĂN
Bảng 3.1



ng ấn

Bảng 3.2:

n

ng

ng




Bảng 3.3: Bảng
g n

n

n

2010 - 2011 ( e

Bảng 3.4:



n

11

Bảng 3.5:

n

ng ấn
ng

ê

g


11

n

ng
n

ân

n ng

)
D

g n

ng

ng

Bảng 3.7 :

ẩn

n
n

11

ng


n

Bảng 3.6:

n ng

g

11

ng

n

g n

n ng

g n


ng ấn

n



ng ấn e




ng ấn

n

n

n ng

khóa (n = 15)
Bảng 3.8:
ng

n

11

g n

Bảng 3.9:
n

11

ng

Bảng 3.10




Bảng 3.11:



Bảng 3.12 Bảng

g n

n ng

D

g n
n ng
n ng
n

dụ

11

3n


4

DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT

D


:

THPT:

dụ
ng



GD C: G á dụ

ng


e : Bà
:
ĐC : Đ

ng
ng
X C : Xã

ng ĩ


5

MỤC LỤC
Trang

ĐẶ VẤ ĐỀ………………………………………………………….1
C ƯƠ G . Ổ G QUA CÁC VẤ ĐỀ G
1.1.

á n

1.2. Cá

ng

............................................................. 4

n

n ng

................................................ 4

1.2.1. Cá

n

n

1.2.2. Cá

n

n ng


1.2.3. Cá

n

ng

C ƯƠ G . ĐỐ

2.1. Đ
2.2.

Ê CỨU................ 4

e Câ

...................................... 4
e

ã

ƯỢ G VÀ

.......................... 5

.................................................. 5

ƯƠ G

Á


G

Ê CỨU ............ 6

ợng………………………………………………………….6
ng

á ng ên

............................................................. 6

2.2.1.

ng

á

à

ân

à

2.2.2.

ng

á

n á


................................................... 6

2.2.3.

ng

á

ng

............................................ 6

2.2.4.

ng

á

2.2.5.

ng

á

.......................................... 6

ng ấn…………………………………………7
án


ng ê .................................................. 7

2.2.6. Phương pháp sử dụng bài thử ..................................................... 8
2.3. Đị

ng ên
ng ên

2.4.
2.5.

g n ng ên

C ƯƠ G

……. …… ..................................................... 8
………………………………………………..8
……………. .................................................. 9

. Ế QUẢ G

Ê CỨU VÀ BÀ LUẬ …….......10


6

3.1.

ng


n ng

3.1.1.

ng ng

ng

3.1.2.

ng

n ng

ng

g n………..10

ng

g n………..10
D

ng

g n………………………………………………………………………..11
3.2. Xâ d ng


n

n

n ng

dụ

n

n ằ

11

nâng

ng

g n

……………………………………………………………………………….14
3.2.1. Đán g á ấ

ợng

n

dụ

n

11


ng

g n …………………………………………………………………......................14
3.2.2. Xâ d ng

11

n

11

3.2.3



ng

n
ng

n ng

n

dụ

g n …………………………………17
n ng


D

n

g n……………………………………………………...24

Ế LUẬ …………………………………………………………..30


G Ị ………………………………………………………….31

À L ỆU

A

ẢO…………………………………………….32

Ụ LỤC……………………………………………………………..33


7

ĐẶT VẤN ĐỀ
ng GD C à
Trong q trình h n
n



ng


àn

à

ị ặ
á

n à

n
,

ng à ả

G á dụ





n ng



ấ,



á


n

n

ỹ à n
n D

n

n ấ
Đ

.V

ng à
n

ê n ằ

à

n
ng
ên

ần

,


ng àn

ng

ỹ n ng
à
n

à

á

ng, g

n ên
ò





ấ n

á

n ên



á


n

e.


ú

ng

,

,

á à
n n ng
ần nâng

n
ản

ỹ à

ng. Bên

n

,gá




à á

ê

n



ng n ững

ng, ỹ n ng ổ
á

à

n
n

ú

.

ấ:Đ ,

ng ng
ã

n
ên


nâng


ng

ng ã

ng n ững

á

,

e

n , à

e

ng

n

ần g á dụ ý

, nâng

n


nâng

ng á GD C,

ng

ng

ấ òn mà còn
.

g

n


n

n

ng

D

ng

,

dụ


á

, à á

D

n

.

