Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

de thi tieng anh lop 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (778.65 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>DONG NO PRIMARY SCHOOL. THE FIRST TERM EXAMINATION. CLASS:4/........ SUBJECT: ENGLISH. NAME:................................................ Time: 40 minutes Date: December 22nd,2015. Đề chính thức: Marks Q.1 :. Q.2. Listening Q.3 Q.4. Q.5. Reading and writing Q.6 Q.7 Q.8 Q.9. Speaking Q.10. Total. PART I. LISTENING (PHẦN THI NGHE)(5 marks)( 20 minutes) Question 1. Listen and tick  in the box ( 1 mark) (Nghe và đánh dấu  vào ô vuông tranh a hoặc tranh b ) ( 1 điểm) 1.. a.. b.. 2.. a. b.. b.. Question 2. Listen and match to the right picture (1 mark) ( Nghe và nối với bức tranh tương ứng) ( 1 điểm) 1 2 3 4. (1. Question 3. Listen and circle the right mark). senten.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> (Nghe và khoanh tròn vào chữ cái a hoặc b đứng trước câu đúng ) ( 1 điểm) 1.. a. I'm from Japan. b. I'm from Australia.. 2.. a. It's Tuesday. b.It's Saturday.. 3.. a. I've got English and Music. b. I've got English and PE.. 4.. a. He is watching TV. b. She is watching TV. Question 4. Listen and complete the dialogue with given words in the box ( 1 mark) ( Nghe và hoàn thành bài đối thoại với các từ cho sẵn trong khung ) ( 1 điểm) Street class 4A school school Judy: Hello, Phong? Where are you going? Phong: I'm going to (1)................. Judy: Where's your school? Phong: It's in Nguyen Du(2)...................... Judy: What (3).......... are you in? Phong: I'm in class (4).............. Question 5. Listen and number the pictures (1 mark) (Nghe và đánh số thứ tự các bức tranh) ( 1 điểm). PART II. AND WRITING ( ĐỌC- VIẾT)(4 marks)( 15 minutes). READING.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Question 6. Read and match ( 1 mark) (Đọc và nối các câu với tranh tương ứng)( 1 điểm). 1. I'm in 4C.. a.. 2. I like cooking. b.. 3. Good morning, Tony. c. 4. It's Monday.. d. Question 7. Look at the pictures and tick  or make a cross  in the box ( 1 mark) (Nhìn vào các bức tranh đánh dấu  (đúng) hoặc dấu  (sai) vào ô vuông ) (1 điểm). 1. I'm from Viet Nam.. 2. It's December.. 3. I have got Maths and Science. 4. He is watching a video.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Question 8. Look at the pictures and rearrange the given letters into meaningful words (1 mark) (Nhìn vào các bức tranh và sắp xếp lại các mẫu tự cho sẵn thành từ có nghĩa ( 1 điểm) 1. a/c/i/r/e/m/A. 2. u/l/y/J. =>............................... =>............................... 3. c/s/M/u/i. => ............................... 4. d/y/i/r/F/a. =>........................... Question 9. Read and complete the dialogue with given words in the box ( 1 mark) (Đọc và hoàn thành bài đối thoại với các từ cho sẵn trong khung ) ( 1 điểm) from. Japan. name. Miss Hien:. What's your (1).............., please?. Akio:. My name's Akio.. Miss Hien:. Where are you (2)..................?. Akio:. I'm from (3)................. Miss Hien:. What nationality are you?. Akio:. I'm (4)................... Japanese. * GOOD LUCK TO YOU *. THE FIRST TERM EXAM ANSWER KEY (Grade 4) LISTENING (5 ĐIỂM) Question 1: Mỗi câu đúng được 0,5 điểm.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 1. a. 2.b. Question 2: Mỗi câu đúng được 0,25 điểm 1. a. 2. b. 3. d. 4. c. Question 3: Mỗi câu đúng được 0,25 điểm 1. a. 2. b. 3. b. 4. a. Question 4: Mỗi câu đúng được 0,25 điểm 1. school. 2. Street. 3. class. 4. 4A. Question 5: Mỗi câu đúng được 0,25 điểm 1. b. 2. d. 3. a. 4. c. READING and WRITING (4 ĐIỂM) Question 6: Mỗi câu đúng được 0,25 điểm 1. c. 2. d. 3. a. 4. b. Question 7: Mỗi câu đúng được 0,5 điểm 1. . 2. . 3. . 4.. . Question 8: Mỗi câu đúng được 0,25 điểm 1. America. 2. July. 3. Music. 4. Friday. Question 9: Mỗi câu đúng được 0,5 điểm 1. name. 2. from. 3. Japan. SPEAKING ( 1 ĐIỂM) Question 10: Mỗi câu đúng được 0,25 điểm 1. Listen and repeat 2. Point, ask and answer 3. Listen and comment 4. Interview.. 4. Japanese.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×