Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Danh sach CBGVNV nam hoc 20162017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.72 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG TH SƠN CHÂU DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN VÀ NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2016 – 2017. Họ và tên. Ngày sinh. Trình độ đào tạo. 1.. Nguyễn Thế Mỹ. 05/10/1973. Đại học. 2.. Đinh Thị Phi Yến. 18/11/1965 Cao đẳng. 3.. Trần Thị Bích Liên. 02/01/1978. Đại học. 4.. Phan Thị Hồng Thăng. 10/9/1980. Đại học. GV- T.Phó tổ 1,2, 3. 5.. Đoàn Thị Hải Hưng. 02/8/1978. Đại học. GV. 6.. Lê Thị Thanh Huyền. 08/02/1979. Đại học. GV. 7.. Văn Thị Thoan. 20/7/1963. Trung cấp. GV. 8.. Thái Thị Liên. 23/6/1982. Đại học. 9.. Nguyễn Thị Hoài Nhơn. 05/12/1976. Đại học. 10.. Phạm Thị Quỳnh Nhâm. 26/3/1974. Đại học. 11.. Phan Thị Xuân Lan. 28/8/1965. Trung cấp. 12.. Lê Thị Trang. 03/3/1985. Đại học. TT. 13.. Lê Thị Hải. 23/6/1979. Đại học. 14.. Trần Thị Hoài An. 01/02/1978. Đại học. 15.. Nguyễn Thị Mơ. 22/02/1977. Đại học. 16.. Trần Thị Hòa. 21/11/1963 Cao đẳng. 17.. Văn Thị Tiến. 31/8/1966. Trung cấp. 18.. Lê Thị Ánh Tuyết. 01/8/1973. Đại học. 19.. Nguyễn Thị Thanh Huyền. 12/02/1986 Cao đẳng. Chức vụ. HT P.HT GV. GV- TTrưởng. tổ 1,2, 3 GV GV GV GV GV- TTrưởng. tổ 4,5 GV. Số tiết/tuần. Năm vào ngành. Đảng viên. 9/1992 1/1983. x. Toán lớp 5. x. T.Việt lớp 2. 9/2000. x. Văn hóa 1A. 12/2002 9/1998 9/2000 9/1986 9/2003 9/1997 9/1993 9/1987 9/2008 10/2000. x x x. x x x x x. 9/2002. GV- T.Phó tổ 4,5. 9/1997. GV GV GV GV. 9/1984 9/1990 9/2003 4/2009. Dạy môn, lớp. Giảng dạy. Kiêm nhiệm. Số buổi/tuần. Ghi chú. Văn hóa 1C Văn hóa 1B Văn hóa 2B Văn hóa 2C Văn hóa 3A Văn hóa 3B Văn hóa 4A Văn hóa 2A Văn hóa 4C Văn hóa 5A Văn hóa 4B Văn hóa 5B. x. Mĩ thuật L4-5 Mĩ thuật L1-3. Ngày vào đảng: 30/12/2003.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 20.. Phan Thị Huyền. Đại học. GV- TPTĐội. 9/2003. x. Âm nhạc L1,5. Đào Thị Thu Hằng. 19/5/1979 06/9/1985. 21.. Đại học. Tiếng Anh L3-5. Trần Thị Huyền. 01/01/1983. Đại học. 23.. Phạm Thị Lệ Hằng. 20/5/1981. Đại học. 24.. Đoàn Thị An Thuyên. 28/10/1983 Trung cấp. 25.. Văn Thị Hợi. 05/10/1984 Trung cấp. 26.. Trần Thị Thu. 01/8/1987. 9/2008 9/2004 10/2005 12/2009 12/2009 9/2010. x. 22.. GV GV GV KT Y tế. Trung cấp. TV-TB. Thể dục L1-5. x. Tin học L3-5. Kế toán Y tế x. Thư viên- TB. Sơn Châu, ngày 15 tháng 9 năm 2016 HIỆU TRƯỞNG. Nguyễn Thế Mỹ. Ngày vào đảng: 15/9/2011.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×