áng

. Là



n ững

ng à
ng

Đ

n à





ng


n ân dân, nâng
ng.



ng à

dụ

ần

D

ụ , ân

ẩn ị

ần à

n ằ

ợng ũ
â d ng

v ản






, g á dụ n ân á ,
ng

n

ặ g á dụ . GD C g
,

C ng á
à



ng GD C ã

n ,



ng

n n g á dụ X C .

n ,

ng

ng,


ng

ng

n

n

ản

n

á

àn

à

à

n

ng

n


, ng dụng à
.


ng ng à g


ợng g á dụ

n
ên
àn


8

d n,
n

n

:L



ê g á dụ

ng, n

n

,

àn


n

n .C

à â d ng

n

,

n

ng ồng,
n
Đ

àn n



ng

g n (2
n

á
/
n


ần

g

ên

ng
ng

ng

ng

ng ng

à

á n ấ
ân



n

n

òn
à 2-3 n

c à nâng



ng n ững

n .D

.X ấ

d ng
e

n

, á
dụ



n

n

dụng
n

á

n .

á n à


n d n ng ên

á

ịn , g n g á dụ

ng. B n n

n à


ng ặ

d ng,

n g ảng d

ng à g

à nâng

ú,

n



n
úng


ng ng à g

ản

á g

ên

á

/ ần). Đ

. Đ nâng

ng



dụng à

à n

n

n

d ng

n ấ


ần ấ

g á dụ ,



n

ãg

ng

n

n
n

ừ n ững

n .Gú
n

ân

ã

ng. C n

ng ã


àn n ân á

n,


n à

ã
ng ng à

ả ổ

á

á ừ ấn

ên

à : “Xây dựng một số hình thức tổ chức

tập luyện ngoại khóa nhằm nâng cao hiệu quả học tập môn thể dục cho
học sinh khối 11 Trƣờng THPT Nghèn – Can Lộc – Hà Tĩnh ”.
Với mục tiêu:
1: Đán g á
ng

ng




n ng

g n

2: Xâ d ng à án g á
khóa ã

n

n.



n

h

n ng


9

Để giải quyết mục tiêu trên chúng tôi đặt ra các nhiệm vụ sau:
1: Đán g á

ng

2: Xâ d ng


3: Đán g á

n ng
n

n

n ng

dụ


ng

n
n

11

g n.
n ằ

ng
n ng

nâng
g n.
ã

n.



10

CHƢƠNG I. TỔNG QUAN CÁC VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
1.1. Khái niệm về ngoại khóa
ng ng
ng n ững

ảng

ng nà
à

àn

ịn g
ng g á dụ

ý ng ĩ

d ng

á

,

dụng,

ng


ê
ng

, ồng

ng.
á

n

d ng

n
ng, ng ên

ên

ợ á

nâng

ng

ên






ần

n,


d gá

Đ àn

ú à
,

n

ên

à

ng

,g

ng

dụ

. G á dụ ng
á ổ

n à


ên

, à n ng án



á

ng

ng n ng

n ng ,

.... n

n

ng n

ng ng

ng ã

ng ng à g

ổ ợ

àn n ân á , ồ d


n .

à

n, g á

ú

n

ên

n

,

n.

1.2. Các hình thức tập luyện ngoại khóa
ng

n

ợ nâng
ng

à

.C n


ú à

á

á

d ng,

n

ấ n

n

gồ

nn
n ng

á

n

n

ng ngừng
nn




n nà

á

:

1.2.1. Các hình thức tập luyện theo Câu lạc ộ
Đâ

à



n


ê

n
n

àn d

n nà

B ng ổ, Câ


V n



ặ d
ên
n

àn

n.
àn

ên

dân g n, Câ

ng
: Câ

n,... Cá Câ



n nà



dụ n
An

n

ên

ụ á

ng
n

n

á Câ



ng Câ



ên á

ng d


.

, ồ

á

n


... Cá

ng
á

àn

ên

ng
àn

ng ê
ng Câ




11

g

n ng
à

ng á



n


n

à



n dụng n ững

n

ã

.

