Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

bai tap trac nghiem pt mu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.96 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trắc nghệm: PHƯƠNG TRÌNH MŨ Câu 1. Giải phương trình 12.9x - 35.6x + 18.4x = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, - 2. B). - 1, - 2. C). - 1, 2. D). 1, 2. 2. x  2x 3 . Ta có tập nghiệm bằng : Câu 2. Giải phương trình 2 1  log 2 3 1  log 2 3 A). 1+ ,1. 1  log 2 3 1  log 2 3 B). - 1+ ,-1. 1  log 2 3 1  log 2 3 C). 1+ ,1. 1  log 2 3 1  log 2 3 D). - 1+ ,-1. Câu 3. Giải phương trình 2x + 3 + 3x - 1 = 2x -1 + 3x . Ta có tập nghiệm bằng : 51 4 log   log   2  8  2  45  3 3 A).  . B).  . 45 8 log   log   2  4  2  51  3 C).  3 . D).  . x 3-x Câu 4. Giải phương trình 3 + 3 = 12. Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, 2. B). - 1, 2. C). 1, - 2. D). - 1, - 2.. 3x  6 3x . Ta có tập nghiệm. Câu 5.Giải phương trình bằng : A). - 1, 1. B). 1. Câu 6. Giải phương trình tập nghiệm bằng :. C). 0, - 1. . 2 3. x.   . D). 0, 1.. 2. 3. . x. 4. . Ta có. 1. C). -2, 2. D). 2, 2 . x 4 3 Câu 7. Giải phương trình 3 4 . Ta có tập nghiệm bằng : log 3  log 3 4  log 2  log 3 2  A).  4 . B).  3 . log 4  log 4 3 log 4  log 3 4  C).  3 . D).  3 . A). 1, - 1.. B). - 4, 4.. x.  x  2 Giải phương trình. Câu 8. tập nghiệm bằng : A). - 1, - 5, 3. B). -1, 5.. x2  x  5.  x  2 . C). - 1, 3.. x 10. . Ta có. D). - 1, - 3, 5.. x2  1. 5 x1 . Ta có tập nghiệm Câu 9. Giải phương trình 2 bằng : A). 1, 1 - log 2 5 . B). - 1, 1 + log 2 5 . C). - 1, 1 - log 2 5 . D).  1, - 1 + log 2 5 . 2. x 3  x  5.2 x 3 1  2 x 4 0 . Ta Câu 10. Giải phương trình 2 có tập nghiệm bằng : A). 6, - 3. B). 1, 6. C). - 3, - 2. D). - 3, - 2, 1 Câu 11. Giải phương trình 4x + (x - 8).2x + 12 – 2x = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, 3. B). 1, - 1. C). 1, 2. D). 2, 3.. Câu 12. Tìm m để phương trình 4x - 2x + 3 + 3 = m có đúng 1 nghiệm. A). m > - 13. B). m  3. C). m = - 13 v m  3. D). m = - 13 v m > 3. Câu13. Tìm m để phương trình 4x - 2x + 1 = m có nghiệm. A). - 1 m  0. B). m  1. C). m  0. D). m  - 1. 54 9 x  x  3 m 3 Câu 14. Tìm m để phương trình có nghiệm. A). m  30. B). m  27. C). m  18. D). m  9.. 2. 2. x x Câu 15. Tìm m để phương trình 9  4.3  6 m có đúng 2 nghiệm. A). 2 < m  3. B). m  3 v m = 2. C). m > 3 v m = 2. D). 2 < m < 6 2. x x Câu 16. Tìm m để phương trình 4  2 nghiệm. A). m = 3. B). m = 2. C). m > 3. x2. 2 2.  6 m có đúng 3. D). 2 < m < 3. x2. Câu 17. Tìm m để phương trình 9  4.3  8 m có nghiệm x  - 2;1 . A). 4  m  6245. B). m  5. C). m  4. D). 5  m  6245. Câu 18. Tìm m để phương trình 4 x  1  3  x  14.2 x  1  3  x  8 m có nghiệm. A). - 41  m  32. B). - 41  m  - 32. C). m  - 41. D). m . Câu 19. Tìm m để phương trình 4x - 2(m + 1).2x + 3m - 8 = 0 có hai nghiệm trái dấu. 8. 8. B). m < 3 . C). 3 < m < 9. D). m < 9. | x| | x|1  3 m có đúng 2 Câu 20. Tìm m để phương trình 4  2 nghiệm. A). m  2. B). m  - 2. C). m > - 2. D). m > 2. A). - 1 < m < 9..