Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Trac nghiem mu luy thua logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (123.93 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>MŨ – LOGARIT. log 1  2 x  3  0 Câu 1: Nghiệm của bất phương trình : A.. 2. log 2 3  x  2 B. x  2 C. x  2 D. 0  x  2. Câu 2: Nếu. a log12 6, b log12 7 thì log 2 7 bằng:. a b a a A. b  1 B. 1  a C. b  1 D. a  1 Câu 3: Cho lgx=a , ln10=b. Tính. log10 e ( x) .. b ab 2ab a A. 1  b B. 1  b C. 1  b D. 1  b Câu 4: Đạo hàm của hàm số A.. ( x 2  1) 2 e x. B.. y ( x 2  1)e x. bằng. ( x  1)e x C. ( x  1) 2 e x D. x 2 e x. Câu 5: Cho hàm số y x.sin x . Biểu thức nào sau đây biểu diễn đúng? A.. xy '' 2 y ' xy  2sinx B. xy '  yy ''  xy ' 2sinx C. xy '  yy ' xy '2sin x D. xy '' y ' xy 2 cos x  sin x. Câu 6: Nghiệm của phương trình. log 2  log 4 x  1. 2 C. 4 D. 8. A. 16 B.. Câu 7: Tìm đạo hàm của hàm số: y A.. là :. 2 x tại x =2. 2 ln 2 B. 2 C. 4 D. ln 2. Câu 8: Nghiệm của phương trình A. 9 B. -1 Câu 9: Hàm số. 2 log 2 ( x−1 ) =2 log 2 ( x3 + x +1 ) là:. C. 1 D. 0. f ( x)  x 2 e x có giá trị lớn nhất trên đoạn   1;1 là. 1 A. e B. e C. 0 D. 2e 2. Câu 10: Tập xác định của phương trình A.. 3. log 4  x  1  log 2  x  1 25. x 1 B. x  1 C. x 1 D. x  . là:.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 11: Cho a, b > 0 thỏa mãn: A.. 1  a3 ,. 1 a2. 2 b3. 3 4 b. Khi đó:. a  1, b  1 B. a > 1, 0 < b < 1 C. 0  a  1, b  1 D. 0  a  1, 0  b  1. 2 x Câu 12: Hàm số sau f ( x)  x e tăng trên khoảng nào. A..  0; 2 .  2; . B..   ;  . C.. D..   ; 0 . 5. 3. 4 6 Câu 13: Với biểu thức a  a cơ số a phải thỏa điều kiện. A.. a  1 B. a  0 C. 0  a  1 D. a  1. Câu 14: Cho hàm số A.. y 3  x  1. D = ( 1; +¥. ). 5. , tập xác định của hàm số là. B. D = R. C.. ln  x 2  2 x  m 1. Câu 15: Hàm số. D = ( - ¥ ;1). có tập xác định là. D.. D = R \ { 1}. R khi. m 0 m   1 A. m  0 B. 0  m  3 C.  D. m 0. log 2 4 x  log x 2 3 Câu 16: Phương trình. có bao nhiêu nghiệm?. 2. A. 2 nghiệm B. 3 nghiệm C. 1 nghiệm D. 4 nghiệm Câu 17: Đạo hàm của hàm số. f ( x ) x ln x là:. 1 A. x B. ln x C. 1 D. ln x  1 f ( x )  x 2 ln x có giá trị nhỏ nhất trên đoạn  3;5 là. Câu 18: Hàm số A.. 25ln 5. Câu 19: Giá trị a. B. log. 9ln 3. D. 32 ln 2. bằng: D. 16. Câu 20: Đạo hàm của hàm số 3. 8ln 2. 4. a2. A. 4 B. 2 C. 8. 2 A. e. C.. y e. cos 2x. x tại. 3. B.. 3e C.  e 2. D..  3e.  6.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 21: Số nghiệm của phương trình A. 0. B. 1. C. 2. Câu 22: Cho hàm số. log 4  log 2 x   log 2  log 4 x  2. là. D. 3. . y  3x 2  2. . 2. , tập xác định của hàm số là. é D =ê êê ë A.. ö æ æ ù é 2 2ù 2ú ç ú ê 2; +¥ ÷ ç ÷ ç ; D = ¥ ; È D = - ¥ ;ç ÷ ç ú ê ÷ ç ú ç 3 3ú 3û ê 3 ÷ è ç ø C. è û B. ë ïì 2ïü D = R \ ïí ± ïý ïï 3ïï ï îï þ 2. Câu 23: Tập nghiệm của phương trình. A.. é ö 2ù úÈ ê 2; +¥ ÷ ÷ ÷ ê3 ÷ 3ú ÷ ú ê ø û ë D.. 2. 2.2sin x  2cos x 3 là. x (2k  1) , k  Z. B..  x   k 2 , k  Z 2.  x   k , k  Z 2 C. D.. x k , k  Z. log 1 (1  2 x  x 2 ) Câu 24: Tìm tập xác định của hàm số sau: A.. x. D (0; ) B. D  0;   C. D (0; ) \  1 D. D  1;  . 2 Câu 25: Số nghiệm của phương trình: log3(x − 6)= log3(x − 2)+ 1 là: A. 0 B. 1 C. 2. D. 3. Câu 26: Đạo hàm của hàm số. A.. f '( x) e x 1. Câu 27: Với là A.. f ( x ) xe x là. x 1. ba c. Câu 28: Hàm số x A. y 2. Câu 29: Cho. f '( x)  x  1 e x. và a, b, c là các số dương khác 1 và. c a b. B.. y 8 x 2. B..  x 1. 2.  x 1. c b a. C.. D.. C.. f '( x) x  e x  1. log a x  log b x  0  log c x . So sánh các số a, b, c. a b c.  6 x  3 ln 2 là đạo hàm của hàm số nào sau đây:. x B. y 8. 2.  x 1. a log 3 15; b log 3 10. 3x C. y 2. vậy. log. 3. 2. x D. f '( x ) e. 3 x 1. 50 = ?. 3x D. y 8. 2. 3 x 1.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> (. ). 3 a + b- 1 A. a + b - 1 B.. C.. 4( a + b - 1) x. Câu 30: Tập nghiệm của bất phương trình 2  3  x A..   ;3. B..  1;  . C..   ;1. D..  1; . D.. 2( a + b - 1).

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×