Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

de kiem tra 15 phut giai tich chuong II

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (158.32 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường THPT Châu Văn Liêm Họ tên:................................ Câu 1 2 3 4 TL. Lớp:.............. 5 6.  3   Câu 1. Bất phương trình sau  5 . 2 x 1.  3    5. ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN - KHỐI 12 Thời gian: 15 phút Đề 1 8 9 10 11 12 13 14. 7. 15. 2 x. A. x 1. có nghiệm là:. B. x 3 C. x 1 D. x 3 x x Câu 2. Cho phương trình 25  4.5  32 0 . Số nghiệm của phương trình trên là: A. 0 B. 3 C. 1 D. 2 x Câu 3. phương trình (2  5)(log 2 x  3) 0 có 2 nghiệm x1 ; x2 (với x1<x2) .Khi đó giá trị của M  x1  3x2 là: A. K 32  log 3 2 B. K 24  log 5 2 C. K 32  log 2 3 D. K 24  log 2 5 4log 2 Câu 4. Cho phương tŕnh 2 A. 16t  24t  8 0. 5. x  24log 1 x  8 0 5. 2 B. 16t  24t  8 0. 2016 log 2 3 P  2 Câu 5. Giá trị của biểu thức. A. 2. B. 3.2. 2018. 210 2 2 .210  Câu 6. TÝnh: K = 20  2 A. 2. 215. . Nếu đặt t log 2 x ;(x>0) thì ta được phương trình: 2 C. 8t  24t  8 0. 2 D. t  24t  8 0. 2016 C. 2  3. 2019 D. 2. 20  C. 2. D. 64. bằng:. 2016. 2. 2. , ta đợc B. 32 x. 2. x. Câu 7. Cho phương tŕnh 25  6.5  5 0 . Nếu đặt t = 5x với t > 0 thì ta được phương trình: 2 2 2 A. t  6t  5 0 B.  5t  5 0 C. 5t  6t  5 0 D. 2t  6t  5 0 Câu 8. Tập nghiệm của phương trình : log 2 x  log 4 x 3 là : B. S  4. A. S  Câu 9. Phương trình sau A. 7. C. S  4;5. D. S  3. log 3 x  log 2 x log 2 x.log 3 x có nghiệm x < x thì x -x là: 1 2 2 1 B. 4. C. 1. D. 5. x. Câu 10. Đạo hàm cấp hai của hàm số f(x)= f ( x)  x.e tại x 1 là : A. 2 B. 3 C. 5e. e. e. Câu 11. Bất phương trình sau.  1 x . 5 3. log 1 (3x  5)  log 1 ( x  1) 5. A. B. x  3 x Câu 12. Nghiệm của phương trình 2 5 là 2 A. x log 2 5 B. x 5. 5. D. 3e. có nghiệm là:. 5 x 3 3 C.. D.. C. x log 5 2. 5 D. x 2. x x Câu 13. Nghiệm của phương trình 9 - 4.3 - 45 = 0 là A. x = 2 B. x = - 2 C. x = 1. x. 5 3. D. x = 3.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 14. . Phương trình. log2 x2 + log 2(x + 4) = 4. x1 ,x2. . Khi đó tích 2 nghiệm bằng :. 44 2 D. C. x  3 0 3 Câu 15. Cho phương tŕnh . Nếu đặt t log 3 x ;( x  0) thì ta được phương trình: 1 t 2  t  3 0 2 2 2 2 A. t  2t  3 0 B. 2t  2t  3 0 C. t  3t  3 0 D. Trường THPT Châu Văn Liêm ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN - KHỐI 12 Họ tên:................................ Lớp:.............. Thời gian: 15 phút Đề 2 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 TL A.. 4 2 4. có hai nghiệm. 4 4 2. B. 2 log 2 x  log. Câu 1. Phương trình sau A. 4. log 3 x  log 2 x log 2 x.log 3 x có nghiệm x < x thì x -x là: 1 2 2 1. Câu 2. Bất phương trình sau.  1 x  A.. 5 3. 215. Câu 5. Cho phương tŕnh 1 t 2  t  3 0 2 A.. 5. 5 3. 5. 2. C. 7. D. 5. có nghiệm là:. 5 x 3 3 C.. D. x  3. . Nếu đặt t log 2 x ;(x>0) thì ta được phương trình:. 2 B. t  24t  8 0. 2 C. 16t  24t  8 0. 2 D. 8t  24t  8 0. C. 64. D. 32. 2. , ta đợc 20  B. 2. log 2 2 x  log. Câu 6. Giá trị của biểu thức 2016 A. 2  3. 5. B. 4log 2 5 x  24log 1 x  8 0. 