Tải bản đầy đủ (.doc) (24 trang)

ĐỒ ÁN CẤP THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ: Thiết kế hệ thống cấp nước lạnh, cấp nước nóng, thoát nước bẩn, thoát nước mưa cho công trình khách sạn 13 tầng.

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (327.74 KB, 24 trang )


Đồ án Cấp thoát nớc trong nhà GV HD: ths nguyễn phơng thảo

N C P THO T N C TRONG NH
Thi t k h th ng c p n c l nh, c p n c núng, thoỏt n c b n, thoỏt
n c m a cho cụng trỡnh khỏch s n 13 t ng.
S LIU THIT K
1. M t b ng cỏc t ng nh cú b trớ cỏc thi t b v sinh TL 1:100
2. K t c u nh : Bờ tụng + g ch
3. S t ng nh : 13
4. Chi u cao m i t ng: 3.3 m
5. Chi u cao t ng h m: 3.1 m
6. Chi u d y mỏi nh :
7. Chi u cao h m mỏi:
8. C t n n nh t ng 1: 7 m
9. C t sõn nh : 6.5m
10.p l c ng ng n c bờn ngo i: Ban ng y: 17 m
Ban ờm : 18 m
11. ng kớnh ng c p n c bờn ngo i: D 200
12. sõu chụn c ng c p n c bờn ngo i: 1.1 m
13.S ng i s d ng n c trong nh : 2 ng i/phũng
14.Ngu n c p nhi t cho h th ng c p n c núng: un b ng i n
15.Hỡnh th c s d ng n c núng: vũi tr n
16.D ng h th ng thoỏt n c bờn ngo i: chung
17. ng kớnh ng hoỏt n cbờn ngo i: D 300
18. sõu chụn ng thoỏt n c bờn ngo i: 1.1 m
PHN I: CP NC LNH
I. L A CH N S H TH NG C P N C L NH
Sv:phạm duy đông_11145.50_50n3 1

§å ¸n CÊp tho¸t níc trong nhµ GV HD: ths nguyÔn ph¬ng th¶o



T các s li u trên ta th y áp l c ng ng c p n c bên ngo i ch ừ ố ệ ấ ự đườ ố ấ ướ à ỉ đủ
cung c p cho 1 s t ng phía d i. t n d ng kh n ng c p n c c a ngấ ố ầ ướ Để ậ ụ ả ă ấ ướ ủ đườ
ng bên ngo i, h n n a do khách s n có nhi u t ng(17 t ng), ta s d ng s ố à ơ ữ ạ ề ầ ầ ử ụ ơ đồ
c p n c phân vùng.ấ ướ
Khách s n có 17 t ng, m i t ng cao 3,3 mạ ầ ỗ ầ
S t ng nh h th ng c p n c bên ngo i có th ph c v :ố ầ à ệ ố ấ ướ à ể ụ ụ
N = (20 - 4)/4 = 4 t ngầ
Do ó ta phân l m 4 vùngđ à
* Vùng 1:
+ 4 t ng d i cùng t t ng 1 n t ng 4.ầ ướ ừ ầ đế ầ
+ S d ng s c p n c n gi n, l y n c tr c ti p t ng c p n cử ụ ơ đồ ấ ướ đơ ả ấ ướ ự ế ừ ố ấ ướ
bên ngo i.à
* Vùng 2,3 : Vùng 2 g m 5 t ng ti p theo t t ng 5 9, vùng 3 g m 4–ồ ầ ế ừ ầ ồ
t ng t t ng 10-13ầ ừ ầ .
+ Áp l c ng ng c p n c bên ngo i th ng xuyên không áp ngự đườ ố ấ ướ à ườ đủ đ ứ
+ t n d ng không gian t ng h m nên ch n h th ng c p n c có tr mĐể ậ ụ ầ ầ ọ ệ ố ấ ướ ạ
khí ép. N c c l y tr c ti p t ng ng c p bên ngo i qua tr m khíướ đượ ấ ự ế ừ đườ ố ấ à ạ
ép v c phân ph i t i các thi t b v sinh theo ng ng chính t trênà đượ ố ớ ế ị ệ đườ ố ừ
xu ng.ố
* Vùng 4:
+ 4 t ng trên cùng.ầ
+ t n d ng không gian t ng mái v gi m chi phí nên ch n h th ngĐể ậ ụ ầ à ả ọ ệ ố
c p n c có két n c. N c t h th ng c p n c th nh ph ch y v o bấ ướ ướ ướ ừ ệ ố ấ ướ à ố ả à ể
ch a c t d i t ng h m, sau ó n c c a lên két n c b ngứ đượ đặ ướ ầ ầ đ ướ đượ đư ướ ằ
b m r i phân ph i n c t i các h gia ình theo các ng ng t trênơ ồ ố ướ ớ ộ đ đườ ố ừ
xu ng.ố
II. V CH TUY N V B TR NG NG C P N C BÊN TRONG NHẠ Ế À Ố Í ĐƯỜ Ố Ấ ƯỚ À
- M ng l i c p n c bên trong bao g m: ng ng chính, ng ngạ ướ ấ ướ ồ đườ ố đườ ố
ng v các ng nhánh d n n c t i các thi t b v sinh.đứ à ố ẫ ướ ớ ế ị ệ

- Các yêu c u ph i m b o khi v ch tuy n :ầ ả đả ả ạ ế
+ ng ng ph i i t i m i thi t b v sinh trong nh .Đườ ố ả đ ớ ọ ế ị ệ à
Sv:ph¹m duy ®«ng_11145.50_50n3 2

Đồ án Cấp thoát nớc trong nhà GV HD: ths nguyễn phơng thảo

+ T ng chi u d i ng ng l ng n nh t.
+ ng ng d thi cụng v qu n lớ s a ch a b o d ng.
- Trờn c s ú ta ti n h nh v ch tuy n nh sau:
+ Tr m khớ ộp, b ch a v b m c t trong t ng h m.
+ Kột n c c t trờn t ng mỏi.
+ ng ng chớnh vựng 1 c t trong t ng h m, cỏch tr n 10 cm.
+ ng ng chớnh vựng 2 c t h nh lang s n t ng 10 (rónh cú
n p).
+ ng ng chớnh vựng 3 c t h nh lang s n t ng 14 (rónh cú
n p).
+ ng ng chớnh vựng 4 c t s n h m mỏi.
III. X C NH L U L NG T NH TO N
1.Xỏc nh l u l ng n c tớnh toỏn cho t ng o n ng v cho to n ngụi
nh .
- L u l ng n c tớnh toỏn c xỏc nh theo cụng th c sau:
q
tt
= 0,2. .
N
(l/s)
Trong ú: q
tt
: l u l ng n c tớnh toỏn
: h s ph thu c v o tiờu chu n dựng n c, i v i nh gia

