BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BC-VT * CƠ SỞ PHÍA NAM (BVS)
BÁO CÁO TÌNH HÌNH NGUYỆN VỌNG ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN THEO NGÀNH
(Thơng tin thí sinh tính đến 12h ngày 17 tháng 08 năm 2015)
STT
Mã ngành
Họ và tên
Số báo danh
Thứ tự nguyện
vọng thí sinh Tổ hợp xét
đăng ký
Môn 1
Điểm
môn 1
Môn 2
Điểm
môn 2
Môn 3
Điểm
môn 3
Điểm ưu
tiên
Tổng điểm
ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH
1
D340101 TRẦN NHƯ Ý
TCT023724
2
TLH
TO
7
LI
7
HO
7.25
3.5
24.75
2
D340101 TRẦN HUY HOÀNG
BKA005338
2
TLH
TO
8.25
LI
8.5
HO
6.5
0.5
23.75
3
D340101 NGUYỄN TRẦN THẢO NGUYÊN
YDS009358
3
TLA
TO
7
LI
7.25
N1
9
0.5
23.75
4
D340101 NGUYỄN ĐĂNG HẢI
TDV008258
2
TLH
TO
7
LI
7.75
HO
7.75
0.5
23
5
D340101 PHẠM THỊ NHƯ HẠNH
SPS005426
2
TLH
TO
7
LI
7.5
HO
7.25
1
22.75
6
D340101 NGÔ VĂN ĐẠT
TND004934
3
TLH
TO
7.5
LI
6.75
HO
7
1.5
22.75
7
D340101 NGÔ THỊ TRÚC HÀ
SPS005013
2
TLH
TO
6.75
LI
7.25
HO
6.5
2
22.5
8
D340101 HÀ QUỐC QUÂN
TSN012766
2
TLH
TO
7.25
LI
7
HO
7.75
0.5
22.5
9
D340101 NGUYỄN PHƯỢNG MINH
TTN011339
1
TLH
TO
6.5
LI
7
HO
7.5
1.5
22.5
10
D340101 NGUYỄN TẤN TÀI
BKA011442
3
TLH
TO
7.5
LI
6.25
HO
8
0.5
22.25
11
D340101 NGUYỄN ANH KHOA
SPS008939
3
TLH
TO
7.25
LI
8.5
HO
6.5
0
22.25
12
D340101 ĐẶNG MINH QUYÊN
SPS017329
3
TLA
TO
7
LI
7.75
N1
7.5
0
22.25
13
D340101 NGUYỄN HỮU TRÍ
TAG017716
4
TLH
TO
7.25
LI
6.5
HO
7.5
1
22.25
14
D340101 ĐỖ THỊ MỸ LINH
TDL007293
2
TLH
TO
6.5
LI
6.75
HO
7.5
1.5
22.25
15
D340101 VÕ VĂN VINH
DCT015108
1
TLH
TO
7.5
LI
6.5
HO
7.5
0.5
22
16
D340101 NGUYỄN TRẦN THÙY TRANG
TTG019351
3
TLH
TO
6.75
LI
7.5
HO
6.75
1
22
17
D340101 ĐÀM THỊ HIỆP
TTN005904
4
TLH
TO
6.25
LI
5.75
HO
6.5
3.5
22
18
D340101 TRẦN THIÊN TRANG
YDS015527
4
TLA
TO
6.5
LI
6.75
N1
7.75
1
22
19
D340101 NGUYỄN TRỌNG ĐẠI
LNH001870
4
TLH
TO
6.75
LI
7
HO
7.5
0.5
21.75
20
D340101 TRẦN THỊ NGỌC
TTN012688
1
TLH
TO
7.25
LI
6.5
HO
6.5
1.5
21.75
21
D340101 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN
DCT002009
2
TLH
TO
5.75
LI
7
HO
7.75
1
21.5
22
D340101 DƯ THANH TIẾNG
DCT012747
4
TLH
TO
6.75
LI
6.5
HO
7.25
1
21.5
23
D340101 PHẠM THỊ THÙY TRANG
DQN024739
1
D01
TO
6.5
VA
7.25
N1
6.75
1
21.5
24
D340101 ĐINH CÔNG HIẾU
HUI004897
4
TLH
TO
6.75
LI
6.75
HO
6.5
1.5
21.5
STT
Mã ngành
Họ và tên
Số báo danh
Thứ tự nguyện
vọng thí sinh Tổ hợp xét
đăng ký
Môn 1
Điểm
môn 1
Môn 2
Điểm
môn 2
Môn 3
Điểm
môn 3
Điểm ưu
tiên
Tổng điểm
25
D340101 CAO THỊ KIM NGÂN
SPS012526
3
TLH
TO
8.25
LI
6.25
HO
7
0
21.5
26
D340101 PHẠM THỊ NGA
TDV020600
2
TLH
TO
6.75
LI
7.25
HO
6.5
1
21.5
27
D340101 TRẦN HỮU LỘC
TTN010485
4
TLH
TO
7
LI
6.75
HO
6.25
1.5
21.5
28
D340101 PHAN THỊ ĐÀO
YDS002697
1
D01
TO
6.5
VA
7.25
N1
6.75
1
21.5
29
D340101 HUỲNH MẠNH TÂM
HUI013607
4
TLH
TO
6
LI
8.25
HO
6.5
0.5
21.25
30
D340101 NGUYỄN TIẾN THÀNH
QGS017108
2
D01
TO
6.5
VA
6.25
N1
8.5
0
21.25
31
D340101 PHAN QUANG VINH
QGS023121
2
TLH
TO
6.75
LI
6.5
HO
8
0
21.25
32
D340101 VÕ THÀNH ĐẠT
SPK002610
4
TLH
TO
7
LI
7.5
HO
6.75
0
21.25
33
D340101 VÕ HUỲNH TÍN
TSN017135
4
TLH
TO
7
LI
6.25
HO
6.5
1.5
21.25
34
D340101 HÀ THỊ HUYỀN TRANG
TSN017437
1
TLH
TO
6.5
LI
6.5
HO
6.75
1.5
21.25
35
D340101 TRƯƠNG NGỌC DIỆU
TTG002002
2
TLA
TO
6.5
LI
6.75
N1
7
1
21.25
36
D340101 NGUYỄN THỊ THẢO NGHI
DBL005317
2
TLH
TO
5.5
LI
7.25
HO
6.75
1.5
21
37
D340101 NGUYỄN PHƯỚC MAI THẢO
DHU021235
2
D01
TO
7.75
VA
7
N1
5.75
0.5
21
38
D340101 TRẦN THỊ THANH
HDT022692
3
TLH
TO
7
LI
6.5
HO
6.5
1
21
39
D340101 NGUYỄN THỊ DUYÊN
HUI002702
3
D01
TO
5.75
VA
7.75
N1
6.5
1
21
40
D340101 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN
HUI010408
1
TLH
TO
7
LI
6
HO
6.5
1.5
21
41
D340101 PHAN THỊ MINH PHÚC
SPK009916
1
TLH
TO
7
LI
6.5
HO
7.5
0
21
42
D340101 HUỲNH TRỌNG NGHĨA
SPS013066
4
TLH
TO
7.5
LI
6.5
HO
6.5
0.5
21
43
D340101 NGUYỄN THỊ BÍCH LỂ
TAG007080
4
TLA
TO
6.75
LI
7.25
N1
6.5
0.5
21
44
D340101 ĐỖ VINH QUANG
TAG012754
4
TLH
TO
6.5
LI
7
HO
6.5
1
21
45
D340101 TRẦN THỊ THU HOÀI
TDV011481
1
D01
TO
6.5
VA
7.5
N1
6.5
0.5
21
46
D340101 LÂM NGUYỄN NHẬT HOÀNG
DQN007595
1
TLH
TO
6.25
LI
5.5
HO
7.5
1.5
20.75
47
D340101 ĐINH THỊ THU THẢO
DQN020512
2
TLA
TO
6
LI
7.25
N1
6.5
1
20.75
48
D340101 MAI THỊ KIM OANH
DVT005980
1
TLH
TO
7.25
LI
6
HO
6.5
1
20.75
49
D340101 NGUYỄN THỊ ANH THƯ
HUI015787
3
TLA
TO
6.75
LI
7
N1
7
0
20.75
50
D340101 ĐỖ THÀNH LUÂN
KQH008438
2
D01
TO
6.5
VA
6.5
N1
6.75
1
20.75
51
D340101 NGUYỄN THỊ CẨM HƯỜNG
SPS008278
1
TLH
TO
6.25
LI
6.25
HO
7.25
1
20.75
52
D340101 TIỀN VŨ DẠ THANH MAI
SPS011438
3
TLA
TO
6.5
LI
7
N1
6.25
1
20.75
53
D340101 HỒ NGUYỄN KHÁNH LINH
TDL007338
1
D01
TO
5.5
VA
6.75
N1
7
1.5
20.75
STT
Mã ngành
Họ và tên
Số báo danh
Thứ tự nguyện
vọng thí sinh Tổ hợp xét
đăng ký
Môn 1
Điểm
môn 1
Môn 2
Điểm
môn 2
Môn 3
Điểm
môn 3
Điểm ưu
tiên
Tổng điểm
54
D340101 TRẦN THỊ NHỚ
TDV022257
4
TLH
TO
7
LI
5.5
HO
7.25
1
20.75
55
D340101 BÙI THỊ NGA
YTB015104
4
TLH
TO
7
LI
5.5
HO
7.25
1
20.75
56
D340101 ĐẶNG QUỐC KÌ
DQN009945
3
TLH
TO
6.5
LI
7
HO
6
1
20.5
57
D340101 PHẠM THỊ LỆ HOA
DTT004376
2
TLA
TO
6.25
LI
7
N1
6.25
1
20.5
58
D340101 TRẦN THỊ CẨM TÚ
DTT016314
1
TLH
TO
5.5
LI
6.5
HO
7.5
1
20.5
59
D340101 HỨA VĂN CHÍ HẢI
SPD002521
3
TLH
TO
6.5
LI
6.5
HO
6.5
1
20.5
60
D340101 LÊ NGUYÊN NHƯ
SPK009270
3
TLH
TO
5.25
LI
7.25
HO
6.5
1.5
20.5
61
D340101 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG
SPK013926
2
TLA
TO
7
LI
6.5
N1
7
0
20.5
62
D340101 NGUYỄN LƯƠNG BÍCH PHƯỢNG
TDL011486
1
TLA
TO
6.75
LI
7
N1
6.25
0.5
20.5
63
D340101 NGUYỄN TRẦN DUY NHẬT TÂN
TDL012794
2
TLH
TO
6.75
LI
5.75
HO
6.5
1.5
20.5
64
D340101 VÕ THỊ Y VÂN
TDL017711
3
TLH
TO
6
LI
6.5
HO
6.5
1.5
20.5
65
D340101 NGUYỄN THỊ QUYÊN
TDV025088
2
TLH
TO
6.5
LI
6
HO
6.5
1.5
20.5
66
D340101 DƯƠNG PHƯƠNG MAI
TTG008787
1
TLH
TO
7.25
LI
5.5
HO
7.25
0.5
20.5
67
D340101 PHẠM HUY HỒNG
TTN006877
3
TLH
TO
6.5
LI
6.25
HO
6.25
1.5
20.5
68
D340101 NƠNG NGỌC HỒNG ANH
YDS000534
3
TLA
TO
7.5
LI
7.25
N1
5.25
0.5
20.5
69
D340101 NGƠ THỊ PHƯƠNG NAM
YDS008358
1
TLH
TO
6
LI
6.75
HO
7.25
0.5
20.5
70
D340101 NGUYỄN VŨ THANH THẢO
YDS013375
3
TLH
TO
6.5
LI
6.5
HO
7
0.5
20.5
71
D340101 CAO TRƯỜNG VỸ
DQN029052
1
TLH
TO
6.5
LI
6
HO
6.75
1
20.25
72
D340101 PHÙNG HOÀNG KHÁNH MAI
HUI008681
1
TLH
TO
7
LI
7
HO
6.25
0
20.25
73
D340101 NGƠ THỊ BÍCH PHƯƠNG
HUI012207
2
TLH
TO
5.5
LI
6.75
HO
6.5
1.5
20.25
74
D340101 NGUYỄN NGỌC THÙY
HUI015444
3
TLH
TO
6.5
LI
6.5
HO
6.75
0.5
20.25
75
D340101 MAI TRẦN HOÀN HIỆP
QGS005794
2
TLH
TO
7
LI
6.25
HO
6.5
0.5
20.25
76
D340101 PHẠM THIÊN KIM
QGS008783
2
D01
TO
5.25
VA
7.5
N1
6.5
1
20.25
77
D340101 LÊ BẢO LONG
SPD005052
3
TLA
TO
6.5
LI
7
N1
5.75
1
20.25
78
D340101 PHẠM THUÝ HIỀN
SPK003866
2
TLA
TO
6.75
LI
7.5
N1
6
0
20.25
79
D340101 HUỲNH NGỌC MỸ LAN
SPK006039
2
TLH
TO
7
LI
6.75
HO
6.5
0
20.25
80
D340101 TRẦN THỊ HẢI YẾN
SPS026902
3
TLA
TO
6.25
LI
6.75
N1
5.75
1.5
20.25
81
D340101 THÓNG ĐẠI HOAN
TDL004942
2
TLA
TO
6
LI
7
N1
5.75
1.5
20.25
82
D340101 NGUYỄN THỊ NHẬT KHÁNH
TSN006868
4
D01
TO
6.25
VA
6.25
N1
5.25
2.5
20.25
STT
Mã ngành
Họ và tên
Số báo danh
Thứ tự nguyện
vọng thí sinh Tổ hợp xét
đăng ký
Môn 1
Điểm
môn 1
Môn 2
Điểm
môn 2
Môn 3
Điểm
môn 3
Điểm ưu
tiên
Tổng điểm
83
D340101 HỒ ANH TUẤN
TSN019109
1
TLH
TO
6.25
LI
6.75
HO
6.75
0.5
20.25
84
D340101 NGUYỄN THỊ KIM ANH
TTG000491
3
TLH
TO
6.5
LI
5.75
HO
7
1
20.25
85
D340101 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH
TTN000809
1
TLH
TO
6.5
LI
6.25
HO
6
1.5
20.25
86
D340101 NGUYỄN THỊ HIỀN
TTN005701
4
TLH
TO
6.25
LI
6.75
HO
5.75
1.5
