Tải bản đầy đủ (.docx) (26 trang)

12 GT 3 2a câu hỏi TRẮC NGHIỆM TÍCH PHÂN cơ bản

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (216.48 KB, 26 trang )

Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương 0946798489
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TÍCH PHÂN CƠ BẢN
MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT
π

∫ sin 3xdx
0

Câu 1:


A.

Tính tích phân
1
3

.

1
3

B.

.

C.
y=e

2


.

D.

2
3

.

−3 x +1

Câu 2: Nguyên hàm của hàm số

1 −3 x +1
e
+C
−3e−3 x +1 + C
3
A.
.
B.
.

C.

1
− e −3 x +1 + C
3

.


D.

3e −3 x +1 + C

.

2

I = ∫ f ( x ) dx = 3

J = ∫  4 f ( x ) − 3 dx

0

Câu 3: Cho
2
A. .

2
3



0

. Khi đó
6
B. .


bằng:

8
C. .

D.

4

.

3

∫ dx
0

Câu 4:
Giá trị của
3
A. .

bằng
0
B. .

C.

2

1

D. .

.

3

[ 2;3]

f ( x)
Câu 5:
Cho hàm
bằng
−3
A.
.

có đạo hàm liên tục trên

7

B.

.

C.

1

−2


∫ ( x + 3)
Câu 7:

A.

61

Tích phân

.

1

2

1

C.
f ( x ) = 2 cos 2 x
C.

5

,

.

3
C. .


5
D. .

2

4

.

D.


2sin 2x + C

.

D.

61
9

.

sin 2x + C

.

5

∫ f ( x ) dx = 3 ∫ f ( x ) dx = −1

Nếu

D. .

−2

Câu 8:
Họ nguyên hàm của hàm số
−2sin 2x + C
sin 2x + C
A.
.
B.
.

Câu 9:

3

dx

bằng
61
3
B.
.

2

2


I = ∫  2 f ( x ) − 1 dx

. Tính tích phân
−3
B.
.
2

10

∫ f ′ ( x ) dx

1

∫ f ( x ) dx = 3

Câu 6:
Cho
−9
A.
.

f ( x ) = 2 f ( 3) = 5
đồng thời
,
. Tính

∫ f ( x ) dx
thì


1

bằng
1


Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương 0946798489
A.

−2

.

2

B.

3
C. .

.

D.

4

.

2


I = ∫ 22018 x dx
0

Câu 10: Tính tích phân
.
4036
4036
2 −1
2 −1
24036
24036 − 1
I=
I=
I=
I=
ln 2
2018
2018ln 2
2018ln 2
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
f
a , b, c

K
K
Câu 11: Giả sử
là hàm số liên tục trên khoảng

là ba số bất kỳ trên khoảng . Khẳng
định nào sau đây sai?
a



b

f ( x ) dx = 1



a

a

A.

.
c


a

a


f ( x ) dx = − ∫ f ( x ) dx
b

B.

.

b

b

c

a

b

f ( x ) dx + ∫ f ( x ) dx = ∫ f ( x ) dx, c ∈ ( a; b )

C.


a

.
I = ∫ 3 dx

b


f ( x ) dx = ∫ f ( t ) dt
a

D.

.

x

Câu 12: Tính
3x
I=
+C
ln 3
A.
.

.
I = 3x ln 3 + C

B.
y = f ( x)

Câu 13: Cho hàm số
sau, khẳng định nào sai?
b


a


y = g ( x)
,

.

C.

a

.

∫ kf ( x ) dx = 0

và số thực
b

b

a

a

k

.

tùy ý. Trong các khẳng định

.


b

b

b

a

a

a

∫  f ( x ) + g ( x ) dx = ∫ f ( x ) dx + ∫ g ( x ) dx

a

.



D.

B.

a

c

.


I = 3x + ln 3 + C

∫ xf ( x ) dx = x ∫ f ( x ) dx

b

C.

[ a; b]

liên tục trên

f ( x ) dx = − ∫ f ( x ) dx

A.

I = 3x + C

D.

.
c

f ( x ) dx = 17



a

b


f ( x ) dx = −11

b

Câu 14: Cho
I = −6
A.
.

B.
2


I =6

với
.

a
C.

I = 28

I = ∫ f ( x ) dx
a

. Tính


.

D.

.
I = −28

.

2

∫ 2 x + 1dx
0

Câu 15: Tích phân

bằng.
1
ln 5
2 ln 5
ln 5
4 ln 5
2
A.
.
B.
.
C.
.
D.

.
f ( x)
g ( x)
K a, b ∈ K
Câu 16: Cho hai hàm số

liên tục trên ,
. Khẳng định nào sau đây là khẳng
định sai?
2


Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương 0946798489
b

b

b

a

a

a

∫  f ( x ) + g ( x )  dx = ∫ f ( x ) dx + ∫ g ( x ) dx
A.


a


b

b

a

a

a

a

B.

.

f ( x ) g ( x ) dx = ∫ f ( x ) dx.∫ g ( x ) dx

C.

b

∫ kf ( x ) dx = k ∫ f ( x ) dx
.

b

b


b

b

b

a

a

a

∫  f ( x ) − g ( x )  dx = ∫ f ( x ) dx − ∫ g ( x ) dx
.

D.

.

π
2

π

I = ∫ sin  − x ÷dx
4

0

Câu 17: Tính tích phân

π
I=
4
I = −1
A.
.
B.
.
0
1
∫−3 1 − x dx
Câu 18:
bằng:
−2 ln 2
2 ln 2 − 1
A.
.
B.
.

.

C.

C.

I =0

ln 2


.

D.

.

D.

I =1

.

2 ln 2

.

1

∫ 3 dx
x

0

Câu 19: Tính tích phân
2
ln 3
.
A.

B.


.
3
ln 3

.

C.

9
5

.

D.

2 ln 3
1

f ( x)
Câu 20: Cho hàm số

F ( 0) = 2

F ( x)


liên tục trên

¡


F ′ ( x ) = f ( x ) ∀x ∈ ¡
thỏa
,
. Tính

∫ f ( x ) dx
0

biết

F ( 1) = 5


.

1

1

∫ f ( x ) d x = −3

∫ f ( x ) dx = 7

0

B.

f ( x)
Câu 21: Cho hàm số

sai.

liên tục trên

.

C.

[ a; b]

F ( x)

b

. Tìm khẳng định

a

B.

.
b

∫ f ( x ) dx = F ( b ) − F ( a )
a

.

I=


f ( x)

∫ f ( x ) dx = 0

∫ f ( x ) dx = − ∫ f ( x ) d x
C.

.

a

.
a

D.

là một nguyên hàm của

a

a

0

.



∫ f ( x ) dx = F ( a ) − F ( b )
b


∫ f ( x ) dx = 3

0

b

A.

1

∫ f ( x ) dx = 1

0

.

A.

1

D.

.

