Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (238.96 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>1. 6A (Hiền) Lý - Nghị. 6B (Hường) Sinh - Hiền. 6C (Chung) Văn - Hường. 7A (Ngân) Toán - Ngân. 7B (Đồng) Sinh - Việt. 7C (Thương) Địa - Đôn. 8A (Việt) NNgữ 2 - Duyên. 8B (Duyên) MT - Đồng. 8C (Hoàn) Toán 2 - Hoàn. 2. Sinh - Hiền. Văn - Hường. Toán - Vy. Địa - Đôn. Toán - Ngân. Lý - Nghị. Toán 2 - Hoàn. Hóa 2 - Việt. NNgữ 2 - Duyên. THỨ TIẾT. 2. 3. MT - Đồng. Sử - Đôn. Sinh - Hiền. Lý - Nghị. tin - Vy. Toán - Ngân. Hóa 2 - Việt. Toán 2 - Hoàn NNgữ 2 - Duyên. 4. Văn - Hường. Toán - Vy. Lý - Nghị. NNgữ - Duyên. Địa - Đôn. Toán - Ngân. MT - Đồng. Toán 2 - Hoàn. Sinh - Việt. Toán - Ngân. Văn - Bích. 9A (Đôn). 9B (Bằng S). 9C (Phuong). Lí 2 - Nghị. Toán 2 - Châu. Hóa 2 - Thương. TD - Minh. Lí 2 - Nghị. Hóa 2 - Thương. Hóa 2 - Việt. 5 1. 3. Sử - BHít. tin - Nguyên NNgữ - Chung. 2. tin - Châu. CNghệ - Nga. tin - Nguyên. Sử - BHít. Toán - Ngân. Văn - Bích. 3. NNgữ - Nga. Lý - Nghị. CNghệ - Minh. Toán - Ngân. Văn - Bích. Sinh - Việt. Sử - BHít. CNghệ - Thương. Văn - Bích. Toán - Ngân. 4. CNghệ - Minh NNgữ - Nga. NNgữ 2 - Chung Hóa 2 - Thương Toán 2 - Châu NNgữ 2 - Chung. 5. 4. 1. Văn - Hường. 2. Văn - Hường CNghệ - Nga. 3. Toán - Vy. 4. NNgữ - Nga. NNgữ - Nga NNgữ - Chung CNghệ - Thương Văn - Hường. MT - Đồng. NNgữ 2 - Duyên Toán 2 - Hoàn Văn 2 - T Hương Văn 2 - T Hương. Toán - Vy. Văn - Bích. CNghệ - Thương. Nhạc - Thọ. Nhạc - Thọ. Văn - Bích. GDCD - Đồng. NNgữ - Nga. Nhạc - Thọ. tin - Vy. CNghệ - Thương. TD - Huân. NNgữ 2 - Duyên. MT - Đồng. NNgữ - Duyên. NNgữ - Nga. tin - Vy. SHĐ+HĐNGLL. SHĐ+HĐNGLL. SHĐ+HĐNGLL. Văn - Hường GDCD - Bích. 5. 5. Nhạc - Thọ. TD - Huân. Toán 2 - Hoàn NNgữ 2 - Duyên. Lí 2 - Nghị. Hóa 2 - Thương. TD - Minh. NNgữ 2 - Chung. Lí 2 - Nghị. Văn 2 - Phuong. Toán 2 - Châu. Toán 2 - Hoàn TD - Huân. 1. Toán - Vy. Nhạc - Thọ. Văn - Hường. Sử - BHít. Toán - Ngân. CNghệ - Thương. 2. GDCD - Bích. Toán - Vy. Văn - Hường. Toán - Ngân. CNghệ - Thương. Sử - BHít. Văn 2 - Phuong Toán 2 - Châu. 3. Nhạc - Thọ. Toán - Vy. CNghệ - Minh. Toán - Ngân. Sử - BHít. Văn - Bích. Hóa 2 - Thương. 4. Toán 2 - Châu. SHTT. Lí 2 - Nghị. Lí 2 - Nghị Văn 2 - Phuong. Toán 2 - Châu Hóa 2 - Thương. TD - Minh. NNgữ 2 - Chung Văn 2 - Phuong. Toán 2 - Châu. 5. 6. 1. Địa - Hiên. tin - Vy. Văn - Bích. Lí 2 - Nghị. Toán 2 - Hoàn. 2. Sinh - Hiền. GDCD - Bích. Sinh - Hiền NNgữ - Chung Toán - Vy. GDCD - Đồng. Lý - Nghị. GDCD - Đồng Văn 2 - T Hương NNgữ - Nga. Toán 2 - Hoàn. TD - Huân. Văn 2 - T Hương. 3. NNgữ - Nga. Địa - Hiên. tin - Nguyên. Văn - Bích. Sử - BHít. tin - Vy. Lí 2 - Nghị. Văn 2 - T Hương. TD - Huân. 4. Toán - Vy. tin - Nguyên. Địa - Hiên. MT - Đồng. NNgữ - Nga. Sử - BHít. TD - Huân. Văn 2 - T Hương. Lí 2 - Nghị. 1. CNghệ - Minh. Toán - Vy. MT - Đồng. NNgữ - Duyên. Sinh - Việt. Địa - Đôn. 2. tin - Châu. NNgữ - Nga. Toán - Vy. Địa - Đôn. MT - Đồng. Sinh - Việt. K9 Tuần Chẳn. K8. TD - Minh. 3. Toán - Vy. MT - Đồng. Sinh - Hiền. Sinh - Việt. Địa - Đôn. NNgữ - Nga. SHĐ. Ngược Lại. Toán 2 - Châu. 4. SHL - Hiền. tin - Vy. NNgữ - Nga. Toán - Ngân. Tuần Lẻ. SHL - Ngân. SHL - Đồng. SHL - Thương. HĐNGLL. 5. 7. 5. SHL - Hường SHL - Chung. NNgữ 2 - Chung Văn 2 - Phuong TD - Minh. Văn 2 - Phuong Toán 2 - Châu SHĐ+HĐNGLL. SHĐ+HĐNGLL. NNgữ 2 - Chung TD - Minh SHĐ+HĐNGLL.
<span class='text_page_counter'>(2)</span>
<span class='text_page_counter'>(3)</span>