Sinh viªn: Lª Hång S¬n §å ¸n M«n häc
THIẾT KẾ TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI
I.1.Các s li u tính toánố ệ
I.1.1. L u l ng n c th iư ượ ướ ả
a. L u l ng n c th i sinh ho t. ư ượ ướ ả ạ
Trong ó : Qđ
sh
= 22110 (m
3
/ng )đ
Q
1
SH
= 12930 (m
3
/ng ) đ
Q
2
SH
=9.800 (m
3
/ng )đ
N c th i t các công trình công c ng: Qướ ả ừ ộ
cc
= 2140 (m
3
/ng )đ
b. L u l ng n c th i s n xu t t các khu công nghi p.ư ượ ướ ả ả ấ ừ ệ
Q
1
CN
= 4500 (m
3
/ng )đ
Q
2
CN
= 4660 (m
3
/ng )đ
Q
3
CN
= 4650 (m
3
/ng )đ
Q
C
= 390 (m
3
/ng )đ
c. T ng l u l ng n c th i to n th nh ph .ổ ư ượ ướ ả à à ố
Q = 38.500 ( m
3
/ng )đ
IV.1.2.N ng b n c a n c th i khu công nghi p.ồ độ ẩ ủ ướ ả ệ
N c th i t các khu công nghi p c x lý s b tr c khi x ra h th ng thoát n cướ ả ừ ệ đượ ử ơ ộ ướ ả ệ ố ướ
th nh ph . Ch t l ng n c th i t tiêu chu n x v o ngu n lo i C theo TCVN 5945-1995. Taà ố ấ ượ ướ ả đạ ẩ ả à ồ ạ
l y các thông s tính toán cho các công trình x lý giá tr gi i h n l n nh t:ấ ố ử ở ị ớ ạ ớ ấ
- Nhu c u oxy sinh hoá ho n to n c a n c th i : BODầ à à ủ ướ ả
5
= 100 (mg/l)
- H m l ng ch t l l ng : C = 200 (mg/l)à ượ ấ ơ ử
- Nhu c u oxy hoá h c c a n c th i : COD = 400 (mg/l)ầ ọ ủ ướ ả
+ S li u a ch t thu v n c a sông Th V i:ố ệ đị ấ ỷ ă ủ ị ả
- L u l ng trung bình nh nh t c a n c sông : Q = 46 mư ượ ỏ ấ ủ ướ
3
/s
- V n t c trung bình c a dòng ch y ậ ố ủ ả : 0,4 (m/s)
- sâu trung bình c a sông Độ ủ : H
TB
= 4 (m)
- Chi u r ng trung bình c a sông ề ộ ủ : B
TB
= 500 (m)
- H m l ng ch t l l ng à ượ ấ ơ ử : C
S
= 10 (mg/l)
- Nhu c u ô xy hoá sinh ầ : L
S
= BOD
20
= 3 (mg/l)
43
Sinh viªn: Lª Hång S¬n §å ¸n M«n häc
- H m l ng o xy ho tan trong n c à ượ à ướ : DO = 0
5
= 5,5 (mg/l)
IV.2. Các tham s tính toán công trình x lý n c th i.ố ử ướ ả
IV.2.1. L u lu ng tính toán c tr ng c a n c th i.ư ợ đặ ư ủ ướ ả
- L u l ng thi t k tr m x lý l : Q = 38.500 mư ượ ế ế ạ ử à
3
/ngđ
- L u l ng trung bình gi :ư ượ ờ
hm
Q
Q
ngd
TB
h
/8,1604
24
38500
24
3
===
- L u l ng trung bình giây :ư ượ
sl
Q
q
tb
h
tb
s
/60,445
6.3
8,1604
6.3
===
- L u l ng gi l n nh t:ư ượ ờ ớ ấ
Q
h
max
= 2256,63 (m
3
/h)
- L u l ng giây l n nh t:ư ượ ớ ấ
sl
Q
q
h
s
/84,626
6.3
63,2256
6.3
max
max
===
- L u l ng gi nh nh t:ư ượ ờ ỏ ấ
Q
h
min
= 823,24 (m
3
/h)
- L u l ng giây nh nh t:ư ượ ỏ ấ
sl
Q
q
h
s
/7,228
6.3
24,823
6.3
min
min
===
IV.2.2. Xác nh n ng b n c a n c th i:đị ồ độ ẩ ủ ướ ả
a. H m l ng ch t l l ng:à ượ ấ ơ ử
- H m l ng ch t l l ng trong n c th i sinh ho t c tính:à ượ ấ ơ ử ướ ả ạ đượ
C
SH
=
0
1000
q
a ×
(mg/l)
Trong ó:đ
a: L ng ch t l l ng c a ng i dân th i ra trong m t ng y êm. Theo b ng 23ượ ấ ơ ử ủ ườ ả ộ à đ ả
TCN51-84 ta có a = 55g/ng - ngđ
q
0
: Tiêu chu n th i n c c a khu v c: qẩ ả ướ ủ ự
0
= 150 l/ng i - ngườ đ
+ Khu v c I v II có tiêu chu n th i n c nh sau: ự à ẩ ả ướ ư
q
01
= q
02
= 150 (l/ng - ng )đ
44
Sinh viªn: Lª Hång S¬n §å ¸n M«n häc
C
SH
=
=
×
=
×
150
1000551000
0
q
a
366,67 (mg/l)
+ N c th i s n xu t:ướ ả ả ấ
H m l ng ch t l l ng trong n c th i s n xu t:à ượ ấ ơ ử ướ ả ả ấ
C
CN1
= C
CN2
= C
CN3
= C
c
= 200 (mg/l)
H m l ng ch t l l ng trong h n h p n c th i c tính: à ượ ấ ơ ử ỗ ợ ướ ả đượ
)./(
11
lmg
QQQQQ
QCQC
C
C
I
CN
II
CN
I
CNsh
CNcnshsh
hh
++++
×+×
=
C
HH
=
( )
500.38
)390465046604500(200667,3662140918012930
+++×+×++
= 305,12 (mg/l)
V y Cậ
HH
= 305,12 (mg/l).
b. H m l ng BODà ượ
20
c a n c th i:ủ ướ ả
* H m l ng BODà ượ
20
c a n c th i sinh ho t c tính:ủ ướ ả ạ đượ
L
SH
=
0
1000
q
a ×
(mg/l)
Trong ó:đ
L
0
: L ng BODượ
20
m t ng i th i ra trong m t ng y êm.ộ ườ ả ộ à đ
Theo b ng 23-20 TCN51-84 ta có Lả
0
= 35 g/ng i - ng (Tính theo n c th i ã l ngườ đ ướ ả đ ắ
s b ).ơ ộ
+ Khu v c I v II có cùng tiêu chu n th i n c nên:ự à ẩ ả ướ
L
1
SH
= L
2
SH
=
lmg
q
L
/333,233
150
100035
1000
0
0
=
×
=
×
- N c th i s n xu t:ướ ả ả ấ
H m l ng BODà ượ
20
c a n c th i công nghi p c tính:ủ ướ ả ệ đượ
)./(147
68,0
100
68,0
5
lmg
BOD
L
CN
===
Trong ó : 0,68 l h s chuy n i t BODđ à ệ ố ể đổ ừ
5
sang BOD
20
* H m l ng BOD trong h n h p n c th i c tính:à ượ ỗ ợ ướ ả đượ
L
HH
=
CNsh
cncnshsh
QQ
QLQL
Σ+
Σ×+Σ×
45
Sinh viªn: Lª Hång S¬n §å ¸n M«n häc
)./(5,188
38500
)390465046604500(147)2149918012930(33,233
lmgL
hh
=
+++×+++×
=
V y Lậ
HH
= 188,5 (mg/l).