ỡnh =2,5
N : t ng s ng l ng c a cỏc thi t b v sinh trong o n ng
tớnh toỏn.
K : h s i u ch nh ph thu c v o ng l ng N.
- T ng s phũng c n trang b : 14x17 = 238 (phũng).
- M i khu v sinh b trớ: 1 ch u r a m t, 1 b n t m, 1 xớ.
Thi t b
Tr s ng
l ng
L u l ng T ng s thi t b
Ch u r a m t
Xớ
B n t m
0,33
0,5
1
0,07
0,1
0,2
238
238
238
- T ng s ng l ng c a cỏc thi t b v sinh trong nh l :
Sv:phạm duy đông_11145.50_50n3 3

Đồ án Cấp thoát nớc trong nhà GV HD: ths nguyễn phơng thảo

N = 238(0,33+0,5+1+1) = 453,54.
- L u l ng tớnh toỏn cho to n khu gia ỡnh l :
q

tt
= 0,2.2,5
54,435
= 10,435 (l/s)
2.Tớnh toỏn thu l c m ng l i c p n c l nh
- D a trờn c s v n t c kinh t v = 0,5 ữ 1 m/s xỏc nh ng kớnh thớch
h p c a t ng o n ng, t n th t ỏp l c c a t ng o n ng v to n m ng. T
ú xỏc nh H
yc
v ch n tr m b m khớ ộp, xỏc nh th tớch b ch a v kột
n c.
- T n th t ỏp l c theo chi u d i cho t ng o n ng c xỏc nh theo cụng
th c:
h = i.l (m)
Trong ú: i: t n th t n v (mm).
l: chi u d i o n ng tớnh toỏn.
- Khi tớnh toỏn ta tớnh cho tuy n b t l i nh t v cu i cựng t ng c ng cho
t ng vựng v to n m ng l i. Cỏc nhỏnh khỏc khụng c n tớnh toỏn m ch n
theo kinh nghi m d a v o t ng s ng l ng c a o n tớnh toỏn.
- Ta tớnh toỏn cho 4 vựng
+ Vựng 1: 4 t ng phớa d i, tuy n b t l i nh t c ỏnh s th t trong
s khụng gian.
+ Vựng 2: 5 t ng ti p theo, tuy n b t l i nh t c ỏnh s th t trong
s khụng gian.
+ Vựng 3: 4 t ng ti p theo, tuy n b t l i nh t c ỏnh s th t trong
s khụng gian.
+ Vựng 4: 4 t ng trờn cựng, tuy n b t l i nh t c ỏnh s th t trong
s khụng gian.
S khụng gian v k t qu tớnh toỏn thu l c m ng l i c p n c l nh
i kốm v i thuy t minh.

Sv:phạm duy đông_11145.50_50n3 4

§å ¸n CÊp tho¸t níc trong nhµ GV HD: ths nguyÔn ph¬ng th¶o

BẢNG T NH TO N THUÍ Á Ỷ LỰC MẠNG LƯỚI CẤP NƯỚC LẠNH V NG 1Ù
o nĐ ạ
ngố
S thi t b v sinhố ế ị ệ
T ng sổ ố
ngđươ
q
tt
(l/s)
d
(mm)
V
(m/s)
1000i l (m)
h = i.l
(m)
B nồ
t mắ

b tệ
Ch uậ
r aử
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
a
1
-a

2
1 1 1 1.83 0.68 32 0.71 46 3.3 0.15
a
2
-a
3
2 2 2 3.66 0.96 40 0.76 43.7 3.3 0.14
a
3
-a
4
3 3 3 5.49 1.17 40 0.93 63.5 3.3 0.21
a
4
-a
5
4 4 4 7.32 1.35 50 0.64 22.3 7.8 0.17
a
5
-a
6
12 12 12 21.96 2.34 70 0.67 18 7.2 0.13
a
6
-a
7
20 20 20 36.6 3.02 70 0.87 28.8 7.2 0.21
a
7
-a

8
28 28 28 51.24 3.58 70 1.03 39.2 6.6 0.26
a
8
-A 56 56 56 102.48 5.06 80 1.02 30.5 2.1 0.06
1.33

BẢNG T NH TO N THUÍ Á Ỷ LỰC MẠNG LƯỚI CẤP NƯỚC LẠNH V NG 2Ù
o nĐ ạ
ngố
S thi t b v sinhố ế ị ệ T ngổ
số
q
tt
(l/s)
d
(mm)
V
(m/s)
1000i l (m)
h = i.l
(m)
B nồ
t mắ

b tệ
Ch uậ
r aử
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
b

1
-b
2
1 1 1 1.83 0.68 20 2.12 760 3.3 2.51
b
2
-b
3
2 2 2 3.66 0.96 25 1.8 394.4 3.3 1.30
b
3
-b
4
3 3 3 5.49 1.17 25 2.17 575.8 3.3 1.90
b
4
-b
5
4 4 4 7.32 1.35 25 2.52 779.6 3.3 2.57
b
5
-b
6
5 5 5 9.15 1.51 40 1.19 100.3 10.1 1.01
b
6
-b
7
15 15 15 27.45 2.62 70 0.76 22 7.2 0.16
b

7
-b
8
25 25 25 45.75 3.38 70 0.97 35.2 7.2 0.25
b
8
-b
9
35 35 35 64.05 4.00 80 0.81 19.8 6.6 0.13
b
9
-B 70 70 70 128.1 5.66 90 0.85 18.1 32 0.58
10.41

Sv:ph¹m duy ®«ng_11145.50_50n3 5

Đồ án Cấp thoát nớc trong nhà GV HD: ths nguyễn phơng thảo

B NG T NH TO N THU L C M NG L I C P N C L NH V NG 3
o n
ng
S thi t b v sinh T ng
s
q
tt
(l/s)
d
(mm)
V (m/s) 1000i l (m)
h = i.l

(m)
B n
t m
Xớ
b t
Ch u
r a
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
c
1
-c
2
1 1 1 1.83 0.68 20 2.12 760 3.3 2.51
c
2
-c
3
2 2 2 3.66 0.96 25 1.8 394.4 3.3 1.30
c
3
-c
4
3 3 3 5.49 1.17 25 2.17 575.8 3.3 1.90
c
4
-c
5
4 4 4 7.32 1.35 40 1.07 82.4 10.1 0.83
c
5

-c
6
12 12 12 21.96 2.34 70 0.67 18 7.2 0.13
c
6
-c
7
20 20 20 36.6 3.02 70 0.86 28.6 7.2 0.21
c
7
-c
8
28 28 28 51.24 3.58 80 0.73 16.3 6.6 0.11
c
8
-C 56 56 56 102.48 5.06 80 1.02 30.5 45.2 1.38
8.39
B NG T NH TO N THU L C M NG L I C P N C L NH V NG 4
o n
ng
S thi t b v sinh T ng
s
q
tt
(l/s)
d
(mm)
V (m/s) 1000i l (m)
h = i.l
(m)

B n
t m
Xớ
b t
Ch u
r a
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
d
1
-d
2
1 1 1 1.83 0.68 20 2.12 760 3.3 2.51
d
2
-d
3
2 2 2 3.66 0.96 25 1.8 394.4 3.3 1.30
d
3
-d
4
3 3 3 5.49 1.17 25 2.17 575.8 3.3 1.90
d
4
-d
5
4 4 4 7.32 1.35 40 1.07 82.4 10.3 0.85
d
5
-d