210 2 2 .210  Câu 4. TÝnh: K = 20  2 A. 2. B. 1 log 1 (3x  5)  log 1 ( x  1). x. Câu 3. Cho phương tŕnh 2 A. 16t  24t  8 0. 15. 2. 3. x  3 0. . Nếu đặt t log 3 x ;( x  0) thì ta được phương trình:. 2 B. t  2t  3 0. P 22016log 2 3 2018 B. 2. 2 C. 2t  2t  3 0. 2 D. t  3t  3 0. 2019 C. 2. 2016 D. 3.2. bằng:. Câu 7. Tập nghiệm của phương trình : log 2 x  log 4 x 3 là : A. S  4;5. B. S  4. C. S . D. S  3. x x Câu 8. Cho phương trình 25  4.5  32 0 . Số nghiệm của phương trình trên là: A. 1 B. 0 C. 3 D. 2.  3   Câu 9. Bất phương trình sau  5  A. x 3. 2 x 1.  3    5. 2 x. có nghiệm là:. B. x 1 C. x 3 D. x 1 x Câu 10. phương trình (2  5)(log 2 x  3) 0 có 2 nghiệm x1 ; x2 (với x1<x2) .Khi đó giá trị của M  x1  3x2 là: A. K 32  log 3 2 B. K 32  log 2 3 C. K 24  log 2 5 D. K 24  log 5 2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 11 A.. . Phương trình. log2 x2 + log 2(x + 4) = 4. 4 2 4. có hai nghiệm. B.. C.. x1 ,x2. 4 4 2. D.. x Câu 12. Đạo hàm cấp hai của hàm số f(x)= f ( x)  x.e tại x 1 là : 3 A. e B. 5e C. 3e. x. . Khi đó tích 2 nghiệm bằng : 44 2. 2 D. e. x. Câu 13. Nghiệm của phương trình 9 - 4.3 - 45 = 0 là A. x = - 2 B. x = 2 C. x = 1 D. x = 3 x x Câu 14. Cho phương tŕnh 25  6.5  5 0 . Nếu đặt t = 5x với t > 0 thì ta được phương trình: 2 2 A. t  6t  5 0 B. 2t  6t  5 0 x Câu 15. Nghiệm của phương trình 2 5 là 2 A. x log 2 5 B. x 5 Trường THPT Châu Văn Liêm Họ tên:................................ Lớp:.............. Câu 1 2 3 4 5 6 7 TL. C.  5t  5 0. 2 D. 5t  6t  5 0. 5 C. x log 5 2 D. x 2 ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN - KHỐI 12 Thời gian: 15 phút Đề 3 8 9 10 11 12 13 14. 15. log 1 (3x  5)  log 1 ( x  1) Câu 1. Bất phương trình sau. 5 x 3 A. 3. 5. x. Câu 2. Cho phương tŕnh 2 A. 8t  24t  8 0. 5. 5 3. có nghiệm là:.  1 x . B. 4log 2 5 x  24log 1 x  8 0 5. C.. 5 3. D. x  3. . Nếu đặt t log 2 x ;(x>0) thì ta được phương trình:. 2 2 2 B. 16t  24t  8 0 C. t  24t  8 0 D. 16t  24t  8 0 x Câu 3. phương trình (2  5)(log 2 x  3) 0 có 2 nghiệm x1 ; x2 (với x1<x2) .Khi đó giá trị của M  x1  3x2 là: A. K 24  log 5 2 B. K 32  log 3 2 C. K 32  log 2 3 D. K 24  log 2 5.  3   Câu 4. Bất phương trình sau  5  A. x 3. 2 x 1.  3    5. B. x 1. 2 x. có nghiệm là:. C. x 3. x Câu 5. Đạo hàm cấp hai của hàm số f(x)= f ( x ) x.e tại x 1 là : 3 A. e B. 3e C. 5e. D. x 1 2 D. e. Câu 6. Tập nghiệm của phương trình : log 2 x  log 4 x 3 là : B. S  4. A. S  210 2 2 .210  Câu 7. TÝnh: K = A. 32. 215. 2. C. S  3. D. S  4;5. 20  C. 2. D. 64. 2. , ta đợc 20  B. 2. 2. 2. x x Câu 8. Cho phương trình 25  4.5  32 0 . Số nghiệm của phương trình trên là: A. 2 B. 0 C. 3 D. 1.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Câu 9. Cho phương tŕnh 2. log 2 2 x  log. 3. x  3 0. . Nếu đặt t log 3 x ;( x  0) thì ta được phương trình:. 2. A. 2t  2t  3 0. 2. B. t  3t  3 0. C. t  2t  3 0. D.. t2 . 1 t  3 0 2. log x  log x log 2 x.log 3 x có nghiệm x < x thì x -x là: 1 2 2 1. 3 2 Câu 10. Phương trình sau A. 4 B. 1 x Câu 11. Nghiệm của phương trình 2 5 là 5 A. x log 5 2 B. x 2. Câu 12. . Phương trình. log2 x2 + log (x + 4) = 4. A.. 2. B.. A. 3.2. D. 7. C. x log 2 5. 2 D. x 5. có hai nghiệm. 