IV.2.3. Dân s t ng ng.ố ươ đươ
- Dân s t ng ng tính theo ch t l l ng c tính theo công th c:ố ươ đươ ấ ơ ử đượ ứ
N
t đ
=
55
)(
C
III
CN
II
CN
I
CNCN
QQQQC +++
(ng i)ườ
N
t đ
=
51636
55
)390465046004500(200
=
+++×
(ng i)ườ
- Dân s t ng ng theo BODố ươ đươ
20
c tính theo công th c:đượ ứ
N
tđ
=
35
)(
C
III
CN
II
CN
I
CNCN
QQQQC +++
(ng i)ườ
N
t đ
=
59640
35
)390465046004500(5,188
=
+++×
(ng i)ườ
* Dân s tính toán:ố
Dân s to n th nh ph : N = 147723 (ng i)ố à à ố ườ
- Dân s tính toán theo ch t l l ng:ố ấ ơ ử
N
TT
= 147723 + 51636 = 198959 (ng i)ườ
- Dân s tính toán theo BODố
20
:
N
TT
= 147723 + 596400 = 206963 (ng i)ườ
IV.2.4. M c c n thi t l m s ch c a n c th i.ứ độ ầ ế à ạ ủ ướ ả
l a ch n ph ng án x lý thích h p v m b o n c th i khi x ra ngu n t cácĐể ự ọ ươ ử ợ à đả ả ướ ả ả ồ đạ
yêu c u v sinh ta c n ti n h nh xác nh m c c n thi t l m s ch.ầ ệ ầ ế à đị ứ độ ầ ế à ạ
N c th i sau khi x lý c x v o sông Th V i nên ta c n xét t i kh n ng t l mướ ả ử đượ ả à ị ả ầ ớ ả ă ự à
s ch c a sông.ạ ủ
a. M c xáo tr n v pha loãng:ứ độ ộ à
tính toán l u l ng n c sông tham gia v o quá trình pha loãng ta xác nh h s xáoĐể ư ượ ướ à đị ệ ố
tr n a.ộ
- Theo V.A.Frôl p v I.D.Rodzille thì h s xáo tr n a c tính theo công th c:ố à ệ ố ộ đượ ứ
a =
3
3
L
L
e
q
Q
1
e1
α−
α−
+
−
Trong ó:đ
46
Sinh viªn: Lª Hång S¬n §å ¸n M«n häc
+ α : H s tính toán n các y u t thu l c trong quá trình xáo tr n c tính toánệ ố đế ế ố ỷ ự ộ đượ
theo công th c:ứ
3
q
E
ξϕ=α
+
ϕ
: H s tính toán n khúc khu c a sông:ệ ố đế độ ỷ ủ
o
L
L
=ϕ
L: Kho ng cách t c ng x n i m tính toán theo l ch sông.ả ừ ố ả đế đ ể ạ
L = 1400 m
L
0
: Kho ng cách t c ng x n i m tính toán theo ng th ng. ả ừ ố ả đế đ ể đườ ẳ
L
0
= 1200 m.
ϕ =
16,1
1200
1400
=
+
ξ
: H s ph thu c v o v trí c ng x .ệ ố ụ ộ à ị ố ả
ξ
=1,5 (v i v trí c ng x t xa b ).ớ ị ố ả đặ ở ờ
+E: H s dòng ch y r i. Ta coi nh su t d c ng t c ng x n i m tính toán,ệ ố ả ố ư ố ọ đườ ừ ố ả đế đ ể
sông có chi u sâu v v n t c thay i không áng k .ề à ậ ố đổ đ ể
Do v y E c tính theo công th c: ậ đượ ứ
E =
200
H.v
TBTB
=
008,0
200
44,0
=
×
q: L u l ng trung bình giây c a n c th i q = 0,4456 (mư ượ ủ ướ ả
3
/s).
T ó ta có:ừ đ
α =
3
4456,0
008,0
5,116,1 ××
= 0,45
V y: ậ
a =
3
3
140045,0
140045,0
4456,0
46
1
1
−
−
×+
−
e
e
= 0,596
S l n pha loãng n c th i v i n c sông c tính:ố ầ ướ ả ớ ướ đượ
n =
q
qaQ +
=
4456,0
4456,046596,0 +×
= 62 (l n)ầ
47
Sinh viªn: Lª Hång S¬n §å ¸n M«n häc
b. M c c n thi t l m s ch theo ch t l l ng: ứ độ ầ ế à ạ ấ ơ ử
H m l ng ch t l l ng cho phép c a n c th i khi x v o ngu n c tính: à ượ ấ ơ ử ủ ướ ả ả à ồ đượ
m =
s
b)1
q
Q
a(p ++
Trong ó: đ
a = 0,596 q = 0,4456 (m
3
/l)
Q = 46 (m
3
/s)
p = 1 mg/l: h m l ng ch t l l ng t ng cho phép trong n c ngu n - i v i ngu n lo ià ượ ấ ơ ử ă ướ ồ đố ớ ồ ạ
II (B ng 47-20 TCN 51-84).ả
b
s
= 10 mg/l: h m l ng ch t l l ng trong n c sông tr c khi x n c th i v o.à ượ ấ ơ ử ướ ướ ả ướ ả à
T ó ta có l ng ch t l l ng cho phép sau khi x n c thêm v o ngu n:ừ đ ượ ấ ơ ử ả ướ à ồ
m = 1×
101
4456,0
46596,0
+
+
×
= 64,8 (mg/l)
M c c n thi t l m s ch theo ch t l l ng c tính theo công th c:ứ độ ầ ế à ạ ấ ơ ử đượ ứ
D =
HH
HH
C
mC −
×100% =
12,305
8,6412,305 −
×100% = 78,8%
c. M c c n thi t l m s ch theo NOSứ độ ầ ế à ạ
ht
c a h n h p n c th i v n c ngu n:ủ ỗ ợ ướ ả à ướ ồ
- NOS c a n c th i sau khi x lý v o ngu n không c v t quá giá tr nêu ra trongủ ướ ả ử à ồ đượ ượ ị
″Nguyên t c v sinh khi x n c th i ra sông -20TCN-51-84” Theo ph l c 1-20TCN 51-84 thìắ ệ ả ướ ả ụ ụ
n c th i sau khi ho tr n v i n c song NOSướ ả à ộ ớ ướ
5
c a sông không c v t quá 2mg/l.ủ đượ ượ
Hay NOS
ht
không v t quá 3mg/l.ượ
- NOS
20
c a n c th i c n t sau khi x lý (Lủ ướ ả ầ đạ ử
T
) c tính theo:đượ
L
T
=
tk
s
tk
L
q
Qa
11
10
3
10
3
−−
+
−
×
Trong ó: đ
+ a = 0,596 q =0,4456 (m
3
/s)
+ Q =46 (m
3
/s). L
s
= 3 mg/l
K
1
: h ng s t c nhu c u ôxy c a h n h p n c th i v n c ngu n 20ằ ố ố độ ầ ủ ỗ ợ ướ ả à ướ ồ ở
0
C thì
K
1
(20
0
C) = 0,1.