20.25
87
D340101 LÝ VĂN HIẾU
DQN007024
2
TLH
TO
5.5
LI
6.5
HO
6.5
1.5
20
88
D340101 PHẠM THỊ THU THÊM
DQN021251
2
D01
TO
5.75
VA
7.25
N1
6
1
20
89
D340101 TRƯƠNG HỒ THANH PHONG
HUI011707
1
TLA
TO
7.25
LI
6.5
N1
6.25
0
20
90
D340101 NGUYỄN TRỌNG HIẾU
QGS005854
1
TLH
TO
6
LI
6.5
HO
6
1.5
20
91
D340101 NGUYỄN NHÃ PHƯƠNG LINH
QGS009456
2
TLA
TO
6.75
LI
6.25
N1
6.5
0.5
20
92
D340101 TRẦM HOÀNG THẾ MỸ
QGS011096
4
TLA
TO
6.5
LI
6.75
N1
6.75
0
20
93
D340101 VÕ PHI THẮNG
QGS017833
2
TLH
TO
6
LI
6.5
HO
7.5
0
20
94
D340101 NGUYỄN THỊ HÀ
SPK003085
4
TLH
TO
6.25
LI
7.5
HO
5.25
1
20
95
D340101 QUÁCH MAI HỮU TOẠI
SPK013697
3
TLA
TO
7.25
LI
7.5
N1
5.25
0
20
96
D340101 NGUYỄN THỊ HUỲNH ANH
SPS000716
1
TLH
TO
5.25
LI
7.25
HO
7
0.5
20
97
D340101 LÊ THỊ DIỄM TRINH
TAG017888
1
TLH
TO
6
LI
7
HO
5.5
1.5
20
98
D340101 LÊ THỊ KIỀU TRANG
TCT020445
3
TLH
TO
6.5
LI
6.75
HO
5.25
1.5
20
99
D340101 LÊ LÂM PHÚ
TTG013244
1
TLH
TO
5.75
LI
6.5
HO
6.75
1
20
100
D340101 NGUYỄN HÀ AN
TTN000056
4
TLA
TO
7
LI
6.5
N1
5
1.5
20
101
D340101 NGUYỄN THỊ THẢO
TTN017640
3
TLH
TO
5.5
LI
6.25
HO
6.75
1.5
20
102
D340101 LÊ THỊ NGỌC BÍCH
YDS001006
2
TLH
TO
6.5
LI
6.5
HO
5.5
1.5
20
103
D340101 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN
DQN003262
2
TLH
TO
7
LI
5.25
HO
6.5
1
19.75
104
D340101 MAI THỊ LÝ
DTT007383
2
TLH
TO
6.25
LI
5.5
HO
6.5
1.5
19.75
105
D340101 LÊ MINH ĐỨC
HUI003427
3
TLH
TO
7.25
LI
6
HO
6.5
0
19.75
106
D340101 TRẦN THỊ THANH LAN
HUI007338
4
TLA
TO
6
LI
7.5
N1
5.75
0.5
19.75
107
D340101 LÊ ĐĂNG TUẤN
HUI018203
3
TLH
TO
6.5
LI
6.5
HO
6.25
0.5
19.75
108
D340101 LÊ ANH VIỆT
HUI019162
1
TLH
TO
6.25
LI
6.5
HO
7
0
19.75
109
D340101 NGUYỄN HOÀNG TRÚC VY
HUI019530
2
D01
TO
7.25
VA
6.5
N1
6
0
19.75
110
D340101 ĐÀO NGUYỄN NGỌC ÂN
QGS001192
3
TLH
TO
7.25
LI
6.5
HO
6
0
19.75
111
D340101 VÕ MINH THIỆN
SGD013617
2
TLH
TO
6.25
LI
7
HO
6.5
0
19.75
STT
Mã ngành
Họ và tên
Số báo danh
Thứ tự nguyện
vọng thí sinh Tổ hợp xét
đăng ký
Môn 1
Điểm
môn 1
Môn 2
Điểm
môn 2
Môn 3
Điểm
môn 3
Điểm ưu
tiên
Tổng điểm
112
D340101 NGUYỄN CÔNG HẬU
SPD002943
4
TLH
TO
7
LI
5.5
HO
6.25
1
19.75
113
D340101 NGUYỄN MAI NGÂN HẠNH
SPS005394
1
TLH
TO
5.5
LI
6.25
HO
8
0
19.75
114
D340101 TRƯƠNG HOÀNG NGỌC HIỀN
SPS006219
3
TLH
TO
6
LI
7
HO
6.75
0
19.75
115
D340101 TRẦN ÚT HUỆ
SPS007217
2
TLH
TO
6.75
LI
6
HO
5.5
1.5
19.75
116
D340101 TRẦN MẠNH HOÀNG
TDV012008
1
TLH
TO
5
LI
6.75
HO
6.5
1.5
19.75
117
D340101 HUỲNH ANH QUỐC
TSN012846
2
TLH
TO
5
LI
6.75
HO
7
1
19.75
118
D340101 NGUYỄN TRẦN THÚY HUỲNH
TTG006040
1
TLH
TO
6.5
LI
6.25
HO
6.5
0.5
19.75
119
D340101 LƯU PHƯƠNG QUỲNH
YDS011817
1
TLH
TO
6
LI
7.5
HO
6.25
0
19.75
120
D340101 HỒ ĐẶNG NAM
DCT006956
2
TLH
TO
6.5
LI
7
HO
6
0
19.5
121
D340101 TRẦN THỊ NHỚ
DHU016098
2
TLH
TO
6
LI
6.75
HO
5.75
1
19.5
122
D340101 NGUYỄN THANH TÙNG
DHU026039
3
TLH
TO
6.5
LI
5.75
HO
6.25
1
19.5
123
D340101 LÊ THỊ HỒNG YẾN
DTT018064
1
TLH
TO
6.25
LI
6.75
HO
6.5
0
19.5
124
D340101 LÝ TỔ BẰNG
HUI001107
4
TLH
TO
5
LI
5.5
HO
5.5
3.5
19.5
125
D340101 LƯƠNG THỊ DIỄM HUỆ
HUI005676
2
D01
TO
6
VA
7.25
N1
4.75
1.5
19.5
126
D340101 TRẦN THỊ THU
KHA009672
1
D01
TO
6.25
VA
7.5
N1
4.75
1
19.5
127
D340101 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN
NLS014400
3
D01
TO
6.5
VA
5.5
N1
6
1.5
19.5
128
D340101 ĐỖ THỊ KIM ANH
QGS000276
2
TLA
TO
6
LI
7
N1
6
0.5
19.5
129
D340101 NGUYỄN NGỌC MINH
QGS010814
3
TLH
TO
7
LI
5.5
HO
6.5
0.5
19.5
130
D340101 NGUYỄN THỊ THU HIỀN
SPD003026
2
D01
TO
5.5
VA
7
N1
6.5
0.5
19.5
131
D340101 HUỲNH QUANG SANG
SPD008878
3
TLH
TO
6.5
LI
6.25
HO
5.75
1
19.5
132
D340101 PHẠM QUỐC HUY
SPK004966
4
TLH
TO
5.75
LI
7.5
HO
6.25
0
19.5
133
D340101 HUỲNH THỊ QUỲNH NHƯ
SPK009256
3
D01
TO
6
VA
7.5
N1
6
0
19.5
134
D340101 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH
SPK009513
2
TLH
TO
6.5
LI
5.75
HO
5.75
1.5
19.5
135
D340101 NGUYỄN TIẾN PHÁT
SPK009603
4
TLA
TO
6.5
LI
6.5
N1
6.5
0
19.5
136
D340101 TRƯƠNG QUẾ THANH
TAG014478
2
TLA
TO
6.75
LI
7
N1
4.75
1
19.5
137
D340101 ĐỖ THỊ NGA
TDL008906
1
TLH
TO
6.5
LI
6.5
HO
5
1.5
19.5
138
D340101 ĐỒN THỊ GIANG
TDV007140
4
TLH
TO
6
LI
6.25
HO
5.75
1.5
19.5
139
D340101 TRẦN THỊ THƠM
TDV029743
2
TLA
TO
7
LI
6.75
N1
4.75
1
19.5
140
D340101 ĐINH CƠNG NGUN
TTN012755
1
TLH
TO
6.25
LI
4.75
HO
7
1.5
19.5
STT
Mã ngành
Họ và tên
Số báo danh
Thứ tự nguyện
vọng thí sinh Tổ hợp xét
đăng ký
Môn 1
Điểm
môn 1
Môn 2
Điểm
môn 2
Môn 3
Điểm
môn 3
Điểm ưu
tiên
Tổng điểm
141
D340101 HUỲNH VĂN GIANG
YDS003265
2
TLH
TO
6.5
LI
5.5
HO
6.5
1
19.5
142
D340101 HUỲNH TIẾN CẢNH
DCT000979
4
TLH
TO
4.75
LI
7
HO
6.5
1
19.25
143
D340101 NGUYỄN THỊ MỸ LINH
DQN011328
3
TLH
TO
6.25
LI
6.5
HO
5.5
1
19.25
144
D340101 TÔ TRẦN PHƯƠNG TRÂM
DQN025071
2
D01
TO
5.75
VA
7
N1
5.5
1
19.25
145
D340101 BÙI THỊ MAI CHI
HDT002495
2
TLH
TO
5.75
LI
6.5
HO
6.5
0.5
19.25
146
D340101 NGÔ THỊ QUỲNH nhi
HUI010700
3
TLA
TO
6
LI
6.25
N1
5.5
1.5
19.25
147
D340101 LÊ QUANG SƠN
SGD011985
3
TLH
TO
6.5
LI
7.25
HO
5.5
0
19.25
148
D340101 PHAN THANH TUẤN
SGD016707
1
TLH
TO
6
LI
7
HO
6.25
0
19.25
149
D340101 LÂM HOÀNG BẢO LONG
SPK006737
1
TLH
TO
5
LI
6.25
HO
7
1
19.25
150
D340101 PHẠM TRỌNG NGHĨA
SPK008164
2
TLH
TO
7.5
LI
5
HO
6.75
0
19.25
151
D340101 ĐỖ THẢO VY
SPS026214
4
D01
TO
5
VA
7.5
N1
6.75
0
19.25
152
D340101 TRỊNH THỊ THU DIỄM
TSN001734
1
D01
TO
6
VA
7.25
N1
5.5
0.5
19.25
153
D340101 LÊ THỊ NHẬT LINH
TSN007913
1
TLH
TO
5.25
LI
7.25
HO
6.25
0.5
19.25
154
D340101 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN
TTG009953
1
TLA
TO
6.5
LI
6.5
N1
5.25
1
19.25
155
D340101 PHẠM THỊ NHẠN
TTG011147
2
D01
TO
5.5
VA
7.25
N1
5
1.5
19.25
156
D340101 CAO KIM THÔNG
TTG017118
1
TLA
TO
6.25
LI
6.75
N1
5.75
0.5
19.25
157
D340101 TRẦN HUY THƠNG
TTN018476
3
TLH
TO
7.25
LI
5
HO
5.5
1.5
19.25
158
D340101 PHẠM MINH TRÍ
YDS015905
1
TLH
TO
6.5
LI
6.25
HO
5.5
1
19.25
159
D340101 VÕ CẨM ĐANG
DBL001626
3
TLH
TO
6.25
LI
6
HO
5.25
1.5
19
160
D340101 HỒNG CAO NHÂN
DCT007960
3
TLA
TO
6.25
LI
5.5
N1
6.25
1
19
161
D340101 NGUYỄN THỊ VÂN ANH
DQN000318
2
TLH
TO
6.75
LI
4.75
HO
6.5
1
19
162
D340101 HUỲNH MINH ĐẠT
DQN003991
3
TLA
TO
7
LI
5.5
N1
5.5
1
19
163
D340101 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ
DQN005015
3
TLH
TO
6
LI
5.5
HO
6.5
1
19
164
D340101 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH
DTT011435
2
TLA
TO
5.5
LI
6.5
N1
6
1
19
165
D340101 TRƯƠNG THỊ BẢO YẾN
HUI019948
1
TLA
TO
6.25
LI
6.75
N1
4.5
1.5
19
166
D340101 TRẦN THỊ HOA
NLS004130
1
D01
TO
5.5
VA
7
N1
5
1.5
19
167
D340101 NGUYỄN MINH ĐỨC
QGS004258
1
TLA
TO
6.5
LI
7
N1
4
1.5
19
168
D340101 NGUYỄN XUÂN HUY
SPK004943
3
TLH
TO
6.5
LI
6.5
HO
6
0
19
169
D340101 TRƯƠNG PHAN HUY
SPK004995
1
TLA
TO
7.25
LI
7
N1
4.75
0
19
STT
Mã ngành
Họ và tên
Số báo danh
Thứ tự nguyện
vọng thí sinh Tổ hợp xét
đăng ký
Môn 1
Điểm
môn 1
Môn 2
Điểm
môn 2
Môn 3
Điểm
môn 3
Điểm ưu
tiên
Tổng điểm
170
D340101 HỒ THỊ NHƯ NGỌC
SPK008223
1
TLH
TO
6
LI
6
HO
5.5
1.5
19
171
D340101 NGUYỄN DUY THỊNH
SPK012531
4
TLH
TO
7
LI
5.75
HO
6.25
0
19
172
D340101 NGUYỄN PHẠM HOÀNG THƯ
SPK013123
2
TLH
TO
5.75
LI
7.25
HO
6
0
19
173
D340101 NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN
SPK013348
2
TLH
TO
7
LI
4.5
HO
7.5
0
19
174
D340101 TRẦN THỊ MINH YẾN
SPK016503
1
D01
TO
6
VA
5.75
N1
6.25
1
19
175
D340101 HUỲNH THỊ PHƯƠNG DI
SPS002705
4
TLH
TO
4.5
LI
6.75
HO
6.75
1
19
176
D340101 NGUYỄN THỊ MINH KHÁNH
SPS008778
4
TLA
TO
6.5
LI
5.75
N1
5.25
1.5
19
177
D340101 PHẠM DUY PHƯƠNG
SPS016681
4
TLH
TO
6.25
LI
5.25
HO
6.5
1
19
178