6
12 12 12 21.96 2.34 70 0.67 18 7.2 0.13
d
6
-d
7
20 20 20 36.6 3.02 70 0.86 28.6 7.2 0.21
d
7
-d
8
28 28 28 51.24 3.58 80 0.73 16.3 6.6 0.11
7.00
IV. CH N NG H O N C
- Ch n ng h o n c d a trờn c s tho món hai i u ki n.
+ L u l ng tớnh toỏn.
Sv:phạm duy đông_11145.50_50n3 6

Đồ án Cấp thoát nớc trong nhà GV HD: ths nguyễn phơng thảo

+ T n th t ỏp l c.
Theo tớnh toỏn trờn l u l ng cho to n khỏch s n l :
q
tt
= 10,435 (l/s).
Theo quy ph m b ng 17.1 trang 206 Sgk ta ch n ng h lo i tu c bin BB c
ng h 80 cú:
Nh v y ch n lo i ng h tu c bin BB 50 cú : q
max
= 22 (l/s) ; q

min
= 1,7 (l/s).
T n th t ỏp l c qua ng h .
H
h
= s.q
2
(m)
Trong ú:
+s:l s c khỏng c a ng h l y tu thu c v o t ng lo i ng
h . V i ng h BB 80 tra b ng 17.2 SGK thỡ s = 2,07.10
-3
+q: l l u l ng tớnh toỏn c a cụng trỡnh (l/s)
H
h
= 2,07.10
-3
. 10,435
2
= 0,225 (m) < (1-1,5m)
=> T n th t ỏp l c qua ng h tho món i u ki n v tiờu chu n v t n
th t ỏp l c.
Nh v y vi c ch n ng h l h p lý.
V. T NH T N TH T TRONG C C O N NG NH NH
- Trong t t c cỏc khu v sinh c a cỏc t ng nh gia ỡnh cỏc thi t b v sinh
u t th p. Do v y cỏc vũi l y n c u b trớ cao 0,8m so v i m t
s n nh , duy ch cú xớ t h i th p, t c l cựng cao v i ng nhỏnh.
- i v i vựng 4 ta tớnh o n ng nhỏnh t ng 17 cỏc ng nhỏnh t ng
14,15,16 m u ng nhỏnh b t u t cỏc i m tớnh toỏn 2,3,4 c a tuy n b t
l i u cú cựng t n th t ỏp l c.

- Tuy n ng b t l i nh t i qua 2 thi t b v sinh l t m v r a.
Sv:phạm duy đông_11145.50_50n3 7

Đồ án Cấp thoát nớc trong nhà GV HD: ths nguyễn phơng thảo

BNG T NH TO N THU LC NG NH NH
o n
ng
S thi t b v sinh T ng
s
q
tt
(l/s)
d
(mm)
V
(m/s)
1000i l (m)
h = i.l
(m)
B n
t m
Xớ
b t
Ch u
r a
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
3'-2' 0 0 1 0.33 0.29 20 0.94 154.9 2.4 0.37
2'-1' 0 1 1 1.33 0.58 25 1.1 150 0.9 0.14
1'-1 1 1 1 1.83 0.68 25 1.25 193.6 0.5 0.10

0.60
- Nh v y t n th t ỏp l c trong ng nhỏnh c a tuy n b t l i nh t l 0,6 m
- i v i vựng 3, 2 v 1 do b trớ thi t b v sinh ho n to n t ng t do v y
ch s ỏp l c c ng gi ng nh ng nhỏnh c a t ng vựng 4.
VI. T NH T N THT P L C T NG CP NC TH NH PH N BM
- Trờn c s b trớ h th ng b m cho nh gia ỡnh trờn m t b ng trong s
khụng gian ta cú c cỏc s li u v chi u d i ng ng.
+ Chi u d i ng ng c p n c th nh ph n A l 12,7m.
+ Chi u d i t B n tr m khớ ộp l y 5 m.
+ Chi u d i t C n tr m khớ ộp l y 7 m.
Ta cú b ng tớnh toỏn thu l c:
o n ng
S thi t b v sinh
T ng s
ng
q
tt
(l/s)
d
(mm)
V
(m/s)
1000i l (m)
h = i.l
(m)
B n
t m
Xớ
b t
Ch u

r a
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
A- ng
c p
182 182 182 333.06 9.12 100 1.07 23.7 12.5 0.30
B-B m 70 70 70 128.1 5.66 90 1.02 18.1 5 0.09
C-B m 56 56 56 102.48 5.06 80 0.85 30.5 7 0.21
VII. X C NH DUNG T CH V CHI U CAO T KẫT N C
1.Xỏc nh dung tớch kột n c:
- Dung tớch to n ph n c a kột n c c xỏc nh theo cụng th c sau:
W
k
=K.W
h
(m
3
)
Sv:phạm duy đông_11145.50_50n3 8

§å ¸n CÊp tho¸t níc trong nhµ GV HD: ths nguyÔn ph¬ng th¶o

Trong ó:đ
+ W

: L dung tích i u ho két n c (mà đ ề à ướ
3
)
+ K: H s d tr k n chi u cao xây d ng v ph n c n l ng áyệ ố ự ữ ể đế ề ự à ầ ặ ắ ở đ
két n c, giá tr c a K l y trong kho ng (1,2 - 1,3) ch n K= 1,3ướ ị ủ ấ ả ọ
- Do công trình có l p t tr m b m v két n c (tr m b m t ng)ắ đặ ạ ơ à ướ ạ ơ ự độ

W

= Q
b
/(2.n) (m
3
)
V i Qớ
b
l công su t máy b mà ấ ơ
Q
b
= q
tt
.3,6 = 5,06.3.6 = 18,216 (m
3
).
N: S l n m máy b m trong 1 gi . ố ầ ở ơ ờ Ch n n = 2, v y ta có:ọ ậ
W

= 18,261/4 = 4,56 (m
3
).
Th tích xây d ng c a két n c:ể ự ủ ướ
W
k
= 1,3.4,56 = 5,9 (m
3
).
Xây d ng két n c có kích th c 6 x1,0x1 mự ướ ướ

2.Xác nh chi u cao t két n c:đị ề đặ ướ
- Chi u cao két n c (Hề ướ
k
) c xác nh trên c s b o m áp l c ađượ đị ơ ở ả đả ự để đư
n c v t o ra áp l c t do thi t b v sinh b t l i nh t trong tr ng h pướ à ạ ự ự đủ ở ế ị ệ ấ ợ ấ ườ ợ
dùng n c l n nh tướ ớ ấ
- Cao c a két c xác nh theo công th c sau:độ ủ đượ đị ứ
H
k
= H
d4
+
Kd
h

Σ
4
+ h
cb
+ h
TD d4
(m)
Trong ó: đ
+ H
d4
: Cao c a i m dđộ ủ đ ể
4
(m) H
d4
= 65,2 m