V i n c sông 19ớ ướ ở
0
C thì K
1
(19
0
C)= K
1
(20
0
C)×1,047
T-20
⇒ K
1
(19
0
C) = 0,1×1,047
19-20
= 0,112
t: th i gian dòng ch y t v trí x n i m tính toán tính theo ng y êm.ờ ả ừ ị ả đế đ ể à đ
48
Sinh viªn: Lª Hång S¬n §å ¸n M«n häc
t =
86400×
tb
V
L
=
864003,0
1400
×
= 0,054 (ng )đ
T ó ta có:ừ đ
L
T
=
054,0112,0054,0112,0
10
3
3
10
3
4456,0
46596,0
×−×−
+
−
×
= 5,63 (mg/l)
Trong tính toán thi t k công trình l m s ch, ta l y giá tr Lế ế à ạ ấ ị
T
=15mg/l.
M c c n thi t l m s ch theo NOSứ độ ầ ế à ạ
ht
c tính theo công th c: đượ ứ
D =
HH
THH
L
LL −
×100% =
5,188
155,188 −
×100% = 92%
d. M c c n thi t l m s ch theo l ng ôxy ho tan trong n c ngu n:ứ độ ầ ế à ạ ượ à ướ ồ
- Vi c xác nh m c c n thi t l m s ch theo l ng oxy ho tan d a v o s h p thệ đị ứ độ ầ ế à ạ ượ à ự à ự ấ ụ
oxy ho tan trong n c ngu n b i v trí c ng x . V i i u ki n n u l ng oxy trong n c sôngà ướ ồ ở ị ố ả ớ đ ề ệ ế ượ ướ
gi m không nh h n 4mg/l trong vòng 2 ng y êm u thì không gi m trong nh ng ng y ti pả ỏ ơ à đ đầ ả ữ à ế
theo.
- Khi ó h m l ng cho phép c a n c th i theo NOSđ à ượ ủ ướ ả
ht
(L
T
) c tính:đượ
L
T
=
4,0
4
)4.4,0(
.
−−−
SS
LO
q
Qa
Ta có:
+ a = 0,596 O
s
=5,5 mg/l
+Q = 46 m
3
/s L
s
= 3 mg/l
+q = 0,4456 m
3
/l
L
T
=
( )
4,0
4
434,05,5
4456,04,0
46596,0
−−×−
×
×
= 41 (mg/l)
M c c n thi t l m s ch theo l ng ôxy hòa tan c tính:ứ độ ầ ế à ạ ượ đượ
D =
HH
THH
L
LL −
×100% =
5,188
415,188 −
×100% = 78,2%
IV.3. Ch n ph ng án x lý v s dây chuy n công ngh .ọ ươ ử à ơ đồ ề ệ
IV.3.1. Ch n ph ng pháp x lý.ọ ươ ử
- Các thông s c n thi t:ố ầ ế
+ Theo NOS
ht
: D = 92%
+ Theo DO : D = 78,2%
49
Sinh viªn: Lª Hång S¬n §å ¸n M«n häc
+ Theo C : D = 78,8 %
- Công su t tr m : Q =38500 mấ ạ
3
/ngđ
m b o v sinh ngu n n c, ta quy t nh ch n ph ng pháp x lý sinh h c ho nĐể đả ả ệ ồ ướ ế đị ọ ươ ử ọ à
to n theo i u ki n nhân t o. X lý n c th i v i m c l m s ch theo NOSà đ ề ệ ạ ử ướ ả ớ ứ độ à ạ
ht
v i D =ớ 92%.
IV.3.2. Ch n dây chuy n x lý.ọ ề ử
S v các công trình x lý th nh ph n trong tr m x lý n c th i ph thu c v o cácơ đồ à ử à ầ ạ ử ướ ả ụ ộ à
y u t sau: M c c n thi t l m s ch n c th i, i u ki n a ch t v a ch t thu v n, cácế ố ứ độ ầ ế à ạ ướ ả đ ề ệ đị ấ à đị ấ ỷ ă
y u t a ph ng v các tính toán kinh t k thu t c a khu v c. Ta ch n s dây chuy nế ố đị ươ à ế ỹ ậ ủ ự ọ ơ đồ ề
công ngh nh sau: ệ ư
SƠ ĐỒ TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÚ MỸ PHƯƠNG ÁN I
50
B m n c th iơ ướ ả
Song ch n rácắ
B l ng cátể ắ
B l ng ngang t ể ắ đợ
I
B Aerotenể
B l ng ngangể ắ
tIIđợ
Máng tr nộ
B ti p xúc li tâmể ế
Ng n ti p nh nă ế ậ
Máy nghi n rácề
Sân ph i cátơ
B nén bùn li tâmể
B Mê tanể
Sân ph i bùnơ
Sinh viªn: Lª Hång S¬n §å ¸n M«n häc
Ra sông Bón ru ng ộ
SƠ ĐỒ TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÚ MỸ PHƯƠNG ÁN II
Ra sông Bón ru ngộ
51
B m n c th i ơ ướ ả
Song ch n rác ắ
B l ng cát ể ắ
B l ng li tâm tể ắ đợ
I
B Aerotenể
B l ng li tâm tể ắ đợ
II
Máng tr nộ
B ti p xúc li tâmể ế
Ng n ti p nh nă ế ậ
Máy nghi n rácề
Sân ph i cátơ
B nén bùn li tâmể
B Mê tanể
Sân ph i bùnơ
Sinh viªn: Lª Hång S¬n §å ¸n M«n häc
IV.4. Tính toán dây chuy n công ngh v thu l c ph ng án I.ề ệ à ỷ ự ươ
IV.4.1.Ng n ti p nh n n c th i.ă ế ậ ướ ả
- N c th i c a th nh ph c b m t ng n thu n c th i trong tr m b m lên ng n ti pướ ả ủ à ố đượ ơ ừ ă ướ ả ạ ơ ă ế
nh n n c th i theo ng ng áp. Ng n ti p nh n c b trí v trí cao t ó n c th iậ ướ ả đườ ố ă ế ậ đượ ố ở ị để ừ đ ướ ả
có th t ch y qua các công trình c a tr m x lý.ể ự ả ủ ạ ử
- T l u l ng tính toán c a n c th i q = 626,8 l/s c d n n tr m x lý theo haiừ ư ượ ủ ướ ả đượ ẫ đế ạ ử
ng ng áp l c D = 500 mm. Kích th c ng n ti p nh n c l y nh sau:đườ ố ự ướ ă ế ậ đượ ấ ư
+ q
1 ngố
= 313,4 l/s v = 1,2 l/s
+ d = 500mm i = 0,002
Theo b ng 9.3-B ng tính toán thu l c m ng l i thoát n c - HXDả ả ỷ ự ạ ướ ướ Đ
V i Qớ
h
max
= 2256 m
3
/h (C t 17-B ng II.2-Ph l c)ộ ả ụ ụ
+ Ta ch n kích th c ng n ti p nh n nh sau:ọ ướ ă ế ậ ư
A=2400 H
1
= 1600 l
1
=1200
B =2200 h =750 l =1000
H=2000 h
1
= 900 b =800
IV.4.2. M ng d n n c th i.ươ ẫ ướ ả
N c th i c d n n t ng n ti p nh n n các công trình ti p theo b ng m ng cóướ ả đượ ẫ đế ừ ă ế ậ đế ế ằ ươ
ti t di n hình ch nh t. ế ệ ữ ậ
B ng IV.1 - K t qu tính toán th y l c c a m ng.ả ế ả ủ ự ủ ươ
Thông s ố
tính toán
L u l ng tính toán (l/s)ư ượ
q
tb
= 445,6 q
max
= 624,8 q
min
= 228,7
d c i (%o)Độ ố 1,25 1,25 1,25
Chi u ngang B (mm)ề 800 800 800
T c v(m/s)ố độ 0,87 0,93 0,74
y h(m)Độ đầ 0,65 0,85 0,37
- Chi u cao xây d ng m ng:ề ự ươ
H = h
max
+h
bv
(m).
