Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Phan cong chuyen mon HK1 Nam hoc 20152016

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (123.62 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc. Mẫu H2. BẢNG THỐNG KÊ SỐ LIỆU GIÁO VIÊN – HỌC SINH TRƯỜNG THCS HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2014 – 2015. Áp dụng: 18/8/2014 Tuần: 1. Đơn vị : Trường THCS PHƯỚC CHỈ Xã : PHƯỚC CHỈ Số tiết thực dạy. Ngày sinh. Trường đào tạo. Hệ đào tạo. Môn đào tạo. Năm TN. Đảng. 30/1/1962. ĐH Huế. ĐHSP. Vật lý. 2003. GDCD: 61,63(2t). 2. 2. CGĐ. Đảng. 01/12/1978. ĐH Huế. ĐHSP. Toán. 2005. Toán: 71(4t). 4. 4. CGĐ. X. 24/03/1977. CĐSPTN. CĐSP. LýTin. 1998. Lí: 61,62,63(3t); C.Nghệ: 81,82,83(6t); C.Nghệ: 62,63(4t). 13. TTCM (3t). 16. CGĐ. X. 20/02/1980. ĐH Huế. ĐHSP. 2006. Lí: 71,72,73,81,82,83(6t); 91,93(4t); C.Nghệ: 91,92,93(3t). 13. CN:72 (4,5t). 17,5. CGĐ. Nguyễn Phúc Linh. 24/10/1982. ĐH Huế. ĐHSP. 2008. Toán 61,62,63(12t); Lí: 92(2t). 14. CN: 93 (4,75t). 18,75. CGĐ. 6. Nguyễn Hoài Phương. 10/12/1978. ĐH Huế. ĐHSP. ToánTin. 2004. Toán: 81,82,83,91(16t); Tin học 61(2t). 18. 18. CGĐ. 7. Lê Thành Trung. 1/3/1976. CĐSPTN. CĐSP. ToánTin. 1997. Toán: 72,73,92,93(16t); C.Đ Toán: 9(2t). 18. 18. CGĐ. 8. Nguyễn Duy Khánh. 4/ 9/ 1983. CĐSPTN. CĐSP. 2007. Tin: 62,63,7,8(16t). 16. 19. CGĐ. 9. Hồng Thị Hậu. X. 14/10/1964. CĐSPTN. CĐSP. 1987. Hóa 81(2t); Sinh: 6,8(12t). 14. 17. CGĐ. 10. Trà Thị Thanh. X. 29/12/1978. CĐSPTN. ĐHSP. 1999. Hóa 82,83,91,92,93(10t); TTND(2t). 12. 16,5. CGĐ. 11. Nguyễn Ngọc Loan. X. 07/12/1967. CĐSPTN. CĐSP. C.Nghệ: 61(2t), Thư viện. 2. 2. CGĐ. 12. Hồ Thị Cẩm Nhung. X. 20/8/1979. ĐH Huế. ĐHSP. 2006. Sinh: 71,72,73(6t); 91,992,93(6t). 12. 16,75. CGĐ. 13. Trịnh Minh Hết. Đảng. 30/3/1984. CĐSPTN. ĐHSP. 2007. M.Thuật: 6,7,8,9(12t); GDCD: 72,73(3t). 15. 17. CGĐ. 14. Trần Thị Phương Chi. Đoàn. 27/02/1984. CĐSPTN. ĐHSP. 2006. Nhạc: 6,7,8,9 (12t); C.Nghệ: 73(1t). 13. 17,5. CGĐ. T T. Họ và tên. 1. N ữ. Đoàn Đảng. Trần Anh Quốc. 2. Nguyễn Hoài Phương. 3. Trần Thị Ngọc Khánh. 4. Nguyễn Thị Ngọc Diệp. 5. Đảng. X. LýKTCN. LýKTCN. Tin học HóaSinh Hóa KTNN. HóaKTNN. Sinh M.T GDCD. NhạcGDCD. 1990. Phân công CM. Số tiết kiêm nhiệm. P.trách P.TH (3t) TTCM (3t) CN: 81 (4,5t) CN: 93 (4,75t) CTCĐ (2t) CN: 63 (4,5t). Tổng số tiết. Số tiết thừa. Có gia đình.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 15. Nguyễn Thị Hiềm. X. 16. Đặng Ngọc Tình. X. 17. Đặng Thị Linh. X. 18. Trịnh Thị Hồng Ánh. X. 19. Nguyễn Thị Mối. X. 20. Huỳnh Quốc Đạt. 21. Thành Thị Thu Trúc. X. 22. Nguyễn Thị Huỳnh Liên. X. 23. Lê Quốc Cường. 24. Võ Thu Hiền. X. 25. Nguyễn Thị Phượng. X. 26. Lê Quang Vinh. 27. Trà Văn Trung. 1989. Địa: 61,62,63(3t); 71,72,73(6t); 81,82,83(3t); C.Nghệ: 71,72(2t). 14. TTCM (3t). 