D340101 LÊ THỊ TƯỜNG VI
SPS025624
4
D01
TO
6
VA
7.25
N1
5.75
0
19
179
D340101 TRẦN DƯƠNG TRIỀU VỸ
SPS026563
1
TLH
TO
6
LI
6.5
HO
5.5
1
19
180
D340101 QUÁCH MỸ PHỤNG
TCT014830
4
TLA
TO
7
LI
6.25
N1
4.75
1
19
181
D340101 PHẠM HUỲNH DUYÊN
TSN002459
2
D01
TO
6.25
VA
7.5
N1
4.25
1
19
182
D340101 LỮ THỊ THÚY HẰNG
TSN004116
2
TLH
TO
6.5
LI
5.75
HO
5.75
1
19
183
D340101 LÊ THỊ CẨM NHIÊN
TTG011931
1
D01
TO
5.5
VA
7.5
N1
5
1
19
184
D340101 HỒ HỮU PHÚC
TTG013345
1
D01
TO
6
VA
6.5
N1
5.5
1
19
185
D340101 NGUYỄN ĐÌNH DUY
YDS002239
1
TLH
TO
7
LI
6.5
HO
5.5
0
19
186
D340101 ĐẶNG THU HÀ
YDS003418
1
D01
TO
5.25
VA
7
N1
6.25
0.5
19
187
D340101 VÕ QUỲNH PHỤNG NHI
YDS009965
3
D01
TO
6.25
VA
7
N1
5.25
0.5
19
188
D340101 VŨ THỊ YẾN
YDS018414
2
TLA
TO
6
LI
7.25
N1
5.25
0.5
19
189
D340101 NGUYỄN THỊ HẰNG
YTB007016
3
TLH
TO
6.5
LI
5.5
HO
6
1
19
190
D340101 TRẦN HUYỀN TRÂN
DBL009360
2
D01
TO
5
VA
5
N1
8.25
0.5
18.75
191
D340101 LÊ TÂM ĐẠI ANH
DHU000366
2
TLA
TO
6.75
LI
6.5
N1
5
0.5
18.75
192
D340101 ĐÀO THỊ HƯƠNG GIANG
DND004908
1
TLH
TO
6.25
LI
5
HO
6
1.5
18.75
193
D340101 ĐOÀN THỊ THU HÀ
DQN004930
1
TLH
TO
6.25
LI
6
HO
5.5
1
18.75
194
D340101 VÕ TẤN MINH
DQN012982
1
TLH
TO
4.5
LI
7.5
HO
5.25
1.5
18.75
195
D340101 NGUYỄN THỊ HOÀNG MY
DQN013148
1
TLA
TO
5
LI
6.25
N1
6
1.5
18.75
196
D340101 PHAN BÙI TỐ NGUYÊN
DTT008876
2
TLH
TO
6.25
LI
5.5
HO
6
1
18.75
197
D340101 ĐỖ MINH NHẬT
DTT009160
1
TLH
TO
6.5
LI
5.5
HO
6.75
0
18.75
198
D340101 NGUYỄN THỊ CÚC
HUI001759
1
TLH
TO
6
LI
6
HO
6.25
0.5
18.75
STT
Mã ngành
Họ và tên
Số báo danh
Thứ tự nguyện
vọng thí sinh Tổ hợp xét
đăng ký
Môn 1
Điểm
môn 1
Môn 2
Điểm
môn 2
Môn 3
Điểm
môn 3
Điểm ưu
tiên
Tổng điểm
199
D340101 LƯƠNG TRƯỜNG HỒ
HUI005489
4
TLH
TO
6
LI
5.75
HO
6.5
0.5
18.75
200
D340101 TRỊNH ĐỨC QUÂN
HUI012669
2
D01
TO
5.5
VA
7
N1
6.25
0
18.75
201
D340101 NGÔ MINH BẰNG
NLS000607
3
TLH
TO
5.5
LI
5.5
HO
6.25
1.5
18.75
202
D340101 THÁI THỊ HỒNG GẤM
QGS004352
1
TLH
TO
5.25
LI
5.25
HO
6.75
1.5
18.75
203
D340101 ĐỖ TRỌNG HUY
QGS006937
1
TLH
TO
5.25
LI
5.5
HO
6.5
1.5
18.75
204
D340101 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN
QGS022789
2
TLA
TO
7.25
LI
7.25
N1
4.25
0
18.75
205
D340101 TRẦN THỊ NGỌC YẾN
QGS023976
1
TLH
TO
6
LI
6.5
HO
5.75
0.5
18.75
206
D340101 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý
SGD018030
1
TLH
TO
5.5
LI
6.25
HO
5.5
1.5
18.75
207
D340101 NGUYỄN THÁI NGUYÊN
SPK008468
1
TLH
TO
5.75
LI
6
HO
6.5
0.5
18.75
208
D340101 DƯƠNG THỊ THANH NGUYỆT
SPK008526
2
D01
TO
5.5
VA
6.5
N1
6.75
0
18.75
209
D340101 TRẦN THỊ NHƯ Ý
SPK016481
1
TLH
TO
6.75
LI
6.5
HO
5.5
0
18.75
210
D340101 NGUYỄN PHAN THU AN
SPS000141
3
TLH
TO
6.5
LI
6.5
HO
5.75
0
18.75
211
D340101 TRẦN PHÚC THANH NGUYÊN
SPS013769
3
TLA
TO
7.25
LI
5.5
N1
6
0
18.75
212
D340101 PHẠM QUỐC HUY
TAG005428
1
TLH
TO
4.75
LI
5.5
HO
7
1.5
18.75
213
D340101 NGÔ THỊ NGỌC ANH
TDL000282
1
TLH
TO
4.75
LI
6.5
HO
6.5
1
18.75
214
D340101 TRẦN THÁI NGỌC HÂN
TSN004353
1
TLH
TO
6
LI
6.75
HO
5.5
0.5
18.75
215
D340101 DƯƠNG THỊ YẾN KHOA
TTG006969
2
D01
TO
5.25
VA
7.5
N1
5
1
18.75
216
D340101 TRẦN VĂN LÃM
TTG007488
2
D01
TO
6.25
VA
6.75
N1
4.25
1.5
18.75
217
D340101 TRẦN VĂN HẢI
TTN004901
3
TLH
TO
6
LI
6.5
HO
4.75
1.5
18.75
218
D340101 BÙI THỊ KIM QUỲNH
TTN015647
1
TLA
TO
6.25
LI
6
N1
5
1.5
18.75
219
D340101 HỒ THỊ TUYÊN
TTN022034
4
TLH
TO
5
LI
6
HO
6.25
1.5
18.75
220
D340101 LƯƠNG THỊ CẨM TÚ
YDS016582
1
TLH
TO
6.5
LI
6.5
HO
5.75
0
18.75
221
D340101 NGUYỄN THỊ CHÂU ĐOAN
DQN004436
2
D01
TO
4.75
VA
7
N1
5.75
1
18.5
222
D340101 NGUYỄN THANH TÙNG
DQN026884
2
TLH
TO
5.75
LI
6.5
HO
5.25
1
18.5
223
D340101 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY
DQN028978
1
TLH
TO
5.5
LI
5.5
HO
6.5
1
18.5
224
D340101 TRẦN NHẬT PHÁT
DTT010061
3
TLA
TO
6.25
LI
7
N1
5.25
0
18.5
225
D340101 PHẠM LAN ANH
HDT001360
1
TLH
TO
6.75
LI
6.25
HO
4.5
1
18.5
226
D340101 VŨ THỊ HƯƠNG
HDT012411
4
D01
TO
7.25
VA
6.75
N1
3.5
1
18.5
227
D340101 MAI THỊ NHUNG
HDT018817
2
D01
TO
7.25
VA
7.5
N1
2.75
1
18.5
STT
Mã ngành
Họ và tên
Số báo danh
Thứ tự nguyện
vọng thí sinh Tổ hợp xét
đăng ký
Môn 1
Điểm
môn 1
Môn 2
Điểm
môn 2
Môn 3
Điểm
môn 3
Điểm ưu
tiên
Tổng điểm
228
D340101 NGUYỄN HOÀNG THANH TRÚC
HUI017624
3
D01
TO
5.25
VA
7.25
N1
6
0
18.5
229
D340101 ĐẶNG THÚY VY
HUI019471
1
TLH
TO
6.5
LI
5.5
HO
6
0.5
18.5
230
D340101 LÊ MINH THUỲ TÂM
QGS016452
2
TLH
TO
5.5
LI
6.75
HO
6.25
0
18.5
231
D340101 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG
SGD001753
2
TLA
TO
6.25
LI
7.5
N1
4.75
0
18.5
232
D340101 PHẠM NGUYỄN QUANG HUY
SGD004978
1
TLH
TO
6.5
LI
5.5
HO
6.5
0
18.5
233
D340101 MAI HOÀNG PHÚC
SGD010678
1
TLH
TO
5.75
LI
6.5
HO
6.25
0
18.5
234
D340101 NGUYỄN VĂN CƯỜNG
SPK001503
3
TLA
TO
6
LI
6.5
N1
6
0
18.5
235
D340101 LÊ THỊ THÙY LINH
SPK006375
2
TLH
TO
6.25
LI
6
HO
6.25
0
18.5
236
D340101 NGUYỄN LÊ HOÀNG NAM
SPK007708
3
D01
TO
6.25
VA
6
N1
6.25
0
18.5
237
D340101 HUỲNH THỊ THANH VÂN
SPK015750
1
TLH
TO
7
LI
6
HO
5.5
0
18.5
238
D340101 PHAN LÊ NGỌC VY
SPK016328
2
D01
TO
5
VA
8
N1
5.5
0
18.5
239
D340101 ĐINH TUẤN CƯỜNG
SPS002445
3
TLA
TO
5
LI
5.25
N1
6.75
1.5
18.5
240
D340101 VŨ THỊ THÙY LINH
SPS010503
2
TLH
TO
3.5
LI
7.75
HO
7.25
0
18.5
241
D340101 MAI NGỌC HUYỀN
TAG005533
3
D01
TO
5
VA
8
N1
4
1.5
18.5
242
D340101 BÙI VĂN QUYẾT
TAG013178
1
TLH
TO
5.25
LI
6
HO
6.25
1
18.5
243
D340101 TRẦN MINH CHIẾN
TTG001513
4
TLH
TO
5
LI
6.5
HO
6
1
18.5
244
D340101 TRỊNH XUÂN BẮC
TTN001054
1
TLH
TO
5.75
LI
6
HO
5.25
1.5
18.5
245
D340101 BÙI THỊ HỒNG PHÚC
YDS010768
1
TLA
TO
6.5
LI
6
N1
5.5
0.5
18.5
246
D340101 LÊ NGỌC HÂN
DND006385
2
D01
TO
5.5
VA
6.25
N1
5.5
1
18.25
247
D340101 NGUYỄN NHẬT DUY
DQN003101
2
TLH
TO
4
LI
6.5
HO
7.25
0.5
18.25
248
D340101 TRẦN NGUYỄN NHẬT LINH
DTT006852
2
TLA
TO
6
LI
6.25
N1
5
1
18.25
249
D340101 ĐẶNG THỊ MINH THƯ
DTT014021
2
TLA
TO
5
LI
6.75
N1
5
1.5
18.25
250
D340101 NGUYỄN THẢO TRÂM
HUI017066
2
D01
TO
5
VA
6.25
N1
5.5
1.5
18.25
251
D340101 NGUYỄN MINH ANH
QGS000598
2
D01
TO
6.75
VA
6.5
N1
5
0
18.25
252
D340101 NGUYỄN THỊ THANH HOA
QGS006164
2
TLH
TO
5.75
LI
6
HO
6.5
0
18.25
253
D340101 HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG
QGS013279
2
D01
TO
6
VA
6.25
N1
5.5
0.5
18.25
254
D340101 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH
QGS015690
1
TLH
TO
7
LI
4.5
HO
6.25
0.5
18.25
255
D340101 TRƯƠNG LÊ MINH THÚY
SPK013042
2
D01
TO
7
VA
6
N1
4.25
1
18.25
256
D340101 LÊ THỊ NGỌC TIỀN
TCT019863
1
D01
TO
5.25
VA
6.75
N1
4.75
1.5
18.25
STT
Mã ngành
Họ và tên
Số báo danh
Thứ tự nguyện
vọng thí sinh Tổ hợp xét
đăng ký
Môn 1
Điểm
môn 1
Môn 2
Điểm
môn 2
Môn 3
Điểm
môn 3
Điểm ưu
tiên
Tổng điểm
257
D340101 HUỲNH THỊ THANH HIỀN
YDS004194
2
TLH
TO
6.5
LI
6
HO
5.75
0
18.25
258
D340101 PHẠM TẤN KHANH
DQN009591
3
TLH
TO
6.5
LI
5.5
HO
4.5
1.5
18
259
D340101 TRẦN TÂY NGUYÊN
DQN014671
4
TLH
TO
5
LI
4.5
HO
7.5
1
18
260
D340101 TRẦN THỊ THANH VI
DQN028033
1
TLH
TO
4
LI
6.5
HO
6.5
1
18
261
D340101 LÊ THỊ HUYỀN
NLS004958
1
D01
TO
6.25
VA
6.5
N1
3.75
1.5
18
262
D340101 TỐNG Y LINH
QGS009642
2
TLH
TO
6
LI
5.25
HO
6.75
0
18
263
D340101 NGUYỄN NGỌC THANH TUYỀN
QGS022235
1
D01
TO
5.25
VA
7.75
N1
5
0
18
264
D340101 BÙI ĐĂNG HOÀNG HẢO
SGD003467
2
D01
TO
4.5
VA
7.25
N1
6.25
0
18
265
D340101 TƠ THANH TRÚC
SGD016177
2
TLH
TO
4.75
LI
6.25
HO
7
0
18
266
D340101 DƯƠNG HỒNG ĐỨC VINH
SGD017478
3
TLH
TO
6
LI
5
HO
7
0
18
267
D340101 PHẠM TUẤN KIỆT
SPD004381
3
TLH
TO
4.5
LI
6.5
HO
6
1
18
268
D340101 NGUYỄN HOÀNG NGỌC HÀ
SPK003074
2
D01
TO
5.5
VA
7
N1
5.5
0
18
269
