Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

15 phut lan 3 tieng anh 6 cu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.12 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Dao ( Quang Ngai)LE HONG PHONG SECONDARY SCHOOL 15- MINUTE ENGLISH TEST ---------  --------Name: ………………………………………… Class: 6 Do as directed: 1. Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại: A. yellow B. eggs C. bread D. tea 2. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống Would you like.....................apple juice? - No, thanks. A. a B an C. many D. some 3. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: Hoa would like some noodles. He's ..................... A. happy B. hungry C. thirsty D. well 4. Sắp xếp các từ đã cho thành câu có nghĩa: have/ white/ They/ small/ teeth->............................................................................................ 5. Đặt câu hỏi cho câu trả lời: My sister is cold and hungry.->.............................................................................................. His hair is black.->................................................................................................................. 6. Đổi câu đã cho sang câu phủ định: There are some oranges and apples on the table.>........................................................................ 7. Dùng từ gợi ý hoàn thành câu có nghĩa: She/ round/ face/ thin lips.->......................................................................................................... 8. Trả lời câu hỏi: What would you like for dinner?->.............................................................................................. 9. Tìm lỗi sai và sửa There are some rice and soup for breakfast................................................................................ LE HONG PHONG SECONDARY SCHOOL 15- MINUTE ENGLISH TEST ---------  --------Name: ………………………………………… Class: 6 Do as directed: 1. Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại: A. white B. like C. lips D. tired 2. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống Would you like.....................coffee? - No, thanks. A. a B an C. many D. some 3. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: Ba would like some fruit juice. He's ......................

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A. happy B. hungry C. thirsty D. well 4. Sắp xếp các từ đã cho thành câu có nghĩa: has/ black/ she/ short/ hair. 5. Đặt câu hỏi cho câu trả lời: My brother feels tired and hungry.->.......................................................................................... Her eyes are brown.->............................................................................................................... 6. Đổi câu đã cho sang câu phủ định: There is some rice and soup for breakfast->........................................................................... 7. Dùng từ gợi ý hoàn thành câu có nghĩa: He/ oval/ face/ full lips.->........................................................................................................ 8. Trả lời câu hỏi: What would you like for lunch?->.......................................................................................... 9. Tìm lỗi sai và sửa There is some oranges and bananas on the table.->.................................................................

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×