4 2 4. C.. 2016 log 2 3 P  2 Câu 13. Giá trị của biểu thức 2016. C. 5. x1 ,x2. . Khi đó tích 2 nghiệm bằng :. 44 2. D.. bằng: 2016 C. 2  3. 2018 B. 2. x. 4 4 2. 2019 D. 2. x. Câu 14. Nghiệm của phương trình 9 - 4.3 - 45 = 0 là A. x = 2 B. x = 3 C. x = - 2 D. x = 1 x x Câu 15. Cho phương tŕnh 25  6.5  5 0 . Nếu đặt t = 5x với t > 0 thì ta được phương trình: 2 A.  5t  5 0 B. t  6t  5 0 Trường THPT Châu Văn Liêm Họ tên:................................ Lớp:.............. Câu 1 2 3 4 5 6 TL. 7. 2 2 C. 5t  6t  5 0 D. 2t  6t  5 0 ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN - KHỐI 12 Thời gian: 15 phút Đề 4 8 9 10 11 12 13 14. x x Câu 1. Nghiệm của phương trình 9 - 4.3 - 45 = 0 là A. x = 1 B. x = 3 C. x = - 2. D. x = 2. Câu 2. Tập nghiệm của phương trình : log 2 x  log 4 x 3 là : A. S  4. B. S  4;5. Câu 3. Cho phương tŕnh 2. A. t  2t  3 0. log 2 2 x  log. 3. x  3 0. C. S  3. D. S . . Nếu đặt t log 3 x ;( x  0) thì ta được phương trình: t2 . 2. 1 t  3 0 2. B. t  3t  3 0 C. x Câu 4. Đạo hàm cấp hai của hàm số f(x)= f ( x ) x.e tại x 1 là : 2 3 A. e B. 5e C. e. Câu 5. . Phương trình. 4 2 4. log2 x2 + log (x + 4) = 4 2. có hai nghiệm. x1 ,x2. 2 D. 2t  2t  3 0. D. 3e. . Khi đó tích 2 nghiệm bằng :. 4 4 2. 44 2. C. B. D. x x Câu 6. Cho phương trình 25  4.5  32 0 . Số nghiệm của phương trình trên là: A. 3 B. 2 C. 0 D. 1 x x Câu 7. Cho phương tŕnh 25  6.5  5 0 . Nếu đặt t = 5x với t > 0 thì phương tŕnh tương đương với A.. phương trình nào: 2 A. t  6t  5 0. B.  5t  5 0. 2 C. 2t  6t  5 0. 2 D. 5t  6t  5 0. 15.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 4log 2 Câu 8. Cho phương tŕnh 2 A. t  24t  8 0. 5. x  24log 1 x  8 0 5. . Nếu đặt t log 2 x ;(x>0) thì ta được phương trình:. 2 B. 8t  24t  8 0. P 22016log 2 3. Câu 9. Giá trị của biểu thức. 2 D. 16t  24t  8 0. 2016 C. 3.2. 2018 D. 2. bằng:. 2016 B. 2  3. 2019 A. 2. 2 C. 16t  24t  8 0. log x  log x log 2 x.log 3 x có nghiệm x < x thì x -x là: 1 2 2 1. 3 2 Câu 10. Phương trình sau A. 4 B. 5 x Câu 11. Nghiệm của phương trình 2 5 là 5 A. x log 5 2 B. x 2.  3   Câu 12. Bất phương trình sau  5  A. x 1. Câu 13. Bất phương trình sau. x A.. 5 3. 2 x 1.  3    5. 215. A. 64. C. x log 2 5. 2 D. x 5. 2 x. 5. có nghiệm là:. D. x 3. có nghiệm là:. 5. B.. Câu 14. TÝnh: K =. D. 7. B. x 1 C. x 3 log 1 (3x  5)  log 1 ( x  1).  1 x  210 2 2 .210 . C. 1. 5 3. C. x  3. 5 x 3 3 D.. 20  C. 2. 20  D. 2. 2. 2. , ta đợc B. 32. 2. 2. x Câu 15. phương trình (2  5)(log 2 x  3) 0 có 2 nghiệm x1 ; x2 (với x1<x2) .Khi đó giá trị của M  x1  3x2 là: A. K 32  log 2 3 B. K 24  log 2 5 C. K 32  log 3 2 D. K 24  log 5 2. Đề 1 1. C 2. C 3. D 4. B 5. B 6. B 7. A 8. B 9. D 10. D 11. C 12. A 13. A 14. D 15. A Đề1 Đề2 Đề3 Đề4. Đề 2 1. D 2. C 3. A 4. D 5. B 6. D 7. B 8. A 9. D 10. C 11. B 12. C 13. B 14. A 15. A C D A D. C C D A. Đề 3 1. A 2. D 3. D 4. B 5. B 6. B 7. A 8. D 9. C 10. C 11. C 12. A 13. A 14. A 15. B. Đề 4 1. D 2. A 3. A 4. D 5. C 6. D 7. A 8. C 9. C 10. B 11. C 12. A 13. D 14. B 15. B. D A D A. B B B C. B D B D. B D B D. A B A A. B A D C. D D C C. D C C B. C B C C. A C A A. A B A D. D A A B. A A B B.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

×