D340101 NGUYỄN THỊ HỒNG HẢO
SPK003420
2
TLH
TO
6.5
LI
5.25
HO
4.75
1.5
18
270
D340101 VŨ QUANG SẮC
SPK011003
4
TLA
TO
6
LI
5
N1
7
0
18
271
D340101 VŨ THỊ ANH THƯ
SPK013206
2
TLA
TO
6.75
LI
6
N1
4.75
0.5
18
272
D340101 ĐẶNG THIÊN HẢO
SPS005537
1
TLH
TO
6.5
LI
5.75
HO
5.75
0
18
273
D340101 HUỲNH THỊ HUYỀN TRÂN
SPS022978
1
TLH
TO
5
LI
7.25
HO
4.75
1
18
274
D340101 PHẠM ĐỒN THÚY VÂN
SPS025550
2
TLA
TO
6.25
LI
5.5
N1
6.25
0
18
275
D340101 LÊ DƯ BÍCH TRÂM
TCT020728
2
TLA
TO
6.5
LI
6.5
N1
4.5
0.5
18
276
D340101 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN
TDL002399
2
TLA
TO
6.75
LI
6.5
N1
4.25
0.5
18
277
D340101 VĂN THỊ NGỌC HỒNG
TDL005282
3
D01
TO
5.5
VA
6.5
N1
4.5
1.5
18
278
D340101 NGUYỄN THỊ THU VÂN
THV015136
2
D01
TO
6.5
VA
6.5
N1
4.5
0.5
18
279
D340101 NGUYỄN THỊ THU YÊN
TSN021048
1
D01
TO
5.25
VA
6.25
N1
5.5
1
18
280
D340101 TRẦN THỊ CẨM NHUNG
TTG012143
2
D01
TO
5.75
VA
6
N1
5.25
1
18
281
D340101 NGUYỄN HÀ NGỌC QUYÊN
TTG014376
1
TLH
TO
5
LI
6
HO
6.5
0.5
18
282
D340101 KSƠR HA NHI
TTN013274
1
D01
TO
4.5
VA
5.5
N1
4.5
3.5
18
283
D340101 HỒ VIẾT THANH DUY
DND003354
2
TLH
TO
5.75
LI
5.25
HO
6.75
0
17.75
284
D340101 ĐỒN THỊ BÍCH NGÂN
DQN013799
2
TLH
TO
4
LI
5.75
HO
6.5
1.5
17.75
285
D340101 PHẠM THỊ THANH TRÚC
DQN026046
1
TLH
TO
4.75
LI
5.5
HO
6
1.5
17.75
STT
Mã ngành
Họ và tên
Số báo danh
Thứ tự nguyện
vọng thí sinh Tổ hợp xét
đăng ký
Môn 1
Điểm
môn 1
Môn 2
Điểm
môn 2
Môn 3
Điểm
môn 3
Điểm ưu
tiên
Tổng điểm
286
D340101 PHAN THỊ HỒNG VINH
DQN028414
2
TLH
TO
6
LI
5
HO
6.25
0.5
17.75
287
D340101 HOÀNG QUỐC ĐẠT
HUI003078
3
TLA
TO
6.25
LI
6.75
N1
4.25
0.5
17.75
288
D340101 NGUYỄN THANH TRỌNG
HUI017558
2
TLH
TO
6
LI
5.75
HO
6
0
17.75
289
D340101 ĐÀO NGỌC SƠN
QGS015996
1
TLH
TO
6.25
LI
5.5
HO
4.5
1.5
17.75
290
D340101 NGUYỄN NGỌC TUỆ MẪN
SPK007244
2
D01
TO
6.75
VA
7.25
N1
3.75
0
17.75
291
D340101 HÀ THỊ PHƯƠNG TRANG
SPK013837
2
TLA
TO
6
LI
6.5
N1
5.25
0
17.75
292
D340101 NGUYỄN LÂM TẤN HUY
SPS007566
2
TLH
TO
6.25
LI
5.5
HO
5.5
0.5
17.75
293
D340101 PHẠM KHÁNH LINH
SPS010309
2
TLH
TO
4.25
LI
7.5
HO
6
0
17.75
294
D340101 NGUYỄN THỊ NGỌC
TDV021245
3
TLA
TO
6
LI
6.5
N1
3.75
1.5
17.75
295
D340101 HỒ THỊ MƠ
TTG009238
2
TLA
TO
5.5
LI
6.5
N1
4.25
1.5
17.75
296
D340101 NGUYỄN THỊ HUỲNH MY
TTG009362
2
TLH
TO
5.5
LI
5.5
HO
6.25
0.5
17.75
297
D340101 NGUYỄN THỊ HUẾ TRÂN
TTG019751
2
TLH
TO
5
LI
5.75
HO
6.5
0.5
17.75
298
D340101 NGUYỄN THÁI HUỲNH THY
YDS014702
3
D01
TO
5.75
VA
6.5
N1
5.5
0
17.75
299
D340101 NGUYỄN QUỐC TRUNG
DCT013966
1
TLA
TO
6
LI
6
N1
5
0.5
17.5
300
D340101 NGUYỄN VĂN NHẬT
DHU015425
2
TLA
TO
4.75
LI
6
N1
5.25
1.5
17.5
301
D340101 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
DTT005458
1
D01
TO
6.5
VA
5.75
N1
4.75
0.5
17.5
302
D340101 TRẦN THỊ GIANG
HDT006453
2
TLH
TO
4
LI
5.75
HO
6.25
1.5
17.5
303
D340101 NGUYỄN HUỲNH XUÂN HIẾU
QGS005977
1
D01
TO
6.25
VA
6
N1
5.25
0
17.5
304
D340101 NGUYỄN TIẾN MINH
QGS010841
3
D01
TO
6
VA
6.5
N1
5
0
17.5
305
D340101 NGUYỄN BẢO TRÂN
QGS020638
1
TLA
TO
7
LI
5.5
N1
4.5
0.5
17.5
306
D340101 NGUYỄN ĐỨC TRUNG
QGS021341
4
TLH
TO
5.5
LI
5.5
HO
6.5
0
17.5
307
D340101 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY
SPD013273
3
D01
TO
6
VA
6
N1
4.5
1
17.5
308
D340101 NGUYỄN THÀNH ĐẠT
SPK002537
3
TLH
TO
5.25
LI
7
HO
5.25
0
17.5
309
D340101 TRẦN THỊ KIM THOA
SPK012631
2
TLA
TO
6.5
LI
6.75
N1
4.25
0
17.5
310
D340101 TRỊNH THỊ THÙY
SPS020928
1
TLH
TO
5.25
LI
6
HO
6.25
0
17.5
311
D340101 HUỲNH BẢO HÂN
TAG004199
1
D01
TO
5.75
VA
6
N1
4.25
1.5
17.5
312
D340101 NGUYỄN VĂN CHÂU
TDV002837
4
TLH
TO
4.5
LI
6.25
HO
5.25
1.5
17.5
313
D340101 NGUYỄN THANH BÌNH
TTG001081
2
D01
TO
6.25
VA
7.25
N1
3
1
17.5
314
D340101 VŨ THỊ HỒNG THƯ
TTN019311
1
TLH
TO
5
LI
5.75
HO
5.25
1.5
17.5
STT
Mã ngành
Họ và tên
Số báo danh
Thứ tự nguyện
vọng thí sinh Tổ hợp xét
đăng ký
Môn 1
Điểm
môn 1
Môn 2
Điểm
môn 2
Môn 3
Điểm
môn 3
Điểm ưu
tiên
Tổng điểm
315
D340101 NGUYỄN THỊ THẮM
DCT011427
3
D01
TO
6
VA
6
N1
4.75
0.5
17.25
316
D340101 TRẦN NGỌC ÁNH LOAN
DTT006981
1
TLH
TO
4.5
LI
5.5
HO
6.25
1
17.25
317
D340101 NGUYỄN ĐỒNG TIẾN DUY
HHA002454
2
D01
TO
5.5
VA
5.75
N1
6
0
17.25
318
D340101 NGUYỄN THANH TÙNG
HUI018484
1
TLH
TO
5.25
LI
6.25
HO
5.75
0
17.25
319
D340101 PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ
QGS013583
1
TLH
TO
5.75
LI
5.25
HO
6.25
0
17.25
320
D340101 TRƯƠNG HỒNG THIÊN PHÚC
SGD010771
2
D01
TO
3.5
VA
7.5
N1
6.25
0
17.25
321
D340101 NGUYỄN MAI VŨ BẢO
SPK000823
3
TLH
TO
5.75
LI
4.5
HO
7
0
17.25
322
D340101 TRẦN HOÀI MỘNG NHI
SPK009004
1
D01
TO
4.75
VA
8
N1
4.5
0
17.25
323
D340101 NGUYỄN NGỌC NHƯ
SPK009296
3
TLH
TO
6.25
LI
6
HO
5
0
17.25
324
D340101 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO
SPK012061
1
TLH
TO
5.5
LI
5.25
HO
6.5
0
17.25
325
D340101 MAI VĂN BÌNH
SPS001680
1
TLH
TO
5.25
LI
5.25
HO
6.75
0
17.25
326
D340101 PHẠM MAI THÙY VÂN
SPS025552
2
TLH
TO
6.25
LI
4.5
HO
6.5
0
17.25
327
D340101 PHẠM HUYỀN ANH
TAG000510
1
D01
TO
4.5
VA
6.5
N1
5.75
0.5
17.25
328
D340101 NHAN THỊ MỸ YẾN
TCT023884
1
TLH
TO
5.5
LI
4.25
HO
6.5
1
17.25
329
D340101 DƯƠNG THỊ THU HIỀN
TTG004846
1
D01
TO
6.5
VA
6
N1
3.75
1
17.25
330
D340101 NGUYỄN MINH NHẬT
YDS009649
2
D01
TO
6.5
VA
5.5
N1
5.25
0
17.25
331
D340101 PHẠM MINH QUỲNH
DCN009496
1
TLH
TO
4.25
LI
5
HO
6.75
1
17
332
D340101 NGUYỄN TRÁT HẢI ĐĂNG
DCT002507
3
TLH
TO
4.25
LI
5.25
HO
6.5
1
17
333
D340101 NGUYỄN THỊ TRANG
HDT026889
2
TLH
TO
3
LI
5.75
HO
6.75
1.5
17
334
D340101 NGUYỄN UYÊN VY
HUI019594
2
TLA
TO
5
LI
6
N1
4.5
1.5
17
335
D340101 PHẠM HOÀNG TUẤN ANH
QGS000835
1
TLA
TO
6.25
LI
5.5
N1
4.25
1
17
336
D340101 NGUYỄN ANH TÚ
QGS021623
4
TLH
TO
6
LI
5.5
HO
5.5
0
17
337
D340101 NGUYỄN HỮU TÙNG
QGS022117
2
TLH
TO
3.75
LI
5.75
HO
6.5
1
17
338
D340101 NGUYỄN THỊ KIM HẠ
SGD003207
3
D01
TO
5.75
VA
7
N1
3.25
1
17
339
D340101 NGUYỄN THẾ ANH
SPK000362
2
D01
TO
4.5
VA
7
N1
5
0.5
17
340
D340101 ĐẶNG SONG ĐOAN HẬU
SPK003661
2
D01
TO
6.25
VA
5.75
N1
5
0
17
341
D340101 NGUYỄN HUỲNH NHƯ NGỌC
SPK008280
1
TLA
TO
6.5
LI
5.75
N1
4.75
0
17
342
D340101 TRẦN HUỲNH TUYẾT TRANG
TAG017301
2
D01
TO
5
VA
6.5
N1
4
1.5
17
343
D340101 PHẠM THỊ THU
THP014094
2
TLH
TO
5.5
LI
5.75
HO
5.25
0.5
17
STT
Mã ngành
Họ và tên
Số báo danh
Thứ tự nguyện
vọng thí sinh Tổ hợp xét
đăng ký
Môn 1
Điểm
môn 1
Môn 2
Điểm
môn 2
Môn 3
Điểm
môn 3
Điểm ưu
tiên
Tổng điểm
344
D340101 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG
TTG004410
2
TLA
TO
6
LI
6.25
N1
4.25
0.5
17
345
D340101 DƯƠNG NHƯ QUỲNH
TTN015655
2
D01
TO
6.25
VA
5.5
N1
3.75
1.5
17
346
D340101 NGUYỄN LƯU HÂN
DQN006149
4
TLH
TO
4.5
LI
6.25
HO
5.5
0.5
16.75
347
D340101 ĐỒNG THỊ THÚY LIỄU
DTT006529
3
TLA
TO
5.75
LI
5.75
N1
3.75
1.5
16.75
348
D340101 NGUYỄN NGỌC QUÝ
HUI012764
2
D01
TO
5.5
VA
6.5
N1
4.75
0
16.75
349
D340101 ĐINH THỊ NGUYỆT MAI
KHA006387
2
TLA
TO
6.5
LI
4.5
N1
4.75
1
16.75
350
D340101 DƯƠNG THỊ THANH HẢI
KQH003738
1
D01
TO
6.75
VA
6.25
N1
3.25
0.5
16.75
351
D340101 NGUYỄN THỊ HOA
QGS006160
3
D01
TO
5
VA
7
N1
4.75
0
16.75
352
D340101 NGUYỄN THỊ KIM NHUNG
QGS013331
2
D01
TO
6
VA
6.75
N1
4
0
16.75
353
D340101 CHÂU HOÀI PHƯƠNG
QGS014589
3
D01
TO
5.5
VA
5.75
N1
5.5
0
16.75
354
D340101 HÀ VY
QGS023389
3
TLA
TO
5.75
LI
5.5
N1
5
0.5
16.75
355
D340101 TRẦN THU HIỀN
SPK003884
1
D01
TO
6.25
VA
6.75
N1
3.75
0
16.75
356
D340101 LÊ THỊ NGỌC HUỲNH
SPK005172
2
TLA
TO
6
LI
6.5
N1
4.25
0
16.75
357
D340101 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN
SPK016422
2
TLH
TO
5
LI
4.5
HO
5.75
1.5
16.75
358