2018



2 x dx


0

Câu 22: Tích phân

bằng
3


Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương 0946798489
2 2018 − 1
ln 2

22018 − 1

A.
.
B.
.
Câu 23: Khẳng định nào sau đây sai?
b

b

b

a

a


a

C.

b

∫  f ( x ) + g ( x )  dx = ∫ f ( x ) dx + ∫ g ( x ) dx
A.


a

.
b

a

a

b

.

D.
b

c

c


a

22018

.

f ( x ) d x = ∫ f ( x ) d x + ∫ f ( x ) dx

B.

∫ f ( x ) dx = ∫ f ( x ) dx
C.

2 2018
ln 2

.
b

b

a

a

∫ f ( x ) dx = ∫ f ( t ) dt
.

D.


.

1

I = ∫ 2e x dx
0

Câu 24: Tính tích phân
I = e2 − 2e
A.
.
3

B.

1

.
I = 2e

C.

I = 2e + 2

.

D.

m


∫ x + 1 dx = ln n
Câu 25: Biết
bằng
12
A. .

.

2

(với
B.

m
n

m, n

7

là những số thực dương và

.

tối giản), khi đó, tổng

m+n

5


1

.

I = 2e − 2

C. .

D. .

π
4

I = ∫ sin xdx
0

Câu 26: Tính tích phân
I=

A.

2− 2
2

.
I=

.

B.


f ( x)

Câu 27: Cho hàm số
nào đúng?

.

C.

¡



a

∫ f ( x ) dx = a

a

B.

C.

.

a

∫ f ( x ) dx = 1
a


.

D.

.

b

∫ f ( x ) dx = F ( b ) .F ( a )

a

a

.



2+ 2
2

. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?

∫ f ( x ) dx = F ( b ) + F ( a )
b

D.

a


b

A.

.

∫ f ( x ) dx = 2a
.

∫ f ( x ) dx = F ( x ) + C

I=

a

2

a

.

2
2

là số dương. Trong các khẳng định sau, khẳng định

a

∫ f ( x ) dx = 0

Câu 28: Biết

I =−

liên tục trên

a

A.

2
2

B.

.
b

f ( x ) dx = F ( a ) − F ( b )

∫ f ( x ) dx = F ( b ) − F ( a )

a

a

C.

.


f ( t)

D.

K

Câu 29: Cho hàm số
liên tục trên
Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau.

.

f ( t)
a, b ∈ K F ( t )
K

,
là một nguyên hàm của
trên .
4


Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương 0946798489
b

b

F (a ) − F (b) = ∫ f (t )dt

∫ f (t )dt = F (t )


a

A.

.

B.



f (t )dt =  ∫ f (t )dt ÷

a


a

a

a

b

b

b

.
b


b

a

a

∫ f ( x)dx = ∫ f (t )dt

C.

.

D.

.

2

I = ị( 2 x - 1) dx
0

Câu 30: Tích phân
1
A. .

có giá trị bằng:
2

B.

1

∫e

−x

3
C. .

.

D.

0

.

dx

0

Câu 31: Tích phân

A.

e −1

bằng
1
−1

e
B.
.

.

C.

e −1
e

.

D.

1
e

.

3

∫ e dx
x

Câu 32: Tích phân
e −2
A.
.


1

bằng
e3 − e
B.
.

C.

e − e3

.

D.

e2

.

1

I = ∫ ( 2 x + 1) dx
0

Câu 33: Tính tích phân
I =3
A.
.
1




.
I =2

B.

C.

,
B.

1

I =1

.

?

3
D. .

1
C. .

.

D.


0

, khi đó
2

.

∫ f ( x ) dx =

∫ f ( x ) dx = 4

0

I = −3

2

2

f ( x ) dx = 2

Câu 34: Cho
6
A. .

.

1

∫e


2x

dx

0

Câu 35: Tích phân
e −1

bằng

2

A.

.

B.
2

∫( x
0

Câu 36: Tính phân
4
3
A. .

2


e −1

.

C.

e2 − 1
2

e+
.

D.

1
2

.

− 2 ) dx

bằng.
4

3
B.
.

C.


2
3


.

D.

2
3

.

5


Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương 0946798489
2

∫3
Câu 37: Tích phân
3
2
A. .

x −1

1


dx
bằng:
2
ln 3
B.
.

C.

2 ln 3

.

D.

2

.

2

Câu 38: Tích phân
I = ln 2 + 2
A.
.

1

I = ∫  + 2 ÷dx
x


1

bằng
I = ln 2 + 1
B.
.
a b
Câu 39: Cho các số thực , và các mệnh đề:
1

b

a

a

b

∫ f ( x ) dx = −∫ f ( x ) dx
.

.
b

3


a


.

2

b

f 2 ( x ) dx =  ∫ f ( x ) dx 
a


b

a

a

b

C.

I = ln 2 − 1

.

D.

I = ln 2 + 3

.


∫ 2 f ( x ) dx = 2 ∫ f ( x ) d x
.

.

2

b

.

4


a

b

f ( x ) dx = ∫ f ( u ) du
a

.

.

4
Số mệnh đề đúng trong mệnh đề trên là:
3
4
A. .

B. .

C.

2

1
D. .

.

I = ∫ x cos xdx

Câu 40: Tìm nguyên hàm
.
x
I = x 2 s in + C
I = x sin x + cosx + C
2
A.
.
B.
.
x
I = x 2 cos + C
I = x sin x − cosx + C
2
C.
. D.
.

b

∫ ( 2 x − 1) dx = 1
a

Câu 41: Biết
b − a =1
A.
.

. Khẳng định nào sau đây là đúng?
a −b =1
a2 − b2 = a − b −1
b2 − a 2 = b − a + 1
B.
.
C.
.
D.
.
y = f ( x)
[a ; b ]
S
Câu 42: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
, liên tục trên
trục hoành

x = a x = b ( a < b)
và hai đường thẳng
,

cho bởi công thức:
b

b

S = ∫ f ( x ) dx
a

A.
Câu 43: Cho

B.

b

S = π ∫ f 2 ( x ) dx

a

.
a

b

S = π ∫ f ( x ) dx

S = ∫ f ( x ) dx

a


.
1

C.

là số thực dương bất kỳ khác . Tính

(

S = log a a . a
3 4

)

a

.

D.

.

.
6


Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương 0946798489
S=

A.


3
4

.

B.
2

∫3
Câu 44: Tích phân
2
ln 3
A.
.

x −1

S =7

.

C.

S = 12

S=
.

D.


13
4

.

dx

1

bằng

B.

2 ln 3

.

C.

3
2

.

D.

2

.


1

I = ∫ e3 x .dx
0

Câu 45: Tính

.
e3 − 1
3

I = e3 +

1
2

I = e −1
B.
.
C.
.
D.
.
y = f ( x) y = g ( x)
[ a; b]
k
Câu 46: Cho hàm số
,
liên tục trên

và số thực tùy ý. Trong các khẳng định
sau, khẳng định nào sai?
I = e −1
3

A.

b


a

.

a

f ( x ) dx = − ∫ f ( x ) dx

.