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> C). 2, log 2 3 .. D). 1, 2. x2  x. Câu 10. Tìm m để phương trình. 9x . 1 - x2.  8.3x . 1 - x2.  4 m có nghiệm. 7 B). - 12  m  9 .. A). - 12  m  2.. Câu 37. Giải phương trình (x + 4).9x - (x + 5).3x + 1 = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 0 , - 1. B). 0, 2. C). 1, 0. D). 1, - 1.. 13. D). - 12  m  9 .. C). - 12  m  1.. x x Câu 12. Giải phương trinh 2  2  18  2 6 . Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, log 2 12 . B). 1, log 2 10 . C). 1, 4. D). 1, log 2 14 .. Câu 15. Giải phương trình 2008x + 2006x = 2.2007x. A). Phương trình có đúng 2 nghiệm x = 0 và x = 1. B). Phương trình có nhiều hơn 3 nghiệm. C). Phương trình có đúng 3 nghiệm. D). Phương trình có nghiệm duy nhất x = 1. Câu 16. Giải phương trình 125x + 50x = 23x + 1. Ta có tập nghiệm bằng : A). - 1. B). 1. C). 2. D). 0. Câu 17. Tìm m để phương trình 9x - 6.3x + 5 = m có đúng 1 nghiệm x  0; + ). A). m > 0 v m = 4. B). m  0 v m = - 4. C). m > 0 v m = - 4. D). m  1 v m = - 4. x2  x. x 8. 2.  2 8  2 x  x . Ta có Câu 18. Giải phương trình 2 tập nghiệm bằng : A). 1, 2. B). - 1, 2. C). 2, - 2. D). - 2, 4. 2. x. .  3. 2 . 3. . x.  2 0. . Ta có tập nghiệm bằng : A). - 2, 2. B). 1, 0. C). 0. D). 1, 2 Câu 25. Giải phương trình x2.2x + 4x + 8 = 4.x2 + x.2x + 2x + 1. Ta có tập nghiệm bằng. A). - 1, 1. B). - 1, 2. C). 1, - 2. D). - 1, 1, 2. Câu 26. Tìm m để phương trình 4x - 2(m - 1).2x + 3m - 4 = 0 có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 = 3. 5. m. 7. 3. A). m = 2 . B). m = 4. C). D). m = 2. x Câu 27. Giải phương trình 8 - x.2 + 23 - x - x = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 0, -1. B). 0. C). 1. D). 2. Câu 28. Tìm m để phương trình 4x - 2(m + 1).2x + 3m - 8 = 0 có hai nghiệm trái dấu. 8. Câu 39. Giải phương trình 8x - 7.4x + 7.2x + 1 - 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 0, 1, 2. B). - 1, 2. C). 1, 2. D). 1, - 2. 2 x  2 x  6 4 Câu 40. Giải phương trình 2 . Ta có tập nghiệm bằng : A). 4; - 2. B). - 4; 2. C). - 5; 3. D). 5; - 3. Câu 43. Giải phương trình 3x - 1 = 4. Ta có tập nghiệm bằng : A). 1 - log 4 3 . B). 1 - log 3 4 . C). 1 + log 4 3 . D). 1 + log 3 4 . Câu 45. Tìm m để phương trình 4x - 2x + 6 = m có đúng 1 nghiệm x 1; 2. A). m  8. B). 8  m  18. 23. D). m = 4 v 8 < m < 18.. C). 8 < m < 18. .. x. 3  5 3  5 Câu 48. Giải phương trình. 8. A). - 1 < m < 9. B). m < 3 . C). 3 < m < 9. D). m < 9. x x Câu 29. Giải phương trình 4 - 6.2 + 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 2, 4. B). 1, 2. C). - 1, 2. D). 1, 4. Câu 30. Giải phương trình 6x + 8 = 2x + 1 + 4.3x . Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, log 3 4 . B). 2, log 3 2 .. x. 7.2 x. . Ta có. tập nghiệm bằng : 1. 2. x x  22 x x 5 . Ta có tập Câu 20. Giải phương trình 2 nghiệm bằng : A).  1, 2. B). 1, - 1. C). 0, - 1, 1, - 2. D). - 1, 2. | x| | x|1  3 m có đúng 2 Câu 21. Tìm m để phương trình 4  2 nghiệm. A). m  2. B). m  - 2. C). m > - 2. D). m > 2..  