1.2. . Các hình thức tập luyện ngoại khóa theo ch đề
Đâ
àn

à

n

á

ng ng

ấ ả á

ng


á
ý

n





à

e

.

ng

á n
á n

n ên

ng ng

,

ng Cá

.


ng



á

á

n n

n



n n

n ,



ãn

ng nà

à

trong á
n


n

ần

ng

.
n,


gồ :

ng à ịn

d ng

àn

ng
,

ả n ng à

ng

ã

ng n




ng ng
ũng n

àn
ã

à


e n

ò

ng nà
ã

n, á
n

ng ã



ng ng

ng,

ng ng


ng

ợ á dụng
g

n

ng nà

ng

hội

ng

n

.

ng.

ng ng

g

tham gia vào á

ng

n


n
. Cá

ng
ng. ừ




ng ĩ ...



ng ng

ng

n

á

á

1.2. . Các hình thức ngoại khóa
Đâ

áng

áng 2:


d ng,

àn

ợ n

dụng
e

ên

n

à n



ng ng

ng ng à g
á

n

ng

á

dụ

ng .

ã

ng
n

n

n n á

gá , n


ợ g

n

ần
.




à
.


12


CHƢƠNG II. ĐỐI TƢỢNG VÀ PHƢƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
.1. Đối tƣợng
n

11

Nghiên



Nghèn – C n L

ng

g n–C nL

ng

– à ĩn

n

trên 90
3n

– à ĩn
11

ng


: - 2 nhóm TN
-1n

ĐC

. . Phƣơng pháp nghiên cứu
. .1. Phƣơng pháp đọc và phân tích tài liệu
ng

á nà



á

ý

n ng

dụng

ng

n

á

n ng ên

ng ng


ng

n ằ

à á



n

g n.

2.2. . Phƣơng pháp quan sát sƣ phạm
ng

á nà

án g á



dụng

n

Thông qua quan á

ng


á

n ng ên

n ng
án g á ên ng à

dụng ụ ân ã

n ng

n ằ

ng
n

d ng


g n.

n à

n

a.

. . . Phƣơng pháp thực nghiệm sƣ phạm
ng




ng

n

á nà
á

á
ng



dụng

n

n ng

á

n ng ên

n ng

à


ng


gữ n
n ng
ã




n.

n ằ

án

ng

g n.



n ng

án g á



à
á

n



13

. .4. Phƣơng pháp phỏng vấn
ng

á nà

á
ng



dụng

n

ng

n ng

ng ấn g á

á

n ng ên


hóa


ên à

n

ng

:





n ằ

à




g n. V

.
n

ng ấn:
+

ng ấn


á gá
n

ên

d ng

n ng

g ảng d

n ng

g

n

n àn

ng





ằng á

ng

à


gặ g

n

n

c và

n

n.
+
ã


ng ấn g án


ẩn

à

:

.V

n






,





n àn

n

ng

ằng
á

n

n.

2.2.5. Phƣơng pháp toán học thống kê
ng
ng

á

- C ng


á nà



ợng ặ
n

dụng n ằ
ng

ng

ng

ân

án

ả ng ên
ng ê.

n
n

X

- Công

n


 Xi
i 1

n

ng


2

  Xi  X 

n

2

( n  30 )

.


14

án

- Công

ng
t


n
X1  X 2

 12
n1

 22



( n  30 )

n2

2.2.6. Phương pháp sử dụng bài thử
ng

á nà



dụng

ng

, án g á

á

n ng ên


n

à

n ằ

ng



.

. . Địa điểm nghiên cứu
-

ng Đ

-

ng

Vinh
Nghèn – C n L

– à ĩn

2.4. Thiết kế nghiên cứu
g ên




ng

ng
ng

g ên

Đán g á
ng
n

n ng
r ng
THPT Nghèn

.

á

ng ấn,
tra.

n
L

n

n

n

sau TN

Đán g á

ần. V

g n

n
n ng

g ên
n

g n8


n ng

á

n



:



15

2.5. Thời gian nghiên cứu


áng 11/2010

n

áng 05/2011

ng

:

- ừ

áng 25/11/2010

n

- ừ

áng 01/2011

n

áng 02/2011: g ả

n


ụ1

- ừ

áng 03/2010

n

áng 04/2011: g ả

n

ụ2

- ừ áng 04/2010

áng 04/12/2010: V

n áng 05/2011:

àn àn

ng

à ng

à.



