Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

KIEM TRA CHUONG 1GT 11THANG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.67 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I GIẢI TÍCH 11 THỜI GIAN 45 PHÚT (K.K.P.Đ) HỌ VÀ TÊN: ...................................................., LỚP:.................... ĐIỂM.............................. 1 Câu 1 : Cho hàm số y = 3 x3 – 3x2 + 8x – 2. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào đúng? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-; 2). B. Hàm số đồng biến trên khoảng (2; 4). C. Hàm số nghịch biến trên R. D. Hàm số đồng biến trên khoảng (-; 2) và (4; +) Câu 2 : Cho hàm số y = x4 – 2x2 + 3. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào đúng? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-;-1) và (0; 1) B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1; 0) và (1; +) C. Hàm số đạt cực đại tại x = 1 D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0. Câu 3 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên mỗi khoảng xác định? x 1  x 1 x 1  x 1 A. y = x  2 B. y = x  2 C. y =  x  2 D. y =  x  2 1 Câu 4 : Số điểm cực trị của hàm số y = 3 x3 – 2x2 + 3x – 5 là : A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 4 Câu 5 : : Cho hàm số y = x + x . Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai? A. Hàm số có hai điểm cực trị x = -2, x = 2. B. Hàm số có ba điểm cực trị x = -2, x = 2, x = 0. C. x = 2 là điểm cực tiểu. D. x = -2 là điểm cực đại. Câu 6 : Cho hàm số y = -x4 + 2x2 + 3. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào đúng? A. Hàm số có các điểm cực tiểu là x= -1, x = 1 B. Hàm số có các điểm cực đại là x= -1, x = 1 C. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1; 0) và (1; +). D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-;-1) và (0; 1) Câu 7 : Cho hàm số y = 2x3 + 3x2 - 5. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai? A. Hàm số đồng biến trên khoảng (-;-1) và (0; +) B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1; 0). C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = -1, yCT =-4; hàm số đạt cực đại tại x = 0, yCĐ = -5 D. Hàm số đạt cực đại tại x = -1, yCĐ = -4; hàm số đạt cực tiểu tại x = 0, yCT = -5 Câu 8 : Giá trị lớn nhất của hàm số y = -2x4 – 4x2 + 5 là: A. 5 B. 6 C. 7 D. -5. Câu 9 : Hàm số y =. 4  x 2 có giá trị nhỏ nhất trên đoạn [-1; 2] là : B. 2 C. 5. A. 0 D. - 5 Câu 10 : Hàm số nào sau đây không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn [-2; 2] ? A. y = x2 + 1 B. y = x3 + 3x C. y = 3  2x D. y = -x2 - 2. Câu 11 : Hàm số nào sau đây không có đường tiệm cận? x2  2 x  3 2x  3 3 x2 A. y = B. y = 3x  2 C. y = x3 – 3x2 + 2 D. y = x  1 . 2x  5 2 Câu 12 : Đồ thị hàm số y = x  1 có các tiệm cận là: A. x = -1 và x = 1. B. x = 1 và y = 0 C. x = -1, x = 1 và y = 1 D. x = -1, x = 1 và y = 0..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 1 Câu 13 : Cho hàm số y = 3 x3 – 3x2 + 8x – 2. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai ? A. Đồ thị hàm số có 1 điểm cực đại và một điểm cực tiểu. B. yCĐ + yCT = 8 . C. Đồ thị hàm số không có điểm cực trị. D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận. Câu 14 :Số giao điểm của hai đường cong y = x4 – x2 – 1 và y = 3x2 + 4 là A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 Câu 15 : Hàm số y = x3 + 3x2 – mx + 5 đồng biến trên R khi : A. m -3 B. m < -3 C. m  -3 D. m > -3. Câu 16 : Đồ thị hàm số nào sau đây cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt? A. y = x3 – 3x2 + 2 B. y = -2x3 + 3x2 + 12x - 5 C. y = x4 – 2x2 + 2 D. y = -x4 + 3x2 – 2. 3 2 Câu 17 : Phương trình x – 3x + 1 – m = 0 có 3 nghiệm phân biệt khi : A. -3  m < 1 B. -3 < m < 1 C. -3 < m 1 D. -3  m  1 3 2 Câu 18 : Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x – x + 2x – 1 tại điểm có hoành độ x = 1 là : A. y = 3x - 2 B. y = 3x + 2 C. y = - 3x + 2 D. y = -3x - 2 3x  2 Câu 19 : Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = 2  x tại giao điểm của đồ thị với trục tung có hệ số góc là : A. 1 B. -2 C. 2 D. -1 Câu 20 : Tiếp tuyến tại điểm cực đại của đồ thị hàm số y = x3 + x2 – 5x + 2 : A. Song song với đường thẳng x = 1 B. Song song với trục hoành. C. Có hệ số góc dương. D. Có hệ số góc bằng -2. BẢNG TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM :. Điểm:. Họ và tên:………………………………………. Lớp 12A… Đánh dấu X vào phương án đúng của mỗi câu trong bảng dưới đây : Câ u 1. Câ u 2. Câ u 3. Câ u 4. Câ u 5. Câ u 6. Câ u 7. Câ u 8. Câ u 9. Câ u 10. Câ u 11. Câ u 12. Câ u 13. Câ u 14. Câ u 15. Câ u 16. Câ u 17. Câ u 18. Câ u 19. Câ u 20. A B C D. A B C D. A B C D. A B C D. A B C D. A B C D. A B C D. A B C D. A B C D. A B C D. A B C D. A B C D. A B C D. A B C D. A B C D. A B C D. A B C D. A B C D. A B C D. A B C D. Số câu trả lời đúng :.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> ĐÁP ÁN : 1D, 2A, 3B, 4C,5B, 6B, 7C, 8A, 9C, 10C, 11C, 12D, 13C, 14B, 15A, 16D, 17B, 18A, 19C, 20B.. A. C. Câu : A.. B. D.. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A.. D.. B.. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B..

<span class='text_page_counter'>(4)</span> C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C.. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D..

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu : A. C. Câu :. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D..

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Câu Câu Câu Câu Câu Câu. A. C. : A. C. : A. C. : A. C. : A. C. : A. C. : A. C.. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D. B. D..

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×