7  4 3 Câu 22. Giải phương trình. 2. 2.  21 x 2( x 1)  1 . Ta có Câu 31. Giải phương trình 4 tập nghiệm bằng : A). -1, 1,0. B). - 1, 0. C). 1, 2. D). 0, 1. x+1 Câu 34. Giải phương trình 3 = 10 - x. Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, 2. B). 1, - 1. C). 1. D). 2.. 1. A). 2, - 2. B). 4, 2 . C). 2, 2 . D). 1; - 1. Câu 49. Tìm m để phương trình 9x - 4.3x + 2 = m có đúng 2 nghiệm . A). m  - 2. B). m  2. C). - 2 < m < 2. D). - 2 < m  2. |x 1| 27 2 x  2 . Ta có tập nghiệm Câu 50. Giải phương trình 9 bằng : 1. 1. B). 2, 2 .. A). 2.. D). 3, 4 .. C). 1. x2. x2. 2 2 Câu 51. Giải phương trình 4  ( x  7).2  12  4 x 0 . Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, - 1,  2 . B). 0 , - 1, 2. C). 1, 2. D). 1, - 2.. IV/ PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT Câu 1. Giải phương trình log 3 x  log x 9 3 . Ta có nghiệm . 1. 1. A). x = 3 v x = 9. C). x = 1 v x = 2. Câu 2. Giải phương trình có nghiệm. A). x = log 2 3 v x = log 2 5 . 5. B). x = 3 v x = 3 . D). x = 3 v x = 9. log 2 2 x  1 .log 4 2 x1  2 1. . . . . . Ta. B). x = 1 v x = - 2.. log 2 4 C). x = log 2 3 v x = . D). x = 1 v x = 2. log4 x log4 5 x 2 . Câu 3. Phương trình 3 A). Có 1 nghiệm duy nhất. B). Vô nghiệm. C). Có 2 nghiệm phân biệt. D). Có nhiều hơn 2 nghiệm..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 4. Giải phương trình nghiệm. A). x = 2 v x = 4.. log 22 x  3.log 2 x  2 0. . Ta có. B). x = 1 v x = 2.. 1. 1. C). x = 2 v x = 2.. D). x = 2 v x = 4. log 3 x  9 x   log x  3 x  1. Câu 5. Giải phương trình nghiệm.. . Ta có. 3. 1. B). x = 1 v x = 27 . 3 D). x = 0 v x = 3 .. A). x = 0 v x = - 3.. C). x = 1 v x = 27. Câu 6. Giải phương trình x.log 5 3  log 5 3x  2 log 5 3x 1  4. . . . A). x = log 3 4 ..  . Ta có nghiệm.. B). x = 4.. C). x = 0 v x = log 3 4 .. D). x = 1 v x = 4. log x  3 x  2  3 Câu 7. Giải phương trình . Ta có . A). x = 1 v x = - 2. B). x = - 2. C). x = 1. D). PT vô nghiệm. x2  x  2 log  x2  4 x  3 2 2 2 x  3x  5 Câu 8. Giải phương trình . Ta có nghiệm. A). x = - 1 v x = - 3. B). x = 1 v x = - 3. C). x = 1 v x = 3. D). x = - 1 v x = 3. log3 x log 2  x 3 6 . Ta có nghiệm. Câu 9. Giải phương trình 4 A). x = 9. B). x = 27. C). x = 3. D). x = 1 v x = 3. log 3  x 2  x  5  log 3  2 x  5  Câu 10. Giải phương trình . Ta có nghiệm. A). x = 7 v x = - 4. B). x = 2 v x = 5. C). x = - 2 v x = 5. D). x = - 3 v x = 5. 2 log 3 x  ( x  12) log 3 x  11  x 0 Câu 11. Giải phương trình . Ta có nghiệm. 1. A). x = 9 v x = 3 .. B). x = 3 v x =. 3.. 1. 3.. C). x = 3 v x =. D). x = 3 v x = 9. log32 x. Câu 12. Giải phương trình 3. x. log3 x. 6 . Ta có nghiệm.. 1. A). x = 9 v x = 3 .. B). x = 3 v x = 1.. 1. C). x = 3 v x = 3 .. D). x = 3 v x = 9. log  x  2  log 2  mx  2 Câu 13. Tìm m để phương trình có 1 nghiệm duy nhất. A). m > 2. B). 1 < m < 2. C). m > 0. D). m > 1. log 2 x  4 log 2 2  x  4 Câu 14. Giải phương trình . Ta có nghiệm. A). x = 1. B). x = 5. C). x = 0. D). x = 8.. . .

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×