D340101 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ
TAG018493
2
TLH
TO
5.25
LI
6
HO
4.5
1
16.75
359
D340101 NGUYỄN BẢO KIỀU VY
TDL018230
1
D01
TO
4.25
VA
7
N1
4
1.5
16.75
360
D340101 NGUYỄN HUỲNH LUÂN
TSN008566
1
TLA
TO
6
LI
5.75
N1
4.5
0.5
16.75
361
D340101 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN
TTG004621
3
D01
TO
4
VA
7
N1
4.75
1
16.75
362
D340101 NGUYỄN THÙY LINH
TTG008065
1
D01
TO
5.75
VA
6.25
N1
3.75
1
16.75
363
D340101 NGUYỄN THỊ HỒNG NGA
TTN012060
1
TLH
TO
4
LI
6
HO
5.25
1.5
16.75
364
D340101 TRẦN THỊ HÀ VI
TTN022824
2
D01
TO
5.75
VA
5.75
N1
3.75
1.5
16.75
365
D340101 THIỀU BẢO NGÂN
HUI009721
1
D01
TO
5
VA
5.75
N1
5.25
0.5
16.5
366
D340101 ĐINH BÍCH NHUNG
NLS008698
2
D01
TO
4.25
VA
6.5
N1
4.25
1.5
16.5
367
D340101 NGUYỄN THẾ DŨNG
SPK001807
2
TLH
TO
4.75
LI
6.25
HO
5.5
0
16.5
368
D340101 NGUYỄN ĐÌNH KIỀU H
SPK004656
3
TLH
TO
5.25
LI
4.5
HO
6.75
0
16.5
369
D340101 HUỲNH THỊ YẾN NHI
SPK008830
1
D01
TO
5.75
VA
6.25
N1
4.5
0
16.5
370
D340101 TRƯƠNG CÔNG THUẬN
SPK012814
3
D01
TO
6.75
VA
6.75
N1
3
0
16.5
371
D340101 VŨ THỤC VÂN
TND029209
1
D01
TO
6.25
VA
6
N1
2.75
1.5
16.5
372
D340101 TRẦN MINH BẢO KHƯƠNG
DQN009938
1
TLA
TO
6.75
LI
4.75
N1
3.75
1
16.25
STT
Mã ngành
Họ và tên
Số báo danh
Thứ tự nguyện
vọng thí sinh Tổ hợp xét
đăng ký
Môn 1
Điểm
môn 1
Môn 2
Điểm
môn 2
Môn 3
Điểm
môn 3
Điểm ưu
tiên
Tổng điểm
373
D340101 NGUYỄN HỒNG NHI
HUI010712
1
D01
TO
3.75
VA
7.75
N1
3.25
1.5
16.25
374
D340101 NGUYỄN THỊ MỸ LINH
QGS009494
1
TLH
TO
3.75
LI
4.75
HO
6.25
1.5
16.25
375
D340101 BẠCH NGỌC Ý NHI
QGS012842
1
D01
TO
6.5
VA
6
N1
3.75
0
16.25
376
D340101 NGÔ NGỌC QUYÊN
SGD011549
1
D01
TO
5
VA
5.5
N1
5.75
0
16.25
377
D340101 QUAN THỊ KIM PHỤNG
SPK009994
2
TLA
TO
5.75
LI
6
N1
4.5
0
16.25
378
D340101 HỒ THỊ BỘI TUYỀN
SPS024865
1
TLH
TO
3.25
LI
6.25
HO
5.75
1
16.25
379
D340101 HOÀNG THỊ THANH
TDV027424
3
D01
TO
6.5
VA
5.75
N1
3.5
0.5
16.25
380
D340101 MA NGỌC THU HẰNG
THV004039
2
D01
TO
5.25
VA
6.5
N1
4
0.5
16.25
381
D340101 TRỊNH THANH HIỀN
TTN005852
2
TLH
TO
5.5
LI
3.75
HO
5.5
1.5
16.25
382
D340101 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH
DCT005752
1
TLH
TO
4
LI
6.5
HO
5
0.5
16
383
D340101 TRẦN THỊ THANH BÌNH
DTT000847
1
TLH
TO
4.25
LI
5.5
HO
5.25
1
16
384
D340101 NGƠ HỮU DUY
HDT004506
1
TLH
TO
4.75
LI
6.5
HO
3.75
1
16
385
D340101 TÀO TẤN TÀI
SPK011308
1
D01
TO
6.25
VA
5.5
N1
4.25
0
16
386
D340101 LÊ THỊ THỦY
SPK012924
2
TLH
TO
5
LI
5.5
HO
5
0.5
16
387
D340101 ĐẬU THỊ HỒNG NGA
TDL008915
1
TLH
TO
5.5
LI
5.5
HO
4.5
0.5
16
388
D340101 NGUYỄN THỊ THÚY UYÊN
TSN019783
3
TLA
TO
5.5
LI
5.5
N1
4.5
0.5
16
389
D340101 PHẠM THỊ THU SƯƠNG
DTT011838
2
TLH
TO
5.25
LI
4.5
HO
5
1
15.75
390
D340101 TRẦN NGỌC HÂN
HUI004520
1
TLH
TO
4.5
LI
6
HO
5.25
0
15.75
391
D340101 TRƯƠNG TRÍ BẢO
SPK000872
4
TLA
TO
6.25
LI
6.25
N1
3.25
0
15.75
392
D340101 ĐỒN DUY THÀNH
SPK011781
2
D01
TO
6.5
VA
5.75
N1
3.5
0
15.75
393
D340101 TỐNG BẠCH THẢO MY
TTG009398
2
TLH
TO
4
LI
5.5
HO
5.25
1
15.75
394
D340101 NGUYỄN THỊ THANH TÚ
DHU025532
1
TLA
TO
5.5
LI
5.5
N1
4
0.5
15.5
395
D340101 HÀ SÂM
QGS015949
2
TLH
TO
5.5
LI
5
HO
5
0
15.5
396
D340101 NGUYỄN THỊ MAI
SGD007422
3
D01
TO
5.75
VA
5
N1
3.75
1
15.5
397
D340101 NGUYỄN ĐẶNG QUỲNH NHƯ
SGD009874
1
D01
TO
4
VA
6.75
N1
4.75
0
15.5
398
D340101 TRẦN THỊ NGỌC DIỆU
SPK001677
1
TLH
TO
4.75
LI
4.75
HO
4.5
1.5
15.5
399
D340101 ĐẶNG PHAN THANH NGÂN
SPK007882
1
D01
TO
5.5
VA
6
N1
4
0
15.5
400
D340101 NGUYỄN THỊ TRÚC HÀ
TTG003994
2
D01
TO
5
VA
6.5
N1
3
1
15.5
401
D340101 TRƯƠNG THỊ THÙY TRANG
DTT015083
1
D01
TO
4.75
VA
5.5
N1
3.5
1.5
15.25
STT
Mã ngành
Họ và tên
Số báo danh
Thứ tự nguyện
vọng thí sinh Tổ hợp xét
đăng ký
Môn 1
Điểm
môn 1
Môn 2
Điểm
môn 2
Môn 3
Điểm
môn 3
Điểm ưu
tiên
Tổng điểm
402
D340101 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ
QGS013548
1
D01
TO
6
VA
6
N1
3.25
0
15.25
403
D340101 NGUYỄN THỊ CẨM HÀ
TSN003553
2
D01
TO
4
VA
7
N1
3.75
0.5
15.25
404
D340101 NGUYỄN THỊ NHƯ HẢO
TSN004035
1
TLH
TO
5.5
LI
4.25
HO
4
1.5
15.25
405
D340101 NGÔ QUỐC ĐẠT
HDT005292
4
D01
TO
5.5
VA
6
N1
2.5
1
15
406
D340101 ĐẶNG LƯU THẢO VY
SPK016220
3
D01
TO
4
VA
7
N1
4
0
15
407
D340101 NGUYỄN THỊ MAI CHI
TSN001156
1
D01
TO
5.75
VA
5.5
N1
3.25
0.5
15
408
D340101 NGUYỄN THỊ KIM THÙY
SPK012879
1
D01
TO
2.75
VA
6
N1
4.5
0
13.25
ĐẠI HỌC MARKETING
1
D340115 TRẦN HUY HOÀNG
BKA005338
4
TLH
TO
8.25
LI
8.5
HO
6.5
0.5
23.75
2
D340115 NGUYỄN TRẦN THẢO NGUYÊN
YDS009358
2
TLA
TO
7
LI
7.25
N1
9
0.5
23.75
3
D340115 LÊ THỊ TÚ ANH
QGS000460
2
TLH
TO
7.25
LI
8.25
HO
8
0
23.5
4
D340115 TRẦN NGỌC THẠCH
TDL012857
4
TLH
TO
6.75
LI
8
HO
7
1.5
23.25
5
D340115 PHẠM THỊ NHƯ HẠNH
SPS005426
3
TLH
TO
7
LI
7.5
HO
7.25
1
22.75
6
D340115 NGUYỄN PHƯỢNG MINH
TTN011339
3
TLH
TO
6.5
LI
7
HO
7.5
1.5
22.5
7
D340115 NGUYỄN ANH KHOA
SPS008939
2
TLH
TO
7.25
LI
8.5
HO
6.5
0
22.25
8
D340115 VÕ VĂN VINH
DCT015108
3
TLH
TO
7.5
LI
6.5
HO
7.5
0.5
22
9
D340115 TRẦN THIÊN TRANG
YDS015527
3
TLA
TO
6.5
LI
6.75
N1
7.75
1
22
10
D340115 TÔN NỮ THẢO HÂN
QGS005410
2
D01
TO
6.5
VA
8
N1
7.25
0
21.75
11
D340115 TRẦN THỊ NGỌC
TTN012688
3
TLH
TO
7.25
LI
6.5
HO
6.5
1.5
21.75
12
D340115 VŨ ĐỨC NGUYỆN
TTN012949
4
TLA
TO
7
LI
8
N1
5.25
1.5
21.75
13
D340115 PHẠM THỊ THÙY TRANG
DQN024739
4
D01
TO
6.5
VA
7.25
N1
6.75
1
21.5
14
D340115 CAO THỊ KIM NGÂN
SPS012526
4
TLH
TO
8.25
LI
6.25
HO
7
0
21.5
15
D340115 NGUYỄN THỊ THẢO NGHI
DBL005317
1
TLH
TO
5.5
LI
7.25
HO
6.75
1.5
21
16
D340115 NGUYỄN PHƯỚC MAI THẢO
DHU021235
3
D01
TO
7.75
VA
7
N1
5.75
0.5
21
17
D340115 NGUYỄN THỊ DUYÊN
HUI002702
1
D01
TO
5.75
VA
7.75
N1
6.5
1
21
18
D340115 PHAN THỊ MINH PHÚC
SPK009916
3
TLH
TO
7
LI
6.5
HO
7.5
0
21
19
D340115 LÂM NGUYỄN NHẬT HOÀNG
DQN007595
2
TLH
TO
6.25
LI
5.5
HO
7.5
1.5
20.75
20
D340115 ĐINH THỊ THU THẢO
DQN020512
1
TLA
TO
6
LI
7.25
N1
6.5
1
20.75
21
D340115 MAI THỊ KIM OANH
DVT005980
2
TLH
TO
7.25
LI
6
HO
6.5
1
20.75
Thứ tự nguyện
vọng thí sinh Tổ hợp xét
đăng ký
Mơn 1
Điểm
mơn 1
Môn 2
Điểm
môn 2
Môn 3
Điểm
môn 3
Điểm ưu
tiên
Tổng điểm
TLA
TO
6.75
LI
7
N1
7
0
20.75
3
D01
TO
6.5
VA
6.5
N1
6.75
1
20.75
QGS010016
4
TLH
TO
6.5
LI
6.75
HO
7.5
0
20.75
D340115 NGUYỄN THỊ CẨM HƯỜNG
SPS008278
3
TLH
TO
6.25
LI
6.25
HO
7.25
1
20.75
26
D340115 HỒ THỊ PHƯƠNG MAI
SPS011305
2
TLH
TO
6.75
LI
6
HO
7.5
0.5
20.75
27
D340115 BÙI THỊ NGA
YTB015104
3
TLH
TO
7
LI
5.5
HO
7.25
1
20.75
28
D340115 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG
DND005058
1
D01
TO
5.75
VA
7.5
N1
6.75
0.5
20.5
29
D340115 ĐẶNG QUỐC KÌ
DQN009945
4
TLH
TO
6.5
LI
7
HO
6
1
20.5
30
D340115 PHẠM THỊ LỆ HOA
DTT004376
3
TLA
TO
6.25
LI
7
N1
6.25
1
20.5
31
D340115 PHAN QUANG PHƯỚC
DTT010573
3
TLH
TO
6.5
LI
6.5
HO
6
1.5
20.5
32
D340115 TRẦN THỊ CẨM TÚ
DTT016314
2
TLH
TO
5.5
LI
6.5
HO
7.5
1
20.5
33
D340115 LÊ NGUYÊN NHƯ
SPK009270
2
TLH
TO
5.25
LI
7.25
HO
6.5
1.5
20.5
34
D340115 NGUYỄN NGỌC TRIỂN
TAG017780
4
TLH
TO
5.5
LI
7
HO
7.5
0.5
20.5
35
D340115 NGUYỄN LƯƠNG BÍCH PHƯỢNG
TDL011486
2
TLA
TO
6.75
LI
7
N1
6.25
0.5
20.5
36
D340115 VÕ THỊ Y VÂN
TDL017711
2
TLH
TO
6
LI
6.5
HO
6.5
1.5
20.5
37
D340115 NGUYỄN THỊ QUYÊN
TDV025088
3
TLH
TO
6.5
LI
6
HO
6.5
1.5
20.5
38
D340115 PHẠM QUANG LONG
TTG008375
2
TLH
TO
6.5
LI
6.5
HO
6.5
1
20.5
39
D340115 LƯƠNG THỊ THU HÀ
TTN004495
1
TLA
TO
6.5
LI
7.25
N1
5.25
1.5
20.5
40
D340115 NGÔ THỊ PHƯƠNG NAM
YDS008358
2
TLH
TO
6
LI
6.75
HO
7.25
0.5
20.5
41
D340115 NGUYỄN VŨ THANH THẢO
YDS013375
2
TLH
TO
6.5
LI
6.5
HO
7
0.5
20.5
42
D340115 NGUYỄN TÙNG LÂM
DCT005480
1
TLA
TO
6.25
LI
