Tải bản đầy đủ (.doc) (15 trang)

Tổ chức kế toán chi phí sản xuất và và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (92.29 KB, 15 trang )

Luận văn tốt nghiệp Lê Thị Minh Ngạn
Phụ lục số 8
Các đội
xây
dựng
thuộc
Công ty
Hội đồng quản trị
Ban kiểm soát
Giám đốc Công ty
Phó giám đốc hành
chính
Phòng kinh
tế tổng hợp
Phòng kế hoạch
kỹ thuật
Phòng tài
chính kế toán
Phòng kỹ thuật
vật tư thiết bị
Các ban quản lý
điều hành dự án
Phó giám đốc kế
hoạch kỹ thuật
Phó giám đốc dự án
và thị trường
Phòng hành
chính
Phòng tổ chức
lao động
Chi nhánh


xí nghiệp
xây dựng
số 1
Chi nhánh
xí nghiệp
xây dựng
số 18
Chi nhánh
xí nghiệp
xây dựng
số 3
Chi
nhánh xí
nghiệp
xây
dựng số
4
Chi
nhánh xí
nghiệp
xây
dựng số
5
Chi nhánh
xí nghiệp
xây dựng
số 7
Chi
nhánh xí
nghiệp

xây
dựng số
9
Chi nhánh
xí nghiệp
xây dựng
số 24
Chi
nhánh
T.P Hồ
Chí
Minh
Trường
bổ túc
và dạy
nghề
Luận văn tốt nghiệp Lê Thị Minh Ngạn
Phụ lục số 14
Biểu số 4
Bảng phân bổ lơng và Bảo hiểm xã hội

Tháng 9/2004
Đơn vị tính: Đồng

Tài khoản ghi có
Ghi Nợ TK
TK334-Phải trả CNV

TK338- Phải trả khác


Tổng cộng

Lơng
trong danh
sách
Cộng
Có TK334
Lơng thuê
ngoài Cộng lơng KPCĐ BHXH BHYT Cộng TK338


TK622

XNXD số 1 CT- Nhà th viện 321,393,750 321,393,750 183,608,752 505,002,502 6,427,875 48,209,062 6,427,875 61064812 566,067,314
.

Cộng TK 622
2,315,000,000 2,315,000,000 1,343,121,572 3,658,121,572 47,020,000 352,650,000 47,020,000 446,690,000 4,104,811,572

TK623

XNXD số 1 CT- Nhà th viện 7,850,000 7,850,000 7,850,000 7,850,000


Cộng TK 623
348,390,875 348,390,875 348,390,875 348,390,875

TK627

XNXD số 1 CT- Nhà th viện 13,110,000 13,110,000 13,110,000 419,200 2,212,500 295,000 2,926,700 16,036,700



Cộng TK627
300,578,393 300,578,393 300,578,393 6,335,568 45,086,759 6,011,567 57,433,894 358,012,287

TK335

XNXD số 1 CT- Nhà th viện 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000


Cộng TK335
1,256,425 1,256,425 1,256,425 1,256,425

TK642

XNXD số 1 CT- Nhà th viện 10,677,613 10,677,613 10,677,613 21355226 160164195 320328390 501847811 512,525,424


Cộng TK642
125,467,559 125,467,559 125,467,559 2509351.18 18820133.9 376402.677 21705887.71 147,173,447

Tổng cộng
3,090,693,252 3,090,693,252 1,343,121,572 4,433,814,824 55,864,919 416,556,893 53,407,970 525,829,782 4,959,644,606
Luận văn tốt nghiệp Lê Thị Minh Ngạn
Phụ lục số 15
Biểu số 5 Bảng kê chứng từ
Ghi Nợ TK 622
Tháng 9/2004
Công trình: Nhà th viện - Đại học Giao Thông Vận Tải
Đơn vị đảm nhận: Xí nghiệp xây dựng số 1