∫ kf ( x ) dx = 0
.

.

b

b

b


a

a

a

D.
3

I =∫
0

Câu 47: Tính tích phân
4581
I=
5000
A.
.

∫e

a

∫  f ( x ) + g ( x ) dx = ∫ f ( x ) dx + ∫ g ( x ) dx

a

1


a

B.

a

C.

b

∫ xf ( x ) dx = x ∫ f ( x ) dx

b

A.

b

.
dx
x+2

.
I = log

B.

5
2


I = ln

.

C.

5
2

I =−

.

D.

21
100

.

3 x +1

dx

0

Câu 48:
bằng
1( 4
e − e)

3
A.
.
2
dx
∫1 2 x + 3
Câu 49:
bằng
7
2 ln
5
A.
.

e −e
4

B.

B.

.

1
ln 35
2

C.

1( 4

e + e)
3

ln

.

C.

7
5

.

.

D.

D.

e3 − e

1 7
ln
2 5

.

.


3

I = ∫ x + 1dx
0

Câu 50: Tính tích phân

.
7


Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương 0946798489

A.

I = 21

.

I =7

B.

I=

.

C.

21

2

I=

.

D.

14
3

.

2

∫ 4 dx
x

Câu 51: Cho tích phân
6
ln 2
A.
.

1

bằng.

B.
2


I =∫
Câu 52: Tính tích phân
31
I =−
125
A.
.

1

B.

6 ln 2

.

C.

40
3



.

D.

40
3


.

1
dx
x6
.
31
I=
125

I=
.

C.

31
160

I=
.

D.

24
125

.

MỨC ĐỘ THƠNG HIỂU




0



π
3

cos 2 x cos 4 xdx = a + b 3

Câu 53: Cho tích phân

a, b

, trong đó

là các hằng số hữu tỉ. Tính

e + log 2 b
a

.
1
8

−3
−2
A.

.
B.
.
C. .
Câu 54: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau
1

1

0

0

∫ sin ( 1 − x ) dx = ∫ sin xdx
A.
π

C.

1

0

0

B.

π

x

∫0 cos 2 dx = ∫0 cos xdx

1

0

.

∫ cos ( 1 − x ) dx = −∫ cos xdx
.

π
2

D.

.

π
2

x

∫ sin 2 dx = ∫ sin xdx
0

0

. D.
1 

 1
∫0  x + 1 − x + 2 ÷ dx = a ln 2 + b ln 3

.

1

Câu 55: Cho
đúng ?
a+b = 2
A.
.

B.

a − 2b = 0

.

a b
với ,
là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây
C.

a + b = −2

.

D.


a + 2b = 0

.

5

x2 + x + 1
b
∫3 x + 1 dx = a + ln 2

Câu 56: Biết
S = −2
A.
.

với
B.

S =5

.

a b

,

là các số nguyên. Tính
S =2
C.
.


S = a − 2b
D.

.
S = 10

.

8


Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương 0946798489
π
2

π 1
π  − ÷− 1
 a b
a b∈¢
được viết ở dạng
,
. Khẳng

∫ ( 2 x − 1 − sin x ) dx
0

Câu 57: Kết quả của tích phân
định nào sau đây là sai?
a + 2b = 8

a+b = 5
A.
.
B.
.

C.

2a − 3b = 2

.

a −b = 2

D.

k

∫ ( 2 x − 1) dx = 4 lim
x →0

.

x + 1 −1
.
x

k
1
Câu 58: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để có

\
k = 1
k = 1
 k = −1
 k = −1
k = 2 .
 k = −2 .
 k = −2 .
k = 2 .




A.
B.
C.
D.
f ( x)
a
0< a <π
¡
Câu 59: Biết
là hàm số liên tục trên
,
là số thực thỏa mãn
a

π

0


a

∫ f ( x ) d x = ∫ f ( x ) dx = 1



π

∫ f ( x ) dx
0

. Tính tích phân

0
A. .

B.

2

bằng
1
2
C. .

.

1
D. .


b

∫ ( 2 x − 6 ) dx = 0

b

1

Câu 60: Tất cả giá trị của thoả mãn
b = −5
b=5
b = −1
b =1
A.
hoặc
. B.
hoặc
.

C.

b = −3

hoặc

b=3

.


D.

b =1

hoặc

b=5

.

3

f ( x)
Câu 61: Cho hàm số

[ −1;3]

f ′( x)


liên tục trên đoạn

∫ f ′( x) dx = 10

f ( −1) = 3
,



−1


giá trị của

f ( 3)
bằng
−13
A.
.

−7

13
7
C. .
D. .
f ( x)
F ( x)
f ( x)
( −2; 3)
Câu 62: Cho hàm số
liên tục trên khoảng
. Gọi
là một nguyên hàm của
trên
B.

.

2


I = ∫  f ( x ) + 2 x  dx

( −2; 3)
khoảng
I =6
A.
.

−1

. Tính

, biết
B.

3

F ( −1) = 1

I = 10

.

F ( 2) = 4


I =3
C.
.


.
D.

I =9

.

dx

∫ ( x + 2 ) ( x + 4 ) = a ln 2 + b ln 5 + c ln 7 ( a, b, c Ô )
0

Cõu 63: Bit
5
A. .

,
B.

4

.

C.

2

.

. Giỏ trị của biểu thức

3
D. .

2a + 3b − c

bằng

9


Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương 0946798489
1

∫ 3x +
Câu 64: Cho
26

27
A.
.

1
3

x

dx = a + b 2

9x2 −1


, với
26
27

B.

.

a b
a
, là các số hữu tỉ. Khi đó, giá trị của là:
27
25

26
27
C.
.
D.
.
x2

∫ f ( t ) dt = x.sin ( π x )

[ 0; + ∞ )

y = f ( x)

f ( 4)


0

Câu 65:

Cho hàm số
liên tục trên

. Tính
π −1
π
π
1
f (π) =
f (π ) =
f (π ) =
f (π ) =
4
2
4
2
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
f ( x) g ( x)
f ( x)

g ( x)
[ −1;1]
Câu 66: Cho
,
là hai hàm số liên tục trên đoạn

là hàm số chẵn,

1

1

∫ f ( x ) dx = 5 ∫ g ( x ) dx = 7
0

0

hàm số lẻ. Biết

;

. Mệnh đề nào sau đây là sai?

1

1

∫ f ( x ) dx = 10

A.


−1

∫  f ( x ) + g ( x )  dx = 10

.

B.

1

C.

.

1

∫  f ( x ) − g ( x )  dx = 10

−1

−1

∫ g ( x ) dx = 14

.

D.