8
N1
4.5
1.5
20.25
43
D340115 PHÙNG HOÀNG KHÁNH MAI
HUI008681
2
TLH
TO
7
LI
7
HO
6.25
0
20.25
44
D340115 NGUYỄN NGỌC THÙY
HUI015444
2
TLH
TO
6.5
LI
6.5
HO
6.75
0.5
20.25
45
D340115 LÊ BẢO LONG
SPD005052
2
TLA
TO
6.5
LI
7
N1
5.75
1
20.25
46
D340115 PHẠM THUÝ HIỀN
SPK003866
1
TLA
TO
6.75
LI
7.5
N1
6
0
20.25
47
D340115 BẢO HUY
SPK004803
3
TLA
TO
7.25
LI
6.5
N1
6.5
0
20.25
48
D340115 HUỲNH NGỌC MỸ LAN
SPK006039
1
TLH
TO
7
LI
6.75
HO
6.5
0
20.25
49
D340115 NGUYỄN NHẬT QUỲNH
SPS017644
1
TLA
TO
5.75
LI
7.5
N1
7
0
20.25
50
D340115 TRẦN THỊ HẢI YẾN
SPS026902
2
TLA
TO
6.25
LI
6.75
N1
5.75
1.5
20.25
Họ và tên
Số báo danh
22
D340115 NGUYỄN THỊ ANH THƯ
HUI015787
4
23
D340115 ĐỖ THÀNH LUÂN
KQH008438
24
D340115 CAO THIÊN LỘC
25
STT
Mã ngành
STT
Mã ngành
Họ và tên
Số báo danh
Thứ tự nguyện
vọng thí sinh Tổ hợp xét
đăng ký
Môn 1
Điểm
môn 1
Môn 2
Điểm
môn 2
Môn 3
Điểm
môn 3
Điểm ưu
tiên
Tổng điểm
51
D340115 ĐẶNG PHƯƠNG DUNG
TDL001966
2
TLH
TO
6
LI
6.5
HO
6.25
1.5
20.25
52
D340115 NGUYỄN THỊ NHẬT KHÁNH
TSN006868
3
D01
TO
6.25
VA
6.25
N1
5.25
2.5
20.25
53
D340115 NGUYỄN THỊ KIM ANH
TTG000491
1
TLH
TO
6.5
LI
5.75
HO
7
1
20.25
54
D340115 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH
TTN000809
2
TLH
TO
6.5
LI
6.25
HO
6
1.5
20.25
55
D340115 PHẠM THỊ THU THÊM
DQN021251
1
D01
TO
5.75
VA
7.25
N1
6
1
20
56
D340115 TRƯƠNG HỒ THANH PHONG
HUI011707
4
TLA
TO
7.25
LI
6.5
N1
6.25
0
20
57
D340115 NGUYỄN TRỌNG HIẾU
QGS005854
2
TLH
TO
6
LI
6.5
HO
6
1.5
20
58
D340115 NGUYỄN NHÃ PHƯƠNG LINH
QGS009456
1
TLA
TO
6.75
LI
6.25
N1
6.5
0.5
20
59
D340115 TRẦM HOÀNG THẾ MỸ
QGS011096
1
TLA
TO
6.5
LI
6.75
N1
6.75
0
20
60
D340115 VÕ PHI THẮNG
QGS017833
1
TLH
TO
6
LI
6.5
HO
7.5
0
20
61
D340115 QUÁCH MAI HỮU TOẠI
SPK013697
4
TLA
TO
7.25
LI
7.5
N1
5.25
0
20
62
D340115 NGUYỄN THỊ HUỲNH ANH
SPS000716
3
TLH
TO
5.25
LI
7.25
HO
7
0.5
20
63
D340115 NGUYỄN THANH TRÍ
SPS023206
3
TLH
TO
6.5
LI
6.5
HO
6.5
0.5
20
64
D340115 LÊ THỊ DIỄM TRINH
TAG017888
2
TLH
TO
6
LI
7
HO
5.5
1.5
20
65
D340115 LÊ THỊ KIỀU TRANG
TCT020445
4
TLH
TO
6.5
LI
6.75
HO
5.25
1.5
20
66
D340115 LÊ LÂM PHÚ
TTG013244
2
TLH
TO
5.75
LI
6.5
HO
6.75
1
20
67
D340115 LÊ THỊ NGỌC BÍCH
YDS001006
3
TLH
TO
6.5
LI
6.5
HO
5.5
1.5
20
68
D340115 TRẦN THỤY THANH MAI
DCT006544
2
D01
TO
6
VA
6.5
N1
7.25
0
19.75
69
D340115 HÀ THỊ PHƯƠNG HƯƠNG
DHU009177
1
D01
TO
5.75
VA
6.75
N1
6.75
0.5
19.75
70
D340115 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN
DQN003262
3
TLH
TO
7
LI
5.25
HO
6.5
1
19.75
71
D340115 HOÀNG THỊ NGA
HUI009431
4
TLH
TO
6.5
LI
6.5
HO
5.25
1.5
19.75
72
D340115 LÊ ANH VIỆT
HUI019162
3
TLH
TO
6.25
LI
6.5
HO
7
0
19.75
73
D340115 NGUYỄN HOÀNG TRÚC VY
HUI019530
1
D01
TO
7.25
VA
6.5
N1
6
0
19.75
74
D340115 LÊ HOÀNG PHƯƠNG LINH
QGS009345
1
D01
TO
6.5
VA
6.75
N1
5
1.5
19.75
75
D340115 TRẦN MẠNH HOÀNG
TDV012008
4
TLH
TO
5
LI
6.75
HO
6.5
1.5
19.75
76
D340115 ĐINH HOÀNG NGÂN
TTG009745
3
TLH
TO
6
LI
5.5
HO
7.25
1
19.75
77
D340115 TRẦN THỊ THỦY TIÊN
TTN019621
2
TLH
TO
5.75
LI
5.5
HO
7
1.5
19.75
78
D340115 LƯU PHƯƠNG QUỲNH
YDS011817
2
TLH
TO
6
LI
7.5
HO
6.25
0
19.75
79
D340115 TRẦN THỊ NHỚ
DHU016098
1
TLH
TO
6
LI
6.75
HO
5.75
1
19.5
Thứ tự nguyện
vọng thí sinh Tổ hợp xét
đăng ký
Mơn 1
Điểm
mơn 1
Môn 2
Điểm
môn 2
Môn 3
Điểm
môn 3
Điểm ưu
tiên
Tổng điểm
TLH
TO
6.5
LI
5.75
HO
6.25
1
19.5
3
TLH
TO
6.25
LI
6.75
HO
6.5
0
19.5
HUI005676
3
D01
TO
6
VA
7.25
N1
4.75
1.5
19.5
D340115 TRẦN THỊ THU
KHA009672
2
D01
TO
6.25
VA
7.5
N1
4.75
1
19.5
84
D340115 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN
NLS014400
2
D01
TO
6.5
VA
5.5
N1
6
1.5
19.5
85
D340115 ĐỖ THỊ KIM ANH
QGS000276
1
TLA
TO
6
LI
7
N1
6
0.5
19.5
86
D340115 NGUYỄN DUY MINH
QGS010784
1
TLA
TO
5.25
LI
6.25
N1
7
1
19.5
87
D340115 NGUYỄN THỊ THU HIỀN
SPD003026
1
D01
TO
5.5
VA
7
N1
6.5
0.5
19.5
88
D340115 HUỲNH THỊ QUỲNH NHƯ
SPK009256
2
D01
TO
6
VA
7.5
N1
6
0
19.5
89
D340115 NGUYỄN BẢO TRÂN
SPK014274
2
TLH
TO
5.5
LI
6.75
HO
7.25
0
19.5
90
D340115 NGUYỄN HUỲNH PHI VŨ
SPK016078
2
D01
TO
7
VA
6
N1
5.5
1
19.5
91
D340115 TRƯƠNG QUẾ THANH
TAG014478
1
TLA
TO
6.75
LI
7
N1
4.75
1
19.5
92
D340115 ĐỖ THỊ NGA
TDL008906
2
TLH
TO
6.5
LI
6.5
HO
5
1.5
19.5
93
D340115 TRẦN THỊ THƠM
TDV029743
1
TLA
TO
7
LI
6.75
N1
4.75
1
19.5
94
D340115 DƯƠNG PHƯƠNG MAI
TTG008787
2
D01
TO
7.25
VA
7
N1
4.75
0.5
19.5
95
D340115 PHAN THUỶ TIÊN
TTG018557
1
TLA
TO
7
LI
7.5
N1
4
1
19.5
96
D340115 NGUYỄN THỊ MỸ LINH
DQN011328
2
TLH
TO
6.25
LI
6.5
HO
5.5
1
19.25
97
D340115 TÔ TRẦN PHƯƠNG TRÂM
DQN025071
1
D01
TO
5.75
VA
7
N1
5.5
1
19.25
98
D340115 MAI THỊ HẰNG
HDT007913
1
TLH
TO
6
LI
6.25
HO
6
1
19.25
99
D340115 LÊ THỊ HIỀN
HUI004654
2
TLH
TO
5.5
LI
6.5
HO
5.75
1.5
19.25
100
D340115 CHÂU THANH BÌNH
SPK000940
3
TLA
TO
7
LI
6.75
N1
5.5
0
19.25
101
D340115 PHAN VĂN KHẢI
SPK005507
1
TLH
TO
6
LI
5.75
HO
6
1.5
19.25
102
D340115 LÂM HỒNG BẢO LONG
SPK006737
2
TLH
TO
5
LI
6.25
HO
7
1
19.25
103
D340115 TƠ PHƯỚC THỌ
SPK012604
4
TLA
TO
5.75
LI
7.75
N1
5.75
0
19.25
104
D340115 ĐỖ THẢO VY
SPS026214
1
D01
TO
5
VA
7.5
N1
6.75
0
19.25
105
D340115 NGUYỄN THỊ THUÝ HẰNG
TDV009279
3
TLH
TO
6.5
LI
5
HO
6.25
1.5
19.25
106
D340115 TRỊNH THỊ THU DIỄM
TSN001734
2
D01
TO
6
VA
7.25
N1
5.5
0.5
19.25
107
D340115 LÊ THỊ NHẬT LINH
TSN007913
4
TLH
TO
5.25
LI
7.25
HO
6.25
0.5
19.25
108
D340115 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN
TTG009953
2
TLA
TO
6.5
LI
6.5
N1
5.25
1
19.25
Họ và tên
Số báo danh
80
D340115 NGUYỄN THANH TÙNG
DHU026039
4
81
D340115 LÊ THỊ HỒNG YẾN
DTT018064
82
D340115 LƯƠNG THỊ DIỄM HUỆ
83
STT
Mã ngành
STT
Mã ngành
Họ và tên
Số báo danh
Thứ tự nguyện
vọng thí sinh Tổ hợp xét
đăng ký
Môn 1
Điểm
môn 1
Môn 2
Điểm
môn 2
Môn 3
Điểm
môn 3
Điểm ưu
tiên
Tổng điểm
109
D340115 PHẠM THỊ NHẠN
TTG011147
1
D01
TO
5.5
VA
7.25
N1
5
1.5
19.25
110
D340115 CAO KIM THÔNG
TTG017118
3
TLA
TO
6.25
LI
6.75
N1
5.75
0.5
19.25
111
D340115 PHẠM MINH TRÍ
YDS015905
2
TLH
TO
6.5
LI
6.25
HO
5.5
1
19.25
112
D340115 VÕ CẨM ĐANG
DBL001626
2
TLH
TO
6.25
LI
6
HO
5.25
1.5
19
113
D340115 HỒNG CAO NHÂN
DCT007960
4
TLA
TO
6.25
LI
5.5
N1
6.25
1
19
114
D340115 PHẠM HỒNG THI
DHU021889
3
TLH
TO
6.25
LI
6
HO
6.25
0.5
19
115
D340115 NGUYỄN THỊ VÂN ANH
DQN000318
3
TLH
TO
6.75
LI
4.75
HO
6.5
1
19
116
D340115 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ
DQN005015
2
TLH
TO
6
LI
5.5
HO
6.5
1
19
117
D340115 NGÔ TRẦN NGỌC HUỲNH PHƯƠNG
DTT010676
2
TLH
TO
6.25
LI
6
HO
6.75
0
19
118
D340115 TRƯƠNG THỊ BẢO YẾN
HUI019948
2
TLA
TO
6.25
LI
6.75
N1
4.5
1.5
19
119
D340115 TRẦN THỊ HOA
NLS004130
3
D01
TO
5.5
VA
7
N1
5
1.5
19
120
D340115 NGUYỄN MINH ĐỨC
QGS004258
2
TLA
TO
6.5
LI
7
N1
4
1.5
19
121
D340115 PHAN ANH THƯ
QGS019043
2
TLA
TO
6.5
LI
6.5
N1
5.5
0.5
19
122
D340115 NGUYỄN PHẠM HOÀNG THƯ
SPK013123
3
TLH
TO
5.75
LI
7.25
HO
6
0
19
123
D340115 PHẠM BÁ TRONG
SPK014597
4
TLH
TO
5
LI
6.5
HO
6.5
1
19
124
D340115 TRẦN THỊ MINH YẾN
SPK016503
2
D01
TO
6
VA
5.75
N1
6.25
1
19
125
D340115 HUỲNH THỊ PHƯƠNG DI
SPS002705
1
TLH
TO
4.5
LI
6.75
HO
6.75
1
19
126
D340115 NGUYỄN THỊ MINH KHÁNH
SPS008778
3
TLA
TO
6.5
LI
5.75
N1
5.25
1.5
19
127
D340115 PHẠM DUY PHƯƠNG
SPS016681
3
TLH
TO
6.25
LI
5.25
HO
6.5
1
19
128
D340115 LÊ THỊ TƯỜNG VI
SPS025624
2
D01
TO
6
VA
7.25
N1
5.75
0
19
129
D340115 TRẦN DƯƠNG TRIỀU VỸ
SPS026563
3
TLH
TO
6
LI
6.5
HO
5.5
1
19
130
D340115 PHẠM CHÍ DŨNG
TDL002186
4
TLH
TO
6
LI
5.75
HO
5.75
1.5
19
131
D340115 HỒ HỮU PHÚC
TTG013345
2
D01
TO
6
VA
6.5
N1
5.5
1
19
132
D340115 ĐẶNG THU HÀ
YDS003418
2
D01
TO
5.25
VA
7
N1
6.25
0.5
19