+
Kd
H

Σ
4
: t n th t áp l c t áy két t i i m dổ ấ ự ừ đ ớ đ ể
4
(m)
+H
TD d4
: áp l c t do yêu c u c a i m dự ự ầ ủ đ ể
4
l y Hấ
TD d4
= 3m
Tính
Kd
H

Σ
4
= h
d45
+ h
d56
+ h
d67
+ h
d78

+ h
nh
= 0,85 + 0,13 + 0,21 + 0,11 + 0,6 = 1,90 (m).
h
cb
= 25%.
Kd
H

Σ
4
= 0,25.1,90 = 0,475 (m).
H
k
=65,2 + 1,9 + 0,475 + 3 = 70,575 (m).
M cao c a s n h m mái Hà độ ủ à ầ
M
= 68,3 m (do s n mái d y 0,6 m ) => kétà à
n c t cách s n h m mái:ướ đặ à ầ
70,575 - 68,3 = 2,275 m
Sv:ph¹m duy ®«ng_11145.50_50n3 9

Đồ án Cấp thoát nớc trong nhà GV HD: ths nguyễn phơng thảo

VIII. T NH TO N P L C C N THI T CHO NGễI NH
- ng nhỏnh a n c v o phũng t cỏch s n nh 0,5 m. Thi t b v sinh cao
nh t l vũi h ng sen b n t m t cao 0,8 m so v i s n nh ( theo quy
ph m l y t 0,8 1m).
- p l c c n thi t c a ngụi nh c xỏc nh theo cụng th c
H

ct
nh
= H
hh
+ H
h
+ H
td
+

h
+ h
cb
(m)
Trong ú:
+ H
hh
: L cao hỡnh h c a n c t tr c ng ng c p n c bờn
ngo i n d ng c v sinh b t l i nh t (xa nh t v cao nh t so v i
i m l y n c v o nh ). Trong tớnh toỏn ú l thi t b vũi t m
hoa sen trang b kốm b n t m.
+ H
h
: L t n th t ỏp l c qua ng h (m)
+

h
: T ng t n th t ỏp l c trờn ng ng tớnh toỏn (m)
+ h
cb

: T n th t ỏp l c c c b theo tuy n ng tớnh toỏn b t l i nh t v l y
b ng 25%

h
+ H
td
: ỏp l c t do c n thi t cỏc d ng c v sinh ho c cỏc mỏy múc
dựng n c, c ch n theo tiờu chu n => ta ch n H
td
=3(m)
T ú ta tớnh d c ỏp l c c n thi t cho ngụi nh
1.Vựng I:
H
ct
= H
hh
1
+ H
h
+ H
td
+ h + h
cb
1
Trong ú:
+ H
hh
1
= 22,3 - 8,8 = 13,5 (m).
+


h
= h
1
+ h
nh
+ h
1
' = 0,3 + 0,6 + 1,33 = 2,23 (m).
Trong ú: h
1
: t n th t ỏp l c t A
1
n ng ng c p n c th nh
ph .
h
nh
: t n th t ỏp l c nhỏnh l y n c.
h
1
': t n th t ỏp l c trờn tuy n b t l i nh t.
+

h
= 2,23 (m)

h
cb
= 0,25
ì

2,23 = 0,558 (m).
+ H
td
= 3 (m)
+ H
h
= 0,225 (m)
Sv:phạm duy đông_11145.50_50n3 10

§å ¸n CÊp tho¸t níc trong nhµ GV HD: ths nguyÔn ph¬ng th¶o



H
ct
= 13,5 + 0,225 + 3 + 2,23 + 0,558 = 19,513 (m) < 20(m)
Như vậy l đà ảm bảo yêu cầu cho nước chảy tự do b ằng áp lực
của hệ thống cấp nước bên ngo i. à
2.Vùng II:
H
ct
= H
hh
2
+ H
td
+ ∑h + h
cb
2
+ h


Trong ó:đ
+ H
hh
2
= 38,8 – 8,8 = 30 (m).
+

h
= h
2
+ h
nh
+ ∑ h
2
' = 0,127 + 0,6 + 2,16 = 2,887 (m).
Trong ó: hđ
2
: t n th t áp l c t tr m khí ép n ng hút.ổ ấ ự ừ ạ đế ố
h
nh
: t n th t áp l c nhánh l y n c.ổ ấ ự ở ấ ướ
∑ h
2
': t n th t áp l c trên tuy n b t l i nh t.ổ ấ ự ế ấ ợ ấ
∑ h
2
' = h
b56
+ h

b67
+ h
b78
+ h
b89
+ h
9B
= 1,01 + 0,16 +0,25 +0,13 +0,61
= 2,16 (m).
+

h
= 2,147 (m)

h
cb
=0,25
×
2,887 = 0,722 (m).
+ H
td
= 3 (m).



H
ct
= 30 + 3 + 2,887 + 0,722 + 0,225 = 36,834 (m).
3.Vùng III:
H

ct
= H
hh
3
+ H
td
+ ∑h + h
cb
3
+ h

Trong ó:đ
+ H
hh
3
= 52 – 8,8 = 43,2 (m).
+

h
= h
3
+ h
nh
+ ∑ h
3
' = 0,21 + 0,6 + 2,7 = 3,51 (m).
Trong ó:đ
h
3
: t n th t áp l c t b m n ng ng hútổ ấ ự ừ ơ đế đườ ố

h
nh
: t n th t áp l c nhánh l y n cổ ấ ự ở ấ ướ
∑ h
3
': t n th t áp l c trên tuy n b t l i nh t ổ ấ ự ế ấ ợ ấ
∑ h
2
' = h
c45
+ h
c56
+ h
c67
+ h
c78
+ h
8C
= 0,83 + 0,13 +0,21 +0,13 + 1,42 = 2,7 (m).
+

h
= 3,51 (m)

h
cb
=0,25
×
3,51 = 0,878 (m).
+ H

td
= 3 (m).