−1


.
1

f ( x ) = a sin ( π x ) + b
f ( 1) = 2
∫0 f ( x ) dx = 4
a b
Câu 67: Tìm các số , để hàm số
thỏa mãn

.
π
π
a=
a=−
a = −π b = 2
a =π b = 2
2 b=2
2 b=2
A.
,
.
B.
,
.
C.
,
.
D.

,
.
1
1
∫0 2x + 5 dx
Câu 68: Tích phân
bằng:
1
7
1 7
1 5
4
log
ln
ln

2
5
2 5
2 7
35
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
5



Câu 69: Nếu
3
A. .

f ( x ) dx = 3

2

7



7

f ( x ) dx = 9

∫ f ( x ) dx

5


6
B. .

thì

2


bằng bao nhiêu?
C.

12

.

D.

−6

.

1

f ( x) =

Câu 70: Cho hàm số
T = a+b
Tính
.

a b
+ +2
x2 x

∫ f ( x ) dx = 2 − 3ln 2

a, b


, với

là các số hữu tỉ thỏa điều kiện

1
2

.

10


Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương 0946798489
A.

T = −1

.

B.

T =2

.

C.

T = −2

.


D.

T =0

.

a

Câu 71: Có bao nhiêu giá trị thực của
0
1
A. .
B. .

a

∫ ( 2 x + 5) dx = a − 4
0

để có
C.

2

.

D. Vơ số.

1


I = ∫ e x +1dx
0

Câu 72: Tích phân
e2 − 1
A.
.

bằng
e −e
B.
.
2

C.

e2 + e

.

D.

e − e2

.

1

∫ f ( x ) . f ′ ( x ) dx

2

f ( x ) = x − 4 x + 2 x − x + 1 ∀x ∈ ¡
0
Câu 73: Cho hàm số
,
. Tính
2
2

3
3
2
A. .
B. .
C.
.
1
 1

I = ∫
+ 3 x ÷dx
2x +1

0
Câu 74: Tính
.
2 + ln 3
4 + ln 3
2 + ln 3

A.
.
B.
.
C.
.
 2
khi 0 ≤ x ≤ 1

y = f ( x) =  x +1
2 x − 1 khi 1 ≤ x ≤ 3
Câu 75: Cho hàm số
. Tính tích phân
6 + ln 4
6 + ln 2
4 + ln 4
A.
.
B.
.
C.
.
4

3

2

D.


D.

−2

.

1 + ln 3

.

3

∫ f ( x ) dx
0

D.

.
2 + 2 ln 2

.

m

∫ ( x − x ) dx
2

m

Câu 76: Xác định số thực dương

để tích phân
m =1
m=2
.
B.
.
A.
1

∫3

2 x +1

0

có giá trị lớn nhất.
m=3
m=4
C.
.
D.

dx

0

Câu 77: Tính
9
ln 9
A.

.

bằng

B.

12
ln 3

.

C.

4
ln 3

.

27
ln 9

D.

.

4

[ −1; 4]

f ( x)

Câu 78: Cho hàm số

có đạo hàm trên đoạn

∫ f ′ ( x ) dx = 2017

f ( 4 ) = 2018
,

,

−1

. Tính

f ( −1)
?
11


Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương 0946798489

f ( −1) = −1
A.

f ( −1) = 1
.

B.
3


I =∫
0

f ( −1) = 3
.

C.

f ( −1) = 2
.

D.

.

dx
x+2

Câu 79: Tính tích phân
.
4581
5
5
21
I=
I = log
I = ln
I =−
5000

2
2
100
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
f ( x)
f ( 1) = 2
f ( 3) = 9
[ 1;3]
Câu 80: Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên đoạn
thỏa mãn

. Tính
3

I = ∫ f ′ ( x ) dx
1

A.

.
I = 11


.

B.
2

I =7

1

∫ 2 x + 1 dx = ln

.

C.

I =2

.

D.

I = 18

.

a
b

a b∈¥ *
a b < 10

M = a + b2
với ,
và ,
. Tính
.
M
=
106
M
=8
M = 14
B.
.
C.
.
D.
.

1

Câu 81: Giả sử
M = 28
A.
.

1

Câu 82: Cho hàm số

f ( −1) = 4


∫ f ′ ( x ) dx = 5

[ −1;1]

y = f ( x)
có đạo hàm liên tục trên đoạn

thỏa mãn

−1



f ( 1)

. Tìm
f ( 1) = −1
A.

.
.

f ( 1) = 1

f ( 1) = 9

B.
.
C.

2x +1
I =∫ 2
dx
x +x
= a ln 2 + b ln 3 + c ln 5
2
, với

f ( 1) = −9
.

D.

.

4

Câu 83: Biết
P = 2a + 3b + 4c
A.

P = −3

a

,

b

,


c

là các số nguyên. Tính

.

.

B.

P=3

.

C.

P=9

.

D.

P =1

.

π
2


∫ max { sin x, cos x} dx
0

Câu 84: Giá trị của tích phân

A.

0

bằng

1
B. .

.

C.
a

Câu 85: Xác định số
a =1
A.
.

a


0

dương sao cho

a=2
B.
.

2

1
2
.

D.

x + 2x + 2
a
dx =
+ a + ln 3
x +1
2
2

.

2

C.

a =3

.


a
. Giá trị của là
a = −4
D.
.
12


Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương 0946798489
2

5

∫ 2 − 4 f ( x )  dx

∫ f ( x ) dx = 10
Câu 86: Cho
32
A. .

2

5

. Khi đó
34
B.
.

bằng

42
C.
.

F ( x)

f ( x) = x x +1
Câu 87: Hàm số
116
15
A.
.

D.

F ( 0) = 2

có một nguyên hàm là
. Nếu
146
886
15
105
B.
.
C.
.

2


∫ f ( x ) dx = − x

Câu 90: Biết
x2 + 2 x + C′
A.
.

2

.

. Tính
− x + 2x + C′
B.
.


1

Câu 91: Tính tích phân
I = 2018.ln 2 − 1
A.
.

B.

.

I = ∫  2 x + f ( x ) − 2 g ( x )  dx
0


.
D.

I =3

.

∫ f ( − x ) dx

2

I=

D.

.
3
2

2

. Tính tích phân
I = 11
C.
.

+ 2x + C

22018


0

0


I =5

B.

∫ f ( x ) dx

∫ g ( x ) dx = −2

0

Câu 89: Cho biết
I = 18
A.
.

2

2

∫ f ( x ) dx = 3

bằng

3

D. .

. Tính tích phân
5
2
C. .

1
B. .

F ( 3)
thì

3 x 2
khi 0 ≤ x ≤ 1
y = f ( x) = 
4 − x khi 1 ≤ x ≤ 2

Câu 88: Cho hàm số
7
2
A. .

46

C.

.
− x2 − 2 x + C′


.

D.

.

C.

x2 − 2x + C′

.

dx
x
.

I = 2 2018

.

C.

I = 2018.ln 2

I = 2018

.

t


G ( t ) = ∫ 1 + x 2 dx
Câu 92: Cho
t
A.