Trong ó: đ
h
max
- Chi u cao xây l p n c l n nh t trong m ng, hề ớ ướ ớ ấ ươ
max
= 0,85 m
52
Sinh viªn: Lª Hång S¬n §å ¸n M«n häc
h
bv
- Chi u cao b o v m ng, hề ả ệ ươ
bv
= 0,3 m
⇒ Chi u cao xây d ng m ng: H = 0,85 + 0,3 = 1,15 mề ự ươ
IV.4.3. Tính toán song ch n rác.ắ
N c th i sau khi qua ng n ti p nh n c d n t i song ch n rác theo m ng h . Ch nướ ả ă ế ậ đượ ẫ ớ ắ ươ ở ọ
hai song ch n rác công tác, m t song d phòng. Trong ó ta s d ng SCR c gi i. ắ ộ ự đ ử ụ ơ ớ
+ Chi u sâu l p n c song ch n rác l y b ng chi u cao l p n c c a c ng d n n cề ớ ướ ở ắ ấ ằ ề ớ ướ ử ố ẫ ướ
th i h = hả
m
= 0,85 m.
- S khe h song ch n rác c tính:ố ở ở ắ đượ
k
hbv
q
n
s
×
××
=
1
max
Trong ó: đ
n: S khe hố ở
q
max
= 624,8 l/s = 0,6248 m
3
/l (l u l ng giây l n nh t c a n c th i).ư ượ ớ ấ ủ ướ ả
v
s
= 0,9m/s - t c n c ch y qua song ch n rác.ố độ ướ ả ắ
b = 0,016 m - kho ng cách gi a các khe h c a song ch n.ả ữ ở ủ ắ
k = 1,05 - h s k n s tích lu rác trong quá trình ho t ng.ệ ố ể đế ự ỹ ạ độ
N =
05,1
85,0016,09,0
6248,0
×
××
= 54 (khe)
Ch n m t song ch n công tác, v m t song d phòng ọ ộ ắ à ộ ự
- Chi u r ng m i song ch n c tính theo công th c:ề ộ ỗ ắ đượ ứ
11s
n.b)1n(sB
+−=
Trong ó:đ
s - Chi u d y song ch n s = 0,01 (m)ề à ắ
V y Bậ
s
= 0,01
×
(54 - 1) + 0,016
×
54 = 1,4 (m).
Ki m tra l i v n t c dòng ch y t i v trí m r ng c a m ng tr c song ch n ng v i l uể ạ ậ ố ả ạ ị ở ộ ủ ươ ướ ắ ứ ớ ư
l ng n c th i nh nh t nh m tránh s l ng c n t i ó. V n t c n y ph i > 0,4 m/s. V i qượ ướ ả ỏ ấ ằ ự ắ ặ ạ đ ậ ố à ả ớ
min
= 228,7 l/s = 0,2287 m
3
/s.
mins
min
min
h.B
q
v =
=
037,039,1
2287,0
×
= 0,45 (m/s)
V i hớ
min
= 0,37 m.
K t qu trên tho mãn yêu c u tránh l ng c n.ế ả ả ầ ắ ặ
53
Sinh viªn: Lª Hång S¬n §å ¸n M«n häc
- d i ph n m r ng lĐộ à ầ ở ộ
1
c tính: ch n góc m r ng c a m ng đượ ọ ở ộ ủ ươ ϕ=20
0
.
)(37,1
1 ms
BBl −=
= 1,37× (1,4 - 0,8) = 0,8 m.
V i Bớ
m
- Chi u r ng m ng d n, Bề ộ ươ ẫ
m
= 0,8 m.
- d i ph n thu h p lĐộ à ầ ẹ
2
c tính theo c u t o:đượ ấ ạ
l
2
= 0,5×l
1
= 0,5 × 0,8 = 0,4 m
- Chi u d i o n m ng m r ng ch n theo c u t o l = 2m.V y chi u d i m ng ch nề à đ ạ ươ ở ộ ọ ấ ạ ậ ề à ươ ắ
rác l : à
l
XD
= l
1
+ l + l
2
= 0,8 + 2 + 0,4 =3,2m
- T n th t áp l c qua song ch n:ổ ấ ự ắ
k
g
v
h
k
s
×=
2
2
ξ
Trong ó:đ
v
k
= 0,93 m/s, v n t c n c kênh tr c song ch n ng v i l u l ng l n nh t.ậ ố ướ ở ướ ắ ứ ớ ư ượ ớ ấ
k = 2- h s tính n h s t n th t áp l c do rác m c v o song ch n.ệ ố đế ệ ố ổ ấ ự ắ à ắ
ξ
- h s t n th t c c b qua song ch n.ệ ố ổ ấ ụ ộ ắ
αβξ
sin)(
3
4
×=
b
S
V i: ớ
β
= 1,79 - H s ph thu c v o ti t di n ngang c a thanh song ch n theo b ng 3.4ệ ố ụ ộ à ế ệ ủ ắ ả ″
X lý n c th i- tính toán thi t k công trình -Tr ng i h c xây d ng 1974” v i ti t di nử ướ ả ế ế ườ đạ ọ ự ớ ế ệ
tròn d = 0,01m.
α
= 60
0
- góc nghiêng c a song ch n so v i m t ph ng n m ngang.ủ ắ ớ ặ ẳ ằ
⇒ ζ=
1 79
0 01
0 016
4
3
,
,
,
sin60
0
= 0,83
T n th t qua song ch n rác:ổ ấ ắ
2
81,92
93,0
83,0
2
×
×
×=
s
h
= 0,07 m = 7 (cm)
- Chi u cao xây d ng t song ch n rác:ề ự đặ ắ
H
XD
= h
max
+ h
s
+ h
bv
= 0,85 + 0,07 + 0,3 = 1,22 (m)
V i hớ
bv
= 0,3 - Chi u cao b o v .ề ả ệ
- L ng rác l y ra t song ch n c tính:ượ ấ ừ ắ đượ
54
Sinh viªn: Lª Hång S¬n §å ¸n M«n häc
1000365
.
×
=
TT
r
Na
W
Trong ó: đ
a - L ng rác tính theo u ng i trong 1 n m, theo b ng 17-20TCN 51-84 v i b =ượ đầ ườ ă ả ớ
0,016 (m) có a = 8 l/ng i/n m.ườ ă
N
tt
- Dân s tính toán theo ch t l l ng Nố ấ ơ ử
tt
= 198959 (ng i).ườ
36,4
1000365
1989598
=
×
×
=
r
W
m
3
/ng y - êm.à đ
V i dung tr ng rác l 750 kg/mớ ọ à
3
thì tr ng l ng rác trong ng y s l :ọ ượ à ẽ à
P = 750 × 4,36 = 3270 (kg/ng ) = 3,270 (T/ng )đ đ
L ng rác trong t ng gi trong ng y êm:ượ ừ ờ à đ
P
1
=
h
K
24
P
=
2
24
27,3
×
= 0,273 (T/h)
- K
h
= 2 : H s không i u ho gi ệ ố đ ề à ờ
- Rác v t lên theo ph ng pháp c gi i r i c nghi n nh tr c khi tr c song ch nớ ươ ơ ớ ồ đượ ề ỏ ướ đổ ướ ắ
rác.