H
ct
= 43,2 + 3 + 3,51 + 0,878 + 0,225 = 50,813 (m).
Sv:ph¹m duy ®«ng_11145.50_50n3 11

Đồ án Cấp thoát nớc trong nhà GV HD: ths nguyễn phơng thảo

4.Vựng IV:
N c c l y t kột xu ng. Kột cao 1 m. Vũi a n c v o kột t cỏch
nh kột 0,1 m.
Cao vũi a n c v o kột:
H
V
= H
K
+ 0,9 = 70,575 +0,9 = 71,475 (m).
Chi u cao ng a n c lờn kột:
H = 71,475 11,3 = 60,175 (m).
Ch n ng a n c lờn b ch a ng kớnh 80 mm, v =1,02 (m/s), 1000i =
30,5 ng vúi q
tt
= 5,06 (l/s). T n th t ỏp l c l
60,175.0,0305 = 1,835 (m)
Vỡ b m n c tr c ti p t b ch a nờn khụng cú nh h ng c a ỏp l c bờn
ngo i.
V y ta ph i dựng mỏy b m b m n c lờn. Chi u cao c t ỏp c a mỏy

b m :
H
b
IV
= H
ct
nh
= 60,175 + 1,835 = 62,01 (m).
IX.T NH TO N TR M KH ẫP
1.Tr m khớ ộp cho vựng 3
- L u l ng tớnh toỏn l q
tt
= 1,9 (l/s) = 6,84 (m
3
/h)
- Dung tớch c a thựng n c chớnh l dung tớch c a kột n c v n tớnh
theo cụng th c sau(tớnh toỏn nh kột n c)
W
n
= K.W
h
(m
3
)
Trong ú:
- K: h s d tr k n chi u cao xõy d ng v ph n l ng c n c a thựng K
= 1,2 ữ 1,3. Ch n k =1,2.
- W
h
: dung tớch i u hũa c a thựng

W
h
=Q
b
/2n (m
3
)
+ Q
b
: cụng su t mỏy b m ta dựng b m úng m t ng
Q
b
= q
tt
= 18,22 (m
3
/h).
+ n: s l n m mỏy trong 1 h (2 ữ 4 l n). Ch n n = 4
W
h
= 18,22/2.4 = 2,28 (m
3
).
W
n
=1,2.2,28 = 2,73 (m
3
).
Sv:phạm duy đông_11145.50_50n3 12


Đồ án Cấp thoát nớc trong nhà GV HD: ths nguyễn phơng thảo

- Dung tớch thựng khớ c xỏc nh theo P
max
v P
min
P
min
= H
nh
ct3
= 50,813 m = 5,081 at.
P
max


6at m b o khụng v thựng, rũ r ng ng v c ng khụng quỏ
nh khi ú W
ck
l n
Ch n P
max
/ P
min
= 0,75 P
max
= 5,081/0,75 = 6,775 at = 67,75 m.
Ch n P
max
= 6 at

- Ta cú cụng th c
(P
min
+ 1)(W
kk
+ W
n
) = (P
max
+ 1)W
kk
W
kk
=
081,50,6
)1081,5(73,2
)1(
minmax
min

+
=

+
PP
PW
n
= 18,05 (m
3
).

kớch th c c a thựng khớ l D = 3,2 m H = 2,2 m.
kớch th c c a thựng n c l D = 1,2 m H = 2,2 m .
2.Tr m khớ ộp cho vựng 2
- L u l ng tớnh toỏn l q
tt
= 5,66 (l/s) = 20,37 (m
3
/h).
- Dung tớch c a thựng n c chớnh l dung tớch c a kột n c v n tớnh
theo cụng th c sau (tớnh toỏn nh kột n c)
W
n
= K.W
h
(m
3
).
Trong ú:
- K: h s d tr k n chi u cao xõy d ng v ph n l ng c n c a thựng K
= 1,2 ữ 1,3. Ch n K =1,2
- W
h
: dung tớch i u hũa c a thựng
W
h
=Q
b
/2n (m
3
).

+ Q
b
: cụng su t mỏy b m ta dựng b m úng m t ng
Q
b
= q
tt
= 20,37 (m
3
/h)
+ n: s l n m mỏy trong 1 h (2 ữ 4 l n). Ch n n = 4
W
h
= 20,37/2.4 = 1=2,55 (m
3
).
W
n
= 1,2.2,55 = 3,06 (m
3
).
- Dung tớch thựng khớ c xỏc nh theo P
max
v P
min
P
min
= H
nh
ct3

= 35,909 m =3,59 (at).
P
max


6at m b o khụng v thựng, rũ r ng ng v c ng khụng quỏ
nh khi ú W
ck
l n
Sv:phạm duy đông_11145.50_50n3 13

Đồ án Cấp thoát nớc trong nhà GV HD: ths nguyễn phơng thảo

Ch n P
max
/ P
min
=0,75 P
max
= 3,59/0,75 = 4,79 at = 47,90 (m).
- Ta cú cụng th c
(P
min
+ 1)(W
kk
+ W
n
) = (P
max
+ 1)W

kk
W
kk
=
59,379,4
)159,3(06,3
)1(
minmax
min

+
=

+
PP
PW
n
= 11,7 (m
3
).
kớch th c c a thựng khớ l D = 2,5 m H = 2,2 m.
kớch th c c a thựng n c l D = 1,3 m H = 2,2m.
X. CH N M Y B M
C n c v o s li u c t ỏp mỏy b m ó tớnh trờn ta ch n mỏy b m d a theo
l u l ng c a mỏy b m:
Q
b
max
tt
q

khu v c dựng tr m khớ ộp ngo i b m c p n c cho khỏch s n ỏp l c yờu
c u cũn ph i ỏp l c cung c p cho thựng ch a c a tr m khớ ộp t ỏp l c P
max
khi b m ng ng ho t ng tr m khớ ộp cú th cung c pcho khỏch s n. Do
v y c t ỏp mỏy b m ph i b ng ỏp l c l n nh t c a tr m khớ ộp. Khi tớnh toỏn
ph i tớnh n ỏp l c c a ng ng bờn ngo i.
* Vựng 3: q
tt
= 5,06 (l/s), P
max
= 60 (m), H
b
= 60 20 = 40 (m).
Ch n b m 3K6a v i cỏc thụng s k thu t sau: q
b
= 8,3 (l/s)
H
b
= 45 (m).
* Vựng 2: q
tt
= 5,66 (l/s), P
max
= 47,9 (m), H
b
= 47,9 20 = 27,9 (m).
Ch n b m cựng lo i v i b m vựng 3. M i vựng s d ng 2 b m, m t ho t
ng, m t d phũng.
XI. T NH TO N H TH NG C P N C CH A CH Y:
- H th ng c p n c ch a chỏy tỏch riờng kh i h th ng c p n c l nh. Cỏc

vũi ch a chỏy c t trong cỏc h p ch a chỏy v c t phớa ngo i
h nh lang i l i.
- Theo s li u cho thỡ ỏp l c bờn ngo i l n nh t l 20(m) r t nh so v i ỏp
l c yờu c u cho vi c c p n c ch a chỏy cho ngụi nh 17 t ng. Vỡ v y ta khụng
th dựng n c c p tr c ti p t m ng l i c p cho ch a chỏy m ta ph i
dựng b m ch a chỏy.
Sv:phạm duy đông_11145.50_50n3 14

Đồ án Cấp thoát nớc trong nhà GV HD: ths nguyễn phơng thảo

- Ch n h th ng c p n c ch a chỏy tr c ti p m i t ng hai vũi v n c
c a lờn b ng hai ng ng. Dựng vũi ch a chỏy b ng v i trỏng cao su cú
chi u d i l 20m
- Theo quy ph m v i khỏch s n ta cú s vũi ho t ng ng th i l 2 vũi v
l u l ng c a m i vũi l 2,5 (l/s)
Tớnh toỏn:
* Tớnh toỏn ng ng
C n c v o l u l ng c a vũi ta ch n ng ng cú D = 50( mm ), 1000i =
69,6, v = 1,18 (m/s).
Chi u d i ng ng tớnh t v trớ cao nh t n v trớ th p nh t l
H