1+ t2

. Khi đó
1

.

1+ t2

B.
2

−1

−1

I=

B.

∫e

−x

(t


.

1+ t2

D.

.

I = ∫  x + 2 f ( x ) − 3g ( x )  dx
−1

I=

.

+ 1) t 2 + 1

2

. Tính
7
2

2

C.

∫ g ( x ) dx = −1




1

.

bằng

2

∫ f ( x ) dx = 2

Câu 93: Cho
11
I=
2
A.
.

G′ ( t )

1

C.

17
2

I=


.

D.

5
2

.

dx

0

Câu 94: Tích phân

bằng
13


Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương 0946798489

A.

e −1

1
−1
e

.


B.
.
2 x + 3x + 3
∫0 x 2 + 2 x + 1 dx = a − ln b
1

C.

e −1
e

.

D.

1
e

.

2

Câu 95: Biết
13
A. .

a, b

với

B.

P = a 2 + b2

là các số nguyên dương. Tính
10
4
C. .
D. .

5

.
1+ x
I = ∫ 2 dx
1 x

.

e

Câu 96: Tính tích phân
1
I = 1+
e
A.
.
3

B.


.
1
I = 2−
e

I = 2+

.

C.

1
e

I = 1−

.

D.

1
e

.

x − x +1
a−4 b
dx =
c

x −1
2

∫ x+

a b c
T = a+b+c
, , là các số nguyên dương. Tính
.
29
33
27
B.
.
C. .
D.
.
1
2
7
f
x
d
x
=

f ( x ) dx = − 2
∫0 ( )
f ( x ) = ax 2 + bx + c
2 ∫0

Câu 98: Biết rằng hàm số
thỏa mãn
,

Câu 97: Biết rằng
31
A. .

3

∫ f ( x ) dx =
0

13
2

(với
P=−

A.

3
4

.

2

, với


a b c∈¡
P = a+b+c
, ,
). Tính giá trị của biểu thức
.
4
4
P=−
P=
3
3
B.
.
C.
.

P=
D.

3
4

.
4

f ′( x)

y = f ( x)

Câu 99: Cho hàm số


có đạo hàm

[ 1; 4]
liên tục trên

∫ f ′ ( x ) dx = 17

f ( 1) = 12

,



1

.

f ( 4)
Giá trị của
29
A.
.
Câu 100: Tính

bằng
B.

.


C.

19

B.
4

−1

.

9

.

I = ∫ 8sin 3 x cos xdx = a cos 4 x + b cos 2 x + C

A. 3.

Câu 101: Tính
208
17
A.
.

5

D. .
. Khi đó,


C. 1.

a −b

bằng
D. 2.

2

1

∫2  x + x ÷ dx

.

B.

196
15

.

C.

305
16

.

D.


275
12

.
14


Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương 0946798489
b



b

f ( x ) dx = 2

b

∫ g ( x ) dx = −3

a

M = ∫ 5 f ( x ) + 3 g ( x )  dx

a

Câu 102: Cho biết
M =6
A.

.

B.

3

3

0

2

,
M =1

a

. Giá trị của
M =5
C.
.

.

,

B.
2

∫ f(x

Câu 104: Cho
2
A. .

2

1

M =9

.

∫ f ( x)dx
0

. Khi đó

b−a

D.

2

∫ f ( x)dx = a ∫ f ( x)dx = b
Câu 103: Cho
−a − b
A.
.

bằng


.

bằng:
a +b
C.
.

D.

a −b

.

5

+ 1) xdx = 2

I = ∫ f ( x ) dx
2

. Khi đó
1
B. .
5

−2

−2


5



D.

4

.

5

∫ g ( x ) dx = 3

∫ f ( x ) dx = 8

Câu 105: Cho hai tích phân
I = 13
I = −11
A.
.
B.
.

bằng:
−1
C. .
I=

∫  f ( x ) − 4 g ( x ) − 1 dx


−2

. Tính
I = 27
C.
.

.
D.

I =3

.

π
3

∫ cos 2 xdx
0

Câu 106: Tích phân


A.

3
2

bằng.



.

B.

3
4

.

C.

3
2

.

D.

3
4

.

π
2

∫ cos xdx = a + b


Câu 107: Biết
T =3
A.
.

π
3

a b
T = 2a + 6b
, với , là các số hữu tỉ. Tính
.
T = −1
T = −4
T =2
B.
C.
.
D.
.
2

I =∫
1

Câu 108: Tính tích phân:

A.

I = 1 − ln 2


3

.

B.

x +1
dx
x
.
I = 2 ln 2

.

C.

I = 1 + ln 2

I=
.

D.

7
4

.

2


∫ 2e

2x

dx

0

Câu 109: Tích phân
e4
A. .
2

∫e
Câu 110:

1

bằng
e4 − 1
B.
.

C.

4e 4

.


D.

3e 4 − 1

.

3 x −1

dx
bằng:
15


Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương 0946798489

A.

1 5 2
(e −e )
3
2

.

B.

1 5 2
e −e
3


e −e
5

.

C.

2

.

D.

1 5 2
(e +e )
3

.

dx

∫ 3x − 2
1

Câu 111:

A.

2 ln 2


bằng
1
ln 2
3

.


Câu 112: Biết

B.
x2
f ( x ) dx = + C1
2

,

.

C.

∫ g ( x ) dx = x

2

ln 2

+ C2

.


D.

2
ln 2
3

.

C1 , C2
(

là hằng số thực). Tìm họ nguyên hàm của

h( x) = f ( x) + g ( x)
hàm số
x2
+C
2
A.
.

.

B.

f ( x)

Câu 113: Cho hàm số
đây đúng?


3x + C

.

C.

.

D.

3x 2
+C
2

.

K a, b, c
K
liên tục trên khoảng ;
là các số thực thuộc . Mệnh đề nào dưới

c

c

a

a


b

b

∫ f ( x ) dx = ∫ f ( x ) dx − ∫ f ( x ) dx
A.
c

a

c

a

b

a

a

c

c

b

c

c


a

a

b

b

.

∫ f ( x ) dx = ∫ f ( x ) dx + ∫ f ( x ) dx
.

Câu 114: Cho hàm số

b

B.

∫ f ( x ) dx = ∫ f ( x ) dx + ∫ f ( x ) dx
f ( x)

a

∫ f ( x ) dx = ∫ f ( x ) dx + ∫ f ( x ) dx
.

C.

3x 2

2

D.

có đạo hàm trên đoạn

 −3;1

.

f ( −3) = −17

,

f ( 1) = −1

,

. Tính

1

∫ ( 3f '( x) + 2 ) dx.

−3

A.

44


.

B.

48

.

C.

56

.

D.

58

.

4

Câu 115: Cho f ( x ) ,

g ( x)

là hai hàm liên tục trên

4


4

1

1

[ 1; 4]

thỏa:

∫  f ( x ) − 3g ( x )  dx = 10 ,
1

∫  2 f ( x ) + g ( x )  dx = 6 . Tính ∫  f ( x ) + g ( x )  dx .
A.