133
D340115 VÕ QUỲNH PHỤNG NHI
YDS009965
2
D01
TO
6.25
VA
7
N1
5.25
0.5
19
134
D340115 VŨ THỊ YẾN
YDS018414
3
TLA
TO
6
LI
7.25
N1
5.25
0.5
19
135
D340115 NGUYỄN THỊ HẰNG
YTB007016
2
TLH
TO
6.5
LI
5.5
HO
6
1
19
136
D340115 TRẦN HUYỀN TRÂN
DBL009360
1
D01
TO
5
VA
5
N1
8.25
0.5
18.75
137
D340115 LÊ TÂM ĐẠI ANH
DHU000366
3
TLA
TO
6.75
LI
6.5
N1
5
0.5
18.75
STT
Mã ngành
Họ và tên
Số báo danh
Thứ tự nguyện
vọng thí sinh Tổ hợp xét
đăng ký
Môn 1
Điểm
môn 1
Môn 2
Điểm
môn 2
Môn 3
Điểm
môn 3
Điểm ưu
tiên
Tổng điểm
138
D340115 ĐÀO THỊ HƯƠNG GIANG
DND004908
4
TLH
TO
6.25
LI
5
HO
6
1.5
18.75
139
D340115 ĐOÀN THỊ THU HÀ
DQN004930
2
TLH
TO
6.25
LI
6
HO
5.5
1
18.75
140
D340115 NGUYỄN THỊ HOÀNG MY
DQN013148
2
TLA
TO
5
LI
6.25
N1
6
1.5
18.75
141
D340115 PHAN BÙI TỐ NGUYÊN
DTT008876
4
TLH
TO
6.25
LI
5.5
HO
6
1
18.75
142
D340115 ĐỖ MINH NHẬT
DTT009160
2
D01
TO
6.5
VA
5.75
N1
6.5
0
18.75
143
D340115 LÊ THỊ THU HÀ
HDT006706
2
TLA
TO
7
LI
6.5
N1
4.25
1
18.75
144
D340115 NGUYỄN THỊ CÚC
HUI001759
2
TLH
TO
6
LI
6
HO
6.25
0.5
18.75
145
D340115 TRỊNH ĐỨC QUÂN
HUI012669
4
D01
TO
5.5
VA
7
N1
6.25
0
18.75
146
D340115 ĐỖ TRỌNG HUY
QGS006937
2
TLH
TO
5.25
LI
5.5
HO
6.5
1.5
18.75
147
D340115 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN
QGS022789
3
TLA
TO
7.25
LI
7.25
N1
4.25
0
18.75
148
D340115 ĐẶNG HỒNG PHÚC
SGD010629
1
D01
TO
4.25
VA
6.75
N1
7.75
0
18.75
149
D340115 NGUYỄN THÁI NGUYÊN
SPK008468
2
TLH
TO
5.75
LI
6
HO
6.5
0.5
18.75
150
D340115 DƯƠNG THỊ THANH NGUYỆT
SPK008526
3
D01
TO
5.5
VA
6.5
N1
6.75
0
18.75
151
D340115 NGUYỄN PHAN THU AN
SPS000141
2
TLH
TO
6.5
LI
6.5
HO
5.75
0
18.75
152
D340115 TRẦN PHÚC THANH NGUYÊN
SPS013769
4
TLA
TO
7.25
LI
5.5
N1
6
0
18.75
153
D340115 PHẠM QUỐC HUY
TAG005428
2
TLH
TO
4.75
LI
5.5
HO
7
1.5
18.75
154
D340115 NGÔ THỊ NGỌC ANH
TDL000282
2
TLH
TO
4.75
LI
6.5
HO
6.5
1
18.75
155
D340115 NGUYỄN PHÚC LÂM GIA
TDL003254
3
TLH
TO
5.5
LI
5.25
HO
6.5
1.5
18.75
156
D340115 TRẦN THÁI NGỌC HÂN
TSN004353
2
TLH
TO
6
LI
6.75
HO
5.5
0.5
18.75
157
D340115 DƯƠNG THÚY QUỲNH
TSN013170
2
TLA
TO
5.75
LI
6.5
N1
6
0.5
18.75
158
D340115 DƯƠNG THỊ YẾN KHOA
TTG006969
1
D01
TO
5.25
VA
7.5
N1
5
1
18.75
159
D340115 TRẦN VĂN LÃM
TTG007488
3
D01
TO
6.25
VA
6.75
N1
4.25
1.5
18.75
160
D340115 BÙI THỊ KIM QUỲNH
TTN015647
2
TLA
TO
6.25
LI
6
N1
5
1.5
18.75
161
D340115 HỒ THỊ TUYÊN
TTN022034
3
TLH
TO
5
LI
6
HO
6.25
1.5
18.75
162
D340115 LƯƠNG THỊ CẨM TÚ
YDS016582
2
TLH
TO
6.5
LI
6.5
HO
5.75
0
18.75
163
D340115 NGUYỄN THỊ CHÂU ĐOAN
DQN004436
1
D01
TO
4.75
VA
7
N1
5.75
1
18.5
164
D340115 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY
DQN028978
2
TLH
TO
5.5
LI
5.5
HO
6.5
1
18.5
165
D340115 TRẦN NHẬT PHÁT
DTT010061
2
TLA
TO
6.25
LI
7
N1
5.25
0
18.5
166
D340115 MAI THỊ NHUNG
HDT018817
1
D01
TO
7.25
VA
7.5
N1
2.75
1
18.5
STT
Mã ngành
Họ và tên
Số báo danh
Thứ tự nguyện
vọng thí sinh Tổ hợp xét
đăng ký
Môn 1
Điểm
môn 1
Môn 2
Điểm
môn 2
Môn 3
Điểm
môn 3
Điểm ưu
tiên
Tổng điểm
167
D340115 NGUYỄN HOÀNG THANH TRÚC
HUI017624
1
D01
TO
5.25
VA
7.25
N1
6
0
18.5
168
D340115 ĐẶNG THÚY VY
HUI019471
2
TLH
TO
6.5
LI
5.5
HO
6
0.5
18.5
169
D340115 LÊ MINH THUỲ TÂM
QGS016452
1
TLH
TO
5.5
LI
6.75
HO
6.25
0
18.5
170
D340115 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG
SGD001753
1
TLA
TO
6.25
LI
7.5
N1
4.75
0
18.5
171
D340115 LÊ THỊ MINH TRÚC
SGD016099
2
D01
TO
6.25
VA
7
N1
5.25
0
18.5
172
D340115 NGUYỄN VĂN CƯỜNG
SPK001503
4
TLA
TO
6
LI
6.5
N1
6
0
18.5
173
D340115 LÊ THỊ THÙY LINH
SPK006375
3
TLH
TO
6.25
LI
6
HO
6.25
0
18.5
174
D340115 HUỲNH THỊ THANH VÂN
SPK015750
2
TLH
TO
7
LI
6
HO
5.5
0
18.5
175
D340115 PHAN LÊ NGỌC VY
SPK016328
4
D01
TO
5
VA
8
N1
5.5
0
18.5
176
D340115 VŨ THỊ THÙY LINH
SPS010503
3
TLH
TO
3.5
LI
7.75
HO
7.25
0
18.5
177
D340115 MAI NGỌC HUYỀN
TAG005533
2
D01
TO
5
VA
8
N1
4
1.5
18.5
178
D340115 TRỊNH XUÂN BẮC
TTN001054
3
TLH
TO
5.75
LI
6
HO
5.25
1.5
18.5
179
D340115 VŨ MẠNH CƯỜNG
TTN001989
4
TLH
TO
6
LI
5.5
HO
5.5
1.5
18.5
180
D340115 TRẦN VĂN MINH
TTN011419
3
TLH
TO
4.75
LI
5.75
HO
6.5
1.5
18.5
181
D340115 BÙI THỊ HỒNG PHÚC
YDS010768
2
TLA
TO
6.5
LI
6
N1
5.5
0.5
18.5
182
D340115 LÊ NGỌC HÂN
DND006385
1
D01
TO
5.5
VA
6.25
N1
5.5
1
18.25
183
D340115 TRẦN NGUYỄN NHẬT LINH
DTT006852
1
TLA
TO
6
LI
6.25
N1
5
1
18.25
184
D340115 NGUYỄN THANH PHONG
DTT010207
4
TLH
TO
6
LI
5.5
HO
5.75
1
18.25
185
D340115 ĐẶNG THỊ MINH THƯ
DTT014021
3
TLA
TO
5
LI
6.75
N1
5
1.5
18.25
186
D340115 ĐINH THỊ BÉ
HUI001114
2
TLH
TO
3.25
LI
7.5
HO
6
1.5
18.25
187
D340115 HOÀNG DƯƠNG DANH
HUI001949
3
TLH
TO
5.5
LI
5.75
HO
5.5
1.5
18.25
188
D340115 NGUYỄN THẢO TRÂM
HUI017066
1
D01
TO
5
VA
6.25
N1
5.5
1.5
18.25
189
D340115 NGUYỄN MINH ANH
QGS000598
1
D01
TO
6.75
VA
6.5
N1
5
0
18.25
190
D340115 HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG
QGS013279
1
D01
TO
6
VA
6.25
N1
5.5
0.5
18.25
191
D340115 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH
QGS015690
3
TLH
TO
7
LI
4.5
HO
6.25
0.5
18.25
192
D340115 LÊ TRẦN NGỌC NHỊ
SPK009055
2
D01
TO
5.25
VA
7
N1
5
1
18.25
193
D340115 LÊ THỊ NGỌC TIỀN
TCT019863
3
D01
TO
5.25
VA
6.75
N1
4.75
1.5
18.25
194
D340115 ĐOÀN THỊ ÁI TRÚC
TTN021179
2
TLH
TO
6
LI
5.5
HO
5.25
1.5
18.25
195
D340115 HUỲNH THỊ THANH HIỀN
YDS004194
1
TLH
TO
6.5
LI
6
HO
5.75
0
18.25
STT
Mã ngành
Họ và tên
Số báo danh
Thứ tự nguyện
vọng thí sinh Tổ hợp xét
đăng ký
Môn 1
Điểm
môn 1
Môn 2
Điểm
môn 2
Môn 3
Điểm
môn 3
Điểm ưu
tiên
Tổng điểm
196
D340115 TRẦN TÂY NGUYÊN
DQN014671
3
TLH
TO
5
LI
4.5
HO
7.5
1
18
197
D340115 NGUYỄN THỊ HỒNG NHI
DVT005452
1
D01
TO
5.25
VA
5.75
N1
6
1
18
198
D340115 LÊ THỊ HUYỀN
NLS004958
2
D01
TO
6.25
VA
6.5
N1
3.75
1.5
18
199
D340115 TỐNG Y LINH
QGS009642
1
TLH
TO
6
LI
5.25
HO
6.75
0
18
200
D340115 BÙI ĐĂNG HOÀNG HẢO
SGD003467
1
D01
TO
4.5
VA
7.25
N1
6.25
0
18
201
D340115 DƯƠNG HOÀNG ĐỨC VINH
SGD017478
1
TLH
TO
6
LI
5
HO
7
0
18
202
D340115 PHẠM TUẤN KIỆT
SPD004381
1
TLH
TO
4.5
LI
6.5
HO
6
1
18
203
D340115 VŨ THỊ ANH THƯ
SPK013206
3
TLA
TO
6.75
LI
6
N1
4.75
0.5
18
204
D340115 ĐẶNG THIÊN HẢO
SPS005537
3
TLH
TO
6.5
LI
5.75
HO
5.75
0
18
205
D340115 TRẦN THỊ HUỆ
SPS007216
4
TLH
TO
6.25
LI
5.75
HO
5
1
18
206
D340115 HUỲNH THỊ HUYỀN TRÂN
SPS022978
3
TLH
TO
5
LI
7.25
HO
4.75
1
18
207
D340115 PHẠM ĐỒN THÚY VÂN
SPS025550
1
TLA
TO
6.25
LI
5.5
N1
6.25
0
18
208
D340115 LÊ DƯ BÍCH TRÂM
TCT020728
3
TLA
TO
6.5
LI
6.5
N1
4.5
0.5
18
209
D340115 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN
TDL002399
3
TLA
TO
6.75
LI
6.5
N1
4.25
0.5
18
210
D340115 VĂN THỊ NGỌC HỒNG
TDL005282
2
D01
TO
5.5
VA
6.5
N1
4.5
1.5
18
211
D340115 NGUYỄN THỊ THU VÂN
THV015136
3
D01
TO
6.5
VA
6.5
N1
4.5
0.5
18
212
D340115 NGUYỄN THỊ THU YÊN
TSN021048
2
D01
TO
5.25
VA
6.25
N1
5.5
1
18
213
D340115 TRẦN THỊ CẨM NHUNG
TTG012143
3
D01
TO
5.75
VA
6
N1
5.25
1
18
214
D340115 NGUYỄN HÀ NGỌC QUYÊN
TTG014376
2
TLH
TO
5
LI
6
HO
6.5
0.5
18
215
D340115 PHẠM THỊ THANH TRÚC
DQN026046
3
TLH
TO
4.75
LI
5.5
HO
6
1.5
17.75
216
D340115 LÊ THỊ THU THỦY
HUI015497
2
TLH
TO
4.25
LI
6
HO
6
1.5
17.75
217
D340115 NGUYỄN THANH TRỌNG
HUI017558
1
TLH
TO
6
LI
5.75
HO
6
0
17.75
218
D340115 ĐÀO NGỌC SƠN
QGS015996
2
TLH
TO
6.25
LI
5.5
HO
4.5
1.5
17.75
219
D340115 HÀ THỊ PHƯƠNG TRANG
SPK013837
1
TLA
TO
6
LI
6.5
N1
5.25
0
17.75
220
D340115 NGUYỄN XUÂN HUYỀN
SPS007860
3
TLH
TO
5.25
LI
6.25
HO
6.25
0
17.75
221
D340115 PHẠM KHÁNH LINH
SPS010309
1
TLH
TO
4.25
LI
7.5
HO
6
0
17.75
222
D340115 NGUYỄN THỊ HUỲNH MY
TTG009362
1
TLH
TO
5.5
LI
5.5
HO
6.25
0.5
17.75
223
D340115 NGUYỄN THÁI HUỲNH THY