= 65,6 11,4 = 54,2 (m).
(Theo quy ph m h p ch a chỏy t cao 1,2 m so v i s n nh )
T n th t trờn o n ng ng
h
1
= 54,2 .0,0696 = 3,78(m)
* Tớnh toỏn ng ngang trờn m t t
Vỡ s vũi ho t ng ng th i l hai lờn l u l ng l 5(l/s). Tra b ng tớnh

toỏn thu l c ch n D =70(mm) v 1000i = 75,2.
Chi u d i o n ng t tr m b m t i ng ng: l = 5m
T n th t trờn o n n y l :
h
2
= 5 . 0,0752 = 0,376 (m).
T ng t n th t trờn to n b h th ng c p n c ch a chỏy:


H
= h
1
+ h
2
= 3,78 + 0,376 = 4,516 (m).
T n th t ỏp l c c c b h th ng c p n c ch a chỏy:
h
cb
= 10%

H
= 4,156.0,1= 0,4156 (m).
p l c c n thi t u van ch a chỏy:
h
cc
ct
=h
v
+h
o

(m).
Trong ú:
+ h
v
: ỏp l c c n thi t u vũi phun t o ra m t c t n c l n h n
6m ỏp l c n y thay i tựy theo ng kớnh mi ng vũi phun
+ h
o
: T n th t ỏp l c theo chi u d i ng v i gai v c tớnh theo
cụng th c sau:
Sv:phạm duy đông_11145.50_50n3 15

Đồ án Cấp thoát nớc trong nhà GV HD: ths nguyễn phơng thảo

Tớnh h
o
h
o
= A.l(q
cc
)
2
(m )
Trong ú:
+ A: s c khỏng n v c a ng v i gai cú trỏng cao su l y nh sau
d=50mm=>A=0,0075
+ l: chi u d i l p v i gai (m), theo tiờu chu n l y l= 20m
+ q
cc
: l u l ng c a vũi phun ch a chỏy (l/s)

=> h
o
= 0,0075.20.2,5
2
= 0,9375 (m).
Tớnh h
v
H
v
cú th c tớnh theo cụng th c sau:
h
v
=
) 1(
d
C
d
C


(m)
Trong ú:
+ C

: ph n c t n c c tra b ng ta l y C

=6

+


:

h s ph thu c C

v c l y theo b ng C

=6 =>

=1,19
+

: H s ph thu c v o ng kớnh mi ng vũi phun


=
3
)1,0(
25,0
dd +
khi tớnh toỏn v i d=13mm =>

= 0,0165
=> h
v
=
)6.19,1.0165,01(
6

= 6,8 (m) => h
cc

ct
=6,8+0,9375 =7,74 (m)
V y t ng ỏp l c c n thi t c a ngụi nh khi cú chỏy x y ra l :
H
CC
= H

+

H
+h
cb
+ h
cc
ct

H
CC
= 54,2 + 4,516 + 0,416 + 7,74= 66,872 (m).
XII. T NH TO N B CH A
- Dung tớch b ch a c xỏc nh theo cụng th c:
W
bc
=W
h
+W
cc
3h
(m
3

)
+ W
h
: dung tớch ph n i u ho c a b tớnh theo c u t o W
h
=(0,5-2)Q
ng
.
Ch n W
h
= Q
ng
.
õy b ch a ch ph c v n c cho khu v c
Q
ng
=
1000
QN ì
(m
3
/ng )
Trong ú:
Sv:phạm duy đông_11145.50_50n3 16

Đồ án Cấp thoát nớc trong nhà GV HD: ths nguyễn phơng thảo

+ N: l s ng i s d ng n c trong nh , theo b i m i phũng khỏch s n
cú 1 ng i nờn N = 56 (ng i).
+ Q

o
: tiờu chu n dựng n c h ng ng y c a m t ng i (l/ng y). V i khỏch
s n cú b n t m theo quy chu n l y q = 200 (l/ng.ng ).
=> Q
ng
=
1000
20056ì
= 11,2 (m
3
/ng ).
+ W
cc
3h
: l l u l ng n c d tr ch a chỏy trong 3h cho m t ỏm chỏy
c a ngụi nh .
W
cc
3h
=5.3.3600=54000l/s=54m
3
=> W
bc
= 54 + 11,2 = 65,2 m
3
.
- Xõy d ng b hỡnh ch nh t b ng bờ tụng c t thộp, g ch v i cỏc kớch th c
sau: LxBxH = 9,6x3,4x2(m)
PHN II:TNH TON MNG LI THOT NC TRONG CễNG
TRèNH

I. CH N S THO T N C TRONG NH
- Vỡ h th ng thoỏt n c bờn ngo i l h th ng thoỏt n c chung nờn t t c
l u l ng n c th i sinh ho t t cỏc thi t b v sinh u th i chung ra ng thoỏt
n c sõn nh r i ra ng thoỏt n c th nh ph .
- Vỡ nh l n v yờu c u c n s lý c c b n c th i lờn ta cho n c th i c a
nh v o h t b t ho i. Ph n n c sau khi l ng h t c n s ra ngo i cũn ph n
c n s c gi l i nh vi khu n y m khớ phõn h y.
- N c th i c t p trung v o h th ng thoỏt n c sõn nh c g n v o
t ng trong t ng h m sau ú a ra b t ho i.
Sv:phạm duy đông_11145.50_50n3 17

Đồ án Cấp thoát nớc trong nhà GV HD: ths nguyễn phơng thảo

- Cũn n c m a c d n b ng m t h th ng ng riờng. o n ng thoỏt
cu i cựng l i v i ng thoỏt c a b t ho i. Sau ú i ra m ng l i thoỏt n c
th nh ph
II. V CH TUY N M NG L I THO T N C
1.Tớnh toỏn h th ng ng ng v ng nhỏnh trong cụng trỡnh
a) V i m ng l i thoỏt n c trong nh .
- D a v o b ng ng l ng thoỏt n c ta tớnh t ng ng l ng cho t ng
ng nhỏnh, ng ng c n c v o b ng ch n ng kớnh cho t ng ng
- ng nhỏnh t cỏc thi t b v sinh l y theo quy ph m (b ng 23.2 SGK C p
thoỏt n c trang 295).
+ Ch u r a m t q
tt
= 0,07 (l/s) d = 40 (mm)
+ Ch u t m q
tt
= 0,8 (l/s) d = 30 (mm)
+ Xớ b t q

tt
= 1,5 (l/s) d = 100 (mm)
ng nhỏnh d n n c th i t cỏc thi t b v sinh u nh nhau trong t t c cỏc
t ng do v y ta tớnh 1 ng nhỏnh r i l y cỏc ng nhỏnh khỏc t ng t .
Cỏc ng nhỏnh t ng m trong s n nh v i d c tớnh toỏn c th v gúc
n i v i cỏc ng ng l 60
o
.
ng nhỏnh t ch u t m, ch u r a v xớ b t c chụn sõu d i n n v i sõu