−6

.

B. 4 .

C. 2 .

D.

7

.


π
4

I = ∫ sin xdx
Câu 116: Tính tích phân

0

.
16


Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương 0946798489

A.

2− 2
2

.

B.
2

∫x

2

1


− 2 −2
2

B.

a + b + c = −3

.

.

D.

2+ 2
2

.

a , b, c
với

4

là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây
a +b +c = 2

C.

.


D.

a +b+c = 6

.

1
dx
2x +1


0

Câu 118: Tích phân

2

C.

1
dx = a ln 2 + b ln 3 + c ln 5
+ 5x + 6

Câu 117: Cho
đúng ?
a+b+c = 4
A.
.

A.


.

2 −2
2

bằng.

.

B.

3

.

2

C.

5
.

D.

.
4

y = f ( x)


Câu 119: Cho hàm số

f ( 1) = 12

thỏa mãn điều kiện

f ′( x)

,

liên tục trên

¡

∫ f ′ ( x ) dx = 17


1

f ( 4)

. Tính

.
f ( 4) = 5

A.

f ( 4 ) = 29


.
3


Câu 120: Biết
16
P=
3
A.
.

1

B.

f ( 4) = 9

.

C.

dx
= a 3+b 2 +c
x +1 − x

.

B.

2

3

.

là các số hữu tỷ. Tính

C.

π 
F ÷
4

A.

.
f ( x ) = cos 2 x

là một nguyên hàm của hàm số

P = a+b+c

.

13
2

D.
.
F (π ) =1


. Tính giá trị của

.

 π  5 3π
F  ÷= +
4 4 8

F ( x)

Câu 122: Cho

.

B.

 π  3 3π
F  ÷= −
4 4 8

.

 π  3 3π
F  ÷= +
4 4 8

C.
f ( x)

là một nguyên hàm của hàm số


2

1

.

B.

b

b

a

a

.

C.

1

−10

.

bằng

∫ f ( x ) dx

.

D.

1

.

b

∫  f ( x ) + g ( x )  dx
a

. Tích phân
B.

.

2

∫ − F ( x )  dx

∫ f ( x ) dx = 7, ∫ g ( x ) dx = −3
Câu 123: Biết
4
A. .

D.
F ( 1) − F ( 2 )


2

∫ F ( x ) dx
2

.

 π  5 3π
F  ÷= −
4 4 8

. Khi đó hiệu số

1

∫ − f ( x )  dx
A.

.

P=

P=5

F ( x)
Câu 121: Biết

D.

a, b, c


với

P=

f ( 4 ) = 19

C.

bằng
−21

.

D.

10

.
17


Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương 0946798489
3

∫ e dx
x

Câu 124: Tích phân
e3 − e

A.
.

1

bằng
e − e3
B.
.

C.

e2

.

D.
10

Câu 125: Cho hàm số
4

10

0

7




[ 0;10]

f ( x)

e −2

.
7

f ( x ) dx = 7

∫ f ( x ) dx = 3

0

4

liên tục trên đoạn

thoả mãn



P=4

P = −4

P=7

. Tính


P = ∫ f ( x ) dx + ∫ f ( x ) dx

A.

P=5

.

B.
.
y = f ( x) ; y = g ( x)

C.

Câu 126: Cho hàm số
đúng?
b

∫(
a

liên tục trên
b

b

a

a


R

.

D.

.

. Trong các khẳng định sau khẳng định nào

f ( x ) + g ( x ) ) dx = ∫ f ( x ) dx − ∫ g ( x ) dx

A.

.
b

c

b

a

a

c

∫ f ( x ) dx = ∫ f ( x ) dx + ∫ f ( x ) dx


a, b, c ∈ R

B.

với mọi
b

b

a

a

∫ f ( x ) g ( x ) dx = f ( x ) ∫ g ( x ) dx
C.

.
b

b

b

a

a

a

∫ f ( x ) g ( x ) dx = ∫ f ( x ) dx .∫ g ( x ) dx

D.

.
2

2

1

1

2

∫ f ( x)dx = 2 ∫ g ( x)dx = 5
Câu 127: Cho
−11
A.
.

;

∫ [2 f ( x) − 3g ( x) + 4]dx
. Khi đó

−3

B.
1

4


0

1

1

.

C.

,

B.
1

I =∫
0

Câu 129: Tính tích phân
7 ln 2 − 9 ln 3
A.
.

B.

11

.


D.

.

∫  f ( x ) − 3 dx
0

. Khi đó

7

−7

4

∫ f ( x ) dx = 1 ∫ f ( x ) dx = 4
Câu 128: Cho
−2
A.
.

bằng:

.

bằng:
C.

−7


.

D.

2

.

5 − 2x
dx
x + 3x + 2
2

16ln 2 − 9 ln 3

.

C.

9 ln 3 − 16 ln 2

.

D.

9ln 3 − 6ln 2

.

18



Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương 0946798489

[ −5; 3]

f ( x)
Câu 130: Cho hàm số

liên tục trên đoạn

F ( x)


f ( x)
là một nguyên hàm của

, biết

3

15
I = ∫ 7 f ( x ) − x  dx
F ( −5 ) = 3 F ( 3) = 7
−5
,
. Tính tích phân
.

A.


I =2

.

B.
4


Câu 131: Biết
S =2
A.
.

2

I = 11

.

C.

x + 2x + 2
b
dx = a + 2 ln
x+2
2

I = 19


I=
.

D.

7
2

.

2

a, b

, với
B.

3

.

0

∫ f ( x ) dx = 3

ln 2


0


Câu 133: Tích phân
1
A. .

B.

2

.

.

0

. Giá trị của
−1
C. .

e 2 x +1 + 1
a
dx = e +
x
e
b

D.

.
S =0


∫  f ( x ) + g ( x )  dx

3


1
B. .

S = a − 2b

3

∫ g ( x ) dx = −2

0

Câu 132: Biết
5
A. .

S = 10

là các số nguyên. Tính
S =5
C.
.

bằng
−5
D.

.

a
a, b ∈ Q b
ab.
, với
, tối giản. Tính tích
6
12
C. .
D. .

MỨC ĐỘ VẬN DỤNG
x + 2x + 3
1
3
∫0 x + 2 dx = a + b ln 2 ( a, b > 0 )
1

3

2

Câu 134: Biết
ab

∫ dx < lim

(k


các

giá

trị

của

k

để

+ 1) x + 2017
x + 2018

x →+∞

8

2

tìm

.
A.

k <0

.


B.

k ≠0

.

C.

k >0

.

D.

k ∈¡

.

b

b
Câu 135: .Có bao nhiêu số thực thuộc khoảng
A. 8.
B. 2.

Câu 136: Cho hàm số
.
2
I=
3

A.
.

liên tục trên

B.

