Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

Tài liệu Chương 6: Đa hợp / Dồn kênh pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.19 MB, 18 trang )

1
©STU, 2006
Chương 6
ða hợp/Dồn kênh
Multiplexing
©STU, 2006
Hình 6.1 Chia một ñường liên kết thành các kênh
2
©STU, 2006
Hình 6.2 Phân loại
©STU, 2006
Hình 6.3 FDM
3
©STU, 2006
FDM là kỹ thuật ña hợp tương tự dựa
trên tần số tín hiệu.
Ghi
Ghi
chú
chú
:
:
©STU, 2006
Hình 6.4 Quy trình FDM
4
©STU, 2006
Hình 6.5 Giải ña hợp FDM
©STU, 2006
Hình 6.6 Ví dụ
5
©STU, 2006




dụ
dụ
5 kênh, mỗi kênh với băng thông 100-KHz, ñược ña hợp
cùng nhau. Tìm băng thông tối thiểu của liên kết nếu cần
băng bảo vệ (
guard band
) là 10kHz giữa các băng ñể tránh
giao thoa.
©STU, 2006


dụ
dụ
4 kênh số liệu (digital), mỗi kênh truyền 1 Mbps, dùng
một kênh vệ tinh (
satellite
) 1 MHz. Hãy thực hiện một cấu
hình thích hợp dùng FDM
6
©STU, 2006
Hình 6.9 Hệ thống cấp bậc analog
©STU, 2006


dụ
dụ
Advanced Mobile Phone System (AMPS) dùng 2 băng.
Băng ñầu tiên, 824 to 849 MHz, ñược dùng ñể gởi; và 869

ñến 894 MHz ñược dùng ñể thu. Mỗi user có băng thông
30 KHz cho m
ỗi hướng truyền. Tín hiệu thoại 3-KHz ñược
ñiều chế dùng FM, tạo ra tín hiệu ñiều chế 30 KHz. Hỏi có
bao nhiêu người có thể sử dụng cell phone của họ một cách
ñồng thời?
7
©STU, 2006
6.2 WDM
Wave Division Multiplexing
©STU, 2006
Hình 6.10 WDM
8
©STU, 2006
WDM là kỹ thuật ña hợp tương tự ñể
kết hợp các tín hiệu quang.
Ghi
Ghi
chú
chú
:
:
©STU, 2006
Hình 6.11 Lăng kính trong ña hợp và giải ña hợp WDM
9
©STU, 2006
6.3 TDM
6.3 TDM
Time Slots and Frames
Interleaving

Synchronizing
Bit Padding
Digital Signal (DS) Service
T Lines
Inverse TDM
More TDM Applications
©STU, 2006
Hình 6.12 TDM
10
©STU, 2006
TDM là kỹ thuật ña hợp Số ñể kết hợp
dữ liệu.
Ghi
Ghi
chú
chú
:
:
©STU, 2006
Hình 6.13 TDM frames
11
©STU, 2006


dụ
dụ
Bốn liên kết 1-Kbps ñược ña hợp cùng nhau. Một ñơn vị
là 1 bit. Tìm:
(1) th
ời gian cho 1 bit trước khi ña hợp.

(2) tốc ñộ truyền của liên kết.
(3) th
ời gian cho một time slot
(4) thời gian cho một frame.
©STU, 2006
Trong
Trong
TDM,
TDM,
tốc
tốc
ñ
ñ


dữ
dữ
liệu
liệu
của
của
liên
liên
kết
kết
thì
thì
nhanh
nhanh
h

h
ơ
ơ
n
n
n
n
lần
lần
,
,


thời
thời
gian
gian
dành
dành
cho
cho
một
một
ñơ
ñơ
n
n
vị
vị
thì

thì
ngắn
ngắn
h
h
ơ
ơ
n
n
n
n
lần
lần
.
.
Ghi
Ghi
chú
chú
:
:
12
©STU, 2006
Hình 6.14 Interleaving
©STU, 2006


dụ
dụ
4 kênh ñược ña hợp dùng TDM. Nếu mỗi kênh gởi 100

bytes/s và chúng ta ña hợp 1 byte trên kênh, biểu diễn
vi
ệc truyền frame trên liên kết, kích thước của frame, thời
gian cho một frame, tốc ñộ frame, và tốc ñộ bit ñối với
kênh.
Hình 6.15.
13
©STU, 2006
Hình 6.15 Ví dụ
©STU, 2006


dụ
dụ
Bộ ña hợp kết hợp 4 kênh 100-Kbps dùng time slot 2 bits.
Biểu diễn ngõ ra với bốn ngõ vào tùy ý. Tìm tốc ñộ
frame? Thời gian frame? Tốc ñộ bit? Thời bit?
Hình 6.16 biểu diễn ngõ ra với 4 ngõ vào tùy ý.
14
©STU, 2006
Hình 6.16 Ví dụ
©STU, 2006
Hình 6.17 Framing bits
15
©STU, 2006


dụ
dụ
Chúng ta có 4 nguồn, mỗi nguồn tạo ra 250 ký tự trên

giây. Nếu ñơn vị chèn là một ký tự và một bit ñồng bộ
ñược thêm vào frame, tìm:
(1) T
ốc ñộ dữ liệu của mỗi nguồn, (2) thời gian của mỗi
ký tự trong mỗi nguồn, (3) tốc ñộ frame, (4) thời gian cho
mỗi frame, (5) số lượng bit trong mỗi frame, (6) tốc ñộ
liên kết.
©STU, 2006


dụ
dụ
2 kênh, một kênh với tốc ñộ 100 Kbps và kênh khác với
tốc ñộ 200 Kbps, ñược ña hợp. Việc này có thể thực hiện
như thế nào? Tìm tốc ñộ frame? Tìm thời gian cho frme?
Tìm tốc ñộ bit của liên kết?
16
©STU, 2006
Hình 6.18 Hệ thống cấp bậc DS (DS hierarchy)
©STU, 2006
DS and T lines rates
DS and T lines rates
4032
4032
274.176
274.176
T
T
-
-

4
4
DS
DS
-
-
4
4
T
T
-
-
3
3
T
T
-
-
2
2
T
T
-
-
1
1
Line
672
672
44.736

44.736
DS
DS
-
-
3
3
96
96
6.312
6.312
DS
DS
-
-
2
2
24
24
1.544
1.544
DS
DS
-
-
1
1
Voice
Channels
Rate

(Mbps)
Service
17
©STU, 2006
Hình 6.19 T-1 line for multiplexing telephone lines
©STU, 2006
Hình 6.20 T-1 frame structure
18
©STU, 2006
E line rates
E line rates
1920
1920
139.264
139.264
E
E
-
-
4
4
34.368
34.368
8.448
8.448
2.048
2.048
Rate
(Mbps)
480

480
E
E
-
-
3
3
120
120
E
E
-
-
2
2
30
30
E
E
-
-
1
1
Voice
Channels
E Line
©STU, 2006
Hình 6.21 ða hợp ngược và giải ña hợp ngược

×