10 cm.
* Tớnh ng nhỏnh o n T m + R a.
L u l ng tớnh toỏn c a cỏc o n l :
Q
tt
b1c1
= 0,07 (l/s). Ch n theo quy ph m l y ng kớnh ng nhỏnh cú d =
50mm, d c i = 0,035.
Khi tớnh toỏn l u l ng cho ng nhỏnh thoỏt n c R a + T m ta ỏp d ng
cụng th c:
Sv:phạm duy đông_11145.50_50n3 18

Đồ án Cấp thoát nớc trong nhà GV HD: ths nguyễn phơng thảo

Q
tt
a1b1
= q
c
+ q

dc
max
Trong ú:
+ q
c
: L u l ng n c c p tớnh toỏn xỏc nh theo cụng th c
q
c
= 0,2..
N
(l/s).
V i khỏch s n = 2,5, N = 1+ 0,33 = 1,33
=> q
c
= 0,2.2,5.
33,1
= 0,58 (l/s).
+ q
dc
max
: L u l ng n c th i t thi t b v sinh l n nh t. õy q
dc
max
= 0,8
(l/s).
=> q
tt
a1b1
= 0,58 + 0,8 = 1,38 (l/s).
Ch n ng cú ng kớnh D = 70 mm v i i = 0,12 , h/d = 0,5; v = 1,13 (m/s)

* Tớnh ng nhỏnh thoỏt n c xớ .
Ch n ng cú ng kớnh D = 100 mm v i i = 0,03 >
02,0
1
=
D
* Tớnh ng ng thoỏt n c sinh ho t
q
th
= q
c
+ q
dcmax
(l/s)
+ q
th
l u l ng n c th i tớnh toỏn
+ q
c
l u l ng n c c p tớnh toỏn theo cụng th c n c c p trong
nh
+ q
dcmax
l u l ng n c th i c a d ng c v sinh cú l u l ng n c
th i l n nh t c a o n ng tớnh toỏn q
dcmax
th ng l y c a xớ q
dcmax
= 1,5(l/s)
q

c
= 0,2..
N
(l/s)


=N
(0,5 + 0,33 +1).34 =62,22
=> q
c
= 0,2.2,5.
22,62
=3,94 (l/s)
q
dcmax
= 1,5 (l/s)
=> q
th
= 3,94 +1,5 = 5,44 (l/s)
Nh v y ta ch n ng ng thoỏt chung l D = 100(mm).
b) Tớnh toỏn m ng l i thoỏt n c sõn nh
L u l ng n c tớnh toỏn cho t ng o n ng c th c hi n nh sau
q
th i
= q
c
+ q
dcmax
(l/s)
Trong ú: - q

th i
l u l ng thoỏt n c (l/s)
-q
c
l u l ng n c c p (l/s)
Sv:phạm duy đông_11145.50_50n3 19

Đồ án Cấp thoát nớc trong nhà GV HD: ths nguyễn phơng thảo

- q
dcmax
= 1,5 (l/s) : L u l ng n c th i c a thi t b WC th i ra
nhi u n c nh t trong o n c ng tớnh toỏn.
B NG T NG H P L U L NG N C TH I
o n
ng
S thi t b v sinh
N Q
c
(l/s) Q
tt
(l/s)
B n t m Xớ b t Ch u r a
G1-G2 34 34 34 62.22 3.94 5.44
G2-G3 68 68 68 124.44 5.58 7.08
G3-G4 102 102 102 186.66 6.83 8.33
G4-BTH 119 119 119 217.77 7.38 8.88
B NG T NH TON TH Y L C M NG L I THOT N C SN NH

o n

ng
q
tt
(l/s)
d
(mm)
v
(m/s)
i
o
/
oo
h/d
l
(m)
h = i.l
(m)
C t m t
t
C t ỏy
ng
Chi u sõu
chụn ng
u Cu i u Cu i u Cu i
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
G5-G6 5.44 125 0.88 15 0.5 7.2 0.108 9.8 9.8 9.375 9.267 0.425 0.533
G6-G7 7.08 150 0.81 10 0.5 7.2 0.072 9.8 9.8 9.267 9.195 0.533 0.605
G7-G8 8.33 150 0.88 10 0.55 7.2 0.072 9.8 9.8 9.195 9.123 0.605 0.677
G8-BTH 8.88 150 0.88 11 0.55 5.0 0.055 9.8 9.8 9.123 9.068 0.677 0.732
2. Tớnh toỏn cụng trỡnh x lý n c th i c c b .

- thoỏt n c ra c ng thoỏt n c th nh ph v i n c th i ra t thi t b v
sinh. Ta x lý c c b b ng b t ho i r i múi th i ra m ng l i thoỏt chung.
- Ch n b t ho i khụng cú ng n l c. Do cụng trỡnh l khỏch s n cú hai n
nguyờn lờn ta b trớ m i m t n nguyờn m t b t ho i.
- Dung tớch b t ho i xỏc nh theo cụng th c sau
W
b
= W
n
+ W
C
(m
3
)
Trong ú:
- W
n
Th tớch n c c a b l y b ng (1-3) l n q
th i
ng y ờm
- W
b
: Th tớch n c c a b (m
3
).
- W
c
: Th tớch c n c a b (m
3
).

Sv:phạm duy đông_11145.50_50n3 20

§å ¸n CÊp tho¸t níc trong nhµ GV HD: ths nguyÔn ph¬ng th¶o

a/ Xác nh th tích n c c a b :đị ể ướ ủ ể
W
n
= k.Q
ngđ
- K theo quy ph m l y t 1- 3. m b o hi u qu l ng ta l y k = 2.ạ ấ ừ Để đả ả ệ ả ắ ấ
- Q
ngđ
: L ng n c th i ng y êm. ượ ướ ả à đ
Theo b i t ng s ng i s d ng n c trong nh l N = 14.17 = 238đề à ổ ố ườ ử ụ ướ à à
(ng i).ườ
=> Q
ngđ
= 200.238 = 47600 (l/ng ) = 47,6 (mđ
3
/ng )đ
V y: Wậ
n
= 2,0×47,6 = 95,2 (m
3
).
b/ Xác nh th tích c n c a b :đị ể ặ ủ ể
W
c
=
N

W
bcWTa
×

−×
1000).
2
100(
)
1
100(
(m).
Trong ó:đ
- a: Tiêu chu n th i c n (L y a = 0,7 l/ng.ng ).ẩ ả ặ ấ đ
- T: Th i gian gi a hai l n l y c n, T = 180 ng y.ờ ữ ầ ấ ặ à
- W
1
, W
2
: m c a c n t i v o b v c a c n khi lên men có giá tr t ngĐộ ẩ ủ ặ ươ à ể à ủ ặ ị ươ
ng l :ứ à
W
1
= 95%; W
2
=90%.
- b: H s k n gi m th tích c n khi lên men, gi m 30% v l y bệ ố ể đế độ ả ể ặ ả à ấ
=0,7.
- c: H s k n vi c l i ph n c n dã lên men khi hút c n gi l i việ ố ể đế ệ để ạ ầ ặ ặ để ữ ạ
sinh giúp cho quá trình lên men c n c nhanh chóng, l y c=1,2ặ đượ ấ