- L ng n c c n cung c p cho máy nghi n rác l 10 mượ ướ ầ ấ ề à
3
/1T rác
Q = 10. P = 4,36×10 = 43,6 (m
3
/ng )đ
- Ch n lo i máy nghi n rác công su t 0,3 t n/h ọ ạ ề ấ ấ
IV.4.4. Tr m b m n c th i.ạ ơ ướ ả
Xem ch ng V-Tính toán tr m b m n c th i.ươ ạ ơ ướ ả
IV.4.5.Tính toán B l ng cát. ể ắ
B l ng cát ngang c xây d ng tách các h p ph n không tan vô c ch y u l cát raể ắ đượ ự để ợ ầ ơ ủ ế à
kh i n c th i.ỏ ướ ả
B l ng cát ngang ph i m b o v n t c chuy n ng c a n c l 0,15 m/s ể ắ ả đả ả ậ ố ể độ ủ ướ à ≤ v ≤ 0,3 m/s
v th i gian l u n c trong b l 30” à ờ ư ướ ể à ≤ t ≤ 60” ( i u 6.3 20 TCN51-84).Đ ề
Vi c tính toán b l ng cát ngang khí c th c hi n theo ch d n m c 6.3-20TCN 51-84.ệ ể ắ đượ ự ệ ỉ ẫ ở ụ
55
Sinh viên: Lê Hồng Sơn Đồ án Môn học
- Chi u d i c a b l ng cỏt :
).(
1000
.
0
m
U
VH
kL
tt
=
Trong ú:
H
tt
- Chi u sõu tớnh toỏn c a b l ng cỏt H
tt
= 0,6 (m).
U
0
- thụ thu l c c a h t cỏt (mm/s).
V i i u ki n b l ng cỏt gi l i cỏc h t cỏt cú ng kớnh l n h n 0,25 mm.
Theo b ng 24- 20TCN51-84, ta cú U
0
= 24,2 mm/s.
K - H s l y theo b ng 24- 20TCN51-84, v i b l ng cỏt ngang K = 1,3.
V - V n t c dũng ch y trong b ng v i q
s
max
: V = 0,3 m/s.
).(5,9
2,24
3,0.6,0.1000
.3,1 mL ==
- Di n tớch ti t di n t c a b , (m
2
) c tớnh:
Vn
q
.
max
=
q
s
max
- L u l ng tớnh toỏn l n nh t c a n c th i q
s
max
= 626,8 l/s = 0,6268 m
3
/s.
V - V n t c dũng ch y trong b ng v i l u l ng l n nh t V
r
= 0,3 m/s.
n - S n nguyờn cụng tỏc, n = 2.
V y
).(04,1
23,0
6268,0
2
m
=
ì
=
+ Di n tớch m t thoỏng c a b :
56
4
1
5
2
3
1
2
1 - mơng dẫn nớc vào
2 - mơng dẫn nớc ra
3 - hố thu cặn
4 - mơng phân phối
5 - mơng thu nớc
Sinh viªn: Lª Hång S¬n §å ¸n M«n häc
)(
2
max
m
U
q
F
=
Trong ó:đ
U - T c l ng trung bình c a h t cát v c tính theo công th c:ố độ ắ ủ ạ à đượ ứ
2
2
0
WUU −=
V i W l th nh ph n v n t c ch y r i theo ph ng th ng ng. ớ à à ầ ậ ố ả ố ươ ẳ đứ
W = 0,05. V
max
= 0,015 (m/s).
U
0
- V n t c l ng t nh, Uậ ố ắ ĩ
0
= 24,2 (mm/s).
)./(019,0015,0)10.2,24(
223
smU =−=
−
V y ậ
)(33
019,0
062,0
2
mF
==
Chi u ngang c a b l ng cát l :ề ủ ể ắ à
)(74,1
5,92
33
.
m
Ln
F
F
=
×
==
Xây b l ng cát g m 2 ng n công tác v m t ng n d phòng, kích th c m i ng n l : L = 9,5ể ắ ồ ă à ộ ă ự ướ ỗ ă à
(m) v B = 1,74 (m).à
Ki m tra ch l m vi c c a b t ng ng v i l u l ng nh nh t.ể ế độ à ệ ủ ể ươ ứ ớ ư ượ ỏ ấ
q
s
min
= 228,7 (l/s) = 0,2287 (m
3
/s).
V
min
=
nBL
q
max
(m/s).
V i Hớ
min
l chi u sâu l p n c trong b ng v i l u l ng n c th i nh nh t. (L y b ng chi uà ề ớ ướ ể ứ ớ ư ượ ướ ả ỏ ấ ấ ằ ề
sâu l p n c nh nh t trong m ng d n). Hớ ướ ỏ ấ ươ ẫ
min
= 0,37m.
V
min
=
18,0
37,074,12
2287,0
=
××
(m/s) > 0,15 (m/s).
m b o yêu c u v v n t c tránh l ng c n.Đả ả ầ ề ậ ố ắ ặ
- Th i gian n c l u l i trong b :ờ ướ ư ạ ể
).(30)(67,31
3,0
5,9
ss
V
L
t >===
m b o yêu c u v th i gian l u n c trong b .Đả ả ầ ề ờ ư ướ ể
- Th tích ph n l ng c n c a b :ể ầ ắ ặ ủ ể
57
Sinh viªn: Lª Hång S¬n §å ¸n M«n häc
98,3
1000
19895902,0
1000
=
×
==
tNp
W
tt
c
(m
3
).
Trong ó:đ
N
tt
= 198959 (ng i): Dân s tính toán theo ch t l l ng.ườ ố ấ ơ ử
p = 0,02 l/ng.ng : L ng cát th i tính theo tiêu chu n theo u ng i trong m tđ ượ ả ẩ đầ ườ ộ
ng y êm.à đ
T = 1 ng y : Th i gian gi a hai l n x c n.à ờ ữ ầ ả ặ
- Chi u cao l p cát trong b l ng cát:ề ớ ể ắ
12,0
274,15,9
98,3
=
××
==
nBL
W
h
c
c
(m).
- Cát c d n ra kh i b b ng thi t b nâng th y l c m t l n m t ng y v c d nđượ ẫ ỏ ể ằ ế ị ủ ự ộ ầ ộ à à đượ ẫ
n sân ph i cát.đế ơ
- v n chuy n b ng th y l c 1 mĐể ậ ể ằ ủ ự
3
c n cát ra kh i b ph i c n t i 20 mặ ỏ ể ả ầ ớ
3
n c.ướ
L ng n c c n dùng cho thi t b nâng th y l c trong m t ng y l :ượ ướ ầ ế ị ủ ự ộ à à
Q = W
c
. 20 = 3,98 × 20 = 79,6 (m
3
/ng ).đ
- Chi u cao xây d ng c a b :ề ự ủ ể
H
XD
= H
tt
+ h
c
+ h
bv
(m).
Trong ó:đ
H
tt
- Chi u cao tính toán c a b l ng cát Hề ủ ể ắ
tt
= 0,6 (m).
h
bv
- Chi u cao b o v hề ả ệ
bv
= 0,4 (m).
h
c
- Chi u cao l p c n trong b hề ớ ặ ể
c
= 0,12 (m).
V y Hậ
XD
= 0,6 + 0,4 + 0,12 = 1,12 (m).
