Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Unit 3 How are you

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.68 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>UNIT 3: How are you? A. Vocabulary - Mr: ngài, ông - Mrs: cô ( người đã xây dựng gia đình) - Miss: cô (người chưa xây dựng gia đình) - And you: còn bạn thì sao - Ok: tốt, khỏe - Yes: vâng, dạ, đúng - Let’ s = Let us: chúng ta hãy - Go: đi - Together: cùng nhau - Now: bây giờ - Who: ai - Friend: bạn - New: mới  Reading: 1. Nam: Hello, Mr Loc. How are you? Mr Loc: I am fine, thanks. And you, Nam? Nam: I am fine. Thank you, Mr Loc. Mr Loc: Goodbye, Nam. Nam: Goodbye, Mr Loc. 2. Hoa: How are you? Lan: I am fine, thanks. Hoa : Are you ok? Lan: Yes, I am ok now, thank you. Hoa: Let’s go together. Lan: Ok. 3. Girl: Hi, Nam. This is Peter. Boy: Peter? How do you spell your name? Peter: P-E-T-E-R. ~ Hỏi thăm sức khỏe: How are you? I am fine, thanks/ thank you. I am not fine, thanks/ thank you. ~ Hỏi tên người đang đối thoại với mình: What is your name? My name is + tên I am + tên ~ Giới thiệu tên ai đó ở gần: This is+ tên.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> ~ Giới thiệu tên ai đó ở xa: That is + tên ~ Hỏi tên ai đó ở gần hoặc ở xa: Is this/ that + tên? Yes, this/ that is. No, this/ that isn’t. B. Exercise Bài 1. Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8.. Ruyo Anme Ksntah Woh Ienf Ybe Irlg Lespl. ................................................... ................................................... ................................................... ................................................... ................................................... ................................................... ................................................... .................................................... Bài 2. Điền vào mỗi ô trống một chữ cái thích hợp 1. 2. 3. 4. 5.. _ell_, Alan. What is yo_r name? H_w a_e y_u? I am f_n_. Than_ yo_. Se_ y_u again.. Bài 3. Sắp xếp các câu sau thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh 1. 2. 3. 4. 5. 6.. I am fine, thanks! And you? Hi, Tram. How are you? I am fine, thanks. This is Thuy. She is my friend. Hello, Thang. Goodmorning, Tram. Nice to meet you, too. Goodmorning, Thu. Nice to meet you.. Bài 4. Hoàn thành các câu sau với các từ ‘am’ , ‘is’ , ‘are’ 1. 2. 3. 4. 5.. That ................. Hao. I ................. Linda. How ..................... you? My name ..................... Chuc. This .................. Thao..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 6. 7. 8. 9.. We ...................... our friends. He ......................... my friend. She...................... fine, thanks. ............. that Phong? - Yes, that ............ 10. It ............... a dog. Bài 5. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống 1. 2. 3. 4. 5.. ................. is she? She ............ ............... friend. .............................. morning. Sit ................... .................. do you spell .................. name? Nice to ...................... you.. Bài 6. Dịch các câu sau sang tiếng Anh 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8.. Đây là Lan. Kia là cô Hoa. Cô ấy là bạn của tôi. Tên của anh ấy là gì? Anh ấy là Nam. Anh ấy cũng là bạn của tôi. Chào buổi sáng, cô Chi. Kia có phải là Trang không? – Đúng, chính xác.. Bài 7. Đọc và hoàn thành đoạn hội thoại sau Nam: Hi, ........................ . This is ............................. . She is my friend. Mai: Hello. My name is .............................. . Lily: ..................... , Mai. I am Lily. How are ................... ? Nam: I am fine . ......................................... . And you? Mai: I am fine, too. Lily : ........................... is Tony. Nam: Hi, Tony. How do you spell your ............................... ? Tony: T-O-N-Y. Bài 8. Hoàn thành các câu sau với các từ cho sẵn.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 1. Hello/ Nga/. ................................................................................................................................ 2. Hi/ Nga/ This/ Hoa. ................................................................................................................................ 3. How/ do /spell/ name? ................................................................................................................................ 4. How/ you/?/ Ok/ thanks/. ................................................................................................................................ 5. Are/ Ok/?/ .................................................................................................................................

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×