I =4

R

π

sao cho
C. 4.
1

f ( x)

∫ 4 cos 2 xdx = 1

( π ;3π )



f ( x ) dx = 2;

0

3




1

f ( x ) dx = 6

I=

0

và có

C.

3
2

.

D.

I =6

∫ f ( 2 x − 1 ) dx

−1

. Tính
I=


.

?
D. 6.

.

19


Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương 0946798489

f ( x)
Câu 137: Cho

hàm

số

xác

định

trên

f ( −3) + f ( 3) = f ( −1) + f ( 1) = 2

thỏa


A.

1

.

B. .

f

( 3)
A.

0

,

bằng
C.

f ( x ) > −1

f

Câu 138: Cho hàm số

mãn

4
x −4

2

f ( −4 ) + f ( 0 ) + f ( 4 )
. Giá trị biểu thức

4

f ′( x) =

R\ { −2; 2}

liên tục,

2

3

.

D. .
f ′ ( x ) x2 + 1 = 2x f ( x ) +1

f ( 0) = 0
,

và thỏa

. Tính

.

.

B.
4



3

.

C.

7

9
D. .

.

1
x + ex
+
dx = a + e b − e c
2x
4x
xe

a b c
T = a+b+c

, , là các số nguyên. Tính
T =3
T = −5
T = −4
B.
.
C.
.
D.
.
2
f ′ ( x ) ≥ x 4 + 2 − 2x
y = f ( x)
f ( 1) = −1
∀x > 0
x
¡
Câu 140: Cho hàm số
có đạo hàm trên


.
Khẳng định nào sau đây đúng?
f ( x) = 0
( 0;1)
1
A. Phương trình
có nghiệm trên
.
f ( x) = 0

( 0; +∞ )
3
B. Phương trình
có đúng nghiệm trên
.
f ( x) = 0
( 1; 2 )
1
C. Phương trình
có nghiệm trên
.
f ( x) = 0
( 2;5 )
1
D. Phương trình
có nghiệm trên
.
Câu 139: Biết
T = −3
A.
.

1

với

1




x
a+b 3
dx =
9
3x + 1 + 2 x + 1

0
a b
T = a+b
Câu 141: Biết tích phân
với , là các số thực. Tính tổng
.
T = −10
T = 15
T =8
T = −4
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
F ( x)
f ( x) = 1+ x − 1− x
¡
Câu 142: Cho
là một nguyên hàm của hàm số
trên tập

và thỏa mãn

F ( 1) = 3

F ( 0 ) + F ( 2 ) + F ( −3)
. Tính tổng

.

8

A. .

B.

12

.

C.

14

.

D.

10

.


2

∫ min { x ,3x − 2} dx
2

0

Câu 143: Tích phân

bằng
20


Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương 0946798489

A.

−2
3

.

11
6

B.
f ( x)

Câu 144: Cho hàm số

g ( x) =

f ( x) + f ( −x)
f ( x ) . f ( −x )

1

1

−1

0

.

C.

.
[ −1;1]

liên tục trên đoạn

A.

0

x ∈ [ −1;1]

f ( x) ≠ 0



với mọi

. Đặt

1

∫ g ( x ) dx = 0

.

−1

.

. Mệnh đề nào sau đây đúng?

∫ g ( x ) dx = −2∫ g ( x ) dx
1

D.

17
6

x ∈ [ −1;1]
, với mọi

1


2
3

B.

.

1

∫ g ( x ) dx = 2∫ g ( x ) dx

C.

−1

∫ g ( x ) dx = 0
0

.
g ( x) =

D.
x

2

.

1


∫ ln t dt

g ( x)

x>0

x

Câu 145: Cho hàm số
với
. Đạo hàm của

x −1
1− x
1
g′ ( x ) =
g′( x) =
g′ ( x) =
g ′ ( x ) = ln x
ln x
ln x
ln x
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.

1
dx
∫0 x 2 + 7 x + 12 = a ln 5 + b ln 4 + c ln 3 a b c
Câu 146: Biết
với , , là các số nguyên. Mệnh đề đúng là
a + 3b + 5c = 0
a − 3b + 5c = −1
a + b + c = −2
a −b+c = 2
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
2

Câu 147: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương
1
2
A. .
B. .

n

∫ ( 1− n

2


0

thỏa mãn
0
C. .

+ 2 x + 3x 2 + 4 x 3 + ... + nx n −1 ) dx = −2

?

3
D. .

3

∫ Max { 4, x } dx
2

0

Câu 148: Tính tích phân

A.

12

.

.


B.

21

.

C.

43
3

9
D. .

.

1

∫ ( x + 1) f ′ ( x ) dx = 10

f ( x)
Câu 149: Cho hàm số
I =1
A.
.

0

thỏa mãn

I =8
B.
.

C.


I = −12

1

I = ∫ f ( x ) dx

2 f ( 1) − f ( 0 ) = 2
.

D.

. Tính
I = −8

0

.

.

21



Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương 0946798489
1



[ 0;3]

f ( x)
Câu 150: Cho hàm số

3

f ( x ) dx = 2; ∫ f ( x ) dx = 8

0

liên tục trên đoạn

0



. Giá trị của tích

1

∫ f ( 2 x − 1 ) dx

phân


−1



5
A. .

B.

3

.

C.

4

.

D.

6

.

 π
0; 2 




y = f ( x)
Câu 151: Cho
π
2


∫  f ( x ) + 2
2

0

hàm

số

xác

định,

liên

tục

π 
2 −π

2 f ( x ) cos  x + ÷ dx =
4 
2



A.

.

B.
π
2

I=∫

0

đoạn

mãn:

∫ f ( x ) dx
0

bằng:

1
C. .

.

D.

x 2 + ( 2 x + cos x ) cos x + 1 − sin x

x + cos x

0

thỏa

π
2

. Tích phân

π
4

trên

Câu 152: Cho tích phân

dx = aπ 2 + b − ln c
π

π
2

.

a, b, c

với


là các số hữu

P = ac + b.
3

tỉ. Tính giá trị của biểu thức

A.

P=3

P=

.

B.

5
4

P=

.

C.

3
2

.


D.

P=2

.

2

∫ min { x ,3x − 2} dx
2

0

Câu 153: Tích phân

A.

−2
3

.

bằng

B.

11
6


.

C.
f ( 2) = −

f ( x)
Câu 154: Cho hàm số

thỏa mãn

1
25



2
3

.

D.

f ′ ( x ) = 4 x 3  f ( x ) 

17
6

.

2


với mọi

x∈R

. Giá trị của

f ( 1)
bằng.
1

10
A.
.



B.

41
400



.
f (2) = −

f ( x)

Câu 155: Cho hàm số

bằng

C.

thỏa mãn

1
3

1
40



.

f ′( x) = x [ f ( x) ]


D.
2

với mọi

391
400

x∈¡ .

.

f (1)

Giá trị của

22


Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương 0946798489


A.

11
6



.