IV.4.6. Tính toán sân ph i cát.ơ
Sân ph i cát có nhi m v l m ráo n c trong h n h p n c cát. Th ng sân ph i cát cơ ệ ụ à ướ ỗ ợ ướ ườ ơ đượ
xây d ng g n b l ng cát, chung quanh c p t cao. N c thu t sân ph i cát c d nự ầ ể ắ đượ đắ đấ ướ ừ ơ đượ ẫ
tr v tr c b l ng cát.ở ề ướ ể ắ
- Di n tích sân ph i cát c tính theo công th c:ệ ơ đượ ứ
290
51000
36519985902,0
1000
365
=
×
××
=
×
××
=
h
NP
F
tt
(m
2
).
Trong ó: đ
p = 0,02 (l/ng - ng ): l ng cát tính theo u ng i trong m t ng y êm.đ ượ đầ ườ ộ à đ
h = 5 (m/n m) : chi u cao l p cát trong m t n m.ă ề ớ ộ ă
N
TT
= 199859 (ng i) : dân s tính toán theo ch t l l ng.ườ ố ấ ơ ử
58
Sinh viên: Lê Hồng Sơn Đồ án Môn học
Ch n sõn ph i cỏt g m b n ụ v i kớch th c m i ụ l 9m ì 9m
IV.4.7. Tớnh toỏn b l ng ngang t I.
B l ng ngang c dựng gi l i cỏc t p ch t thụ khụng tan trong n c th i.
Vi c tớnh toỏn b l ng ngang t I c ti n h nh theo ch d n i u 6.5-20TCN-51-8
S B L NG NGANG T I
- Chi u d i b l ng ngang c tớnh:
0
.
.
UK
Hv
L =
Trong ú:
59
1
1
1
Hct: Chiều cao công tác
Hth: Chiều cao lớp nớc trung hoà
Hbv: Chiều cao bảo vệ
mơng thu nớc
mơng phân phối nớc
máng dẫn nớc vào
máng dẫn nớc ra
hố thu cặn
2
3
5
4
4
3
3
H
c
t
2
5
H
t
h
H
b
v
2
đất đắp
ống tuần hoàn nớc
5
ống thu nớc
4
mơng phân phối
3
ống dẫn nớc vào
2
1
1
5
2
3
4
5
chú thích
mặt bằng sân phơi cát
Sinh viªn: Lª Hång S¬n §å ¸n M«n häc
v = 6 mm/s : T c dòng ch y - l y theo quy ph m.ố độ ả ấ ạ
H = 3 m : Chi u cao công tác c a b l ng.ề ủ ể ắ
K - H s ph thu c v o lo i b l ng, i v i b l ng ngang K = 0,5.ệ ố ụ ộ à ạ ể ắ đố ớ ể ắ
U
0
- thô thu l c c a h t c n, c xác d nh theo công th c:Độ ỷ ự ủ ạ ặ đượ ị ứ
U
0
=
ω−
α
n
h
H.K
.t.
H.K.1000
Trong ó:đ
n - H s ph thu c v o tính ch t c a ch t l l ng, i v i n c th i sinh ho t, n = 0,25.ệ ố ụ ộ à ấ ủ ấ ơ ử đố ớ ướ ả ạ
α
-
H s tính n nh h ng nhi t c a n c th i.ệ ố đế ả ưở ệ độ ủ ướ ả
Theo b ng 25 - 20 TCN 51-84, v i nhi t n c th i l t = 19ả ớ ệ độ ướ ả à
0
C, ta có
α
= 1,03.
t - Th i gian l ng c a n c th i trong bình hình tr v i chi u sâu l p n c h t hi uờ ắ ủ ướ ả ụ ớ ề ớ ướ đạ ệ
qu l ng b ng hi u qu l ng tính toán v c l y theo b ng 27 - 20 TCN 51-84. ả ắ ằ ệ ả ắ à đượ ấ ả
V i Cớ
HH
= 305,12 (mg/l) ta có t = 636 (s), hi u su t l ng E = 52 %.ệ ấ ắ
Tr s ị ố
n
h
H.K
tra theo b ng 28 - 20 TCN 51-84. ả
V i H = 3m, ta cóớ
n
h
H.K
= 1,32.
ω
= 0,02 (mm/s): V n t c c n c a dòng ch y theo th nh ph n ng tra theo b ng 26 - 20 TCNậ ố ả ủ ả à ầ đứ ả
51-84.
71,102,0
32,163603,1
35,01000
0
=−
××
××
=U
(mm/s).
Chi u d i b l :ề à ể à
21
71,15,0
36
0
=
×
×
=
×
×
=
UK
Hv
L
(m).
-Th i gian n c l u l i trong b :ờ ướ ư ạ ể
97,0
3600.006,0
21
===
v
L
t
(gi ).ờ
Không m b o th i gian l ng trong b l ng ngang t I. m b o th i gian l ng ta l y t = đả ả ờ ắ ể ắ đợ Để đả ả ờ ắ ấ
1,5 (gi ), ta t ng chi u d i b l ng ngang lên.ờ ă ề à ể ắ
L = V . t (m).
60
Sinh viªn: Lª Hång S¬n §å ¸n M«n häc
Trong ó: V - V n t c tính toán trung bình c a vùng l ng, v = 6 (mm/s).đ ậ ố ủ ắ
t - Th i gian l ng, t = 1,5 (gi ).ờ ắ ờ
V y chi u d i b l ng xây d ng l : L = 0,0006 ậ ề à ể ắ ự à × 5400 = 32,5 (m).
- Di n tích ti t di n t c a b l ng ngang:ệ ế ệ ướ ủ ể ắ
ω =
006,0
6268,0
=
v
q
= 104,5 (m
2
).
- Chi u ngang t ng c ng c a b l ng ngang:ề ổ ộ ủ ể ắ
3
5,104
==
H
B
ω
= 34,8 (m).
Trong ó:đ
H = 3m : Chi u cao công tác c a b l ng.ề ủ ể ắ
Ch n s n nguyên c a b l ng n =6. Khi ó chi u r ng m i n nguyên:ọ ố đơ ủ ể ắ đ ề ộ ỗ đơ
8,5
6
8,34
===
n
B
b
(m).
- Th i gian l ng th c t ng v i kích th c ã ch n:ờ ắ ự ế ứ ớ ướ đ ọ
51,1
6,2256
38,345,32
Q
W
max
h
max
=
××
===
h
Q
HBL
t
(gi ).ờ
Trong ó: W - Th tích b ng v i kích th c ã ch n (mđ ể ể ứ ớ ướ đ ọ
3
).
Q
h
max
- L u l ng gi l n nh t (mư ượ ờ ớ ấ
3
/h).
+T c l ng c a h t cát:ố độ ắ ủ ạ
U =
55,0
51,16,3
3
.6,3
=
×
=
t
H
(mm/s).
ng v i U = 0,55 mm/s v n ng h n h p ch t l l ng ban u CỨ ớ à ồ độ ỗ ợ ấ ơ ử đầ
HH
= 305,12 (mg/l). Theo
b ng 4.6 giáo trình ”X lý n c th i - HXD 1978” ta có hi u su t l ng l 52%.ả ử ướ ả Đ ệ ấ ắ à
- H m l ng ch t l l ng theo n c trôi ra kh i b l ng t I l :à ượ ấ ơ ử ướ ỏ ể ắ đợ à
( )
( )
5,146
100
5210012,305
100
100
1
1
=
−×
=
−
=
EC
C
HH
(mg/l).