16

CHƢƠNG III. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ BÀN LUẬN
3.1. Thực trạng tập luyện ngoại khóa ở trƣờng THPT Nghèn
3.1.1. Hoạt động ngoại khóa chung c a trƣờng THPT Nghèn
ng

g n

ân

ng

n ững n
n

ên


n

àng

n

à

ng n
ấn


ng

g n ũng ổ

ng

V n

ng

nà n ằ
e n

g n òn ổ

g à

á



á ng ĩ .... ừ á

àn

àn

n




ng úng

n


n d n

ý
ý,

d

áng

ần

àn
.

nn

n

à

ng, á


n .

.

ên
n

ý

n

V

n

ng
a

e

ng ng
ng

ợ g

ng ng à g

ịn

ng

ng nà

ng, n

.

ng ng
n

d ng




n

á

á

nn

e

n
á

n

.

1996


ng

, á

n à

dân g n,

à

ng ừ n

n







ng

ng à g ú
ng

á

g n ũng


g n ổ
,n ằ



.

ã

ng

n

ng



: ừ á

áng

ng

ng
ĩn .

ng ng
áng

1988 à


ng

e

n

g
n

ng

áng, á

ên

n

ng


ằng

ỉn

n à ên

n

àn


Đồng L . ừ

1988 - 1990

ng

á



ần
ng

n
ả n ng

ng
ng

n n

ng

n,
ng d


17


3.1. . Thực trạng tập luyện ngoại khóa TDTT ở trƣờng THPT
Nghèn
ng
n

ng

à



ng â . Đ ợ

ng

ên

D

á

ng
á

à
n,


B n gá


ng á



n à

ng



ên

n

e
à g àn

ng, B ng ổ, Đá ầ , Đ n

ng

ẩu

ợ nâng ên, phong trào



ng à g

ần


ng ấn

.

n

n Cầ

n D



ợ nâng

g n

á g ảng d

n â

n

ng ngừng
ng

ng

,


ợ n

n .

ần

Đổng

n ên

ng

ng

dụng ụ ân ã

n.

g n
n

:

Bảng .1 Kết quả phỏng vấn về khó kh n trong việc tập luyện
ngoại khóa n 9
Khó kh n trong tập luyện

TT
1


V

2

V g

3

V

4

V



n
ng

D
ng

n



ng
V

ng


n

25.6

ng ng

2

2

à

7

7.8

46

51

ng
n

à

23

n
n


ng ấn ên

ân ã
n

T lệ

g n

ân ã

à

Số lƣợng



n

g n

g

51 ,
7.8 . n

g

n



g

ng
25.6%, v

ng ng


2 ,

ng ấn ên n à


18

ng ần
n

n ững
n

ng ấn

ên

n ấ

g

ên

n ng
ấ g

ne

n

n

, òn
n nà

ỉd n




ên à

ng n
V



d
dụ

ngũ g á


ng

gần 6

.V

n

ảng

á em

n .

dụ -

òng



ân



g ảng d

ên

dụ


g

ên

ổ ng

ng

òn

ng
3gá

òng
ng g ảng
n

g ảng d
1

ng

ên



ng.

n

n

g

òng
á gá

ng

ng

ên ổ

ên



g ảng d

Đ

8gá

ên

n

ỉ à

ng


à1gá

n

n

V

à



á e

dụ

ng

n

n

ng

ổng



, òn


ng

e

dụ

ng

à

n á

ng n

n à

ên g ảng d

ên

43

òn

ần

g n

7gá


à2

ng n

g n òn

.C

ng


á,

ng
ng

à

. Cá

ng

àn d n.
ng

ng

ng ng
ê


á

n D

e



n D



ng

á e

. Và ừ

n ng

á

ấ n



dụ

n


C n
ng n





:




ng

ng ng
n òn ấ n

n,




19

Bảng . : Thực trạng cơ sở vật chất
Sân

TT


Q
n
2-3 n

B ng á

1

3

Cầ

3

4

B ng ổ

0

5

Đ

ng

1

6


n ả

2

7

n ả

2

ng

ên



ợng

d ng

n



g n ợ
ng

ng n

n


ng á g

n à

ng ổ

òn gặ
ên ng à

n



ng

nn

á

,

ng

n


à ừ

.

g n

ng ng

ng ản

2

2

n

V

n

B ng

ảng



Số lƣợng

1

ng òn ,

n


i

ấ n

n.

gâ ồn à
ý

2

n ững

ng

ng ng
n

ng





n



nên


g n
ng ng

nên ấ


.