- N: S ng i s d ng.ố ườ ử ụ
W
c
=

⋅−
⋅⋅−×
238
1000)90100(
2,17,0)95100(1807,0
12,6 (m
3
).
V y dung tích b t ho i l :ậ ể ự ạ à
W
b
= W
n
+ W
c
= 95,2 + 12,6 = 107,8(m
3
).
Dung tích m t b t ho i l : Wộ ể ự ạ à
b
/2 = 107,8/2 = 53,9 (m
3
).
Ch n kích th c c a b : a ọ ướ ủ ể × b × h = (6,8× 4x 2) m. Theo quy ph m thi t kạ ế ế
b t ho i lo i 3 ng n, dung tích ng n 1 b ng 50% v dung tích ng n 2 còn l iể ự ạ ạ ă ă ằ à ă ạ

m i ng n 25%. B c thi t k vách ng n có:ỗ ă ể đượ ế ế ở ă
Sv:ph¹m duy ®«ng_11145.50_50n3 21

Đồ án Cấp thoát nớc trong nhà GV HD: ths nguyễn phơng thảo

- N c v o v ra kh i b cú ng kớnh D100.
- C a thụng c n cú kớch th c l 200 ì 200 (mm).
- C a thụng n c cú kớch th c l 150 ì 150 (mm).
- C a thụng khớ cú kớch th c l 100 ì 100 (mm).
- Chi u cao c a thụng n c =(0,4-0,6)H. Ch n b ng 0,5H.
3. Tớnh toỏn thoỏt nc ma trờn mỏi nh .
a) Di n tớch ph c v gi i h n l n nh t c a m t ng ng.
F
gh
max
= 20 d
2.
.
( )
2
5
m
h
v
p
ì


+ d ng kớnh ng ng ch n d = 100(mm)
+ v

p
v n t c phỏ ho i c a ng ch n ng tụn (v
p
= 2,5 m/s)
+

h s dũng ch y (
)1=

+h
max
5
: L p n c m a trong 5 phỳt l n nh t khi theo dừi trong nhi u n m,
theo t i li u khớ t ng c a H N i h
max
5
= 15,9 mm.
F
gh
max
=
9,15.1
5,2.10.20
2
= 314,5 (m
2
)
Di n tớch mỏi c n thoỏt n c F
mỏi
= 64,2 .8 =513,6 (m

2
).
S l ng ng ng c n thi t
N=
63,1
5,314
6,513
max
==
gh
mai
F
F
( ng)
Do nh khỏch s n cú 2 n nguyờn do v y ta ch n theo c u t o m i n
nguyờn 2 ng ng.
V y di n tớch th c t ph c v
F
th c
=
4
6,513
=128,4 (m
2
)
N c m a s c ch y n ng ng v o h th ng ng ng thoỏt n c
v v o h th ng thoỏt n c m a sõn nh v ch y ra h th ng thoỏt n c
ng ph
b) Tinh mỏng d n n c xờnụ.
Sv:phạm duy đông_11145.50_50n3 22


Đồ án Cấp thoát nớc trong nhà GV HD: ths nguyễn phơng thảo

- Kớch th c mỏng d n xỏc nh d a trờn c s l ng n c m a th c t
ch y trờn mỏng d n n ph u thu v ph i xỏc nh d a trờn c s tớnh toỏn
th c t .
- L ng n c m a l n nh t ch y n ph u thu c xỏc nh theo cụng
th c:
q
max
ml
=
300
hF
max
5
ìì
(l/s).
Trong ú:
- F: Di n tớch mỏi th c t trờn m t b ng m m t ph u ph c v (m
2
)
q
max
ml
=
8,6
300
9,154,1281
=

ìì
(l/s).
Ch n mỏng d n ch nh t b ng bờ tụng trỏt v a, tra bi u tớnh toỏn
thu l c Hỡnh 24.10 (Giỏo trỡnh C p thoỏt n c) c cỏc thụng s k thu t
sau:
- d c lũng mỏng: i = 0,0046.
- Chi u r ng mỏng: B =30 (cm).
- Chi u cao l p n c: H = 5 (cm).
4. Tớnh toỏn m ng l i thoỏt n c ngo i sõn nh .
N c m a bờn ngo i sõn nh c thoỏt b ng rónh ch nh t xõy b ng
g ch v cú cỏc thụng s k thu t sau:
- d c lũng mỏng: i = 0,01.
- Chi u r ng mỏng: B = 30 (cm).
- Chi u cao l p n c: H = 10 (cm).
PHN III : TNH NC NểNG CHO CễNG TRèNH
Vỡ n c núng c un b ng i n v hỡnh th c s d ng l vũi tr n nờn vi c
tớnh n c núng n gi n.
- M i phũng ch n m t bỡnh un l y n c tr c ti p t vũi c p n c l nh t
ng nhỏnh v s cú m t vũi d n n c núng xu ng v tr n v i vũi n c l nh
dựng.
1) Xỏc nh l ng nhi t tiờu th ng y ờm.
W
ng.
nh
= q
n
.( t
n
t
1

) .N ( Kcal/ng. )
Sv:phạm duy đông_11145.50_50n3 23

§å ¸n CÊp tho¸t níc trong nhµ GV HD: ths nguyÔn ph¬ng th¶o

Trong ó:đ
+ q
n
tiêu chu n n c nóng n v ( qẩ ướ đơ ị
n
= 60 l/ng. ) đ
+ t
n
nhi t n c nóng yêu c u ( tệ độ ướ ầ
n
= 65
0
c)
+ t
1
nhi t n c l nh ( tệ độ ướ ạ
1
= 20
0
c)
+ N s l ng n v dùng n c nóng (150 ng i )ố ượ đơ ị ướ ườ
=> W
ng. đ
= 60.(65 – 20 ) . 238 = 624.600( Kcal/ng. ) đ
2) Xác nh l ng nhi t gi l n nh t.đị ượ ệ ờ ớ ấ

W
h.max
nh
=
24
)(
lnnn
ttqNk −
( Kcal/h)
Trong ó : đ
+ k
n
h s không i u hòa dùng n c nóng v i khách s n có 238ệ ố đ ề ướ ớ ạ
phòng ch n kọ
n
= 3,4
=> W
h.max
nh
= 3,4 . 238 . 60 . ( 65 – 20 )/24 = 91035 ( Kcal/h)
Nh v y c n c v o l ng nhi t yêu c u v tiêu chu n dùng n c ta ch nư ậ ă ứ à ượ ệ ầ à ẩ ướ ọ
bình có công su t 2500w/h v dung tích 80(l) ấ à

Sv:ph¹m duy ®«ng_11145.50_50n3 24

×