YDS014702
1
D01
TO
5.75
VA
6.5
N1
5.5
0
17.75
224
D340115 NGUYỄN QUỐC TRUNG
DCT013966
2
TLA
TO
6
LI
6
N1
5
0.5
17.5
STT
Mã ngành
Họ và tên
Số báo danh
Thứ tự nguyện
vọng thí sinh Tổ hợp xét
đăng ký
Môn 1
Điểm
môn 1
Môn 2
Điểm
môn 2
Môn 3
Điểm
môn 3
Điểm ưu
tiên
Tổng điểm
225
D340115 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
DTT005458
2
D01
TO
6.5
VA
5.75
N1
4.75
0.5
17.5
226
D340115 TRẦN THỊ GIANG
HDT006453
3
TLH
TO
4
LI
5.75
HO
6.25
1.5
17.5
227
D340115 NGUYỄN HUỲNH XUÂN HIẾU
QGS005977
2
D01
TO
6.25
VA
6
N1
5.25
0
17.5
228
D340115 NGUYỄN TIẾN MINH
QGS010841
1
D01
TO
6
VA
6.5
N1
5
0
17.5
229
D340115 NGUYỄN BẢO TRÂN
QGS020638
3
TLA
TO
7
LI
5.5
N1
4.5
0.5
17.5
230
D340115 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY
SPD013273
1
D01
TO
6
VA
6
N1
4.5
1
17.5
231
D340115 TRẦN THỊ KIM THOA
SPK012631
3
TLA
TO
6.5
LI
6.75
N1
4.25
0
17.5
232
D340115 NGUYỄN HOÀNG NHỰT MINH
SPS011791
4
TLH
TO
6
LI
4.75
HO
5.75
1
17.5
233
D340115 HUỲNH BẢO HÂN
TAG004199
3
D01
TO
5.75
VA
6
N1
4.25
1.5
17.5
234
D340115 HOÀNG THỊ NGỌC HOA
TTN006286
2
TLH
TO
5.5
LI
5.5
HO
5
1.5
17.5
235
D340115 VŨ THỊ HỒNG THƯ
TTN019311
3
TLH
TO
5
LI
5.75
HO
5.25
1.5
17.5
236
D340115 NGUYỄN THỊ THẮM
DCT011427
1
D01
TO
6
VA
6
N1
4.75
0.5
17.25
237
D340115 NGUYỄN ĐỒNG TIẾN DUY
HHA002454
4
D01
TO
5.5
VA
5.75
N1
6
0
17.25
238
D340115 TRƯƠNG HỒNG THIÊN PHÚC
SGD010771
1
D01
TO
3.5
VA
7.5
N1
6.25
0
17.25
239
D340115 PHẠM HỮU PHÁT
SPK009616
3
TLH
TO
5.75
LI
6.25
HO
5.25
0
17.25
240
D340115 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO
SPK012061
3
TLH
TO
5.5
LI
5.25
HO
6.5
0
17.25
241
D340115 MAI VĂN BÌNH
SPS001680
2
TLH
TO
5.25
LI
5.25
HO
6.75
0
17.25
242
D340115 PHẠM MAI THÙY VÂN
SPS025552
3
TLH
TO
6.25
LI
4.5
HO
6.5
0
17.25
243
D340115 PHẠM HUYỀN ANH
TAG000510
3
D01
TO
4.5
VA
6.5
N1
5.75
0.5
17.25
244
D340115 NHAN THỊ MỸ YẾN
TCT023884
2
TLH
TO
5.5
LI
4.25
HO
6.5
1
17.25
245
D340115 NGUYỄN MINH NHẬT
YDS009649
4
D01
TO
6.5
VA
5.5
N1
5.25
0
17.25
246
D340115 NGUYỄN THỊ TRANG
HDT026889
4
TLH
TO
3
LI
5.75
HO
6.75
1.5
17
247
D340115 TRẦN NGỌC HỊA
HUI005220
2
D01
TO
6.5
VA
5.5
N1
3.5
1.5
17
248
D340115 PHẠM HỒNG TUẤN ANH
QGS000835
2
TLA
TO
6.25
LI
5.5
N1
4.25
1
17
249
D340115 NGUYỄN HỮU TÙNG
QGS022117
1
TLH
TO
3.75
LI
5.75
HO
6.5
1
17
250
D340115 NGUYỄN THỊ KIM HẠ
SGD003207
1
D01
TO
5.75
VA
7
N1
3.25
1
17
251
D340115 ĐẶNG SONG ĐOAN HẬU
SPK003661
3
D01
TO
6.25
VA
5.75
N1
5
0
17
252
D340115 TRẦN HUỲNH TUYẾT TRANG
TAG017301
3
D01
TO
5
VA
6.5
N1
4
1.5
17
253
D340115 NGUYỄN THỊ THÚY UYÊN
TSN019783
1
D01
TO
5.5
VA
6.5
N1
4.5
0.5
17
STT
Mã ngành
Họ và tên
Số báo danh
Thứ tự nguyện
vọng thí sinh Tổ hợp xét
đăng ký
Môn 1
Điểm
môn 1
Môn 2
Điểm
môn 2
Môn 3
Điểm
môn 3
Điểm ưu
tiên
Tổng điểm
254
D340115 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG
TTG004410
1
TLA
TO
6
LI
6.25
N1
4.25
0.5
17
255
D340115 ĐỒNG THỊ THÚY LIỄU
DTT006529
2
TLA
TO
5.75
LI
5.75
N1
3.75
1.5
16.75
256
D340115 NGUYỄN NGỌC QUÝ
HUI012764
3
D01
TO
5.5
VA
6.5
N1
4.75
0
16.75
257
D340115 ĐINH THỊ NGUYỆT MAI
KHA006387
3
TLA
TO
6.5
LI
4.5
N1
4.75
1
16.75
258
D340115 DƯƠNG THỊ THANH HẢI
KQH003738
2
D01
TO
6.75
VA
6.25
N1
3.25
0.5
16.75
259
D340115 NGUYỄN THỊ HOA
QGS006160
2
D01
TO
5
VA
7
N1
4.75
0
16.75
260
D340115 CHÂU HOÀI PHƯƠNG
QGS014589
2
D01
TO
5.5
VA
5.75
N1
5.5
0
16.75
261
D340115 HÀ VY
QGS023389
2
TLA
TO
5.75
LI
5.5
N1
5
0.5
16.75
262
D340115 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN
SPK016422
1
TLH
TO
5
LI
4.5
HO
5.75
1.5
16.75
263
D340115 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ
TAG018493
3
TLH
TO
5.25
LI
6
HO
4.5
1
16.75
264
D340115 NGUYỄN BẢO KIỀU VY
TDL018230
3
D01
TO
4.25
VA
7
N1
4
1.5
16.75
265
D340115 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN
TTG004621
2
D01
TO
4
VA
7
N1
4.75
1
16.75
266
D340115 NGUYỄN THỊ HỒNG NGA
TTN012060
3
TLH
TO
4
LI
6
HO
5.25
1.5
16.75
267
D340115 NGUYỄN KHOA TUYÊN
TTN022040
1
D01
TO
2.5
VA
6.5
N1
6.25
1.5
16.75
268
D340115 TRẦN THỊ HÀ VI
TTN022824
3
D01
TO
5.75
VA
5.75
N1
3.75
1.5
16.75
269
D340115 PHẠM KHÁNH LINH
DTT006819
3
TLH
TO
4.25
LI
5.5
HO
5.75
1
16.5
270
D340115 NGUYỄN THỊ HỒI SA
HUI013049
1
TLH
TO
4.75
LI
5.5
HO
4.75
1.5
16.5
271
D340115 NGUYỄN TƯỜNG LINH
QGS009562
3
TLH
TO
5.5
LI
4.75
HO
6.25
0
16.5
272
D340115 NGUYỄN ĐÌNH KIỀU H
SPK004656
2
TLH
TO
5.25
LI
4.5
HO
6.75
0
16.5
273
D340115 HUỲNH THỊ YẾN NHI
SPK008830
3
D01
TO
5.75
VA
6.25
N1
4.5
0
16.5
274
D340115 HỒ MẠNH CHÁNH PHI
SPS015585
4
TLH
TO
4
LI
6.25
HO
5.25
1
16.5
275
D340115 VŨ THỤC VÂN
TND029209
4
D01
TO
6.25
VA
6
N1
2.75
1.5
16.5
276
D340115 TRẦN MINH BẢO KHƯƠNG
DQN009938
2
TLA
TO
6.75
LI
4.75
N1
3.75
1
16.25
277
D340115 BẠCH NGỌC Ý NHI
QGS012842
3
D01
TO
6.5
VA
6
N1
3.75
0
16.25
278
D340115 LÊ NHỰT KIỆT
SGD006059
1
TLA
TO
4.25
LI
6.75
N1
4.25
1
16.25
279
D340115 NGÔ NGỌC QUYÊN
SGD011549
2
D01
TO
5
VA
5.5
N1
5.75
0
16.25
280
D340115 QUAN THỊ KIM PHỤNG
SPK009994
1
TLA
TO
5.75
LI
6
N1
4.5
0
16.25
281
D340115 HUỲNH NGUYỄN ANH TUẤN
SPK015133
2
TLA
TO
6
LI
5.75
N1
4.5
0
16.25
282
D340115 HỒ THỊ BỘI TUYỀN
SPS024865
3
TLH
TO
3.25
LI
6.25
HO
5.75
1
16.25
STT
Mã ngành
Họ và tên
Số báo danh
Thứ tự nguyện
vọng thí sinh Tổ hợp xét
đăng ký
Môn 1
Điểm
môn 1
Môn 2
Điểm
môn 2
Môn 3
Điểm
môn 3
Điểm ưu
tiên
Tổng điểm
283
D340115 HOÀNG THỊ THANH
TDV027424
1
D01
TO
6.5
VA
5.75
N1
3.5
0.5
16.25
284
D340115 ĐOÀN NGỌC LÊ HẢI
TTN004749
2
D01
TO
6.5
VA
5
N1
3.25
1.5
16.25
285
D340115 TRỊNH THANH HIỀN
TTN005852
1
TLH
TO
5.5
LI
3.75
HO
5.5
1.5
16.25
286
D340115 LÊ PHƯƠNG THẢO MY
TTN011521
2
D01
TO
4.5
VA
5.5
N1
4.75
1.5
16.25
287
D340115 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG
DQN005979
2
TLH
TO
4.25
LI
5.75
HO
5
1
16
288
D340115 TRẦN THỊ THANH BÌNH
DTT000847
3
TLH
TO
4.25
LI
5.5
HO
5.25
1
16
289
D340115 VŨ THỊ THU HẰNG
SPK003597
1
D01
TO
5.25
VA
6.25
N1
3
1.5
16
290
D340115 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG NAM
SPK007726
1
TLA
TO
6.5
LI
6.5
N1
3
0
16
291
D340115 TÀO TẤN TÀI
SPK011308
2
D01
TO
6.25
VA
5.5
N1
4.25
0
16
292
D340115 ĐẬU THỊ HỒNG NGA
TDL008915
2
TLH
TO
5.5
LI
5.5
HO
4.5
0.5
16
293
D340115 TRẦN NGỌC HÂN
HUI004520
2
TLH
TO
4.5
LI
6
HO
5.25
0
15.75
294
D340115 NGUYỄN THỊ THANH TÚ
DHU025532
3
TLA
TO
5.5
LI
5.5
N1
4
0.5
15.5
295
D340115 NGUYỄN THỊ MAI
SGD007422
1
D01
TO
5.75
VA
5
N1
3.75
1
15.5
296
D340115 TRẦN THỊ NGỌC DIỆU
SPK001677
2
TLH
TO
4.75
LI
4.75
HO
4.5
1.5
15.5
297
D340115 ĐẶNG PHAN THANH NGÂN
SPK007882
2
D01
TO
5.5
VA
6
N1
4
0
15.5
298
D340115 NGUYỄN THỊ TRÚC HÀ
TTG003994
1
D01
TO
5
VA
6.5
N1
3
1
15.5
299
D340115 TRƯƠNG THỊ THÙY TRANG
DTT015083
3
D01
TO
4.75
VA
5.5
N1
3.5
1.5
15.25
300
D340115 NGUYỄN THỊ NHUNG
HUI010989
3
TLA
TO
4
LI
6
N1
3.75
1.5
15.25
301
D340115 NGUYỄN THỊ NHƯ HẢO
TSN004035
3
TLH
TO
5.5
LI
4.25
HO
4
1.5
15.25
302
D340115 ĐẶNG LƯU THẢO VY
SPK016220
1
D01
TO
4
VA
7
N1
4
0
15
303
D340115 NGUYỄN THỊ MAI CHI
TSN001156
2
D01
TO
5.75
VA
5.5
N1
3.25
0.5
15
ĐẠI HỌC KẾ TỐN
1
D340301 PHẠM THỊ NHƯ HẠNH
SPS005426
4
TLH
TO
7
LI
7.5
HO
7.25
1
22.75
2
D340301 NGƠ THỊ TRÚC HÀ
SPS005013
1
TLH
TO
6.75
LI
7.25
HO
6.5
2
22.5
3
D340301 NGUYỄN TẤN TÀI
BKA011442
4
TLH
TO
7.5
LI
6.25
HO
8
0.5
22.25
4
D340301 ĐỖ THỊ MỸ LINH
TDL007293
3
TLH
TO
6.5
LI
6.75
HO
7.5
1.5
22.25
5
D340301 VÕ VĂN VINH
DCT015108
4
TLH
TO
7.5
LI
6.5
HO
7.5
0.5
22
6
D340301 ĐÀM THỊ HIỆP
TTN005904
3
TLH
TO
6.25
LI
5.75
HO
6.5
3.5
22
7
D340301 TRẦN THỊ NGỌC
TTN012688
2
TLH
TO
7.25
LI
6.5
HO
6.5
1.5
21.75