Đơn vị tính: Đồng
Số chứng từ Ngày
chứng từ
Diễn giải TK đối ứng Số tiền Ghi có TK622
BTTL Lơng công nhân trực tiếp sản xuất 334 321.393.750
TTL Trích trớc lơng nghỉ phép của công
nhân trực tiếp sản xuất.
335 30.000.000
LTN Lơng công nhân thuê ngoài 334 183.608.752
BPBL&BH Trích BHXH 338 61.064.812
Tổng cộng Nợ TK622 596.067.314
30/9 Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp
cuối tháng
154 596.067.314
Ngày 30/9/2004
Kế toán
(Ký, họ tên)
Luận văn tốt nghiệp Lê Thị Minh Ngạn
Phụ lục số 16
Biểu số 6
Bảng tính khấu hao tài sản cố định
Tháng 9/2004
Công trình: Nhà th viện - Đại học GTVT
Đơn vị tính: Đồng
Số
TT
Chỉ tiêu Tỷ lệ
khấu hao
Nguyên giá
TSCĐ

Số khấu
hao
Số khấu hao
Phân bổ cho
CT- nhà th
viện
TK623
Chí phí máy
thi công
TK627
Chi phí sản
xuất chung
TK642
Chi phí quản

1 2 3 4 5 6 7 8 9
1
2
3
Mua xe MazDa
Máy xúc
Nhà kho
6
5
3
525.000.000
306.482.850
65.325.000
7.291.666
5.108.047

1.814.583
3.328.218
5.502.074
1.814.583
5.502.074
1.814.583
3.328.218
Tổng cộng 896.807.850 14.214.396 10.644.875 5.502.074 1.814.583 3.328.218
Ngời lập Ngày tháng năm
(Ký, họ tên) Kế toán trởng
(Ký, họ tiêu)
Phụ lục số 17
Biểu số 7
Luận văn tốt nghiệp Lê Thị Minh Ngạn
Bảng kê chứng từ
Ghi Nợ TK623
Tháng 9/2004

Công trình: Nhà th viện Trờng Đại Học GTVT
Đơn vị đảm nhận: Xí nghiệp xây dựng số 1
Đơn vị tính: Đồng
Số chứng từ Ngày chứng
từ
Nội dung TK đối
ứng
Số tiền Ghi có TK623
HĐ 02
HĐ 08
HĐ 10
HĐ 23

BPB
4/9
9/9
13/9
26/9
30/9
30/9
Mua nhiên liệu phục vụ máy thi công
Mua nhiên liệu phục vụ máy thi công
Chi phí dịch vụ sửa chữa máy thi công
Tiền gửi điện sử dụng máy thi công
Khấu hao máy thi công
Tiền lơng của công nhân điều khiển MTC
331
331
111
111
214
334
1.452.000
3.100.000
1.530.000
837.000
5.502.074
7.850.000
Tổng cộng Nợ TK623 33.861.074
30/9 Kết chuyển chi phí sử dụng máy thi công 154 33.861.074
Ngày 30/9/2004
Kế toán
( Ký, họ tên)

Phụ lục số 18
Biểu số 8
Bảng tổng hợp chi phí nhân công gián tiếp
Luận văn tốt nghiệp Lê Thị Minh Ngạn
Tháng 9/2004
CT: Nhà th viện - Đại Học GTVT
Đơn vị tính: Đồng
Stt Diễn
giải
Lơng gián tiếp Ăn ca Tổng cộng Các khoản phải trích
TK 3382 TK3383 TK3384
Cộng
TK338
Tổng cộng
1 2 3 4
5=3+4
6
7=5+6
8 9 10
11=8+9+10 12=7+11
Tháng
9/2004
6.900.000 6.210.000 13.110.000 1.800.000 14.910.000 262.200 1.035.000 138.000 1.435.200 16.345.200
Phụ lục số 19
Biểu số 9
Bảng kê chứng từ

×