Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (281.44 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>UNIT 5: NATURAL WONDERS OF THE WORLD VOCABULARY Word. Transcript. Clas. Meaning. 1. Antarctic. /ænt'ɑrtikə/. s n. 2. backpack. /'bæk.pæk/. n. cái balô. 3. boat. /bəʊt/. n. Con thuyền. 4. boot. /bu:t/. n. Châu Nam cực. ủng, bốt 5. cuisine. /kwi'zi:n/. n. a pair of boots: một đôi ủng Kĩ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực. n. Sa mạc. /'dez.ət/. 6. desert.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 7 8. diverse essential. /dai'vɜ:s/ /i'sen.∫əl/ /'fɒr.ist/. adj adj. đa dạng Rất cần thiết, thiết yếu; cốt yếu; cơ. n. bản rừng. 9. forest. 10. island. /'ai.lənd/. n. Hòn đảo. 11. lake. /leik/. n. Hồ. 12. mountain. n. Núi. 13 14. plaster rock. /'maʊn.tin/. /'plɑ:stə[r]/ /rɒk/. n n. băng dính, băng keo Hòn đá, phiến đá.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 15 16. thrilling torch. /'θril.iɳ/ /tɔ:t∫/. adj n. Gây hồi hộp đèn pin. 17 18. travel agent valley. /'trævl ei.dʒənt/ /'væl.i/. n n. Công ty du lịch thung lũng. 19. waterfall. /'wɔ:təfɔ:l/. n. thác nước. 20. windsurfing. /'wind,sɜ:fiŋ/. n. Môn thể thao lướt ván buồm. 21. wonder. /'wʌn.də[r]/. n. kỳ quan.
<span class='text_page_counter'>(4)</span>