C
1
=146,5 t yêu c u khi a n c th i v o b l c sinh h c ho c AEROTEN x lý sinhĐạ ầ đư ướ ả à ể ọ ọ ặ ử
h c ho n to n, h m l ng ch t l l ng trong n c th i nh h n 150 mg/l.ọ à à à ượ ấ ơ ử ướ ả ỏ ơ
- Dung tích h thu c n c tính: ố ặ đượ
( )
c
HH
c
p
TECQ
W
ρ
.100
−
=
(m
3
/ng ).đ
Trong ó:đ
61
Sinh viªn: Lª Hång S¬n §å ¸n M«n häc
C
HH
- H m l ng ch t l l ng trong h n h p n c th i ban uà ượ ấ ơ ử ỗ ợ ướ ả đầ
C
HH
= 305,12 (mg/l).
E - Hi u xu t l ng c a b l ng ngang t I, E = 52%.ệ ấ ắ ủ ể ắ đợ
p - m c a c n l ng, p = 95%.Độ ẩ ủ ặ ắ
T - Chu k x c n, T = 1 (ng y).ỳ ả ặ à
Q - L u l ng n c th i ng y êm, Q = 38500 (mư ượ ướ ả à đ
3
/ng ).đ
p
c
- Tr ng l ng th tích c a c n, pọ ượ ể ủ ặ
c
= 1 (T/m
3
) = 10
6
(g/m
3
).
( )
2,122
1095100
15212,30538500
6
=
×−
×××
=
c
W
(m
3
/ng ).đ
- Chi u cao vùng ch a nén c n:ề ứ ặ
1,0
5,328,34
2,122
.
0
=
×
==
LB
W
h
c
(m).
- Chi u cao xây d ng b :ề ự ể
H
XD
= h
bv
+ H + h
th
+ h
c
Trong ó:đ
h
bv
- Chi u cao xây d ng hề ự
bv
= 0,4 (m).
H - Chi u cao công tác c a b H = 3 (m).ề ủ ể
h
th
- Chi u cao l p n c trung ho c a b hề ớ ướ à ủ ể
th
=0,5 (m).
h
c
- Chi u cao l p c n l ng hề ớ ặ ắ
c
= 0,1 (m).
V y Hậ
XD
= 0,4 +3 +0,5 + 0,1 = 4 (m).
IV.4.8. Tính toán b Aeroten.ể
Vi c tính toán b Aeroten d a theo m c 6-15 v ph l c VII-20 TCN.51-84.ệ ể ự ụ à ụ ụ
+ Dùng b Aerôten k t h p v i ng n khôi ph c bùn x lý n c th i.ể ế ợ ớ ă ụ để ử ướ ả
+ Th i gian n p khí c a h n h p n c th i v bùn tu n ho n nhi t n c th i 19ờ ạ ủ ỗ ợ ướ ả à ầ à ở ệ độ ướ ả
0
C l :à
TL
L
a
t
t
a
a
a
15
.lg.
5,2
5,0
=
(gi ).ờ
Trong ó:đ
a
a
: n ng bùn duy trì trong Aerôten aồ độ
a
= 1,5 (g/l)
L
a
: NOS
ht
c a n c th i tr c khi v o Aerôten Lủ ướ ả ướ à
a
=188,46 (mg/l).
L
t
: NOS
ht
c a n c th i sau khi ra kh i Aerôten Lủ ướ ả ỏ
t
= 15 (mg/l).
62
Sinh viªn: Lª Hång S¬n §å ¸n M«n häc
=××=
19
15
15
46,188
lg
5,1
5,2
5,0
a
t
1,77 (gi ).ờ
Theo qui ph m th i gian n p khí c a h n h p n c th i luôn luôn trong m i tr ng h pạ ờ ạ ủ ỗ ợ ướ ả ọ ườ ợ
u ph i không nh h n 2 gi . Th i gian n p khí c a h n h p n c th i nhi t 19đề ả ỏ ơ ờ ờ ạ ủ ỗ ợ ướ ả ở ệ độ
0
C là
không m b o c tiêu chu n theo qui ph m. Nên ta ch n th i gian n p tđả ả đượ ẩ ạ ọ ờ ạ
a
= 2 gi ( 20TCN.51-ờ
84)
+ T l bùn ho t tính tu n ho n so v i l u l ng tính toán c a n c th i l :ỉ ệ ạ ầ à ớ ư ượ ủ ướ ả à
6,0
5,14
5,1
aa
a
ats
a
=
−
=
−
=α
Trong ó:đ
a
a
: N ng bùn trong ng n khôi ph c bùn aồ độ ă ụ
a
= 4 (mg/l).
+ Th i gian c n thi t (gi ) ôxy hoá ch t b n l :ờ ầ ế ờ để ấ ẩ à
( )
( )
( )
h
Tza
LL
t
bt
ta
2,4
192,193,0146,0
151546,18815
1
0
=
××−××
×−
=×
×−
−
=
ρα
Trong ó:đ
z
b
: tro c a bùn trong b Aerôten zđộ ủ ể
b
= 0,3.
ρ: t c ôxy hóa ch t b n tính b ng mg BODố độ ấ ẩ ằ
20
trên 1 g ch t không tro trong m tấ ộ
gi .ờ
Theo b ng 38 – 20 TCN51-84:ả
V i Lớ
a
= 188,46 (mg/l), L
t
= 15 (mg/l) ta có ρ =19,2.
+ Th i gian l m thoáng trong ng n khôi ph c bùn l :ờ à ă ụ à
t
k
= t
0
- t
a
= 4,2- 2 = 2,2 (h).
+ Th tích riêng ph n b Aerôten c tính:ể ầ ể đượ
W
a
= t
a
. (1 + α). Q
h
= 2. (1 + 0,6). 2133,8 = 6828,2 (m
3
).
Q
h
:L u l ng trung bình c a 8 gi liên t c th i n c l n nh t t 6h t i 14h, trong b ngư ượ ủ ờ ụ ả ướ ớ ấ ừ ớ ả
t ng h p l u l ng n c th i (B ng II.7) ta có Qổ ợ ư ượ ướ ả ả
h
=2133,8 (m
3
).
+ Th tích ng n khôi ph c bùn l :ể ă ụ à
W
k
= t
k
. α. Q
h
= 2,2. 0,6. 2133.8 = 2811,8 (m
3
).
+ Th tích chung c a b Aerôten l :ể ủ ể à
W
tc
= W
a
+ W
k
= 6828,2 + 2811,8 = 9640 (m
3
).
+ Th i gian x lý n c th i tính toán l :ờ ử ướ ả à
t = t
a
. (1 + α) + t
k
. α = 2. (1 + 0,6) + 2,2. 0,6 = 4,52 (h).
63
Sinh viªn: Lª Hång S¬n §å ¸n M«n häc
* Ki m tra l i k t qu tính toán theo công th c 27 trang 94 qui ph m 20.TCN51-84 v i a =ể ạ ế ả ứ ạ ớ
a
tb
.
Ta có:
( )
Tza
LL
t
btb
ta
15
1
×
×−×
−
=
ρ
+V i aớ
tb
: Li u l ng bùn trung bình c a h th ng.ề ượ ủ ệ ố
23,2
9640
8,281142,68285,1
=
×+×
=
×+×
=
W
WaWa
a
kkaa
tb
( )
( )
( )
h
Tza
LL
t
btb
ta
56,4
192,193,0121,2
151546,18815
1
0
=
××−×
×−
=×
×−×
−
=
ρ
V y k t qu trên l gi ng nhau nên th i gian tính toán l m s ch n c th i l t = 4,52ậ ế ả à ố ờ để à ạ ướ ả à
h.