B.

2
3

.

C.
f ( 2) = −

f ( x)

Câu 156: Cho hàm số

2
9



thỏa mãn

1
5



.

D.

f ′ ( x ) = x3  f ( x ) 



7
6

.

2

x∈¡


với mọi

. Giá trị của

f ( 1)

A.

bằng
4

35



.

B.
1


0

71
20

79
20




.

C.

x +1
dx = a + b ln c
x +1



.

D.

4
5

.

2

Cõu 157: Cho
2
A. .

a Ô , b, c ∈ ¢

, với


. Khi đó
4
C. .

5

1



0

Câu 158: Tích phân
5
ln
3
A.
.
e

B. .
x +4
dx
x +3
bằng
4
1 + ln
3
B.

.

ln

C.

3
5

2a + b + c

bằng
3

D. .

1- ln

.

D.

3
5

.

1

∫ x ( ln x + 2) dx

1

Câu 159: Tích phân

A.

ln 2

.

bằng

3
ln
2

B.

.

C.
4

f ( x)
Câu 160: Cho hàm số

liên tục trên

¡



thỏa

f

1

0

(

.

D.

ln 3

.

π
2

x)
dx = 6
x

∫ f ( sin x ) cos xdx = 3




0

. Tính tích

2

I = ∫ f ( x ) dx
phân
A.

0

I =9

.
.

I =3

B.
x

∫ f ( t ) dt = x
Câu 161: Cho
π .24036
A.
.

2018


.

C.

sin ( π x )

1

I =6

.

B.

2018

.

I = 15

.

f ( 2)
. Tính giá trị của

π .2

D.

C.


.

π .2

4038

.

D.

π .22019

.

23


Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương 0946798489

f ( x)
Câu 162: Cho hàm số
f ( 2 ) = 2 ln 2 −

f ′( x) =

¡ \ { 0}
xác định trên

3

2

thỏa mãn

x +1
x2

f ( −2 ) =

,

bằng
8ln 2 + 3
4
C.
.

D.

8ln 2 − 3
4

.

1

[ 0;1]

f ( x)
Câu 163: Cho hàm số


∫ (
f

)

x dx =

0

có đạo hàm liên tục trên đoạn

A.

1
5

f ( 1) = 1;

∫  f ′ ( x ) 
0

2

9
dx = ;
5

thoả mãn


1

2
5

I = ∫ f ( x ) dx
0

. Tính
I=



f ( −1) + f ( 4 )

. Giá trị của biểu thức
6 ln 2 − 3
6 ln 2 + 3
4
4
A.
.
B.
.

1

3
2


.

B.
π
3

1

∫ cos

4

0

x

dx =

.
3
I=
4

I=
.

C.

a b
c


, trong đó

T = 2a − 3b + 4c

đó giá trị của
T = −15
A.
.

2

D.

C.

T = −13

.

D.

1

2
1

3∫  f ′ ( x )  f ( x )  + dx ≤ 2∫
9
0 

0

f ′ ( x ) f ( x ) dx

1

T = 17

.

[ 0;1]

có đạo hàm dương, liên tục trên đoạn

∫  f ( x ) 

3

f ( 0) = 1
thỏa mãn



dx

0

. Tính tích phân
5
6

A. .
B. .
C. .
f ( x)
f ′( x)
¡
Câu 166: Cho hàm số
có đạo hàm
liên tục trên
3
2

.

là các số tự nhiên đôi một nguyên tố cùng nhau. Khi

MỨC ĐỘ VẬN DỤNG CAO

f ( x)
1

.

1
4

2

bằng bao nhiêu?
T = 14

B.
.

Câu 165: Cho hàm số

I=

a, b, c

Câu 164: Biết
2

3
5

5
4

:

D.

7
6

.

f ′ ( x ) ∈ [ −1;1]

và thỏa mãn


với

2

∀x ∈ ( 0; 2 )

f ( 0) = f ( 2) = 1

. Biết
I ∈ ( −∞;0]
A.

I = ∫ f ( x ) dx
0

. Đặt
I ∈ ( 0;1]
.

B.

.

, phát biểu nào dưới đây đúng?
I ∈ [ 1; +∞ )
I ∈ ( 0;1)
C.
.
D.

.

24


Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương 0946798489
1

Câu 167: Cho hàm số

∫ xf ( x ) dx = 0

[ 0; 1]

y = f ( x)
liên tục trên

max f ( x ) = 1.
[0; 1]

0

thỏa mãn



Tích

1


I = ∫ e x f ( x ) dx
0

phân

thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây?
5

3

 5 3
 −∞; − ÷.
 ; e − 1÷.
 − ; ÷.
4

2

 4 2
A.
B.
C.
1
e − nx
In = ∫
dx
1 + e− x
0
n∈¥
Câu 168: Cho

với
.

( e − 1; + ∞ ) .
D.

un = 1. ( I1 + I 2 ) + 2 ( I 2 + I 3 ) + 3 ( I 3 + I 4 ) + ... + n ( I n + I n +1 ) − n
Đặt

.
lim un = L

Biết
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
L ∈ ( −1; 0 )
L ∈ ( −2; −1)
A.
.
B.
.
y = f ( x)
f ′( x)
Câu 169: Cho hàm số


L ∈ ( 0;1)
C.

L ∈ ( 1; 2 )
.


D.

.
[ 0; +∞ )

liên tục trên nửa khoảng

thỏa mãn

3 f ( x ) + f ′ ( x ) = 1 + 3.e −2 x
. Khi đó:
1
1
e3 f ( 1) − f ( 0 ) =

2
e +3 2
A.
.

e3 f ( 1) − f ( 0 ) =
C.

(e

2

e3 f ( 1) − f ( 0 ) =


B.

+ 3) e 2 + 3 − 8
3

Câu 170: Cho hàm số
kiện


−2 ≤ T < −1
A.
.

D.

 f ′ ( x )  = f ′′ ( x )



1
4

.

.

[ 0;1]

có đạo hàm xác định, liên tục trên đoạn
2


f ′ ( 0 ) = −1

2 e +3
2

e3 f ( 1) − f ( 0 ) = ( e 2 + 3) e 2 + 3 − 8
.

f ( x)

1

đồng thời thỏa mãn các điều

T = f ( 1) − f ( 0 )

. Đặt
−1 ≤ T < 0
B.
.

, hãy chọn khẳng định đúng?
0 ≤ T <1
1≤ T < 2
C.
.
D.
.
1


[ 0;1]

f ( x)
Câu 171: Cho hàm số
1

∫f(
0

)

x dx =

có đạo hàm liên tục trên đoạn

A.

3
5

2
5

0

thỏa mãn

9
5




I = ∫ f ( x ) dx
0

I=

.

2

1

. Tính tích phân
I=

f ( 1) = 1, ∫  f ′ ( x )  dx =

B.

.
1
4

I=

.

C.


3
4

I=

.

D.

1
5

.
25


×