Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

trac nghiem

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (78.8 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ KIỂM TRA 001( 15 PHÚT- chương 2) Tên :. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. Điểm. Lớp :. x 1 x  3 x  5 là : Câu 1:Tập xác định của hàm số A. D R \ 1 B. D  R \  0;3. C. D R. D. D R \  0;3. c. Câu 2:Tập xác định của hàm số y  x  x  1 là : A. D  0;1 B. D 1;. C. D  0;. D. D  0;1. c. D. D   2; \  3. b. D. m 1. a a. y. 2. 1  x  3 Câu 3:Tập xác định của hàm số B. D [ 2;) A. D   2; y. y. x2 là : C. D  3;. x 1 x  2 x  m có tập xác định là R khi : B. m  0 C. m  0 2. Câu 4:Hàm số A. m  1 Câu 5:Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? A. y  3  x  3  x B. y  3  x  x  3. 2 C. y 6 x  14 x. D. y  x. Câu 6:Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ ? 3 2 A. y 6 x  14 x B. y 7 x  x  5. 3 2 C. y  x  3x. 2 D. y  3  x.  x2 khi x 0 y  f ( x )  x0 2 x  1 khi Câu 7:Cho hàm số A. f (2)  f (  1)  3 B. f (2)  f ( 1) 3. C. f (2)  f ( 1) 1 Câu 8:Đồ thị hàm số nào nhận trục tung làm trục đối xứng ? 2 2 A. y  x  3 x C. y 6 x  14 B. y  3  x  x  3 x2 y ax  b là hàm số chẵn khi Câu 9:Hàm số A. a 0; b 0 B. b 0 ; a 0. C. a 0. 2 Câu 10:Điểm nào thuộc đồ thị hàm số y  x  2mx  4m  1 A. M (0; 1) B. M ( 2; 3) C. M (2;3). D. f (2)  f ( 1)  5 D. y  x  2. 2. a. b c. D. b 0. b. D. M ( 2;3). d.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> ĐỀ KIỂM TRA 002( 15 PHÚT- chương 2) Tên :. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. Điểm. Lớp :. x 1 x 3  8 là : Câu 1:Tập xác định của hàm số A. D R \ 1 B. D R \   2;1 y. C. D R \   2. Câu 2:Tập xác định của hàm số y  2  x  1  x là : A. D 1;2 B. D R \   2; C. D 1; 1 y  x 2 2 x  1 Câu 3:Tập xác định của hàm số là : D  [ 3 ;  ) D   2 ;   B. A. C. D  3; Câu 4:Hàm số A. m 0. y. x 1 x  2mx  m 2 có tập xác định là R khi : B. m  0 C. m  0. D. D   2;. c. D. D 1;2. b. D. D  2;. d. D. m 0. a. D.3. b. 2 D. y  x  2 x  6. c. b. 2. Câu 5:Có bao nhiêu hàm số chẵn?. f ( x ) 6 x 2  14 x. g ( x)  3  x  3  x. h( x )  3  x  x  3 k ( x )  x  1 A. 0 C.2 B.1 Câu 6:Hàm số bậc 2 nào sau đây có đỉnh I(-1;3) ? 3 2 2 A. y 2 x  4 x B. y 3 x  6 x  5 C. y  3 x  6 x  x2 khi x 1 y  f ( x)  x 1 2 x  1 khi Câu 7:Cho hàm số A. f (2)  f (  1)  3 B. f (0)  f (1) 1. C. f (2)  f ( 1) 1. D. f (2)  f ( 1)  5. Câu 8:Đồ thị hàm số nào đối xứng qua gốc tọa độ? 3 A. y  x  6 x B. y  3  x  3  x. 2 C. y 6 x  14. D. y  x  2. x2 ax  b là hàm số lẻ khi Câu 9:Hàm số A. a 0 ; b 0 B. a 0 ; b 0 C. a 0 Câu 10: Hàm số y 2 x  1 dương trên khoảng nào? A. (0;1) B. (0;) C. ( 2;3). 2. a. y. D. b 0. b. D. (1 / 2;). d.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×