à


20

. . Xây dựng một số hình thức tập luyện ngoại khóa nhằm nâng
cao hiểu quả học tập mơn thể dục cho học sinh khối 11 trƣờng THPT
Nghèn
. .1. Đánh giá chất lƣợng học tập môn thể dục c a học sinh lớp 11 trƣờng
THPT Nghèn
Đ nâng
n

á g

dụ

ng, ên
ịn

úng


à

ng

n àn . V

ả d

à

n

n

n

n àn n

ng
ng

à

2

g

ẩn d B g á dụ




ợng

ân

ng
n

à à

n

n

dụ

n

a á

dàn

ả ổ

dụ

n

ng ê


(B g á dụ

à à

1998).

e
d ng

ân

ng à

n



ẩn

n

n
:

1: 36
g

11

ấ n




ng; n ả



...);

ả á
11 gồ

g n dàn
n

;

B g á dụ
9n

d ng

2: 34

n
;

à à
ản


;
n

ng

n

70

;



45
ng

dụ n ị

; á ầ ;

nn
ổng

ần 2

n

d ng: ý

;


n

ú.V
dụ

ng n;

n ( ng ổ,

ng

n,

2- 3 n

d ng,

n;
ng á,

.
ng

ng

45

á


n. V

n
ợng



C n
n à ấ
cao.

ng
án g á

ng

àn

n

n

ng

ân n
ng á



ng




n

ng

ỹ n ng
nên

ú n
n

ã

dụng


ú à
ng

d ng
á

n

g n

n
n


ú
úý

á
n
d ng
n

n

ng

ng

n

á
ng

n.
á
n à

n
ng


21


ng
n

á

n g ảng d

àn

n

ng

á

n

n
ảg

d .
à



,

ng

nn


n

ng ần


ấ á

n ,



. Đâ

à

ng







à



ản


ngú
ng

ng ấ

ú
ng

n

n nâng

ấn

,

n , nâng

g n

ả ,

ợng

ng

à

ng


ả nâng ấ , ả


e



ú

n D

ng á g ảng d , ặ

d

ên



ân ã , dụng ụ





n

n à

à ổ


ng

n ững dụng ụ



n

á

n

n
n

á

11

ng

n .
Đ


g n

ẩn


n

ợng g

úng
n

n àn
e

D

à

n




àn
ả,

e
n

ảng

ê
:


Bảng 3.3: Bảng kiểm thể lực c a học sinh khối 11 trƣờng THPT Nghèn học
k I n m học

1 - 2011 theo tiêu chuẩn rèn luyện thân thể n 45
Thành tích kiểm
tra ( X )

Nội dung kiểm tra

TT

1

C

2

B

3

C

4

Đẩ

ng n 100m (s)
ổ (cm)
1000

( )

, 500

ữ ( /s)

Nam

N

12"5

14"6

206

165

4'1"

2'34"

6

4,2


22

Q

n

ảng ên
n



àn

ân

ẩn

n

B G á dụ

n

á

ỉ nằng

n

11

à Đà

(n


ng



e

ng

g n

1998) à

gữ

Đ

à

ẩn

ng cao,

àn

á.

3.2.2. Xây dựng một số hình thức tập luyện ngoại khóa môn thể dục
cho học sinh khối 11 trƣờng THPT Nghèn


á

á

n

ỹ n ng

n ng

á

àn ằ

nâng

n .

ng

g

dụ
e,

á

n




n
n ấ


n D

n



à

ng


.
ng

á
n

.