+ Xác nh kích th c b Aerôten:đị ướ ể
Ch n b Aerôten v i s h nh lang trong m t n nguyên l 4 h nh lang: ba h nh langọ ể ớ ố à ộ đơ à à à
l m nhi m c oxy hoá các ch t b n còn m t h nh lang l m nhi m v tái sinh bùn. à ệ ụ ấ ẩ ộ à à ệ ụ
Kích th c b aeroten nh sau:ướ ể ư
- Chi u r ng h nh lang: 4mề ộ à
- S n nguyên l : N = 4 n nguyên. ố đơ à đơ
- Chi u sâu công tác: H = 4mề
- Di n tích m t b ng c a b l :ệ ặ ằ ủ ể à
2410
4
9640
===
H
W
F
(m
2
)
- Chi u d i t ng c ng c a các h nh lang l :ề à ổ ộ ủ à à
5,602
4
2410
===
b
F
L
(m).
- Chi u d i xây d ng c a m t h nh lang:ề à ự ủ ộ à
43
44
5,602
=
×
=
×
=
Nn
L
l
(m).
n: S h nh lang trong m i n nguyên, n = 4ố à ỗ đơ
N: S n nguyên, N = 4.ố đơ
Kích th c b aeroten l : B . L . H =12m . 43m . 4mướ ể à
+ t ng sinh kh i c a bùn:Độ ă ố ủ
64
Sinh viªn: Lª Hång S¬n §å ¸n M«n häc
P
r
= 0,8C
1
+ 0,3L
a
Trong ó :đ
C
1
:H m l ng ch t l l ng c a n c th i v o b Cà ượ ấ ơ ử ủ ướ ả à ể
1
= 146,5 (mg/l).
L
a
= 188,46 (mg/l).
P
r
= 0,8.146,5 + 0,3.188,46 = 173,7 (mg/l).
*Tính toán h th ng c p khí cho Aeroten.ệ ố ấ
+ L u l ng không khí n v tính b ng mư ượ đơ ị ằ
3
l m s ch 1mđể à ạ
3
n c th i:ướ ả
( )
( )
CCnnkk
LLz
D
p
ta
−
−×
=
2.121
(m
3
/m
3
)
Trong ó:đ
z : L ng ôxy n v tính b ng mg gi m 1mg NOSượ đơ ị ằ để ả
ht
z = 1,1 (v i b Aerôten l m s chớ ể à ạ
ho n to n).à à
k
1
: H s k n ki u thi t b n p khí, l y theo b ng 39-20TCN51-84.V i thi t b n p khíệ ố ể đế ể ế ị ạ ấ ả ớ ế ị ạ
t o b t khí c nh l y theo t s gi a vùng n p khí v di n tích Aerten Kạ ọ ỡ ỏ ấ ỷ ố ữ ạ à ệ
1
= 1,47
(v i f/F = 0,1 v Iớ à
max
= 10 m
3
/m
2
.h).
k
2
: H s k n chi u sâu t thi t b Kệ ố ể đế ề đặ ế ị
2
= 2,52 (v i h = 4 m v 3,5mớ à
3
/m
2
-h).
n
1
: H s k n nh h ng c a nhi t n c th i.ệ ố ể đế ả ưở ủ ệ độ ướ ả
n
1
= 1 + 0,02. (t
tb
- 20) = 1 + 0,02. (31 - 20) = 1,22.
V i tớ
tb
= 31
0
C l nhi t trung bình trong tháng v mùa hè.à ệ độ ề
n
2
: H s k n s thay i t c ho tan ôxy trong n c th i so v i trong n c s chệ ố ể đế ự đổ ố độ à ướ ả ớ ướ ạ
n
2
= 0,85.
C
p
: ho tan ôxy c a không khí v o trong n c tu thu c v o chi u sâu l p n c trongĐộ à ủ à ướ ỳ ộ à ề ớ ướ
b . c xác nh theo công th c:ể Đượ đị ứ
C
p
=
C
h
T
10 3
2
10 3
,
,
+
C
T
: ho tan c a oxy không khí v o n c ph thu c v o nhi t v áp su t. Độ à ủ à ướ ụ ộ à ệ độ à ấ
Theo b ng 2-1: X lý n c th i -1978 ta có :ả ử ướ ả
V i T = 19ớ
0
C ⇒ C
T
= 9,35 (mg/l).
( )
16,11
3,10
2/43,10.35,9
=
+
=
p
C
(mg/l),
65
Sinh viªn: Lª Hång S¬n §å ¸n M«n häc
+C : N ng trung bình c a oxy trong Aeroten (mg/l).ồ độ ủ
Ta có C = 2mg/l.
V y ta có:ậ
( )
( )
=
−
−
=
21085,0.22,1.52,2.47,1
1546,1881,1
D
5,42 (m
3
/m
3
).
+ C ng n p khí yêu c u:ườ độ ạ ầ
9,4
52,4
442.5
=
×
=
×
=
T
HD
I
(m
3
/m
2
).
Ta có : I
min
= 3,5 m
3
/m
2
-h < I = 4,9 m
3
/m
2
-h < I
max
= 10 m
3
/m
2
-h .
m b o yêu c u thi t k .Đả ả ầ ế ế
+ L u l ng không khí c n th i v o Aerôten trong m t n v th i gian l :ư ượ ầ ổ à ộ đơ ị ờ à
V = D. Q
h
= 5,42.2133,8 = 11565,2 (m
3
/h).
phân ph i không khí trong Aeroten ta dùng các t m x p có kích th c 0,3Để ố ấ ố ướ ×0,3×0,04 m.
+ S l ng t m x p v i kích th c 0,3ố ượ ấ ố ớ ướ ×0,3×0,04 mm l :à
1927
60.100
1000.2,11565
60.
1000.
,
1
===
D
V
N
(t m).ấ
Trong ó:đ
D
’
: l u l ng riêng c a không khí i v i t m x p Dư ượ ủ đố ớ ấ ố
’
= 100 (l/phút).
+ S l ng t m x p trong m t h nh lang l :ố ượ ấ ố ộ à à
120
34
1927
1
1
=
×
=
×
=
Nn
N
n
(t m).ấ
B trí hai h ng t m x p trong m i h nh lang.ố à ấ ố ỗ à
66
Sinh viên: Lê Hồng Sơn Đồ án Môn học
IV.5.9. B l ng ngang t II .
i v i b l ng t II, ta tớnh toỏn kớch th c b theo ph ng phỏp t i tr ng thu l c b m t.
S B L NG NGANG T II
+ T i tr ng th y l c b m t c tớnh theo:
( )
t
a
aJ
Hk
q
01,05,0
8,0
1,0
5,4
ìì
ìì
=
(m
3
/m
2
.h).
Trong ú:
K: H s s d ng dung tớch b K = 0,5 ( i v i b l ng ngang).
a
t
: N ng sau khi ra kh i b l ng, a
t
= 15 (mg/l).
a
a
: N ng bựn trong b Aerụten, a
a
= 1,5 (g/l).
J
a
: ch s bựn Mohlman, l y J
a
= 80 (cm
3
/g).
H: chi u cao l p n c trong b l ng H = 3,5 m.
( )
=
ìì
ìì
=
ì 1501,05,0
8,0
5,1801,0
5,35,05,4
q
2,57m
3
/m
2
.h.
+ Di n tớch m t thoỏng c a b l ng:
67
1
1
1
Hct: Chiều cao công tác
Hth: Chiều cao lớp nớc trung hoà
Hbv: Chiều cao bảo vệ
Mơng thu nớc
Mơng phân phối nớc
Máng dẫn nớc vào
Máng dẫn nớc ra
Hố thu cặn
2
3
5
4
4
3
3
H
c
t
2
5
H
t
h
H
b
v
2