17. CGĐ. ĐịaSử. 2009. Địa: 91,92,93(6t); Sử 81(2t); Sử: 71,72,73(6t). 14. 18,5. CGĐ. VănSử. 2007. Văn: 81,82(8t); 91(5t). 13. CN: 73 (4,5t) CN: 91 (4,75t). 17,75. CGĐ. 2007. Văn: 71(4t); 92,93(10t); C.Đ.Văn: 9(2t). 16. 16. CGĐ. 1995. Văn: 63(4t); 72,73(8t). 12. 16,5. CGĐ. 2013. Văn: 61,62,83(12t). 12. 16,5. ĐT. T.Anh. 2009. T.Anh: 71(3t); 91,92,93(6t); C.Đ.T.Anh: 9(2t); GDCD: 71(1t). 12. 17. CGĐ. ĐHSP. T.Anh. 2006. T.Anh: 62,63(6t); 72,73(6t); GDCD: 62(1t). 13. 17,5. CGĐ. ĐH Huế. ĐHSP. T.Anh. 2009. T.Anh: 61(3t); 81,82,83(9t). 12. 16,5. CGĐ. 30/8/1982. ĐH Huế. ĐHSP. 2008. GDCD: 81,82,83,91,92,93(6t); Sử: 82,83(4t); Sử: 61(1t); 91,92,93(3t). 14. 18,5. CGĐ. 06/10/1990. ĐH Huế. ĐHSP. 2007. Sử 61,62(2t). 2. 2. CGĐ. Đoàn. 30/3/1982. CĐSPTN. CĐSP. 2003. T.Dục: 71,72,73,81,82,83,91,92,93(18t). 18. 18. CGĐ. Đoàn. 12/9/1982. CĐSPTN. CĐSP. 2004. T.Dục: 61,62,63(6t). 6. 6. CGĐ. 15/01/1967. CĐSPTN. CĐSP. 13/01/1981. ĐH Huế. ĐHSP. 29/6/1979. ĐH Huế. ĐHSP. 18/12/1981. ĐH Huế. ĐHSP. 12/'02/1965. CĐSPTN. CĐSP. Đoàn. 11/11/1991. CĐSP.TP. CĐSP. Đảng. 17/7/1980. ĐH Huế. ĐHSP. 17/8/1978. ĐH Huế. 02/8/1977. Đảng. Đảng. Đảng. ĐịaKTNN. VănSử Ngữ văn Ngữ văn. SửGDCD. Sử TDGDCD. TDCTĐ. CN: 62 (4,5t) CN: 61 (4,5t) TTCM (3t); TK(2t) CN: 71 (4,5t) CN:82 (4,5t) CN:83 (4,5t). TPTĐ. Phước Chỉ, ngày 18 tháng 8 năm 2014 KT.HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG (Đã ký). Nguyễn Hoài Phương.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> LỚP 6 7 8 9 Cộng.           . TỔNG SỐ HỌC SINH 123 116 113 113 465. Nữ. CON THƯƠNG BINH Trên 81% Dưới 81%. CON LIỆT SĨ. Thái. CON DÂN TỘC Chăm Khơme DT khác. Cộng. ĐOÀN. 54 55 54 50 213. HỌC SINH – GIÁO VIÊN Số học sinh tuyển lớp 6 trong địa bàn/HS HT CT tiểu học: 120/140 (tính đến 1/9/2014) Số học sinh chưa ra lớp 6 trong địa bàn: 02 Số học sinh bỏ học trong năm học 2013-2014: 11. Tỷ lệ 2,46% (tổng số- tỉ lệ) Số học sinh bỏ học trong hè (tổng số - tỉ lệ ): 8. Tỷ lệ 1,69% Số học sinh lưu ban trong năm học 2013-2014: 0. Tỷ lệ 0,0% (tổng số-tỉ lệ) Số học sinh bị khuyết tật: 0 Tổng số giáo viên trực tiếp giảng dạy-tỉ lệ: 22- Tỷ lệ 1,83 % Số giáo viên chưa đạt chuẩn: 0 Số giáo viên thiếu/môn: 01 giáo viên môn Toán Số giáo viên thừa/môn: 01 giáo viên môn Lý Số điện thoại cơ quan: 066 3889003. ĐỘI 123 116 113 113 465. BAN GIÁM HIỆU @ Hiệu trưởng - Họ và tên: Trần Anh Quốc - Ngày tháng năm sinh: 30/01/1962 - Trình độ/môn: ĐHSP/Lý - Đảng viên (Đoàn): Đảng viên - Số ĐTDĐ: 0987155793 Nhà riêng: 0663889792 @ Hiệu phó - Họ và tên: Nguyễn Hoài Phương - Ngày tháng năm sinh: 01/12/1978 - Trình độ/môn: ĐHSP/ Toán - Đảng viên (Đoàn): Đảng viên - Số ĐTDĐ: 0977797695 Nhà riêng: 0663583174. Phước Chỉ, ngy 30 thng 8 năm 2014 HIỆU TRƯỞNG.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×