úng
n

dụ

á


ng

n

ng

àn
á

à



ò, á dụng

n

en à à n

ng D
n

ng

.
à

à




n,

nn

e á e



ng ng
g

n

ng

n

ng

à òn . V

n

ng ổ



n


ên

ng

n



ng à g

ên

n .C n
n ng

ng

n n



ng.
n

.

ng

n àn


nn

ng à g

ng

n D



ng

n D
ng



n

ịn ,

g

xuyên

á

ng à
n ng


à ng

g n

trung g



.D

n



/1n

ừng

n

á

ên à ên ụ
70

àn ằ

ng




n

ng
n






à

n àn

â d ng

n

11

ng

ng

ng
n
g n.


n


23

a. Động cơ tập luyện ngoại khóa TDTT của học sinh
Đ

á

ịn

n àn

ng ợ

n

ng ấn ằng
g n

n

n ng

úng

n

ng


n ng

D

11

à

ng





:
Bảng .4: Kết quả phỏng vấn về động cơ tập luyện ngoại khóa TDTT
c a học sinh khối 11 trƣờng THPT Nghèn n 9
TT

Động cơ tập luyện ngoại khóa TDTT

n

1
2

Đ

3


Đ


á

ã á
n

n , à
àn V n

ng

(%)

n
n

ã á

n

ng

n

e
á
.


48.9

1

1.1

58

64.4

54

60

ịn


;

n


n D
g
ã á
n D

n
ên


dụ

n D

n n



ịn




ng

úng

ng

ịn

ng

àn d n

ng

ần



lệ

44
ên

á

58

àn d n. Bên
n

n

ng ấn rên

úng

à

, 54 e

lƣợng
ng

n





T

e

Q
ịn

n

àn

á

4

á



Số

ã

n
à

e

á


n

úng

ng

n

à

44
n

n

à


24

b. Nhu cầu tập luyện ngoại khóa TDTT
dụ
ầ gả

à

, ng ỉ ng

n ng

ng

à



n

á

ng ản



ng
n

n



n ng

n ững g

ấ g

n ng

n ng


ần
D

á

n

ã n

.

n D

ng
n ấ n

ng

n ằ
n

,



.C n

à ấ


ng
àn

.

c. ựa chọn môn thể thao trong tập luyện ngoại khóa TDTT
n D
ú

n

nhau v

àn

ng
n



n ,n

ng

à á e



n nà


n. C n

á

ng

ng ấn ằng
g n à

n

ng

n

n

á n ân

n,

90



ản

n

à


úng
11

ng

ũng g ng
ịn
ã

á
n àn

ng

:

Bảng .5: Môn thể thao ƣa thích c a học sinh khối 11 trƣờng THPT
Nghèn (n=90)
Mơn thể thao

TT

Số lƣợng

T lệ

1

B ng á


34

37.8

2

B ng chuyền

50

55.6

3

B ng àn

10

11.1

66

73.3

u

4

ng


5

C

2

2.2

6

Đá ầ

30

33.3

7

Đ n

6

6.7

8

B

8


8.9

20

22.2

9

dụ

n


25

ừ ảng

ng ấn

ng g ng n

á

ê

â

dân à


ng á

n ững

n
n

n

ng

à3

ng

ừ 37.8

n 73.3



ng

úng n ân

á

n

ng ã


D

n

à á

n

n

n

ng
n

n

á

:Đ n

n

á

ảng

n 1/2


ần

ng n à

Đ n

ng



n

ng,

â

à

n g ản.

n



33.3 . B
nĐ n



n


n, B ng á, Cầ

, dụng ụ ân ã

n

n

n

ng à

ng

n á

n ấ

d





n: B ng

nn

ũng d


ên

en

n

à Đá ầ
n

à

n

g

n

6.7 , Đá ầ
ng á

ợng





ng

à


n



.


ừ 2.2
n

n

á n

C

,B

n 22.2 .

êng

n

dụ

â



à

n

á

n nữ.

C n

dụ



n à

ng, d

à à
n

n àng, ê



ân

ụ à
ng


n

d



ên n

n


à

n

n à

ng á g á dụ

n g á dụ

B gá

n ng

môn



:

n

ấ ,dụng ụ ân ã

n à

ng

.
ng



à



n

ng ấn, d

ịn . V

ãn á

n nữ

n dụng ụ ân ã ,

ng à



dụ , B ng àn,
ần à á

nn

h

à

,



à ng



ú
ng



n
e

g
n .


n à

á

n


×